Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, cụm từ “Coming soon” xuất hiện dày đặc trên mọi nền tảng, từ quảng cáo phim ảnh, ra mắt sản phẩm đến thông báo sự kiện. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ coming soon là gì và cách sử dụng chính xác cụm từ này trong tiếng Anh. Bài viết từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về ý nghĩa, cách dùng cùng các lưu ý quan trọng để bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và các tình huống thực tế.
Coming soon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa cốt lõi
Cụm từ “coming soon” mang ý nghĩa “sắp đến, sắp diễn ra, sắp sửa ra mắt” hoặc “chuẩn bị trình làng”. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để thông báo về một sự kiện, sản phẩm, dịch vụ hoặc bất kỳ điều gì được mong đợi sẽ xuất hiện trong tương lai gần. Phiên âm của cụm từ này là /ˈkʌmɪŋ suːn/.
Việc sử dụng “coming soon” thường tạo ra sự háo hức và mong chờ từ phía công chúng hoặc đối tượng mục tiêu. Nó không chỉ đơn thuần là thông báo thời gian mà còn hàm ý một điều gì đó thú vị, mới mẻ đang trên đường đến. Các lĩnh vực thường xuyên sử dụng cụm từ này bao gồm điện ảnh, âm nhạc, công nghệ, bất động sản và sự kiện cộng đồng.
Ví dụ minh họa:
- A grand shopping mall in the city center will be coming soon this winter, offering a wide range of international brands. (Một trung tâm mua sắm lớn tại trung tâm thành phố sẽ sớm ra mắt vào mùa đông này, mang đến nhiều thương hiệu quốc tế.)
- Don’t worry too much about the delay. This highly anticipated batch of rare books will be coming soon to our bookstore shelves. (Bạn đừng quá lo lắng về sự chậm trễ. Đợt sách quý hiếm rất được mong đợi này sẽ sớm có mặt trên kệ sách của chúng tôi.)
- Movie enthusiasts have been eagerly awaiting the sequel to “The Legend of the Dragon” for nearly two years, and it’s finally coming soon to cinemas worldwide. (Những người đam mê điện ảnh đã háo hức chờ đợi phần tiếp theo của “Huyền thoại Rồng” gần hai năm, và cuối cùng nó cũng sắp ra mắt tại các rạp chiếu phim trên toàn thế giới.)
- Coming soon, an exclusive online course on advanced data science by a leading expert from Silicon Valley, promising to elevate your analytical skills. (Sắp phát hành, một khóa học trực tuyến độc quyền về khoa học dữ liệu nâng cao bởi một chuyên gia hàng đầu từ Thung lũng Silicon, hứa hẹn sẽ nâng cao kỹ năng phân tích của bạn.)
Cách dùng Coming soon trong tiếng Anh một cách linh hoạt
Trong tiếng Anh, coming soon hoạt động như một cụm trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa “sắp đến, sắp diễn ra, sắp sửa ra mắt”. Cụm từ này thường được dùng để đề cập đến một sự việc hoặc một sự kiện nào đó đang được trông đợi, chẳng hạn như dịp khai trương, ra mắt các sản phẩm truyền thông hay phim ảnh. Do vai trò là trạng từ, coming soon có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của nó. Sự linh hoạt này cho phép người nói và người viết thể hiện thông tin một cách đa dạng và tự nhiên.
Sử dụng Coming soon ở vị trí đầu câu
Khi đặt coming soon ở vị trí mở đầu câu, cụm trạng từ này thường được ngăn cách với mệnh đề theo sau (chứa thông tin cần thông báo) bởi một dấu phẩy. Đây là cách thường thấy trong các thông báo chính thức, quảng cáo, hoặc tin tức, nhằm thu hút sự chú ý ngay lập tức vào sự kiện sắp diễn ra. Ngoài ra, nó cũng có thể được theo sau bởi giới từ “to + somewhere” để chỉ một sự kiện nào đó sắp tới một địa điểm cụ thể.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Nevertheless Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc Viết Lại Câu Tiếng Anh 12 Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chính Trị Toàn Diện
- Chinh phục tiếng Anh tại Hóc Môn: Cẩm nang toàn diện
- Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Giáng Sinh Chuẩn Ngữ Pháp, Từ Vựng
Ví dụ minh họa chi tiết:
- Coming soon, a groundbreaking documentary series exploring ancient civilizations, featuring never-before-seen footage from remote archaeological sites. (Sắp ra mắt, một loạt phim tài liệu đột phá khám phá các nền văn minh cổ đại, với những thước phim chưa từng được công chiếu từ các địa điểm khảo cổ hẻo lánh.)
- Coming soon to our state-of-the-art sports complex: the annual inter-school basketball championship, promising thrilling matches and fierce competition. (Sắp diễn ra tại khu phức hợp thể thao hiện đại của chúng ta: giải vô địch bóng rổ liên trường thường niên, hứa hẹn những trận đấu gay cấn và sự cạnh tranh khốc liệt.)
Sử dụng Coming soon ở vị trí giữa câu
Khi đặt coming soon ở giữa câu, cụm từ này thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ đứng trước nó, nhấn mạnh tính chất sắp diễn ra của sự việc. Tương tự như khi đứng ở vị trí đầu câu, nó có thể được theo sau bởi dấu phẩy rồi kèm theo một mệnh đề phía sau, hoặc được nối trực tiếp với các loại từ khác như cụm danh từ, liên từ và giới từ để tạo thành một cấu trúc câu liền mạch và tự nhiên.
Ví dụ điển hình:
- The highly anticipated summer music festival is coming soon, and organizers are busy finalizing the lineup of acclaimed artists. (Lễ hội âm nhạc mùa hè được mong đợi rất nhiều sắp diễn ra, và các nhà tổ chức đang bận rộn hoàn thiện danh sách các nghệ sĩ nổi tiếng.)
- A new, environmentally friendly smartphone model by TechGen Innovations is coming soon, aiming to redefine sustainable technology in the market. (Một mẫu điện thoại thông minh mới, thân thiện với môi trường của TechGen Innovations sắp ra mắt, nhằm định nghĩa lại công nghệ bền vững trên thị trường.)
Sử dụng Coming soon ở vị trí cuối câu
Khi đặt coming soon ở cuối câu, ý nghĩa của nó vẫn tương tự với hai trường hợp trên, nhưng vị trí này thường mang tính chất kết thúc một thông báo hoặc câu chuyện, để lại một kỳ vọng về tương lai. Cách dùng này thường thấy trong các câu nói thông thường, mang tính cá nhân hơn, hoặc trong những thông báo ngắn gọn.
Ví dụ minh họa:
- She tirelessly worked on her novel for years, and now its publication day is coming soon. (Cô ấy đã miệt mài viết tiểu thuyết trong nhiều năm, và giờ đây ngày xuất bản của nó sắp đến rồi.)
- The final exam period for all university students is coming soon, prompting everyone to intensify their study efforts. (Kỳ thi cuối kỳ của tất cả sinh viên đại học sắp đến, thúc đẩy mọi người tăng cường nỗ lực học tập.)
Hình ảnh minh họa cụm từ Coming soon và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh
Các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng Coming soon
Cụm từ coming soon không chỉ gói gọn trong một vài lĩnh vực mà được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để thông báo về những sự kiện hoặc sản phẩm sắp sửa ra mắt. Việc nắm bắt các ngữ cảnh này giúp người học tiếng Anh sử dụng cụm từ một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.
Trong lĩnh vực giải trí, coming soon là một cụm từ quen thuộc trên các poster phim, trailer hoặc album nhạc, dùng để báo hiệu một tác phẩm nghệ thuật chuẩn bị được trình chiếu hoặc phát hành. Mục đích chính là tạo sự tò mò và thu hút khán giả. Ví dụ như khi bạn nhìn thấy “Movie Title Coming Soon” trên rạp chiếu phim, bạn sẽ hiểu rằng bộ phim đó sẽ sớm được công chiếu.
Ngoài ra, trong kinh doanh và tiếp thị, các công ty thường dùng coming soon để giới thiệu một sản phẩm, dịch vụ mới, hoặc một cửa hàng sắp khai trương. Điều này giúp họ tạo dựng sự chờ đợi, thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và xây dựng chiến lược ra mắt hiệu quả. Các website thường có mục “New products coming soon” để thông báo về những cải tiến hoặc sản phẩm mới đang được phát triển.
Trong lĩnh vực công nghệ, khi một phiên bản phần mềm mới, một ứng dụng di động hoặc một thiết bị điện tử đột phá sắp được tung ra thị trường, các nhà phát triển cũng sử dụng coming soon để thông báo và khuyến khích người dùng theo dõi. Đây là một cách hiệu quả để tạo buzz và đảm bảo sự chú ý của người tiêu dùng ngay từ giai đoạn đầu.
Cũng không thể không nhắc đến việc sử dụng coming soon trong các sự kiện cộng đồng, thể thao hoặc giáo dục. Các trường học có thể thông báo “School Fair Coming Soon” hoặc các tổ chức phi lợi nhuận có thể dùng để thông báo về một buổi gây quỹ sắp diễn ra. Điều này giúp các ban tổ chức có đủ thời gian để chuẩn bị và quảng bá, đồng thời giúp cộng đồng nắm bắt thông tin và lên kế hoạch tham gia.
Phân biệt Coming soon với các cụm từ tương tự
Để sử dụng coming soon một cách chính xác và phong phú, việc hiểu rõ các từ và cụm từ đồng nghĩa, hoặc có nét nghĩa tương tự là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
Forthcoming
Forthcoming là một tính từ mang nghĩa “sắp đến, sắp tới” hoặc “sắp được công bố”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt khi nói về các sự kiện, cuộc họp, hoặc các ấn phẩm. Nó mang ý nghĩa một cái gì đó đã được lên kế hoạch và sẽ sớm diễn ra.
Phiên âm của Forthcoming là /fɔːθˈkʌmɪŋ/.
Ví dụ: The company’s Board of Directors election meeting is forthcoming, and all shareholders are encouraged to participate. (Phiên họp bầu cử Hội đồng quản trị của công ty sắp tới rồi, và tất cả các cổ đông được khuyến khích tham gia.)
Coming up
Coming up là một cụm động từ thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa “sắp tới”, “sắp xảy ra” hoặc “sắp được trình bày”. Nó có tính chất thân mật và linh hoạt hơn so với “forthcoming”, phù hợp để nói về các sự kiện trong lịch trình cá nhân hoặc các chương trình trên TV, radio.
Phiên âm của Coming up là /ˈkʌmɪŋ ʌp/.
Ví dụ: The workers in the factory have a comprehensive health test coming up next month, so they need to prepare accordingly. (Các công nhân trong nhà máy có một cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát sắp tới vào tháng sau, vì vậy họ cần chuẩn bị phù hợp.)
Be ready to roll
Cụm từ Be ready to roll mang nghĩa “sẵn sàng để bắt đầu”, “sắp sửa bắt đầu” hoặc “sắp được diễn ra”. Cụm từ này nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng, chuẩn bị hoàn tất cho một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Nó hàm ý sự chủ động và sắp sửa thực hiện.
Phiên âm của Be ready to roll là /biː ˈrɛdi tuː rəʊl/.
Ví dụ: The new prime-time TV series on channel VTV1 is ready to roll this evening, promising an exciting storyline for viewers. (Phim truyền hình mới chiếu vào khung giờ vàng trên kênh VTV1 đã sẵn sàng ra mắt tối nay, hứa hẹn một cốt truyện hấp dẫn cho người xem.)
Lưu ý quan trọng khi dùng Coming soon
Mặc dù coming soon là một cụm từ thông dụng, việc sử dụng nó cũng cần một số lưu ý để đảm bảo hiệu quả và chính xác trong mọi tình huống. Một trong những điểm quan trọng là tránh lạm dụng, đặc biệt khi thông báo những điều chưa chắc chắn hoặc quá mơ hồ. Việc liên tục dùng coming soon mà không có lịch trình cụ thể có thể làm giảm uy tín và sự mong đợi từ phía công chúng.
Ngoài ra, coming soon thường được dùng để ám chỉ một khoảng thời gian tương đối gần trong tương lai, không phải là một sự kiện quá xa vời. Nếu bạn muốn thông báo một kế hoạch trong vài năm tới, có lẽ sẽ có những cụm từ khác phù hợp hơn. Đảm bảo rằng khi bạn dùng coming soon, bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết hoặc một ngày dự kiến cụ thể nếu cần, để người nghe hoặc người đọc có thể hình dung rõ ràng hơn về mốc thời gian.
Một điểm nữa cần chú ý là tính chất của sự kiện được thông báo. Coming soon thường được dùng cho những điều tích cực, mới mẻ, hoặc được mong đợi. Sử dụng nó cho những tin tức tiêu cực hoặc không mấy hấp dẫn có thể gây hiểu lầm hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, bạn sẽ không nói “The economic crisis is coming soon” mà thay vào đó là “The economic crisis is approaching”.
Cuối cùng, hãy luôn kiểm tra ngữ pháp và chính tả khi sử dụng coming soon trong các văn bản chính thức. Đảm bảo rằng bạn không nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự và luôn giữ cho thông điệp của mình rõ ràng, súc tích. Việc nắm vững những lưu ý này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của cụm từ coming soon trong mọi giao tiếp tiếng Anh.
Bảng hướng dẫn sử dụng Coming soon và các từ đồng nghĩa
Cụm từ / Từ vựng | Ý nghĩa chính | Ngữ cảnh sử dụng phổ biến | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Coming soon | Sắp đến, sắp ra mắt, sắp diễn ra | Phim ảnh, sản phẩm mới, sự kiện, chương trình truyền hình, khai trương | “The new Marvel movie is coming soon to theaters.” (Phim Marvel mới sắp ra mắt tại các rạp.) |
Forthcoming | Sắp đến, sắp tới (trang trọng) | Cuộc họp, ấn phẩm, báo cáo, sự kiện chính thức | “The forthcoming annual report will detail our financial performance.” (Báo cáo thường niên sắp tới sẽ trình bày chi tiết hiệu quả tài chính của chúng tôi.) |
Coming up | Sắp tới, sắp xảy ra (thông thường) | Lịch trình cá nhân, chương trình truyền hình, cuộc hẹn, bài kiểm tra | “My driving test is coming up next week, so I need to practice more.” (Bài thi lái xe của tôi sắp tới vào tuần sau, nên tôi cần luyện tập thêm.) |
Be ready to roll | Sẵn sàng bắt đầu, sắp được thực hiện | Dự án, buổi biểu diễn, hành trình, hoạt động chuẩn bị kỹ lưỡng | “The team is ready to roll with the new marketing campaign.” (Nhóm đã sẵn sàng bắt đầu chiến dịch marketing mới.) |
About to | Sắp sửa (trong khoảnh khắc rất gần) | Hành động tức thì, sắp xảy ra ngay lập tức | “The train is about to depart, please stand clear of the doors.” (Tàu sắp khởi hành, xin hãy tránh xa cửa.) |
Approaching | Đang đến gần (thời gian, sự kiện) | Mốc thời gian, kỳ thi, mùa, dịp lễ | “The deadline for the project is rapidly approaching.” (Hạn chót cho dự án đang nhanh chóng đến gần.) |
Bài tập vận dụng thực hành
Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng ngữ pháp và cách dùng:
- The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
- A new novel by writer Jenny Lee is to coming soon.
- I placed an order from Amazon two weeks ago and finally, it will coming soon.
- Coming soon our town: The Thai Food Festival
- Our vacation to Paris is just about coming soon.
Đáp án và giải thích:
- will coming → will be coming
- Giải thích: “Will be coming” là cấu trúc thì tương lai tiếp diễn, diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra trong tương lai hoặc một sự kiện đã được định sẵn sẽ xảy ra. “Will coming” là cấu trúc sai ngữ pháp.
- is to coming → is coming
- Giải thích: Cụm từ “coming soon” thường dùng với động từ “to be” ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai, ví dụ “is coming soon”. Cấu trúc “is to coming” không phải là cách dùng chuẩn.
- will coming → is coming
- Giải thích: Tương tự như câu 1, “is coming” là cách dùng chính xác hơn cho “coming soon” khi nói về một sự kiện sắp xảy ra.
- coming soon → coming soon to
- Giải thích: Khi “coming soon” đứng đầu câu và theo sau là địa điểm, cần có giới từ “to” để chỉ rõ sự kiện sắp diễn ra tại nơi đó: “Coming soon to + địa điểm”.
- just about coming soon → just around the corner / coming very soon
- Giải thích: “Just about” và “coming soon” đều diễn tả sự kiện sắp xảy ra. Việc kết hợp chúng có thể gây trùng lặp hoặc không tự nhiên. Có thể thay bằng “just around the corner” (sắp đến gần) hoặc “coming very soon” (sắp đến rất nhanh) để câu văn tự nhiên và chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Coming soon
1. “Coming soon” có nghĩa là bao lâu?
“Coming soon” không có một mốc thời gian cố định. Nó thường ám chỉ một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần, có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng tới, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mục đích chính là tạo sự mong đợi hơn là đưa ra thời gian chính xác.
2. Có thể sử dụng “Coming soon” trong email hoặc văn bản chính thức không?
Hoàn toàn có thể. “Coming soon” là một cụm từ chuyên nghiệp và được sử dụng rộng rãi trong các thông báo chính thức, email marketing, website hoặc các tài liệu quảng cáo để báo hiệu sự ra mắt của sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện.
3. Sự khác biệt giữa “Coming soon” và “Soon” là gì?
“Soon” là một trạng từ chung chung hơn, có nghĩa “sớm”. “Coming soon” cụ thể hơn, ám chỉ một điều gì đó đang trên đường đến hoặc sắp được công bố, thường liên quan đến một sự kiện cụ thể (phim, sản phẩm, khai trương). “Coming soon” mang tính thông báo và tạo sự chờ đợi rõ rệt hơn.
4. Có từ nào khác có thể thay thế “Coming soon” không?
Có, tùy ngữ cảnh bạn có thể dùng các từ và cụm từ như forthcoming, coming up, be ready to roll, about to, approaching, hoặc on the way. Mỗi cụm từ có sắc thái nghĩa và mức độ trang trọng khác nhau, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
5. Tại sao các doanh nghiệp lại hay dùng “Coming soon” trên website của họ?
Các doanh nghiệp sử dụng “Coming soon” để tạo sự mong đợi, thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng trước khi sản phẩm hoặc dịch vụ chính thức ra mắt. Điều này giúp họ xây dựng danh sách khách hàng, tạo “buzz” truyền thông và có thời gian chuẩn bị tốt hơn cho việc quảng bá.
6. “Coming soon” có luôn đi kèm với động từ “to be” không?
Thông thường, “Coming soon” đi kèm với động từ “to be” (ví dụ: “The movie is coming soon”). Tuy nhiên, nó cũng có thể đứng độc lập ở đầu câu như một câu thông báo ngắn gọn (ví dụ: “Coming soon: New collection!”).
7. Có thể dùng “Coming soon” cho sự kiện đã biết ngày không?
Có, bạn vẫn có thể dùng “Coming soon” cho sự kiện đã biết ngày để tạo thêm sự háo hức và nhắc nhở công chúng về sự kiện đó. Ví dụ: “Our annual concert is coming soon on December 15th!”
Coming soon là một cụm từ mạnh mẽ, không chỉ đơn thuần là thông báo thời gian mà còn mang theo thông điệp về sự mong đợi và đổi mới. Tác giả hy vọng những kiến thức được Anh ngữ Oxford cung cấp trong bài viết đã giúp người học nắm vững coming soon là gì và cách áp dụng nó một cách linh hoạt, hiệu quả vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.