Ngôn ngữ tiếng Anh luôn ẩn chứa nhiều điều thú vị và thành ngữ chính là một trong số đó, giúp câu chuyện trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn. Trong số vô vàn thành ngữ, “Pay through the nose” là một cụm từ phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa sâu xa cũng như cách sử dụng chính xác của nó. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thành ngữ này.
Định nghĩa chi tiết và ngữ cảnh sử dụng “Pay through the nose”
Thành ngữ “Pay through the nose” là một biểu đạt quen thuộc trong tiếng Anh, mang hàm ý sâu sắc về việc phải trả một khoản tiền quá lớn, thường là không hợp lý, cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, cụm từ này chính xác là “to pay too much money for something”, mô tả tình huống người mua cảm thấy bị thiệt thòi về giá cả. Nó thường được sử dụng để bộc lộ sự phàn nàn, bất mãn hay thậm chí là sự thất vọng về mức chi phí quá đắt đỏ.
Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi
Khi bạn nói ai đó phải trả giá cắt cổ hay “pay through the nose” cho thứ gì đó, bạn đang ám chỉ rằng họ đã chi một số tiền vượt xa giá trị thực hoặc giá thị trường hợp lý của món đồ đó. Điều này thường đi kèm với cảm giác bị ép giá, bị lợi dụng hoặc đơn giản là giá cả nằm ngoài tầm kiểm soát và kỳ vọng của người mua. Thành ngữ này không chỉ đơn thuần là việc trả nhiều tiền, mà còn bao hàm cả yếu tố cảm xúc tiêu cực về mức chi phí lớn đó. Ví dụ, nếu bạn mua một chiếc điện thoại mới và cảm thấy nó đắt hơn đáng kể so với các lựa chọn khác trên thị trường mà không có lý do chính đáng, bạn có thể nói rằng mình đã phải “pay through the nose” cho nó.
Ngữ cảnh thông thường khi áp dụng
Thành ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau của đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính hoặc mua sắm. Bạn có thể nghe thấy nó trong các cuộc trò chuyện về việc mua bán tài sản, chi phí sửa chữa, giá cả du lịch, hay thậm chí là khi nói về các khoản thuế, phí dịch vụ. Mục đích chính khi sử dụng “Pay through the nose” là để nhấn mạnh sự bất bình về một mức giá cắt cổ hoặc một khoản chi phí cao không thể chấp nhận được. Ví dụ, sau một kỳ nghỉ ở một địa điểm du lịch nổi tiếng, một người có thể than thở rằng họ đã phải “pay through the nose” cho các bữa ăn và chỗ ở, ám chỉ rằng giá cả ở đó quá cao so với chất lượng dịch vụ hoặc so với kỳ vọng của họ.
Khám phá nguồn gốc và sự phát triển của thành ngữ
Mỗi thành ngữ đều mang trong mình một câu chuyện lịch sử thú vị, và “Pay through the nose” cũng không ngoại lệ. Dù có nhiều giả thuyết khác nhau, nguồn gốc của nó thường gắn liền với những phong tục và hình phạt xưa kia, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ý nghĩa biểu tượng của cụm từ này.
Các giả thuyết về nguồn gốc lịch sử
Một trong những giả thuyết phổ biến nhất về nguồn gốc của thành ngữ Pay through the nose liên quan đến một hình phạt tàn bạo thời Trung cổ. Người ta tin rằng nó xuất phát từ việc những kẻ phạm tội, đặc biệt là những người trốn thuế hoặc gian lận, có thể bị cắt mũi như một hình phạt. Việc “trả giá bằng mũi” của mình mang ý nghĩa đen tối rằng bạn phải chịu một hình phạt nặng nề, một sự mất mát lớn để chuộc lỗi hoặc để hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Hình phạt này được cho là đã được áp dụng ở một số vùng của châu Âu, bao gồm cả Đan Mạch, nơi những người Ireland bị người Đan Mạch đánh thuế và nếu không trả được, họ sẽ bị cắt mũi. Dù không có bằng chứng lịch sử cụ thể chứng minh việc cắt mũi trực tiếp liên quan đến thuế, giả thuyết này vẫn là một trong những giải thích được chấp nhận rộng rãi nhất cho nguồn gốc của thành ngữ chi phí đắt đỏ này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Kỹ Năng Với Từ Vựng Chủ Đề Môi Trường Tiếng Anh
- Giải Bài Tập Tiếng Anh 12 Unit 10 Global Success Chi Tiết
- Nâng Cao Tính Tự Nhiên Khi Giao Tiếp Tiếng Anh
- Bí Quyết Phát Âm S, ES Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Thế giới và cuộc sống tương lai: Những viễn cảnh gần kề
Diễn biến ý nghĩa qua thời gian
Theo thời gian, ý nghĩa ban đầu của việc “trả giá bằng mũi” đã dần chuyển hóa từ một hình phạt thể xác sang một ẩn dụ về gánh nặng tài chính quá mức. Từ thế kỷ 17, thành ngữ Pay through the nose bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh với ý nghĩa hiện tại là phải chi trả một khoản tiền quá cao. Sự thay đổi này phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ, nơi các hình phạt thể xác dần được thay thế bằng các hình phạt tài chính, và các thành ngữ cũng dần mang ý nghĩa trừu tượng hơn. Ngày nay, khi nói về việc trả giá cắt cổ, chúng ta không còn liên tưởng đến hình phạt thể xác mà hoàn toàn hiểu nó theo nghĩa là phải gánh chịu một khoản chi phí cao không mong muốn. Đây là minh chứng cho cách ngôn ngữ thích nghi và phát triển cùng với xã hội, biến những hình ảnh cụ thể thành các biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
Cấu trúc ngữ pháp và vị trí của “Pay through the nose” trong câu
Việc hiểu rõ cách thành ngữ “Pay through the nose” được sử dụng trong cấu trúc câu là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Thành ngữ này có thể hoạt động như một động từ chính hoặc là một phần của các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
“Pay through the nose” như một động từ chính
Trong nhiều trường hợp, “Pay through the nose” hoạt động như một động từ chính trong câu, thay thế cho động từ “pay” khi bạn muốn nhấn mạnh rằng số tiền chi trả là quá lớn. Cấu trúc cơ bản thường là [Chủ ngữ] + [Pay through the nose] + [for something]. Ví dụ, khi một người bạn mua một chiếc xe hơi sang trọng với giá trên trời, bạn có thể nói: “He paid through the nose for his new car.” Câu này ngụ ý rằng anh ấy đã phải trả giá cắt cổ cho chiếc xe, có thể là do bị định giá quá cao hoặc anh ấy đã chấp nhận mức giá đắt đỏ không đáng có. Đây là cách trực tiếp và mạnh mẽ để thể hiện sự bất mãn về chi phí.
Cách dùng trong các cấu trúc phức tạp
Ngoài việc đóng vai trò là động từ chính, “Pay through the nose” còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, ví dụ như cụm động từ nguyên mẫu (to-V) hoặc danh động từ (V-ing), để bổ nghĩa cho một phần khác của câu.
Khi dùng với “to-V”, nó có thể diễn tả mục đích hoặc kết quả của hành động: “The company was forced to pay through the nose for its legal fees.” Ở đây, “to pay through the nose” mô tả hậu quả của việc công ty phải chịu chi phí lớn do các vấn đề pháp lý.
Khi dùng với “V-ing”, nó có thể hoạt động như một chủ ngữ hoặc tân ngữ, hoặc một phần của mệnh đề trạng ngữ: “Paying through the nose for daily essentials is becoming a real burden for many families.” Câu này thể hiện sự khó khăn chung khi phải chi tiêu rất nhiều tiền cho những nhu yếu phẩm hàng ngày. Việc thành ngữ này có thể linh hoạt thay đổi vai trò trong câu giúp người nói và người viết tiếng Anh thể hiện sắc thái ý nghĩa phong phú và đa dạng hơn.
Các thành ngữ và cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt sự tốn kém
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý tưởng phải trả một khoản tiền lớn hoặc phải chi tiêu rất nhiều tiền. Việc biết các thành ngữ và cụm từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt hơn.
“Pay a fortune” và “Break the bank”
Hai thành ngữ “Pay a fortune” và “Break the bank” là những lựa chọn thay thế phổ biến cho “Pay through the nose” khi muốn nói về việc chi trả một khoản tiền rất lớn.
“Pay a fortune” nghĩa là trả một khoản tiền khổng lồ, thường được dùng cho những thứ xa xỉ hoặc có giá trị cao. Thành ngữ này nhấn mạnh sự giàu có của khoản chi tiêu hơn là sự bất mãn về giá cả. Ví dụ: “The company paid a fortune for the new advertising campaign.” (Công ty đã chi một khoản tiền rất lớn cho chiến dịch quảng cáo mới.) Hay “She paid a fortune for that designer handbag.” (Cô ấy đã chi rất nhiều tiền cho chiếc túi xách hàng hiệu đó.) Nó thường mang sắc thái trung lập hơn hoặc thậm chí là tích cực nếu khoản chi tiêu đó mang lại giá trị tương xứng.
“Break the bank” có nghĩa là tiêu tốn quá nhiều tiền, đến mức có thể khiến bạn hết sạch tiền hoặc rơi vào tình trạng khó khăn tài chính. Thành ngữ này tập trung vào hậu quả của việc chi tiêu: sự cạn kiệt tài chính. Ví dụ: “Our vacation broke the bank, but it was worth it.” (Kỳ nghỉ của chúng tôi tốn rất nhiều tiền, nhưng nó rất đáng giá.) Hay “Buying a new car right now would absolutely break the bank for us.” (Mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ chắc chắn sẽ khiến chúng tôi cạn kiệt tài chính.) Cụm từ này thường ám chỉ một khoản chi tiêu lớn đến mức gây ra khó khăn tài chính đáng kể.
Các cụm từ liên quan khác
Ngoài các thành ngữ đã nêu, còn có một số cụm từ và cách diễn đạt khác cũng mang ý nghĩa tương tự về sự tốn kém hay chi phí cao. Ví dụ:
- “Cost an arm and a leg” cũng là một thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa là cực kỳ đắt đỏ, phải hy sinh rất nhiều để có được. Ví dụ: “That concert ticket cost me an arm and a leg.” (Vé buổi hòa nhạc đó tốn của tôi rất nhiều tiền.)
- “Exorbitant prices” hoặc “astronomical prices” là những cụm tính từ dùng để mô tả giá cả quá cao, phi lý. Ví dụ: “The hotel charged exorbitant prices for a basic room.” (Khách sạn tính giá cắt cổ cho một phòng cơ bản.)
- “Rip-off” là một danh từ hoặc động từ (to rip off) dùng để chỉ một thứ gì đó bị bán với giá quá cao, mang tính chất lừa đảo. Ví dụ: “That designer store is a complete rip-off.” (Cửa hàng thiết kế đó là một sự ép giá hoàn toàn.)
Việc lựa chọn cụm từ nào để sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải và mức độ cảm xúc mà bạn muốn thể hiện về khoản chi phí lớn đó.
Ứng dụng thực tế của “Pay through the nose” trong đời sống
Thành ngữ “Pay through the nose” được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống hàng ngày để diễn đạt sự bất mãn hoặc phàn nàn về giá cả. Việc nắm vững các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn áp dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp.
Giao dịch mua bán và dịch vụ
Trong lĩnh vực mua sắm và dịch vụ, Pay through the nose thường được dùng khi người tiêu dùng cảm thấy bị định giá quá cao hoặc phải trả giá cắt cổ cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Chẳng hạn, khi mua sắm tại một cửa hàng sang trọng hoặc một địa điểm du lịch nổi tiếng: “The prices at that store are ridiculous! You’d be paying through the nose for anything you buy there.” (Giá cả ở cửa hàng đó thật lố bịch! Bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho bất cứ thứ gì bạn mua ở đó.) Hoặc khi thuê một dịch vụ sửa chữa: “I had to pay through the nose to get my old washing machine repaired, it almost wasn’t worth it.” (Tôi đã phải trả một khoản tiền quá cao để sửa chiếc máy giặt cũ, gần như không đáng.) Đây là cách để thể hiện sự thất vọng về mức chi phí cao không tương xứng với giá trị nhận được.
Chi phí du lịch và giải trí
Ngành du lịch và giải trí thường là nơi mà chúng ta dễ dàng gặp phải tình huống phải chi tiêu rất nhiều tiền. Từ vé máy bay, phòng khách sạn cho đến các hoạt động giải trí, giá cả có thể tăng vọt vào mùa cao điểm hoặc ở các địa điểm phổ biến. Ví dụ: “I had to pay through the nose for my plane tickets because I booked them at the last minute for the holiday season.” (Tôi phải trả giá cắt cổ cho vé máy bay vì tôi đặt vé vào phút chót vào mùa lễ hội.) Hoặc khi thảo luận về chi phí lưu trú: “Hotel prices in this city are exorbitant. You’ll be paying through the nose for even a decent place to stay.” (Giá phòng khách sạn ở thành phố này quá đắt đỏ. Bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho một nơi ở tử tế.) Thành ngữ này giúp diễn tả sự khó chịu khi phải chấp nhận mức giá đắt đỏ không mong muốn.
Chi phí không mong muốn khác
Bên cạnh mua sắm, dịch vụ hay du lịch, “Pay through the nose” cũng được dùng để miêu tả các khoản chi phí không lường trước hoặc các khoản phải trả bắt buộc mà không thể tránh khỏi. Chẳng hạn, trong các hợp đồng hoặc chi phí công cộng: “The government is paying through the nose for these new fighter jets, despite public outcry about the budget.” (Chính phủ đang phải trả giá cắt cổ cho những chiếc máy bay chiến đấu mới này, bất chấp sự phản đối của công chúng về ngân sách.) Hoặc khi mua các sản phẩm có bảo hiểm nhưng chi phí vẫn cao: “Even with insurance, I feel like I’m paying through the nose for my prescriptions every month.” (Ngay cả khi có bảo hiểm, tôi cảm thấy như mình đang phải trả một khoản tiền quá cao cho đơn thuốc mỗi tháng.) Thành ngữ này hiệu quả trong việc truyền tải cảm giác bị ép buộc phải chi một khoản tiền lớn một cách không mong muốn.
Sai lầm thường gặp khi sử dụng “Pay through the nose”
Mặc dù là một thành ngữ phổ biến, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số sai lầm khi sử dụng “Pay through the nose”. Nắm bắt được những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Nhầm lẫn với các thành ngữ tương tự
Một trong những sai lầm phổ biến là nhầm lẫn “Pay through the nose” với các thành ngữ đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa gần giống như “cost an arm and a leg” hay “break the bank”. Mặc dù cả ba đều diễn tả việc phải trả giá cắt cổ hoặc chi tiêu rất nhiều tiền, chúng lại mang những sắc thái riêng biệt. “Pay through the nose” thường nhấn mạnh cảm giác bị ép giá, bị lợi dụng hoặc phải trả một mức giá đắt đỏ không hợp lý. Trong khi đó, “cost an arm and a leg” đơn thuần chỉ sự đắt đỏ tột cùng mà không nhất thiết hàm ý sự bất mãn. Còn “break the bank” lại tập trung vào việc khoản chi đó gây ra tình trạng cạn kiệt tài chính. Việc lựa chọn thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng để truyền tải đúng thông điệp.
Lỗi ngữ pháp phổ biến
Một sai lầm khác thường gặp là sử dụng thành ngữ này không đúng cấu trúc ngữ pháp. “Pay through the nose” là một cụm động từ, do đó nó cần được chia theo thì của động từ trong câu và thường đi kèm với giới từ “for” để chỉ ra thứ gì đó đang được trả giá. Ví dụ, nói “I am paying through the nose the car” là sai. Đúng phải là “I am paying through the nose for the car.” hoặc “I paid through the nose for that luxury apartment.” Một lỗi khác là sử dụng các từ không phù hợp để bổ nghĩa hoặc thay đổi thành ngữ. Thành ngữ là những cụm từ cố định, không nên thay đổi cấu trúc hoặc thêm bớt từ một cách tùy tiện. Ví dụ, không nên nói “Pay through my nose” hay “Pay a lot through the nose“, vì điều này làm mất đi tính nguyên bản và ý nghĩa của thành ngữ.
Mẹo nhớ và luyện tập thành ngữ hiệu quả
Việc ghi nhớ và sử dụng thành ngữ một cách thành thạo đòi hỏi sự luyện tập và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn củng cố kiến thức về thành ngữ “Pay through the nose” và các cụm từ tương tự.
Phương pháp liên tưởng
Để nhớ ý nghĩa của “Pay through the nose”, bạn có thể sử dụng phương pháp liên tưởng. Hãy hình dung một người đang phải đối mặt với một hóa đơn khổng lồ, và nỗi đau khi phải chi trả khoản chi phí lớn đó như thể họ đang bị trừng phạt, hoặc phải hy sinh một phần nào đó của bản thân, giống như việc bị cắt mũi trong giả thuyết lịch sử. Sự liên tưởng này giúp tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ trong tâm trí, kết nối ý nghĩa của việc trả giá cắt cổ với một trải nghiệm cảm xúc tiêu cực. Bạn cũng có thể liên tưởng đến việc một sản phẩm nào đó có giá đắt đỏ đến mức bạn cảm thấy như mình đang bị “bóc lột”, và việc thanh toán giống như “máu mũi” đang chảy ra.
Thực hành qua các ví dụ
Cách tốt nhất để thành thạo bất kỳ thành ngữ nào là thực hành sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng ngại tạo ra những câu ví dụ của riêng mình, sử dụng “Pay through the nose” để mô tả các tình huống thực tế mà bạn hoặc người khác đã gặp phải khi phải chi tiêu rất nhiều tiền.
Ví dụ:
- “After the surgery, my medical bills were so high, I truly felt like I was paying through the nose.” (Sau ca phẫu thuật, hóa đơn y tế của tôi rất cao, tôi thực sự cảm thấy như mình đang phải trả giá cắt cổ.)
- “The taxi fare from the airport to the city center was ridiculous; we definitely paid through the nose.” (Giá taxi từ sân bay vào trung tâm thành phố thật lố bịch; chúng tôi chắc chắn đã trả một khoản tiền quá cao.)
- “Don’t buy that brand of coffee; you’ll be paying through the nose for something you can get cheaper elsewhere.” (Đừng mua nhãn hiệu cà phê đó; bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho thứ mà bạn có thể mua rẻ hơn ở nơi khác.)
Việc lặp lại và áp dụng thành ngữ trong các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bài tập ứng dụng thành ngữ Pay through the nose
Bài tập 1: Nối nghĩa các thành ngữ với ý nghĩa tương đương
- Pay through the nose
- Pay a fortune
- Break the bank
a. trả một khoản tiền rất lớn, thường là cho một thứ gì đó xa xỉ
b. chi tiêu rất nhiều tiền, có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài chính
c. trả một khoản tiền quá cao cho một thứ gì đó
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với thành ngữ thích hợp nhất trong đoạn văn sau
Pay through the nose, pay a fortune, break the bank
We were excited to renovate the kitchen, but between the new appliances and custom cabinets, the costs quickly spiraled. At this rate, we were worried we might 1.________________________ or even 2.________________________ . Every bill felt like 3.________________________ , and we were seriously rethinking some of our high-end choices.
Bài tập 3: Sử dụng thành ngữ Pay through the nose và các cụm diễn đạt tương đương để trả lời các câu hỏi tình huống sau
- “How much did you spend on that fancy dinner last night?”
- “How much did it cost to get your car repaired?”
- “How much did you spend on your vacation?”
- “How much did you spend on your child’s birthday party?”
- “Why did you decide not to buy that antique vase?
Đáp án gợi ý (trong một số câu, có thể có hơn 1 đáp án hợp lý)
Bài tập 1
Đáp án: 1 – c, 2 – a, 3 – b
Bài tập 2
- pay through the nose
- break the bank
- pay a fortune
Bài tập 3
- Q: “How much did you spend on that fancy dinner last night?”
- A: “I paid through the nose for it. The bill was outrageous!”
- Q: “How much did it cost to get your car repaired?”
- A: “I had to pay a fortune to get it fixed.”
- Q: “How much did you spend on your vacation?”
- A: “We paid through the nose for our vacation. The prices there were outrageous!”
- Q: “How much did you spend on your child’s birthday party?”
- A: “Honestly, the party broke the bank.”
- Q: “Why did you decide not to buy that antique vase?”
- A: “The price was astronomical! It would have broken the bank.”
FAQs về thành ngữ “Pay through the nose”
- “Pay through the nose” có nghĩa chính xác là gì?
Thành ngữ này có nghĩa là phải trả một khoản tiền quá lớn, thường là không hợp lý hoặc vượt quá giá trị thực của một sản phẩm hay dịch vụ. - Thành ngữ này có nguồn gốc từ đâu?
Có nhiều giả thuyết, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ hình phạt cắt mũi đối với những người trốn thuế hoặc gian lận ở thời Trung cổ. - Khi nào nên sử dụng “Pay through the nose”?
Nên sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự bất mãn, phàn nàn về một mức giá cả đắt đỏ, không công bằng hoặc một khoản chi phí vượt quá mong đợi. - Có từ nào đồng nghĩa với “Pay through the nose” không?
Có, các cụm từ như “pay a fortune”, “break the bank”, và “cost an arm and a leg” đều có nghĩa tương tự, mặc dù mỗi cụm từ có sắc thái nghĩa riêng. - Thành ngữ này có thể dùng trong cả văn nói và văn viết không?
“Pay through the nose” phù hợp cho cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh không quá trang trọng, khi muốn nhấn mạnh về mức giá cắt cổ của điều gì đó. - “Pay through the nose” có thể đi kèm với giới từ nào?
Thành ngữ này thường đi kèm với giới từ “for” để chỉ ra đối tượng mà bạn phải trả giá đắt đỏ cho nó, ví dụ: “pay through the nose for something”. - Có thể thay đổi các từ trong thành ngữ này không?
Không nên. Thành ngữ là cụm từ cố định. Việc thay đổi từ ngữ (ví dụ: “pay through my nose”) sẽ làm mất đi ý nghĩa và tính tự nhiên của nó. - Thành ngữ này có mang ý nghĩa tiêu cực hay tích cực?
Thành ngữ “Pay through the nose” mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc bất mãn về mức chi phí cao phải bỏ ra. - Làm thế nào để nhớ thành ngữ này hiệu quả?
Bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh của sự mất mát hoặc đau đớn khi phải trả một khoản tiền lớn, giống như việc bị thương ở mũi. Luyện tập qua các ví dụ thực tế cũng rất hữu ích. - Thành ngữ này có thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh không?
Có, các thành ngữ, bao gồm “Pay through the nose”, thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL để kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên của thí sinh.
Bài viết này đã cung cấp cho người học những thông tin chi tiết về thành ngữ “Pay through the nose”, bao gồm nguồn gốc, cách dùng, những cách diễn đạt tương đương, ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng. Việc nắm vững thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng để thành ngữ này trở thành một phần tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày của bạn với Anh ngữ Oxford.