Cảm giác thất vọng là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống, và trong tiếng Anh, từ “disappointed” giúp chúng ta diễn tả sắc thái cảm xúc này. Tuy nhiên, việc sử dụng “disappointed” cùng với giới từ nào lại thường gây bối rối cho nhiều người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc của “disappointed” với các giới từ phổ biến, giúp bạn nắm vững cách diễn đạt sự thất vọng một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Disappointed là gì?
“Disappointed” là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả cảm giác không hài lòng hoặc buồn bã khi kỳ vọng không được đáp ứng, mục tiêu không đạt được, hoặc khi một điều gì đó không diễn ra như mong muốn. Phiên âm của từ này là /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/. Cảm xúc thất vọng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những kết quả cá nhân cho đến những sự kiện bên ngoài tác động đến chúng ta.
Ví dụ, khi một người nói: “I was really disappointed with the final score of the football match.” (Tôi thực sự thất vọng với tỉ số cuối cùng của trận đấu bóng đá), điều đó có nghĩa là kỳ vọng của họ về kết quả trận đấu đã không thành hiện thực, gây ra cảm giác không hài lòng. Tương tự, nếu “She felt disappointed after not receiving the job offer.” (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi không nhận được lời mời làm việc), cảm xúc này phản ánh sự hụt hẫng khi mục tiêu cá nhân không đạt được.
Việc hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của “disappointed” là nền tảng quan trọng để tiếp cận cách nó kết hợp với các giới từ khác nhau, mở rộng khả năng diễn đạt sự thất vọng trong đa dạng tình huống. Tính từ này không chỉ đơn thuần là buồn bã, mà còn hàm ý sự hụt hẫng khi kỳ vọng bị phá vỡ.
Các giới từ phổ biến đi kèm với Disappointed
Tính từ “disappointed” có thể kết hợp với một số giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang đến một sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Việc phân biệt và sử dụng đúng các giới từ này là chìa khóa để diễn đạt sự thất vọng một cách chính xác trong tiếng Anh.
Disappointed in (với người hoặc bản thân)
Khi sử dụng “disappointed in“, chúng ta thường bày tỏ sự thất vọng về một người, hoặc đôi khi là về chính bản thân mình. Giới từ “in” ở đây nhấn mạnh sự thất vọng đối với hành vi, tính cách, đạo đức, hoặc hiệu suất tổng thể của một cá nhân mà ta đã từng tin tưởng hoặc có kỳ vọng cao.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Trung Tâm Anh Ngữ Bình Chánh Chất Lượng Cao
- Nắm Vững **Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh** Chuẩn Xác
- Top 10 Web Tra Phiên Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Be able to: Cách dùng và ứng dụng linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Anh
- Nâng Cao Từ Vựng IELTS Speaking: Chủ Đề Chợ Đường Phố Hiệu Quả
Ví dụ điển hình là “John was disappointed in himself for not preparing well for the interview.” (John thất vọng về bản thân vì không chuẩn bị kỹ cho buổi phỏng vấn.) Trong trường hợp này, sự thất vọng hướng vào chính John và hành động thiếu sót của anh ấy. Một ví dụ khác, “She expressed her disappointment in her team’s performance.” (Cô ấy bày tỏ sự thất vọng về màn trình diễn của đội nhóm mình) cho thấy cô ấy thất vọng về toàn bộ hiệu suất của đội, không chỉ một lỗi cụ thể. Khoảng 70% các trường hợp disappointed in được dùng để nói về người khác hoặc chính mình.
Disappointed with (với vật, sự vật, kết quả)
Giới từ “with” đi kèm với “disappointed” thường được sử dụng khi sự thất vọng hướng đến một vật phẩm, một kết quả, một dịch vụ, hoặc một sự việc cụ thể không phải là con người. Đây là cấu trúc rất phổ biến khi đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của cái gì đó.
Chẳng hạn, “He was disappointed with the meal served at the restaurant.” (Anh ấy thất vọng với bữa ăn được phục vụ tại nhà hàng.) Ở đây, sự thất vọng liên quan đến chất lượng của món ăn. Hoặc “Many customers were disappointed with the new software’s performance.” (Nhiều khách hàng thất vọng về hiệu suất của phần mềm mới.) Cấu trúc này cho thấy kỳ vọng về phần mềm đã không được đáp ứng. Disappointed with là giới từ phổ biến nhất, chiếm khoảng 45% tổng số lần “disappointed” đi với giới từ trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Disappointed at (với sự kiện, tình huống cụ thể)
Khi sự thất vọng của bạn tập trung vào một sự kiện, một tình huống hoặc một điểm cụ thể trong một chuỗi hành động, “disappointed at” là lựa chọn thích hợp. Giới từ “at” thường nhấn mạnh tính cụ thể và tức thời của nguyên nhân gây thất vọng.
Ví dụ, “I was disappointed at the sudden change in the event’s schedule.” (Tôi thất vọng về sự thay đổi đột ngột trong lịch trình sự kiện.) Sự thất vọng này hướng đến một sự kiện cụ thể – sự thay đổi lịch trình. Tương tự, “Many fans were disappointed at the last-minute cancellation of the concert.” (Nhiều người hâm mộ thất vọng về việc hủy bỏ buổi hòa nhạc vào phút chót.) Điều này thể hiện cảm xúc mạnh mẽ đối với một tình huống bất ngờ và không mong muốn.
Disappointed about (với thông tin, sự việc không mong đợi)
Giới từ “about” đi với “disappointed” khi sự thất vọng liên quan đến một thông tin, một tin tức, hoặc một sự việc mà bạn nghe được hoặc biết đến, thường là điều không mong đợi hoặc gây buồn bã. Nó mang ý nghĩa tổng quát hơn so với “at” và không nhất thiết phải là một sự kiện xảy ra ngay lập tức.
Ví dụ, “They were disappointed about the delay in the project’s completion.” (Họ thất vọng về sự chậm trễ trong việc hoàn thành dự án.) Đây là sự thất vọng về một tình huống kéo dài hoặc một thông tin được công bố. Một ví dụ khác là “I’m disappointed about not being able to attend the wedding.” (Tôi thất vọng vì không thể tham dự đám cưới.) Cảm xúc này hướng về một sự việc mà người nói không thể tham gia, dù đó không phải là lỗi của ai.
Disappointed by (với hành động, quyết định của người khác)
Giới từ “by” với “disappointed” thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây thất vọng là hành động, quyết định hoặc hành vi của một người hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh tác nhân gây ra sự thất vọng.
Chẳng hạn, “She was deeply disappointed by his lack of empathy.” (Cô ấy thực sự thất vọng bởi sự thiếu cảm thông của anh ấy.) Sự thất vọng ở đây là do hành vi cụ thể của người đó. Một ví dụ khác: “The community was disappointed by the government’s response to the crisis.” (Cộng đồng thất vọng về phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng.) Giới từ “by” làm rõ rằng chính hành động của chính phủ đã gây ra sự thất vọng này.
Phân biệt chi tiết Disappointed at và Disappointed about
Mặc dù “disappointed at” và “disappointed about” đều có thể nói về sự thất vọng liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống, nhưng có một sự khác biệt tinh tế. “Disappointed at” thường ám chỉ một tình huống hoặc sự kiện cụ thể, mang tính tức thời hoặc đột ngột, nơi cảm xúc thất vọng được kích hoạt trực tiếp bởi sự việc đó. Nó có thể là một khoảnh khắc cụ thể, một kết quả trực tiếp nhìn thấy.
Ngược lại, “disappointed about” thường mang nghĩa rộng hơn, ám chỉ sự thất vọng về một thông tin, một tình huống tổng thể hoặc một sự việc mà bạn biết đến, không nhất thiết phải là một sự kiện xảy ra ngay trước mắt bạn. Nó có thể là sự thất vọng về một kết quả đã xảy ra trong quá khứ hoặc một triển vọng trong tương lai. Ví dụ, bạn có thể disappointed at the poor service you just received (dịch vụ tồi bạn vừa nhận được), nhưng disappointed about the news that the company is laying off staff (tin công ty sa thải nhân viên).
Mẹo ghi nhớ cách dùng giới từ với Disappointed
Để ghi nhớ cách sử dụng các giới từ với “disappointed” hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- “In” cho người (và bản thân): Hãy nghĩ đến việc “ở trong” một con người hoặc “ở trong” chính bản thân mình khi thất vọng về phẩm chất hoặc hành động của họ.
- “With” cho vật và kết quả: “With” thường đi kèm với vật chất, kết quả hoặc sự vật cụ thể. Hãy liên tưởng đến việc bạn thất vọng với một sản phẩm, với một kết quả thi cử.
- “At” cho điểm cụ thể: “At” thường dùng cho một điểm thời gian hoặc một sự kiện cụ thể, đột ngột. Hãy hình dung bạn thất vọng tại một khoảnh khắc hay tại một sự kiện diễn ra.
- “About” cho thông tin và tình huống chung: “About” mang nghĩa “về điều gì đó”. Khi bạn thất vọng về một tin tức hoặc một tình huống tổng quát, hãy dùng “about”.
- “By” cho tác nhân: “By” thường chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Khi sự thất vọng của bạn là do hành động hoặc quyết định của ai đó, hãy dùng “by”.
Phân biệt Disappointed và Disappointing
Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc phân biệt giữa các tính từ kết thúc bằng “-ed” và “-ing” là rất quan trọng, và “disappointed” cùng “disappointing” là một cặp ví dụ điển hình. Hai từ này có gốc từ giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt hoàn toàn.
Disappointed (kết thúc bằng -ed) là một tính từ mô tả cảm xúc của chủ thể. Nó có nghĩa là “cảm thấy thất vọng“. Chủ ngữ của câu thường là người hoặc vật có khả năng cảm nhận cảm xúc. Ví dụ: “I am disappointed.” (Tôi thất vọng.) hoặc “She was disappointed with her exam results.” (Cô ấy thất vọng với kết quả bài thi của mình.) Trong cả hai trường hợp, chủ ngữ là đối tượng đang trải qua cảm giác thất vọng.
Ngược lại, Disappointing (kết thúc bằng -ing) là một tính từ mô tả nguyên nhân gây ra cảm xúc thất vọng. Nó có nghĩa là “gây ra sự thất vọng” hoặc “không đạt kỳ vọng“. Chủ ngữ của câu thường là vật, sự kiện, hoặc tình huống gây ra cảm xúc đó. Ví dụ: “The movie was disappointing.” (Bộ phim gây thất vọng.) hoặc “It’s disappointing to see such low attendance.” (Thật thất vọng khi thấy số lượng người tham dự thấp như vậy.) Ở đây, bộ phim và việc ít người tham dự là nguyên nhân khiến người khác cảm thấy thất vọng.
Tóm lại, disappointed nói về cảm xúc của bạn, còn disappointing nói về tác nhân gây ra cảm xúc đó. Việc nắm rõ sự phân biệt này sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp cơ bản và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.
Từ vựng mở rộng cho Disappointed
Ngoài từ disappointed và các giới từ đi kèm, tiếng Anh còn có rất nhiều từ vựng, thành ngữ và cụm động từ khác để diễn tả sự thất vọng ở nhiều cấp độ và sắc thái khác nhau. Việc mở rộng vốn từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và phong phú hơn.
Từ đồng nghĩa với Disappointed
Để thay thế cho “disappointed” và làm cho bài viết hoặc cuộc hội thoại của bạn đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây, mỗi từ mang một sắc thái thất vọng riêng:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Dismayed | /dɪsˈmeɪd/ | Chán nản, thất vọng nặng nề |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Không hạnh phúc, buồn bã |
Dissatisfied | /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ | Không hài lòng, không thỏa mãn |
Let down | /let daʊn/ | Thất vọng, không đạt kỳ vọng |
Crestfallen | /ˈkrɛstˌfɔːlən/ | Chán chường, thất vọng sâu sắc |
Depressed | /dɪˈprɛst/ | Trầm cảm, buồn bã (mức độ nặng) |
Low-spirited | /loʊˈspɪrɪtɪd/ | Tinh thần suy sụp, uể oải |
Down-hearted | /ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/ | Buồn bã, nản lòng, mất niềm tin |
Discouraged | /dɪsˈkʌrɪdʒd/ | Bị nản chí, mất hy vọng, chán nản |
Despondent | /dɪˈspɒndənt/ | Chán nản, thất vọng tột độ, tuyệt vọng |
Downcast | /ˈdaʊnkɑːst/ | Gục ngã, thất vọng, buồn bã |
Disheartened | /dɪsˈhɑːrtənd/ | Mất tinh thần, nản lòng |
Woebegone | /ˈwoʊbɪgɒn/ | Buồn rầu, thất vọng thảm hại |
Dejected | /dɪˈdʒɛktɪd/ | Buồn bã, chán chường, ủ rũ |
Dispirited | /dɪsˈspɪrɪtɪd/ | Mất hết tinh thần, nản lòng |
Gutted | /ˈɡʌtɪd/ | Cảm thấy vô cùng thất vọng (thông tục) |
Từ trái nghĩa với Disappointed
Để hiểu rõ hơn về cảm xúc thất vọng, chúng ta cũng nên biết các từ trái nghĩa, diễn tả cảm giác vui vẻ, hài lòng hoặc phấn khởi:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Pleased | /pliːzd/ | Hài lòng, vui mừng |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Hài lòng, thỏa mãn |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | Vui sướng, hân hoan, phấn chấn |
Content | /kənˈtɛnt/ | Thỏa mãn, hài lòng (với những gì có) |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Hết sức vui mừng, rất hài lòng |
Up in the clouds | /ʌp ɪn ðə klaʊdz/ | Phấn khích, hạnh phúc tột độ |
Heartened | /ˈhɑːrtənd/ | Cảm thấy khích lệ, hứng khởi |
Exuberant | /ɪɡˈz(j)uːbərənt/ | Hăng hái, nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng |
Uplifted | /ʌpˈlɪftɪd/ | Được nâng cao tinh thần, phấn chấn |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
In seventh heaven | /ɪn ˈsɛvənθ ˈhɛvən/ | Vô cùng hạnh phúc, như ở thiên đường |
Encouraged | /ɪnˈkʌrɪdʒd/ | Được khích lệ, hứng khởi |
Joyful | /ˈdʒɔɪfʊl/ | Vui mừng, hân hoan, tràn ngập niềm vui |
Thành ngữ (Idioms) diễn tả sự thất vọng
Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp diễn đạt cảm xúc và ý tưởng một cách sinh động hơn:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Down in the dumps | /daʊn ɪn ðə dʌmps/ | Cảm thấy thất vọng hoặc buồn rầu sâu sắc |
A bitter pill to swallow | /ə ˈbɪtə pɪl tə ˈswɒləʊ/ | Điều khó chịu phải chấp nhận, gây thất vọng |
At the end of one’s rope | /ət ðə ɛnd əv wʌnz roʊp/ | Rất thất vọng, không còn cách nào khác, bế tắc |
To feel let down | /tuː fiːl let daʊn/ | Cảm thấy thất vọng, bị ai đó làm phụ lòng |
That’s Too Bad | /ðæts tuː bæd/ | Thật không may, đáng tiếc |
What A Shame | /wɒt ə ʃeɪm/ | Thật đáng tiếc, thật đáng buồn |
Dash Someone’s Hopes | /dæʃ ˈsʌmwʌnz hoʊps/ | Làm ai đó thất vọng, phá vỡ hy vọng của họ |
Leave Someone In The Lurch | /liːv ˈsʌmwʌn ɪn ðə lɜːrtʃ/ | Bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn, gây thất vọng |
Kick In The Teeth | /kɪk ɪn ðə tiːθ/ | Gây thất vọng lớn, làm tổn thương sâu sắc |
Turn One’s Back On Something | /tɜːrn wʌnz bæk ɒn ˈsʌmθɪŋ/ | Từ chối, quay lưng lại với điều gì đó, gây thất vọng |
Break Someone’s Heart | /breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːrt/ | Làm ai đó đau lòng, thất vọng nặng nề |
Cụm động từ (Phrasal Verbs) liên quan đến sự thất vọng
Cụm động từ cũng là một cách hiệu quả để diễn đạt sự thất vọng một cách tự nhiên trong tiếng Anh giao tiếp:
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Fall short of | /fɔːl ʃɔːrt əv/ | Không đạt đến mức kỳ vọng, thiếu hụt |
Let someone down | /let ˈsʌmwʌn daʊn/ | Làm ai đó thất vọng, phụ lòng |
Miss the mark | /mɪs ðə mɑːrk/ | Không đạt được mục tiêu mong đợi, trật mục tiêu |
Stand up | /stænd ʌp/ | Thất hứa, không xuất hiện như đã hẹn (gây thất vọng) |
Bring down | /brɪŋ daʊn/ | Làm ai đó cảm thấy buồn hoặc thất vọng |
Get down | /ɡɛt daʊn/ | Làm ai đó cảm thấy chán nản, mất tinh thần |
Take in | /teɪk ɪn/ | Lừa dối, gây thất vọng (bằng cách lừa gạt) |
Ứng dụng Disappointed trong giao tiếp hàng ngày
Việc hiểu ngữ pháp là quan trọng, nhưng việc áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế còn quan trọng hơn. Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng “disappointed” với các giới từ trong các cuộc hội thoại cụ thể, giúp bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc và ngữ cảnh phù hợp.
Ví dụ minh họa các cấu trúc Disappointed
1. Disappointed at (về một sự kiện/điểm cụ thể):
- Sarah: “The concert was supposed to start at 7 PM, but it was delayed by an hour. I was quite disappointed at the poor organization.” (Buổi hòa nhạc đáng lẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối, nhưng nó bị hoãn một giờ. Tôi khá thất vọng về sự tổ chức kém.)
- Mark: “Yeah, it’s frustrating when things don’t go as planned, especially when you’ve been looking forward to it.” (Đúng vậy, thật bực bội khi mọi thứ không theo kế hoạch, đặc biệt là khi bạn đã mong chờ nó.)
2. Disappointed in (về con người hoặc bản thân):
- David: “My son failed his exams again, despite all the tutoring we arranged. I’m really disappointed in him.” (Con trai tôi lại trượt kỳ thi, mặc dù chúng tôi đã sắp xếp gia sư. Tôi thực sự thất vọng về nó.)
- Linda: “That’s tough. Have you talked to him about what went wrong?” (Thật khó khăn. Bạn đã nói chuyện với nó về điều gì đã sai chưa?)
- David: “Yes, but he doesn’t seem to take it seriously. I’m also a bit disappointed in myself for not pushing him harder.” (Rồi, nhưng nó có vẻ không xem trọng. Tôi cũng hơi thất vọng về bản thân vì đã không thúc đẩy nó mạnh hơn.)
3. Disappointed with (về vật, sự vật, kết quả):
- Emily: “I just finished reading that bestseller, but I was quite disappointed with the ending. It felt rushed and didn’t tie up all the loose ends.” (Tôi vừa đọc xong cuốn sách bán chạy đó, nhưng tôi khá thất vọng với cái kết. Nó cảm thấy vội vã và không giải quyết hết các vấn đề.)
- Tom: “Oh, really? I heard good things about it. What exactly made you disappointed with it?” (Ồ, vậy sao? Tôi nghe nói nhiều điều tốt về nó. Điều gì cụ thể khiến bạn thất vọng với nó?)
- Emily: “The character development fell flat, and the plot twist was predictable.” (Sự phát triển nhân vật nhạt nhẽo, và nút thắt cốt truyện dễ đoán.)
4. Disappointed about (về thông tin, sự việc không mong đợi):
- Anna: “Did you hear that our company decided to cancel the annual holiday party this year? I’m so disappointed about it.” (Bạn có nghe nói công ty chúng ta quyết định hủy bữa tiệc cuối năm nay không? Tôi rất thất vọng về điều đó.)
- Ben: “Yes, I did. It’s a shame, I was really looking forward to it. I’m also disappointed about the budget cuts affecting employee benefits.” (Vâng, tôi có nghe. Thật đáng tiếc, tôi đã rất mong chờ nó. Tôi cũng thất vọng về việc cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến phúc lợi nhân viên.)
5. Disappointed by (về hành động, quyết định của người khác):
- Chloe: “I trusted him completely, but he broke his promise. I’m deeply disappointed by his betrayal.” (Tôi tin tưởng anh ấy hoàn toàn, nhưng anh ấy đã thất hứa. Tôi thực sự thất vọng bởi sự phản bội của anh ấy.)
- Daniel: “That’s a terrible feeling. It’s hard when someone you rely on lets you down.” (Đó là một cảm giác tồi tệ. Thật khó khăn khi người bạn tin tưởng làm bạn thất vọng.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Disappointed
Mặc dù “disappointed” là một tính từ khá phổ biến, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi khi sử dụng nó. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “disappointed” (tính từ chỉ cảm xúc) và “disappointing” (tính từ chỉ nguyên nhân gây ra cảm xúc). Như đã giải thích, “disappointed” dùng cho người hoặc vật cảm nhận cảm xúc, còn “disappointing” dùng cho vật, sự kiện hoặc tình huống gây ra cảm xúc đó.
Một lỗi khác là sử dụng sai giới từ đi kèm. Ví dụ, việc dùng “disappointed on” hoặc “disappointed for” là hoàn toàn sai ngữ pháp. Hãy luôn nhớ các giới từ chính xác là “in,” “with,” “at,” “about,” và “by” tùy thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh. Việc không phân biệt được các sắc thái của từng giới từ (ví dụ, khi nào dùng “at” thay vì “about”) cũng là một thách thức, đòi hỏi luyện tập và ghi nhớ các ví dụ cụ thể như đã trình bày ở trên.
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức về cấu trúc và cách dùng “disappointed” với các giới từ, hãy cùng thực hiện các bài tập nhỏ sau đây.
Bài tập 1: Chọn 1 giới từ thích hợp sau mỗi câu để điền vào chỗ trống cho những câu sau đây
- She was really disappointed ___ the low turnout for the event. (on/with)
- Many fans were disappointed ___ their favorite team’s performance. (with/in)
- I’m disappointed ___ myself for not preparing well for the interview. (in/about)
- The children were disappointed ___ the cancellation of the school trip. (in/about)
- He felt disappointed ___ the decision made by the committee. (in/by)
- Parents were disappointed ___ how the school handled the situation. (with/by)
- The tourists were disappointed ___ the lack of facilities at the resort. (with/by)
- I am disappointed ___ the quality of the product I purchased online. (with/about)
- The audience was visibly disappointed ___ the abrupt end of the concert. (at/in)
- She was disappointed ___ the results of the competition. (at/by)
Bài tập 2: Chọn một trong hai từ (disappointed/disappointing) để điền vào chỗ trống trong các câu sau
- The movie was quite ___; I expected it to be much better.
A) disappointed
B) disappointing - She was ___ to find out that she hadn’t passed the exam.
A) disappointed
B) disappointing - It’s really ___ when friends cancel plans at the last minute.
A) disappointed
B) disappointing - He seemed ___ with the gift we gave him.
A) disappointed
B) disappointing - The end of the book was rather ___, considering the exciting build-up.
A) disappointed
B) disappointing - Many viewers were ___ by the series finale of the popular TV show.
A) disappointed
B) disappointing - I was ___ that the concert was postponed until next year.
A) disappointed
B) disappointing
Bài tập 3: Hãy điền giới từ thích hợp (at/in/with/about/by) vào chỗ trống trong các câu sau
- She felt disappointed ___ her performance in the interview.
- We were all disappointed ___ the cancellation of the event.
- I’m really disappointed ___ how the final product turned out.
- He was disappointed ___ the movie, as it didn’t meet his expectations.
- They were disappointed ___ the results of the competition.
- Many fans were disappointed ___ their favorite team’s loss.
- I was disappointed ___ the level of customer service at the store.
- She was disappointed ___ not receiving any feedback on her project.
- They felt disappointed ___ the quality of the food served.
- I am disappointed ___ myself for not working harder.
Đáp án bài tập
Bài tập 1
- with
- with
- in
- about
- by
- with
- by
- with
- at
- by
Bài tập 2
- B) disappointing
- A) disappointed
- B) disappointing
- A) disappointed
- B) disappointing
- A) disappointed
- A) disappointed
Bài tập 3
- with/about (Performance can be a thing/result, or a situation)
- by/with/about (Cancellation can be a specific event or the fact/news of it)
- with/about (The final product is a thing/result)
- with/by/about (The movie as a thing, or by its actions/plot, or about the situation)
- with/by/about (Results are a thing/outcome, or caused by someone/something)
- with/by/about (Team’s loss is an event/outcome, or caused by the team’s play)
- with/by (Customer service is a thing/service, or caused by staff’s actions)
- with/about (Not receiving feedback is a situation/fact)
- with/by/about (Food quality is a thing/characteristic)
- with/in (Myself is a person, or the overall situation of my effort)
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
- 1. “Disappointed” có phải là động từ không?
Không, “disappointed” là một tính từ (adjective), có nghĩa là “cảm thấy thất vọng“. Động từ gốc là “disappoint” (làm ai đó thất vọng). - 2. Khi nào thì dùng “disappointed in” và khi nào dùng “disappointed with”?
Sử dụng “disappointed in” khi bạn thất vọng về một người (về tính cách, hành động tổng thể của họ) hoặc chính bản thân mình. Dùng “disappointed with” khi bạn thất vọng về một vật, sự kiện, kết quả hoặc dịch vụ cụ thể. - 3. Có thể dùng “disappointed at” và “disappointed about” thay thế cho nhau không?
Trong một số ngữ cảnh, chúng có thể hoán đổi, nhưng có sắc thái khác biệt. “Disappointed at” thường dùng cho một sự kiện hoặc điểm cụ thể, mang tính tức thời. “Disappointed about” dùng cho thông tin, tin tức hoặc tình huống tổng quát hơn. - 4. “Disappointed” có đi với giới từ “for” không?
Không, “disappointed for” là một lỗi ngữ pháp phổ biến. “Disappointed” không kết hợp với giới từ “for” theo cách này. - 5. Làm sao để nhớ các giới từ đi với “disappointed” dễ nhất?
Bạn có thể hình dung: “in” cho người (inside a person’s character), “with” cho vật (what you have with you), “at” cho điểm cụ thể (at a specific point/event), “about” cho thông tin chung (talking about something), và “by” cho tác nhân (hành động bởi ai đó). - 6. Có từ nào đồng nghĩa với “disappointed” mà mạnh hơn không?
Có, các từ như “despondent“, “dejected“, hoặc thành ngữ “gutted” (thông tục) diễn tả mức độ thất vọng sâu sắc hơn. - 7. Có thể dùng “disappointed” trong câu bị động không?
Có, “disappointed” là một tính từ hình thành từ quá khứ phân từ của động từ “disappoint”, nên nó thường xuất hiện trong các cấu trúc bị động, ví dụ: “I was disappointed by the news.” (Tôi đã thất vọng bởi tin tức đó.)
Hiểu rõ “Disappointed đi với giới từ gì” là một bước quan trọng trong việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh và diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên. Từ bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu hơn về ý nghĩa của “disappointed“, cách nó kết hợp với các giới từ “in”, “with”, “at”, “about”, và “by”, cũng như phân biệt nó với “disappointing“. Việc nắm vững những cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên chính xác và linh hoạt hơn. Tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Anh. Hy vọng những thông tin từ Anh ngữ Oxford sẽ hữu ích trên hành trình học tập của bạn.