Hành trình chinh phục band điểm cao trong kỳ thi IELTS luôn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là kỹ năng Nghe (Listening). Trong Part 2 của bài thi IELTS Listening, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các ngữ cảnh đời thường như hướng dẫn du lịch, giới thiệu địa điểm công cộng hoặc thông báo sự kiện. Chủ đề The museum building trong Cambridge IELTS 18, Test 4 là một ví dụ điển hình, yêu cầu thí sinh nắm bắt thông tin chi tiết về lịch sử, chức năng và các khu vực trưng bày của một tòa nhà bảo tàng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và phân tích chi tiết từng câu hỏi, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe hiểu và tối ưu hóa điểm số.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan về Phần Thi Listening Part 2 IELTS

Phần thi Listening Part 2 của bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu các cuộc trò chuyện hoặc độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày. Đây thường là một bài nói của một người duy nhất, có thể là hướng dẫn viên du lịch, nhân viên thư viện, hoặc chuyên gia giới thiệu về một địa điểm cụ thể. Các dạng câu hỏi phổ biến bao gồm Multiple Choice (trắc nghiệm), Matching (nối thông tin), và Map/Plan Labelling (điền thông tin vào bản đồ).

Cấu Trúc và Yêu Cầu của Part 2

Listening Part 2 thường kéo dài khoảng 3-4 phút và chỉ phát một lần duy nhất. Thí sinh cần lắng nghe cẩn thận để nắm bắt thông tin cụ thể, nhận diện các ý chính, và theo dõi sự thay đổi trong cách diễn đạt thông tin. Một trong những thách thức lớn nhất là khả năng phân biệt giữa thông tin đúng, thông tin gây nhiễu và những thông tin không liên quan. Việc hiểu rõ cấu trúc bài thi và các dạng câu hỏi sẽ giúp bạn chuẩn bị tâm lý và chiến lược làm bài hiệu quả hơn, nâng cao khả năng xử lý các tình huống nghe đa dạng.

Tầm Quan Trọng của Ngữ Cảnh “The museum building”

Chủ đề về một tòa nhà bảo tàng hay các địa điểm công cộng tương tự thường xuất hiện trong IELTS Listening vì nó cung cấp một lượng lớn thông tin mô tả chi tiết, lịch sử, chức năng và các quy định. Đây là cơ hội tuyệt vời để kiểm tra vốn từ vựng liên quan đến kiến trúc, lịch sử, nghệ thuật và dịch vụ công cộng của thí sinh. Việc luyện tập với các ngữ cảnh này giúp bạn làm quen với cách người bản xứ giới thiệu, hướng dẫn và truyền đạt thông tin về một địa điểm cụ thể, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng thể cũng như chi tiết.

Chiến Lược Giải Đáp Hiệu Quả Cho Dạng Bài Multiple Choice và Matching

Để đạt được điểm cao trong IELTS Listening Part 2, việc áp dụng đúng chiến lược cho từng dạng câu hỏi là vô cùng quan trọng. Dù là Multiple Choice hay Matching, mỗi dạng đều có những yêu cầu và mẹo riêng mà thí sinh cần nắm vững để tối ưu hóa hiệu suất làm bài.

Phương Pháp Xử Lý Câu Hỏi Multiple Choice (Questions 11-14)

Đối với dạng câu hỏi Multiple Choice, bạn cần đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn đáp án trước khi băng được phát. Hãy gạch chân các từ khóa chính trong câu hỏi và trong mỗi lựa chọn để dễ dàng nhận diện khi nghe. Khi nghe, hãy tập trung vào các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc cách diễn đạt khác của các từ khóa mà bạn đã xác định. Đừng vội vàng chọn đáp án ngay khi nghe thấy một từ khóa trùng khớp, vì bài nghe thường sử dụng các “distractor” (thông tin gây nhiễu) để thử thách thí sinh. Luôn lắng nghe đến cuối câu để đảm bảo bạn đã nắm bắt được toàn bộ ngữ cảnh và ý nghĩa thực sự của thông tin. Ví dụ, bài nói có thể đề cập đến tất cả các lựa chọn nhưng chỉ một trong số đó là thông tin đúng cho câu hỏi đã cho.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kỹ Năng Nối Thông Tin (Matching) Hiệu Quả (Questions 15-20)

Dạng Matching yêu cầu bạn nối các mục từ một danh sách với các mô tả hoặc đặc điểm tương ứng. Bí quyết để làm tốt dạng này là đọc lướt qua cả hai danh sách thông tin (ví dụ: các khu vực trong bảo tàng và các hoạt động/đặc điểm của chúng) trước khi nghe. Cố gắng dự đoán các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác cho mỗi mục. Khi nghe, hãy tập trung vào việc xác định vị trí của từng mục được đề cập trong bài nói và sau đó lắng nghe thông tin mô tả cụ thể về nó. Ghi chú nhanh các từ khóa hoặc ý chính để không bị bỏ lỡ thông tin. Đôi khi, thứ tự thông tin trong bài nghe có thể không theo thứ tự câu hỏi, vì vậy, khả năng tập trung và theo dõi liên tục là chìa khóa thành công.

Giải Đáp Chi Tiết Các Câu Hỏi về The Museum Building

Phần này sẽ đi sâu vào phân tích từng câu hỏi trong bài nghe về tòa nhà bảo tàng, giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao một đáp án lại đúng và các đáp án khác là sai. Đây là cơ hội tuyệt vời để học hỏi từ những lỗi sai phổ biến và củng cố kiến thức ngữ pháp, từ vựng cũng như kỹ năng nghe của bạn.

Phân Tích Câu Hỏi 11-14: Multiple Choice

Các câu hỏi này tập trung vào lịch sử và chức năng chung của bảo tàng, đòi hỏi sự chú ý đến các chi tiết về thời gian và mục đích sử dụng.

Question 11: Lịch sử ban đầu của tòa nhà

Đáp án: B

Trong bài nghe, diễn giả giải thích rằng tòa nhà bảo tàng được xây dựng vào năm 1880 với mục đích ban đầu là một ngôi nhà lớn dành cho một doanh nhân địa phương (“a large building that was constructed in 1880 as the home of a local businessman”). Thông tin này trực tiếp xác nhận rằng nó được xây dựng làm nhà ở ban đầu, khớp với lựa chọn B. Các phương án khác như “factory” hay “student accommodation” được đề cập nhưng với vai trò là thông tin bổ sung về nhân vật hoặc các giai đoạn sau này của tòa nhà, không phải mục đích “originally” (ban đầu) của nó. Việc phân biệt giữa mục đích ban đầu và các chức năng sau này là rất quan trọng để tránh bẫy.

Question 12: Mục đích sử dụng hiện tại

Đáp án: A

Bài nghe cho biết, ngoài hai căn phòng được sử dụng làm văn phòng của bảo tàng, phần chính của tòa nhà hiện nay được trường đại học sử dụng cho các tiết học (“the university uses the main part of the building for lessons”). Điều này đồng nghĩa với việc tòa nhà được sử dụng như các phòng học (“teaching rooms”). Lựa chọn A phản ánh chính xác vai trò này. Thông tin về “library” và “offices” được nhắc đến nhưng không phải là mục đích chính của trường đại học hoặc không thuộc sở hữu của trường đại học, ví dụ như thư viện đã không còn tồn tại hoặc các văn phòng đó thuộc về bảo tàng chứ không phải đại học.

Question 13: Chính sách vé vào cửa bảo tàng

Đáp án: A

Diễn giả khẳng định rằng bảo tàng vẫn giữ được chính sách vào cửa miễn phí (“we’ve managed to keep entry to the museum free”). Tuy nhiên, khách tham quan được khuyến khích quyên góp một khoản tiền tùy ý (“feel free to give whatever amount you consider appropriate”). Điều này cho thấy khách tham quan có quyền tự do quyết định có trả tiền hay không, hoàn toàn phù hợp với lựa chọn A. Không có thông tin nào cho thấy bảo tàng yêu cầu trả thêm phí cho các khu vực đặc biệt hay có một mức phí cố định, loại bỏ các lựa chọn khác.

Question 14: Lời khuyên cho khách tham quan

Đáp án: C

Bài nói đề cập rằng khách tham quan có thể để áo khoác và túi tại phòng giữ đồ (“We do have a cloakroom, if you’d like to leave your coats and bags somewhere”). Tuy nhiên, cũng có lời khuyên nên giữ lại áo khoác vì khu vườn bảo tàng có thể khá lạnh. Điều này chỉ ra rằng chỉ có “bags” (túi) là thực sự nên cất đi để thoải mái hơn. Mặc dù chụp ảnh được cho phép và nên mang theo máy ảnh, đó không phải là lời khuyên về việc cất đồ. Phương án C là phù hợp nhất, vì nó khuyến nghị cất giữ túi xách.

Phân Tích Câu Hỏi 15-20: Matching

Phần này yêu cầu nối các khu vực cụ thể trong bảo tàng với những đặc điểm hoặc hoạt động đang diễn ra tại đó.

Question 15: Four Seasons

Đáp án: F

Tại khu vực “Four Seasons”, diễn giả mô tả một bản hoạt hình được thiết kế bởi một nhóm sinh viên ngành Điện ảnh (“It was designed especially for the museum by a group of young people on a film studies course”). Điều này khớp chính xác với thông tin “something created by students” (một thứ gì đó được tạo bởi sinh viên). Đây là một ví dụ điển hình về cách bài nghe sử dụng từ đồng nghĩa để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh.

Question 16: Farmhouse Kitchen

Đáp án: G

Tại “Farmhouse Kitchen”, có một chuyên gia làm phô mai sẽ trình diễn cách phô mai được sản xuất (“a specialist cheesemaker will be giving demonstrations of how it’s produced”). Từ “specialist” trong bài nghe tương đương với “expert” (chuyên gia) trong lựa chọn G. Việc nhận diện các từ đồng nghĩa là kỹ năng quan trọng để giải quyết dạng bài Matching này.

Question 17: A Year on the Farm

Đáp án: E

Ở khu vực “A Year on the Farm”, khách tham quan được mời tham gia một bài kiểm tra trí nhớ (“take our memory test”) dưới dạng trả lời các câu hỏi về những vật thể nhất định. Đây chính là một hình thức của bài đố vui hoặc câu đố (“a quiz”). Khả năng liên tưởng giữa một “memory test” với “questions” và “quiz” là cần thiết.

Question 18: Wagon Walk

Đáp án: A

Trong khu vực “Wagon Walk”, diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phụ huynh phải giữ trẻ em ở gần và đảm bảo chúng không leo trèo lên xe kéo (“keep your children close to you and ensure they don’t climb on the carts”). Hành động này rõ ràng thể hiện việc cần phải “supervise children” (giám sát trẻ em), tương ứng với lựa chọn A.

Question 19: Bees and Magic

Đáp án: C

Thông tin về “Bees and Magic” được đưa ra rất rõ ràng: khu vực này đang được bảo tàng tái tạo lại và không thể tham quan vào thời điểm hiện tại (“can’t visit that at the moment”). Điều này có nghĩa là khu vực này “is closed today” (đóng cửa vào hôm nay), đúng với lựa chọn C.

Question 20: The Pond

Đáp án: B

Tại “The Pond”, diễn giả hào hứng kể về sự xuất hiện của những chú vịt con chỉ mới vài ngày tuổi (“There are baby ducks that are only a few days old”). Sự ra đời của những chú vịt con này chính là “new things to see” (những điều mới mẻ để ngắm nhìn) cho khách tham quan, khớp với lựa chọn B.

Bảng Đáp Án Đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2

Đây là bảng tổng hợp các đáp án chính xác cho bài thi Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2 về chủ đề The museum building. Hãy kiểm tra lại kết quả của mình và đối chiếu với phần giải thích chi tiết ở trên để hiểu rõ hơn về từng câu.

Question Đáp án
11 B
12 A
13 A
14 C
15 F
16 G
17 E
18 A
19 C
20 B

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe các con số và tên riêng trong IELTS Listening?

Để cải thiện kỹ năng này, bạn cần luyện tập thường xuyên với các bài nghe có chứa nhiều số liệu, địa chỉ, hoặc tên người, địa danh. Hãy chú ý đến cách phát âm các con số và chữ cái tiếng Anh, cũng như các quy tắc đọc số điện thoại, ngày tháng. Luyện tập chép chính tả (dictation) cũng là một phương pháp hiệu quả giúp tai bạn nhạy bén hơn với các chi tiết nhỏ.

Tôi nên làm gì nếu bỏ lỡ thông tin ở một câu hỏi trong bài nghe?

Nếu bạn bỏ lỡ thông tin cho một câu hỏi, đừng hoảng sợ và dừng lại quá lâu. Hãy bỏ qua câu đó và tập trung vào những câu hỏi tiếp theo. Việc mắc kẹt ở một câu có thể khiến bạn mất dấu toàn bộ phần còn lại của bài nghe. Sau khi bài nghe kết thúc, bạn có thể quay lại và đưa ra phán đoán tốt nhất dựa trên ngữ cảnh chung. Đôi khi, bạn có thể suy luận đáp án từ những thông tin xung quanh.

Có mẹo nào để quản lý thời gian hiệu quả trong IELTS Listening không?

Trong thời gian 30 giây đầu tiên trước khi bài nghe bắt đầu, hãy sử dụng triệt để để đọc lướt qua các câu hỏi và gạch chân từ khóa. Trong quá trình nghe, hãy viết câu trả lời ngay lập tức và đừng ngần ngại ghi chú các từ khóa hoặc thông tin phụ trợ. Sau khi một phần kết thúc, bạn có vài giây để kiểm tra lại đáp án của mình trước khi chuyển sang phần tiếp theo. Tận dụng 10 phút cuối bài để chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời một cách cẩn thận.

Làm thế nào để phân biệt thông tin chính và thông tin gây nhiễu (distractors)?

Thông tin gây nhiễu thường là những từ khóa hoặc ý tưởng được nhắc đến trong bài nghe nhưng không trực tiếp trả lời câu hỏi. Để phân biệt, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh của câu hỏi và lắng nghe toàn bộ câu hoặc đoạn văn liên quan. Các từ như “but”, “however”, “although”, “except” thường là dấu hiệu cho thấy thông tin gây nhiễu hoặc sự thay đổi ý nghĩa.

Tôi có nên ghi chú trong quá trình nghe không?

Hoàn toàn nên! Ghi chú nhanh các từ khóa, số liệu, tên riêng, hoặc các ý chính giúp bạn theo dõi luồng thông tin và dễ dàng tìm ra câu trả lời sau này. Tuy nhiên, đừng cố gắng viết mọi thứ. Hãy tập trung vào việc ghi lại những từ khóa quan trọng và những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi. Bạn có thể sử dụng các ký hiệu viết tắt để tiết kiệm thời gian.

Làm thế nào để mở rộng vốn từ vựng cho IELTS Listening?

Để mở rộng vốn từ vựng, hãy đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh đa dạng chủ đề, đặc biệt là những chủ đề thường xuất hiện trong IELTS như du lịch, giáo dục, môi trường, xã hội. Học từ vựng theo chủ đề và ghi nhớ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Luyện tập nghe các podcast, chương trình thời sự, hoặc phim tài liệu tiếng Anh để làm quen với nhiều giọng điệu và cách diễn đạt khác nhau.

IELTS Listening Part 2 khó hơn hay dễ hơn Part 1?

Nhiều thí sinh nhận thấy Part 2 có độ khó trung bình so với Part 1 và Part 3. Part 1 thường là hội thoại đơn giản giữa hai người với thông tin cụ thể như số điện thoại, địa chỉ. Part 2 thường là độc thoại, yêu cầu hiểu thông tin chi tiết về một ngữ cảnh cụ thể như tòa nhà bảo tàng này. Part 3 và Part 4 thường có độ khó cao hơn với các cuộc thảo luận học thuật và bài giảng chuyên sâu.

Bài viết trên đã cung cấp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả cho phần IELTS Listening Part 2, đặc biệt là với ngữ cảnh The museum building. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình ôn luyện và đạt được mục tiêu điểm số của mình. Đừng quên truy cập Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều tài liệu và mẹo học IELTS hữu ích khác.