Trong hành trình chinh phục bài thi IELTS Reading, việc nắm vững các chiến lược đọc hiệu quả và cách phân tích câu hỏi là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được band điểm mơ ước. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc giải thích chi tiết IELTS Reading Passage 3: Why Companies Should Welcome Disorder từ bộ sách Cambridge IELTS 14, Test 2, một trong những bài đọc thường gây nhiều thử thách cho thí sinh. Chúng tôi sẽ không chỉ cung cấp đáp án mà còn phân tích kỹ lưỡng cách tư duy để tìm ra chúng, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những dạng bài tương tự.

Tổng quan về bài đọc IELTS Reading Passage 3

IELTS Reading Passage 3 thường là bài khó nhất trong ba bài đọc của phần thi Reading, với độ dài và phức tạp về ngôn ngữ cũng như ý tưởng cao hơn. Bài này yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu thông tin bề mặt mà còn phải nắm bắt được ý chính, các lập luận chi tiết và mục đích của tác giả. Để làm tốt dạng bài này, việc sở hữu vốn từ vựng học thuật phong phú và khả năng đọc hiểu sâu sắc là điều vô cùng cần thiết.

Chủ đề “Why Companies Should Welcome Disorder”

Chủ đề của bài đọc này, “Tại sao các công ty nên đón nhận sự hỗn loạn”, nghe có vẻ nghịch lý nhưng lại phản ánh một quan điểm quản lý hiện đại. Bài viết lập luận rằng sự ngăn nắptrật tự quá mức có thể cản trở sự đổi mới và năng suất làm việc, trong khi một mức độ nhất định của sự linh hoạt, thậm chí là hỗn loạn, lại có thể thúc đẩy sự sáng tạo và hiệu quả. Đây là một chủ đề phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải suy luận và kết nối các ý tưởng để hiểu được thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.

Cấu trúc và dạng câu hỏi thường gặp

Bài IELTS Reading Passage 3 thường kết hợp nhiều dạng câu hỏi khác nhau để kiểm tra toàn diện kỹ năng đọc hiểu của thí sinh. Trong trường hợp bài “Why Companies Should Welcome Disorder”, chúng ta thấy sự xuất hiện của ba dạng chính: Matching Headings (nối tiêu đề với đoạn văn), Summary Completion (hoàn thành tóm tắt) và True/False/Not Given (đúng/sai/không được đưa ra). Mỗi dạng bài đòi hỏi một phương pháp tiếp cận riêng biệt và việc thành thạo cả ba sẽ giúp bạn tối ưu hóa điểm số của mình trong phần thi Reading.

Chiến lược giải quyết từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading

Để giải quyết hiệu quả bài IELTS Reading Passage 3 và các dạng bài tương tự, việc áp dụng các chiến lược đọc thông minh là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ đọc lướt qua hoặc đọc từng từ một, bạn cần biết cách xác định mục tiêu của từng dạng câu hỏi và điều chỉnh tốc độ đọc phù hợp để tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo độ chính xác.

Dạng bài Matching Headings (Câu 27-34)

Dạng Matching Headings yêu cầu thí sinh tìm tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi đoạn văn. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng nhận diện ý chính của đoạn văn và phân biệt giữa thông tin chính với các chi tiết phụ. Chiến lược hiệu quả là đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý tưởng tổng quát, sau đó đọc kỹ hơn phần mở đầu và kết thúc của mỗi đoạn, vì đây thường là nơi chứa các câu chủ đề hoặc tổng kết nội dung chính. Hãy chú ý đến các từ khóa hoặc cụm từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong tiêu đề và trong đoạn văn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Dạng bài Summary Completion (Câu 35-37)

Với dạng Summary Completion, bạn cần điền từ còn thiếu vào một đoạn tóm tắt dựa trên thông tin trong bài đọc. Các từ cần điền thường là những từ khóa hoặc từ đồng nghĩa quan trọng từ đoạn văn gốc. Mẹo ở đây là xác định vị trí của đoạn tóm tắt trong bài đọc bằng cách tìm các từ khóa trong câu hỏi. Sau đó, đọc kỹ đoạn văn liên quan để tìm thông tin chính xác và từ phù hợp để điền vào chỗ trống, đảm bảo ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu tóm tắt là chính xác.

Dạng bài True/False/Not Given (Câu 38-40)

Dạng True/False/Not Given là một trong những dạng khó nhất vì nó đòi hỏi khả năng phân biệt rõ ràng giữa thông tin được nêu (True), thông tin mâu thuẫn (False), và thông tin không được đề cập (Not Given). Điều quan trọng là không được đưa ra suy luận cá nhân mà chỉ dựa vào những gì được viết trong bài. Nếu một tuyên bố hoàn toàn khớp với thông tin trong bài (có thể đã được diễn giải lại), đó là True. Nếu tuyên bố mâu thuẫn trực tiếp với thông tin trong bài, đó là False. Nếu không có bất kỳ thông tin nào trong bài để xác nhận hay phủ nhận tuyên bố đó, thì đó là Not Given.

Phân tích chi tiết đáp án và kỹ năng cần thiết

Việc hiểu rõ cách các đáp án được hình thành là chìa khóa để cải thiện điểm số trong phần IELTS Reading. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng dạng câu hỏi trong bài Why Companies Should Welcome Disorder để thấy rõ quá trình phân tích và suy luận.

Giải mã Matching Headings: Từ khóa và ý chính đoạn văn

Câu 27 (Đáp án: vi): Đoạn A giới thiệu một xu hướng quản lý thời gian và tổ chức cá nhân, cho rằng mục đích của nó là để trở nên năng suất hơn. Tiêu đề “vi” (“A current trend to a certain approach”) phản ánh chính xác nội dung này, khi bài đọc nhắc đến các phương pháp lên kế hoạch chi tiết như một “công cụ để trở nên năng suất hơn”. Đây là ví dụ điển hình về việc tìm kiếm ý chính của một đoạn văn thay vì chỉ tập trung vào các chi tiết cụ thể.

Câu 28 (Đáp án: i): Đoạn B bắt đầu bằng những lời phàn nàn về ảnh hưởng của cách tiếp cận quá mức về trật tự. Tiêu đề “i” (“Complaints about the impact of a certain approach”) thể hiện rõ sự bất mãn và chỉ trích về phương pháp quản lý quá cứng nhắc đã được đề cập trước đó. Sự diễn giải (paraphrasing) từ “phàn nàn” sang “complaints” là một kỹ năng cần thiết ở đây.

Câu 29 (Đáp án: iii): Đoạn C nói về việc các doanh nghiệp tạo ra các quy tắc để cải thiện hiệu quả công việc. Điều này khớp với tiêu đề “iii” (“The creation of a new business approach”). Đoạn này mô tả cách các công ty cố gắng hệ thống hóa quy trình để tăng cường hiệu suất, một cách tiếp cận mới trong bối cảnh quản lý.

Câu 30 (Đáp án: ii): Đoạn D bác bỏ giả định cơ bản rằng trình tự là điều kiện tiên quyết cho năng suất. Tiêu đề “ii” (“An incorrect assumption”) phản ánh quan điểm này, cho thấy tác giả đang thách thức một niềm tin phổ biến.

Câu 31 (Đáp án: ix): Đoạn E đề cập đến việc phương pháp “trình tự” (order) có kết quả giảm sút theo các nghiên cứu gần đây. Tiêu đề “ix” (“The decreasing results of the method in question”) mô tả sự suy giảm hiệu quả của cách tiếp cận đã được nói đến. Điều này đòi hỏi bạn phải nhận ra rằng “method in question” ở đây chính là việc nhấn mạnh vào “order”.

Câu 32 (Đáp án: vii): Đoạn F lập luận về việc cần tạo ra môi trường làm việc không có cấu trúc hay phân cấp để mọi người tham gia như một nhóm có tổ chức. Điều này cho thấy những hạn chế của môi trường hiện tại đang bị ràng buộc bởi các khuôn khổ. Tiêu đề “vii” (“Current difficulties with the way companies operate”) tóm tắt chính xác những vấn đề đang tồn tại trong cách thức hoạt động của các công ty truyền thống.

Câu 33 (Đáp án: iv): Đoạn G đưa ra ví dụ về các tổ chức như Oticon và General Electric đã áp dụng các phương pháp mới như “cấu trúc mì sợi” (spaghetti structure) hay “tổ chức không biên giới” (boundary less organisation). Tiêu đề “iv” (“Examples of organisations that have adopted new models of working”) minh họa sự thay đổi trong mô hình hoạt động của các công ty lớn. Việc nhận biết các tên riêngthuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng ở đây.

Câu 34 (Đáp án: viii): Đoạn H kết luận rằng cả “hỗn loạn” (disorder) và “trật tự” (order) đều có những tiện ích giảm dần. Tiêu đề “viii” (“The benefits of either extreme being questioned”) thể hiện sự cân bằng và không khuyến khích việc theo đuổi cực đoan nào.

Hoàn thành tóm tắt: Nắm bắt từ đồng nghĩa và ngữ cảnh

Câu 35 (Đáp án: productive): Dựa vào Đoạn A, câu hỏi ám chỉ những buổi đào tạo dành cho người cảm thấy chưa đủ “…”. Bài đọc có đoạn “They are told to plan their company, their lives at home, their weeks, days, and even their sleep, as a tool to become more productive.” Từ “productive” phù hợp với ngữ cảnh “chưa đủ năng suất”. Việc tìm kiếm từ loại (tính từ) và ngữ nghĩa (năng suất) là rất quan trọng.

Câu 36 (Đáp án: perfectionists): Cũng trong Đoạn A, câu hỏi đề cập đến việc sống có tổ chức rất thu hút những người tự xưng là “…”. Bài đọc nêu rõ “Being organised appeals to perfectionists“. Từ “perfectionists” (người theo chủ nghĩa hoàn hảo) khớp với mô tả trong câu hỏi. Kỹ năng tìm kiếm danh từ chỉ ngườitừ đồng nghĩa là then chốt.

Câu 37 (Đáp án: dissatisfied): Đoạn B có thông tin về việc những người quản lý cảm thấy “…”. Bài viết có đoạn “Managers are increasingly feeling dissatisfied and demotivated because of the stress of having to put order into things”. Từ “dissatisfied” (không hài lòng) chính xác mô tả cảm xúc này.

True/False/Not Given: Phân biệt thông tin và suy luận

Câu 38 (Đáp án: TRUE): Đoạn D, ba dòng cuối, chỉ ra rằng các doanh nghiệp và mọi người dành thời gian và tiền bạc để tự lập kế hoạch chỉ vì lợi ích của nó, thay vì nhìn vào mục tiêu cuối cùng. Điều này khẳng định rằng họ làm điều đó một cách không có mục đích rõ ràng ngoài việc “để lập kế hoạch”. Do đó, câu hỏi là TRUE.

Câu 39 (Đáp án: FALSE): Đoạn F khẳng định rằng “cách thức tốt nhất là tạo môi trường không có cấu trúc và phân cấp và cho phép mọi người tham gia như 1 nhóm có tổ chức”. Điều này mâu thuẫn trực tiếp với câu hỏi nếu câu hỏi ám chỉ rằng cấu trúc cứng nhắc là tốt nhất. Vậy nên, đáp án là FALSE.

Câu 40 (Đáp án: NOT GIVEN): Đoạn G nói về việc General Electric và Google đều chấp nhận sự thiếu tổ chức. Tuy nhiên, bài đọc không hề đề cập đến việc Google có được truyền cảm hứng từ General Electric hay không. Do không có thông tin xác nhận hay phủ nhận mối liên hệ này, đáp án là NOT GIVEN. Đây là ví dụ điển hình cho việc không suy diễn thông tin.

Bí quyết nâng cao điểm IELTS Reading với “Anh ngữ Oxford”

Để thực sự làm chủ phần thi IELTS Reading, không chỉ cần luyện tập giải đề mà còn phải xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ và kỹ năng đọc. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên áp dụng các phương pháp học tập khoa học và hiệu quả để tối ưu hóa khả năng đọc hiểu.

Mở rộng vốn từ vựng học thuật

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để làm tốt IELTS Reading Passage 3 là có vốn từ vựng học thuật (academic vocabulary) phong phú. Các bài đọc IELTS thường sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, từ đồng nghĩathành ngữ liên quan đến nhiều lĩnh vực như kinh tế, khoa học, xã hội học. Việc học từ vựng theo chủ đề, ghi nhớ các cụm từ (collocations) và luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu bài đọc nhanh và chính xác hơn rất nhiều.

Luyện tập kỹ năng đọc lướt và đọc sâu

Kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc sâu (scanning) là hai kỹ năng không thể thiếu. Đọc lướt giúp bạn nắm bắt ý chính của đoạn văn và cấu trúc tổng thể của bài đọc trong thời gian ngắn, rất hữu ích cho dạng Matching Headings. Đọc sâu (scanning) giúp bạn tìm kiếm thông tin cụ thể (tên riêng, con số, ngày tháng, từ khóa) một cách nhanh chóng, đặc biệt cần thiết cho dạng Summary Completion và True/False/Not Given. Luyện tập kết hợp linh hoạt hai kỹ năng này sẽ giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả trong phòng thi.

Quản lý thời gian hiệu quả

Phần thi Reading của IELTS chỉ kéo dài 60 phút cho 40 câu hỏi, với độ khó tăng dần qua từng bài. Do đó, việc phân bổ thời gian hợp lý là tối quan trọng. Nhiều thí sinh thường dành quá nhiều thời gian cho Passage 1Passage 2, dẫn đến thiếu thời gian cho Passage 3 – bài thường có nhiều câu hỏi hơn và độ phức tạp cao hơn. Hãy cố gắng hoàn thành Passage 1 trong khoảng 15-18 phút, Passage 2 trong 18-20 phút, và dành ít nhất 22-25 phút cho Passage 3. Luyện tập với đồng hồ bấm giờ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này.


Câu hỏi thường gặp (FAQs) về IELTS Reading và bài “Why Companies Should Welcome Disorder”

  1. Bài đọc “Why Companies Should Welcome Disorder” thuộc chủ đề gì?
    Bài đọc này thuộc chủ đề quản lý kinh doanh và tâm lý học tổ chức, thảo luận về vai trò của trật tự và hỗn loạn trong hiệu suất làm việc của công ty.

  2. Làm thế nào để tìm ý chính của đoạn văn cho dạng Matching Headings?
    Để tìm ý chính, hãy đọc kỹ câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn. Thường thì ý chính sẽ được trình bày ở đó, hoặc bạn có thể rút ra từ việc tổng hợp các ý tưởng xuyên suốt đoạn văn.

  3. Sự khác biệt giữa FALSE và NOT GIVEN trong IELTS Reading là gì?
    FALSE có nghĩa là thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với thông tin được đưa ra trong bài đọc. NOT GIVEN có nghĩa là thông tin trong câu hỏi không được đề cập (không thể xác nhận hay phủ nhận) trong bài đọc.

  4. Tại sao việc học từ đồng nghĩa lại quan trọng trong IELTS Reading?
    Bài thi IELTS Reading thường sử dụng paraphrasing (diễn giải lại) rất nhiều. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa giúp bạn nhận diện được thông tin chính xác ngay cả khi từ khóa trong câu hỏi đã được thay thế bằng một từ khác trong bài đọc.

  5. Làm thế nào để cải thiện tốc độ đọc hiểu cho IELTS Reading Passage 3?
    Bạn có thể cải thiện tốc độ bằng cách luyện tập đọc lướt để nắm ý chính, đọc sâu để tìm chi tiết, mở rộng vốn từ vựng học thuật, và thực hành đọc các bài báo tiếng Anh về nhiều chủ đề đa dạng.

  6. Có nên đọc toàn bộ bài đọc trước khi trả lời câu hỏi không?
    Đối với hầu hết các thí sinh, việc đọc toàn bộ bài đọc từ đầu đến cuối trước khi nhìn vào câu hỏi là không hiệu quả và tốn thời gian. Thay vào đó, hãy đọc câu hỏi trước, sau đó áp dụng kỹ năng skimming và scanning để định vị thông tin liên quan.

  7. Bài đọc Passage 3 có khó hơn đáng kể so với Passage 1 và 2 không?
    Có, Passage 3 thường là bài đọc khó nhất về mặt từ vựng, cấu trúc câu và sự phức tạp của ý tưởng. Nó cũng thường có nhiều câu hỏi hơn và đòi hỏi kỹ năng suy luận cao hơn.

  8. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả khi làm IELTS Reading?
    Phân bổ thời gian hợp lý là chìa khóa: khoảng 15 phút cho Passage 1, 20 phút cho Passage 2 và 25 phút cho Passage 3. Đừng sa lầy vào một câu hỏi quá lâu; nếu không tìm được đáp án, hãy chuyển sang câu tiếp theo và quay lại sau.

Việc nắm vững các chiến lược và luyện tập thường xuyên với các bài đọc như “Why Companies Should Welcome Disorder” sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu toàn diện. Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS Reading và đạt được mục tiêu học tập của mình.