Bạn có bao giờ tự hỏi Favorite nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh? Từ “favorite” xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, từ việc miêu tả món ăn yêu thích đến đội bóng được cổ vũ nhiệt tình. Việc hiểu rõ cách dùng và các sắc thái nghĩa của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng và cảm xúc.

Favorite Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa

Trước khi đi sâu vào cách sử dụng, điều quan trọng là nắm vững ý nghĩa cơ bản và cách phát âm của từ favorite. Trong cả tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ, từ này đều được phát âm là /ˈfeɪvərɪt/, rất dễ để ghi nhớ.

Khi được sử dụng như một động từ, “favorite” mang ý nghĩa biểu thị sự thích thú, việc đánh dấu là yêu thích trên các nền tảng số hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn, khi bạn “favorite” một bài viết trên mạng xã hội, tức là bạn đã nhấn nút thích hoặc lưu nó lại vì thấy nó thú vị.
Ví dụ: Her latest video was favorited by over 50,000 users within an hour. (Video mới nhất của cô ấy đã được hơn 50.000 người dùng yêu thích chỉ trong một giờ.)

Ở dạng danh từ, “favorite” dùng để chỉ một người, một vật, hoặc một điều gì đó mà bạn ưa thích hơn những thứ khác, được xem là số một trong sự lựa chọn của bạn. Đây là ý nghĩa phổ biến và dễ hiểu nhất của từ này.
Ví dụ: One of my personal favorites is a classic novel that appeals to all ages. (Một trong những tác phẩm yêu thích cá nhân của tôi là một cuốn tiểu thuyết kinh điển thu hút mọi lứa tuổi.)
Ngoài ra, “favorite” còn có thể chỉ người nào đó được mọi người yêu quý, được ưu ái hơn so với những người khác trong một nhóm.
Ví dụ: Although she loved all her grandchildren, Leo was undeniably her favorite. (Mặc dù bà yêu tất cả các cháu, nhưng Leo rõ ràng là đứa cháu được bà yêu quý nhất.)
Trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi, từ “favorite” dùng để chỉ đội, vận động viên hay con ngựa được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng, được đánh giá cao nhất.
Ví dụ: Their team is the strong favorite for the championship this year. (Đội của họ là ứng cử viên nặng ký cho chức vô địch năm nay.)

Giải mã từ Favorite nghĩa là gì trong tiếng AnhGiải mã từ Favorite nghĩa là gì trong tiếng Anh

Dạng tính từ của “favorite” là dạng được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất, với ý nghĩa là “ưa thích”, “yêu thích”, “thích hơn những thứ khác”. Nó thường đứng trước một danh từ để bổ nghĩa.
Ví dụ: What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Fav Nghĩa Là Gì? Sự Rút Gọn Phổ Biến

Trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trên mạng xã hội hoặc tin nhắn, bạn sẽ thường gặp từ “Fav”. Đây chính là dạng viết tắt của Favorite, và đương nhiên, “Fav” mang ý nghĩa hoàn toàn tương tự như “Favorite”. Việc sử dụng “Fav” giúp tiết kiệm thời gian và không gian, rất phù hợp với nhịp độ nhanh của internet.
Ví dụ: This song is my fav! (Bài hát này là bài tôi yêu thích nhất!)

Cách Sử Dụng Favorite Trong Tiếng Anh Với Các Cấu Trúc Khác Nhau

Việc hiểu Favorite nghĩa là gì là bước đầu, nhưng nắm vững cách áp dụng nó vào các cấu trúc ngữ pháp khác nhau mới thực sự quan trọng. Từ này có thể đóng vai trò như động từ, danh từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh.

Favorite Khi Đóng Vai Trò Động Từ

Khi sử dụng “favorite” như một động từ, chúng ta thường thấy nó trong các ngữ cảnh trực tuyến, khi người dùng thể hiện sự ưa thích của mình bằng cách nhấp vào một biểu tượng hoặc chức năng cụ thể.
Cấu trúc thường gặp: S + favorite + something + …
(Ai đó thích/đánh dấu yêu thích một điều gì đó trên mạng xã hội hoặc nền tảng kỹ thuật số)
Ví dụ: Millions of users favorited her post on Instagram, showing immense support. (Hàng triệu người dùng đã yêu thích bài đăng của cô ấy trên Instagram, thể hiện sự ủng hộ to lớn.)
Cần lưu ý rằng việc sử dụng “favorite” như một động từ chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và trong ngữ cảnh công nghệ. Trong tiếng Anh Anh, hoặc trong giao tiếp đời thường, “like” hoặc “prefer” thường được dùng thay thế.

Favorite Khi Đóng Vai Trò Danh Từ

Với vai trò là một danh từ, “favorite” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên các cụm từ mang ý nghĩa phong phú.

  • Favorite of somebody’s: Diễn tả thứ/đồ vật yêu thích của ai đó.
    Ví dụ: This painting is a personal favorite of my art teacher. (Bức tranh này là một tác phẩm yêu thích cá nhân của giáo viên mỹ thuật của tôi.)

  • Favorite with somebody: Chỉ một điều gì đó được yêu thích hoặc phổ biến đối với một nhóm người cụ thể.
    Ví dụ: The new coffee shop has become highly favored with local students. (Quán cà phê mới đã trở nên rất được các sinh viên địa phương ưa chuộng.)

  • Favorite among somebody: Diễn tả đồ vật hoặc người được yêu thích nhất giữa nhiều lựa chọn hoặc trong một nhóm.
    Ví dụ: Among all the candidates, she was the clear favorite among the voters. (Trong số tất cả các ứng cử viên, cô ấy là người được cử tri yêu thích rõ ràng nhất.)

  • Favorite for something: Đề cập đến người/vật/đội được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng trong một cuộc thi hay sự kiện.
    Ví dụ: The defending champions are the favorites for the basketball tournament. (Đương kim vô địch là ứng cử viên sáng giá cho giải bóng rổ.)

  • Favorite to do something: Chỉ ứng cử viên sáng giá cho việc thực hiện một điều gì đó hoặc đạt được một mục tiêu nhất định.
    Ví dụ: Many experts consider him the favorite to win the upcoming election. (Nhiều chuyên gia coi anh ấy là ứng cử viên sáng giá để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới.)

Favorite Khi Đóng Vai Trò Tính Từ

Khi là tính từ, “favorite” luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa, chỉ sự ưa thích hoặc lựa chọn hàng đầu của ai đó đối với danh từ đó. Đây là cách dùng trực tiếp và đơn giản nhất.
Ví dụ: Autumn is my favorite season. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.)
Ví dụ: What’s your favorite movie genre? (Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?)

Hướng dẫn cách dùng Favorite hiệu quả trong tiếng AnhHướng dẫn cách dùng Favorite hiệu quả trong tiếng Anh

Phân Biệt Favorite và Preference: Sắc Thái Khác Biệt

Mặc dù cả “favorite” và “preference” đều liên quan đến sự lựa chọn và ưa thích, chúng có những sắc thái nghĩa khác nhau mà người học tiếng Anh nên biết để sử dụng chính xác.

  • Favorite: Thường ám chỉ một sự lựa chọn mạnh mẽ, một cái gì đó được yêu thích nhất, nổi bật nhất trong một nhóm. Nó mang tính cảm xúc và cá nhân hơn. Khi bạn nói “This is my favorite song”, điều đó có nghĩa là bài hát đó vượt trội hơn tất cả các bài hát khác trong mắt bạn.

  • Preference: Diễn tả một sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa các khả năng. Nó có thể ít cảm tính hơn và mang tính thực dụng hơn. “What’s your preference for dinner?” (Bạn thích ăn tối món gì?) có nghĩa là bạn đang hỏi về lựa chọn của người đó giữa một số món ăn, không nhất thiết là món họ yêu thích nhất trên đời. “Preference” thường đi kèm với các cụm từ như “have a preference for” (có sự ưu tiên cho).

Tóm lại, “favorite” là lựa chọn số một, trong khi “preference” là sự ưu tiên, có thể có nhiều cấp độ ưu tiên khác nhau.

Những Từ Đồng Nghĩa Với Favorite Trong Tiếng Anh

Để bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn, việc sử dụng các từ đồng nghĩa với “favorite” là rất cần thiết. Dưới đây là một số từ và cụm từ mà bạn có thể cân nhắc.

Các Tính Từ Đồng Nghĩa Với Favorite

Tính từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Admired Ngưỡng mộ, được tôn trọng His admired leadership qualities made him a popular choice. (Phẩm chất lãnh đạo đáng ngưỡng mộ khiến anh ấy được nhiều người lựa chọn.)
Adored Được tôn sùng, yêu mến She was the adored queen of the small kingdom. (Bà ấy là nữ hoàng được sùng bái của vương quốc nhỏ.)
Best-loved Được yêu mến nhất “Pride and Prejudice” remains one of the best-loved novels of all time. (“Kiêu hãnh và Định kiến” vẫn là một trong những tiểu thuyết được yêu thích nhất mọi thời đại.)
Cherished Yêu quý, trân trọng Her cherished childhood memories brought a smile to her face. (Những ký ức tuổi thơ trân quý mang lại nụ cười trên gương mặt cô.)
Chosen Được chọn lựa, được ưu ái He was the chosen one to lead the expedition. (Anh ấy là người được chọn để dẫn đầu cuộc thám hiểm.)
Darling Thân yêu, yêu mến (thường dùng cho người) She was her father’s darling daughter. (Cô ấy là cô con gái yêu quý của bố cô.)
Dearest Thân yêu nhất My dearest friend, thank you for always being there. (Người bạn thân yêu nhất của tôi, cảm ơn vì luôn ở bên.)
Desired Mong muốn, khao khát The desired outcome of the project was successfully achieved. (Kết quả mong muốn của dự án đã đạt được thành công.)
Favored Được ưa chuộng, được ủng hộ The favored candidate secured a landslide victory. (Ứng cử viên được ủng hộ đã giành chiến thắng áp đảo.)
Sweetheart Yêu thích, yêu mến (thường dùng cho vật nuôi hoặc người) The stray dog quickly became the sweetheart of the neighborhood. (Chú chó hoang nhanh chóng trở thành vật cưng của khu phố.)
Treasured Được xem như báu vật, quý giá His treasured collection of stamps was worth a fortune. (Bộ sưu tập tem quý giá của ông ấy đáng giá cả một gia tài.)
Popular Phổ biến, được nhiều người ưa thích The new pop song quickly became very popular. (Bài hát nhạc pop mới nhanh chóng trở nên rất phổ biến.)
Pleasant Dễ chịu, thú vị (có thể chỉ sự thích thú gián tiếp) We had a very pleasant conversation. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện rất thú vị.)

Các Danh Từ Tương Đương Với Favorite Trong Tiếng Anh

Danh từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Pet Vật cưng, người được cưng (trong ngữ cảnh ẩn dụ) He’s the teacher’s pet, always getting special attention. (Anh ấy là học sinh cưng của giáo viên, luôn được ưu ái đặc biệt.)
Darling Người yêu dấu, em yêu Come here, my darling, I have a surprise for you. (Lại đây, em yêu, anh có một bất ngờ cho em.)
Beloved Người yêu dấu, được yêu thương The community mourned the loss of their beloved leader. (Cộng đồng tiếc thương sự ra đi của vị lãnh đạo thân yêu của họ.)
Prized Thứ được đánh giá cao, quý giá This ancient vase is a prized possession of the museum. (Chiếc bình cổ này là tài sản quý giá của bảo tàng.)
Choice Sự lựa chọn hàng đầu, điều được ưu tiên Given the options, this car is definitely my top choice. (Với các lựa chọn sẵn có, chiếc xe này chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu của tôi.)
Front-runner Ứng cử viên dẫn đầu, người có nhiều khả năng thắng She is the front-runner in the mayoral race. (Cô ấy là ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc đua thị trưởng.)
Idol Thần tượng Many young people look up to him as their musical idol. (Nhiều người trẻ coi anh ấy là thần tượng âm nhạc của họ.)
Number one Số một, điều quan trọng nhất, yêu thích nhất My family is always my number one priority. (Gia đình luôn là ưu tiên số một của tôi.)
Ideal Lý tưởng, hoàn hảo This is the ideal spot for a picnic. (Đây là địa điểm lý tưởng cho một buổi dã ngoại.)
Apple of eye Con cưng, vật cưng (nghĩa đen: con ngươi của mắt) The youngest child is the apple of his father’s eye. (Đứa con út là con cưng của bố nó.)
Teacher’s pet Học sinh cưng của giáo viên Being a teacher’s pet can sometimes lead to resentment from classmates. (Là học sinh cưng đôi khi có thể dẫn đến sự bực bội từ bạn bè.)
Preference Sự thích thú hơn, sự ưu tiên Everyone has their own preferences when it comes to food. (Mỗi người đều có sở thích riêng khi nói đến đồ ăn.)

Tổng hợp các từ đồng nghĩa và từ liên quan đến FavoriteTổng hợp các từ đồng nghĩa và từ liên quan đến Favorite

Những Từ Đối Nghịch Với Favorite Trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về Favorite nghĩa là gì, việc tìm hiểu các từ trái nghĩa của nó cũng rất hữu ích. Những từ này giúp chúng ta diễn tả sự không thích, ghét bỏ hoặc không ưa chuộng.

Ở dạng danh từ, các từ đối nghịch thường được sử dụng bao gồm:

  • Dislike (n): Sự không thích, sự ghét.
    Ví dụ: He developed a strong dislike for modern art. (Anh ấy nảy sinh sự không thích mạnh mẽ đối với nghệ thuật hiện đại.)
  • Hate (n): Sự ghét bỏ, lòng căm thù.
    Ví dụ: Her hate for injustice fueled her activism. (Sự ghét bỏ bất công đã thúc đẩy hoạt động của cô ấy.)
  • Hatred (n): Lòng căm ghét sâu sắc, sự thù hận.
    Ví dụ: The movie explored themes of love and hatred. (Bộ phim khám phá các chủ đề về tình yêu và lòng căm ghét.)
  • Peeve (n): Điều khó chịu, điều không ưa (thường dùng trong cụm “pet peeve” – điều bực mình nhỏ nhặt cá nhân).
    Ví dụ: My biggest pet peeve is people who chew loudly. (Điều làm tôi khó chịu nhất là những người nhai to.)

Trong dạng tính từ, chúng ta có các từ đối nghịch sau:

  • Disliked (adj): Không được yêu thích, không được ưa chuộng.
    Ví dụ: He was the most disliked character in the entire series. (Anh ấy là nhân vật bị ghét nhất trong toàn bộ loạt phim.)
  • Unpopular (adj): Không phổ biến, không được nhiều người thích.
    Ví dụ: The new policy proved to be very unpopular with the public. (Chính sách mới tỏ ra rất không được lòng công chúng.)
  • Hated (adj): Bị ghét bỏ, căm ghét.
    Ví dụ: The villain in the story was a truly hated figure. (Nhân vật phản diện trong câu chuyện là một nhân vật thực sự bị căm ghét.)
  • Loathed (adj): Bị ghê tởm, bị căm ghét sâu sắc.
    Ví dụ: He was a loathed figure among the oppressed community. (Ông ta là một nhân vật bị ghê tởm trong cộng đồng bị áp bức.)

Thành Ngữ Và Cụm Từ Liên Quan Đến Favorite Trong Tiếng Anh

Ngoài việc sử dụng riêng lẻ, “favorite” còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ đặc biệt, mang ý nghĩa riêng biệt.

  • Somebody’s favorite son: Thành ngữ này diễn tả một nghệ sĩ biểu diễn, chính trị gia, người chơi thể thao, v.v., người nổi tiếng, được ủng hộ mạnh mẽ hoặc được yêu mến đặc biệt ở nơi họ sinh ra hoặc lớn lên. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ một ứng cử viên tranh cử tổng thống được tiểu bang của mình đặc biệt ưa chuộng và ủng hộ.
    Ví dụ: Despite his humble beginnings, he became the favorite son of the entire province. (Mặc dù xuất thân khiêm tốn, ông ấy đã trở thành người con ưu tú của cả tỉnh.)

  • To play favorites: Thành ngữ này có nghĩa là thiên vị, đối xử ưu ái hơn với một người hoặc một nhóm so với những người khác một cách không công bằng.
    Ví dụ: The teacher was accused of playing favorites with certain students. (Giáo viên bị buộc tội thiên vị một số học sinh nhất định.)

So Sánh Favorite Và Favourite: Cùng Một Ý Nghĩa

Thực tế, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách dùng giữa Favorite và Favourite. Cả hai từ này đều mang cùng một nghĩa: “yêu thích”, “ưa chuộng”, và có thể thay thế lẫn nhau hoàn toàn. Điểm khác biệt duy nhất nằm ở quốc gia sử dụng:

  • Favourite là cách viết phổ biến ở tiếng Anh – Anh (British English).
  • Favorite là cách viết phổ biến ở tiếng Anh – Mỹ (American English).

Đây là một trong nhiều trường hợp mà tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt nhỏ về chính tả, tương tự như “color” và “colour”, “center” và “centre”, hay “dialog” và “dialogue”. Khi bạn hiểu được Favorite nghĩa là gì và sự khác biệt về chính tả này, bạn có thể tự tin sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh hoặc đối tượng giao tiếp của mình.

FAQs – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Favorite Nghĩa Là Gì?

1. “Favorite” có phải luôn là lựa chọn tốt nhất không?
Không nhất thiết. “Favorite” đơn giản là lựa chọn được ưa thích nhất của một cá nhân, không có nghĩa đó là lựa chọn khách quan tốt nhất.

2. Làm thế nào để phân biệt “favorite” khi nó là động từ, danh từ hay tính từ?
Vị trí của từ trong câu và các từ đi kèm sẽ giúp bạn xác định. Nếu nó đứng trước danh từ (my favorite book), nó là tính từ. Nếu nó là chủ ngữ hoặc tân ngữ (She is my favorite), nó là danh từ. Nếu nó đi sau chủ ngữ và diễn tả hành động trên mạng xã hội (I favorited his post), nó là động từ.

3. Có từ nào mạnh hơn “favorite” để diễn tả sự yêu thích không?
Có, bạn có thể dùng các từ như “beloved” (được yêu quý sâu sắc), “adored” (được tôn sùng), “cherished” (được trân trọng) để diễn tả mức độ yêu thích mạnh mẽ và sâu sắc hơn.

4. “Favorite” có thể dùng để miêu tả người không?
Có, hoàn toàn có thể. Ví dụ: “She is my favorite cousin” (Cô ấy là người anh chị em họ yêu thích của tôi), hoặc “He is the teacher’s favorite” (Anh ấy là học sinh cưng của giáo viên).

5. Từ “Favorite” có được dùng trong ngữ cảnh trang trọng không?
Có, “favorite” có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: “The minister’s favorite charity received a substantial donation” (Tổ chức từ thiện yêu thích của bộ trưởng nhận được một khoản quyên góp đáng kể).

6. Sự khác biệt giữa “My favorite” và “A favorite of mine” là gì?
Hai cụm này có nghĩa tương tự nhưng cách diễn đạt khác nhau. “My favorite” trực tiếp hơn, trong khi “A favorite of mine” nhấn mạnh rằng đó là một trong số những thứ bạn yêu thích, hoặc là một cách nói mềm mỏng hơn. Ví dụ: “This is my favorite song” hoặc “This song is a favorite of mine.”

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về Favorite nghĩa là gì, cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như những từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tiếp tục theo dõi Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!