Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ với run (phrasal verb with run) là điều vô cùng cần thiết. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn mở rộng đáng kể vốn từ vựng của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa của động từ run và khám phá các cách kết hợp đa dạng của nó, giúp bạn áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

Động Từ RUN: Nền Tảng Ý Nghĩa

Động từ run (/rʌn/) trong tiếng Anh có ý nghĩa vô cùng phong phú và đa dạng, không chỉ giới hạn ở nghĩa “chạy” mà còn bao gồm “điều hành”, “hoạt động” hoặc “di chuyển qua”. Khi được sử dụng như một danh từ, run có thể ám chỉ một cuộc thi đua, một chuỗi sự kiện hoặc thậm chí là một vết rạn nứt trên bề mặt. Sự linh hoạt này khiến run trở thành một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất cần nắm vững.

Định nghĩa cơ bản của động từ run trong ngữ cảnh tiếng AnhĐịnh nghĩa cơ bản của động từ run trong ngữ cảnh tiếng Anh

Ví dụ minh họa cho các nghĩa khác nhau của run:

  • Cô ấy chạy ba dặm mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe. (She runs three miles every morning.)
  • Anh ta điều hành một doanh nghiệp rất thành công trong lĩnh vực công nghệ. (He runs a successful business.)
  • Nước chảy xuống ống thoát nước sau cơn mưa lớn. (The water runs down the drain.)
  • Họ đã có một cuộc đụng độ nhỏ với luật pháp vì vi phạm giao thông. (They had a run-in with the law.)
  • Chiếc xe có một vết sơn bị rạn sau va chạm nhẹ. (The car has a run in the paint.)

Các Nhóm Cụm Động Từ Với RUN Phổ Biến

Để dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ, chúng ta có thể phân loại các phrasal verb with run thành các nhóm ý nghĩa chính. Điều này giúp người học nhìn thấy mối liên hệ giữa các cụm từ và áp dụng chúng một cách logic hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Ước tính có hơn 20 cụm động từ run được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và trong các bài kiểm tra.

RUN Diễn Tả Sự Di Chuyển và Tình Trạng

Nhóm này bao gồm các cụm động từ run thường liên quan đến việc di chuyển vật lý, trốn thoát hoặc tình trạng của một vật thể hay người. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt các sắc thái nghĩa khác nhau của chúng. Mỗi cụm động từ mang một ý nghĩa độc đáo, từ sự theo đuổi cho đến việc chạy trốn khỏi nguy hiểm hay xem xét lại thông tin.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Run after: Theo đuổi. Cụm từ này thường ám chỉ việc đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: Con chó chạy theo con mèo khắp vườn. (The dog ran after the cat.)
  • Run away: Thoát khỏi, bỏ trốn. Cụm này thường dùng khi ai đó rời đi để thoát khỏi một tình huống hoặc nơi nào đó không mong muốn. Ví dụ: Tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi sự canh gác nghiêm ngặt. (The prisoner tried to run away from the guards.)
  • Run through: Chạy qua, xem lại nhanh chóng. Cụm từ này có hai nghĩa chính: di chuyển qua một không gian hoặc kiểm tra, xem lại thông tin một cách vội vàng. Ví dụ: Anh ấy đã chạy qua công viên sáng nay để tập thể dục. (He ran through the park this morning.) Cô ấy xem lại ghi chú của mình trước khi bước vào kỳ thi quan trọng. (She ran through her notes before the exam.)
  • Run for: Cạnh tranh cho một vị trí, tranh cử. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc thể thao khi nói về việc ứng cử hoặc tham gia cuộc đua. Ví dụ: Các ứng cử viên đang tranh cử cho chức vụ thị trưởng của thành phố. (The candidates are running for the office of mayor.)
  • Run against: Đối đầu, cạnh tranh với ai đó. Tương tự như “run for” nhưng nhấn mạnh khía cạnh đối kháng. Ví dụ: Đội bóng sẽ đối đầu với đối thủ lớn nhất của họ vào tuần tới. (The team will run against their biggest rival next week.)
  • Run off: In ra, sao chép; hoặc bỏ đi, trốn thoát. Nghĩa của cụm này phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: Cô ấy đã in ra 50 bản báo cáo để phân phát. (She ran off 50 copies of the report.) Kẻ trộm đã bỏ trốn cùng hàng hóa bị đánh cắp trước khi cảnh sát đến. (The thief ran off with the stolen goods before the police arrived.)
  • Run on: Tiếp tục, kéo dài. Cụm từ này thường dùng để miêu tả một sự kiện hoặc cuộc họp kéo dài hơn dự kiến. Ví dụ: Cuộc họp đã kéo dài ba giờ đồng hồ. (The meeting ran on for three hours.)
  • Run frightened: Sợ hãi, hoảng sợ. Cụm này mô tả trạng thái sợ hãi dẫn đến hành động bỏ chạy. Ví dụ: Những đứa trẻ đã chạy sợ hãi khi nhìn thấy con nhện lớn. (The children ran scared when they saw the spider.)
  • Run for cover: Trốn tránh, tìm chỗ ẩn nấp. Thường dùng khi có nguy hiểm bất ngờ. Ví dụ: Người đi bộ leo núi đã trốn tránh khi cơn bão bất ngờ ập xuống. (The hiker ran for cover when the storm hit.)
  • Run circles around: Vượt trội, vượt xa ai đó. Đây là một thành ngữ mang nghĩa bóng, chỉ sự vượt trội rõ rệt. Ví dụ: Vận động viên vô địch đã vượt trội hơn hẳn đối thủ của mình trong cuộc đua. (The champion runner ran circles around his competitors.)

RUN Diễn Tả Sự Quản Lý và Hoạt Đạt

Các cụm động từ với run trong nhóm này thường liên quan đến việc kiểm soát, điều hành một hệ thống, thiết bị hoặc một tổ chức. Chúng ta thường gặp chúng trong các ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ hoặc khi nói về cách một vật gì đó đang vận hành.

  • Run up: Khiến ai đó nợ nần; hoặc tăng nhanh một cách bất thường. Cụm từ này có thể có nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc tích lũy nợ. Ví dụ: Chúng tôi đã gây ra một khoản nợ lớn tại nhà hàng. (We ran up a large bill at the restaurant.)
  • Run with: Ủng hộ, thực hiện một ý tưởng hoặc kế hoạch. Cụm này thể hiện sự đồng tình và sẵn sàng hành động theo một đề xuất. Ví dụ: Cô ấy quyết định ủng hộ ý tưởng của chồng mình cho dự án mới. (She decided to run with her husband’s idea.)
  • Run by: Trình bày hoặc thảo luận một ý tưởng với ai đó để lấy ý kiến hoặc sự chấp thuận. Đây là một cụm từ rất thông dụng trong môi trường công việc. Ví dụ: Trước khi hoàn tất thỏa thuận này, tôi cần người giám sát của mình thông qua nó. (Before I finalize this deal, I’ll need to run it by my supervisor.)

RUN Diễn Tả Sự Gặp Gỡ và Vấn Đề

Nhóm phrasal verb with run này thường liên quan đến việc tình cờ gặp ai đó hoặc gặp phải một vấn đề, khó khăn. Chúng giúp diễn tả những tình huống bất ngờ hoặc không mong muốn.

  • Run into: Tình cờ gặp phải ai đó/cái gì đó; hoặc gặp vấn đề. Cụm từ này rất phổ biến khi kể về những cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên. Ví dụ: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị. (I ran into an old friend at the supermarket.) Dự án gặp vấn đề do thiếu nguồn tài chính. (The project ran into trouble due to a lack of funding.)
  • Run across: Tình cờ gặp hoặc tìm thấy ai đó/cái gì đó. Tương tự như “run into”. Ví dụ: Tối qua tôi tình cờ gặp một người bạn cũ thời đại học tại cửa hàng tạp hóa. (I ran across an old friend from college at the grocery store last night.)
  • Run in with: Chạm trán với cảnh sát hoặc cơ quan thực thi pháp luật, thường dẫn đến rắc rối. Đây là cụm từ mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: Anh ấy đã đi làm muộn khi bị chặn lại và cuối cùng phải chịu phạt theo luật. (He was running late for work when he got pulled over and ended up running in with the law.)
  • Run interference: Can thiệp, ngăn chặn hoặc hỗ trợ ai đó. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh hỗ trợ hoặc bảo vệ. Ví dụ: Luật sư đã can thiệp giúp khách hàng của mình trong quá trình xét xử. (The lawyer ran interference for his client during the trial.)

RUN Diễn Tả Sự Tiêu Hết và Giảm Sút

Các cụm động từ run trong nhóm này thường ám chỉ sự cạn kiệt nguồn cung, sự suy giảm hoặc tình trạng hư hỏng của một vật gì đó.

  • Run out (of): Cạn kiệt, hết. Đây là một trong những phrasal verb được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Sáng nay chúng tôi đã hết sữa. (We ran out of milk this morning.)
  • Run down: Suy yếu, xuống cấp; hoặc cán qua. Cụm này có thể chỉ sự xuống cấp của một vật hay việc cán qua một thứ gì đó. Ví dụ: Tòa nhà cũ đang xuống cấp trầm trọng. (The old building is running down.)
  • Run over: Cán qua, đi qua (trên một vật); hoặc xem lại nhanh chóng. Cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt nghĩa. Ví dụ: Cô ấy đã xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi. (She ran over her notes before the exam.)
  • Run dry: Cạn kiệt, khô cạn. Thường dùng cho nguồn nước hoặc tài chính. Ví dụ: Giếng đã khô cạn trong thời kỳ hạn hán kéo dài. (The well ran dry during the drought.)
  • Run a fever: Bị sốt. Đây là một thành ngữ cố định để diễn tả tình trạng sức khỏe. Ví dụ: Đứa trẻ đã bị sốt suốt đêm. (The child ran a fever all night.)
  • Deplete: Cạn kiệt, làm suy yếu. Đây là một từ đồng nghĩa với “run out” hoặc “run dry” nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

Tổng hợp các phrasal verb với run thông dụng trong giao tiếpTổng hợp các phrasal verb với run thông dụng trong giao tiếp

Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Cụm Động Từ RUN

Học các phrasal verb with run đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học hiệu quả. Một trong những thách thức lớn nhất là nhiều cụm động từ có cùng động từ gốc “run” nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau. Điều quan trọng là không chỉ học thuộc lòng từng cụm từ riêng lẻ mà còn cần học chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

Để nâng cao khả năng sử dụng cụm động từ với run, bạn nên cố gắng tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi viết. Việc thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh thông qua sách báo, phim ảnh, và các chương trình học ngôn ngữ cũng sẽ giúp bạn nhận diện và ghi nhớ các phrasal verb này một cách tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi, bởi đó là một phần không thể thiếu của quá trình học tập.

Bài Tập Vận Dụng Cụm Động Từ Với RUN

Hãy củng cố kiến thức về cụm động từ với run bằng cách hoàn thành bài tập dưới đây. Điền vào chỗ trống phrasal verb thích hợp của động từ Run.

Bài tập thực hành cụm động từ với run để củng cố kiến thứcBài tập thực hành cụm động từ với run để củng cố kiến thức

  1. The cat ___________ when it saw the dog.
  2. The car ___________ a rock and got a flat tire.
  3. We ___________ of gas on the highway.
  4. The company ___________ financial trouble and had to lay off workers.
  5. She ___________ the stairs to answer the phone.
  6. The marathon ___________ the city streets.
  7. He ___________ a huge credit card debt.
  8. The team ___________ their opponents and won the game easily.
  9. The computer program ___________ a glitch and crashed.
  10. The politician ___________ president but lost the election.
  11. The river ___________ the valley and provides water for the crops.
  12. The clock ___________ of battery and stopped working.
  13. The children ___________ when it started raining.
  14. The athlete ___________ for his teammate to score a goal.
  15. The singer ___________ her setlist before the concert.
  16. The restaurant ___________ the special dish for the night.
  17. The athlete ___________ and had to withdraw from the competition.
  18. The thief ___________ with the stolen goods before the police arrived.
  19. The organization ___________ the support of volunteers.
  20. The car ___________ and we had to walk to the gas station.

Đáp Án

  1. Ran away
  2. Ran over
  3. Ran out of
  4. Ran into
  5. Ran down
  6. Ran through
  7. Ran up
  8. Ran circles around
  9. Ran into
  10. Ran for
  11. Runs through
  12. Ran out
  13. Ran for cover
  14. Ran interference
  15. Ran through
  16. Ran out of
  17. Ran a fever
  18. Ran off
  19. Runs on
  20. Ran dry

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Phrasal verb với “run” là gì và tại sao chúng quan trọng?

Phrasal verb với run là sự kết hợp của động từ “run” với một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn khác so với nghĩa gốc của “run”. Chúng quan trọng vì được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh cũng như thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ.

Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “run out” và “run down”?

“Run out” (of something) thường có nghĩa là “cạn kiệt”, “hết sạch” một nguồn cung cấp nào đó, ví dụ “run out of milk” (hết sữa). Trong khi đó, “run down” có thể có nghĩa là “suy yếu”, “xuống cấp” (một vật gì đó cũ kỹ, kém chất lượng), hoặc “cán qua” (bằng xe cộ).

Có bao nhiêu phrasal verb với “run” thông dụng?

Có hơn 20 cụm động từ với run được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm các cụm như “run into”, “run away”, “run after”, “run over”, “run out”, và nhiều cụm khác nữa. Số lượng chính xác có thể thay đổi tùy theo cách phân loại.

Làm cách nào để ghi nhớ hiệu quả các phrasal verb với “run”?

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học các phrasal verb với run theo nhóm ý nghĩa, đặt câu ví dụ của riêng mình, và thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Việc sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, và đọc các bài báo tiếng Anh cũng rất hữu ích.

Phrasal verb với “run” có xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL không?

Có, phrasal verb với run (và các phrasal verb khác nói chung) xuất hiện rất thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS và TOEFL, đặc biệt trong các phần nghe, đọc và nói. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn và giao tiếp tự nhiên hơn.

Cần lưu ý gì khi sử dụng “run into” và “run across”?

Cả “run into” và “run across” đều có nghĩa là “tình cờ gặp” hoặc “tình cờ tìm thấy”. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “run into” có vẻ phổ biến hơn một chút trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc gặp gỡ người. “Run across” có thể ám chỉ cả việc tìm thấy đồ vật hoặc thông tin.

Có cách nào để phân biệt “run through” khi nó có nhiều nghĩa không?

Để phân biệt nghĩa của “run through”, bạn cần dựa vào ngữ cảnh. Nếu nói về một hành động di chuyển (“He ran through the park”), nó có nghĩa là “chạy qua”. Nếu nói về việc xem xét hoặc thực hành một cách nhanh chóng (“She ran through her her notes before the exam”), nó có nghĩa là “xem lại” hoặc “thực hành”.

Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp chi tiết về các cụm động từ với run này, Anh ngữ Oxford đã giúp bạn có thêm kiến thức và công cụ để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, ứng dụng hiệu quả hơn trong học tập và công việc. Chúng tôi chúc bạn học tốt và mong được gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo!