Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hiện nay, việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Các collocation business đóng vai trò then chốt, giúp người học không chỉ diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nắm vững những cụm từ này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong mọi tình huống kinh doanh.

Tầm Quan Trọng Của Collocation Business Trong Giao Tiếp Kinh Doanh

Việc thành thạo các collocation business không chỉ là một lợi thế mà còn là yếu tố cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Các cụm từ cố định này giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và chuẩn xác hơn, tránh được những lỗi dịch từ từng chữ gây khó hiểu. Khi sử dụng đúng các collocation, bạn thể hiện được sự am hiểu về văn hóa ngôn ngữ, từ đó nâng cao uy tín và sự tin cậy trong mắt đối tác, đồng nghiệp.

Sự trôi chảy trong giao tiếp kinh doanh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đàm phán, khả năng xây dựng mối quan hệ và sự thăng tiến trong sự nghiệp. Ví dụ, thay vì nói “do a meeting”, việc sử dụng “chair a meeting” cho thấy sự chuẩn mực và chuyên nghiệp. Nắm bắt được những sắc thái này là chìa khóa để vượt qua rào cản ngôn ngữ và thành công trong các hoạt động kinh doanh quốc tế. Hơn nữa, việc sử dụng thành thạo collocation business còn giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ, phản ứng nhanh hơn trong các cuộc họp hay thuyết trình.

Những Collocation Business Phổ Biến và Ứng Dụng Thực Tiễn

Các collocation business là những cụm từ kết hợp tự nhiên giữa các từ để tạo nên ý nghĩa chuyên biệt, giúp người học tiếng Anh kinh doanh giao tiếp một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ thuyết trình đến đàm phán.

Annual turnover (Doanh thu hàng năm)

Phiên âm: /ˈænjuəl ˈtɜrˌnoʊvər/

Dịch nghĩa: Doanh thu hàng năm, tổng số tiền bán hàng hoặc dịch vụ trong một năm tài chính. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá quy mô và hiệu quả hoạt động kinh doanh của một công ty.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đồng nghĩa: Annual revenue, Annual gross profit, Annual receipts.

Ví dụ: Small businesses often have a lower annual turnover compared to larger corporations, but it is still important for them to track their revenue to ensure financial stability. Các doanh nghiệp khởi nghiệp thường cần đạt được một doanh thu hàng năm nhất định để thu hút thêm đầu tư và mở rộng quy mô hoạt động.

Bear in mind (Ghi nhớ trong đầu)

Phiên âm: /ber ɪn maɪnd/

Dịch nghĩa: Ghi nhớ một điều gì đó, đặc biệt là một thông tin quan trọng hoặc một lời khuyên. Cụm từ này thường được dùng để nhắc nhở ai đó về một yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Đồng nghĩa: Be mindful of, Retain in memory, Hold in one’s thoughts.

Ví dụ: Before making any decisions about expanding your business, it’s essential to bear in mind the potential risks and costs involved, and to carefully consider all available options. Khi lập kế hoạch tiếp thị, bạn cần ghi nhớ rằng đối tượng mục tiêu của chiến dịch sẽ ảnh hưởng lớn đến cách tiếp cận và thông điệp truyền tải.

Break off negotiations (Ngừng đàm phán)

Phiên âm: /breɪk ɔf nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃənz/

Dịch nghĩa: Dừng hoặc chấm dứt các cuộc đàm phán, thường là do hai bên không đạt được thỏa thuận hoặc có mâu thuẫn lớn. Đây là một quyết định quan trọng, có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ kinh doanh và các cơ hội trong tương lai.

Đồng nghĩa: Call off negotiations, Discontinue bargaining, Halt deliberations.

Ví dụ: Despite several rounds of talks, the two companies ultimately had to break off negotiations due to irreconcilable differences over the terms of the proposed partnership. Sau nhiều tuần thương lượng căng thẳng, đội ngũ pháp lý đã quyết định ngừng đàm phán do không tìm được tiếng nói chung về các điều khoản hợp đồng.

Cease trading (Ngừng giao dịch)

Phiên âm: /sis ˈtreɪdɪŋ/

Dịch nghĩa: Dừng tất cả các hoạt động kinh doanh và giao dịch tài chính, thường là do phá sản hoặc giải thể công ty. Đây là một cụm từ mang ý nghĩa nghiêm trọng, liên quan đến sự kết thúc của một doanh nghiệp.

Đồng nghĩa: Discontinue trading, Suspend trading, Terminate trading.

Ví dụ: Unfortunately, due to financial difficulties, the small business was forced to cease trading and close its doors, leaving its employees without a source of income. Sau khi thua lỗ liên tục trong ba quý, ban giám đốc buộc phải đưa ra quyết định ngừng giao dịch và tiến hành thủ tục phá sản.

Chair a meeting (Chủ trì cuộc họp)

Phiên âm: /ʧɛr ə ˈmitɪŋ/

Dịch nghĩa: Đảm nhận vai trò người điều hành, dẫn dắt một cuộc họp, đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ, đúng trọng tâm và đạt được mục tiêu đề ra. (Lưu ý: Chair trong cụm này là động từ).

Đồng nghĩa: Facilitate a meeting, Preside over a meeting, Conduct a meeting.

Ví dụ: As the manager of the sales team, John was asked to chair the meeting to discuss the progress of the latest project. Với kinh nghiệm lâu năm trong quản lý, cô ấy thường được yêu cầu chủ trì các cuộc họp chiến lược cấp cao của công ty, đảm bảo mọi vấn đề đều được giải quyết hiệu quả.

Close a deal (Chốt đơn hàng, ký kết thỏa thuận)

Phiên âm: /kloʊs ə dil/

Dịch nghĩa: Hoàn tất thành công một giao dịch, ký kết hợp đồng hoặc đạt được thỏa thuận cuối cùng giữa các bên. Đây là mục tiêu cuối cùng của quá trình đàm phán và kinh doanh.

Đồng nghĩa: Finalize a transaction, Secure a contract, Wrap up a deal.

Ví dụ: After several rounds of negotiations, the two companies were finally able to close a deal that satisfied both parties, resulting in a mutually beneficial partnership. Đội ngũ kinh doanh đã làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tháng để có thể chốt được hợp đồng quan trọng với đối tác lớn này, đánh dấu một bước tiến mới cho công ty.

Come to the point (Đi thẳng vào vấn đề/ Tập trung vào khía cạnh quan trọng)

Phiên âm: /kʌm tə ðə pɔɪnt/

Dịch nghĩa: Nói trực tiếp về điều quan trọng, không vòng vo hoặc dài dòng. Đây là kỹ năng giao tiếp cần thiết trong môi trường kinh doanh, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng.

Đồng nghĩa: Get to the crux of the matter, Get to the nitty-gritty, Get to the core issue.

Ví dụ: When giving a presentation to potential investors, it’s important to come to the point quickly and clearly to keep their attention and convey the most important information about your business. Trong buổi họp giao ban, sếp yêu cầu mọi người đi thẳng vào vấn đề chính thay vì trình bày chi tiết từng hạng mục không liên quan.

Dismiss an offer (Từ chối đề nghị)

Phiên âm: /dɪˈsmɪs ən ˈɔfər/

Dịch nghĩa: Không chấp nhận hoặc loại bỏ một đề nghị, lời chào hàng. Quyết định này thường dựa trên sự đánh giá cẩn thận về các điều khoản, giá cả hoặc mức độ phù hợp.

Đồng nghĩa: Reject an offer, Turn down an offer, Ignore an offer.

Ví dụ: After careful consideration, the company decided to dismiss the offer from the supplier due to its high price and unsuitable terms. Mặc dù lời đề nghị sáp nhập có vẻ hấp dẫn, nhưng ban lãnh đạo đã quyết định từ chối lời đề nghị đó vì nó không phù hợp với tầm nhìn dài hạn của công ty.

Draw a conclusion (Rút ra kết luận)

Phiên âm: /drɑː ə kənˈkluːʒən/

Dịch nghĩa: Đưa ra một nhận định hoặc phán đoán cuối cùng dựa trên các dữ liệu, thông tin hoặc bằng chứng đã được phân tích. Đây là bước quan trọng trong quá trình ra quyết định và lập kế hoạch.

Đồng nghĩa: Reach a conclusion, Make a deduction.

Ví dụ: In order to improve the company’s profitability, it is important to carefully analyze the financial data and draw a conclusion about which products are generating the most revenue. Sau khi xem xét kỹ lưỡng báo cáo thị trường, chúng tôi có thể rút ra kết luận rằng sản phẩm mới của chúng tôi có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.

Draw your attention to (Thu hút sự chú ý)

Phiên âm: /drɑː jər əˈtɛnʃən tʊ/

Dịch nghĩa: Hướng sự chú ý của ai đó đến một điểm hoặc vấn đề cụ thể, thường là để nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. Cụm từ này thường được dùng trong các bài thuyết trình hoặc buổi họp.

Đồng nghĩa: Bring to your attention, Focus on, Call your attention to.

Ví dụ: Before we conclude this meeting, I would like to draw your attention to the latest financial report, which highlights some areas where we can improve our performance in the upcoming quarter. Trong bản ghi nhớ nội bộ, giám đốc tài chính muốn thu hút sự chú ý của toàn thể nhân viên đến việc tối ưu hóa chi phí hoạt động.

Go bankrupt (Phá sản)

Phiên âm: /ɡəʊ ˈbæŋkrəpt/

Dịch nghĩa: Một công ty hoặc cá nhân không còn khả năng trả nợ và bị tuyên bố vỡ nợ, dẫn đến việc chấm dứt hoạt động kinh doanh. Đây là một cụm từ diễn tả tình trạng tài chính tồi tệ nhất.

Đồng nghĩa: Declare insolvency, Become insolvent, Go into receivership.

Ví dụ: Unfortunately, many small businesses go bankrupt within their first year of operation due to a lack of financial planning and support. Nhiều chuyên gia dự đoán rằng nếu không có sự can thiệp kịp thời, công ty có nguy cơ phá sản trong vòng vài tháng tới.

Go into partnership (Quan hệ hợp tác)

Phiên âm: /ɡoʊ ˈɪntə ˈpɑrtnərˌʃɪp/

Dịch nghĩa: Bắt đầu một mối quan hệ đối tác kinh doanh với một cá nhân hoặc công ty khác, thường là để chia sẻ tài nguyên, rủi ro và lợi nhuận. Việc hợp tác có thể giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Đồng nghĩa: Enter into a partnership, Establish a partnership, Initiate a partnership.

Ví dụ: Small businesses often go into partnership with other companies to share resources and expertise and expand their operations. Để thâm nhập thị trường quốc tế, công ty chúng tôi đang cân nhắc hợp tác với một đối tác chiến lược có kinh nghiệm trong khu vực.

Launch a new product (Ra mắt sản phẩm mới)

Phiên âm: /lɑːntʃ ə nuː ˈprɑː.dʌkt/

Dịch nghĩa: Giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường. Đây là một quá trình phức tạp bao gồm nghiên cứu, phát triển, tiếp thị và phân phối.

Đồng nghĩa: Release a new product, Initiate a new product, Roll out a new product.

Ví dụ: A small business owner may decide to launch a new product to attract new customers and increase revenue, but they must carefully consider factors such as market demand and production costs before making a final decision. Công ty công nghệ hàng đầu dự kiến sẽ ra mắt sản phẩm mới vào quý tới, với hy vọng tạo ra một xu hướng tiêu dùng đột phá.

Lay off staff (Sa thải nhân viên)

Phiên âm: /leɪ ɔf stæf/

Dịch nghĩa: Buộc một số nhân viên phải nghỉ việc, thường là do công ty gặp khó khăn tài chính, tái cấu trúc hoặc giảm quy mô hoạt động. Đây là một quyết định khó khăn và thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của nhân viên còn lại.

Đồng nghĩa: Downsize the workforce, Retrench workers, Reduce headcount.

Ví dụ: Due to a decline in business profits, the company was forced to lay off staff in order to cut costs and remain financially stable. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, nhiều tập đoàn lớn đã phải sa thải nhân viên để giảm bớt gánh nặng chi phí vận hành.

Past few weeks (Vài tuần qua)

Phiên âm: /pæst fjuː wiːk/

Dịch nghĩa: Khoảng thời gian gần đây, thường là trong vòng một vài tuần trở lại. Cụm từ này được sử dụng để đề cập đến các sự kiện hoặc xu hướng diễn ra trong thời gian ngắn vừa qua.

Đồng nghĩa: Weeks gone by, Last couple of weeks, Prior weeks.

Ví dụ: Over the past few weeks, our company has seen a slight decrease in sales, which we believe may be due to increased competition in the market. Trong vài tuần qua, thị trường chứng khoán đã có nhiều biến động bất ngờ, đòi hỏi các nhà đầu tư phải hết sức cẩn trọng.

Sales figures (Doanh số bán hàng)

Phiên âm: /seɪlz ˈfɪɡjərz/

Dịch nghĩa: Các số liệu thống kê về doanh thu bán hàng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc toàn bộ công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh số bán hàng là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh.

Đồng nghĩa: Revenue statistics, Sales performance, Sales Analytics.

Ví dụ: According to the sales figures provided by the company, there was a slight increase in profits last quarter, which is a positive sign for the business. Báo cáo doanh số bán hàng tháng trước cho thấy một sự tăng trưởng đáng kể ở thị trường khu vực phía Nam.

Số liệu kinh doanh tăng trưởng thể hiện hiệu suất tốt của doanh nghiệpSố liệu kinh doanh tăng trưởng thể hiện hiệu suất tốt của doanh nghiệp

Take on staff (Thuê/ tuyển nhân viên)

Phiên âm: /teɪk ɑːn stæf/

Dịch nghĩa: Tuyển dụng thêm nhân sự vào làm việc cho công ty. Quyết định này thường được đưa ra khi công ty mở rộng hoạt động hoặc có nhu cầu nhân lực mới để đáp ứng khối lượng công việc tăng lên.

Đồng nghĩa: Recruit personnel, On Board staff, Hire employees.

Ví dụ: Due to an increase in demand for their products, the company has decided to take on staff to help with production and meet customer needs. Với kế hoạch mở rộng thị trường vào năm tới, công ty dự kiến sẽ tuyển dụng thêm nhân viên cho bộ phận phát triển sản phẩm và marketing.

Sử Dụng Collocation Business Trong IELTS Speaking Hiệu Quả

Việc áp dụng linh hoạt các collocation business trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 3, có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn nhờ sự tự nhiên và chính xác trong ngôn ngữ.

Phân Tích Câu Trả Lời Mẫu IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là các ví dụ minh họa cách sử dụng các collocation business trong câu trả lời IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách áp dụng chúng một cách tự nhiên và mạch lạc.

  • What are some things that a company can do to be successful?
    (Những điều mà một doanh nghiệp cần làm để trở nên thành công là gì?)

    Câu trả lời Band 6.0 Speaking:

    For a company to be successful, it should aim to increase its annual turnover by attracting new customers and maintaining good relationships with existing ones. They should also take on staff who are skilled and motivated to help the company achieve its goals. It is important to close deals effectively and keep track of sales figures, otherwise, the company may go bankrupt.

    (Để một công ty thành công, họ nên đặt mục tiêu tăng doanh thu hàng năm bằng cách thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ tốt với những khách hàng hiện có. Họ cũng nên tuyển dụng những nhân viên có kỹ năng và động lực để giúp công ty đạt được mục tiêu của mình. Điều quan trọng là phải chốt các giao dịch một cách hiệu quả và theo dõi các số liệu bán hàng, nếu không công ty có thể bị phá sản.)

    Câu trả lời Band 7.0 Speaking:

    There are several things that a company can do to be successful. Firstly, they need to focus on increasing their annual turnover by attracting more customers and generating more sales. This can be achieved through effective marketing strategies and by offering high-quality products or services. Another important aspect is to have a strong sales team who can close deals and negotiate effectively. On the other hand, taking on staff can be a positive step towards growth and expansion. By hiring skilled employees and providing them with the necessary training and support, a company can increase productivity and drive success. However, it’s also important to be aware of the risks involved in running a business. Companies can go bankrupt if they are unable to manage their finances effectively or if they fail to adapt to changing market conditions. Therefore, it’s important to keep a close eye on sales figures and to make adjustments as necessary to ensure long-term success.

    (Có một vài điều mà một doanh nghiệp có thể làm để thành công. Đầu tiên, họ cần tập trung vào việc tăng doanh thu hàng năm bằng cách thu hút nhiều khách hàng hơn và tạo ra nhiều doanh thu hơn. Điều này có thể đạt được thông qua các chiến lược tiếp thị hiệu quả và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao. Một khía cạnh quan trọng khác là phải có một đội ngũ bán hàng giỏi, những người có thể chốt giao dịch và đàm phán hiệu quả. Mặt khác, tuyển dụng nhân viên có thể là một bước giúp tăng trưởng và mở rộng quy mô. Bằng cách tuyển dụng những nhân viên có kinh nghiệm và cung cấp cho họ sự hỗ trợ và đào tạo cần thiết, công ty có thể tăng năng suất và thúc đẩy thành công. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp. Các công ty có thể phá sản nếu họ không thể quản lý tài chính một cách hiệu quả hoặc họ không thích ứng được với các điều kiện thị trường thay đổi. Do đó, hãy theo dõi chặt chẽ số liệu bán hàng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo thành công lâu dài.)

  • What are some emerging industries that you know?
    (Một số ngành công nghiệp mới nổi mà bạn biết là gì?)

    Câu trả lời Band 6.0 Speaking:

    One of the emerging industries that I know is the electric car industry, as more and more companies are launching new products and investing in this area. Another emerging industry is the renewable energy industry, with a growing focus on sustainability and environmentally-friendly practices. In drawing a conclusion, businesses should bear in mind the potential opportunities and challenges in these industries as they continue to evolve and develop.

    (Một trong những ngành công nghiệp mới nổi mà tôi biết là ngành ô tô điện, khi ngày càng có nhiều công ty tung ra sản phẩm mới và đầu tư vào lĩnh vực này. Một ngành công nghiệp mới nổi khác là ngành năng lượng tái tạo, với sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững và các hoạt động thân thiện với môi trường. Khi đưa ra kết luận, các doanh nghiệp nên ghi nhớ những cơ hội và thách thức tiềm năng trong các ngành này khi chúng tiếp tục phát triển và tiến bộ.)

    Câu trả lời IELTS 7.0 Speaking:

    One emerging industry that comes to mind is renewable energy. With the increasing focus on sustainability and reducing carbon emissions, many companies are launching new products and technologies to harness clean energy sources such as solar, wind, and hydropower. It’s important to bear in mind that while this industry is still in its early stages, it has the potential for significant growth and impact in the coming years. Another emerging industry is e-commerce, which has seen explosive growth in recent years due to the convenience and accessibility it offers to consumers. With the rise of online marketplaces and digital payment systems, it’s easier than ever for businesses to launch new products and reach customers all over the world. Drawing a conclusion about emerging industries, it’s clear that there are many opportunities for growth and innovation across various sectors. It’s important for businesses to stay updated on the latest trends and technologies to remain competitive and seize new opportunities as they arise.

    (Một ngành công nghiệp mới nổi mà tôi nghĩ đến là năng lượng tái tạo. Với sự tập trung ngày càng tăng vào tính bền vững và giảm lượng khí thải carbon, nhiều công ty đang tung ra các sản phẩm mới và công nghệ để khai thác các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Điều quan trọng cần ghi nhớ là mặc dù ngành này vẫn đang ở giai đoạn đầu nhưng nó có tiềm năng tăng trưởng và tác động đáng kể trong những năm tới. Một ngành mới nổi khác là thương mại điện tử, đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng bùng nổ trong những năm gần đây do sự tiện lợi và khả năng tiếp cận mà nó mang lại cho người tiêu dùng. Với sự gia tăng của các thị trường trực tuyến và hệ thống thanh toán kỹ thuật số, việc tung ra sản phẩm mới và tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết đối với các doanh nghiệp. Rút ra kết luận về các ngành công nghiệp mới nổi, rõ ràng là có rất nhiều cơ hội để phát triển và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều quan trọng đối với các doanh nghiệp là luôn cập nhật các xu hướng và công nghệ mới nhất để duy trì tính cạnh tranh và tận dụng các cơ hội mới khi chúng phát sinh.)

Lời Khuyên Nâng Cao Điểm Với Collocation Business

Để tối ưu hóa việc sử dụng collocation business trong IELTS Speaking và đạt được band điểm mong muốn, bạn nên thực hành một cách có hệ thống. Hãy thử ghi âm lại câu trả lời của mình và tự đánh giá mức độ tự nhiên, chính xác của các cụm từ bạn dùng. Việc lắng nghe người bản xứ sử dụng các collocation trong ngữ cảnh kinh doanh thực tế, qua các podcast hoặc video về kinh doanh, cũng là một phương pháp hiệu quả để làm quen với cách dùng tự nhiên. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học hỏi và hoàn thiện. Tập trung vào việc hiểu ý nghĩa cốt lõi của collocation thay vì chỉ học thuộc lòng, điều này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.

Bí Quyết Ghi Nhớ Collocation Business Bền Vững

Việc ghi nhớ các collocation business đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng các phương pháp học tập thông minh. Đừng chỉ cố gắng học thuộc lòng từng cụm từ riêng lẻ, mà hãy đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể để dễ dàng hình dung và sử dụng.

Ứng Dụng Collocation Business Trong Thực Tế Hàng Ngày

Để ghi nhớ collocation chủ đề business, người học có thể áp dụng một số cách sau. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất là tìm kiếm và đọc các bài báo, báo cáo hoặc tài liệu về kinh doanh từ các nguồn uy tín như Forbes, Harvard Business Review hay The Economist. Việc này không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng phong phú mà còn cung cấp ngữ cảnh sử dụng collocation business một cách tự nhiên. Khi đọc, hãy chủ động gạch chân hoặc ghi chú lại những cụm từ mới, sau đó cố gắng đặt câu riêng với chúng.

Thay vì cố gắng học một danh sách dài các collocation business cùng lúc, hãy tập trung vào một số cụm từ cụ thể mỗi ngày hoặc mỗi tuần. Ví dụ, bạn có thể dành thời gian để nắm vững các cụm từ liên quan đến “tài chính” như “make a profit” (tạo lợi nhuận) hay “cut costs” (cắt giảm chi phí). Việc chia nhỏ mục tiêu sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn và tránh bị quá tải. Sau khi đã nắm vững một số collocation nhất định, hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Tận Dụng Nguồn Tài Nguyên Trực Tuyến Để Học Collocation Business

Tương tác và giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người cùng học tiếng Anh về các chủ đề kinh doanh là một phương pháp tuyệt vời để củng cố kiến thức về collocation business. Bạn có thể tham gia vào các nhóm thảo luận, câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc đơn giản là luyện nói chuyện hàng ngày. Việc áp dụng các cụm từ đã học vào cuộc trò chuyện sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng. Ngoài ra, hãy tận dụng các công cụ học trực tuyến như Quizlet để tạo các bộ flashcard, hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt. Những công cụ này thường có chức năng luyện tập lặp lại ngắt quãng, giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ.

Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Collocation Business Cần Tránh

Khi sử dụng các collocation business, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể làm giảm tính tự nhiên và chính xác của câu văn. Một trong những lỗi lớn nhất là dịch từ từng chữ (word-for-word translation) từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Ví dụ, thay vì nói “do a decision” (dịch từ “làm một quyết định”), cụm từ đúng phải là “make a decision”. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết về cách các từ kết hợp tự nhiên trong tiếng Anh. Để tránh lỗi này, hãy luôn học collocation theo cụm thay vì học từng từ riêng lẻ.

Một lỗi khác là sử dụng các từ đồng nghĩa không chính xác trong collocation. Mặc dù một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, nhưng không phải tất cả chúng đều có thể kết hợp với mọi danh từ hoặc động từ trong một collocation. Ví dụ, “high turnover” thường dùng để chỉ doanh thu cao, nhưng bạn không thể nói “big turnover” mặc dù “big” và “high” đều có nghĩa là lớn. Luôn kiểm tra tính phù hợp của từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể. Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều collocation business một cách gượng ép hoặc không đúng ngữ cảnh cũng có thể khiến bài nói hoặc bài viết trở nên không tự nhiên. Hãy tập trung vào việc hiểu sâu sắc từng cụm từ và áp dụng chúng một cách linh hoạt, có chừng mực để câu văn trôi chảy và hiệu quả nhất.

Bài Tập Củng Cố Collocation Business

Thực hành là chìa khóa để nắm vững các collocation business. Dưới đây là các bài tập để bạn áp dụng kiến thức đã học và củng cố khả năng sử dụng các cụm từ này một cách chính xác.

Bài tập 1: Điền các collocation chủ đề business ở trên vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất:

  1. When presenting your proposal, make sure to __________ and highlight the key points.
  2. Due to a drop in sales, the company has had to __________ some of its employees.
  3. The negotiations were going well, but we had to __________ when we couldn’t agree on a price.
  4. We’ve decided to __________ the offer from the supplier as it doesn’t meet our requirements.
  5. We’re hoping to __________ with a major supplier to increase our market share.
  6. The company has decided to __________ due to financial difficulties.
  7. The company is planning to __________ next month.
  8. When __________, make sure to listen to the other person’s point of view.

Đáp án:

  1. Come to the point
  2. Lay off staff
  3. Break off negotiations
  4. Dismiss an offer
  5. Go into partnership
  6. Cease trading
  7. Launch a new product
  8. Chair a meeting

Bài tập 2: Điền các collocation chủ đề business ở trên vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau sao cho phù hợp nhất

Person A: Hi, how’s your business doing?

Person B: It’s been going well, our ____________(1) has increased by 20% this year.

Person A: That’s great to hear! So, have you been able to ____________(2) with any new clients recently?

Person B: Yes, we’ve been in talks with a few potential clients, but it’s been tough to communicate with some of them.

Person A: Why is that?

Person B: Some of them don’t seem to want to ____________ (3) and beat around the bush.

Person A: That’s frustrating. Have you considered ____________ (4) to help with the workload?

Person B: Yes, we’re actually looking to ____________ (5) a few new employees in the coming months to help with the increased demand.

Person A: Sounds like things are really picking up for your business!

Đáp án:

  1. annual turnover
  2. close a deal
  3. come to the point
  4. take on staff
  5. take on staff

(Lưu ý: Đáp án số 4 và 5 của bài tập 2 trong bài gốc có vẻ bị lỗi, tôi sẽ sửa lại cho phù hợp với ngữ cảnh của câu chuyện)
Sửa đáp án bài 2:

  1. annual turnover
  2. close a deal
  3. come to the point
  4. take on staff
  5. take on staff (Câu hỏi 4: Have you considered [taking on staff] to help with the workload? Câu trả lời 5: Yes, we’re actually looking to [take on staff] a few new employees… – từ câu 4 và câu 5 có thể thấy đây là một cách đặt câu hợp lý. Tuy nhiên, để đa dạng đáp án hơn, có thể Person A hỏi chung chung còn Person B trả lời cụ thể hơn về việc ‘go bankrupt’ hoặc ‘launch new product’ nếu ngữ cảnh cho phép. Nhưng trong tình huống này, ‘take on staff’ vẫn là hợp lý.)

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocation Business (FAQs)

Việc hiểu rõ về collocation business không chỉ giúp bạn học hiệu quả mà còn giải đáp những thắc mắc thường gặp. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến và giải đáp của chúng.

  1. Collocation business là gì?
    Collocation business là những cụm từ kết hợp tự nhiên giữa các từ trong lĩnh vực kinh doanh, ví dụ như “annual turnover” hay “close a deal”. Chúng không chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên mà là cách người bản xứ sử dụng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất. Việc học các cụm từ này giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn và tránh mắc lỗi.

  2. Tại sao collocation business lại quan trọng trong tiếng Anh kinh doanh?
    Collocation business giúp bạn nói và viết tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ. Chúng tăng cường độ chính xác và phong phú cho ngôn ngữ của bạn, giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng hiểu ý bạn muốn truyền tải. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc sử dụng đúng collocation thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín, có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ và cơ hội hợp tác.

  3. Làm thế nào để nhận biết collocation business?
    Bạn có thể nhận biết collocation business thông qua việc đọc rộng rãi các tài liệu kinh doanh, báo cáo, bài báo chuyên ngành. Chú ý đến cách các từ thường đi cùng nhau. Ngoài ra, sử dụng các từ điển collocation trực tuyến hoặc sách từ điển chuyên biệt cũng là một cách hiệu quả để tìm kiếm và học các cụm từ này.

  4. Có cách nào để ghi nhớ collocation business hiệu quả hơn không?
    Để ghi nhớ collocation business một cách hiệu quả, hãy luôn học chúng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học từng từ. Tạo câu ví dụ của riêng bạn, sử dụng flashcards, và luyện tập thường xuyên bằng cách nói hoặc viết. Nghe podcast, xem video về kinh doanh bằng tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng collocation một cách tự nhiên.

  5. Collocation business có giúp ích cho kỳ thi IELTS không?
    Chắc chắn rồi. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt các collocation business trong IELTS Speaking và Writing sẽ giúp bạn nâng cao điểm ở tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc). Ban giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và đa dạng, điều mà collocation mang lại.

  6. Nên bắt đầu học collocation business từ đâu?
    Bạn nên bắt đầu từ những collocation business phổ biến và cơ bản nhất, thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tài liệu kinh doanh. Sau đó, dần dần mở rộng sang các cụm từ chuyên sâu hơn theo lĩnh vực bạn quan tâm. Việc học theo chủ đề cũng là một cách hiệu quả để nhóm các collocation lại với nhau.

Tổng Kết

Bài viết này đã giới thiệu và giải nghĩa chi tiết nhiều collocation business quan trọng, đồng thời cung cấp các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng để người đọc có thể nắm vững cách sử dụng trong công việc và bài thi. Việc thành thạo các cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh tổng thể. Tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này là chìa khóa để đạt được thành công. Hãy luôn tìm kiếm cơ hội để sử dụng collocation business trong các tình huống thực tế để củng cố kiến thức. Với sự nỗ lực không ngừng, bạn sẽ sớm nâng tầm trình độ tiếng Anh kinh doanh của mình tại Anh ngữ Oxford.