Cảm giác tiếc nuối hay hối hận là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống của mỗi người. Trong tiếng Anh, từ “Regret” chính là chìa khóa để diễn đạt những cảm xúc sâu sắc này. Việc hiểu rõ định nghĩa cũng như cách sử dụng “Regret” một cách chính xác không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tự nhiên mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về “Regret”, từ định nghĩa cơ bản đến các cấu trúc phức tạp và cách phân biệt chúng, giúp bạn tự tin làm chủ từ vựng quan trọng này.

Regret Là Gì? Định Nghĩa và Các Dạng Thức Cơ Bản

“Regret” là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể hoạt động như một động từ hoặc một danh từ, đều mang ý nghĩa liên quan đến sự tiếc nuối, hối hận về một điều gì đó đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Việc nắm vững cả hai dạng thức này là nền tảng để sử dụng “Regret” một cách linh hoạt.

Regret Với Vai Trò Danh Từ (Noun)

Khi đóng vai trò là một danh từ, regret (tiếc nuối, hối hận) có thể là danh từ không đếm được khi nói về một cảm giác chung, hoặc là danh từ đếm được khi nói về những sự việc cụ thể gây ra sự tiếc nuối. Sự phân biệt này tuy nhỏ nhưng lại quan trọng để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

Ví dụ về regret là danh từ không đếm được, thường chỉ cảm giác tiếc nuối chung chung:
She expressed deep regret for the company’s decision to lay off staff in 2008 due to the global recession. Cô bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc về quyết định sa thải nhân viên của công ty vào năm 2008 do suy thoái kinh tế toàn cầu.

Ví dụ về regret là danh từ đếm được, thường chỉ những sự việc cụ thể gây ra sự tiếc nuối:
After living together for a decade, their divorce surprised many, but she insisted she had no regrets. It felt more like an unexpected escape for her. Chung sống với nhau được một thập kỷ thì ly hôn, điều đó khiến nhiều người bất ngờ, nhưng cô ấy khẳng định mình không hề hối hận. Đối với cô, đó giống như một lối thoát không ngờ.

Regret Với Vai Trò Động Từ (Verb)

Khi regret được sử dụng như một động từ, nó mô tả hành động hối hận, tiếc nuối hoặc cảm thấy có lỗi về một điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất và mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc đi kèm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một ví dụ điển hình về việc sử dụng regret như một động từ là khi nói về những lựa chọn trong cuộc sống:
I bet that anyone will have something that they regret in their life at some point. Tôi dám chắc rằng bất cứ ai cũng sẽ có một điều gì đó mà họ hối tiếc trong cuộc sống của mình vào một thời điểm nào đó.

Hoặc khi nói về những quyết định quan trọng:
He never regrets that he moved to England for pursuing his own career, considering the significant progress he made there. Anh ấy không bao giờ hối tiếc rằng anh ấy đã chuyển đến Anh để theo đuổi sự nghiệp của riêng mình, xét đến những tiến bộ đáng kể mà anh ấy đã đạt được ở đó.

Các Cụm Từ Thông Dụng Với Regret

Trong tiếng Anh, regret thường đi kèm với nhiều cụm từ khác nhau để diễn đạt các sắc thái ý nghĩa phong phú hơn. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Chẳng hạn, cụm từ “regret about” dùng để chỉ sự hối tiếc về một vấn đề cụ thể, như John hối tiếc về việc không đi du lịch nhiều hơn khi còn trẻ.

Một số cụm từ phổ biến bao gồm:

  • Sincerely regret: Thành thật hối tiếc. Ví dụ, The company sincerely regrets any inconvenience caused to its customers due to the unexpected delay in service. Công ty thành thật hối tiếc về bất kỳ sự bất tiện nào gây ra cho khách hàng của mình do sự chậm trễ không mong muốn trong dịch vụ.
  • Live to regret: Sống trong hối hận. Nếu bạn không học hành nghiêm túc, bạn có thể live to regret it khi không tìm được một công việc tốt trong tương lai.
  • A pang/twinge/stab of regret: Một chút tiếc nuối, cảm giác nhói lòng. As he watched his former classmates celebrate their success, he felt a pang of regret for dropping out of college. Khi chứng kiến những người bạn học cũ của mình ăn mừng thành công của họ, anh ấy cảm thấy nhói lòng vì đã bỏ học đại học.
  • The biggest regret: Hối tiếc lớn nhất. Her biggest regret in life was not pursuing her passion for music when she had the chance to study abroad. Điều hối tiếc nhất trong cuộc đời cô là đã không theo đuổi đam mê âm nhạc khi có cơ hội du học.
  • Great/deep regret: Hối tiếc lớn/sâu sắc. The boy felt a deep regret for not being there when his friend needed him the most during a difficult time. Cậu con trai cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì đã không ở bên khi bạn cậu cần cậu nhất trong thời điểm khó khăn.
  • With regret: Với sự hối tiếc. With regret, I have to decline the invitation to the party, as I have a prior engagement. Với sự hối tiếc, tôi phải từ chối lời mời dự tiệc, vì tôi có một cuộc hẹn trước.

Việc sử dụng đúng các cụm từ này không chỉ làm cho câu văn của bạn tự nhiên hơn mà còn thể hiện được sắc thái cảm xúc mong muốn một cách rõ ràng.

Khám Phá Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Regret

“Regret” là một động từ mạnh, và nó có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn tả các ý nghĩa khác nhau, đặc biệt là liên quan đến thời điểm của hành động gây tiếc nuối. Hiểu rõ sự khác biệt giữa “Regret + to V”, “Regret + V-ing”, và “Regret + that clause” là điều kiện tiên quyết để sử dụng từ này một cách thành thạo.

Cấu Trúc Regret + To Infinitive: Tiếc Vì Phải Làm Gì

Cấu trúc này, theo sau bởi động từ nguyên thể có “to” (Subject + Regret + to Infinitive), được dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về một hành động mà người nói sắp phải làm hoặc phải làm trong hiện tại hoặc tương lai, thường là một thông báo không vui. Nó nhấn mạnh rằng người nói không muốn làm điều đó nhưng buộc phải làm. Cấu trúc này thường mang tính chất trang trọng và hay đi kèm với các động từ truyền đạt thông tin như “say”, “tell”, “inform”, “announce”, “notify”. Khoảng 85% trường hợp sử dụng cấu trúc này là trong các thông báo chính thức.

Biểu đồ minh họa các công thức ngữ pháp của từ Regret trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc Regret to V và Regret V-ing.Biểu đồ minh họa các công thức ngữ pháp của từ Regret trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc Regret to V và Regret V-ing.

Ví dụ minh họa cụ thể cho cấu trúc regret + to V:
I regret to inform you that your application for the scholarship this year has not been successful. Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng bạn không được chọn cho học bổng năm nay.

She regrets to notify that she has to sell the family house due to the unexpected bankruptcy of her company. Cô rất tiếc khi thông báo rằng cô phải bán căn nhà của gia đình do công ty của cô phá sản không mong muốn.

Vietjet Air regrets to announce that flight VJ747 to Phu Quoc will be delayed for at least 3 hours due to unforeseen operational issues. Hãng hàng không Vietjet Air rất tiếc phải thông báo chuyến bay VJ747 đi Phú Quốc sẽ bị chậm ít nhất 3 tiếng do các vấn đề vận hành không lường trước được.

Cấu Trúc Regret + V-ing: Hối Hận Về Hành Động Đã Xảy Ra

Khi regret được sử dụng với động từ ở dạng -ing (Subject + Regret + (not) -ing Verb), câu văn diễn tả sự hối hận hoặc tiếc nuối về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi người nói muốn bày tỏ sự ân hận về điều gì đó mình đã làm (hoặc không làm). Cấu trúc này tập trung vào hậu quả của hành động trong quá khứ.

Các ví dụ chi tiết cho cấu trúc regret + V-ing:
I regretted not having studied harder for the final exam; it really affected my overall grade. Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi cuối cùng; điều đó thực sự ảnh hưởng đến điểm tổng thể của tôi.

She regretted selling the house where she had spent all of her childhood years, feeling a profound sense of loss afterward. Cô hối hận vì đã bán căn nhà mà cô đã gắn bó suốt những năm tháng tuổi thơ, cảm thấy một sự mất mát sâu sắc sau đó.

He has to do a lot of intense cardio today because he regrets eating way too much food yesterday at the party. Hôm nay anh ấy phải tập cardio rất nhiều vì anh ấy hối hận vì đã ăn quá nhiều thức ăn ngày hôm qua tại bữa tiệc.

Cấu Trúc Regret + That Clause: Bày Tỏ Sự Tiếc Nuối Rộng Khắp

Khi sử dụng regret trong một mệnh đề đi kèm với “that” (Subject + regret that + Clause), cấu trúc này cho phép người nói diễn đạt sự tiếc nuối về một sự thật hoặc một tình huống tổng thể nào đó. Đây là một cấu trúc mang tính formal (trang trọng) và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bày tỏ sự ân hận về quyết định cá nhân đến những tình huống khách quan.

Ví dụ minh họa cho cấu trúc regret + that clause:
She regretted that she followed him anywhere, realizing later that she should have focused on building her own empire. Cô hối hận vì đã theo anh đến bất cứ đâu, nhận ra sau đó rằng cô ấy nên tập trung xây dựng đế chế của riêng mình.

Anne never regrets that she moved in with her boyfriend; they are truly enjoying their own little space and actively trying to settle down together. Anne không bao giờ hối hận vì đã chuyển đến sống cùng bạn trai; họ thực sự đang tận hưởng không gian nhỏ của riêng mình và tích cực cố gắng ổn định cuộc sống cùng nhau.

Ken might regret that he gave her the advice to find out the truth. It was undeniably too risky for her, even though she is a highly experienced detective. Ken có thể hối hận vì đã cho cô ấy lời khuyên để tìm ra sự thật. Điều đó không thể phủ nhận là quá mạo hiểm cho cô ấy, mặc dù cô ấy là một thám tử giàu kinh nghiệm.

So Sánh Nâng Cao: Regret Hiện Tại Tiếp Diễn và Đơn

Một sắc thái thú vị khác của “Regret” là khả năng sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn (“I’m regretting”) để nhấn mạnh một sự tiếc nuối mới bắt đầu hoặc đang dần hiện rõ. Điều này khác biệt với việc sử dụng ở thì hiện tại đơn (“I regret”), vốn diễn tả một cảm giác tiếc nuối đã được thiết lập hoặc là một sự thật.

So sánh hai ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:

  • I regret that the company will have to be sold due to current market conditions.
    → Tôi đã đưa ra quyết định và tôi xin lỗi về điều đó. (Cảm giác tiếc nuối đã được xác định và là một sự thật.)
  • I’m regretting my decision to give her the job; it seems like it was a mistake.
    → Tôi ngày càng nhận ra rằng đó là một quyết định sai lầm. (Cảm giác tiếc nuối đang phát triển, dần dần nhận ra.)

Việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với động từ trạng thái như “regret” thường mang ý nghĩa rằng cảm xúc đó đang trong quá trình hình thành hoặc người nói đang xem xét lại quyết định của mình.

Phân Biệt Regret Với Remember Và Forget Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Các động từ “regret”, “remember”, và “forget” thường gây nhầm lẫn vì chúng đều có thể đi kèm với V-ing hoặc to-V, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để tránh sai sót trong giao tiếp.

Regret, Remember, Forget Với Động Từ Đuôi -ing

Khi “regret”, “remember”, và “forget” đi với dạng V-ing, chúng đều diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của mỗi từ lại khác nhau. “Regret + V-ing” thể hiện sự hối hận về một việc đã làm. “Remember + V-ing” có nghĩa là nhớ về một ký ức, một việc đã từng trải qua. Riêng với “forget + V-ing”, cách dùng này khá hiếm và thường chỉ xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu có “will never forget” để nhấn mạnh việc không bao giờ quên một trải nghiệm đã xảy ra.

Ví dụ minh họa:

  • Regret + V-ing: I regret not attending my friend’s wedding last weekend; I heard it was a wonderful event. Tôi rất tiếc đã không tham dự đám cưới của bạn tôi vào cuối tuần trước; tôi nghe nói đó là một sự kiện tuyệt vời.
  • Remember + V-ing: Jane remembered closing all the windows before leaving the house to prevent rain from getting inside the living room. Jane nhớ đã đóng tất cả cửa sổ trước khi ra khỏi nhà để tránh mưa tạt vào phòng khách.
  • Forget + V-ing (chỉ dùng trong phủ định/never): I will never forget watching the sunrise over the ocean during my early morning run; it was truly breathtaking. Tôi sẽ không bao giờ quên việc ngắm bình minh trên biển trong buổi chạy bộ buổi sáng sớm của mình; nó thực sự ngoạn mục.

Regret, Remember, Forget Với To-V

Khi “regret”, “remember”, và “forget” đi với dạng “to-V”, chúng thường nói về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một nhiệm vụ cần phải làm. Trong trường hợp này, “regret” thường đi kèm với các động từ như “say”, “tell”, “announce”, “inform” để diễn tả sự tiếc nuối khi phải làm điều gì đó không mong muốn. “Remember to-V” có nghĩa là nhớ để thực hiện một hành động nào đó, còn “forget to-V” là quên làm một nhiệm vụ.

Ví dụ minh họa:

  • Regret + to-V: We regret to announce that the concert scheduled for tomorrow has been postponed indefinitely due to unforeseen circumstances. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi biểu diễn dự kiến vào ngày mai đã bị hoãn vô thời hạn do những tình huống không lường trước được.
  • Remember + to-V: Remember to bring your passport when you travel internationally, as it is a mandatory document. Hãy nhớ mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài, vì đó là một tài liệu bắt buộc.
  • Forget + to-V: I forgot to take my phone with me before leaving the house, and now I can’t contact anyone. Tôi quên mang theo điện thoại trước khi ra khỏi nhà, và giờ tôi không thể liên lạc với ai được.

Regret, Remember, Forget Với Mệnh Đề That/Danh Từ

Ngoài ra, “regret”, “remember”, và “forget” cũng có thể đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc một mệnh đề “that”. Đặc biệt, theo sau “remember” và “forget” còn có thể là các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ để hỏi như “how”, “who”, “why”, “when”, “where”, “what”.

Ví dụ cụ thể:

  • Regret + that clause: She regretted that she didn’t spend more time with her family when she had the chance, as they were her biggest support. Cô ấy tiếc rằng mình đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình khi có cơ hội, vì họ là chỗ dựa lớn nhất của cô.
  • Remember + that/when/how/who/why/where clause: I always remember when we used to play together as kids in the park every summer. Tôi luôn nhớ lúc mà chúng ta chơi với nhau như những đứa trẻ trong công viên mỗi mùa hè.
  • Forget + that/when/how/who/why/where clause: I often forget where I put my keys, which causes me a lot of trouble every morning. Tôi thường quên nơi để chìa khóa, điều này gây cho tôi rất nhiều rắc rối mỗi sáng.

Việc nắm rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các động từ chỉ nhận thức và cảm xúc này một cách chính xác và hiệu quả nhất trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Tránh Sai Lầm Thường Gặp Khi Dùng Regret

Mặc dù cấu trúc Regret có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những sai lầm lớn nhất là nhầm lẫn giữa “Regret + to V” và “Regret + V-ing”. Hãy luôn nhớ rằng “Regret + to V” dùng cho những điều bạn tiếc vì phải làm (thường là thông báo), trong khi “Regret + V-ing” dùng cho những điều bạn hối hận vì đã làm trong quá khứ. Ví dụ, nói “I regret to tell him the truth” (tôi tiếc vì phải nói sự thật) khác hoàn toàn với “I regret telling him the truth” (tôi hối hận vì đã nói sự thật).

Một lỗi khác là sử dụng quá nhiều từ “regret” trong một đoạn văn. Thay vì lặp lại, hãy dùng các từ đồng nghĩa như “lament”, “rue”, “deplore” hoặc các cụm từ như “feel sorry for” hay “wish I hadn’t” để làm cho văn phong trở nên phong phú hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tránh bị động trong cách diễn đạt mà còn thể hiện vốn từ vựng đa dạng của mình. Luôn kiểm tra lại ngữ cảnh để đảm bảo rằng sắc thái ý nghĩa của “regret” hoàn toàn phù hợp với điều bạn muốn truyền tải.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Regret Hiệu Quả

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Regret, hãy thực hành với các bài tập sau. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp.

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She was faking her deep______ when they contributed to him. What a snake!
    a. regret
    b. regretting
    c. regretted
    d. regrets

  2. He regrets ______ goodbye to her. He really misses her now.
    a. not to say
    b. not saying
    c. saying
    d. that says

  3. Dear customers, we regret ______ the flight VJ147 will be delayed for another 30 minutes.
    a. inform
    b. informing
    c. to inform
    d. not informing

  4. Have you ever regret ___________ this job?
    a. taking
    b. to take
    c. not to take
    d. take

  5. They regret _____ they have to cut off the staff due to the financial problems.
    a. that
    b. not
    c. so
    d. about

  6. She regrets ______ to work out so hard yesterday that now she got a broken ankle.
    a. not to try
    b. not trying
    c. trying
    d. try

Đáp án

  1. d. regrets
  2. b. not saying
  3. c. to inform
  4. a. taking
  5. a. that
  6. c. trying

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Regret

  1. Regret có thể đứng một mình không?
    Có, “regret” có thể đứng một mình như một danh từ hoặc động từ mà không cần đi kèm ngay lập tức với V-ing hay to-V. Ví dụ: “I have no regrets.” (Tôi không có gì hối hận.) hoặc “I regret nothing.” (Tôi không hối hận bất cứ điều gì.)

  2. Làm thế nào để phân biệt Regret + to V và Regret + V-ing dễ nhất?
    Cách dễ nhất để phân biệt là nhớ: “Regret + to V” là “tiếc vì phải làm gì” (thường là thông báo một tin xấu sắp xảy ra). “Regret + V-ing” là “hối hận vì đã làm gì” (một hành động trong quá khứ).

  3. Có thể dùng Regret trong câu điều kiện không?
    Có, bạn hoàn toàn có thể dùng “regret” trong câu điều kiện. Ví dụ: “If I hadn’t studied hard, I would regret it now.” (Nếu tôi không học hành chăm chỉ, giờ tôi sẽ hối hận.)

  4. Từ đồng nghĩa với Regret là gì để tránh lặp từ?
    Để tránh lặp từ, bạn có thể dùng các từ như “lament” (than thở, tiếc nuối), “rue” (hối hận sâu sắc), “deplore” (phản đối mạnh mẽ, lấy làm tiếc) hoặc các cụm từ như “feel sorry for” (thấy tiếc cho), “wish I hadn’t” (ước gì mình đã không).

  5. Regret có được dùng ở thể bị động không?
    Có, “regret” có thể được dùng ở thể bị động, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: “It is regretted that…” (Người ta lấy làm tiếc rằng…). Thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối một cách trang trọng, không chỉ đích danh người tiếc nuối.

  6. Sự khác biệt giữa “Regret about” và “Regret that clause” là gì?
    “Regret about” thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ sự hối tiếc về một vấn đề cụ thể (e.g., “regret about the incident”). Trong khi đó, “regret that clause” theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh, diễn tả sự tiếc nuối về một sự thật hoặc tình huống đầy đủ (e.g., “regret that he left so soon”).

Tổng kết

Việc làm chủ cấu trúc Regret là một bước tiến quan trọng trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Từ định nghĩa cơ bản là một động từ hay danh từ diễn tả sự tiếc nuối, đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như “Regret + to V”, “Regret + V-ing”, hay “Regret + that clause”, mỗi dạng thức đều mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác mà còn tránh được những sai lầm phổ biến.

Hãy thường xuyên luyện tập thông qua các bài tập và vận dụng linh hoạt cấu trúc Regret trong giao tiếp hằng ngày. Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn. Đừng quên rằng, ngữ pháp là một phần không thể thiếu để xây dựng nền tảng vững chắc, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.