Trong giao tiếp tiếng Anh, việc diễn tả sự ngưỡng mộ hay khen ngợi điều gì đó thật tuyệt vời là kỹ năng thiết yếu. Nắm vững cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn tạo ấn tượng sâu sắc. Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá những từ vựng và mẫu câu hiệu quả nhất để làm phong phú vốn từ của mình.
Tổng Quan Từ Vựng Diễn Tả Sự Tuyệt Vời
Ngôn ngữ tiếng Anh sở hữu một kho tàng phong phú các từ ngữ dùng để miêu tả những điều tuyệt vời, từ những sự vật, hiện tượng đến cảm xúc hay thành tựu. Mỗi từ đều mang một sắc thái riêng biệt, giúp người nói thể hiện chính xác mức độ và loại hình của sự tuyệt vời đó. Việc sử dụng đa dạng các từ này không chỉ làm cho cuộc hội thoại trở nên sinh động mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt của bạn. Đừng chỉ dừng lại ở những từ phổ biến như “good” hay “nice”; hãy khám phá sâu hơn để mở rộng khả năng diễn đạt.
Các Nhóm Từ Vựng Miêu Tả Sự Ngưỡng Mộ và Khen Ngợi
Để sử dụng từ vựng miêu tả sự tuyệt vời một cách linh hoạt, việc phân loại chúng theo sắc thái ý nghĩa là rất hữu ích. Dưới đây là một số nhóm từ phổ biến giúp bạn diễn tả cảm xúc một cách phong phú và chính xác hơn, tránh sự lặp từ trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi nhóm từ sẽ tập trung vào một khía cạnh riêng của sự “tuyệt vời”.
Nhóm từ phổ biến và đa dụng
Amazing, wonderful, fantastic, great là những lựa chọn an toàn và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chúng thể hiện sự hài lòng, kinh ngạc hoặc đơn thuần là đánh giá tích cực về điều gì đó. Ví dụ, khi nói “The sky looks amazing tonight with all the stars dazzling in the clear sky,” bạn đang bày tỏ rằng bầu trời rất đẹp và ấn tượng. Hay “What a wonderful idea!” thể hiện sự tán thành và thích thú với ý tưởng đó, cho thấy sự tuyệt vời ở mức độ chung. “The trip was fantastic, I really loved the food and the people there” cũng tương tự, dùng để diễn tả trải nghiệm rất tốt.
Nhóm từ diễn tả sự bất ngờ, kinh ngạc mạnh mẽ
Khi bạn muốn thể hiện một mức độ kinh ngạc cao hơn, các từ như astounding, astonishing, incredible, mind-blowing hay staggering sẽ rất phù hợp. Những từ này thường đi kèm với cảm giác sửng sốt trước một sự việc, con số hay thành tựu nào đó, đôi khi là điều khó tin. Chẳng hạn, “It is astounding to see you here. I wouldn’t expect to meet you at a place like this” cho thấy sự ngạc nhiên tột độ khi gặp một người ở nơi không ngờ tới. “The man’s success story is astonishing and inspiring at the same time” thể hiện sự đáng kinh ngạc trước một câu chuyện thành công. Việc nói “It is mind-blowing to know that my sister is having a baby” cũng diễn tả sự ấn tượng mạnh mẽ đến mức gây sốc.
Nhóm từ miêu tả vẻ đẹp, sự ngoạn mục
Để diễn tả một khung cảnh, một màn trình diễn hay một người nào đó đẹp đến sững sờ, bạn có thể dùng breathtaking, spectacular hay stunning. Các từ này nhấn mạnh yếu tố thị giác, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người nhìn. Ví dụ: “The view from our hotel room is breathtaking” là một cách hoàn hảo để mô tả một cảnh quan hùng vĩ, khiến người xem phải nín thở vì vẻ đẹp của nó. Tương tự, “I had a chance to enjoy a spectacular view from a mountain 3000 meters above sea level” cho thấy một phong cảnh ngoạn mục. Khi bạn nói “You look stunning tonight, darling,” bạn đang khen ngợi vẻ đẹp lộng lẫy, gây choáng ngợp của ai đó.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Kênh Youtube Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Cách Đặt Tên Tiếng Anh Chữ P: Độc Đáo và Ý Nghĩa Nhất
- Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh THCS Từ A Đến Z
- Tổng Hợp Bài Tập Word Form Kèm Đáp Án Chi Tiết
- Hiểu Rõ Put Off: Cấu Trúc và Cách Dùng Chuẩn Tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh diễn tả sự tuyệt vời
Nhóm từ nhấn mạnh chất lượng cao, hoàn hảo
Khi muốn ca ngợi sự xuất sắc, không tì vết hoặc vượt trội, các từ như excellent, exceptional, flawless, impeccable, top-notch, perfect và brilliant là lựa chọn lý tưởng. Một “flawless performance” ám chỉ một màn trình diễn không có bất kỳ sai sót nào. “You did an excellent job! I am so proud of you” là lời khen ngợi sự xuất sắc trong công việc. “Her acting skill is exceptional. It is proven by the numerous awards she claimed” nhấn mạnh kỹ năng vượt trội so với mức bình thường. “This restaurant is top-notch” nghĩa là dịch vụ và chất lượng đạt đến đẳng cấp cao nhất. Đối với gu thẩm mỹ, “She had an impeccable taste in choosing a good place to dine out” thể hiện sự hoàn hảo trong lựa chọn.
Nhóm từ mang tính cảm xúc, cuốn hút
Captivating, fascinating, delightful, marvelous và sensational là những từ diễn tả sự hấp dẫn, lôi cuốn hoặc mang lại cảm giác dễ chịu. Chúng thường được dùng để miêu tả những điều khiến bạn không thể rời mắt hoặc mang lại niềm vui lớn. Một “captivating show” là một buổi trình diễn cuốn hút đến mức bạn không thể rời mắt khỏi sân khấu. “I found the movie I saw yesterday so fascinating” cho thấy bộ phim đã thu hút toàn bộ sự chú ý của bạn. “The picnic was delightful with good food, nice weather and interesting people” miêu tả một trải nghiệm thú vị và dễ chịu. “She did a marvelous job of painting my nails” thể hiện sự tán dương đối với một công việc được thực hiện một cách tuyệt vời.
Nhóm từ giao tiếp thân mật, đời thường
Trong những cuộc trò chuyện hàng ngày, các từ như cool, awesome, fabulous, terrific và smashing thường được sử dụng để thể hiện sự tán dương một cách tự nhiên và thoải mái. Chúng phù hợp cho các tình huống không trang trọng và thể hiện sự đồng tình, thích thú. Ví dụ, “Your hat looks cool, I like it. Where did you buy it?” là một cách khen ngợi ấn tượng một cách thân mật. “The trip was awesome, I really loved the food and the people there” dùng để diễn tả một chuyến đi tuyệt hảo. Khi bạn nói “She looks amazingly fabulous in her new dress,” bạn đang khen cô ấy trông thật tuyệt. “My room has a smashing view to the nearby beach” thể hiện một góc nhìn cực kỳ tuyệt hảo, còn “I love your hair, it looks terrific and suits your face really well” là lời khen mái tóc trông rất tuyệt hảo.
Cụm từ thành ngữ đặc biệt
Out of this world là một cụm từ thành ngữ mạnh mẽ, dùng để diễn tả điều gì đó phi thường, tuyệt vời đến mức không thể tin được hoặc vượt xa mọi mong đợi. Cụm từ này mang ý nghĩa rất mạnh, thường dùng để khen ngợi điều gì đó đã đạt đến đỉnh cao hoặc gần như hoàn hảo. Khi nói “The taste of this soup is out of this world. I will have another bowl after finishing this one,” bạn đang muốn nói rằng món ăn ngon đến không thể diễn tả được bằng lời, vượt quá mọi mong đợi.
Các Mẫu Câu Phổ Biến Để Diễn Đạt Sự Tuyệt Vời
Sau khi đã nắm vững các từ vựng phong phú, việc vận dụng chúng vào các cấu trúc câu sẽ giúp bạn thể hiện sự tuyệt vời một cách tự nhiên và đa dạng hơn trong tiếng Anh. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng bạn có thể áp dụng để diễn đạt ý khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.
1. Noun + to be/ to look + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective |
---|
Cấu trúc này rất linh hoạt, cho phép bạn miêu tả tính chất của danh từ (người, vật, sự việc) bằng một tính từ cường độ. Các trạng từ như really, pretty, extremely, so, absolutely giúp tăng mức độ cảm thán và thể hiện sự ngưỡng mộ rõ rệt. Ví dụ, khi nói “Your dress looks stunning,” bạn đang khen chiếc đầm này trông thật ấn tượng, đẹp đến sững sờ. Hoặc “The view is absolutely spectacular,” nghĩa là phong cảnh nhìn từ đây quả nhiên là rất ngoạn mục, vô cùng hùng vĩ và tráng lệ. Bạn có thể dễ dàng áp dụng cấu trúc này để khen ngợi mọi thứ từ ngoại hình, phong cảnh cho đến một buổi biểu diễn nghệ thuật. |
2. Subject + is/verb + (a/an) + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective + noun |
---|
Đây là một cách phổ biến để khen ngợi một danh từ cụ thể (ví dụ: a job, a performance, an idea) bằng cách nhấn mạnh tính từ đi kèm. Việc sử dụng mạo từ “a/an” và các trạng từ tăng cường giúp làm nổi bật hơn ý nghĩa của tính từ và sự tuyệt vời của nó. Chẳng hạn, “It is a wonderful skirt you have” thể hiện sự khen ngợi về một bộ váy tuyệt vời mà người đó sở hữu, có thể về kiểu dáng hoặc chất liệu. “That is an outstanding performance” có nghĩa là một buổi trình diễn thật ấn tượng, vượt trội so với mong đợi. Hay “You did an amazing job in the test yesterday” là lời tán dương về kết quả xuất sắc đạt được trong bài kiểm tra. Cấu trúc này thường dùng để đánh giá tích cực về hành động hoặc kết quả cụ thể. |
3. Subject + verb + noun + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adverb |
---|
Cấu trúc này tập trung vào cách một hành động được thực hiện, sử dụng trạng từ để miêu tả mức độ “tuyệt vời” của hành động đó. Nó giúp bạn khen ngợi sự khéo léo, tài năng hoặc hiệu quả trong cách một ai đó làm việc gì. Ví dụ: “The gown suits you perfectly” có nghĩa là chiếc đầm hợp với bạn một cách hoàn hảo, không có điểm nào chê. Tương tự, “The actress plays her role exceptionally” cho thấy người diễn viên diễn vai của mình một cách phi thường, vượt xa mong đợi và thể hiện tài năng đặc biệt. Đây là lựa chọn lý tưởng khi bạn muốn ca ngợi kỹ năng hoặc phong cách làm việc của ai đó. |
4. It is/It feels + adjective + to + verb |
---|
Cấu trúc này cho phép bạn diễn tả cảm giác chủ quan về một trải nghiệm hoặc hành động. “It is” thường dùng để nói về tính chất chung của sự việc, còn “It feels” nhấn mạnh cảm nhận cá nhân, mang lại cảm giác “tuyệt vời” cho người nói. Chẳng hạn, “It is terrific to watch the concert in person” có nghĩa là thật là tuyệt hảo khi được xem buổi hòa nhạc trực tiếp, mang lại cảm giác hưng phấn và hài lòng. “It feels fantastic to enjoy a good view like this up high” thể hiện cảm giác thật tuyệt vời khi tận hưởng phong cảnh từ độ cao này, tạo sự thư thái và mãn nguyện trong lòng. Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn chia sẻ những trải nghiệm cá nhân đặc biệt. |
5. What + a/an + adjective + noun! |
---|
Đây là một cấu trúc cảm thán mạnh mẽ, thể hiện sự kinh ngạc, thán phục hoặc ngợi khen một cách trực tiếp và đầy cảm xúc. Nó nhấn mạnh tính từ miêu tả danh từ và sự “tuyệt vời” của danh từ đó. Ví dụ: “What an awe-inspiring work of art!” là lời cảm thán quả thật là một bức tranh ấn tượng, gây cảm hứng sâu sắc và khiến người xem phải trầm trồ. Hay “What a captivating pattern of the butterfly!” thể hiện sự mê hoặc trước vẻ đẹp chi tiết và cuốn hút trên cánh bướm. Cấu trúc này thường dùng trong những tình huống bạn muốn bày tỏ sự ngạc nhiên tột độ và sự ngưỡng mộ rõ ràng. |
6. Adjective! |
---|
Cách nói này là một lời cảm thán ngắn gọn nhưng đầy sức mạnh, thường đi kèm với ngữ điệu hoặc biểu cảm gương mặt để tăng hiệu quả và thể hiện rõ cảm xúc về điều “tuyệt vời“. Nó thường được theo sau bởi một câu giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của lời khen đó. Chẳng hạn, “Sensational! The catwalk is absolutely brilliant” là sự thốt lên phi thường! Những bước đi trên sàn thời trang ấy thật đáng ngưỡng mộ và xuất sắc. Hay “Splendid! The earrings suits your outfit perfectly” thể hiện sự tuyệt vời và hài lòng khi cặp bông tai hợp với trang phục một cách hoàn hảo. Đây là cách thể hiện cảm xúc trực tiếp và mạnh mẽ. |
7. Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective? |
---|
Tương tự với cấu trúc trên, đây là một dạng câu hỏi tu từ, không mong đợi câu trả lời mà nhằm mục đích khẳng định và mời gọi sự đồng tình từ người nghe về một điều gì đó thật tuyệt vời. Nó giúp bạn chia sẻ cảm xúc và thu hút sự chú ý của người đối diện. Ví dụ: “Isn’t the baby adorable? He looks so easy-going and playful” là câu hỏi đứa bé thật đáng yêu đúng không? Nó trông thật dễ chịu và vui tươi, gợi cảm giác muốn người khác cùng cảm nhận. Hay “Isn’t it mind-blowing? I am totally impressed how he manages to walk on that thin rope” thể hiện sự sửng sốt và mong muốn chia sẻ cảm xúc về điều đáng kinh ngạc. |
8. That sounds + adjective! |
---|
Cấu trúc này dùng để phản hồi một ý tưởng, đề xuất, hoặc thông tin mà bạn vừa nghe được, bày tỏ sự tán thành hoặc hứng thú với nó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật và chuyên nghiệp, ngụ ý rằng ý tưởng đó tuyệt vời hoặc hấp dẫn. Ví dụ: “That sounds cool! I love that idea of yours, it will not be as inconvenient as the old idea suggests” thể hiện sự đồng tình rằng nghe hay đấy, và ý tưởng đó không còn bất tiện nữa. Hay “That sounds fantastic! Let’s definitely try that restaurant” là cách bày tỏ sự hứng thú và tán thành với đề xuất. |
Thực hành các mẫu câu nói tuyệt vời bằng tiếng Anh
Mở Rộng Diễn Đạt Sự Ngưỡng Mộ Ngoài Tính Từ
Ngoài việc sử dụng các tính từ và cấu trúc câu truyền thống, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ và thành ngữ độc đáo giúp bạn diễn đạt sự ngưỡng mộ một cách tự nhiên và sinh động hơn. Việc nắm vững những cách diễn đạt này sẽ làm cho vốn từ của bạn trở nên phong phú và linh hoạt, giúp bạn thể hiện sự tuyệt vời ở nhiều khía cạnh khác nhau.
To be impressed by/with something/someone: Cụm từ này diễn tả sự ấn tượng bởi một điều gì đó hoặc một ai đó. Đây là cách trực tiếp để nói rằng bạn thấy điều gì đó tuyệt vời và đáng nể, thường dùng khi có sự đánh giá cao về năng lực hoặc chất lượng. Ví dụ: “I’m genuinely impressed by her dedication to the project and her ability to meet tight deadlines.” (Tôi thực sự ấn tượng với sự tận tâm của cô ấy dành cho dự án và khả năng hoàn thành công việc đúng hạn).
To be blown away: Một thành ngữ mạnh mẽ, mang nghĩa “cực kỳ ấn tượng” hoặc “choáng ngợp” đến mức không thể tin được. Thường dùng khi trải nghiệm một điều gì đó vượt quá mong đợi và tạo ra cảm giác sửng sốt. Ví dụ: “The special effects in the movie blew me away; they were incredibly realistic and immersive.” (Hiệu ứng đặc biệt trong phim khiến tôi choáng ngợp; chúng chân thực và sống động đến khó tin).
To knock one’s socks off: Một thành ngữ mang tính khẩu ngữ và rất biểu cảm, nghĩa là “làm ai đó cực kỳ ấn tượng” hoặc “khiến ai đó ngạc nhiên tột độ”. Thành ngữ này thường được dùng để nói về điều gì đó sẽ gây tác động mạnh mẽ, tích cực đến người khác. Ví dụ: “Her performance at the talent show is sure to knock your socks off with her powerful vocals and stage presence.” (Màn trình diễn của cô ấy tại buổi biểu diễn tài năng chắc chắn sẽ khiến bạn vô cùng ấn tượng với giọng hát nội lực và phong thái sân khấu).
That’s something else! Một cách nói thân mật để chỉ điều gì đó thật đặc biệt, phi thường, hoặc tuyệt vời theo một cách độc đáo và khác biệt. Cụm từ này thường được dùng khi bạn gặp một điều gì đó mà bạn không thể diễn tả đầy đủ bằng những từ thông thường. Ví dụ: “Did you see her new painting? The colors and composition are truly unique; that’s something else!” (Bạn đã xem bức tranh mới của cô ấy chưa? Màu sắc và bố cục thực sự độc đáo; nó thật đặc biệt!).
To exceed expectations: Dù không phải là một tính từ, cụm từ này thể hiện rằng điều gì đó đã làm tốt hơn những gì được mong đợi, ngụ ý rằng nó tuyệt vời và mang lại sự hài lòng cao. Đây là cụm từ thường dùng trong môi trường kinh doanh hoặc khi đánh giá dịch vụ. Ví dụ: “The customer service at that hotel truly exceeded my expectations; they went above and beyond to ensure our comfort.” (Dịch vụ khách hàng ở khách sạn đó thực sự vượt quá mong đợi của tôi; họ đã nỗ lực hết mình để đảm bảo sự thoải mái của chúng tôi).
Lỗi Thường Gặp Khi Diễn Đạt Sự Tuyệt Vời và Cách Khắc Phục
Để thành thạo cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh, việc nhận biết và khắc phục các lỗi thường gặp là rất quan trọng. Những lỗi này có thể khiến lời nói của bạn kém tự nhiên hoặc không truyền tải đúng sắc thái cảm xúc mong muốn.
Lạm dụng “Very”
Nhiều người học tiếng Anh có xu hướng sử dụng “very” trước mọi tính từ để tăng cường độ (ví dụ: “very good”, “very beautiful”). Tuy nhiên, tiếng Anh có rất nhiều tính từ mạnh mẽ đã tự thân nó mang ý nghĩa cường độ cao, như amazing, stunning, excellent. Việc sử dụng “very amazing” là không cần thiết và đôi khi còn làm giảm đi sức mạnh của từ, khiến lời nói nghe không tự nhiên. Thay vào đó, hãy chọn một tính từ mạnh phù hợp hơn để diễn đạt đúng sắc thái cảm xúc mà bạn muốn. Ví dụ: thay vì nói “The performance was very good”, bạn có thể nói “The performance was excellent” hoặc “The performance was outstanding” để lời nói có sức biểu cảm mạnh mẽ hơn.
Chọn từ không phù hợp ngữ cảnh
Mỗi từ vựng miêu tả sự tuyệt vời đều có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Chẳng hạn, từ “cool” thích hợp cho giao tiếp thân mật giữa bạn bè hoặc những người trẻ tuổi, trong khi “impeccable” mang tính trang trọng hơn và thường dùng để miêu tả sự hoàn hảo không tì vết trong những tình huống cần sự chính xác. Sử dụng “cool” để khen ngợi một buổi hòa nhạc giao hưởng đẳng cấp quốc tế có thể nghe không tự nhiên và thiếu trang trọng. Để khắc phục, hãy luyện tập và chú ý đến ngữ cảnh của từng từ, tìm hiểu các cụm từ đi kèm (collocations) để chọn từ chính xác nhất với tình huống bạn muốn diễn tả.
Thiếu đa dạng trong cách diễn đạt
Việc chỉ dùng một hoặc hai từ như “good” hay “nice” để khen ngợi sẽ khiến cuộc trò chuyện trở nên đơn điệu và hạn chế khả năng biểu cảm của bạn. Mục tiêu của việc học nhiều từ vựng về cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh là để bạn có thể linh hoạt và phong phú hơn trong lời nói, tránh sự nhàm chán cho cả người nói và người nghe. Hãy cố gắng thử thách bản thân bằng cách sử dụng các tính từ và cấu trúc câu mới mà bạn đã học được mỗi ngày. Ví dụ, thay vì luôn nói “The food was good,” hãy thử “The food was delightful,” “The food was excellent,” hoặc “The food was out of this world” tùy theo mức độ cảm nhận của bạn. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn ghi chú và thực hành thường xuyên để làm quen với sự đa dạng này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Từ phổ biến nhất để nói “tuyệt vời” trong tiếng Anh là gì?
“Great” và “Amazing” là hai từ phổ biến và đa dụng nhất để diễn tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh, phù hợp với nhiều ngữ cảnh từ thân mật đến tương đối trang trọng.
2. Có sự khác biệt giữa “amazing” và “astonishing” không?
Cả “amazing” và “astonishing” đều diễn tả sự ngạc nhiên và tuyệt vời, nhưng “astonishing” thường mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự bất ngờ đến mức kinh ngạc, đôi khi là khó tin, trong khi “amazing” có thể chỉ đơn thuần là rất tốt hoặc ấn tượng.
3. Tôi có thể dùng “awesome” trong mọi tình huống không?
“Awesome” rất phổ biến trong giao tiếp thân mật và đời thường, đặc biệt là trong giới trẻ. Tuy nhiên, nó có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn cần một từ có sắc thái cụ thể hơn để miêu tả sự tuyệt vời (ví dụ, một thành tựu khoa học).
4. Làm thế nào để luyện tập cách dùng các từ và cụm từ này một cách hiệu quả?
Bạn có thể luyện tập bằng cách:
- Đọc sách, báo, xem phim bằng tiếng Anh và ghi chú các từ miêu tả sự tuyệt vời trong ngữ cảnh.
- Sử dụng các từ mới này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè hoặc đối tác luyện nói.
- Tập viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn, cố gắng dùng đa dạng các tính từ và cấu trúc.
- Tham gia các lớp học giao tiếp tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford để có môi trường thực hành lý tưởng.
5. Tôi có nên dùng “very” với tất cả các tính từ miêu tả sự “tuyệt vời” không?
Không nên. Nhiều tính từ như “amazing”, “stunning”, “excellent” đã tự thân chúng mang ý nghĩa cường độ cao. Việc thêm “very” không cần thiết và đôi khi làm giảm đi sức mạnh của từ. Thay vào đó, hãy chọn những tính từ mạnh mẽ hơn để diễn đạt đúng mức độ.
6. Có thành ngữ nào khác để diễn tả sự “tuyệt vời” không?
Ngoài “out of this world”, bạn có thể dùng “top-notch” (chất lượng hàng đầu), “second to none” (không ai sánh kịp), “first-rate” (hạng nhất), hoặc “to knock it out of the park” (làm cực kỳ tốt).
7. Làm sao để chọn đúng từ trong ngữ cảnh phù hợp?
Để chọn đúng từ, hãy xem xét mức độ trang trọng của tình huống, loại đối tượng bạn muốn miêu tả (con người, sự vật, trải nghiệm), và sắc thái cảm xúc bạn muốn truyền tải (kinh ngạc, hài lòng, ngưỡng mộ). Thực hành và tiếp xúc nhiều với tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển “cảm nhận” ngôn ngữ tốt hơn.
Việc nắm vững cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao tiếp. Từ những tính từ đơn lẻ đến các mẫu câu phức tạp và thành ngữ, mỗi cách diễn đạt đều mang lại một sắc thái riêng, giúp bạn truyền tải chính xác cảm xúc và sự ngưỡng mộ của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để các từ và cấu trúc này trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.