Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và dễ dàng để bắt đầu những cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc nắm vững cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, cấu trúc câu và các đoạn văn mẫu chi tiết để bạn có thể tự tin diễn đạt về chủ đề này.
Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thời Tiết Đa Dạng
Để có thể diễn tả thời tiết một cách sống động và chính xác, việc trang bị một vốn từ vựng phong phú là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những từ vựng phổ biến và hữu ích để bạn miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh, được phân loại rõ ràng để dễ học và ghi nhớ.
Từ vựng chung về các hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
atmosphere | n | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu không khí, khí trời | The atmosphere was very humid after the rain. (Bầu không khí rất ẩm ướt sau cơn mưa.) |
breeze | n | /briːz/ | gió nhẹ | We enjoyed a gentle breeze while walking along the beach. (Chúng tôi tận hưởng làn gió nhẹ khi đi dạo dọc bãi biển.) |
cloud | n | /klaʊd/ | mây | Dark clouds gathered quickly, indicating a storm was approaching. (Những đám mây đen tụ lại nhanh chóng, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.) |
drizzle | n, v | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn | It was just a light drizzle this morning, not a heavy rain. (Sáng nay chỉ là mưa phùn nhẹ, không phải mưa to.) |
flood | n | /flʌd/ | lụt | Heavy rains caused a flood that swept through the village, damaging homes and crops. (Mưa lớn gây lũ lụt quét qua làng, làm hư hại nhà cửa và hoa màu.) |
fog | n | /fɒɡ/ | sương mù | The thick fog made driving very dangerous on the highway. (Sương mù dày đặc khiến việc lái xe trên đường cao tốc trở nên rất nguy hiểm.) |
hail | n, v | /heɪl/ | mưa đá | A sudden hail storm damaged many car windshields. (Một trận mưa đá bất ngờ đã làm hư hại nhiều kính chắn gió ô tô.) |
lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | tia chớp | We saw flashes of lightning in the distance during the thunderstorm. (Chúng tôi thấy những tia chớp lóe lên ở đằng xa trong cơn giông bão.) |
mist | n | /mɪst/ | sương mỏng | There was a light mist over the lake in the early morning. (Có một lớp sương mỏng trên hồ vào sáng sớm.) |
rainbow | n | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng | A beautiful rainbow appeared after the brief afternoon shower. (Một cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện sau trận mưa rào ngắn buổi chiều.) |
shower | n | /ˈʃaʊə(r)/ | mưa rào | We got caught in a sudden shower on our way home. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa rào bất chợt trên đường về nhà.) |
snow | n, v | /snəʊ/ | tuyết | The children were excited to play in the fresh snow. (Những đứa trẻ rất hào hứng được chơi đùa trong lớp tuyết mới.) |
storm | n | /stɔːm/ | bão | The storm brought strong winds and heavy rain to the area. (Cơn bão đã mang theo gió mạnh và mưa lớn đến khu vực.) |
sunshine | n | /ˈsʌnʃaɪn/ | ánh nắng | We enjoyed the warm sunshine on the beach all day. (Chúng tôi tận hưởng ánh nắng ấm áp trên bãi biển cả ngày.) |
thunder | n | /ˈθʌndə(r)/ | sấm sét | The loud thunder made the dog nervous and restless. (Tiếng sấm lớn khiến con chó lo lắng và bồn chồn.) |
tornado | n | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy | A tornado devastated several homes in the rural community. (Một cơn lốc xoáy đã tàn phá nhiều ngôi nhà trong cộng đồng nông thôn.) |
weather forecast | n. phr. | /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/ | dự báo thời tiết | I checked the weather forecast before planning our outdoor activities. (Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời của chúng ta.) |
wind | n | /wɪnd/ | gió | The strong wind made it difficult to walk against it. (Cơn gió mạnh khiến việc đi ngược chiều gió trở nên khó khăn.) |
Tính từ miêu tả trạng thái thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
awful | adj | /ˈɔːfᵊl/ | tồi tệ, khủng khiếp | The weather was awful with heavy rain and strong winds all day. (Thời tiết thật tồi tệ với mưa to và gió lớn suốt cả ngày.) |
boiling | adj | /ˈbɔɪlɪŋ/ | nóng như đổ lửa | It’s boiling outside, so make sure to drink plenty of water. (Bên ngoài trời nóng như đổ lửa, hãy đảm bảo uống đủ nước.) |
clear | adj | /klɪə(r)/ | trong, sáng sủa | The sky was clear and blue, perfect for a day at the beach. (Bầu trời trong và xanh, hoàn hảo cho một ngày ở bãi biển.) |
cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây | It was a cloudy day, so we didn’t see much sunshine. (Đó là một ngày nhiều mây, nên chúng tôi không thấy nhiều nắng.) |
chilly | adj | /ˈtʃɪli/ | se lạnh | The air was a bit chilly this morning, so I wore a jacket. (Không khí sáng nay hơi se lạnh, nên tôi đã mặc áo khoác.) |
foggy | adj | /ˈfɒɡi/ | có sương mù | Driving was hazardous due to the extremely foggy conditions. (Lái xe rất nguy hiểm do điều kiện sương mù dày đặc.) |
freezing | adj | /ˈfriːzɪŋ/ | lạnh cóng | It was freezing cold outside, so we stayed indoors. (Bên ngoài trời lạnh cóng nên chúng tôi ở trong nhà.) |
humid | adj | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt | The air was so humid after the rain that our clothes felt sticky and uncomfortable. (Không khí sau cơn mưa ẩm ướt đến nỗi quần áo của chúng tôi có cảm giác nhớp nháp và khó chịu.) |
mild | adj | /maɪld/ | ôn hòa, dễ chịu | We had a mild winter this year with very little snow. (Chúng tôi đã có một mùa đông ôn hòa năm nay với rất ít tuyết.) |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | có mưa | It has been a rainy week, making outdoor plans difficult. (Đây là một tuần mưa nhiều, khiến các kế hoạch ngoài trời trở nên khó khăn.) |
stormy | adj | /ˈstɔːmi/ | có bão | The stormy seas made sailing impossible for days. (Biển động dữ dội khiến việc đi thuyền không thể thực hiện được trong nhiều ngày.) |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | có nắng | We are hoping for a sunny day for our picnic tomorrow. (Chúng tôi đang mong chờ một ngày nắng đẹp cho buổi dã ngoại của mình vào ngày mai.) |
windy | adj | /ˈwɪndi/ | có gió | It was too windy to play badminton in the park. (Trời quá nhiều gió để chơi cầu lông trong công viên.) |
scorching | adj | /ˈskɔːtʃɪŋ/ | nóng như thiêu đốt | The scorching sun made us seek shade immediately. (Mặt trời nóng như thiêu đốt khiến chúng tôi lập tức tìm chỗ trú ẩn.) |
Bảng từ vựng tiếng Anh để miêu tả thời tiết
Các Cấu Trúc Câu Miêu Tả Thời Tiết Cơ Bản Trong Tiếng Anh
Để có thể miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững các cấu trúc câu cơ bản là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những cấu trúc thông dụng và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy.
It is + [tính từ miêu tả thời tiết]
Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái thời tiết tại thời điểm hiện tại. Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để bắt đầu một câu về thời tiết.
- Ví dụ:
- It is freezing today. (Hôm nay trời lạnh cóng.)
- It is sunny and warm this afternoon. (Chiều nay trời nắng và ấm áp.)
- It is quite chilly in the mountains during autumn. (Ở vùng núi vào mùa thu trời khá se lạnh.)
- It is stormy outside, so be careful if you go out. (Ngoài trời đang có bão, nên hãy cẩn thận nếu bạn ra ngoài.)
- It is boiling hot in July in some regions. (Vào tháng Bảy ở một số vùng trời nóng như đổ lửa.)
There is/are + [danh từ chỉ hiện tượng thời tiết]
Cấu trúc này dùng để mô tả sự hiện diện của một hiện tượng thời tiết cụ thể nào đó. Nó thường đi kèm với các danh từ như clouds, rain, snow, fog, wind, v.v.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng
- Phân biệt Vegan và Vegetarian: Kiến thức toàn diện
- Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Hành Tinh Sao Hỏa
- Khám Phá Kênh Youtube Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Khám Phá Tràng An: Di Sản Thế Giới Độc Đáo Của Việt Nam
- Ví dụ:
- There are dark clouds in the sky. (Trên bầu trời có những đám mây đen.)
- There is a lot of rain expected tomorrow. (Dự kiến ngày mai sẽ có nhiều mưa.)
- There was heavy fog this morning, making visibility poor. (Sáng nay có sương mù dày đặc, khiến tầm nhìn kém.)
- There is a strong wind blowing from the north. (Có một cơn gió mạnh đang thổi từ phía bắc.)
- There were some light showers throughout the day. (Có vài trận mưa rào nhẹ suốt cả ngày.)
The weather + has turned/turned + [tính từ miêu tả thời tiết]
Cấu trúc này cho biết thời tiết đã thay đổi và trở nên như thế nào đó. “Has turned” dùng cho hiện tại hoàn thành, chỉ sự thay đổi vừa xảy ra và còn kéo dài, trong khi “turned” dùng cho quá khứ đơn, chỉ sự thay đổi đã xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ:
- The weather has turned cold. (Thời tiết đã trở lạnh.)
- After the rain, the weather turned humid. (Sau cơn mưa, thời tiết trở nên ẩm ướt.)
- The weather has turned clear after days of storms. (Thời tiết đã trở nên quang đãng sau nhiều ngày bão tố.)
- Suddenly, the weather turned awful, with thunder and lightning. (Đột nhiên, thời tiết trở nên tồi tệ, với sấm chớp.)
There is a / no chance of + [danh từ chỉ hiện tượng thời tiết]
Cấu trúc này được dùng để nói về khả năng xảy ra một hiện tượng thời tiết trong tương lai, thường dựa trên dự báo.
- Ví dụ:
- There is a chance of storms later this evening. (Có khả năng xảy ra bão vào tối nay.)
- There is no chance of rain for the next few days. (Không có khả năng mưa trong vài ngày tới.)
- According to the forecast, there is a slight chance of snow overnight. (Theo dự báo, có khả năng tuyết rơi nhẹ qua đêm.)
- With this clear sky, there is no chance of clouds appearing soon. (Với bầu trời quang đãng này, không có khả năng mây sẽ xuất hiện sớm.)
Hướng dẫn cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh
Dàn Ý Chi Tiết Cho Đoạn Văn Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Khi muốn miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh trong một đoạn văn hoặc bài viết, việc có một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn sắp xếp ý tưởng mạch lạc và logic. Dưới đây là dàn ý chi tiết để xây dựng một đoạn văn hoàn chỉnh.
Mở đoạn
Giới thiệu chung về thời tiết hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: ngày hôm nay, tuần này, mùa vừa qua). Mục tiêu là thu hút sự chú ý của người đọc và dẫn dắt họ vào chủ đề.
- Ví dụ:
- Today is a beautiful day in Ho Chi Minh City. (Hôm nay là một ngày đẹp trời ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- The weather this week has been quite unpredictable. (Thời tiết tuần này khá khó đoán.)
- Last summer, we experienced an unusually hot period. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã trải qua một thời kỳ nóng bất thường.)
Thân đoạn
Miêu tả chi tiết về các yếu tố thời tiết. Đây là phần trọng tâm, nơi bạn sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học để làm phong phú nội dung. Hãy tập trung vào các giác quan: nhìn, cảm nhận.
- Nhiệt độ: Đề cập đến mức nhiệt độ cụ thể (ví dụ: 32 độ C, 22 độ F) và cảm giác mà nó mang lại (ấm áp, mát mẻ, nóng bức, lạnh cóng, se lạnh).
- Điều kiện bầu trời: Mô tả bầu trời (trong xanh, nhiều mây, u ám, có sương mù, có nắng).
- Mưa/Tuyết: Nếu có, hãy miêu tả loại mưa (mưa phùn, mưa rào, mưa to) hoặc tuyết (tuyết nhẹ, tuyết rơi dày).
- Gió: Mô tả cường độ gió (gió nhẹ, gió mạnh, không có gió) và hướng gió (từ phía đông, tây bắc).
- Bầu không khí: Chia sẻ cảm nhận chung về không khí (khô ráo, ẩm ướt, trong lành, ngột ngạt).
- Ví dụ:
- The sky is clear and blue without a single cloud. The temperature is around 32 degrees Celsius, and there is a gentle breeze blowing from the southeast, creating a pleasant feeling. This warm weather has created ideal conditions for outdoor activities and has made people feel refreshed and energetic. (Bầu trời trong xanh không một gợn mây. Nhiệt độ khoảng 32 độ C, có gió nhẹ thổi từ hướng Đông Nam tạo cảm giác dễ chịu. Thời tiết ấm áp này đã tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và khiến mọi người cảm thấy sảng khoái, tràn đầy năng lượng.)
- It has been a humid day with occasional drizzle. The air felt heavy, and visibility was slightly reduced due to the mist that lingered throughout the morning. Despite the higher humidity, the temperature remained a comfortable 25 degrees Celsius, preventing it from feeling too scorching.
Kết đoạn
Nêu cảm nhận cá nhân về thời tiết, hoặc dự đoán về thời tiết sắp tới, hoặc ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động và tâm trạng của con người.
- Ví dụ:
- Hopefully, the weather will continue like this tomorrow so everyone can enjoy another wonderful weekend. (Hy vọng ngày mai thời tiết tiếp tục như thế này để mọi người có thể tận hưởng một ngày cuối tuần tuyệt vời nữa.)
- Overall, it was a typical autumn day, perfect for quiet indoor activities. (Nhìn chung, đó là một ngày thu điển hình, hoàn hảo cho các hoạt động trong nhà yên tĩnh.)
- This kind of mild weather truly lifts everyone’s spirits. (Kiểu thời tiết ôn hòa này thực sự nâng cao tinh thần mọi người.)
Các Đoạn Văn Mẫu Để Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Việc luyện tập với các đoạn văn mẫu là một cách hiệu quả để bạn củng cố kiến thức và phát triển khả năng miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh của mình. Các ví dụ dưới đây sẽ minh họa cách áp dụng từ vựng và cấu trúc đã học vào những tình huống cụ thể, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh.
Đoạn văn mẫu 1: Miêu tả ngày nắng đẹp
Today, the atmosphere in our town is truly relaxed and inviting. There is a gentle breeze blowing through the streets, making the hot weather feel much nicer and more pleasant. The sky is wonderfully clear and sunny, not a single cloud in sight, which is a welcome change. It’s a huge relief after the awful storm we experienced last week, which brought heavy rain and caused minor floods in some low-lying areas. Thankfully, things have completely cleared up now. The temperature is quite warm but not excessively hot, settling comfortably around 28 degrees Celsius, creating an ideal setting for outdoor activities.
It truly is a perfect day for enjoying a walk in the park or engaging in sports with friends. The weather forecast confirms that it will stay sunny all day long, so I’m planning to make the most of it by spending as much time outdoors as possible. The birds are chirping happily from the trees, and many families are out enjoying picnics and leisurely walks, soaking in the beautiful day. Overall, it’s a wonderfully peaceful day where everyone seems to be in a good mood, truly appreciating the pleasant and clear weather.
Đoạn văn mẫu 2: Miêu tả thời tiết ôn hòa
The weather today is simply beautiful, providing a delightful respite. The atmosphere feels incredibly calm and peaceful, with a light breeze gently rustling through the leaves, creating a soothing sound. The sky is perfectly clear and a vibrant blue, which is an especially welcome sight after several days of persistently cloudy weather. Just last month, we went through an awful storm characterized by strong winds and continuous heavy rain, leading to minor floods in many of the city’s streets. That was indeed a challenging period for everyone.
However, now, the sun is shining brightly once again in our town, bringing a renewed sense of hope and cheer. The temperature is beautifully mild, hovering around 22 degrees Celsius, which is absolutely perfect for a refreshing morning walk or simply relaxing outside with a good book. According to the latest weather forecast, there is absolutely no chance of rain for the next few days, so we can all look forward to enjoying this lovely weather. Children are joyfully playing outside, and neighbors are seen chatting happily as they tend to their gardens. It’s truly a day that significantly lifts everyone’s moods after the gloom and dampness of the stormy days.
Đoạn văn mẫu 3: Miêu tả thời tiết ẩm ướt
Yesterday, the atmosphere in our neighborhood was noticeably humid and heavy. It had been raining on and off for most of the day, leaving everything feeling damp and sticky, which was quite uncomfortable. The air was thick with moisture, and even though the temperature wasn’t significantly higher than usual, it felt considerably warmer due to the oppressive humidity. The weather forecast had accurately predicted possible showers, so I wasn’t entirely surprised by the intermittent rain. Despite the wet conditions that persisted for much of the day, the sky was mostly clear by evening, and we were treated to a rather beautiful sunset.
The persistently humid weather made it a bit uncomfortable to spend long periods outdoors, limiting our activities. However, it was absolutely perfect for cozy indoor activities like reading a captivating book or baking some delicious treats. I’m sincerely hoping that the humidity will dissipate soon so we can enjoy some much drier and more pleasant weather. As night eventually fell, a gentle breeze began to stir the heavy air, carrying with it the refreshing scent of rain and damp earth, subtly promising a more invigorating and less humid start to the following day.
Đoạn văn mẫu 4: Miêu tả thời tiết nóng và có khả năng mưa
The atmosphere this afternoon feels quite humid and thick after a morning of light, persistent rain. The air is noticeably damp and sticky, which makes it feel warmer than the actual temperature of 26 degrees Celsius. Just yesterday, we experienced an awful storm with loud, crashing claps of thunder and brilliant flashes of lightning that spectacularly lit up the entire sky. It was quite a frightening experience for everyone in the area. That particular storm brought with it exceptionally heavy rain that unfortunately caused minor floods in several neighborhoods, leading to some disruption.
Today, the sky is mostly clear with occasional, scattered clouds gracefully drifting by. The gentle breeze that occasionally sweeps through helps to cool things down a bit, but despite this, it’s still a tad uncomfortable due to the lingering humidity. According to the latest weather forecast, there is a definite chance of more rain later in the evening, so I’ll make sure to bring an umbrella with me just in case. People are commonly seen carrying umbrellas and wearing light, breathable clothing to stay as cool as possible during this humid weather. I am very hopeful that the weather will improve soon, allowing us all to enjoy sunny and dry days outdoors once again.
Khung cảnh miêu tả thời tiết nắng nóng bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 5: Miêu tả thời tiết lý tưởng cho cuối tuần
The weather forecast for the upcoming weekend is looking exceptionally promising and delightful. Today, the atmosphere feels incredibly lively and refreshing with a pleasant breeze gently blowing from the southwest, creating a wonderful sense of calm. The sky is perfectly clear and a brilliant blue, serving as an ideal backdrop for any outdoor activities one might plan. Last summer, we had to endure an awful heatwave with record-breaking high temperatures that soared up to a scorching 40 degrees Celsius. It was nearly unbearable without air conditioning, making daily life quite challenging.
However, fortunately, this summer seems to be much more pleasant and forgiving. Today’s temperature is a lovely 28 degrees Celsius, which is perfectly comfortable. The clear sky makes it an ideal day for a relaxing family picnic in the park or an invigorating bike ride along the scenic river. According to the weather forecast, tomorrow is predicted to be just as beautiful, so I’m excitedly planning to spend the entire weekend enjoying the abundant sunshine and fresh air with my dearest friends and family. Parks and various recreational areas are already bustling with families happily enjoying the outdoors, and there’s a palpable sense of excitement and hope for a truly wonderful and exciting weekend ahead.
Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh
Ngoài các từ vựng và cấu trúc cơ bản, việc sử dụng thành ngữ và cụm từ cố định liên quan đến thời tiết sẽ giúp bài viết của bạn thêm tự nhiên và chuyên nghiệp. Đây là những cách diễn đạt mà người bản xứ thường dùng khi miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh hoặc liên hệ thời tiết với các tình huống trong cuộc sống.
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm nhẹ.
- Ví dụ: I’m feeling a bit under the weather today, so I might stay home. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi ốm, nên có lẽ tôi sẽ ở nhà.)
- A storm in a teacup / A tempest in a teapot: Chuyện bé xé ra to, làm ầm ĩ một vấn đề nhỏ.
- Ví dụ: Their argument was just a storm in a teacup; they’ll be fine tomorrow. (Cuộc cãi vã của họ chỉ là chuyện bé xé ra to; ngày mai họ sẽ ổn thôi.)
- To save for a rainy day: Tiết kiệm cho những lúc khó khăn, lúc cần kíp.
- Ví dụ: It’s wise to save for a rainy day instead of spending all your earnings. (Khôn ngoan là nên tiết kiệm cho những lúc khó khăn thay vì tiêu hết tiền kiếm được.)
- To have your head in the clouds: Mơ mộng, không thực tế, đầu óốc trên mây.
- Ví dụ: He often has his head in the clouds and forgets about his responsibilities. (Anh ấy thường mơ mộng và quên mất trách nhiệm của mình.)
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may, luôn có mặt tốt trong mọi tình huống khó khăn.
- Ví dụ: Losing that job was tough, but every cloud has a silver lining; I found a much better one. (Mất công việc đó thật khó khăn, nhưng trong cái rủi có cái may; tôi đã tìm được một công việc tốt hơn nhiều.)
- To weather the storm: Vượt qua giai đoạn khó khăn.
- Ví dụ: The company managed to weather the storm during the economic crisis. (Công ty đã xoay sở để vượt qua giai đoạn khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- To break the ice: Phá vỡ sự im lặng hoặc căng thẳng ban đầu trong một cuộc gặp gỡ.
- Ví dụ: A quick joke helped to break the ice at the start of the meeting. (Một câu nói đùa nhanh đã giúp phá vỡ sự im lặng ban đầu khi cuộc họp bắt đầu.)
Mẹo Và Lưu Ý Quan Trọng Khi Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Để bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn về thời tiết thêm phần sinh động và chính xác, hãy lưu ý một số mẹo sau đây. Những lời khuyên này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp và nâng cao kỹ năng miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh của mình.
Sử dụng đa dạng tính từ và trạng từ
Thay vì chỉ dùng “It’s hot” hay “It’s cold”, hãy đa dạng hóa bằng các tính từ như scorching, boiling (nóng), chilly, freezing (lạnh), mild, pleasant (dễ chịu). Kết hợp với trạng từ như “extremely”, “quite”, “very”, “mildly” để tăng tính biểu cảm.
- Ví dụ: Thay vì “It’s cold”, hãy nói “It’s freezing cold outside.” (Ngoài trời lạnh cóng.)
Tập trung vào cảm nhận cá nhân và tác động
Thời tiết không chỉ là những con số và hiện tượng, mà còn là cảm giác và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống. Hãy miêu tả cách thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng, hoạt động của bạn hoặc khung cảnh xung quanh.
- Ví dụ: “The humid air made me feel sticky and tired.” (Không khí ẩm ướt khiến tôi cảm thấy nhớp nháp và mệt mỏi.) hoặc “The clear sky was perfect for a walk in the park.” (Bầu trời quang đãng rất lý tưởng cho một cuộc đi dạo trong công viên.)
Chú ý đến thì của động từ
Khi miêu tả thời tiết, hãy chọn thì thích hợp:
- Hiện tại đơn: Dùng để nói về thời tiết hiện tại hoặc thói quen thời tiết của một vùng.
- Ví dụ: “It rains a lot in autumn here.” (Ở đây trời mưa nhiều vào mùa thu.)
- Hiện tại tiếp diễn: Dùng để miêu tả thời tiết đang diễn ra ngay lúc nói.
- Ví dụ: “It is snowing heavily right now.” (Hiện tại trời đang tuyết rơi dày.)
- Quá khứ đơn: Dùng để kể về thời tiết đã xảy ra.
- Ví dụ: “Yesterday, the wind was strong.” (Hôm qua, gió rất mạnh.)
- Hiện tại hoàn thành: Dùng để nói về thời tiết đã thay đổi và còn kéo dài đến hiện tại.
- Ví dụ: “The weather has turned mild after the cold spell.” (Thời tiết đã trở nên ôn hòa sau đợt lạnh.)
Liên kết các câu và đoạn văn
Sử dụng các từ nối (transition words) để tạo sự liền mạch cho bài viết. Ví dụ: “However”, “In contrast”, “Despite this”, “As a result”.
- Ví dụ: “It was raining all morning. However, by afternoon, the sky cleared up.” (Trời mưa cả buổi sáng. Tuy nhiên, đến chiều, bầu trời đã quang đãng.)
Tránh lặp từ
Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác nhau để tránh lặp lại cùng một từ vựng quá nhiều lần. Thay vì lặp lại “rainy” nhiều lần, có thể dùng “wet”, “damp”, hoặc “showers”.
Bằng cách áp dụng những mẹo và lưu ý trên, bạn sẽ có thể miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh một cách tự tin, chính xác và đầy biểu cảm, làm cho câu chuyện của bạn trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Hỏi & Đáp (FAQs) Về Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi học cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh, cùng với những giải đáp chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.
1. “Weather” và “Climate” khác nhau như thế nào?
“Weather” (thời tiết) là tình trạng của khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể (ví dụ: hôm nay trời nắng, ngày mai mưa). Nó thay đổi thường xuyên. “Climate” (khí hậu) là mô hình thời tiết trung bình trong một khu vực trong một thời gian dài (ví dụ: khí hậu nhiệt đới, khí hậu ôn đới).
2. Làm thế nào để hỏi về thời tiết trong tiếng Anh?
Bạn có thể dùng các câu hỏi sau:
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- How’s the weather? (Thời tiết ra sao?)
- What’s the forecast for tomorrow? (Dự báo thời tiết ngày mai thế nào?)
- Is it going to rain? (Trời có mưa không?)
3. Có những từ nào miêu tả nhiệt độ khác nhau?
Có rất nhiều từ để miêu tả nhiệt độ:
- Nóng: hot, warm, scorching, boiling, sweltering, humid.
- Lạnh: cold, cool, chilly, freezing, icy, brisk.
- Dễ chịu: mild, pleasant, comfortable.
4. Khi nào dùng “It’s cloudy” và khi nào dùng “It’s foggy”?
- “It’s cloudy” (trời nhiều mây) khi bầu trời bị che phủ bởi mây, thường ở độ cao nhất định.
- “It’s foggy” (trời có sương mù) khi có sương dày đặc sát mặt đất, làm giảm tầm nhìn đáng kể.
5. Có những thành ngữ nào về thời tiết mang ý nghĩa tiêu cực?
- A cold snap: một đợt lạnh bất ngờ và ngắn.
- To rain cats and dogs: mưa rất to.
- To be snowed under: có quá nhiều việc phải làm, bị quá tải.
- To get wind of something: nghe phong phanh, có tin đồn về điều gì đó.
6. Tôi có thể miêu tả gió bằng những từ nào?
- Gentle breeze: gió nhẹ, dễ chịu.
- Strong wind: gió mạnh.
- Gusty wind: gió giật.
- Blustery wind: gió lớn, dữ dội.
- Calm: không có gió, lặng gió.
7. Sự khác biệt giữa “rain” (danh từ) và “rain” (động từ) là gì?
- “Rain” (danh từ): hiện tượng mưa. Ví dụ: “There was heavy rain last night.” (Tối qua có mưa to.)
- “Rain” (động từ): hành động mưa. Ví dụ: “It rained all day yesterday.” (Hôm qua trời mưa cả ngày.)
8. Làm sao để miêu tả thời tiết trong một bài viết học thuật hoặc báo cáo?
Trong các ngữ cảnh này, bạn cần sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và tránh các thành ngữ thông tục. Tập trung vào số liệu (nhiệt độ, lượng mưa, tốc độ gió) và các thuật ngữ khoa học nếu cần.
- Ví dụ: “The average temperature recorded was 25 degrees Celsius, with humidity levels reaching 85%.” (Nhiệt độ trung bình ghi nhận là 25 độ C, với độ ẩm đạt 85%.)
Bài viết này đã cung cấp cho người học một nguồn tài liệu phong phú để miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh, bao gồm các từ vựng chi tiết, cấu trúc câu đa dạng, dàn ý rõ ràng, đoạn văn mẫu thực tế và cả những thành ngữ thú vị. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình một cách tự tin và hiệu quả. Để tiếp tục phát triển nền tảng tiếng Anh vững chắc và cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày về các chủ đề phổ biến, cũng như trong môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo các khóa học chất lượng tại Anh ngữ Oxford.