Động từ Admit là một trong những từ vựng tiếng Anh thông dụng, thường được sử dụng để diễn đạt sự thừa nhận hoặc chấp nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng động từ này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến và cách vận dụng Admit hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết lách, đặc biệt là khi so sánh với từ đồng nghĩa Confess.
Động Từ Admit Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Sâu Sắc
Admit /ədˈmɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng phổ biến nhất là “thừa nhận” hay “chấp nhận”. Đây là một động từ quy tắc, các dạng biến thể của nó cũng tuân thủ theo quy tắc chia động từ cơ bản.
Dưới đây là các dạng biến thể của động từ Admit mà bạn cần nắm vững:
- Hiện tại đơn (ngôi thứ ba số ít): admits
- Ví dụ: He admits his fault quickly. (Anh ấy nhanh chóng thừa nhận lỗi của mình.)
- Quá khứ đơn và Phân từ II: admitted
- Ví dụ: She admitted breaking the vase. (Cô ấy đã thừa nhận làm vỡ chiếc bình.)
- Ví dụ: They have admitted their involvement in the project. (Họ đã thừa nhận sự tham gia của mình vào dự án.)
Việc hiểu rõ ý nghĩa gốc và các biến thể của Admit là nền tảng quan trọng để bạn có thể sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh. Từ “thừa nhận” hay “chấp nhận” thường mang một sắc thái trang trọng hoặc nghiêm túc hơn, liên quan đến việc đối mặt với sự thật hoặc một trách nhiệm nào đó.
Khi Nào Sử Dụng Động Từ Admit? Các Tình Huống Phổ Biến
Động từ Admit được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt sự thừa nhận hay chấp nhận. Nắm vững các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng Admit một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Thừa Nhận Một Điều Gì Đó Mặc Dù Không Muốn Hoặc Không Dễ Chịu
Đây là trường hợp phổ biến nhất của Admit, khi một người miễn cưỡng thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm, hay một cảm xúc tiêu cực nào đó. Sự thừa nhận này thường đi kèm với cảm giác không thoải mái hoặc miễn cưỡng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Hiệu Quả
- Giải Đáp Chi Tiết Luyện Nghe Cambridge IELTS 19 Test 3 Part 2
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 10 Đầy Đủ Nhất
- Các Phrasal Verb “Turn” Phổ Biến và Cách Dùng Hiệu Quả
- Chinh Phục IELTS 7.0: Lợi Ích & Lộ Trình Học Tập Hiệu Quả
Ví dụ:
- Sau một hồi tranh cãi, cô ấy cuối cùng cũng admitted that he was right. (Cuối cùng, cô ấy cũng thừa nhận rằng anh ấy đã đúng.)
- He admitted to feeling nervous before the presentation. (Anh ấy thừa nhận rằng mình cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.)
- Despite initial denial, the company eventually admitted to the technical issue. (Dù ban đầu phủ nhận, công ty cuối cùng đã thừa nhận lỗi kỹ thuật.)
Chấp Nhận Trách Nhiệm Hoặc Thừa Nhận Cáo Buộc
Admit cũng được dùng để diễn tả việc chấp nhận trách nhiệm đối với hành vi của mình, hoặc thừa nhận tính xác thực của một cáo buộc nào đó, dù nó có thể gây bất lợi.
Ví dụ:
- The student admitted his mistake in copying the assignment. (Học sinh đó đã thừa nhận lỗi sao chép bài tập.)
- The government admitted its failure to control inflation. (Chính phủ đã thừa nhận sự thất bại của mình trong việc kiểm soát lạm phát.)
- She admitted all charges brought against her in court. (Cô ấy đã thừa nhận tất cả các cáo buộc chống lại mình trước tòa.)
Cho Phép Ai Đó Vào Một Nơi Hoặc Chấp Nhận Vào Tổ Chức
Một ý nghĩa khác của Admit là “cho phép vào” hoặc “tiếp nhận”, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cho phép ai đó vào một địa điểm (như bệnh viện, trường học, rạp hát) hoặc chấp nhận họ vào một tổ chức, chương trình.
Ví dụ:
- Only ticket holders will be admitted to the concert. (Chỉ những người có vé mới được cho phép vào buổi hòa nhạc.)
- She was admitted to the hospital for observation. (Cô ấy được nhập viện để theo dõi.)
- The university admits over 5,000 new students each year. (Trường đại học tiếp nhận hơn 5.000 sinh viên mới mỗi năm.)
Sơ đồ minh họa các cách sử dụng phổ biến của động từ Admit trong tiếng Anh
Các Cấu Trúc Admit Phổ Biến và Cách Ứng Dụng Hiệu Quả
Động từ Admit có nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng, và việc hiểu rõ chúng là chìa khóa để sử dụng Admit một cách thành thạo. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa chi tiết.
Cấu Trúc Admit + V-ing: Thừa Nhận Hành Động Đã Xảy Ra
Khi bạn muốn thừa nhận đã làm (hoặc không làm) một hành động nào đó, cấu trúc Admit + V-ing hoặc Admit (to) + V-ing là lựa chọn chính xác. Giới từ “to” có thể được sử dụng hoặc lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa, nhưng việc thêm “to” thường làm câu văn trở nên trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn.
Cấu trúc: S + admit + (to) + V-ing
Ví dụ:
- He admitted cheating on the exam. (Anh ấy đã thừa nhận gian lận trong kỳ thi.)
- She admitted to not understanding the instructions. (Cô ấy đã thừa nhận là không hiểu các hướng dẫn.)
- They admitted causing the delay. (Họ đã thừa nhận gây ra sự chậm trễ.)
Đối với trường hợp phủ định, bạn thêm “not” trước V-ing:
Cấu trúc: S + admit + (to) + not + V-ing
Ví dụ:
- The suspect admitted to not being at home at the time of the crime. (Nghi phạm đã thừa nhận không có mặt ở nhà vào thời điểm xảy ra vụ án.)
Biểu đồ cấu trúc Admit + V-ing và ví dụ minh họa chi tiết
Cấu Trúc Admit + Danh Từ/Cụm Danh Từ: Diễn Đạt Sự Thừa Nhận Cụ Thể
Cấu trúc này được dùng khi Admit đi kèm trực tiếp với một danh từ hoặc cụm danh từ để thừa nhận một sự vật, sự việc, hoặc một khái niệm cụ thể. Giới từ “to” thường được sử dụng trong cấu trúc này.
Cấu trúc: S + admit + to + N (danh từ)
Ví dụ:
- I admit to my mistakes. (Tôi thừa nhận những sai lầm của mình.)
- She finally admitted to the truth. (Cuối cùng cô ấy cũng thừa nhận sự thật.)
- The manager admitted to the oversight in the report. (Người quản lý đã thừa nhận sự sơ suất trong báo cáo.)
Trong một số trường hợp, khi danh từ là vật bị thừa nhận, bạn có thể dùng trực tiếp mà không cần “to”:
Cấu trúc: S + admit + N (danh từ)
Ví dụ:
- He admitted his guilt. (Anh ấy đã thừa nhận tội lỗi của mình.) (Thay vì “admitted to his guilt”)
- She admitted the accusation. (Cô ấy đã thừa nhận lời buộc tội.)
Cấu Trúc Admit + Mệnh Đề ‘That’: Xác Nhận Sự Thật
Khi bạn muốn thừa nhận một mệnh đề hoàn chỉnh, tức là một sự thật hoặc một ý kiến, bạn sẽ sử dụng cấu trúc Admit + that + mệnh đề. Từ “that” có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
Cấu trúc: S + admit + (to O) + that + S + V
Ví dụ:
- They admitted that the plan had flaws. (Họ đã thừa nhận rằng kế hoạch có những lỗ hổng.)
- I have to admit that I was wrong. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai.)
- She admitted to her parents that she had dropped out of college. (Cô ấy đã thừa nhận với bố mẹ rằng cô ấy đã bỏ học đại học.)
Việc sử dụng “to O” (với tân ngữ) làm rõ đối tượng mà bạn đang thừa nhận điều gì đó.
Cấu Trúc Admit Somebody to Somewhere: Cho Phép Vào Cửa/Tiếp Nhận
Đây là một cấu trúc đặc biệt của Admit không liên quan đến việc thừa nhận một sự thật, mà là hành động cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tiếp nhận vào một tổ chức.
Cấu trúc: S + admit + somebody + to + N (nơi chốn/tổ chức)
Ví dụ:
- The guard admitted us to the exhibition. (Người gác cổng đã cho phép chúng tôi vào triển lãm.)
- He was admitted to the club after a rigorous interview. (Anh ấy được tiếp nhận vào câu lạc bộ sau một cuộc phỏng vấn nghiêm ngặt.)
- Only members are admitted to the private lounge. (Chỉ những thành viên mới được cho phép vào phòng chờ riêng.)
Cấu Trúc Admit Of Something: Diễn Tả Khả Năng Hoặc Sự Chấp Nhận
Cấu trúc Admit of + N ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích, thường mang ý nghĩa “cho phép” hoặc “có khả năng”. Nó thường dùng với các danh từ trừu tượng như “doubt”, “improvement”, “explanation”.
Cấu trúc: S + admit + of + N
Ví dụ:
- Her honesty admits of no doubt. (Sự trung thực của cô ấy không thể nghi ngờ.) (Tức là không cho phép một chút nghi ngờ nào.)
- The situation admits of no easy solution. (Tình hình không có giải pháp dễ dàng.)
- This theory admits of further research. (Lý thuyết này cho phép nghiên cứu thêm.)
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng không có khả năng cho một điều gì đó xảy ra, hoặc ngược lại, cho phép một điều gì đó được xem xét hay cải thiện.
Admit và Confess: Phân Biệt Tinh Tế Để Sử Dụng Đúng Ngữ Cảnh
Admit và Confess đều có thể được dịch là “thừa nhận” hoặc “thú nhận” trong tiếng Việt, và trong nhiều trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, giữa hai từ này có những sắc thái khác biệt quan trọng, đặc biệt về ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng của hành vi được nhắc đến. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn lựa chọn từ chính xác, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Admit thường được dùng để thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm, một sự yếu kém hoặc một điều gì đó không mong muốn nhưng không nhất thiết là một tội lỗi nghiêm trọng. Sự thừa nhận này có thể mang tính chất miễn cưỡng hoặc đơn giản là chấp nhận một thực tế.
Ví dụ:
- I admit I was wrong about the forecast. (Tôi thừa nhận mình đã sai về dự báo.) (Lỗi nhỏ, không nghiêm trọng)
- He admitted his love for her. (Anh ấy thừa nhận tình yêu của mình dành cho cô ấy.) (Sự thật cá nhân)
Ngược lại, Confess mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thường được dùng để thú nhận một tội lỗi, một bí mật, một hành vi sai trái nghiêm trọng, hoặc những điều gây xấu hổ mà người nói cảm thấy tội lỗi hoặc cần được tha thứ. Confess thường đi kèm với cảm giác tội lỗi, hối hận và mong muốn giải tỏa.
Các trường hợp phổ biến khi nên dùng Confess thay vì Admit:
- Thú nhận tội lỗi nghiêm trọng: Khi đề cập đến các hành vi phạm pháp, tội ác.
- Ví dụ: The suspect confessed to the murder. (Nghi phạm đã thú nhận tội giết người.)
- Thú nhận với cơ quan chức năng (cảnh sát, tòa án, linh mục): Trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo.
- Ví dụ: He confessed his sins to the priest. (Anh ấy đã xưng tội với linh mục.)
- Ví dụ: She confessed her involvement in the fraud to the police. (Cô ấy đã thú nhận sự liên quan của mình trong vụ lừa đảo với cảnh sát.)
- Thú nhận điều xấu hổ hoặc bí mật: Khi hành vi được thừa nhận khiến người nói cảm thấy hổ thẹn hoặc là một bí mật sâu kín.
- Ví dụ: I have to confess that I sometimes read your diary. (Tôi phải thú nhận rằng đôi khi tôi đọc nhật ký của bạn.)
Tóm lại, trong khi Admit bao hàm sự thừa nhận chung chung các sự thật và lỗi lầm, Confess chuyên biệt hơn, chỉ về sự thú nhận những hành vi sai trái, tội lỗi hoặc bí mật mang tính cá nhân sâu sắc.
Bảng so sánh chi tiết sự khác biệt giữa Admit và Confess
Luyện Tập Nâng Cao: Bài Tập Ứng Dụng Với Admit và Confess
Để củng cố kiến thức về cách sử dụng động từ Admit và phân biệt với Confess, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp một cách hiệu quả.
Bài Tập Thực Hành Động Từ Admit
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- Don’t hesitate to _____ your errors.
A. admit to
B. admitting
C. admitted - She was unwilling to acknowledge that she _____ wrong.
A. was
B. is
C. had been - He eventually _____ to stealing the money.
A. pilfering
B. pilfer
C. pilfered - They ultimately had to _____ defeat.
A. vanquished
B. conquering
C. admit - Mark _____ that he is occasionally exhausted.
A. confessed
B. admits
C. being overworked - He refused to _____ that he needed assistance.
A. needs
B. needed
C. admit
Bài 2: Điền Admit hoặc Confess sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- When you _____ your mistakes, you become a hero.
- He ultimately _____ that he had committed that crime.
- After three hours of relentless effort, Kane finally _____ his surrender.
- She would never _____ admitting her errors. What a determined young lady!
- The elderly woman _____ her transgressions before passing away.
Đáp Án Chi Tiết
Bài 1:
- A (Đừng ngần ngại thừa nhận lỗi lầm của bạn. “Admit to” là cấu trúc đúng khi theo sau là danh từ hoặc V-ing.)
- A (Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai. “Was” hợp với ngữ cảnh quá khứ và sự thật ở thời điểm đó.)
- A (Cuối cùng anh ta đã thú nhận việc ăn trộm tiền. “To stealing” là cấu trúc với V-ing.)
- C (Họ cuối cùng đã phải thừa nhận thất bại. “Admit defeat” là một cụm từ cố định.)
- B (Mark thừa nhận rằng đôi khi anh ấy kiệt sức. Đây là một sự thật mang tính cá nhân, không phải tội lỗi, dùng “admits” là phù hợp.)
- C (Anh ấy từ chối thừa nhận rằng anh ấy cần giúp đỡ. “Admit” đi trực tiếp với mệnh đề “that” (lược bỏ).)
Bài 2:
- Admit (Khi bạn thừa nhận lỗi lầm, bạn trở thành một người hùng. “Admit” phù hợp cho lỗi lầm chung.)
- Confessed (Cuối cùng anh ta đã thú nhận rằng mình đã phạm tội đó. “Confess” dùng cho tội ác nghiêm trọng.)
- Admitted (Sau ba giờ nỗ lực không ngừng, Kane cuối cùng đã thừa nhận sự đầu hàng của mình. “Admit” phù hợp cho việc chấp nhận sự thật không mong muốn.)
- Confess to (Cô ấy sẽ không bao giờ thú nhận lỗi lầm của mình. Thật là một cô gái kiên quyết! “Confess to” nhấn mạnh sự kháng cự không muốn thừa nhận.)
- Confessed (Người phụ nữ lớn tuổi đã xưng tội của mình trước khi qua đời. “Confess” dùng cho việc thú nhận tội lỗi trước khi chết.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ Admit
Để giúp bạn nắm vững hơn về động từ Admit, dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết:
-
Sự khác biệt chính giữa “Admit” và “Confess” là gì?
Admit thường được dùng để thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm, hoặc một điều không mong muốn nói chung, thường không mang hàm ý tội lỗi quá nặng nề. Trong khi đó, Confess mang sắc thái mạnh mẽ hơn, dùng để thú nhận một tội lỗi, một bí mật sâu kín, hoặc một hành vi sai trái nghiêm trọng, thường đi kèm với cảm giác hối lỗi. -
Động từ “Admit” có thể được dùng trong câu bị động không?
Có, Admit hoàn toàn có thể được dùng trong câu bị động, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tiếp nhận hoặc cho phép vào.
Ví dụ: He was admitted to the hospital yesterday. (Anh ấy đã được nhập viện ngày hôm qua.)
Ví dụ: Only a limited number of students are admitted to the program each year. (Chỉ một số lượng sinh viên hạn chế được tiếp nhận vào chương trình mỗi năm.) -
Có phải lúc nào cũng cần giới từ “to” sau “Admit” không?
Không hẳn. Khi Admit theo sau là một V-ing hoặc một mệnh đề “that”, giới từ “to” thường là tùy chọn (S + admit + (to) + V-ing, S + admit + (that) + mệnh đề). Tuy nhiên, khi Admit đi với danh từ, giới từ “to” thường được dùng (S + admit + to + N), ngoại trừ một số trường hợp Admit trực tiếp nhận danh từ như “guilt”, “defeat”. Khi Admit mang nghĩa “cho phép vào”, giới từ “to” là bắt buộc (Admit somebody to somewhere). -
Có thành ngữ (idioms) phổ biến nào với “Admit” không?
Một trong những thành ngữ phổ biến là “admit defeat” (thừa nhận thất bại), có nghĩa là chấp nhận rằng bạn không thể thắng hoặc tiếp tục cố gắng.
Ví dụ: After trying for hours, they had to admit defeat. (Sau khi cố gắng hàng giờ, họ đã phải thừa nhận thất bại.) -
Những lỗi thường gặp khi sử dụng “Admit” là gì?
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa Admit và Confess, đặc biệt trong ngữ cảnh tội lỗi nghiêm trọng. Ngoài ra, việc quên dùng giới từ “to” hoặc V-ing đúng cách sau Admit cũng là một lỗi thường gặp. Cần nhớ rằng sau Admit là V-ing, không phải to V.
Hy vọng với những giải đáp trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về cách sử dụng động từ Admit trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thuần thục hơn trong việc áp dụng các cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm các bài viết về ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford.