Trong nhịp sống hiện đại hối hả, căng thẳng dường như là một phần không thể tránh khỏi. Chính vì vậy, việc tìm kiếm những khoảnh khắc nghỉ ngơi, thư giãn để nạp lại năng lượng là vô cùng cần thiết. Trong tiếng Anh, có rất nhiều idiom về thư giãn độc đáo và thú vị giúp chúng ta diễn tả trạng thái này một cách tự nhiên và sinh động. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá những thành ngữ phổ biến nhất, từ đó làm phong phú thêm vốn từ và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Tổng Quan Về Idiom Về Thư Giãn Và Tầm Quan Trọng
Các idiom về thư giãn là những cụm từ cố định mà ý nghĩa tổng thể của chúng không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Chúng mang tính biểu tượng cao, giúp người nói thể hiện cảm xúc và tình huống một cách tinh tế và sắc thái hơn. Trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài thi nói như IELTS, việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm cao, thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu rộng. Theo thống kê, việc sử dụng idiom phù hợp có thể tăng band điểm IELTS Speaking của bạn lên 0.5 đến 1.0.
Thành ngữ liên quan đến sự nghỉ ngơi và thư giãn không chỉ giúp bạn mô tả chính xác trạng thái tâm lý mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Chúng là một phần quan trọng của văn hóa ngôn ngữ, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ diễn đạt và cảm nhận về cuộc sống. Nắm vững những thành ngữ này sẽ mở ra cánh cửa để bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn, đặc biệt khi nói về sức khỏe tinh thần và thể chất.
Các Idiom Về Thư Giãn Phổ Biến Và Cách Dùng
Dưới đây là tổng hợp các idiom về thư giãn thông dụng, được phân loại để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mỗi thành ngữ đều có định nghĩa, cách sử dụng chi tiết cùng ví dụ minh họa cụ thể.
Nhóm Idiom Tập Trung Vào Nghỉ Ngơi Thể Chất
Những thành ngữ trong nhóm này thường mô tả hành động nghỉ ngơi sau khi mệt mỏi hoặc cần phục hồi sức lực.
1. Take a breather: Nghỉ ngơi một chút
Định nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ việc dành một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một giai đoạn làm việc cường độ cao hoặc cảm thấy kiệt sức. Đây là một cụm động từ thường được dùng khi bạn cần tạm dừng để lấy lại hơi sức hoặc tinh thần.
- Hướng Dẫn Viết Về Phim Ưa Thích Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Sự Tuyệt Chủng Động Vật: Nguyên Nhân, Hậu Quả và Giải Pháp Toàn Diện
- Bí quyết chinh phục động từ bất quy tắc tiếng Anh
- Thói Quen Buổi Tối Hiệu Quả: Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh
- **Miêu Tả Công Việc Thú Vị Trong IELTS Speaking Hiệu Quả**
Cách sử dụng trong câu: “Take a breather” thường xuất hiện trong các cấu trúc như “to take a breather” hoặc “to need a breather” để diễn tả nhu cầu được nghỉ ngơi, đặc biệt khi bạn đang ở trong tình trạng căng thẳng hay áp lực công việc lớn. Việc này giúp bạn có thể quay lại công việc với một tinh thần sảng khoái và cái nhìn mới mẻ hơn.
Ví dụ:
- Question: Do you often take a breather when you’re feeling stressed or overwhelmed?
- Answer: Yes, definitely. Whenever I feel stressed or overwhelmed, I make it a point to take a breather. It could be as simple as stepping outside for a short walk or finding a quiet corner to sit and relax for a few minutes. Taking a breather helps me clear my mind and recharge, so I can approach the situation with a fresh perspective.
2. Put your feet up: Ngồi nghỉ, thư giãn
Định nghĩa: Thành ngữ này diễn tả hành động ngồi nghỉ ngơi, thư giãn hoàn toàn và để bản thân được thả lỏng sau một ngày dài mệt mỏi. Nó gợi hình ảnh một người ngồi thoải mái, gác chân lên ghế hoặc bàn, thể hiện sự an nhàn và không vướng bận.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “put your feet up” được dùng để khuyên hoặc yêu cầu ai đó nghỉ ngơi, không làm gì cả. Bạn có thể sử dụng cấu trúc “to put your feet up” hoặc “just put your feet up” khi muốn gợi ý một người nên dành thời gian cho bản thân để thư giãn. Thành ngữ này đặc biệt phù hợp khi muốn nói về việc thư giãn thể chất sau các hoạt động đòi hỏi nhiều sức lực.
Ví dụ:
- Question: How do you unwind after a long day?
- Answer: After a long day, I like to put my feet up and relax. I usually find a comfortable spot on the couch or in bed, grab a good book or watch a movie, and just let myself unwind. Putting my feet up allows me to physically and mentally relax, and it helps me recharge for the next day.
3. Take a leisurely stroll: Đi dạo thong thả, không vội vã
Định nghĩa: Cụm từ này mô tả hành động đi bộ một cách chậm rãi, thư thái, không có mục đích cụ thể hay áp lực về thời gian. Thường được áp dụng khi đi dạo trong môi trường tự nhiên như công viên, bờ biển, hay khu phố yên tĩnh, nhằm mục đích tận hưởng khung cảnh và sự yên bình.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “take a leisurely stroll” thường được sử dụng trong các cấu trúc như “to take a leisurely stroll” hoặc “go for a leisurely walk”. Đây là cách tuyệt vời để diễn tả việc bạn tận hưởng những phút giây thư giãn mà không cần phải vội vàng hay lo lắng về công việc, giúp tâm trí được giải tỏa.
Ví dụ:
- Question: How do you usually spend your weekends?
- Answer: On weekends, I enjoy taking a leisurely stroll in the park. It’s a great way for me to relax and unwind after a busy week. I love being surrounded by nature and the peaceful atmosphere. I often bring a book or listen to my favorite music while walking, allowing myself to fully immerse in the moment and enjoy the beauty of my surroundings. Taking a leisurely stroll helps me clear my mind and recharge for the week ahead.
Một người đang thư giãn, đọc sách với tách cà phê, minh họa các idiom về thư giãn
Nhóm Idiom Thể Hiện Sự Thoải Mái, Buông Bỏ
Những thành ngữ thuộc nhóm này thường liên quan đến việc giải tỏa căng thẳng, thoát khỏi áp lực hoặc cho phép bản thân được thoải mái, không quá nghiêm túc.
1. Recharge your batteries: Nạp lại năng lượng
Định nghĩa: Thành ngữ này dùng để chỉ việc phục hồi năng lượng và sức lực sau khi cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức. Tương tự như việc sạc lại pin cho thiết bị điện tử, cụm từ này gợi ý rằng cơ thể và tâm trí con người cũng cần được nghỉ ngơi để hoạt động hiệu quả trở lại.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “recharge your batteries” thường được sử dụng trong các cấu trúc như “to recharge your batteries” hoặc “to need to recharge your batteries”. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi để duy trì sức khỏe và năng suất, đặc biệt trong một xã hội bận rộn. Nhiều người nhận thấy rằng việc dành 1-2 ngày cuối tuần để hoàn toàn thoát khỏi công việc có thể giúp họ nạp lại tới 70% năng lượng cần thiết cho tuần làm việc mới.
Ví dụ:
- Question: How do you recharge your batteries after a long day at work or school?
- Answer: After a long day at work or school, I like to recharge my batteries by doing something relaxing and enjoyable. It could be reading a book, taking a walk in nature, or spending time with loved ones. These activities help me unwind and rejuvenate, so I can start the next day feeling refreshed and energized.
2. Take it easy: Thư giãn, không căng thẳng
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là thư giãn, không nên quá căng thẳng hoặc lo lắng về bất kỳ điều gì. Nó thường được dùng để khuyên một người nên giảm bớt áp lực cho bản thân, đối mặt với vấn đề một cách bình tĩnh hơn.
Cách sử dụng trong câu: “Take it easy” là một cụm động từ phổ biến, thường dùng trong cấu trúc “to take it easy” hoặc “just take it easy” để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hoặc yêu cầu một người hãy bớt lo lắng. Nó có thể áp dụng trong nhiều tình huống, từ việc khuyên ai đó nghỉ ngơi sau bệnh, cho đến việc nhắc nhở họ đừng quá khắt khe với bản thân trong công việc hay học tập.
Ví dụ:
- Question: How do you handle stress in your life?
- Answer: When I feel stressed, I try to remind myself to take it easy. I take deep breaths, listen to calming music, or engage in activities that help me relax, such as yoga or meditation. Taking it easy allows me to regain my composure and approach stressful situations with a clearer mind.
3. Let your hair down: Thả lỏng, không cố gắng quá nhiều
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là thả lỏng, không quá câu nệ hay cố gắng giữ hình tượng, cho phép bản thân được tự do và thoải mái thể hiện cá tính. Nó bắt nguồn từ thời mà phụ nữ thường búi tóc cao trong các sự kiện trang trọng, và “thả tóc xuống” (letting their hair down) biểu thị sự trở về trạng thái tự nhiên, ít gò bó hơn.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “let your hair down” thường được sử dụng trong cấu trúc “to let your hair down” hoặc “just let your hair down”. Thành ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh các buổi tiệc, gặp gỡ bạn bè, hoặc bất kỳ tình huống nào mà mọi người muốn thoát khỏi những quy tắc xã giao và tận hưởng niềm vui một cách tự do.
Ví dụ:
- Question: How do you relax and have fun in your free time?
- Answer: In my free time, I like to let my hair down and do things that bring me joy. It could be hanging out with friends, going for a hike in nature, or simply indulging in my favorite hobbies. Letting my hair down allows me to unwind, have fun, and not worry about anything else for a while.
4. Take a load off: Thư giãn, giảm bớt áp lực
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là thư giãn, giảm bớt áp lực hoặc gánh nặng, cho phép bản thân cảm thấy nhẹ nhõm. Nó gợi hình ảnh ai đó đang mang một “gánh nặng” và giờ đây được đặt nó xuống để nghỉ ngơi.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “take a load off” thường được sử dụng trong cấu trúc “to take a load off” hoặc “just take a load off”. Thành ngữ này rất hữu ích khi bạn muốn mời ai đó nghỉ ngơi sau một hành trình dài hoặc một ngày làm việc vất vả, giúp họ giảm bớt sự mệt mỏi về cả thể chất và tinh thần.
Ví dụ:
- Question: How do you deal with stress in your daily life?
- Answer: When I feel stressed, I try to take a load off. I prioritize my tasks, delegate when possible, and take breaks to relax and recharge. Whether it’s going for a walk, listening to music, or practicing mindfulness, taking a load off helps me reduce stress and regain a sense of balance in my life.
Nhóm Idiom Về Giải Tỏa Tâm Lý, Sống Tích Cực
Các thành ngữ trong nhóm này tập trung vào việc quản lý cảm xúc, buông bỏ lo lắng và tận hưởng cuộc sống hiện tại.
1. Put your worries on the back burner: Đặt lo lắng sang một bên
Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là tạm thời gác lại những lo lắng, không bận tâm đến chúng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó giống như việc bạn đặt một nồi súp lên bếp sau (back burner) để nó sôi liu riu trong khi bạn tập trung vào những món ăn cần ưu tiên hơn ở bếp trước.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “put your worries on the back burner” thường được sử dụng trong cấu trúc “to put your worries on the back burner” hoặc “just put your worries on the back burner”. Thành ngữ này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn khuyên ai đó nên tạm thời quên đi những điều phiền muộn để tập trung vào hiện tại hoặc những vấn đề cấp bách hơn, giúp họ giữ được sự bình tĩnh.
Ví dụ:
- Question: How do you handle overwhelming stress?
- Answer: When I feel overwhelmed by stress, I try to put my worries on the back burner. I take a step back, prioritize my tasks, and focus on what I can control in the present moment. By temporarily setting aside my worries and focusing on the present, I find that I can approach the situation with a clearer mind and a calmer demeanor.
2. Let off steam: Xả hơi, giải tỏa cơn giận
Định nghĩa: Thành ngữ này diễn tả hành động giải tỏa cơn giận, sự bực bội hoặc căng thẳng bằng cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao, giải trí. Nó bắt nguồn từ hình ảnh hơi nước thoát ra từ một cỗ máy, ám chỉ việc giải phóng áp lực tích tụ bên trong.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “let off steam” thường được sử dụng trong cấu trúc “to let off steam” hoặc “need to let off steam”. Thành ngữ này rất phổ biến khi nói về cách con người quản lý cảm xúc tiêu cực, từ việc tập thể dục, ca hát, cho đến trò chuyện với bạn bè để giải tỏa tâm lý.
Ví dụ:
- Question: How do you deal with anger or stress?
- Answer: When I’m feeling angry or stressed, I find it helpful to let off steam. This can involve doing physical activities like going for a run or hitting a punching bag, or it can be as simple as venting my frustrations to a trusted friend or family member. By expressing my emotions in a healthy way, I can release the tension and feel much better afterward.
3. Live in the moment: Sống trong hiện tại, không lo lắng về tương lai
Định nghĩa: Thành ngữ này khuyến khích việc tập trung vào và tận hưởng những trải nghiệm, khoảnh khắc đang diễn ra, không quá bận tâm về tương lai hoặc những gì đã qua trong quá khứ. Đây là một triết lý sống giúp con người giảm bớt lo âu và tăng cường hạnh phúc.
Cách sử dụng trong câu: Là một cụm động từ, “live in the moment” thường được sử dụng trong cấu trúc “to live in the moment” hoặc “enjoy the present moment”. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về lối sống, chánh niệm, hoặc khi khuyên ai đó nên tận hưởng cuộc sống mà không bị cuốn vào những suy nghĩ về quá khứ hay tương lai.
Ví dụ:
- Question: How do you usually relax and unwind?
- Answer: I try to live in the moment and enjoy the present. For me, relaxation comes from fully immersing myself in activities that bring me joy and peace. Whether it’s going for a walk in nature, reading a good book, or spending quality time with loved ones, I make a conscious effort to be present and appreciate the little moments that make life beautiful. By living in the moment, I find that I can truly unwind and recharge my energy.
Hình ảnh minh họa nhiều người thư giãn trong công viên, tượng trưng cho các idiom về thư giãn tinh thần
Lợi Ích Của Việc Học Và Sử Dụng Idiom Về Thư Giãn
Việc tích lũy và vận dụng các idiom về thư giãn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học tiếng Anh. Thứ nhất, chúng giúp bạn diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách tự nhiên, giống người bản xứ hơn. Thay vì chỉ nói “I’m tired,” bạn có thể nói “I need to recharge my batteries” để câu văn trở nên sinh động và có chiều sâu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, tạo ấn tượng tốt với người đối diện.
Thứ hai, việc sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt sẽ nâng cao band điểm trong các bài thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Các giám khảo luôn tìm kiếm dấu hiệu của sự đa dạng và chính xác trong cách dùng từ vựng. Thành ngữ là một phần không thể thiếu của vốn từ vựng nâng cao, thể hiện khả năng nắm bắt ngôn ngữ một cách toàn diện. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thí sinh sử dụng idiom một cách tự nhiên có thể cải thiện điểm số đáng kể.
Cuối cùng, hiểu biết về idiom về thư giãn còn giúp bạn đọc và nghe hiểu tốt hơn các tài liệu, phim ảnh, và bài hát tiếng Anh. Thành ngữ là một phần không thể tách rời của văn hóa nói tiếng Anh, và việc nhận diện được chúng sẽ giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa sâu xa mà người nói/viết muốn truyền tải, từ đó mở rộng tầm hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ.
Mẹo Học Và Ghi Nhớ Idiom Về Thư Giãn Hiệu Quả
Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả các idiom về thư giãn, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau. Đầu tiên, hãy học thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học định nghĩa, hãy đọc các ví dụ và cố gắng tự đặt câu với thành ngữ đó. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ điệu phù hợp của từng cụm từ.
Thứ hai, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng là một cách hiệu quả để ôn tập định kỳ. Bạn có thể viết thành ngữ ở một mặt và định nghĩa, ví dụ ở mặt còn lại. Việc luyện tập lặp đi lặp lại sẽ giúp củng cố trí nhớ. Một mẹo nhỏ là hãy thử vẽ hoặc liên tưởng hình ảnh cho từng thành ngữ, điều này giúp kích hoạt phần não bộ liên quan đến hình ảnh, làm cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Cuối cùng, hãy tích cực áp dụng các idiom về thư giãn vào giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại thử dùng chúng khi nói chuyện với bạn bè, giáo viên, hoặc thậm chí là khi tự nói chuyện với chính mình. Việc luyện tập thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn và biến những thành ngữ này thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của mình. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm kiếm bạn học cùng cũng là một cách tuyệt vời để thực hành và nhận phản hồi.
Bài Tập Vận Dụng
Điền từ vào chỗ trống, sử dụng các idioms về thư giãn trong bảng:
take a load off let our hair down live in the moment take a breather take it easy let off steam put my feet up recharge my batteries put my worries on the back burner take a leisurely stroll |
---|
- After a long day of work, I decided to _________________ and relax on the couch.
- I feel exhausted, I need to ______________ by taking a vacation.
- Don’t stress too much about the upcoming presentation, just ______________ and do your best.
- It’s Friday night, let’s go out and _______________ at the party.
- After a long hike, I finally found a cozy spot to ________________ and relax.
- The weekend is here, it’s time to ______________ and enjoy some quality time with family and friends.
- I have so many things to worry about, but for now, I’ll _____________________________ and focus on enjoying the present moment.
- When I’m feeling frustrated, I go for a run to ____________ and clear my mind.
- Instead of worrying about the future, I try to _______________ and appreciate the present.
- On a sunny afternoon, I like to _______________ in the park and enjoy the beauty of nature.
Đáp án:
-
After a long day of work, I decided to take a breather and relax on the couch.
Sau một ngày làm việc dài, tôi quyết định nghỉ ngơi và thư giãn trên ghế. -
I feel exhausted, I need to recharge my batteries by taking a vacation.
Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi cần nạp năng lượng bằng cách đi nghỉ. -
Don’t stress too much about the upcoming presentation, just take it easy and do your best.
Đừng căng thẳng quá về bài thuyết trình sắp tới, hãy thư giãn và làm hết sức mình. -
It’s Friday night, let’s go out and let our hair down at the party.
Đêm thứ Sáu đến rồi, chúng ta hãy đi chơi và thư giãn tại bữa tiệc. -
After a long hike, I finally found a cozy spot to put my feet up and relax.
Sau một cuộc leo núi dài, cuối cùng tôi đã tìm được một chỗ ấm cúng để nằm dài chân và thư giãn. -
The weekend is here, it’s time to take a load off and enjoy some quality time with family and friends.
Cuối tuần đến rồi, đến lúc nghỉ ngơi và tận hưởng thời gian chất lượng bên gia đình và bạn bè. -
I have so many things to worry about, but for now, I’ll put my worries on the back burner and focus on enjoying the present moment.
Tôi có quá nhiều điều phải lo lắng, nhưng trong lúc này, tôi sẽ để lo âu sang một bên và tập trung vào việc tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. -
When I’m feeling frustrated, I go for a run to let off steam and clear my mind.
Khi tôi cảm thấy nản lòng, tôi chạy để giải tỏa cảm xúc và làm sạch tâm hồn. -
Instead of worrying about the future, I try to live in the moment and appreciate the present.
Thay vì lo lắng về tương lai, tôi cố gắng sống trong hiện tại và trân trọng khoảnh khắc này. -
On a sunny afternoon, I like to take a leisurely stroll in the park and enjoy the beauty of nature.
Vào một buổi chiều nắng, tôi thích đi dạo nhẹ nhàng trong công viên và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. “Idiom về thư giãn” là gì?
Idiom về thư giãn là những thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả các trạng thái, hành động liên quan đến việc nghỉ ngơi, giảm căng thẳng, thư thái tinh thần hoặc thể chất. Ý nghĩa của chúng thường không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.
2. Tại sao nên học các idiom này?
Học và sử dụng các idiom về thư giãn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt tiếng Anh. Chúng cũng rất hữu ích trong các bài thi nói như IELTS để đạt điểm cao hơn và thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ.
3. Làm thế nào để phân biệt “take a breather” và “recharge your batteries”?
“Take a breather” thường ám chỉ một khoảng nghỉ ngắn, tạm thời để lấy lại sức sau một hoạt động căng thẳng. Trong khi đó, “recharge your batteries” mang nghĩa sâu hơn, là quá trình nạp lại năng lượng toàn diện sau khi đã kiệt sức, thường đòi hỏi một khoảng thời gian dài hơn như nghỉ ngơi cuối tuần hoặc đi du lịch.
4. Có phải tất cả các idiom về thư giãn đều liên quan đến hành động thể chất không?
Không hẳn. Một số idiom như “put your feet up” hay “take a leisurely stroll” tập trung vào hành động thể chất. Tuy nhiên, nhiều idiom khác như “put your worries on the back burner” hay “live in the moment” lại thiên về trạng thái tinh thần, việc giải tỏa tâm lý và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
5. Có những mẹo nào để ghi nhớ hiệu quả các idiom này?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học idiom trong ngữ cảnh cụ thể, tự đặt câu ví dụ, sử dụng flashcards để ôn tập định kỳ, và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Việc liên tưởng hình ảnh hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh cũng là những cách rất tốt để củng cố kiến thức.
Việc nắm vững các idiom về thư giãn không chỉ giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng mà còn là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Bằng cách áp dụng những kiến thức và bài tập được cung cấp trong bài viết, bạn sẽ có thể tự tin sử dụng các thành ngữ này trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập để biến chúng thành một phần quen thuộc trong kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Anh ngữ Oxford mong rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.