Tình bạn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và trong tiếng Anh, có vô vàn thành ngữ tiếng Anh về tình bạn giúp chúng ta diễn tả những sắc thái cảm xúc phức tạp, những mối quan hệ thân thiết. Nắm vững những cụm từ này không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sâu sắc hơn.
Giai Đoạn Hình Thành Các Mối Quan Hệ Tình Bạn
Khi chúng ta bắt đầu xây dựng những mối quan hệ mới, tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tinh tế để mô tả quá trình này. Việc sử dụng đúng thành ngữ sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tự nhiên.
Kết Nối Với Người Khác Bằng Thành Ngữ Tiếng Anh
Make friends là một trong những cụm từ cơ bản và thông dụng nhất khi nói về việc hình thành tình bạn. Cụm từ này có nghĩa là thiết lập một mối quan hệ bạn bè mới với ai đó. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tạo nên một tình bạn bền vững, thường được dùng trong các tình huống xã hội như chuyển đến trường học mới hay gia nhập một cộng đồng.
Ví dụ, khi một đứa trẻ mới chuyển trường, cha mẹ thường mong muốn con mình sớm kết bạn để hòa nhập và không cảm thấy cô đơn. Hay đơn giản hơn, một người có thể cố gắng làm thân với một con vật cưng mới, như việc một đứa trẻ cố gắng kết bạn với một chú chó con đáng yêu, thể hiện mong muốn tạo dựng sự gắn kết.
Xây Dựng Cầu Nối Giữa Những Tâm Hồn Khác Biệt
Cụm từ build bridges (thường được dịch là “xây dựng cầu nối” hoặc “kết nối”) không chỉ đơn thuần là tạo mối quan hệ, mà còn ám chỉ việc thiết lập tình bạn giữa những người có sự khác biệt rõ rệt về sở thích, địa vị xã hội hay thậm chí là quan điểm sống. Nó nhấn mạnh nỗ lực vượt qua rào cản để tạo nên sự hòa hợp.
Ngày nay, có rất nhiều sự kiện được tổ chức nhằm giúp các chuyên gia trong cùng ngành nghề xây dựng mối quan hệ bền chặt, không chỉ để phát triển sự nghiệp mà còn để tạo nên những tình bạn ý nghĩa. Tương tự, một tổ chức từ thiện địa phương có thể nỗ lực để thiết lập tình bạn giữa các nhóm cộng đồng khác nhau, thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết. Cụm từ này thường được dùng với giới từ “between” để chỉ rõ hai bên đang được kết nối.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tuyển Tập Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh Chất Lượng Cao
- Bí Quyết Xin Phép Và Cho Phép Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2
- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Mô Tả Người Thân Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Diễn Tả “Không Ai Sánh Bằng” Trong Tiếng Anh
Khởi Đầu Một Tình Bạn Mới
Strike up a friendship là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn mang ý nghĩa “bắt đầu một mối quan hệ bạn bè” hoặc “kết bạn”. Cụm từ này thường ngụ ý một sự khởi đầu nhanh chóng và tự nhiên, đôi khi là tình cờ. Nó diễn tả hành động chủ động tiếp cận ai đó với mong muốn làm quen và thiết lập một mối quan hệ thân thiện.
Nếu bạn cảm thấy cô đơn, một lời khuyên thường thấy là hãy chủ động ra ngoài và cố gắng kết bạn với những người bạn cảm thấy có cùng sở thích hoặc nguồn năng lượng tích cực. Một câu chuyện tình bạn có thể bắt đầu từ một cuộc gặp gỡ tình cờ, nơi hai người bắt đầu kết bạn và dần dần xây dựng nên một mối quan hệ ý nghĩa.
Diễn Tả Mối Quan Hệ Bạn Bè Thân Thiết
Khi tình bạn đã được thiết lập và phát triển, có những thành ngữ tiếng Anh đặc biệt để mô tả mức độ thân thiết, sự gắn bó và hiểu biết sâu sắc giữa những người bạn.
Tình Bạn Khăng Khít Không Thể Tách Rời
Cụm từ joined at the hip hay inseparable (không thể tách rời) diễn tả những người vô cùng thân thiết, luôn đi cùng nhau như hình với bóng và có mối liên hệ gần gũi đến mức dường như không thể tách rời. Đây là hình ảnh thường thấy ở những người bạn thân từ thuở nhỏ hoặc những cặp đôi luôn gắn bó.
Ví dụ, hai anh chị em có thể gắn bó khăng khít với nhau suốt thời thơ ấu, cùng nhau chia sẻ mọi trò chơi và bí mật. Trong một gia đình lớn, sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên là điều rất quan trọng, nơi mọi người luôn hỗ trợ và đồng hành cùng nhau trong mọi hoàn cảnh. Đây là biểu hiện của một mối quan hệ thân thiết và bền vững.
Cụm từ tightly-knit cũng mang ý nghĩa tương tự, diễn tả sự gắn bó khăng khít và chặt chẽ của một nhóm người, có thể là bạn bè, gia đình hoặc một đội ngũ. Nó ám chỉ một cộng đồng nhỏ nơi mọi người đều có mối quan hệ sâu sắc và hỗ trợ lẫn nhau.
Một ví dụ điển hình là một đứa trẻ lớn lên trong một gia đình nông trại lớn, nơi mọi thành viên đều gắn bó chặt chẽ với nhau, cùng nhau làm việc và chia sẻ cuộc sống. Hay trong môi trường công sở, một đội ngũ tài năng và gắn kết sẽ dễ dàng đạt được thành công hơn nhờ sự phối hợp ăn ý và tinh thần đoàn kết.
Tâm Đầu Ý Hợp Trong Tình Bạn
Speak the same language là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn tuyệt vời để miêu tả những người có chung tiếng nói, tâm đầu ý hợp và dễ dàng thấu hiểu lẫn nhau mà không cần nhiều lời. Nó ngụ ý sự tương đồng trong suy nghĩ, quan điểm và cách tiếp cận cuộc sống.
Khi hai người tâm đầu ý hợp, họ dễ dàng chia sẻ những sở thích chung, những mục tiêu trong cuộc sống, và ít khi xảy ra những hiểu lầm. Ngược lại, nếu hai người không có chung tiếng nói, việc hòa hợp và đạt được sự đồng thuận sẽ trở nên vô cùng khó khăn. Việc hiểu nhau hoàn hảo là nền tảng vững chắc cho một tình bạn lâu bền, nơi sự giao tiếp diễn ra trôi chảy và hiệu quả.
Cụm từ be in harmony hay be on the same page cũng diễn tả trạng thái cùng suy nghĩ hoặc cùng hành động, đồng thuận với nhau trong một vấn đề nào đó. Đây là điều kiện lý tưởng cho bất kỳ mối quan hệ nào, đặc biệt là tình bạn, nơi sự đồng điệu trong tư tưởng giúp củng cố mối liên kết.
Để cải thiện tình hình môi trường, các nhà môi trường và doanh nghiệp cần đồng thuận với nhau, cùng tìm ra giải pháp chung. Trong một nhóm bạn, nếu mọi người suy nghĩ giống nhau về một vấn đề, việc đưa ra quyết định chung sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.
Hiểu Rõ Về Ai Đó Từ Trong Ra Ngoài
Know someone inside out là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn có nghĩa là “biết tuốt về ai đó”, hiểu rõ về mọi khía cạnh của một người, từ tính cách, sở thích đến những bí mật thầm kín. Nó thể hiện một mức độ thân thiết và tin cậy rất cao trong một mối quan hệ.
Trước khi đưa ra quyết định quan trọng như hôn nhân, nhiều người tin rằng bạn nên hiểu rõ một người từ trong ra ngoài. Tương tự, một người đã làm việc lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như một người caddie chuyên nghiệp, sẽ biết rõ mọi ngóc ngách và quy tắc của trò chơi mà họ phục vụ. Điều này áp dụng cho tình bạn, nơi sự thấu hiểu sâu sắc giúp củng cố niềm tin và sự gắn kết.
Những Nét Đặc Trưng Của Tình Bạn
Tình bạn không chỉ là sự gắn kết mà còn là sự đồng điệu, sự hỗ trợ và đôi khi là sự hy sinh. Những thành ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn mô tả những đặc điểm quý giá này.
Bạn Đồng Hành Trung Thành Và Tuyệt Vời Nhất
Cụm từ man’s best friend là một trong những thành ngữ tiếng Anh về tình bạn nổi tiếng nhất, được dùng để chỉ người bạn thân thiết nhất của con người, và cụm từ này luôn luôn ám chỉ loài chó. Nó thể hiện sự trung thành, tình cảm vô điều kiện và sự gắn bó đặc biệt mà loài chó mang lại cho con người.
Không nghi ngờ gì nữa, chó được xem là người bạn tốt nhất của con người. Chúng luôn ở bên cạnh, mang lại niềm vui và sự an ủi, không đòi hỏi điều gì ngoài tình yêu thương. Quy định cho phép người bạn đồng hành trung thành của loài người được vào các dự án nhà ở công cộng là một minh chứng cho vị trí đặc biệt của chó trong cuộc sống con người.
Sự Tương Đồng Giữa Những Người Bạn
Birds of a feather flock together là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn rất phổ biến, có nghĩa là “ngưu tầm ngưu, mã tầm mã” hay “những người có cùng sở thích, tính cách, hoặc quan điểm sống sẽ tụ tập lại với nhau”. Đây là một quan sát tự nhiên về cách con người tìm kiếm sự tương đồng trong các mối quan hệ xã hội.
Ví dụ, nếu bạn và một người bạn cùng yêu thích những món quà giống nhau, điều đó cho thấy hai bạn có nhiều điểm chung. Thật vậy, những người có tính cách tương đồng thường có xu hướng tập hợp lại với nhau, tạo nên những nhóm bạn vững chắc dựa trên sự thấu hiểu và chia sẻ.
Tương tự, like two peas in a pod (giống nhau như hai hạt đậu trong một vỏ) là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn rất hình tượng để mô tả những người giống nhau về sở thích, tính cách, hoặc thậm chí là đức tin. Nó nhấn mạnh sự tương đồng gần như hoàn hảo giữa hai cá nhân.
Những người có cùng khiếu hài hước kỳ quặc thường được ví như hai hạt đậu trong một vỏ, bởi vì họ có thể dễ dàng hiểu và cười cùng những điều mà người khác có thể không hiểu. Anh chị em trong gia đình cũng thường giống nhau như hai giọt nước khi cả hai đều chia sẻ niềm yêu thích những điều tương tự, tạo nên một sự gắn kết đặc biệt.
Vai Trò Của Người Bạn An Ủi Và Lắng Nghe
A shoulder to cry on hay a comforting presence là những thành ngữ tiếng Anh về tình bạn diễn tả một người ở bên lắng nghe, động viên và an ủi bạn khi bạn buồn, gặp khó khăn hay cần một chỗ dựa tinh thần. Đây là một vai trò vô cùng quan trọng mà một người bạn chân thành có thể mang lại.
Khi trải qua những biến cố lớn trong đời, như mất đi người thân, chúng ta thường khao khát có một người ở bên lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn. Một người bạn có thể mang lại sự an ủi vô bờ bến khi bạn đang trải qua những giai đoạn khó khăn nhất, giúp bạn vượt qua nỗi đau và tìm lại sự bình yên trong tâm hồn. Sự hiện diện của họ có thể là một nguồn động lực to lớn.
Sẵn Sàng Vượt Mọi Giới Hạn Vì Bạn Bè
Go the extra mile for somebody là thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “có thể nỗ lực hết mình vì ai đó”, vượt qua những gì mong đợi để giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người bạn. Nó thể hiện sự tận tâm, sẵn lòng hy sinh và sự quan tâm sâu sắc.
Một người bạn tốt bụng, chân thành luôn sẵn sàng nỗ lực vì bạn bè của mình, không ngần ngại giúp đỡ dù việc đó có tốn công sức hay thời gian. Đây là một đặc điểm quý giá của tình bạn đích thực, nơi sự hỗ trợ không chỉ dừng lại ở lời nói mà còn được thể hiện bằng hành động cụ thể, vượt xa những mong đợi thông thường.
Một Số Idiom Về Tình Bạn Khác Trong Tiếng Anh
Ngoài các thành ngữ tiếng Anh về tình bạn đã được phân tích chi tiết ở trên, còn có nhiều cụm từ thú vị khác giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Việc áp dụng những cụm từ này vào quá trình tự học IELTS Speaking tại nhà sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn nhờ sự tự nhiên và phong phú trong ngôn ngữ.
Idiom về tình bạn | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Would never/not trade somebody/something for the world | Không đánh đổi ai/thứ gì, dù cho có được cả thế giới | I wouldn’t trade you for the world. (Tôi sẽ không đánh đổi bạn cho cả thế giới.) |
One’s partner in crime | Người cùng làm những việc (điên rồ hoặc ngốc nghếch) với ai đó | I’m in love with my partner in crime! (Tôi đang yêu người cùng làm những việc điên rồ với tôi!) |
To grow apart | Trở nên xa cách, lạ lẫm với nhau | My wife and I have grown apart over the years. (Tôi và vợ đã xa nhau trong những năm qua.) |
To get along/on with someone | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó | It’s impossible to get along with him. (Không thể hòa hợp với anh ta được.) |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Bạn (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các thành ngữ tiếng Anh về tình bạn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.
-
“Make friends” và “strike up a friendship” có gì khác nhau?
- “Make friends” là cụm từ chung chỉ việc kết bạn. “Strike up a friendship” thường mang nghĩa chủ động hơn, đột ngột hơn, hoặc tình cờ bắt đầu một mối quan hệ bạn bè với ai đó.
-
Làm sao để sử dụng “birds of a feather flock together” một cách tự nhiên?
- Bạn có thể dùng nó khi muốn nhấn mạnh sự tương đồng trong sở thích hoặc tính cách giữa một nhóm người. Ví dụ: “No wonder they’re such good friends, birds of a feather flock together!” (Chẳng trách họ là bạn tốt, đúng là ngưu tầm ngưu mã tầm mã!)
-
“Man’s best friend” có thể dùng để chỉ người không?
- Trong tiếng Anh, cụm từ này gần như luôn luôn được dùng để chỉ chó. Hiếm khi bạn thấy nó được dùng để chỉ một người bạn thân thiết.
-
Khi nào nên dùng “a shoulder to cry on”?
- Bạn dùng cụm từ này khi muốn nói về một người bạn mà bạn có thể dựa vào để chia sẻ nỗi buồn, khó khăn, và tìm kiếm sự an ủi.
-
“To grow apart” có phải là một thành ngữ tiêu cực không?
- Đúng vậy. “To grow apart” diễn tả việc hai người từng thân thiết nhưng dần trở nên xa cách, có thể do thay đổi trong cuộc sống, sở thích, hoặc quan điểm.
-
“Know someone inside out” có nghĩa là gì?
- Nó có nghĩa là bạn biết rất rõ về một người nào đó, từ những đặc điểm tính cách, thói quen, cho đến những bí mật sâu kín nhất của họ.
-
Có thành ngữ nào nói về tình bạn “đã kết thúc” không?
- Ngoài “grow apart”, bạn có thể dùng “fall out with someone” (cãi vã, giận dỗi và không còn là bạn) hoặc “break up a friendship” (chấm dứt một tình bạn).
-
Thành ngữ “like two peas in a pod” thường được dùng để mô tả điều gì?
- Cụm từ này mô tả sự tương đồng đến ngạc nhiên giữa hai người, đặc biệt về tính cách, sở thích, ngoại hình, hoặc cách suy nghĩ.
-
Làm sao để nhớ và sử dụng hiệu quả các thành ngữ này?
- Cách tốt nhất là học theo ngữ cảnh, xem nhiều ví dụ, và cố gắng áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại hoặc bài viết của riêng bạn. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
-
Liệu việc sử dụng thành ngữ có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh không?
- Hoàn toàn có. Sử dụng thành ngữ giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và gần gũi với người bản xứ hơn. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ.
Việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về tình bạn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và cách người bản xứ thể hiện cảm xúc. Từ việc bắt đầu một tình bạn cho đến duy trì mối quan hệ khăng khít, hay thậm chí là hiểu về những điều khiến tình bạn xa cách, những cụm từ này đều có thể giúp bạn diễn đạt một cách chính xác. “Anh ngữ Oxford” hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.