Trong cuộc sống hàng ngày, việc giao tiếp về không gian sống và các vật dụng xung quanh là điều vô cùng phổ biến. Nắm vững từ vựng về đồ dùng trong nhà không chỉ giúp bạn mô tả chính xác môi trường sống của mình mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nói và viết tiếng Anh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện các từ vựng thiết yếu, cùng với những phương pháp học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Phòng Khách Thông Dụng
Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà, nơi chúng ta tiếp đón khách và quây quần bên gia đình. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng liên quan đến không gian này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả căn phòng yêu thích của mình. Đây là nơi có nhiều đồ nội thất gia đình và vật dụng giải trí.
Đồ nội thất và trang trí phòng khách
Một phòng khách thường có những món đồ nội thất chính như chiếc sofa êm ái, nơi cả gia đình cùng thư giãn. Bên cạnh đó, chiếc coffee table nhỏ gọn thường được đặt ở giữa, lý tưởng cho việc đặt tách trà hoặc sách báo. Để tăng thêm sự ấm cúng, một chiếc rug (thảm trải sàn) lớn có thể được đặt dưới sàn nhà. Các vật dụng trang trí như vase (lọ hoa) hay painting (bức tranh) thường tô điểm cho không gian thêm sinh động, phản ánh phong cách cá nhân của chủ nhà. Đôi khi, những chiếc cushion (gối ôm) trên sofa cũng góp phần tạo cảm giác thoải mái.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn uống nước/cà phê |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Ghế tựa |
Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại để bàn |
Vase | /vɑːz/ | Lọ, bình |
Ottoman | /ˈɒt.ə.mən/ | Ghế dài có nệm |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái gối (ở trên sofa) |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức tranh (vẽ bởi sơn màu và cọ vẽ) |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh, bức vẽ, chân dung (hình vẽ hoặc chụp) |
Ceiling fan | /ˈsiː.lɪŋ fæn/ | Quạt trần |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall unit | /wɔːl ˈjuː.nɪt/ | Tủ tường |
Stereo system | /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ | Âm ly |
Drape | /dreɪp/ | Rèm |
Light | /laɪt/ | Đèn |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nər/ | Ghế salon |
Lampshade | /ˈlæmp.ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Fireplace | /ˈfaɪə.pleɪs/ | Lò sưởi |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɒθ/ | Khăn trải bàn |
Footstool | /ˈfʊt.stuːl/ | Ghế để chân |
Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Ashtray | /ˈæʃ.treɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
đồ dùng trong nhà
Thiết bị điện tử phổ biến trong phòng khách
Phòng khách hiện đại không thể thiếu các thiết bị điện tử. Chiếc television là vật dụng trung tâm cho hoạt động giải trí, thường đi kèm với remote control tiện lợi. Một stereo system có thể mang đến những âm thanh sống động, trong khi ceiling fan hoặc fan giúp làm mát không khí. Đèn điện (light) với lampshade (chụp đèn) tạo ánh sáng dịu nhẹ vào buổi tối. Tất cả những thiết bị điện tử này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một không gian sống tiện nghi và thoải mái.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Phòng Bếp Thiết Yếu
Phòng bếp là nơi sinh hoạt chung quan trọng, nơi chuẩn bị những bữa ăn ngon. Hiểu biết về từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc trò chuyện về các hoạt động nấu nướng và các thiết bị gia dụng liên quan.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Phân Biệt Imaginable, Imaginary và Imaginative
- Giải Thích Đáp Án Cambridge IELTS 17 Test 1 Listening Part 3 Chi Tiết
- Phân Biệt Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Chuẩn Bị Phỏng Vấn Trợ Giảng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Giải Mã Môn Tiếng Anh Giai Đoạn Nước Rút Hiệu Quả
Dụng cụ nấu nướng và ăn uống cơ bản
Trong bếp, chúng ta sử dụng nhiều loại dụng cụ nấu nướng và ăn uống. Những vật dụng như spoon (thìa), fork (dĩa), knife (dao), và chopstick (đũa) là không thể thiếu trong mỗi bữa ăn. Để chuẩn bị món ăn, chúng ta cần chopping board (thớt), pan (chảo) và pot (nồi). Sau khi ăn, scouring pad (miếng rửa bát) và washing-up liquid (nước rửa bát) là những vật dụng cần thiết để dọn dẹp.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa bé |
Bowl | /bəʊl/ | Bát |
Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Tray | /treɪ/ | Mâm |
Broiler | /ˈbrɔɪ.lər/ | Vỉ nướng thịt |
Chopping board | /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ | Thớt |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái rổ |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Pot | /pɒt/ | Cái nồi |
Scouring pad | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Washing-up liquid | /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Gas stove | /ɡæs stəʊv/ | Bếp ga |
Pantry | /ˈpæn.tri/ | Chạn bát |
Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà) |
Garlic Press | /ˈɡɑːlɪkpres/ | Dụng cụ ép tỏi |
Grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
Knife Sharpener | /naɪfˈʃɑːpnə/ | Máy mài dao |
Mortar & Pestle | /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ | Chày và cối |
đồ dùng trong nhà bếp
Thiết bị gia dụng trong nhà bếp
Ngoài các dụng cụ nhỏ, bếp còn là nơi tập trung nhiều thiết bị gia dụng lớn. Chiếc refrigerator (tủ lạnh) giữ thực phẩm tươi ngon, trong khi gas stove (bếp ga) hoặc bếp điện là nơi để nấu nướng. Để tiết kiệm thời gian, nhiều gia đình sử dụng microwave (lò vi sóng) để hâm nóng thức ăn, hay rice cooker (nồi cơm điện) để nấu cơm. Máy toaster giúp nướng bánh mì nhanh chóng vào buổi sáng. Các vật dụng trong nhà này làm cho công việc bếp núc trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn rất nhiều.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Phòng Ngủ Tiện Nghi
Phòng ngủ là không gian riêng tư, nơi chúng ta nghỉ ngơi và thư giãn sau một ngày dài. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng ngủ giúp bạn mô tả không gian cá nhân của mình một cách chi tiết và tự nhiên nhất.
Đồ đạc chính trong phòng ngủ
Trong phòng ngủ, vật dụng quan trọng nhất chắc chắn là chiếc bed (giường) với mattress (đệm) êm ái, cùng với pillow (gối) và pillowcase (vỏ gối). Bên cạnh giường, một chiếc bedside table (bàn nhỏ cạnh giường) thường được dùng để đặt đèn ngủ hoặc sách. Để cất giữ quần áo, wardrobe (tủ quần áo) là không thể thiếu. Một chiếc dressing table (bàn trang điểm) cũng là nội thất quen thuộc trong nhiều phòng ngủ.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Bed | /bed/ | Giường |
Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Nệm, đệm |
Pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
Bedside table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Curtain | /ˈkɜː.tən/ | Rèm cửa |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
Desk | /desk/ | Bàn học/ làm việc |
Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wall fan | /wɔːl fæn/ | Quạt treo tường |
Coat hanger | /ˈkəʊt ˌhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Wind chimes | /ˈwɪnd ˌtʃaɪmz/ | Chuông gió |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Duvet cover | /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ | Vỏ bọc chăn bông |
Duvet | /ˈduː.veɪ/ | Chăn bông nhẹ |
Sofa bed | /ˈsəʊ.fə ˌbed/ | Giường có dáng như sofa |
Bunk bed | /bʌŋk ˌbed/ | Giường tầng |
Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm |
Bedspread | /ˈbed .spred/ | Khăn trải giường |
Jewellery box | /ˈdʒuː.əl.ri ˌbɒks/ | Hộp chứa đồ trang sức |
Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Móc treo quần áo |
Vật dụng cá nhân và trang trí phòng ngủ
Ngoài những món nội thất lớn, phòng ngủ còn có nhiều vật dụng cá nhân và trang trí. Chiếc lamp (đèn ngủ) cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, trong khi bookshelf (giá sách) là nơi lý tưởng để trưng bày những cuốn sách yêu thích. Để điều hòa không khí, air conditioner hoặc fan thường được lắp đặt. Curtain (rèm cửa) hoặc wallpaper (giấy dán tường) cũng góp phần tạo nên phong cách và không khí riêng cho căn phòng. Các đồ dùng trong nhà này không chỉ có chức năng mà còn thể hiện cá tính của người sử dụng.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Phòng Tắm Cần Thiết
Phòng tắm là không gian riêng tư nhưng không kém phần quan trọng trong mỗi ngôi nhà. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng phòng tắm giúp bạn mô tả các hoạt động vệ sinh cá nhân và các vật dụng liên quan một cách dễ dàng.
Thiết bị vệ sinh và chăm sóc cá nhân
Trong phòng tắm, mirror (gương) là vật dụng không thể thiếu, cùng với shower (vòi hoa sen) hoặc bathtub (bồn tắm) để vệ sinh cá nhân. Towel rack (giá để khăn) là nơi treo các loại khăn như bath towel (khăn tắm) hay facecloth (khăn mặt). Để chăm sóc răng miệng, chúng ta dùng toothbrush (bàn chải đánh răng) và toothpaste (kem đánh răng) cùng với mouthwash (nước súc miệng). Shampoo (dầu gội) và conditioner (dầu xả) là những sản phẩm chăm sóc cá nhân thiết yếu khác.
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
---|---|---|
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Towel rack | /ˈtaʊəl ˌræk/ | Giá để khăn |
Comb | /kəʊm/ | Lược |
Facecloth | /ˈfeɪs.klɒθ/ | Khăn mặt |
Bath towel | /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ | Khăn tắm |
Bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
Garbage | /ˈɡɑː.bɪdʒ/ | Rác |
Mop | /mɒp/ | Chổi lau nhà |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Mouthwash | /ˈmaʊθ.wɒʃ/ | Nước súc miệng |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Trash bag | /ˈtræʃ ˌbæɡ/ | Túi rác |
Trash can | /ˈtræʃ ˌkæn/ | Thùng rác |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Razor | /ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu |
Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | Máy sấy |
Iron | /aɪən/ | Bàn là |
Hair Dryer | /ˈheəˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Wastepaper basket | /ˈweɪst.peɪ.pə ˌbɑː.skɪt/ | Thùng rác |
Shower cap | /ʃaʊəʳkæp/ | Mũ tắm |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Vật dụng giặt là và vệ sinh chung
Phòng tắm cũng thường là nơi đặt các thiết bị giặt là. Chiếc washing machine (máy giặt) là vật dụng thiết yếu để giặt quần áo, và một chiếc dryer (máy sấy) có thể giúp làm khô nhanh chóng. Sau khi giặt, bạn có thể cần đến iron (bàn là) để ủi phẳng quần áo. Để giữ phòng tắm sạch sẽ, trash can (thùng rác) với trash bag (túi rác) là cần thiết. Những vật dụng sinh hoạt này góp phần tạo nên một không gian sống tiện nghi và gọn gàng.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Chung Trong Nhà
Bên cạnh các phòng cụ thể, có những vật dụng chung được sử dụng khắp nơi trong ngôi nhà, từ hành lang, cầu thang cho đến các góc nhỏ. Nắm vững nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình này sẽ giúp bạn bao quát hơn khi mô tả căn nhà của mình.
Đồ dùng học tập và làm việc tại nhà
Trong nhiều gia đình, một góc nhỏ hoặc một phòng riêng được dành cho việc học tập và làm việc. Ở đây, một chiếc desk (bàn học/làm việc) là trung tâm, thường đi kèm với chair (ghế) thoải mái. Bookshelf (giá sách) là nơi lưu trữ sách vở và tài liệu, trong khi lamp (đèn bàn) cung cấp đủ ánh sáng. Các vật dụng văn phòng phẩm như pen (bút), notebook (sổ tay), computer (máy tính) cũng là những đồ dùng thiết yếu cho công việc và học tập tại gia.
Dụng cụ vệ sinh và bảo trì nhà cửa
Để giữ cho ngôi nhà luôn sạch sẽ và ngăn nắp, chúng ta cần nhiều loại dụng cụ vệ sinh. Broom (chổi) và dustpan (hót rác) được dùng để quét dọn, trong khi mop (cây lau nhà) và bucket (xô) giúp lau sàn. Vacuum cleaner (máy hút bụi) là một thiết bị hiệu quả để làm sạch thảm và các bề mặt khác. Ngoài ra, các dụng cụ bảo trì nhỏ như screwdriver (tua vít) hoặc hammer (búa) cũng có thể có mặt trong tủ đồ gia dụng để sửa chữa những hỏng hóc nhỏ trong nhà.
Mẹo Học Từ Vựng Đồ Dùng Trong Nhà Hiệu Quả Cho Người Việt
Học từ vựng về đồ dùng trong nhà không chỉ là ghi nhớ danh sách mà còn là việc tích hợp chúng vào cuộc sống hàng ngày. Đối với người học tiếng Việt, có nhiều cách để biến quá trình này thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp về vật dụng sinh hoạt hàng ngày.
Áp dụng Phương pháp cung điện ký ức nâng cao
Phương pháp cung điện ký ức, hay còn gọi là Loci method, là một kỹ thuật ghi nhớ cổ xưa nhưng cực kỳ hiệu quả, đặc biệt cho những danh sách dài như từ vựng đồ dùng gia đình. Bạn có thể nâng cao phương pháp này bằng cách biến chính ngôi nhà của mình thành “cung điện ký ức”. Hãy bắt đầu bằng việc đi dạo khắp các phòng, dừng lại ở mỗi món đồ nội thất hay vật dụng và hình dung một câu chuyện hoặc hình ảnh ngộ nghĩnh liên quan đến từ tiếng Anh của nó. Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng chiếc sofa đang “so-fa” (đi xa) để nhớ từ này. Việc này kích hoạt trí nhớ không gian và liên tưởng, giúp thông tin được lưu giữ bền vững hơn trong não bộ. Hãy thực hành đều đặn 15-20 phút mỗi ngày để củng cố các “điểm neo” từ vựng này.
Học qua phim ảnh và chương trình thực tế
Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong bối cảnh tự nhiên là chìa khóa để ghi nhớ sâu sắc các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình. Các chương trình TV thực tế về thiết kế nhà cửa, cải tạo nhà, hoặc các bộ phim có cảnh quay trong nhà là nguồn tài liệu tuyệt vời. Hãy xem những chương trình như “Fixer Upper” (VTV3), “House Hunters” (HGTV) hoặc các vlog “house tour” trên YouTube của người bản xứ. Bạn sẽ nghe thấy họ sử dụng các từ như kitchen island, pantry, walk-in closet hay dishwasher một cách tự nhiên. Khi xem, hãy ghi chú lại những từ mới và cố gắng lặp lại chúng trong ngữ cảnh. Việc nghe cách người bản xứ miêu tả nội thất hay vật dụng trong nhà sẽ giúp bạn nắm bắt cách dùng và ngữ điệu chính xác.
Luyện tập đặt câu và giao tiếp hàng ngày
Cách tốt nhất để biến từ vựng thành của bạn là sử dụng chúng. Đừng chỉ học từ đơn lẻ; hãy tập đặt câu với chúng. Ví dụ, thay vì chỉ học “refrigerator”, hãy nói “The refrigerator is full of fresh vegetables” (Tủ lạnh đầy rau tươi). Bạn có thể tự mình thực hành bằng cách mô tả các đồ dùng trong nhà của mình mỗi ngày. Ví dụ, bạn có thể nói “My bedside table has a lamp and a book on it.” Nếu có bạn bè cùng học, hãy thử chơi trò “Describe your room” hoặc “Guess the object”, sử dụng tối đa các từ vựng về đồ dùng trong nhà mà bạn đã học. Sự lặp lại có ý nghĩa và việc áp dụng vào giao tiếp thực tế sẽ củng cố vốn từ vựng của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hướng dẫn sử dụng từ vựng về đồ dùng gia đình trong giao tiếp
Việc học các từ vựng về đồ dùng trong nhà sẽ trở nên ý nghĩa hơn khi bạn biết cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Đây là lúc bạn biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành, tự tin trò chuyện về nội thất và vật dụng xung quanh mình.
Các cấu trúc câu thường dùng với đồ dùng trong nhà
Khi nói về đồ dùng trong nhà, có một số cấu trúc câu phổ biến mà bạn có thể áp dụng.
- Mô tả vị trí: Sử dụng giới từ chỉ vị trí như “on”, “in”, “under”, “next to”, “behind”, “in front of”. Ví dụ: “The lamp is on the bedside table.” (Cái đèn ở trên bàn cạnh giường). “The rug is under the coffee table.” (Tấm thảm ở dưới bàn cà phê).
- Mô tả chức năng: Sử dụng “is used for” hoặc “is used to”. Ví dụ: “A toaster is used for making toast.” (Máy nướng bánh mì được dùng để làm bánh mì nướng). “A washing machine is used to wash clothes.” (Máy giặt được dùng để giặt quần áo).
- Hỏi về sự sở hữu hoặc tồn tại: “Do you have a…?” hoặc “Is there a…?” / “Are there any…?”. Ví dụ: “Do you have a dishwasher in your kitchen?” (Bạn có máy rửa bát trong bếp không?). “Is there a fireplace in your living room?” (Có lò sưởi trong phòng khách của bạn không?).
- Bày tỏ ý kiến hoặc sở thích: “I like/don’t like…”, “My favorite item is…”. Ví dụ: “I really like my new sofa; it’s very comfortable.” (Tôi thực sự thích chiếc ghế sofa mới của mình; nó rất thoải mái).
Việc luyện tập các cấu trúc này với đa dạng từ vựng về đồ dùng trong nhà sẽ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Tình huống giao tiếp thực tế về nội thất gia đình
Hãy thử tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn nước ngoài về căn nhà của mình. Đây là lúc bạn áp dụng toàn bộ vốn từ vựng về đồ dùng trong nhà đã học.
- Giới thiệu nhà cửa: “Welcome to my home! This is my living room. As you can see, I have a big comfy sofa and a large television. My coffee table usually has some books on it.”
- Mô tả từng phòng: “In the kitchen, we have a modern refrigerator and a gas stove. I also have a small microwave for quick meals. The bedroom is quite simple, with a bed, a wardrobe, and a bedside table.”
- Nhờ giúp đỡ tìm vật dụng: “Could you please pass me the remote control from the coffee table?” hoặc “Where do you keep the facecloths in the bathroom?”
- Thảo luận về việc mua sắm đồ dùng: “I’m looking to buy a new rug for my living room. Do you have any recommendations?” hoặc “We need a new rice cooker because the old one broke.”
Bằng cách chủ động tạo ra các tình huống giao tiếp này hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại tương tự, bạn sẽ nhanh chóng củng cố và sử dụng thành thạo các từ vựng về đồ dùng trong nhà, biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn từ của mình. Nắm vững khoảng 200-300 từ vựng cơ bản này có thể giúp bạn tự tin hơn 80% trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến không gian sống.
Bài tập thực hành từ vựng về đồ dùng trong nhà
Để củng cố kiến thức về từ vựng về đồ dùng trong nhà, hãy thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác vào chỗ trống
- She went to the hairdressers for a ___________ and set.
A. Toothpaste
B. Toothbrush
C. Shampoo
D. Comb - My sister was asleep the minute my head hit the ___________ .
A. pillow
B. desk
C. lamp
D. mirror - ___________ is used especially on armchairs for sitting or leaning on.
A. Table
B. Cushion
C. Pillow
D. Fan - I will put up some ___________ in our bedroom to make it brighter.
A. wallpaper
B. blinds
C. desk
D. bookcase
Bài tập 2: Những đồ sau đây thuộc khu vực nào trong nhà?
Tên khu vực
Living room | Bedroom | Bathroom | Kitchen |
---|
Tên đồ vật
Colander | Wall fan | Blanket | Bookshelf |
---|---|---|---|
Remote control | Coat hanger | Toothpaste | Armchair |
Chopping board | Rug | Mouthwash | Grill |
Grater | Tea set | Pot | Scouring pad |
Pan | Telephone | Shampoo | Toilet paper |
Sofa | Coffee table | Conditioner |
Đáp án
Bài 1:
- C
- A
- B
- A
Bài 2: (Dưới đây chỉ là đáp án gợi ý vì một đồ có thể ở trong nhiều khu vực khác nhau)
Living room: Coffee table – Sofa – Remote control – Rug – Armchair – Tea set – Telephone
Kitchen: Chopping board – Grater – Grill – Colander – Pan – Pot – Scouring pad
Bedroom: Bookshelf – Wall fan – Coat hanger – Blanket
Bathroom: Toothpaste – Mouthwash – Shampoo – Conditioner – Toilet paper
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng đồ dùng trong nhà
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về việc học và sử dụng từ vựng về đồ dùng trong nhà, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.
-
Tại sao việc học từ vựng về đồ dùng trong nhà lại quan trọng?
Học từ vựng về đồ dùng trong nhà giúp bạn mô tả không gian sống của mình, giao tiếp hiệu quả về các hoạt động hàng ngày, mua sắm đồ đạc, và hiểu các mô tả về nhà cửa trong phim ảnh, sách báo. Đây là một trong những bộ từ vựng cơ bản nhất và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. -
Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng này lâu dài?
Để ghi nhớ lâu dài, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như: học theo chủ đề, sử dụng flashcards, dán nhãn các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh, xem các chương trình TV có liên quan, và đặc biệt là thường xuyên luyện tập đặt câu và giao tiếp về chúng. Phương pháp cung điện ký ức cũng rất hiệu quả. -
Có cần học tất cả từ vựng trong danh sách không?
Không nhất thiết phải học tất cả cùng lúc. Bạn nên ưu tiên những từ vựng mà bạn sử dụng hoặc nhìn thấy thường xuyên nhất trong môi trường sống của mình. Sau đó, dần dần mở rộng sang các vật dụng ít phổ biến hơn. Mục tiêu là nắm vững những đồ dùng thiết yếu trước. -
Làm thế nào để phân biệt giữa các từ tương tự như “pillow” và “cushion”?
“Pillow” thường dùng để chỉ gối ngủ trên giường, có chức năng nâng đỡ đầu khi ngủ. “Cushion” thường là gối ôm trang trí, dùng để tựa lưng hoặc trang trí trên sofa hay ghế ngồi, mang tính thẩm mỹ và tiện nghi hơn. Việc học trong ngữ cảnh cụ thể và quan sát đồ dùng thực tế sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng. -
Tôi có thể tìm thêm tài liệu để học từ vựng về nhà cửa ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu tại các trang web học tiếng Anh uy tín, từ điển online như Cambridge Dictionary, hoặc qua các ứng dụng học từ vựng. Tham gia các cộng đồng học tiếng Anh cũng là cách tốt để trao đổi và nhận lời khuyên từ người khác. Nền tảng kiến thức vững chắc từ Anh ngữ Oxford sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình này.
Như vậy, bài viết đã cung cấp một bộ sưu tập toàn diện các từ vựng về đồ dùng trong nhà và các phòng cụ thể, cùng với những chiến lược học tập hiệu quả. Hy vọng với nguồn tài liệu này, bạn sẽ luyện tập hàng ngày để sử dụng các từ vựng trên một cách tự nhiên và thành thạo, làm chủ việc giao tiếp về không gian sống của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh.