Chào mừng bạn đến với thế giới mua sắm hiện đại, nơi tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị ngày càng trở nên quan trọng. Dù bạn là khách hàng hay nhân viên, việc thành thạo các mẫu câu và từ vựng liên quan sẽ giúp mọi giao dịch diễn ra suôn sẻ, hiệu quả hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những hội thoại, mẫu câu và từ vựng cần thiết để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh ngay tại siêu thị.
Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Phổ Biến Trong Siêu Thị
Việc mua sắm tại siêu thị là một hoạt động thường ngày và mang lại nhiều cơ hội tuyệt vời để thực hành kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là các đoạn hội thoại thực tế, minh họa những tình huống quen thuộc mà bạn có thể gặp phải, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến quy trình thanh toán hay giải quyết các vấn đề phát sinh. Nắm vững những đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi tương tác trong môi trường siêu thị quốc tế hoặc với người nước ngoài tại Việt Nam.
Hội Thoại Tìm Mặt Hàng, Hỏi Giá Và Thanh Toán
Trong mỗi chuyến đi siêu thị, việc tìm kiếm đúng món hàng, nắm rõ giá cả và thực hiện thanh toán là những bước cơ bản. Đoạn hội thoại dưới đây sẽ chỉ ra cách hỏi đường, hỏi giá và các lựa chọn thanh toán, giúp bạn dễ dàng hoàn tất việc mua sắm của mình. Đây là nền tảng quan trọng cho tiếng Anh giao tiếp siêu thị hàng ngày.
Customer: Good morning.
Shop assistant: Hi. Do you need any help?
Customer: Yes, please. I need some apples and bananas.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững 12 Chủ Đề Bài Tập Đọc Hiểu Tiếng Anh
- Câu Giả Định Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Ứng Dụng Đầy Đủ
- Hướng Dẫn Phân Biệt Like Và As Chuẩn Xác Nhất
- Tuyển Tập Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ N Hay Nhất
- Cách Dùng ‘What’ Để Cảm Thán Và Khám Phá Địa Danh Nổi Bật
Shop assistant: Sure, the apples are right here. We have red and green apples. What type do you prefer?
Customer: I like red apples. How much are they?
Shop assistant: Red apples are $1.99 per kilo. And for bananas, they are $0.79 per kilo.
Customer: Okay, I’ll take two kilos of red apples and a bunch of bananas. How much is that?
Shop assistant: Let me check. Two kilos of apples will be $3.98, and the bananas will be $1.20. So, in total, it’s $5.18.
Customer: Great, thanks. Can I also get a small watermelon?
Shop assistant: Certainly! The watermelons are in the next aisle. They’re $4.99 each.
Customer: Perfect. I’ll take one of those too. So, the total is $10, right?
Shop assistant: Yes, exactly. Would you like to pay with cash or card?
Customer: I’ll pay with my card. Thank you so much for your help!
Shop assistant: You’re welcome. Have a wonderful day!
Hỏi Vị Trí Khu Vực và Tiện Ích Trong Siêu Thị
Khi lần đầu tiên ghé thăm một siêu thị lớn hoặc trong một thành phố lạ, việc xác định vị trí của các khu vực cụ thể như phòng gửi đồ, khu vực xe đẩy hay nhà vệ sinh có thể là một thách thức. Đoạn hội thoại này cung cấp các mẫu câu hữu ích để bạn có thể tự tin hỏi nhân viên về các tiện ích khác nhau, đảm bảo trải nghiệm mua sắm tiện lợi và không gặp trở ngại. Việc này giúp nâng cao tiếng Anh giao tiếp cơ bản của bạn.
Customer: Hi, excuse me! I’m looking for the cloakroom. Could you tell me where I can leave my belongings?
Staff: Of course! The cloakroom is just near the entrance, to your right. You can store your bags and personal items there before you shop.
Customer: Great, thanks! By the way, where shopping carts are? I couldn’t find any near the entrance.
Staff: They are in the cart area just outside the store, next to the main entrance.
Customer: Oh, I must have missed it. And is there a designated area to return the carts after use?
Staff: Yes, indeed. We have a cart return area near the exit. Just follow the signs, and you can leave the cart there once you’re done.
Customer: Got it, thank you so much for your help!
Staff: You’re welcome!
Hướng Dẫn Sử Dụng Quầy Tính Tiền Tự Động
Các quầy tính tiền tự động ngày càng trở nên phổ biến tại nhiều siêu thị lớn, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Tuy nhiên, với những người mới sử dụng hoặc chưa quen thuộc với quy trình, việc này có thể gây một chút bỡ ngỡ. Đoạn hội thoại sau sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng máy tự thanh toán, từ việc quét mã sản phẩm đến lựa chọn phương thức thanh toán, giúp bạn hoàn tất giao dịch một cách suôn sẻ và độc lập. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh giao tiếp khi mua sắm.
Customer: Excuse me, could you help me find the dairy section?
Staff: Of course! The dairy aisle is just at the back of this floor, on your left. You’ll find milk, yogurt, and cheese there.
Customer: Great, thanks! By the way, could you explain how to use the new self-checkout machines?
Staff: Certainly! It’s easy. First, scan your items one by one. Place them in the bagging area after scanning. If you have any product that cannot be scanned, use the touchscreen to enter the item code. When you’re done, select “Finish and Pay” on the screen.
Customer: What about payment options?
Staff: You can pay with cash, card, or mobile payment. Insert cash into the machine or insert your card into the card reader. Follow the on-screen instructions for card payments.
Customer: And what if I have a coupon or want to use my loyalty card?
Staff: At the end of your transaction, the machine will prompt you to scan or insert any coupons. If you have a loyalty card, scan it before completing your purchase.
Customer: That sounds straightforward. Thanks for your help!
Staff: No problem! If you have any more questions or need assistance, feel free to ask. Happy shopping!
Cách Giải Quyết Khiếu Nại Sản Phẩm Hiệu Quả
Đôi khi, việc mua sắm không phải lúc nào cũng hoàn hảo và bạn có thể gặp phải tình huống cần khiếu nại về một sản phẩm lỗi hoặc không đúng yêu cầu. Việc biết cách diễn đạt vấn đề của mình một cách rõ ràng và lịch sự bằng tiếng Anh sẽ giúp quá trình giải quyết diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đoạn hội thoại này minh họa cách trình bày khiếu nại, xuất trình hóa đơn và thảo luận các phương án giải quyết với nhân viên siêu thị, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ. Đây là một tình huống nâng cao trong giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị.
Customer: Excuse me, I bought this LED light here last week, and it’s not working properly.
Staff: I’m sorry to hear that. Can you please give us your receipt?
Customer: Sure, here it is.
Staff: Thank you. I see you’re still within the return period. Let me give it to the technical team to check that for you.
[checking the product]Staff: It’s a minor fault in the product. We apologize for the inconvenience. Would you prefer a refund or an exchange?
Customer: I think I’d like an exchange for a functioning one.
Staff: Not a problem. I appreciate your understanding. I’ll go and get the same item, then I’ll promptly process the exchange for you.
Staff: Here’s the replacement.
Customer: Okay, I’ll get that.
Staff: We apologize for any inconvenience caused. If you encounter any issues with this one, don’t hesitate to reach out. Additionally, here’s a coupon for 10% off your next purchase as a token of our appreciation.
Customer: Thank you. I’m glad the process was smooth.
Staff: Our pleasure. Have a great day!
Tư Vấn Sản Phẩm và Chương Trình Khuyến Mãi
Trong quá trình mua sắm, bạn có thể cần sự tư vấn từ nhân viên về các loại sản phẩm, đặc biệt là nông sản tươi sống hoặc các mặt hàng đặc biệt. Hơn nữa, việc tìm hiểu về các chương trình giảm giá, khuyến mãi hay thẻ khách hàng thân thiết cũng giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm. Đoạn hội thoại dưới đây sẽ chỉ ra cách hỏi về sản phẩm, nguồn gốc và các ưu đãi hiện có, giúp bạn có được những lựa chọn tốt nhất. Đây là một phần thiết yếu của kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để mua sắm thông minh.
Customer: Hi there! I’m looking to buy some fresh produce, particularly fruits and vegetables. Any recommendations?
Staff: Absolutely! We have an excellent selection of organic options. For fruits, the organic apples from GreenHarvest and the Valencia oranges from FreshFields are superb.
Customer: Oh, I’m interested in supporting local farms. Do you have any locally sourced options?
Staff: Certainly! Our farm-to-table section displays local favorites. The Johnson’s Farm tomatoes are renowned for their flavor, and the organic carrots from SunnyHills are a great choice.
Customer: That sounds fantastic. I’m also looking for something exotic, maybe tropical fruits.
Staff: For tropical fruits, I’d recommend the FairTrade bananas from TropicHarbor. Additionally, we have fresh mangoes imported from small farms in South America.
Customer: Thanks for the suggestions! Do you have any discounts or loyalty programs for these products?
Staff: Yes, indeed! If you sign up for our loyalty program, you can enjoy discounts on these items and accumulate points for future purchases.
Customer: Great! I’ll give that a try. Thanks for your expert advice!
Mẫu Câu Tiếng Anh Thực Tế Khi Mua Sắm Tại Siêu Thị
Việc trang bị các mẫu câu tiếng Anh sẵn có sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi tương tác trong môi trường siêu thị. Dù bạn là người mua hàng hay nhân viên phục vụ, việc nắm vững những câu nói thông dụng sẽ giúp quá trình giao tiếp diễn ra trôi chảy và chuyên nghiệp.
Mẫu Câu Quan Trọng Dành Cho Khách Hàng
Khi đóng vai trò là một người mua hàng, bạn sẽ cần các mẫu câu để hỏi thông tin, đưa ra yêu cầu hoặc bày tỏ sự cảm ơn. Ví dụ, để tìm một món đồ cụ thể, bạn có thể nói “Excuse me! Where can I find the milk?” hoặc “Can you tell me where I can find the frozen food section?”. Nếu bạn muốn biết vị trí của một khu vực chung, hãy dùng “Could you show me the way to the meat section?”. Để hỏi về đề xuất sản phẩm, bạn có thể diễn đạt “I would like to buy some fresh vegetables. Any recommendations?”.
Việc biết giờ mở cửa và đóng cửa của siêu thị cũng rất quan trọng, bạn có thể hỏi “What time do you open/close?” hay “What is the opening time?”. Khi quan tâm đến giá cả hay khuyến mãi, các câu như “Is this on sale?” hoặc “How much are they in total?” sẽ rất hữu ích. Về thanh toán, bạn có thể hỏi “Can I pay in cash/by credit card?” để biết các hình thức được chấp nhận. Đừng quên hỏi về các ưu đãi như “Do you have any discounts or loyalty programs for these products?”. Nếu cần trả lại hàng, hãy nói “I’d like to return this.”. Khi muốn thử quần áo hoặc phụ kiện, câu “Could I try this on?” sẽ phù hợp. Cuối cùng, luôn bày tỏ lòng biết ơn bằng “Thank you so much for your help!”.
Mẫu Câu Hữu Ích Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng
Đối với nhân viên siêu thị, việc giao tiếp rõ ràng và thân thiện là chìa khóa để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Khi chào đón và hỗ trợ khách hàng, bạn có thể mở lời bằng “How can I help you?”. Khi khách hàng chuẩn bị thanh toán, hãy hỏi về phương thức thanh toán ưu tiên: “Would you like to pay in cash or by card?”. Trong trường hợp sản phẩm hết hàng, việc thông báo lịch sự là cần thiết, ví dụ “Sorry, we’re out of bread at the moment” hoặc “Sorry, milk is out of stock now.”.
Khi chỉ đường cho khách, hãy sử dụng các câu như “The meat section is over there.” hoặc “You’ll find dairy products in aisle 5.”. Để thông báo về các ưu đãi, bạn có thể nói “These items are on sale today.” hoặc giới thiệu sản phẩm bán chạy “This item is our best seller.”. Sau khi tính tổng tiền, hãy thông báo số tiền khách cần trả: “It’s $20 in total” hoặc “Your total comes to $20.”. Đừng quên đưa tiền thừa với câu “Here’s your change.”. Cuối cùng, nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra, luôn xin lỗi khách hàng một cách chân thành: “We apologize for any inconvenience caused.”. Điều này thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo trong tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị.
Từ Vựng Tiếng Anh Thiết Yếu Tại Siêu Thị
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường siêu thị, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Một vốn từ phong phú sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và diễn đạt ý tưởng của mình, từ tên các khu vực, mặt hàng cho đến các hành động liên quan đến mua sắm và thanh toán.
Từ Vựng Về Các Khu Vực Và Mặt Hàng
Siêu thị là nơi có rất nhiều khu vực và loại hàng hóa khác nhau. Để tìm kiếm hay hỏi về sản phẩm, bạn cần biết các từ vựng cơ bản. Chẳng hạn, aisle
là lối đi giữa các quầy hàng, shopping cart
là xe đẩy mua sắm, và checkout counter
là quầy tính tiền. Các khu vực như frozen food
(thực phẩm đông lạnh) hay baked goods
(đồ nướng, bánh kẹo) cũng rất phổ biến. Từ vựng này là nền tảng cho từ vựng tiếng Anh mua sắm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
aisle | /aɪl/ | lối đi giữa các quầy hàng |
shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌkɑːt/ | xe đẩy mua sắm |
receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
queue | /kjuː/ | xếp hàng, hàng người xếp hàng |
checkout counter | /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/ | quầy tính tiền |
frozen food | /ˈfrəʊ.zən fuːd/ | thực phẩm đông lạnh |
baked goods | /ˌbeɪkt ˈɡʊdz/ | đồ nướng, bánh kẹo |
deli counter | /ˈdɛl.i ˈkaʊn.təʳ/ | quầy đồ nguội, thịt nguội |
produce section | /ˈprɒd.juːs ˈsɛk.ʃən/ | khu vực rau củ quả |
dairy section | /ˈdɛə.ri ˈsɛk.ʃən/ | khu vực sản phẩm từ sữa |
meat counter | /miːt ˈkaʊn.təʳ/ | quầy thịt |
seafood section | /ˈsiː.fuːd ˈsɛk.ʃən/ | khu vực hải sản |
household items | /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təmz/ | đồ dùng gia đình |
personal care products | /ˈpɜː.sən.əl keər ˈprɒd.ʌkts/ | sản phẩm chăm sóc cá nhân |
Từ Vựng Liên Quan Đến Thanh Toán Và Dịch Vụ
Ngoài các khu vực và mặt hàng, có nhiều từ vựng liên quan đến quá trình thanh toán, các dịch vụ và các hành động bạn thực hiện khi mua sắm. Chẳng hạn, conveyor belt
là băng chuyền ở quầy tính tiền, và carrier bag
là túi đựng hàng. Các hành động như browse
(đi xem lướt qua), sample
(thử, dùng thử), restock
(nhập hàng), arrange
(sắp xếp hàng), swipe
(quẹt thẻ), refund
(hoàn tiền) hay weigh
(cân) đều là những từ phổ biến. Khi nói về chất lượng sản phẩm, premium
có nghĩa là cao cấp, trong khi labeled
là đã được gắn nhãn. Các thông tin quan trọng khác có thể bao gồm recyclable
(có thể tái chế) hoặc limited
(có giới hạn, số lượng có hạn).
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
conveyor belt | /kənˈveɪ.ə ˌbelt/ | băng chuyền (ở quầy tính tiền) |
carrier bag | /ˈkær.i.ər bæɡ/ | túi đựng |
browse | /braʊz/ | đi lướt qua, xem qua |
sample | /ˈsɑːm.pəl/ | thử, dùng thử/ mẫu thử |
restock | /ˌriːˈstɒk/ | nhập hàng |
arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
swipe | /swaɪp/ | quẹt thẻ |
refund | /ˈriː.fʌnd/ | hoàn tiền |
weigh | /weɪ/ | cân |
premium | /ˈpriː.mi.əm/ | cao cấp |
labeled | /ˈleɪ.bəld/ | đã được gắn nhãn |
recyclable | /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | có thể tái chế |
limited | /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ | có giới hạn |
discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | giảm giá |
loyalty program | /ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/ | chương trình khách hàng thân thiết |
cashier desk | /kæʃˈɪər dɛsk/ | quầy thu ngân |
payment method | /ˈpeɪ.mənt ˈmɛθ.əd/ | phương thức thanh toán |
coupon | /ˈkuː.pɒn/ | phiếu giảm giá |
receipt scanner | /rɪˈsiːt ˈskæn.ər/ | máy quét hóa đơn |
Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Siêu Thị
Để thực sự thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả và kiên trì luyện tập. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế và tạo ra môi trường học tập cá nhân sẽ giúp bạn nhanh chóng tiến bộ.
Luyện Tập Nghe Hiểu Và Phát Âm
Khả năng nghe hiểu là nền tảng để bạn có thể phản ứng phù hợp trong các cuộc hội thoại. Hãy thường xuyên nghe các đoạn hội thoại mẫu, xem video về chủ đề mua sắm hoặc các chương trình thực tế về siêu thị. Chú ý đến ngữ điệu, tốc độ nói và cách người bản xứ sử dụng từ ngữ. Việc luyện phát âm chuẩn cũng rất quan trọng, vì nó giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn và tránh hiểu lầm. Bạn có thể ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ để điều chỉnh. Luyện tập các âm khó như “th” hoặc “r” để cải thiện sự rõ ràng khi nói.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Chuyên Ngành
Ngoài những từ vựng cơ bản, việc mở rộng vốn từ theo các nhóm chủ đề cụ thể trong siêu thị sẽ rất hữu ích. Ví dụ, hãy học tên các loại rau củ quả, thịt cá, đồ gia dụng, sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bạn cũng nên tìm hiểu các cụm động từ (phrasal verbs) thường dùng trong ngữ cảnh mua sắm, như “pick up” (mua sắm), “run out of” (hết hàng) hoặc “ring up” (tính tiền). Tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ hiệu quả hơn. Mục tiêu là để khi bạn cần, từ vựng sẽ tự động bật ra mà không cần suy nghĩ quá nhiều.
Thực Hành Tình Huống Thực Tế
Cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là thực hành thường xuyên. Nếu có cơ hội, hãy thử giao tiếp bằng tiếng Anh tại các siêu thị lớn có nhiều khách du lịch hoặc nhân viên nước ngoài. Nếu không, bạn có thể tự tạo các tình huống giả định tại nhà. Mời bạn bè cùng tham gia đóng vai, một người là khách hàng, một người là nhân viên. Thậm chí, bạn có thể tự nói chuyện với chính mình trước gương, mô phỏng các đoạn hội thoại đã học. Sự lặp lại và thực hành trong môi trường “an toàn” sẽ xây dựng sự tự tin của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Giao Tiếp Tiếng Anh Siêu Thị
1. Làm thế nào để hỏi về vị trí của một sản phẩm cụ thể trong siêu thị bằng tiếng Anh?
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như “Excuse me, where can I find [tên sản phẩm]?” hoặc “Could you please tell me where the [tên sản phẩm] is located?”.
2. Tôi nên nói gì khi muốn hỏi giá của một món hàng?
Để hỏi giá, bạn có thể dùng “How much is this?” hoặc “What’s the price of this item?”. Nếu là hàng cân ký, có thể hỏi “How much per kilo/pound?”.
3. Làm cách nào để yêu cầu giúp đỡ khi gặp khó khăn với quầy tự thanh toán?
Nếu bạn cần sự hỗ trợ tại quầy tự thanh toán, hãy nói “Excuse me, I’m having trouble with this machine. Could you help me?” hoặc “I need some assistance here, please.”
4. Khi muốn trả lại hoặc đổi một sản phẩm, tôi nên nói gì?
Bạn có thể nói “I’d like to return/exchange this item, please.” Đừng quên mang theo hóa đơn (receipt) và chuẩn bị giải thích lý do.
5. Nếu tôi muốn hỏi về các chương trình khuyến mãi hoặc thẻ thành viên, câu nào phù hợp?
Bạn có thể hỏi “Are there any discounts or special offers today?” hoặc “Do you have a loyalty card program?” để tìm hiểu về các ưu đãi.
6. “Aisle” trong siêu thị có nghĩa là gì?
Aisle
(/aɪl/) là lối đi giữa các quầy kệ hàng trong siêu thị, nơi khách hàng đi lại để chọn mua sản phẩm.
7. Làm thế nào để nói rằng tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ?
Bạn có thể nói “I’ll pay with cash.” hoặc “I’d like to pay by card.” khi nhân viên hỏi phương thức thanh toán.
8. Tôi nên phản ứng thế nào nếu nhân viên siêu thị nói “Sorry, we’re out of stock”?
Nếu nhân viên thông báo hết hàng, bạn có thể đáp lại “Oh, okay. Thank you anyway.” hoặc “Do you know when it will be restocked?”.
9. “Checkout counter” và “cashier” có gì khác nhau?
Checkout counter
là quầy tính tiền, nơi bạn thanh toán các mặt hàng đã chọn. Cashier
là người thu ngân, nhân viên làm việc tại quầy tính tiền.
10. Có thể dùng “trolley” thay cho “shopping cart” không?
Có, cả “trolley” và “shopping cart” đều được sử dụng để chỉ xe đẩy mua sắm. “Trolley” thường phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh, trong khi “shopping cart” phổ biến ở tiếng Anh-Mỹ.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị, từ các đoạn hội thoại thực tế, mẫu câu hữu ích cho cả khách hàng và nhân viên, đến những từ vựng thiết yếu và mẹo nâng cao kỹ năng. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ cảm thấy tự tin và thoải mái hơn khi sử dụng tiếng Anh trong môi trường mua sắm. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng linh hoạt trong đời sống hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và Anh ngữ Oxford tin rằng bạn sẽ sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong mọi tình huống.