Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc diễn đạt cảm xúc, đặc biệt là sở thích, một cách phong phú là vô cùng quan trọng. Thay vì lặp lại mãi “like” hay “love”, cấu trúc Interested in mang đến một sắc thái tinh tế và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức, cách dùng và những lưu ý quan trọng để bạn có thể sử dụng cấu trúc Interested in một cách thành thạo, làm cho tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn.

I. Khái Niệm Và Ý Nghĩa Của Cấu Trúc Interested In

Trong tiếng Anh, Interested là một tính từ được hình thành từ động từ “interest”, mang ý nghĩa “thích thú”, “quan tâm”, hoặc “cảm thấy hứng thú”. Đây là một trong những tính từ phổ biến để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người đối với sự vật, sự việc hoặc hoạt động nào đó. Khi muốn thể hiện sự quan tâm hoặc hứng thú đối với một điều cụ thể, tính từ này thường đi kèm với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in.

Cấu trúc Interested in biểu thị rằng chủ ngữ (người) có cảm giác bị thu hút, có sở thích hoặc muốn tìm hiểu thêm về một đối tượng, hoạt động hoặc lĩnh vực nhất định. Ví dụ, khi bạn nói “She is interested in history”, điều đó có nghĩa là cô ấy có niềm hứng thú đặc biệt với môn lịch sử, có thể dành thời gian đọc sách, xem phim tài liệu hoặc tìm hiểu sâu hơn về nó. Đây là một cách diễn đạt cảm xúc rất tự nhiên và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

II. Công Thức Và Cách Dùng Chi Tiết Cấu Trúc Interested In

Cấu trúc Interested in được sử dụng để diễn đạt rằng ai đó có hứng thú với điều gì hoặc việc gì. Công thức chung của cấu trúc này là:

S + be + interested in + Noun/V-ing

Trong đó:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • S là chủ ngữ (người, vật).
  • be là động từ “to be” được chia theo thì và chủ ngữ (am, is, are, was, were, will be, has been, etc.).
  • interested in là cụm tính từ cố định.
  • Noun là danh từ hoặc cụm danh từ.
  • V-ing là động từ thêm đuôi -ing (danh động từ).

Cấu trúc này cho phép bạn linh hoạt diễn đạt sở thích với cả vật thể cụ thể lẫn các hoạt động. Ví dụ, bạn có thể nói “He is interested in classical music” (Anh ấy thích thú với nhạc cổ điển) hoặc “They are interested in learning new languages” (Họ quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới).

1. Dùng với danh từ (Nouns)

Khi bạn muốn diễn đạt sở thích với một đối tượng, lĩnh vực, hoặc khái niệm cụ thể, bạn sẽ sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ sau “in”. Điều này giúp làm rõ đối tượng mà chủ ngữ đang hứng thú.

Ví dụ:

  • My sister is interested in fashion design. (Chị tôi quan tâm đến thiết kế thời trang.)
  • Many students are interested in artificial intelligence these days. (Nhiều sinh viên ngày nay thích thú với trí tuệ nhân tạo.)
  • Are you interested in the latest news? (Bạn có hứng thú với tin tức mới nhất không?)
  • He used to be very interested in collecting stamps. (Anh ấy từng rất thích thú với việc sưu tầm tem.)

2. Dùng với động từ dạng V-ing (Gerunds)

Khi bạn muốn diễn đạt sở thích với một hành động hoặc hoạt động nào đó, bạn sẽ sử dụng động từ ở dạng V-ing (danh động từ) sau “in”. Đây là cách phổ biến để mô tả các sở thích, đam mê cá nhân.

Ví dụ:

  • Sarah is interested in drawing and painting. (Sarah thích thú với việc vẽ và sơn.)
  • We are genuinely interested in solving this complex problem. (Chúng tôi thực sự hứng thú trong việc giải quyết vấn đề phức tạp này.)
  • He wasn’t interested in joining the club. (Anh ấy không hứng thú với việc tham gia câu lạc bộ.)
  • Are they interested in traveling around the world? (Họ có quan tâm đến việc du lịch vòng quanh thế giới không?)

III. Phân Biệt Các Cấu Trúc Thường Gây Nhầm Lẫn Với Interested

Mặc dù Interested in rất phổ biến, nhưng có một số cấu trúc và từ ngữ khác thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Việc nắm rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

1. Phân biệt Interested in, Interested to và Interested (tính từ)

Ba cụm từ này trông có vẻ giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách dùng khác biệt.

  • Interested in + N/V-ing: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả sự thích thú hoặc hứng thú đối với một điều gì đó nói chung, một sở thích lâu dài hoặc một lĩnh vực mà bạn quan tâm. Nó thường đề cập đến một trạng thái cảm xúc.

    • Ví dụ: My brother is deeply interested in playing video games. (Anh trai tôi rất thích thú chơi trò chơi điện tử.)
  • Interested to + V (nguyên mẫu): Cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường được dùng để diễn đạt mong muốn được thực hiện một hành động cụ thể để đạt được thông tin hoặc trải nghiệm nào đó. Nó thường ám chỉ một sự hứng thú ngay tại thời điểm nói, với một hành động cụ thể mà chủ thể muốn làm. Nó mang ý nghĩa “hứng thú để làm gì” hoặc “muốn làm gì để biết/trải nghiệm”.

    • Ví dụ: I would be interested to know more about your project. (Tôi muốn/hứng thú được biết thêm về dự án của bạn.)
    • Ví dụ: She was interested to see how the experiment turned out. (Cô ấy quan tâm/muốn xem thí nghiệm diễn ra như thế nào.)
  • Interested (tính từ độc lập) + N (danh từ): Khi “Interested” đứng một mình làm tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, nó thường không nói về cảm xúc mà nói về một nhóm người hoặc đối tượng có liên quan, hoặc được mong đợi sẽ có sự quan tâm hoặc liên quan đến một vấn đề nào đó. Thường thấy trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kinh doanh.

    • Ví dụ: All interested parties are invited to submit their proposals. (Tất cả các bên quan tâm/liên quan đều được mời nộp đề xuất của họ.)
    • Ví dụ: The meeting is for interested students only. (Buổi họp chỉ dành cho những sinh viên quan tâm/có liên quan.)

2. Phân biệt Interested và Interesting

Đây là cặp tính từ gây nhầm lẫn kinh điển trong tiếng Anh, bởi chúng đều liên quan đến sự hứng thú nhưng lại mô tả đối tượng khác nhau:

  • Interested (-ed adjective): Được dùng để diễn tả cảm xúc của một người. Nó trả lời cho câu hỏi “Ai cảm thấy gì?”. Chủ ngữ của câu thường là người hoặc các chủ thể có khả năng cảm nhận.

    • Ví dụ: John is interested in learning about space. (John cảm thấy hứng thú với việc tìm hiểu về không gian.)
    • Ví dụ: We were very interested in her story. (Chúng tôi rất quan tâm đến câu chuyện của cô ấy.)
  • Interesting (-ing adjective): Được dùng để mô tả tính chất của một sự vật, sự việc, người hoặc ý tưởng. Nó trả lời cho câu hỏi “Cái gì/Ai có tính chất gì?”. Chủ ngữ thường là vật hoặc sự việc gây ra cảm giác hứng thú cho người khác.

    • Ví dụ: The book about space is very interesting. (Cuốn sách về không gian thì rất thú vị.)
    • Ví dụ: Her story was truly interesting. (Câu chuyện của cô ấy thực sự thú vị.)

Để dễ nhớ, hãy nghĩ rằng “interested” mô tả cảm xúc của người nhận, còn “interesting” mô tả tính chất của thứ tạo ra cảm xúc đó. Một bộ phim “interesting” sẽ khiến bạn “interested”.

IV. Các Biến Thể Và Trái Nghĩa Của Cấu Trúc Interested In

Ngoài việc hiểu rõ cách sử dụng chính, việc nắm bắt các biến thể và từ trái nghĩa của cấu trúc Interested in cũng vô cùng hữu ích để mở rộng vốn từ và diễn đạt ý một cách đa dạng.

1. Các Cách Diễn Đạt Trái Nghĩa (Antonyms)

Khi muốn diễn đạt sự thiếu hứng thú hoặc không quan tâm, chúng ta có thể sử dụng các tiền tố phủ định như “un-” hoặc “dis-“. Tuy nhiên, hai từ này mang sắc thái ý nghĩa khác nhau rõ rệt.

  • Uninterested (in): Có nghĩa là không có hứng thú, không quan tâm, hoặc thờ ơ đối với một điều gì đó. Nó diễn tả sự thiếu động lực, sự buồn chán hoặc không muốn tham gia.

    • Ví dụ: My son is completely uninterested in classical music. (Con trai tôi hoàn toàn không hứng thú với nhạc cổ điển.)
    • Ví dụ: She seemed uninterested in our conversation. (Cô ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
  • Disinterested (in): Từ này mang ý nghĩa là vô tư, công tâm, không vụ lợi, không thiên vị. Nó chỉ một người không có lợi ích cá nhân hoặc thành kiến, do đó có thể đưa ra đánh giá khách quan. Disinterested không có nghĩa là không hứng thú, mà là không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

    • Ví dụ: A good judge must be disinterested in the outcome of the trial. (Một thẩm phán giỏi phải vô tư đối với kết quả của phiên tòa.)
    • Ví dụ: We need a disinterested third party to mediate the dispute. (Chúng ta cần một bên thứ ba công tâm để hòa giải tranh chấp.)

Việc phân biệt “uninterested” và “disinterested” là rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý.

V. Các Cấu Trúc Tương Đương Phổ Biến Với Interested In

Để tránh lặp từ và làm cho văn phong thêm phong phú, bạn có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác để diễn đạt sự thích thú hoặc hứng thú, mỗi cấu trúc mang một sắc thái ý nghĩa riêng.

  • be into + N/V-ing: Mang nghĩa “rất thích”, “đam mê” một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Cấu trúc này thường dùng trong văn nói, thân mật.

    • Ví dụ: He’s really into jazz music lately. (Dạo này anh ấy rất đam mê nhạc jazz.)
    • Ví dụ: Are you into hiking? (Bạn có thích đi bộ đường dài không?)
  • be keen on + N/V-ing: Diễn tả sự quan tâm mạnh mẽ, hứng thú lớn và thường là có mong muốn tìm hiểu sâu hoặc tham gia.

    • Ví dụ: She’s very keen on learning about ancient civilizations. (Cô ấy rất hứng thú tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại.)
    • Ví dụ: My parents are keen on gardening. (Bố mẹ tôi rất thích làm vườn.)
  • be fond of + N/V-ing: Thể hiện sự thích thú hoặc quý mến đối với ai/cái gì, thường là một sự yêu thích nhẹ nhàng, trìu mến hoặc đã có từ lâu.

    • Ví dụ: My grandmother is very fond of her grandchildren. (Bà tôi rất yêu quý các cháu của bà.)
    • Ví dụ: He’s fond of telling old stories. (Ông ấy thích kể những câu chuyện cũ.)
  • appeal to somebody: Diễn tả rằng cái gì đó hấp dẫn, thu hút hoặc làm cho ai đó thấy hứng thú. Chủ ngữ thường là sự vật, sự việc.

    • Ví dụ: The idea of working abroad appeals to me. (Ý tưởng làm việc ở nước ngoài thu hút tôi.)
    • Ví dụ: Does classical music appeal to your taste? (Nhạc cổ điển có hấp dẫn khẩu vị âm nhạc của bạn không?)
  • be crazy/mad/passionate about + N/V-ing: Dùng để thể hiện mức độ yêu thích hoặc đam mê cực kỳ mạnh mẽ, gần như là bị ám ảnh.

    • Ví dụ: My friend is crazy about playing football. (Bạn tôi cực kỳ mê chơi bóng đá.)
    • Ví dụ: She’s passionate about environmental protection. (Cô ấy đam mê bảo vệ môi trường.)
  • be a big fan of + N/V-ing: Diễn tả việc bạn thích một người, một vật, hoặc một hoạt động nào đó rất nhiều, giống như một người hâm mộ cuồng nhiệt.

    • Ví dụ: I’m a big fan of sci-fi movies. (Tôi là một người rất thích phim khoa học viễn tưởng.)
    • Ví dụ: He’s a big fan of cooking Italian food. (Anh ấy là một người rất thích nấu món Ý.)
  • be enthusiastic about + N/V-ing: Mang ý nghĩa hào hứng, nhiệt tình với điều gì đó, thường đi kèm với năng lượng và sự tích cực cao.

    • Ví dụ: The team is enthusiastic about starting the new project. (Đội ngũ hào hứng bắt đầu dự án mới.)
    • Ví dụ: She’s always enthusiastic about learning new things. (Cô ấy luôn nhiệt tình học hỏi những điều mới.)

VI. Thực Hành: Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Interested In

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Interested in và các từ liên quan, hãy cùng thử sức với bài tập trắc nghiệm dưới đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách tự tin hơn.

Bài tập: Lựa chọn câu trả lời chính xác nhất

  1. Jenny is ____ swimming.
    A. Interested in
    B. Interested to
    C. Interesting

  2. Is Hanna ____ learn new vocabulary?
    A. Interested in
    B. Interested to
    C. Interested

  3. Sara is interested____ talking to John.
    A. In
    B. To
    C. Is

  4. Math’s test is so_____
    A. Interested
    B. Interested in
    C. Interesting

  5. Harry is _____ in playing guitar.
    A. interests
    B. interested
    C. interesting

  6. This film is so ____!
    A. interests
    B. interested
    C. interesting

  7. Is Jenny interested in _____ football?
    A. play
    B. played
    C. playing

  8. Martin ____ interested in listening to music.
    A. is
    B. are
    C. will

  9. Sara is interested ____ learning Physics. It’s ____.
    A. in/interested
    B. in/interesting
    C. on/interesting

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. B
  6. C
  7. C
  8. A
  9. B

VII. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Interested in và các vấn đề liên quan, giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp những thắc mắc phổ biến.

  1. Cấu trúc Interested in có luôn đi kèm với giới từ “in” không?

    • Có, khi muốn diễn tả “có hứng thú với cái gì/việc gì”, Interested luôn đi kèm với giới từ “in”. Cụm Interested in là một cụm tính từ cố định.
  2. Làm sao để phân biệt Interested và Interesting nhanh nhất?

    • Hãy nhớ rằng Interested dùng để mô tả CẢM XÚC của người (người “cảm thấy” hứng thú), còn Interesting dùng để mô tả TÍNH CHẤT của vật/sự việc/người gây ra cảm xúc đó (vật/sự việc đó “thú vị”).
  3. Có thể dùng Interested để nói về đồ vật không?

    • Không. Interested mô tả cảm xúc, trạng thái tinh thần, nên chủ ngữ của nó thường là người hoặc các chủ thể có khả năng cảm nhận. Đồ vật không thể “cảm thấy” hứng thú.
  4. Uninterested và Disinterested khác nhau như thế nào?

    • Uninterested có nghĩa là không có hứng thú, thờ ơ, buồn chán.
    • Disinterested có nghĩa là vô tư, công tâm, không vụ lợi, không thiên vị (không liên quan đến việc có hứng thú hay không).
  5. Khi nào thì dùng Interested to V thay vì Interested in V-ing?

    • Interested in V-ing diễn tả sự hứng thú nói chung với một hoạt động hoặc lĩnh vực.
    • Interested to V diễn tả mong muốn hoặc sự hứng thú cụ thể để thực hiện một hành động nào đó ngay tại thời điểm nói, thường là để tìm hiểu hoặc trải nghiệm.
  6. Các cấu trúc đồng nghĩa như “be keen on” hay “be into” có thể thay thế hoàn toàn Interested in không?

    • Chúng có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh, nhưng mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái ý nghĩa hoặc mức độ hứng thú khác nhau. Ví dụ, “be into” thường thân mật hơn, “be keen on” thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ, còn “be fond of” lại thiên về sự yêu mến.
  7. Có cách nào để thể hiện mức độ hứng thú khác nhau với Interested in không?

    • Bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ như “very”, “really”, “deeply”, “highly”, “slightly” trước interested để biểu thị mức độ quan tâm khác nhau (ví dụ: “very interested in”, “deeply interested in”).

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về cấu trúc Interested in cũng như các sắc thái liên quan trong tiếng Anh. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, sở thích cá nhân một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày!