Chào mừng quý độc giả đến với website Anh ngữ Oxford! Trong cuộc sống hiện đại, khoảng cách thế hệ là một chủ đề quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận từ gia đình đến xã hội. Để giúp các bạn học sinh lớp 11 nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp về đề tài thú vị này, bài viết này sẽ tổng hợp và mở rộng các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 trong chương trình Global Success, đồng thời cung cấp những phương pháp học hiệu quả.
Tổng quan nội dung chính |
---|
– Khám phá các từ vựng cốt lõi trong sách giáo khoa về chủ đề khoảng cách thế hệ. – Mở rộng vốn từ vựng với các từ và cụm từ liên quan đến gia đình và xã hội hiện đại. – Chia sẻ bí quyết và lời khuyên để nắm vững và vận dụng từ vựng Unit 2 hiệu quả. – Cung cấp các dạng bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết giúp củng cố kiến thức tiếng Anh. – Giải đáp các câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh 11 và chủ đề thế hệ. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 về khoảng cách thế hệ
Tổng Quan Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 2 SGK Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 không chỉ là những từ đơn lẻ mà còn là chìa khóa để mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về khoảng cách thế hệ – một hiện tượng xã hội phức tạp. Việc nắm vững những từ ngữ này sẽ giúp người học không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy phản biện về các vấn đề trong gia đình và xã hội. Mỗi từ mang theo sắc thái riêng, phản ánh những khía cạnh khác nhau của sự khác biệt giữa các thế hệ.
Khám Phá Các Từ Vựng Cốt Lõi Về Khoảng Cách Thế Hệ
Chủ đề khoảng cách thế hệ trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 yêu cầu người học không chỉ biết nghĩa đen của từ mà còn phải hiểu được ngữ cảnh và cách dùng. Các từ vựng này giúp chúng ta mô tả từ những mâu thuẫn nhỏ đến những giá trị khác biệt, phản ánh đa dạng các quan điểm giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng. Việc học các từ liên quan đến khái niệm này sẽ là nền tảng vững chắc cho việc thảo luận và phân tích sâu hơn về những vấn đề xã hội hiện đại.
Danh Sách Từ Vựng Chính Thức Trong Sách Giáo Khoa
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 được giới thiệu trong sách giáo khoa Global Success, cùng với giải thích ý nghĩa, ví dụ minh họa và các từ phái sinh liên quan để người học dễ dàng nắm bắt và vận dụng.
Adapt (/əˈdæpt/, động từ) có nghĩa là thích nghi hoặc thay đổi cho phù hợp. Từ này thường được sử dụng khi mô tả khả năng điều chỉnh của một cá thể hoặc hệ thống với môi trường mới. Ví dụ, trẻ em có thể nhanh chóng thích nghi với những môi trường học tập mới một cách hiệu quả. Các biến thể của từ này bao gồm danh từ adaptation (sự thích nghi) và tính từ adaptable (có khả năng thích nghi), thể hiện các khía cạnh khác nhau của quá trình điều chỉnh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2
- Lịch Thi Olympic Tiếng Anh IOE Mới Nhất Năm Học Này
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Nền Tảng Vững Chắc
- Lựa chọn trung tâm tiếng Anh Thủ Đức chất lượng cao
- Giải Chi Tiết Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3
Argument (/ˈɑːɡjʊmənt/, danh từ) chỉ một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi, thường phát sinh từ những bất đồng ý kiến. Đây là một phần tự nhiên trong các mối quan hệ, đặc biệt là khi có khoảng cách thế hệ. Một ví dụ điển hình là việc họ đã có cuộc tranh luận sôi nổi về vấn đề đồng phục trường. Động từ tương ứng là argue (tranh luận, tranh cãi), và trạng từ arguably (người ta có thể cho rằng) được dùng để diễn đạt một quan điểm có thể được tranh luận.
Characteristic (/ˌkærəktəˈrɪstɪk/, danh từ) dùng để mô tả một đặc tính hoặc đặc điểm riêng biệt. Mỗi thế hệ thường có những đặc điểm nhất định trong suy nghĩ, hành vi và lối sống. Chẳng hạn, tóc xoăn có thể là một trong những đặc điểm di truyền của một gia đình. Từ này cũng có thể là tính từ characteristic (đặc trưng) và trạng từ characteristically (một cách đặc trưng, đặc biệt).
Conflict (/ˈkɒnflɪkt/, danh từ) mang ý nghĩa sự xung đột hoặc va chạm, thường xảy ra khi có sự bất đồng quan điểm mạnh mẽ. Đôi khi, những bất đồng ý kiến rất nhỏ cũng có thể dẫn đến xung đột đáng kể trong một gia đình, đặc biệt là khi khoảng cách thế hệ trở nên rõ rệt. Từ này cũng có thể được dùng làm động từ conflict (xung đột).
Curious (/ˈkjʊəriəs/, tính từ) chỉ sự tò mò hoặc mong muốn tìm hiểu. Sự tò mò là một đặc điểm tích cực, giúp con người khám phá và học hỏi những điều mới. Ví dụ, một người có thể rất tò mò muốn biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo trong một câu chuyện hoặc một sự kiện. Danh từ liên quan là curiosity (sự tò mò) và trạng từ là curiously (một cách tò mò).
Digital native (/ˌdɪdʒɪtəl ˈneɪtɪv/, cụm danh từ) là thuật ngữ chỉ những người được sinh ra và lớn lên trong thời đại công nghệ và Internet bùng nổ. Những người thuộc thế hệ này thường có khả năng thích nghi nhanh chóng với các công nghệ mới, ví dụ như anh ta dễ dàng hòa nhập vào môi trường công nghệ nhờ được sinh ra là một digital native. Các từ liên quan bao gồm tính từ digitalized (đã số hóa) và danh từ nativeness (tính bản địa).
Experience (/ɪkˈspɪəriəns/, danh từ) có nghĩa là kinh nghiệm tích lũy được qua thời gian và quá trình làm việc, học tập. Kinh nghiệm là một tài sản quý giá, giúp một người trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Ví dụ, nhiều năm kinh nghiệm của cô ấy trong ngành đã biến cô thành một chuyên gia. Từ này cũng có thể là động từ experience (trải nghiệm) và tính từ experienced (có kinh nghiệm).
Extended family (/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/, cụm danh từ) ám chỉ gia đình đa thế hệ hay đại gia đình, bao gồm không chỉ cha mẹ và con cái mà còn cả ông bà, chú bác, cô dì. Trong nhiều nền văn hóa, khái niệm đại gia đình được coi trọng và các thành viên thường chăm sóc lẫn nhau. Từ liên quan là danh từ extension (sự mở rộng) và động từ familiarize (làm quen).
Freedom (/friːdəm/, danh từ) biểu thị sự tự do, quyền được hành động hoặc suy nghĩ mà không bị ràng buộc. Tự do là một giá trị quan trọng, và trẻ em thời nay thường có được nhiều sự tự do hơn trong việc lựa chọn và thể hiện bản thân. Tính từ tương ứng là free (tự do) và trạng từ là freely (một cách tự do).
Generation gap (/dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/, cụm danh từ) là thuật ngữ trung tâm của Unit này, có nghĩa là khoảng cách giữa các thế hệ. Đây là sự khác biệt về quan điểm, giá trị, và lối sống giữa các thế hệ khác nhau. Ví dụ, họ đã có một buổi thảo luận về khoảng cách giữa các thế hệ tại trường. Tính từ liên quan là generational (liên quan đến thế hệ) và động từ gap (tạo ra khoảng cách).
Hire (/haɪə/, động từ) có nghĩa là thuê người làm hoặc thuê một vật gì đó. Trong bối cảnh công việc, nó ám chỉ việc tuyển dụng nhân sự. Ví dụ, chi phí để thuê một chiếc xe cho cuối tuần là bao nhiêu? Danh từ liên quan là hiring (việc tuyển dụng) và tính từ hired (đã thuê, được tuyển).
Honesty (/ˈɒnəsti/, danh từ) là tính trung thực hoặc tính chân thực. Đây là một đức tính quan trọng được coi trọng trong mọi mối quan hệ. Một người có thể nổi tiếng với tính trung thực và sự đứng đắn của mình. Từ này có tính từ honest (thành thật, trung thực) và trạng từ honestly (một cách trung thực).
Individualism (/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/, danh từ) là chủ nghĩa cá nhân, một triết lý hoặc phong cách sống nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân. Nhiều người Mỹ tin mạnh mẽ vào chủ nghĩa cá nhân, đặt nặng quyền tự do và độc lập của mỗi người. Từ phái sinh bao gồm tính từ individualistic (mang tính cá nhân) và trạng từ individualistically (một cách mang tính cá nhân).
Influence (/ˈɪn.flu.əns/, động từ) có nghĩa là gây ảnh hưởng hoặc tác động đến ai/cái gì. Ảnh hưởng có thể là tích cực hoặc tiêu cực, và có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Ví dụ, bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với khán giả. Danh từ liên quan là influencer (người có ảnh hưởng) và tính từ influential (có ảnh hưởng).
Limit (/ˈlɪm.ɪt/, động từ) dùng để diễn tả việc giới hạn hoặc hạn chế một cái gì đó. Trong quản lý tài chính, chúng ta cần giới hạn chi phí trong tháng này để đảm bảo cân đối. Danh từ tương ứng là limitation (sự hạn chế) và tính từ là limited (bị hạn chế).
Nuclear family (/ˌnjuːklɪə ˈfæməli/, cụm danh từ) là gia đình hạt nhân hay gia đình nhỏ, thường chỉ bao gồm cha mẹ và con cái. Đây là mô hình gia đình phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, nơi các thế hệ thường có xu hướng sống độc lập. Ví dụ, trong một gia đình hạt nhân, thường có hai phụ huynh và con cái của họ. Từ liên quan là tính từ familiar (quen thuộc) và trạng từ familiarly (một cách quen thuộc).
Screen time (/ˈskriːn ˌtaɪm/, cụm danh từ) là thời gian sử dụng thiết bị điện tử, bao gồm tivi, điện thoại thông minh, máy tính bảng và trò chơi điện tử. Việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử xuống không quá 3-4 giờ mỗi ngày được khuyến nghị để bảo vệ sức khỏe và phát triển của trẻ em. Các từ liên quan là danh từ screening (sự kiểm tra) và tính từ timely (kịp thời, đúng lúc).
Social media (/ˌsəʊʃəl ˈmiːdiə/, cụm danh từ) là phương tiện truyền thông mạng xã hội, như Facebook, Instagram, TikTok. Ngày nay, rất nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và cập nhật thông tin. Danh từ liên quan là society (xã hội) và tính từ medial (trung bình).
Value (/ˈvæljuː/, danh từ) chỉ giá trị hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Giá trị văn hóa, đạo đức thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Xã hội của chúng ta rất coi trọng giáo dục và những lợi ích mà nó mang lại. Từ này cũng có thể là động từ value (coi trọng) và tính từ valuable (có giá trị).
View (/vjuː/, danh từ) là quan điểm hoặc ý kiến cá nhân về một vấn đề. Các quan điểm khác nhau là nguyên nhân chính dẫn đến khoảng cách thế hệ. Theo quan điểm của tôi, bài hát mới nhất của anh ấy không hay như tôi mong đợi. Từ này cũng là động từ view (nhìn, quan sát) và tính từ viewable (có thể nhìn thấy).
Belief (/bɪˈliːf/, danh từ) là niềm tin hoặc tín ngưỡng. Niềm tin có thể là cá nhân hoặc tập thể, và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và thái độ. Bạn có nghĩ rằng tất cả niềm tin đều nên được tôn trọng một cách bình đẳng không? Động từ liên quan là believe (tin tưởng) và tính từ là believable (có thể tin được).
Permission (/pəˈmɪʃən/, danh từ) là sự cho phép hoặc quyền được làm một điều gì đó. Để vào khu vực này, bạn cần có sự cho phép từ người có thẩm quyền. Động từ tương ứng là permit (cho phép) và tính từ là permissible (có thể cho phép).
Develop (/dɪˈveləp/, động từ) có nghĩa là phát triển hoặc tạo ra một cái gì đó mới. Các công ty thường chi hàng triệu đô la để phát triển công nghệ mới, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường. Danh từ liên quan là development (sự phát triển) và tính từ là developmental (phát triển).
Agree (/əˈɡriː/, động từ) là đồng ý hoặc có cùng quan điểm. Sự đồng thuận là nền tảng của mọi mối quan hệ, tuy nhiên, đôi khi anh trai và tôi dường như không bao giờ đồng ý về bất cứ điều gì. Danh từ liên quan là agreement (sự đồng ý) và trạng từ là agreeably (một cách đồng tình).
Allow (/əˈlaʊ/, động từ) có nghĩa là được phép hoặc cho phép. Trong các quy định, việc hút thuốc không được phép ở khu vực này để đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Danh từ liên quan là allowance (tiền tiêu vặt) và tính từ là allowable (có thể cho phép).
Immigrant (/ˈɪmɪɡrənt/, danh từ) chỉ người nhập cư, tức là người rời bỏ đất nước của mình để đến định cư ở một quốc gia khác. Nhiều người nhập cư đến các quốc gia mới với hy vọng tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn. Động từ liên quan là immigrate (nhập cư) và danh từ là immigration (sự nhập cư).
Compete (/kəmˈpiːt/, động từ) là cạnh tranh hoặc thi đấu. Trong thể thao, các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh trong các kỳ Olympic để giành vinh quang. Tính từ liên quan là competitive (có tính cạnh tranh) và danh từ competitor (người cạnh tranh).
Respect (/rɪˈspekt/, động từ) có nghĩa là tôn trọng hoặc kính trọng. Tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị văn hóa quan trọng, và cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng lớn đối với những người đi trước. Từ này cũng có thể là danh từ respect (sự tôn trọng) và tính từ respectful (tôn trọng).
Different (/ˈdɪfərənt/, tính từ) chỉ sự khác biệt hoặc không giống nhau. Ý kiến của họ về vấn đề này khá khác biệt, dẫn đến nhiều cuộc thảo luận. Động từ liên quan là differ (khác biệt) và danh từ là difference (điểm khác biệt).
Economic (/ˌiːkəˈnɒmɪk/, tính từ) liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Tình hình kinh tế đã cải thiện gần đây, mang lại triển vọng tốt hơn cho nhiều người. Danh từ liên quan là economics (kinh tế học) và trạng từ là economically (về phương diện kinh tế).
Force (/fɔːrs/, động từ) có nghĩa là ép buộc hoặc dùng sức mạnh để làm điều gì đó. Đôi khi, cha mẹ có thể ép buộc con cái phải theo đuổi một con đường sự nghiệp nhất định, như trở thành luật sư. Từ này cũng có thể là danh từ force (lực ép) và tính từ forceful (mạnh mẽ).
Advice (/ədˈvaɪs/, danh từ) là lời khuyên hoặc sự hướng dẫn. Lời khuyên từ những người có kinh nghiệm thường rất hữu ích. Ví dụ, Alice đã cho tôi một vài lời khuyên rất tốt. Động từ liên quan là advise (khuyên nhủ) và danh từ là adviser (người chỉ bảo).
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Xã Hội Hiện Đại
Ngoài những từ vựng cốt lõi trong sách giáo khoa, việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn khi nói về khoảng cách thế hệ hay các mối quan hệ gia đình. Đây là những từ và cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sâu sắc hơn các khía cạnh văn hóa và xã hội.
Từ Vựng Bổ Sung Giúp Nắm Bắt Chủ Đề Thế Hệ Sâu Sắc
Ancestor (/ˈæn·ses·tər/, danh từ) là từ dùng để chỉ tổ tiên – những người thuộc các thế hệ trước trong dòng họ của chúng ta. Hiểu về tổ tiên giúp chúng ta kết nối với cội nguồn và di sản gia đình. Ví dụ, tổ tiên của tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, mang theo những giá trị truyền thống quý báu. Danh từ liên quan là ancestry (dòng họ, dòng dõi) và tính từ ancestral (thuộc về tổ tiên).
Common (/ˈkɒm.ən/, danh từ) được hiểu là điểm chung hoặc điều phổ biến. Tìm kiếm những điểm chung là một cách hiệu quả để thu hẹp khoảng cách thế hệ và xây dựng sự thấu hiểu. Ví dụ, họ “Nguyễn” là một họ rất phổ biến ở Việt Nam, cho thấy một điểm chung văn hóa. Từ này cũng là tính từ common (phổ biến, thông thường) và trạng từ commonly (thông thường).
Trend (/trend/, danh từ) chỉ xu hướng hoặc sự phát triển chung của một điều gì đó. Các thế hệ khác nhau thường có những xu hướng riêng về thời trang, âm nhạc, công nghệ. Ví dụ, xu hướng thời trang hiện tại là mặc quần áo phong cách cổ điển, thể hiện sự quay lại với những giá trị cũ. Từ này cũng là tính từ trendy (phù hợp với xu hướng) và động từ trend (trở thành xu hướng).
Judge (/dʒʌdʒ/, động từ) có nghĩa là phán xét hoặc đánh giá. Việc phán xét người khác chỉ dựa trên vẻ bề ngoài hoặc những định kiến cũ là không công bằng và có thể gây ra những xung đột không đáng có giữa các thế hệ. Danh từ liên quan là judgment (sự phán đoán, sự đánh giá) và tính từ judgmental (hay đánh giá người khác).
Breadwinner (/ˈbredˌwɪn·ər/, danh từ) là thuật ngữ chỉ người gánh kinh tế gia đình, tức là người chịu trách nhiệm chính về thu nhập. Trong nhiều gia đình truyền thống, người cha thường được xem là người gánh kinh tế gia đình, tuy nhiên, vai trò này đang dần thay đổi trong xã hội hiện đại.
Thành Ngữ và Cụm Từ Quan Trọng Về Quan Hệ Gia Đình
Ngoài các từ đơn, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ và cụm từ giúp diễn tả mối quan hệ và những khác biệt giữa các thế hệ một cách sinh động. Nắm bắt được những cụm từ này sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn.
Get together (/ɡet təˈɡeðər/, cụm động từ) mang nghĩa tụ họp hoặc sum vầy. Việc tụ họp gia đình là dịp quan trọng để các thế hệ kết nối và chia sẻ. Chúng ta nên tụ họp để ăn tối gia đình vào cuối tuần này, để tăng cường tình cảm.
Only-child (/ˈəʊn·li-tʃaɪld/, cụm danh từ) là con một trong gia đình. Việc là con một có thể mang lại nhiều sự quan tâm từ bố mẹ, như cô bé đã nhận được rất nhiều sự chú ý từ bố mẹ mình.
Black sheep of the family (/blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm·ə·li/, thành ngữ) ám chỉ thành viên cá biệt trong gia đình, người có lối sống hoặc hành vi khác biệt, không giống với số đông. Anh ấy được xem là thành viên cá biệt trong gia đình vì lối sống không theo truyền thống của mình.
Someone’s (own) flesh and blood (thành ngữ) có nghĩa là người thân của nhau, ruột thịt. Dù có thể có những cuộc tranh cãi, nhưng hãy nhớ rằng chúng ta vẫn là người thân của nhau, cùng chung dòng máu và tình cảm.
Blood is thicker than water (thành ngữ) là một câu nói nổi tiếng mang ý nghĩa một giọt máu đào hơn ao nước lã, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình. Gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu, bởi lẽ một giọt máu đào hơn ao nước lã.
Bí Quyết Nắm Vững và Vận Dụng Từ Vựng Unit 2 Hiệu Quả
Việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ mặt chữ và nghĩa. Để thực sự nắm vững và vận dụng chúng trong giao tiếp, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Một khi bạn đã hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ, việc diễn đạt ý tưởng về khoảng cách thế hệ hay các chủ đề liên quan sẽ trở nên tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Phương Pháp Học Từ Vựng Bền Vững
Để ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài, hãy thử áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Thay vì học dồn, hãy chia nhỏ các buổi học và ôn lại từ đã học theo chu kỳ tăng dần (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần). Sử dụng flashcards (thẻ từ) hoặc các ứng dụng học từ vựng trực tuyến như Anki hoặc Quizlet có thể hỗ trợ hiệu quả cho phương pháp này. Mỗi khi ôn lại, hãy cố gắng không chỉ nhớ nghĩa mà còn nhớ cả cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng và các từ phái sinh.
Bên cạnh đó, việc học từ vựng theo chủ đề hoặc theo ngữ cảnh là rất quan trọng. Khi học các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 về khoảng cách thế hệ, bạn nên nhóm các từ liên quan lại với nhau (ví dụ: mâu thuẫn, thích nghi, quan điểm, giá trị) và đặt chúng vào các câu ví dụ cụ thể, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn hình dung được cách từ được sử dụng trong thực tế, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng. Đừng ngần ngại sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từng từ, thay vì chỉ dựa vào bản dịch tiếng Việt.
Lời Khuyên Áp Dụng Từ Vựng Vào Thực Tế
Việc học từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không thực hành vận dụng chúng. Để biến các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 thành của mình, hãy chủ động tìm kiếm cơ hội sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Bạn có thể thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, mô tả những xung đột hay điểm chung giữa bạn và cha mẹ, hoặc những quan điểm khác biệt giữa các thế hệ. Tập đặt câu với mỗi từ mới, không chỉ một mà nhiều câu khác nhau, để hiểu sâu hơn về cách chúng hoạt động trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm kiếm bạn bè có cùng sở thích để cùng nhau luyện nói về chủ đề khoảng cách thế hệ. Thảo luận về những xu hướng mới của giới trẻ so với quan điểm của người lớn tuổi, hoặc về những giá trị mà mỗi thế hệ coi trọng. Việc thường xuyên nghe, nói, đọc, viết với các từ vựng đã học sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả. Đừng sợ mắc lỗi, bởi đó là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi và tiến bộ trong tiếng Anh.
Bài Tập Củng Cố và Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ
Để kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2, bạn có thể thực hành các dạng bài tập dưới đây. Những bài tập này được thiết kế để giúp bạn vận dụng các từ đã học vào các ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Bài 1: Ghép từ với nghĩa phù hợp.
Dưới đây là một số từ vựng trọng tâm từ Unit 2: The Generation Gap. Hãy nối mỗi từ với định nghĩa tiếng Việt tương ứng để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các khái niệm này.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Conflict | a. Đại gia đình |
2. Extended family | b. Sự cho phép |
3. Value | c. Xung đột |
4. Permission | d. Phán xét, đánh giá |
5. Judge | e. Giá trị |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất. Đây là cách tuyệt vời để bạn thực hành từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 trong các câu hoàn chỉnh, giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và cách dùng từ trong ngữ cảnh.
-
I believe that parents should __________ their children’s screen time.
A. limiting
B. limits
C. limit
D. limited -
There’s been an upward __________ in oversharing on social media in the last few years.
A. common
B. trend
C. individualism
D. develop -
Do you think there are any __________ between the generations of your family?
A. get – together
B. economic
C. difference
D. differences -
She isn’t __________ about learning how to use the new app on her phone.
A. curious
B. experienced
C. adapt
D. influence -
I live in a __________ with my parents and younger sister.
A. extended family
B. only-child
C. nuclear family
D. breadwinner -
Did you know that a big nose is a family ____________ ?
A. view
B. characteristic
C. conflict
D. honesty -
Ms Lan ____________ us against talking back to our grandparents.
A. advise
B. advises
C. compete
D. competes -
Tom is always in trouble with the police, so we call him the ________________.
A. only-child
B. own flesh and blood
C. blood is thicker than water
D. the black sheep of the family -
Her quick ____________ to the new job impressed her colleagues.
A. adaptation
B. honesty
C. curiosity
D. freedom -
In Vietnamese culture, they highly _______ respect when interacting with others.
A. permit
B. hire
C. value
D. common
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
Sử dụng các từ vựng sau đây để tạo thành câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Việc tự đặt câu giúp bạn củng cố kiến thức về cách dùng từ và phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ. Hãy cố gắng tạo ra những câu văn phong phú và tự nhiên, đặc biệt là khi sử dụng các từ vựng về khoảng cách thế hệ.
-
Respect
→ _________________________________________________________________. -
Social media
→ _________________________________________________________________. -
Agree
→ _________________________________________________________________. -
Valuable
→ _________________________________________________________________. -
Argument
→ _________________________________________________________________. -
Freedom
→ _________________________________________________________________. -
Belief
→ _________________________________________________________________. -
Advice
→ _________________________________________________________________. -
Generation gap
→ _________________________________________________________________. -
Force
→ _________________________________________________________________.
Đáp án và Giải thích Chi tiết
Bài 1:
1 – c | 2 – a | 3 – e | 4 – b | 5 – d |
---|
Bài 2:
-
Đáp án: C
Giải thích: Sau động từ khiếm khuyết “should”, chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”. Vì vậy, “limit” là lựa chọn chính xác nhất.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng cha mẹ nên hạn chế thời gian con họ sử dụng thiết bị công nghệ. -
Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để tạo thành cụm “an upward __”. Từ “trend” (xu hướng) phù hợp với ngữ cảnh của câu, chỉ sự gia tăng trong việc chia sẻ thông tin trên mạng xã hội. Các lựa chọn khác không hợp lý về ngữ nghĩa hoặc loại từ.
Dịch nghĩa: Có một xu hướng tăng lên trong việc chia sẻ quá nhiều trên mạng xã hội trong vài năm qua. -
Đáp án: D
Giải thích: Câu có cấu trúc “Do you think there are any…”. Với “there are” và “generations” (số nhiều), chúng ta cần một danh từ số nhiều. “Differences” (sự khác biệt) là danh từ số nhiều phù hợp nhất với ngữ cảnh “between the generations”.
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình của bạn không? -
Đáp án: A
Giải thích: Tính từ “curious” (tò mò) đi với giới từ “about” khi nói về việc tò mò về điều gì đó. “Experienced” đi với “in”, còn “adapt” và “influence” là động từ, không phù hợp với vị trí tính từ sau “isn’t”.
Dịch nghĩa: Cô ấy không thích tò mò về cách sử dụng ứng dụng mới trên điện thoại của mình. -
Đáp án: C
Giải thích: Cụm “parents and younger sister” (ba mẹ và em gái) chỉ một gia đình nhỏ gồm hai thế hệ, phù hợp với định nghĩa của “nuclear family” (gia đình hạt nhân). “Extended family” là đại gia đình, không chỉ bao gồm cha mẹ và con cái.
Dịch nghĩa: Tôi sống trong một gia đình hạt nhân với ba mẹ và em gái của tôi. -
Đáp án: B
Giải thích: Câu hỏi “Did you know that a big nose is a family…?” đề cập đến một đặc điểm chung trong gia đình. “Characteristic” (đặc điểm) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Bạn có biết mũi to là một đặc điểm nằm trong gia đình không? -
Đáp án: B
Giải thích: Chủ ngữ “Ms Lan” là ngôi thứ ba số ít, nên động từ cần được chia ở thì hiện tại đơn với “-s” hoặc “-es”. Động từ “advise” (khuyên nhủ) phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Dịch nghĩa: Cô Lan khuyên chúng tôi không nên cãi lại lời ông bà. -
Đáp án: D
Giải thích và dịch nghĩa: Thành ngữ “the black sheep of the family” (thành viên cá biệt trong gia đình) mô tả đúng về Tom, người luôn gặp rắc rối với cảnh sát. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh. -
Đáp án: A
Giải thích: Cụm danh từ “quick adaptation” (khả năng thích nghi nhanh chóng) là lựa chọn hợp lý nhất, diễn tả việc cô ấy nhanh chóng làm quen với công việc mới, điều này đã gây ấn tượng cho đồng nghiệp. Các từ khác không phù hợp về ngữ nghĩa.
Dịch nghĩa: Sự thích nghi nhanh chóng với công việc mới của cô ấy đã gây ấn tượng đối với các đồng nghiệp của cô ấy. -
Đáp án: C
Giải thích: Trong văn hóa Việt Nam, “tôn trọng” (respect) là một giá trị rất được coi trọng. Động từ “value” (coi trọng) phù hợp nhất với ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Trong văn hóa Việt Nam, họ rất coi trọng sự tôn trọng khi tương tác với người khác.
Bài 3: Đáp án tham khảo
- I deeply respect my father for what he has achieved. (Tôi rất tôn trọng cha mình vì những gì ông đã đạt được.)
- Social media has a big impact on the daily lives of Generation Z. (Mạng xã hội có tác động lớn đối với cuộc sống hàng ngày của Thế hệ Z.)
- We both agree that critical thinking is an important trait for everyone to have. (Chúng tôi đều đồng tình rằng tư duy phản biện là một đặc điểm quan trọng mà ai cũng nên có.)
- Spending quality time with family is a valuable experience that money can’t buy. (Dành thời gian chất lượng với gia đình là một trải nghiệm quý báu mà tiền bạc không thể mua được.)
- I had an argument with my friend yesterday. (Hôm qua, tôi có một cuộc tranh cãi với bạn của mình.)
- Don’t worry, you’ll have more freedom once you start college. (Đừng lo, bạn sẽ có nhiều sự tự do hơn khi bạn bắt đầu học đại học.)
- Contrary to popular belief, many adult cats dislike milk. (Trái ngược với niềm tin thông thường, nhiều loài mèo trưởng thành không thích sữa.)
- Seeking advice from older family members can be invaluable when facing life’s challenges. (Tìm kiếm lời khuyên từ những thành viên gia đình lớn tuổi hơn có thể rất quý báu khi đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.)
- The generation gap between parents and their children seems to be a universal phenomenon. (Có vẻ như khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái là một hiện tượng phổ biến trên khắp thế giới.)
- My parents never force me to follow in their footsteps. (Bố mẹ tôi không bao giờ ép buộc tôi phải đi theo bước chân của họ.)
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 và chủ đề khoảng cách thế hệ, cùng với các giải đáp chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. “Khoảng cách thế hệ” tiếng Anh là gì?
Khoảng cách thế hệ trong tiếng Anh được gọi là “Generation Gap“. Đây là một cụm danh từ phổ biến dùng để mô tả sự khác biệt về quan điểm, giá trị, lối sống hoặc kinh nghiệm giữa các thế hệ khác nhau, thường là giữa cha mẹ và con cái, hoặc giữa ông bà và cháu.
2. Làm thế nào để phân biệt “Nuclear family” và “Extended family”?
Nuclear family (gia đình hạt nhân) là một gia đình nhỏ chỉ bao gồm cha mẹ và con cái sống chung. Ngược lại, Extended family (đại gia đình) bao gồm nhiều thế hệ sống cùng nhau hoặc có mối quan hệ gần gũi, như ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ, ngoài cha mẹ và con cái.
3. Tôi nên làm gì nếu gặp từ vựng khó trong Unit 2?
Khi gặp từ vựng khó trong Unit 2, bạn nên tra cứu nghĩa từ điển Anh-Anh để hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng. Hãy viết lại từ đó cùng với các ví dụ câu, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa. Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên và cố gắng đặt câu của riêng bạn để ghi nhớ lâu hơn.
4. Làm thế nào để luyện nói về chủ đề “Generation Gap” một cách tự tin?
Để luyện nói tự tin về chủ đề Generation Gap, bạn hãy bắt đầu bằng việc xây dựng một vốn từ vựng vững chắc từ Unit 2. Sau đó, thực hành bằng cách tự nói trước gương, ghi âm giọng nói của mình, hoặc tìm bạn bè để cùng luyện tập. Bạn có thể thảo luận về những quan điểm khác biệt giữa bạn và gia đình, những xu hướng mà mỗi thế hệ coi trọng, hoặc cách các bạn thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống.
5. Tại sao việc học từ vựng theo chủ đề lại quan trọng?
Học từ vựng theo chủ đề, như khoảng cách thế hệ trong Tiếng Anh lớp 11 Unit 2, giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ ngữ liên kết chặt chẽ. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn mà còn giúp bạn dễ dàng tư duy và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc khi nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể. Nó cũng giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng của từng từ.
6. Có những chiến lược nào để nhớ các thành ngữ về gia đình?
Để nhớ các thành ngữ về gia đình như “blood is thicker than water” hay “black sheep of the family“, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ nhớ riêng lẻ. Hãy tạo ra các câu chuyện hoặc tình huống mà các thành ngữ này có thể được sử dụng một cách tự nhiên. Hình dung ra hình ảnh liên quan đến thành ngữ cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ lâu.
7. “Digital native” khác gì so với các thế hệ trước?
Digital native là thuật ngữ chỉ những người sinh ra và lớn lên trong thời đại công nghệ số và Internet. Khác với các thế hệ trước (những người “digital immigrant” – người nhập cư kỹ thuật số) phải thích nghi với công nghệ khi nó phát triển, digital native đã quen thuộc và thành thạo các thiết bị điện tử, mạng xã hội từ khi còn nhỏ. Điều này tạo ra những khác biệt rõ rệt trong cách họ học hỏi, giao tiếp và tiếp cận thông tin.
8. Làm sao để áp dụng từ “value” (coi trọng) đúng cách?
Từ “value” có thể là danh từ (giá trị) hoặc động từ (coi trọng). Khi là động từ, nó thường được dùng để nói về việc đánh giá cao hoặc đặt tầm quan trọng vào điều gì đó. Ví dụ: “Our society highly values education” (Xã hội của chúng ta rất coi trọng giáo dục). Để sử dụng đúng cách, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu để xác định nó là danh từ hay động từ.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 trong chương trình SGK Global Success. Bài viết đã mở rộng thêm các từ và cụm từ liên quan, cùng với những phương pháp học hiệu quả và bài tập thực hành cụ thể. Chủ đề The Generation Gap không chỉ giúp các bạn học sinh trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn khuyến khích tư duy về các quan điểm và giá trị giữa các thế hệ. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, quý độc giả của Anh ngữ Oxford có thể nắm vững kiến thức, vận dụng linh hoạt các từ vựng đã học và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.