Chủ đề “The Generation Gap” (Khoảng cách thế hệ) trong Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 của sách Global Success là một nội dung cực kỳ thú vị và gần gũi. Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn mở rộng vốn từ để thảo luận về những vấn đề xã hội quan trọng, đặc biệt là sự khác biệt giữa các thế hệ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về chủ đề này, giúp bạn làm chủ các từ vựng thiết yếu và áp dụng chúng một cách tự tin.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tìm hiểu chủ đề The Generation Gap trong Tiếng Anh lớp 11 Global Success

The Generation Gap hay khoảng cách thế hệ là một hiện tượng phổ biến trong mọi xã hội, nơi mà sự khác biệt về quan điểm, giá trị, và lối sống giữa các thế hệ tạo nên những thách thức hoặc sự hiểu lầm. Trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 Global Success, chủ đề này được khai thác sâu sắc, khuyến khích học sinh suy nghĩ về các mối quan hệ gia đình và xã hội. Việc hiểu rõ chủ đề này không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển tư duy phản biện về thế giới xung quanh.

Tại sao chủ đề khoảng cách thế hệ lại quan trọng?

Chủ đề khoảng cách thế hệ không chỉ là một phần kiến thức đơn thuần trong sách giáo khoa. Nó phản ánh một thực tế xã hội mà mỗi cá nhân đều có thể trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các gia đình. Việc hiểu rõ về những khác biệt này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với cha mẹ, ông bà, và cả những người trẻ hơn. Có đến hơn 70% các gia đình ở Việt Nam ít nhất một lần gặp phải những mâu thuẫn nhỏ do sự khác biệt về quan điểm thế hệ, cho thấy tầm quan trọng của việc học cách thấu hiểu và thích nghi.

Nắm vững các từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 liên quan đến chủ đề này giúp bạn không chỉ vượt qua các bài kiểm tra về ngữ pháp tiếng Anh hay từ vựng tiếng Anh mà còn mở rộng khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân. Bạn sẽ có thể thảo luận sâu hơn về các vấn đề như ảnh hưởng của công nghệ, các giá trị truyền thống, hay sự tự do cá nhân trong bối cảnh gia đình và xã hội. Đây là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

Khám phá bộ từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 11 Unit 2

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 là nền tảng giúp học sinh thảo luận và phân tích sâu hơn về chủ đề khoảng cách thế hệ. Những từ này không chỉ là những danh từ, động từ hay tính từ đơn lẻ mà còn là những khái niệm quan trọng phản ánh các khía cạnh khác nhau của cuộc sống gia đình và xã hội hiện đại. Hiểu rõ từng từ và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn làm chủ bài học này.

Từ vựng liên quan đến gia đình và mối quan hệ

Adapt /əˈdæpt/ (v): Từ này có nghĩa là thích nghi hoặc thay đổi cho phù hợp với một tình huống hay môi trường mới. Khả năng thích nghi là yếu tố then chốt giúp các thế hệ tìm được tiếng nói chung, đặc biệt khi đối mặt với những thay đổi nhanh chóng của cuộc sống.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Ví dụ: Teenagers often adapt quickly to new technologies and social trends. (Thanh thiếu niên thường thích nghi nhanh chóng với công nghệ và xu hướng xã hội mới.)
    • Adaptation (n): sự thích nghi
    • Adaptable (adj): có khả năng thích nghi

Argument /ˈɑːɡjʊmənt/ (n): Một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi thường xảy ra khi có sự bất đồng quan điểm giữa các cá nhân, đặc biệt là giữa các thế hệ. Việc hiểu rõ nguyên nhân gây ra các cuộc tranh cãi giúp tìm cách giải quyết xung đột một cách hòa bình.

  • Ví dụ: They had an argument about their different views on financial independence. (Họ đã có một cuộc tranh luận về những quan điểm khác nhau của họ về độc lập tài chính.)
    • Argue (v): tranh luận, tranh cãi
    • Arguably (adv): người ta có thể cho rằng

Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n): Đây là đặc tính hoặc đặc điểm nổi bật của một người, một nhóm người hoặc một sự vật. Mỗi thế hệ thường có những đặc điểm riêng về suy nghĩ, sở thích và lối sống, góp phần tạo nên khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: One characteristic of the older generation is their strong belief in traditional values. (Một đặc điểm của thế hệ lớn tuổi là niềm tin mạnh mẽ của họ vào các giá trị truyền thống.)
    • Characteristic (adj): đặc trưng
    • Characteristically (adv): một cách đặc trưng, đặc biệt

Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): Xung đột hay va chạm là tình trạng bất đồng nghiêm trọng, có thể dẫn đến căng thẳng trong mối quan hệ. Trong bối cảnh gia đình, xung đột thế hệ thường phát sinh từ sự khác biệt về quan điểm sống, giáo dục hoặc tài chính.

  • Ví dụ: Sometimes, very small disagreements can cause conflict within a family. (Đôi khi những cuộc bất đồng ý kiến rất nhỏ có thể dẫn đến xung đột trong gia đình.)
    • Conflict (v): xung đột

Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): Kinh nghiệm là kiến thức hoặc kỹ năng có được từ việc thực hiện hoặc tiếp xúc với một điều gì đó. Kinh nghiệm sống của thế hệ trước thường là tài sản quý giá, nhưng cách thế hệ trẻ nhìn nhận và áp dụng kinh nghiệm này có thể khác biệt.

  • Ví dụ: Her years of experience in the industry made her an expert. (Nhiều năm kinh nghiệm của cô ấy trong ngành giúp cô trở thành một chuyên gia.)
    • Experience (v): trải nghiệm
    • Experienced (adj): có kinh nghiệm

Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (noun phrase): Đây là gia đình đa thế hệ hay đại gia đình, bao gồm không chỉ cha mẹ và con cái mà còn cả ông bà, chú bác, cô dì. Trong nhiều nền văn hóa, gia đình đa thế hệ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các giá trị và truyền thống.

  • Ví dụ: In our culture, the concept of extended family is highly valued, and we take care of each other. (Trong văn hóa của chúng tôi, khái niệm về đại gia đình rất được coi trọng và chúng tôi thường chăm sóc cho nhau.)
    • Extension (n): sự mở rộng
    • Familiarize (v): làm quen

Freedom /friːdəm/ (n): Sự tự do là quyền được làm những gì mình muốn mà không bị cản trở. Thế hệ trẻ ngày nay thường coi trọng sự tự do cá nhân hơn so với thế hệ trước, điều này đôi khi gây ra những bất đồng về quan điểm.

  • Ví dụ: Children are allowed much more freedom these days regarding their career choices. (Trẻ em thời nay có được nhiều sự tự do hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp.)
    • Free (adj): tự do
    • Freely (adv): một cách tự do

Honesty /ˈɒnəsti/ (n): Tính trung thực hay tính chân thực là một phẩm chất đạo đức quan trọng trong mọi mối quan hệ. Sự trung thực giúp các thành viên trong gia đình hiểu rõ nhau hơn, từ đó giảm thiểu những hiểu lầm gây ra khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: He has a reputation for honesty and decency in all his dealings. (Anh ấy nổi tiếng với tính trung thực và sự đứng đắn trong mọi giao dịch.)
    • Honest (adj): thành thật, trung thực
    • Honestly (adv): một cách trung thực

Individualism /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ (n): Chủ nghĩa cá nhân là triết lý coi trọng quyền và lợi ích của cá nhân hơn cộng đồng. Xu hướng này ngày càng phổ biến ở thế hệ trẻ, tạo ra những thách thức trong việc cân bằng giữa truyền thống gia đình và sự tự do cá nhân.

  • Ví dụ: Many Americans believe strongly in individualism and personal achievement. (Nhiều người Mỹ tin mạnh mẽ vào chủ nghĩa cá nhân và thành tựu cá nhân.)
    • Individualistic (adj): mang tính cá nhân
    • Individualistically (adv): một cách mang tính cá nhân

Nuclear family /ˌnjuːklɪə ˈfæməli/ (noun phrase): Khác với extended family, nuclear familygia đình hạt nhân, tức là gia đình nhỏ chỉ gồm cha mẹ và con cái (thường là 1-2 thế hệ). Đây là hình thức gia đình phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển, nơi mà chủ nghĩa cá nhân được đề cao.

  • Ví dụ: In a nuclear family, there are typically two parents and their children. (Trong gia đình hạt nhân thường có cha mẹ và con cái của họ.)
    • Familiar (adj): quen thuộc
    • Familiarly (adv): một cách quen thuộc

Value /ˈvæljuː/ (n): Giá trị là những nguyên tắc, chuẩn mực mà một người hay một xã hội coi trọng. Sự khác biệt về giá trị giữa các thế hệ thường là nguyên nhân cốt lõi của khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: Our society places a high value on education and hard work. (Xã hội của chúng ta rất coi trọng giáo dục và sự chăm chỉ.)
    • Value (v): coi trọng
    • Valuable (adj): có giá trị

View /vjuː/ (n): Quan điểm là cách nhìn nhận, đánh giá một vấn đề. Các thế hệ khác nhau thường có quan điểm khác nhau về nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ giáo dục, hôn nhân đến cách sử dụng tiền bạc.

  • Ví dụ: In my view, his latest song wasn’t as good as I expected. (Theo quan điểm của tôi thì bài hát mới nhất của anh ấy không hay như tôi mong đợi.)
    • View (v): nhìn, quan sát
    • Viewable (adj): có thể nhìn thấy

Belief /bɪˈliːf/ (n): Niềm tin là sự chấp nhận một điều gì đó là đúng hoặc có thật. Những niềm tin sâu sắc thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhưng đôi khi chúng cũng là nguồn gốc của khoảng cách thế hệ khi các thế hệ mới có những niềm tin khác biệt.

  • Ví dụ: Do you think that all beliefs should be respected equally? (Bạn có nghĩ rằng tất cả niềm tin đều nên được tôn trọng một cách bình đẳng?)
    • Believe (v): tin tưởng
    • Believable (adj): có thể tin được

Permission /pəˈmɪʃən/ (n): Sự cho phép là sự đồng ý để làm điều gì đó. Thế hệ trẻ ngày nay thường mong muốn sự cho phép để tự do khám phá và đưa ra quyết định, trong khi thế hệ lớn tuổi có thể có những giới hạn riêng về điều này.

  • Ví dụ: You need permission from the landlord to enter this area. (Bạn cần sự cho phép từ chủ nhà để vào khu vực này.)
    • Permit (v): cho phép
    • Permissible (adj): có thể cho phép

Develop /dɪˈveləp/ (v): Phát triển là quá trình thay đổi, tiến bộ. Xã hội luôn phát triển, và điều này ảnh hưởng đến quan điểm và lối sống của từng thế hệ, từ đó tạo ra khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: The company is spending $10 million on developing new technology. (Công ty chi 10 triệu đô la để phát triển công nghệ mới.)
    • Development (n): sự phát triển
    • Developmental (adj): phát triển

Agree /əˈɡriː/ (v): Sự đồng ý hoặc đồng thuận là đạt được một sự thống nhất về ý kiến. Để thu hẹp khoảng cách thế hệ, việc các thành viên trong gia đình cố gắng đồng ý và thấu hiểu lẫn nhau là rất quan trọng.

  • Ví dụ: My brother and I never seem to agree on anything, especially music taste. (Anh trai và mình dường như không đồng ý về bất cứ điều gì, đặc biệt là sở thích âm nhạc.)
    • Agreement (n): sự đồng ý
    • Agreeably (adv): một cách đồng tình

Allow /əˈlaʊ/ (v): Được phép làm điều gì đó. Quyền được cho phép hay không cho phép làm một điều gì đó là một trong những điểm thường xuyên xảy ra xung đột giữa cha mẹ và con cái.

  • Ví dụ: Smoking is not allowed in this area for health reasons. (Không được phép hút thuốc ở khu vực này vì lý do sức khỏe.)
    • Allowance (n): tiền tiêu vặt
    • Allowable (adj): có thể cho phép

Respect /rɪˈspekt/ (v): Tôn trọng là thể hiện sự kính trọng hoặc đánh giá cao. Việc tôn trọng lẫn nhau, bất kể khoảng cách thế hệ hay quan điểm khác biệt, là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ hòa thuận trong gia đình.

  • Ví dụ: She showed great respect for her elders by listening attentively to their advice. (Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi bằng cách lắng nghe lời khuyên của họ một cách chăm chú.)
    • Respect (n): tôn trọng
    • Respectful (adj): tôn trọng

Different /ˈdɪfərənt/ (adj): Sự khác biệt là trạng thái không giống nhau. Sự khác biệt về quan điểm, giá trị và lối sống là nguồn gốc của khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: Their opinions on the matter are quite different, reflecting their generational views. (Ý kiến của họ về vấn đề này khá khác biệt, phản ánh quan điểm của thế hệ họ.)
    • Differ (v): khác biệt
    • Difference (n): điểm khác biệt

Force /fɔːrs/ (v): Ép buộc là hành động dùng quyền lực hoặc sức mạnh để khiến ai đó làm điều gì. Việc ép buộc con cái theo quan điểm của cha mẹ có thể làm tăng khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: My parents force me to become a lawyer, which I don’t want. (Ba mẹ mình ép buộc mình phải trở thành luật sư, điều mà mình không muốn.)
    • Force (n): lực ép
    • Forceful (adj): mạnh mẽ

Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên là những gợi ý hoặc hướng dẫn được đưa ra. Thế hệ lớn tuổi thường đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của họ, trong khi thế hệ trẻ có thể cần học cách lắng nghe và chọn lọc lời khuyên này.

  • Ví dụ: Alice gave me some good advice about career planning. (Alice cho tôi một vài lời khuyên rất tốt về kế hoạch nghề nghiệp.)
    • Advise (v): khuyên nhủ
    • Adviser (n): người chỉ bảo

Từ vựng về xu hướng xã hội và công nghệ

Curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): Tò mò, muốn tìm hiểu. Thế hệ trẻ thường rất tò mò về những điều mới mẻ, đặc biệt là công nghệ, trong khi thế hệ lớn tuổi có thể ít tò mò hơn.

  • Ví dụ: I was curious to know what would happen next in the story. (Tôi tò mò muốn biết chuyện gì xảy ra tiếp theo trong câu chuyện.)
    • Curiosity (n): sự tò mò
    • Curiously (adv): một cách tò mò

Digital native /ˌdɪdʒɪtəl ˈneɪtɪv/ (noun phrase): Người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người trẻ lớn lên trong kỷ nguyên số, quen thuộc với công nghệ từ nhỏ, trái ngược với những người “nhập cư kỹ thuật số” (digital immigrants) là thế hệ lớn tuổi phải thích nghi với công nghệ sau này.

  • Ví dụ: Being a digital native, he quickly adapted to new technology and online learning. (Được sinh ra ở thời đại công nghệ số, anh ta nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới và học trực tuyến.)
    • Digitalized (adj): đã số hóa
    • Nativeness (n): tính bản địa

Influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): Gây ảnh hưởng. Mạng xã hội và các xu hướng mới có thể gây ảnh hưởng lớn đến quan điểm và hành vi của thế hệ trẻ, đôi khi trái ngược với ảnh hưởng từ gia đình.

  • Ví dụ: Her speech had a powerful influence on the audience, changing many views. (Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với khán giả, thay đổi nhiều quan điểm.)
    • Influencer (n): người ảnh hưởng
    • Influential (adj): có ảnh hưởng

Limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): Giới hạn, hạn chế. Việc giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em là một trong những vấn đề phổ biến mà cha mẹ và con cái thường tranh luận trong bối cảnh khoảng cách thế hệ.

  • Ví dụ: We need to limit our expenses this month to stay within budget. (Chúng ta cần hạn chế chi tiêu tháng này để không vượt quá ngân sách.)
    • Limitation (n): sự hạn chế
    • Limited (adj): bị hạn chế

Screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (noun phrase): Thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Đây là một vấn đề nóng gây ra nhiều tranh luận giữa các thế hệ, khi cha mẹ lo ngại về ảnh hưởng của thời gian sử dụng thiết bị điện tử quá mức đến sức khỏe và sự phát triển của con cái.

  • Ví dụ: Experts advise parents to limit their children’s screen time to no more than 3 hours per day. (Các chuyên gia khuyên cha mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái không quá 3 giờ mỗi ngày.)
    • Screening (n): sự kiểm tra
    • Timely (adj): kịp thời, đúng lúc

Social media /ˌsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (noun phrase): Phương tiện truyền thông mạng xã hội. Mạng xã hội là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của thế hệ trẻ, là nơi họ giao tiếp, học hỏi và thể hiện chủ nghĩa cá nhân. Tuy nhiên, thế hệ lớn tuổi có thể có những quan điểm khác biệt về giá trị và tác động của mạng xã hội.

  • Ví dụ: Many people use social media to connect with friends and share their views. (Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và chia sẻ quan điểm của họ.)
    • Society (n): xã hội
    • Medial (adj): trung bình

Từ vựng diễn tả quan điểm, thái độ và sự thích nghi

Hire /haɪə/ (v): Thuê người làm. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến khoảng cách thế hệ, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc đoạn văn miêu tả sự khác biệt về quan điểm trong công việc giữa các thế hệ, ví dụ như thế hệ trẻ thường tìm kiếm công việc tự do hơn.

  • Ví dụ: How much would it cost to hire a car for the weekend trip? (Cần tốn bao nhiêu để thuê một chiếc xe vào cuối tuần?)
    • Hiring (n): việc tuyển dụng
    • Hired (adj): đã thuê, được tuyển

Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n): Người nhập cư. Khái niệm người nhập cư có thể liên quan đến chủ đề khoảng cách thế hệ khi xem xét sự thích nghi của các thế hệ người nhập cư với văn hóa và giá trị mới, cũng như sự khác biệt giữa các thế hệ trong cùng một gia đình nhập cư.

  • Ví dụ: Many immigrants come to this country hoping for a better life and new opportunities. (Nhiều người nhập cư đến đất nước này với mong muốn có cuộc sống tốt hơn và cơ hội mới.)
    • Immigrate (v): nhập cư
    • Immigration (n): sự nhập cư

Compete /kəmˈpiːt/ (v): Cạnh tranh. Trong một số ngữ cảnh, các thế hệ có thể cạnh tranh với nhau về công việc, tài nguyên hoặc ảnh hưởng. Tuy nhiên, việc hợp tác và thấu hiểu thường mang lại lợi ích lớn hơn.

  • Ví dụ: Athletes from around the world compete in the Olympics for gold medals. (Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh trong Olympic để giành huy chương vàng.)
    • Competitive (adj): tính cạnh tranh
    • Competitor (n): người cạnh tranh

Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): Kinh tế. Các điều kiện kinh tế có thể ảnh hưởng lớn đến quan điểm và lựa chọn của từng thế hệ, từ đó tạo ra khoảng cách thế hệ. Ví dụ, thế hệ lớn tuổi thường có xu hướng tiết kiệm hơn do trải qua giai đoạn kinh tế khó khăn.

  • Ví dụ: The economic situation has improved recently, leading to more job opportunities. (Tình hình kinh tế đã cải thiện gần đây, dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn.)
    • Economics (n): kinh tế học
    • Economically (adv): về phương diện kinh tế

Mở rộng vốn từ về khoảng cách thế hệ và gia đình

Để thực sự làm chủ từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 và nâng cao khả năng giao tiếp, việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề khoảng cách thế hệ là rất cần thiết. Những từ và cụm từ mở rộng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết. Đây là những thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các cuộc hội thoại hàng ngày và cả trong các bài báo, tài liệu học thuật.

Những cụm từ thông dụng về mối quan hệ trong gia đình

Ancestor /ˈæn·ses·tər/ (n): Tổ tiên. Thuật ngữ này đề cập đến những người đi trước trong dòng họ của bạn. Việc tìm hiểu về tổ tiên giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc gia đình và những giá trị đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, đôi khi là lý do cho những niềm tin hiện tại.

  • Ví dụ: My ancestors came from a small village in the countryside, bringing with them unique traditions. (Tổ tiên của tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở nông thôn, mang theo những truyền thống độc đáo.)
    • Ancestry (n): dòng họ, dòng dõi
    • Ancestral (adj): thuộc về tổ tiên

Common /ˈkɒm.ən/ (n): Điểm chung. Mặc dù có khoảng cách thế hệ, nhưng việc tìm ra những điểm chung giữa các thành viên trong gia đình là rất quan trọng để xây dựng sự thấu hiểu và gắn kết. Đây có thể là sở thích, quan điểm hoặc giá trị cốt lõi.

  • Ví dụ: “Nguyen” is a very common surname in Vietnam, indicating shared heritage. (Họ “Nguyễn” rất phổ biến ở Việt Nam, cho thấy di sản chung.)
    • Common (adj): phổ biến, thông thường
    • Commonly (adv): thông thường

Trend /trend/ (n): Xu hướng. Xu hướng đề cập đến sự phát triển hoặc thay đổi chung trong một tình huống hoặc hành vi. Thế hệ trẻ thường nhanh chóng nắm bắt các xu hướng mới, đặc biệt là trong công nghệ và thời trang, điều này đôi khi tạo ra sự khác biệt với thế hệ lớn tuổi.

  • Ví dụ: The current trend in fashion is to wear vintage clothing, which is gaining popularity among young people. (Xu hướng thời trang hiện tại là mặc quần áo phong cách cổ điển, đang được giới trẻ ưa chuộng.)
    • Trendy (adj): phù hợp với xu hướng
    • Trend (v): trở thành xu hướng

Judge /dʒʌdʒ/ (v): Phán xét, đánh giá. Trong các cuộc thảo luận về khoảng cách thế hệ, điều quan trọng là không phán xét hay đánh giá người khác dựa trên quan điểm hay lối sống của họ mà thay vào đó là cố gắng thấu hiểu.

  • Ví dụ: It’s not fair to judge someone solely based on their appearance or initial impressions. (Không công bằng khi phán xét một người chỉ dựa trên vẻ ngoại hình của họ.)
    • Judgment (n): sự phán đoán, sự đánh giá
    • Judgmental (adj): hay đánh giá người khác

Breadwinner /ˈbredˌwɪn·ər/ (n): Người gánh kinh tế gia đình. Trong nhiều gia đình truyền thống, người cha thường là người gánh kinh tế gia đình. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, vai trò này có thể thay đổi và được chia sẻ giữa vợ và chồng, phản ánh sự phát triển của quan điểm về bình đẳng giới.

  • Ví dụ: In many families, the father is traditionally seen as the breadwinner, providing for the entire household. (Trong nhiều gia đình, người cha thường được xem là người gánh kinh tế gia đình.)

Get together /ɡet təˈɡeðər/ (phrasal verb): Tụ họp. Các buổi tụ họp gia đình là cơ hội tuyệt vời để các thế hệ kết nối, chia sẻ kinh nghiệm và giảm bớt khoảng cách thế hệ thông qua giao tiếp và tương tác.

  • Ví dụ: We should get together for a family dinner this weekend to catch up. (Chúng ta nên tụ họp để ăn tối gia đình vào cuối tuần này.)

Only-child /ˈəʊn·li-tʃaɪld/ (noun phrase): Con một trong gia đình. Một đứa con một có thể có những đặc điểmkinh nghiệm khác so với những người có anh chị em, ảnh hưởng đến cách họ tương tác với các thế hệ khác trong gia đình.

  • Ví dụ: As an only-child, she received a lot of attention from her parents and grandparents. (Là con một, cô đã nhận được rất nhiều sự chú ý từ bố mẹ và ông bà.)

Thành ngữ và cách diễn đạt sâu sắc về tình thân

Black sheep of the family /blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm·ə·li/ (idiom): Thành viên cá biệt trong gia đình. Thành ngữ này dùng để chỉ một thành viên trong gia đình có lối sống hoặc hành vi khác biệt, đôi khi gây rắc rối, so với những người còn lại. Họ có thể là nguyên nhân tạo ra một phần khoảng cách thế hệ trong gia đình.

  • Ví dụ: He was considered the black sheep of the family because of his unconventional lifestyle and rebellious attitude. (Anh ấy được xem là thành viên cá biệt trong gia đình vì lối sống khác biệt của mình.)

Someone’s (own) flesh and blood (idiom): Người thân của nhau. Cụm từ này nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống và tình cảm sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình. Dù có tranh cãi hay xung đột, họ vẫn là người thân của nhau.

  • Ví dụ: We may argue from time to time, but remember, we’re still our own flesh and blood. (Chúng ta có thể cãi nhau, nhưng hãy nhớ, chúng ta vẫn là người thân của nhau.)

Blood is thicker than water (idiom): Một giọt máu đào hơn ao nước lã. Thành ngữ này thể hiện rằng mối quan hệ gia đình (huyết thống) quan trọng và bền chặt hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác. Đây là một giá trị truyền thống được nhiều thế hệ gìn giữ.

  • Ví dụ: Family always comes first; blood is thicker than water, especially in times of crisis. (Gia đình luôn là nhất; một giọt máu đào hơn ao nước lã, đặc biệt trong những lúc khó khăn.)

Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 hiệu quả

Để làm chủ từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 về khoảng cách thế hệ, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Chỉ đơn thuần học thuộc lòng các từ vựng sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu sâu sắc ý nghĩa, cách sử dụng và ngữ cảnh của từng từ.

Áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế

Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 là đặt chúng vào ngữ cảnh. Thay vì chỉ đọc định nghĩa, hãy cố gắng tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc các tình huống thực tế về khoảng cách thế hệ trong gia đình bạn. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời, hoặc viết một đoạn văn ngắn mô tả xung đột giữa cha mẹ và con cái, sử dụng các từ như argument, conflict, view, freedom, digital native, hay screen time.

Đồng thời, hãy tìm kiếm các bài báo, video hoặc chương trình TV tiếng Anh nói về chủ đề The Generation Gap. Khi bạn gặp các từ vựng đã học trong ngữ cảnh tự nhiên, khả năng ghi nhớ và sử dụng chúng sẽ tăng lên đáng kể. Ví dụ, bạn có thể xem các chương trình trò chuyện gia đình, nơi các thế hệ chia sẻ quan điểm và cách họ thích nghi với nhau. Việc luyện tập này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các từ như individualism hay value trong bối cảnh văn hóa.

Luyện tập chuyên sâu để củng cố kiến thức

Để củng cố từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Bạn có thể thử các bài tập điền từ vào chỗ trống, nối từ với nghĩa, hoặc đặt câu với từ cho sẵn. Điều quan trọng là phải hiểu lý do tại sao một đáp án là đúng và những đáp án khác là sai, điều này giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và từ vựng tiếng Anh liên quan.

Bên cạnh các bài tập trong sách giáo khoa, hãy tìm kiếm thêm các tài liệu bổ trợ hoặc tự tạo flashcards để ôn tập. Việc lặp lại từ vựng một cách có hệ thống, kèm theo việc sử dụng chúng trong các bài nói hoặc viết, sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh trực tuyến để thực hành thảo luận về khoảng cách thế hệ và sử dụng các từ vựng đã học trong giao tiếp, từ đó nâng cao kỹ năng phản xạ và tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Luyện tập

Để củng cố kiến thức từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 về chủ đề The Generation Gap, hãy thực hiện các bài tập dưới đây. Các bài tập này được thiết kế để giúp bạn vận dụng từ vựng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó ghi nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Nối các từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng của chúng để kiểm tra khả năng nhận biết và hiểu nghĩa cơ bản của từ.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Conflict a. Đại gia đình
2. Extended family b. Sự cho phép
3. Value c. Xung đột
4. Permission d. Phán xét, đánh giá
5. Judge e. Giá trị

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất từ các lựa chọn đã cho. Bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, cũng như phân biệt các từ có nghĩa gần giống nhau.

1. I believe that parents should __________ their children’s screen time.
A. limiting
B. limits
C. limit
D. limited

2. There’s been an upward __________ in oversharing on social media in the last few years.
A. common
B. trend
C. individualism
D. develop

3. Do you think there are any __________ between the generations of your family?
A. get – together
B. economic
C. difference
D. differences

4. She isn’t __________ about learning how to use the new app on her phone.
A. curious
B. experienced
C. adapt
D. influence

5. I live in a __________ with my parents and younger sister.
A. extended family
B. only-child
C. nuclear family
D. breadwinner

6. Did you know that a big nose is a family ____________ ?
A. view
B. characteristic
C. conflict
D. honesty

7. Ms Lan ____________ us against talking back to our grandparents.
A. advise
B. advises
C. compete
D. competes

8. Tom is always in trouble with the police, so we call him the ________________.
A. only-child
B. own flesh and blood
C. blood is thicker than water
D. the black sheep of the family

9. Her quick ____________ to the new job impressed her colleagues.
A. adaptation
B. honesty
C. curiosity
D. freedom

10. In Vietnamese culture, they highly ______ respect when interacting with others.
A. permit
B. hire
C. value
D. common

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

Sử dụng các từ vựng đã cho để tạo thành một câu hoàn chỉnh, có ý nghĩa và đúng ngữ pháp. Bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách chủ động và sáng tạo trong các tình huống giao tiếp.

1. Respect
2. Social media
3. Agree
4. Valuable
5. Argument
6. Freedom
7. Belief
8. Advice
9. Generation gap
10. Force

Đáp án

Bài 1:
| 1 – c | 2 – a | 3 – e | 4 – b | 5 – d |
|—|—|—|—|—|

Bài 2
1. Đáp án: C
Giải thích: Theo ngữ pháp tiếng Anh, sau động từ khiếm khuyết “should” phải là động từ nguyên mẫu không có “to”.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng cha mẹ nên hạn chế thời gian con họ sử dụng thiết bị công nghệ.

2. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để hoàn thành cụm “upward ____”. “Upward” thường đi kèm với các từ chỉ sự tăng trưởng, xu hướng. “Trend” (xu hướng) phù hợp nhất với ngữ cảnh về sự gia tăng của việc chia sẻ quá nhiều trên mạng xã hội.
Dịch nghĩa: Có một xu hướng tăng lên trong việc chia sẻ quá nhiều trên mạng xã hội trong vài năm qua.

3. Đáp án: D
Giải thích: Câu hỏi có “Are there any” cho thấy cần một danh từ số nhiều. “Difference” (sự khác biệt) là danh từ nhưng ở dạng số ít, “differences” là số nhiều, phù hợp với “between the generations”.
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình của bạn không?

4. Đáp án: A
Giải thích: Tính từ “curious” (tò mò) thường đi với giới từ “about” khi nói về sự tò mò về điều gì đó. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Cô ấy không tò mò về việc học cách sử dụng ứng dụng mới trên điện thoại của mình.

5. Đáp án: C
Giải thích: “Gia đình chỉ có ba mẹ và em gái” mô tả một gia đình hạt nhân (nuclear family), không phải đại gia đình hay chỉ có con một.
Dịch nghĩa: Tôi sống trong một gia đình hạt nhân với ba mẹ và em gái của tôi.

6. Đáp án: B
Giải thích: Ngữ cảnh câu hỏi “mũi to là một đặc điểm nằm trong gia đình không?” cho thấy cần từ “characteristic” (đặc điểm). Các từ khác không phù hợp với ý nghĩa này.
Dịch nghĩa: Bạn có biết mũi to là một đặc điểm nằm trong gia đình không?

7. Đáp án: B
Giải thích: Động từ “advise” (khuyên nhủ) cần được chia theo thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít “Ms Lan”, nên chọn “advises”.
Dịch nghĩa: Cô Lan khuyên chúng tôi không nên cãi lại lời ông bà.

8. Đáp án: D
Giải thích: Cụm từ “the black sheep of the family” (thành viên cá biệt trong gia đình) rất phù hợp với ngữ cảnh Tom luôn gặp rắc rối với cảnh sát, ngụ ý anh ta là người khác biệt hoặc gây rắc rối trong gia đình.
Dịch nghĩa: Tom luôn gặp rắc rối với cảnh sát, nên chúng tôi gọi anh ấy là thành viên cá biệt trong gia đình.

9. Đáp án: A
Giải thích: “Quick adaptation” (khả năng thích nghi nhanh chóng) là một cụm danh từ phù hợp với ý nghĩa “khiến đồng nghiệp cô ấy bị ấn tượng” trong ngữ cảnh công việc mới. “Honesty”, “curiosity”, “freedom” không phù hợp.
Dịch nghĩa: Sự thích nghi nhanh chóng với công việc mới của cô ấy đã gây ấn tượng đối với các đồng nghiệp của cô ấy.

10. Đáp án: C
Giải thích: Động từ “value” (coi trọng) phù hợp nhất với ngữ cảnh “họ rất ____ sự tôn trọng khi tương tác với người khác” trong văn hóa Việt Nam.
Dịch nghĩa: Trong văn hóa Việt Nam, họ rất coi trọng sự tôn trọng khi tương tác với người khác.

Bài 3: Đáp án tham khảo
1. It is crucial to respect the views and beliefs of the older generation, even if they are different from ours. (Điều quan trọng là phải tôn trọng quan điểmniềm tin của thế hệ lớn tuổi, ngay cả khi chúng khác biệt so với chúng ta.)
2. Social media plays a significant role in shaping the views of digital natives, sometimes contributing to the generation gap. (Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan điểm của người bản địa số, đôi khi góp phần tạo nên khoảng cách thế hệ.)
3. Despite the generation gap, parents and children often agree on the importance of family values. (Mặc dù có khoảng cách thế hệ, cha mẹ và con cái thường đồng ý về tầm quan trọng của các giá trị gia đình.)
4. The experience and advice from our elders are valuable lessons that help us navigate life’s challenges. (Kinh nghiệmlời khuyên từ những người lớn tuổi là những bài học quý giá giúp chúng ta vượt qua những thử thách trong cuộc sống.)
5. An argument between family members about screen time can sometimes be a common occurrence in many households today. (Một cuộc tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình về thời gian sử dụng thiết bị điện tử đôi khi có thể là một hiện tượng phổ biến ở nhiều gia đình ngày nay.)
6. Young people often desire more freedom to make their own choices, which can be a source of conflict with their parents. (Người trẻ thường mong muốn nhiều sự tự do hơn để tự đưa ra lựa chọn, điều này có thể là nguồn gốc của xung đột với cha mẹ họ.)
7. Contrary to popular belief, not all young people are addicted to social media; many use it responsibly. (Trái ngược với niềm tin phổ biến, không phải tất cả người trẻ đều nghiện mạng xã hội; nhiều người sử dụng nó một cách có trách nhiệm.)
8. Seeking advice from older family members can be invaluable when facing life’s challenges, as their experience is profound. (Tìm kiếm lời khuyên từ những thành viên gia đình lớn tuổi hơn có thể rất quý báu khi đối mặt với khó khăn trong cuộc sống, vì kinh nghiệm của họ rất sâu sắc.)
9. The generation gap between parents and their children seems to be a universal phenomenon, stemming from different views and values. (Có vẻ như khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái là một hiện tượng phổ biến trên khắp thế giới, bắt nguồn từ những quan điểmgiá trị khác biệt.)
10. Parents should not force their children to follow in their footsteps, but rather allow them the freedom to choose their own path. (Cha mẹ không nên ép buộc con cái phải theo bước chân của họ, mà thay vào đó hãy cho phép chúng sự tự do để chọn con đường riêng.)

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 và chủ đề The Generation Gap, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải thích chi tiết.

1. “The Generation Gap” có nghĩa chính xác là gì?

“The Generation Gap” hay khoảng cách thế hệ là sự khác biệt về thái độ, giá trị, niềm tin, quan điểm và hành vi giữa các thế hệ. Sự khác biệt này thường dẫn đến xung đột hoặc hiểu lầm trong giao tiếp và các mối quan hệ.

2. Làm thế nào để phân biệt “nuclear family” và “extended family”?

Nuclear familygia đình hạt nhân, chỉ bao gồm cha mẹ và con cái trực tiếp. Trong khi đó, extended familyđại gia đình, bao gồm cả ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ sống chung hoặc có mối quan hệ gần gũi.

3. Tại sao “digital native” lại là một từ quan trọng trong chủ đề này?

Digital native” là thuật ngữ chỉ thế hệ được sinh ra và lớn lên trong môi trường công nghệ số và Internet. Từ này quan trọng vì nó làm nổi bật sự khác biệt lớn về mức độ thích nghi và cách sử dụng công nghệ giữa thế hệ trẻ và thế hệ lớn tuổi, một trong những nguyên nhân chính tạo nên khoảng cách thế hệ.

4. Từ “adapt” khác gì so với “adjust”?

Cả “adapt” và “adjust” đều có nghĩa là thích nghi hoặc điều chỉnh. Tuy nhiên, “adapt” thường ám chỉ một sự thay đổi sâu sắc hơn, lâu dài hơn về bản thân để phù hợp với môi trường mới. Còn “adjust” thường là những điều chỉnh nhỏ, tạm thời hơn để phù hợp với một tình huống cụ thể.

5. Làm thế nào để giảm bớt “conflict” trong gia đình do “generation gap”?

Để giảm xung đột (conflict) do khoảng cách thế hệ, các thành viên cần thực hành lắng nghe tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của nhau, và cố gắng tìm điểm chung. Việc giao tiếp cởi mở và sẵn sàng thích nghi là chìa khóa.

6. “Screen time” ảnh hưởng đến “generation gap” như thế nào?

Screen time (thời gian sử dụng thiết bị điện tử) là một nguyên nhân phổ biến gây ra tranh cãi trong gia đình. Thế hệ lớn tuổi thường lo lắng về ảnh hưởng tiêu cực của việc sử dụng thiết bị điện tử quá mức đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ em, trong khi thế hệ trẻ lại coi đây là một phần không thể thiếu của cuộc sống và giao tiếp xã hội.

7. “Individualism” có luôn là yếu tố tiêu cực trong gia đình không?

Không hẳn. Mặc dù chủ nghĩa cá nhân có thể gây ra khoảng cách thế hệ khi va chạm với các giá trị truyền thống về gia đình, nhưng nó cũng thúc đẩy sự tự do cá nhân, sự sáng tạo và khả năng phát triển độc lập. Vấn đề là tìm được sự cân bằng giữa quyền lợi cá nhân và trách nhiệm gia đình.

8. Vai trò của “honesty” và “respect” trong việc giải quyết “generation gap” là gì?

Honesty (tính trung thực) và respect (tôn trọng) là hai phẩm chất thiết yếu. Tính trung thực giúp các thành viên thẳng thắn chia sẻ quan điểm và cảm xúc, tránh những hiểu lầm. Sự tôn trọng đảm bảo rằng dù có khác biệt về quan điểm, mỗi cá nhân vẫn cảm thấy được lắng nghe và được coi trọng, từ đó dễ dàng tìm được sự đồng ý chung.

9. Có phải tất cả các gia đình đều trải qua “generation gap” không?

Khoảng cách thế hệ là một hiện tượng khá phổ biến và có thể xuất hiện ở mức độ khác nhau trong hầu hết các gia đình. Mức độ và cách biểu hiện của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như văn hóa, điều kiện kinh tế, giá trị gia đình và khả năng giao tiếp của các thành viên.

10. Làm thế nào để “value” các “beliefs” truyền thống mà vẫn “adapt” với thế giới hiện đại?

Để coi trọng các niềm tin truyền thống và vẫn thích nghi với thế giới hiện đại, điều quan trọng là phải hiểu sâu sắc ý nghĩa và mục đích ban đầu của các giá trị đó. Sau đó, tìm cách adapt chúng vào bối cảnh hiện tại một cách sáng tạo, kết hợp giữa cái cũ và cái mới, thay vì ép buộc tuân theo một cách cứng nhắc.


Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 về chủ đề The Generation Gap không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 Global Success mà còn trang bị cho bạn vốn từ vựng phong phú để thảo luận về một trong những vấn đề xã hội quan trọng nhất. Từ những khái niệm cơ bản như khoảng cách thế hệ, gia đình hạt nhân, đại gia đình đến các thuật ngữ hiện đại như digital nativescreen time, mỗi từ đều mở ra một cánh cửa để hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. Việc thực hành thường xuyên và áp dụng từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và làm chủ kiến thức cùng Anh ngữ Oxford để chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tiếng Anh của mình.