Cấu trúc Can Could là những động từ khuyết thiếu quen thuộc trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa và cách dùng đa dạng hơn chỉ là “có thể”. Từ diễn tả khả năng, xin phép, đến thể hiện sự lịch sự hay giả định, cặp động từ này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của Can và Could, giúp bạn tự tin ứng dụng chúng một cách chính xác nhất.
Cách Sử Dụng Cấu Trúc Can Trong Tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu Can mang ý nghĩa cơ bản là “có thể” hoặc “có khả năng thực hiện một điều gì đó”. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến nhất, thể hiện năng lực, khả năng, sự cho phép hoặc khả năng xảy ra của một sự việc. Dạng phủ định của Can là cannot
hoặc can't
, còn dạng nghi vấn là Can + S + V(inf) + O?
. Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng cấu trúc Can sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên.
Diễn Tả Khả Năng Thực Hiện Hành Động
Cấu trúc Can được sử dụng phổ biến nhất để nói về khả năng hay năng lực của một người hoặc vật có thể làm được điều gì đó. Đây có thể là một kỹ năng bẩm sinh, một khả năng được rèn luyện, hoặc đơn giản là khả năng thể chất để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- Maria can speak three languages fluently, including English and Spanish. (Maria có thể nói ba thứ tiếng trôi chảy, bao gồm tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
- Our new robot can lift objects weighing up to 100 kilograms. (Robot mới của chúng tôi có thể nâng vật nặng tới 100 kilôgam.)
- I can’t reach the top shelf without a ladder, it’s too high. (Tôi không thể với tới kệ trên cùng nếu không có thang, nó quá cao.)
Học viên Anh ngữ Oxford thực hành cấu trúc Can cơ bản
Chỉ Sự Cho Phép, Yêu Cầu Lịch Sự
Cấu trúc Can cũng được dùng để xin phép hoặc đưa ra một yêu cầu. Mặc dù Could thường được coi là lịch sự hơn trong ngữ cảnh này, Can vẫn hoàn toàn chấp nhận được trong các tình huống thân mật hoặc không quá trang trọng. Điều này thể hiện sự tương tác trực tiếp và mong muốn nhận được sự đồng ý hoặc giúp đỡ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- IELTS 6.5: Nắm Vững Điểm Số Chuẩn Quốc Tế
- VSTEP và CEFR: Khác biệt và điểm chung cần biết
- Nâng Tầm Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Học Đường
- Tuyển Tập Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh Chất Lượng Cao
- Khám Phá Trang Web Học Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Ví dụ minh họa:
- Can I borrow your dictionary for a moment? I need to look up a word. (Tôi có thể mượn cuốn từ điển của bạn một lát không? Tôi cần tra một từ.)
- You can leave your bags here if you want; they will be safe. (Bạn có thể để túi xách của mình ở đây nếu muốn; chúng sẽ an toàn.)
- Can you please pass me the salt? It’s just out of my reach. (Bạn có thể vui lòng chuyền giúp tôi lọ muối không? Nó hơi ngoài tầm với của tôi.)
Ví dụ minh họa cấu trúc Can diễn tả khả năng
Nói Về Khả Năng Xảy Ra Của Sự Việc
Khi nói về một khả năng có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, cấu trúc Can là lựa chọn phù hợp. Nó diễn tả một điều gì đó là có thể xảy ra, không có gì lạ hoặc bất ngờ, dựa trên các điều kiện chung. Khác với Might hay May thường dùng cho khả năng ít chắc chắn hơn, Can nhấn mạnh tính khả thi.
Ví dụ minh họa:
- It can get very cold in Hanoi during the winter months, so bring a warm coat. (Trời có thể rất lạnh ở Hà Nội vào những tháng mùa đông, vì vậy hãy mang theo áo khoác ấm.)
- Accidents can happen if you are not careful on the road. (Tai nạn có thể xảy ra nếu bạn không cẩn thận khi lái xe trên đường.)
- The traffic can be terrible at rush hour, so we should leave early. (Giao thông có thể rất tồi tệ vào giờ cao điểm, vì vậy chúng ta nên đi sớm.)
Dùng Với Động Từ Tri Giác và Tư Duy
Cấu trúc Can thường đi kèm với các động từ chỉ giác quan (như see
, hear
, smell
, feel
, taste
) và một số động từ chỉ tư duy (như understand
, remember
, believe
). Trong những trường hợp này, Can được dùng để diễn tả khả năng nhận biết hoặc thực hiện hành động một cách tự nhiên, không cần nỗ lực hay sự chủ ý.
Ví dụ minh họa:
- I can hear music playing from the apartment next door, it sounds quite loud. (Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc từ căn hộ bên cạnh, nghe khá lớn.)
- Even in the dark, she can see perfectly well; she has excellent night vision. (Ngay cả trong bóng tối, cô ấy vẫn có thể nhìn rõ; cô ấy có thị lực ban đêm tuyệt vời.)
- After reading the instructions, I can understand how to assemble the furniture now. (Sau khi đọc hướng dẫn, tôi có thể hiểu cách lắp ráp đồ nội thất bây giờ.)
Sử dụng cấu trúc Can để xin phép hoặc đề nghị
Hướng Dẫn Sử Dụng Cấu Trúc Could Trong Tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu Could là dạng quá khứ của Can, nhưng cách dùng của nó không chỉ giới hạn ở việc diễn tả khả năng trong quá khứ. Could còn được sử dụng để thể hiện sự lịch sự, khả năng không chắc chắn, hoặc trong các câu điều kiện. Sự đa năng này khiến cấu trúc Could trở thành một phần quan trọng trong việc diễn đạt sắc thái ý nghĩa trong tiếng Anh.
Khả Năng Trong Quá Khứ
Could được dùng để nói về khả năng hoặc năng lực của một người hoặc vật trong quá khứ. Nó tương tự như “was able to” hoặc “were able to”. Tuy nhiên, có một điểm khác biệt nhỏ: Could dùng cho khả năng chung chung trong quá khứ, còn “was/were able to” thường dùng cho một hành động cụ thể đã được thực hiện thành công trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa:
- When I was younger, I could run much faster than I do now. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy nhanh hơn nhiều so với bây giờ.)
- Before the accident, he could play the piano beautifully. (Trước tai nạn, anh ấy có thể chơi piano rất hay.)
- They couldn’t find a solution to the problem last night. (Họ không thể tìm ra giải pháp cho vấn đề tối qua.)
Đề Nghị và Yêu Cầu Lịch Sự Hơn
Trong giao tiếp, cấu trúc Could mang sắc thái lịch sự và nhã nhặn hơn nhiều so với Can khi đưa ra đề nghị hoặc yêu cầu. Sử dụng Could thể hiện sự tôn trọng và giảm bớt tính trực tiếp, khiến lời nói trở nên nhẹ nhàng và dễ chấp nhận hơn, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lạ.
Ví dụ minh họa:
- Could you please tell me the way to the nearest post office? (Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện gần nhất không?)
- We could try calling them again, perhaps they didn’t hear the first time. (Chúng ta có thể thử gọi lại cho họ, có lẽ lần đầu họ không nghe thấy.)
- Could I possibly have a glass of water? I’m feeling a bit thirsty. (Tôi có thể uống một ly nước được không? Tôi hơi khát.)
Dùng cấu trúc Could để dự đoán khả năng không chắc chắn
Khả Năng Xảy Ra Không Chắc Chắn Trong Tương Lai
Could cũng được dùng để nói về một khả năng có thể xảy ra trong tương lai, nhưng với một mức độ chắc chắn thấp hơn Can, May hoặc Might. Nó diễn tả một sự dự đoán hoặc phỏng đoán mang tính chất dè dặt, cho thấy người nói không hoàn toàn chắc chắn về điều đó.
Ví dụ minh họa:
- The new policy could lead to some positive changes in the company. (Chính sách mới có thể dẫn đến một số thay đổi tích cực trong công ty.)
- It could rain later this afternoon, so don’t forget your umbrella. (Trời có thể mưa chiều nay, vì vậy đừng quên ô của bạn.)
- She could arrive any minute now; her flight landed an hour ago. (Cô ấy có thể đến bất cứ lúc nào; chuyến bay của cô ấy đã hạ cánh một giờ trước.)
Diễn Tả Sự Nghi Ngờ hoặc Phản Đối Nhẹ Nhàng
Trong một số trường hợp, cấu trúc Could có thể được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, ngạc nhiên, hoặc thậm chí là sự phản đối một cách nhẹ nhàng, lịch sự. Nó làm giảm bớt tính trực diện của lời nói, giúp duy trì sự hòa nhã trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ minh họa:
- That could be true, but I still need more evidence to be convinced. (Điều đó có thể đúng, nhưng tôi vẫn cần thêm bằng chứng để tin.)
- You could try talking to him again; he might be more open to discussion now. (Bạn có thể thử nói chuyện với anh ấy lần nữa; có thể bây giờ anh ấy cởi mở hơn để thảo luận.)
- I suppose it could happen, but I doubt it very much. (Tôi cho rằng điều đó có thể xảy ra, nhưng tôi rất nghi ngờ.)
Trong Câu Điều Kiện Loại 2 và Loại 3
Could là một thành phần thiết yếu trong câu điều kiện loại 2 (diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại) và loại 3 (diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ). Trong câu điều kiện loại 2, Could thường được dùng để chỉ khả năng hoặc kết quả nếu điều kiện giả định xảy ra. Với câu điều kiện loại 3, Could have + P2 diễn tả khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện tương ứng được thỏa mãn.
Ví dụ minh họa:
- If I had more time, I could learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể học một ngôn ngữ mới.) (Loại 2)
- If she had studied harder, she could have passed the exam easily. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.) (Loại 3)
Ứng dụng cấu trúc Could trong câu điều kiện loại 2
Kết Hợp Với Động Từ Tri Giác
Tương tự như Can, cấu trúc Could cũng thường được sử dụng với các động từ tri giác như hear
, see
, smell
, feel
, taste
để diễn tả khả năng nhận thức bằng giác quan trong quá khứ. Điều này khác với việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho các hành động đang diễn ra.
Ví dụ minh họa:
- When I entered the room, I could smell fresh-baked bread. (Khi tôi bước vào phòng, tôi có thể ngửi thấy mùi bánh mì mới nướng.)
- From the mountain top, we could see the entire city spread out below. (Từ đỉnh núi, chúng tôi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố trải rộng bên dưới.)
- I listened carefully, but I couldn’t hear anything unusual. (Tôi lắng nghe cẩn thận, nhưng tôi không thể nghe thấy bất cứ điều gì bất thường.)
So Sánh và Phân Biệt Can, Could Quan Trọng
Việc phân biệt rõ ràng giữa Can và Could là yếu tố then chốt để sử dụng chúng chính xác trong mọi ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn dễ dàng so sánh hai động từ khuyết thiếu này:
Tiêu chí phân biệt | Can | Could |
---|---|---|
Khả năng | Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. | Khả năng ở quá khứ (chung chung) hoặc khả năng không chắc chắn ở hiện tại/tương lai. |
Ví dụ: I can swim. | Ví dụ: When I was young, I could swim. / It could rain tomorrow. | |
Sự cho phép | Xin phép hoặc cho phép (ít lịch sự hơn). | Xin phép hoặc cho phép (lịch sự hơn). |
Ví dụ: Can I go now? | Ví dụ: Could I possibly have a word with you? | |
Yêu cầu | Yêu cầu (trực tiếp hơn). | Yêu cầu (lịch sự hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng). |
Ví dụ: Can you help me? | Ví dụ: Could you please open the window? | |
Khả năng xảy ra | Có thể xảy ra (khá chắc chắn, tính khả thi cao). | Có thể xảy ra (ít chắc chắn hơn, mang tính giả định hoặc dự đoán dè dặt). |
Ví dụ: It can get hot in summer. | Ví dụ: He could be at home now, but I’m not sure. | |
Câu điều kiện | Không dùng trực tiếp trong câu điều kiện loại 2, 3 (chỉ mệnh đề chính). | Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 (hiện tại không có thật) và loại 3 (quá khứ không có thật). |
Ví dụ: If I were rich, I could buy a new car. / If he had known, he could have helped. |
Các Cấu Trúc Đặc Biệt Với Can và Could
Ngoài những cách dùng cơ bản, Can và Could còn xuất hiện trong một số cấu trúc đặc biệt, mang ý nghĩa riêng biệt và thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về sự linh hoạt của chúng.
Cấu Trúc Can’t Stand (Không Thể Chịu Nổi)
Cấu trúc can’t stand + N/V-ing
được dùng để diễn tả sự không thể chịu đựng được một điều gì đó hoặc một hành động nào đó. Nó thể hiện sự khó chịu, bực bội tột độ, hoặc ghét bỏ mãnh liệt. Đây là một cách diễn đạt cảm xúc rất mạnh.
Ví dụ minh họa:
- I can’t stand the sound of nails on a chalkboard; it sends shivers down my spine. (Tôi không thể chịu nổi tiếng móng tay cào bảng; nó khiến tôi rùng mình.)
- My sister can’t stand being interrupted when she’s talking about something important. (Em gái tôi không thể chịu nổi khi bị ngắt lời lúc đang nói về điều gì đó quan trọng.)
- He absolutely can’t stand waiting in long queues at the bank or supermarket. (Anh ấy tuyệt đối không thể chịu nổi việc chờ đợi trong hàng dài ở ngân hàng hay siêu thị.)
Cấu Trúc Can’t Help (But) (Không Thể Không Làm Gì)
Cấu trúc can’t help (but) + V-ing
hoặc can't help but + V (bare infinitive)
có nghĩa là không thể ngăn mình làm một điều gì đó, hoặc không thể không làm một việc gì đó. Nó diễn tả một hành động hoặc phản ứng tự nhiên, khó kiểm soát được.
Ví dụ minh họa:
- When I saw the adorable puppies, I couldn’t help but smile. (Khi tôi nhìn thấy những chú chó con đáng yêu, tôi không thể không mỉm cười.)
- She can’t help worrying about her children, even when they are grown up. (Cô ấy không thể không lo lắng cho các con mình, ngay cả khi chúng đã lớn.)
- Despite trying to focus, I can’t help thinking about the upcoming holiday. (Mặc dù cố gắng tập trung, tôi không thể không nghĩ về kỳ nghỉ sắp tới.)
Cấu Trúc Could Have + P2 (Khả Năng Đã Xảy Ra Nhưng Không Thực Hiện)
Cấu trúc S + could have + P2 (past participle)
được dùng để diễn tả một khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng vì một lý do nào đó đã không xảy ra. Nó thường mang ý nghĩa tiếc nuối, phê phán, hoặc chỉ ra một cơ hội đã bị bỏ lỡ. Đây là một cấu trúc quan trọng để nói về các giả định trong quá khứ.
Ví dụ minh họa:
- You could have told me you were coming; I would have prepared dinner. (Bạn đã có thể nói với tôi là bạn sẽ đến; tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.)
- The team could have won the championship if they had played more cohesively. (Đội đã có thể thắng giải vô địch nếu họ chơi gắn kết hơn.)
- He could have been a successful artist, but he chose a different career path. (Anh ấy đã có thể trở thành một nghệ sĩ thành công, nhưng anh ấy đã chọn một con đường sự nghiệp khác.)
Minh họa cấu trúc Could have P2 cho hành động không thực hiện
Cấu Trúc Could Be (Có Thể Là/Đang)
Cấu trúc Could be
được dùng để diễn tả một khả năng hoặc dự đoán về điều gì đó đang xảy ra hoặc có thể là đúng ở hiện tại, nhưng với mức độ chắc chắn thấp. Nó thường ám chỉ một sự phỏng đoán dựa trên thông tin không đầy đủ.
Ví dụ minh họa:
- That noise could be the wind, or it could be someone at the door. (Tiếng ồn đó có thể là gió, hoặc có thể là ai đó đang ở cửa.)
- She could be working late tonight; I haven’t heard from her yet. (Cô ấy có thể đang làm việc muộn tối nay; tôi chưa nhận được tin tức gì từ cô ấy.)
- The package could be delayed due to the bad weather conditions. (Gói hàng có thể bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Can và Could
Để sử dụng Can và Could một cách thành thạo, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng nhằm tránh mắc phải những lỗi ngữ pháp phổ biến.
- Không thêm “to” sau Can/Could: Can và Could là động từ khuyết thiếu (modal verbs), do đó chúng luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Việc thêm “to” là một lỗi ngữ pháp thường gặp.
- Sai:
She can to sing.
- Đúng:
She can sing.
- Sai:
- Không dùng Can/Could với “will” để diễn tả tương lai: Can và Could đã mang ý nghĩa khả năng ở hiện tại hoặc tương lai (với Could), nên không cần thêm
will
. Thay vào đó, nếu muốn diễn tả khả năng trong tương lai một cách rõ ràng hơn hoặc trong các thì khác, hãy dùngbe able to
.- Sai:
I will can go tomorrow.
- Đúng:
I can go tomorrow.
hoặcI will be able to go tomorrow.
- Sai:
- Thay thế bằng “be able to”: Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi cần dùng ở các thì khác ngoài hiện tại và quá khứ đơn (như thì tương lai, hiện tại hoàn thành), hoặc để diễn tả khả năng cụ thể đã được thực hiện,
be able to
là một lựa chọn thay thế linh hoạt cho Can và Could.I haven't been able to finish the report yet.
(Tôi vẫn chưa thể hoàn thành báo cáo.)She will be able to walk again soon after her surgery.
(Cô ấy sẽ có thể đi lại được sớm sau ca phẫu thuật.)
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Can Could
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức về cấu trúc Can Could thông qua các bài tập dưới đây.
Bài tập số 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C)
-
Hey, ____________ I ask you something?
A. Can
B. Could
C. Both A and B (câu hỏi xin phép, cả hai đều đúng và lịch sự tương đối) -
Annie said I __________ come here anytime I like.
A. Can (tường thuật trực tiếp)
B. Could (tường thuật gián tiếp của can)
C. Both A and B (tùy ngữ cảnh, nếu đang nói về khả năng chung chung ở hiện tại/tương lai gần, can được dùng. Nếu tường thuật lại lời nói trong quá khứ, could thường được ưu tiên) -
Jackie ______ not go to work yesterday because of his stomachache.
A. Can
B. Could
C. Both A and B (hành động trong quá khứ) -
He _________ have borrowed my car, if she had asked me.
A. Can
B. Could
C. Both A and B (could have P2 là cấu trúc cố định cho khả năng đã có thể nhưng không xảy ra) -
_________ Could you lend me some pounds until tomorrow?
A. Can
B. Could
C. Both A and B (câu yêu cầu lịch sự)
Exercise 2: Complete the sentences using the can, could, could have structure
- Thomas _______ (call) her, if he wanted to.
- When I was a child, I ________ (sleep) whenever I wanted to.
- He has a broken leg, he _______ (not/walk) for a few days.
- We arrived there as quickly as we ________.
- There’s nothing I ______ (do) about his failure.
Exercise 3: Điền Can hoặc Could vào chỗ trống
- Alex _____ go to the prom because he was too busy.
- _____ you ride a bike when you were 7?
- I’ve searched everywhere but I _______ find my keys.
- Is there something I ________ assist you with?
- If my sister were here, she _______ would learn English with me.
Đáp án
Exercise 1:
- C
- C
- B
- B
- B
Exercise 2:
- could have called
- could sleep
- can’t walk
- could
- can/could do
Exercise 3:
- couldn’t
- Could
- can’t/couldn’t (tùy ngữ cảnh)
- can
- could
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Can và Could
Để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về cấu trúc Can Could, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.
1. Can và Could khác nhau như thế nào?
Can thường được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, mang tính trực tiếp và ít lịch sự hơn. Ngược lại, Could là dạng quá khứ của Can, nhưng còn được dùng để thể hiện sự lịch sự hơn khi xin phép/yêu cầu, hoặc diễn tả khả năng không chắc chắn ở hiện tại/tương lai, và quan trọng là trong các câu điều kiện.
2. Khi nào nên dùng Can thay vì Could?
Bạn nên dùng Can khi nói về khả năng ở hiện tại (ví dụ: “I can speak English”), xin phép hoặc yêu cầu một cách trực tiếp, thân mật (“Can I sit here?”), hoặc khi diễn tả một khả năng chắc chắn sẽ xảy ra (“It can get very cold in winter”).
3. “Be able to” có thay thế được Can/Could không?
Có, “be able to” có thể thay thế Can và Could trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi bạn cần dùng động từ khuyết thiếu ở các thì khác ngoài hiện tại đơn và quá khứ đơn (ví dụ: thì tương lai, hiện tại hoàn thành). Nó cũng được dùng để diễn tả khả năng cụ thể đã được thực hiện thành công trong quá khứ (ví dụ: “I was able to finish the race” thay vì “I could finish the race” – khi nhấn mạnh sự thành công).
4. Cấu trúc Can’t stand có nghĩa gì?
Cấu trúc “Can’t stand + Noun/V-ing” có nghĩa là “không thể chịu đựng được” hoặc “ghét cay ghét đắng” một điều gì đó hoặc một hành động nào đó. Nó diễn tả sự khó chịu tột độ hoặc sự không hài lòng mạnh mẽ.
5. Có cần thêm “to” sau Can/Could không?
Tuyệt đối không. Can và Could là động từ khuyết thiếu, chúng phải luôn được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “You can go now” chứ không phải “You can to go now”.
6. Can’t help khác gì Can’t stand?
“Can’t help + V-ing” có nghĩa là “không thể không làm gì” hoặc “không thể ngăn mình làm gì đó”, diễn tả một hành động hoặc phản ứng tự nhiên, khó kiểm soát. Trong khi đó, “Can’t stand + Noun/V-ing” là “không thể chịu đựng được”, thể hiện sự ghét bỏ hoặc khó chịu.
7. Cấu trúc Could have + P2 (quá khứ phân từ) dùng trong trường hợp nào?
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động hoặc khả năng đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế lại không xảy ra. Nó thường mang sắc thái tiếc nuối, phê phán, hoặc chỉ ra một cơ hội đã bị bỏ lỡ. Ví dụ: “You could have warned me.”
8. Can và Could có thể dùng ở thì tương lai không?
Can có thể diễn tả khả năng ở tương lai (“I can meet you tomorrow”). Tuy nhiên, không dùng “will can”. Nếu cần diễn đạt rõ ràng về khả năng trong tương lai hoặc ở các thì phức tạp hơn, hãy sử dụng “will be able to” hoặc các thì khác với “be able to”.
9. Can và Could có phải là động từ thường không?
Không, Can và Could là các động từ khuyết thiếu (modal verbs). Chúng có những đặc điểm riêng biệt so với động từ thường, như không thay đổi dạng theo chủ ngữ, không cần trợ động từ “do/does/did” trong câu phủ định/nghi vấn, và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”.
10. Làm sao để nhớ cách dùng Can Could hiệu quả?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên qua việc đọc, nghe, nói và viết. Hãy đặt câu với cấu trúc Can Could trong các tình huống thực tế, làm bài tập ngữ pháp, và chú ý cách người bản xứ sử dụng chúng. Việc nắm vững ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Việc nắm vững cấu trúc Can Could là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về cách sử dụng hai động từ khuyết thiếu đa năng này. Hãy kiên trì luyện tập để áp dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp.