Kỳ thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh THPT 2025 sắp tới mang theo nhiều đổi mới quan trọng, đặc biệt là với cấu trúc đề thi. Để hỗ trợ học sinh và giáo viên trong quá trình ôn tập và chuẩn bị, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố đề thi tham khảo. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích cấu trúc, nội dung đề thi, đồng thời hướng dẫn chi tiết cách giải đề tham khảo, giúp bạn nắm vững kiến thức để đạt kết quả tốt nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Cấu Trúc Đề Tham Khảo Tiếng Anh THPT 2025 Mới Nhất

Đề thi tham khảo tiếng Anh THPT 2025 có tổng cộng 40 câu hỏi trắc nghiệm, với thời gian làm bài là 50 phút. So với các năm trước, điểm nhấn của đề thi lần này là việc tập trung đánh giá sâu hơn khả năng đọc hiểu và phân tích văn bản của thí sinh, thay vì chỉ kiểm tra đơn thuần kiến thức ngữ pháp và từ vựng riêng lẻ. Điều này đòi hỏi người học cần có một tư duy toàn diện hơn về kiến thức tiếng Anh THPT.

Cụ thể, cấu trúc của đề thi tiếng Anh THPT 2025 được phân bổ thành các phần sau:

  • Điền từ, cụm từ ngắn vào văn bản: Gồm 12 câu hỏi, tập trung vào khả năng điền từ vựng, ngữ pháp phù hợp vào các câu hoặc đoạn văn ngắn. Đây là dạng bài kiểm tra sự linh hoạt trong việc vận dụng từ vựng tiếng Anh và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.
  • Sắp xếp câu: Có 5 câu hỏi yêu cầu thí sinh sắp xếp các từ hoặc cụm từ rời rạc thành câu có nghĩa, hoặc sắp xếp các câu thành đoạn văn, đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Dạng bài này kiểm tra sự hiểu biết về cấu trúc câu và mạch lạc trong giao tiếp.
  • Điền câu hoặc cụm từ dài vào văn bản: Bao gồm 5 câu, đòi hỏi thí sinh phải điền cả một câu hoặc cụm từ dài vào văn bản, kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh và mạch lạc của đoạn văn. Đây là bước đệm quan trọng để phát triển kỹ năng đọc hiểu sâu hơn.
  • Đọc hiểu: Phần này chiếm tỉ trọng lớn nhất với 18 câu hỏi, được chia thành nhiều đoạn văn khác nhau, đánh giá toàn diện khả năng đọc, hiểu và suy luận từ các văn bản tiếng Anh. Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần này.

Bạn có thể tải xuống đề thi minh họa môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 PDF tại đây: https://drive.google.com/file/d/1mdWQfVvZJWU5HOBnsYrB5tnQJCXCytfw/view?usp=sharing. Việc luyện tập với đề minh họa là bước không thể thiếu trong phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.

Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Đề Tham Khảo Tiếng Anh THPT 2025

Để giúp bạn ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta sẽ đi sâu vào từng câu hỏi trong đề thi tham khảo, cung cấp đáp án đề thi tiếng Anh THPT 2025 chi tiết và giải thích cặn kẽ.

Đáp án chi tiết đề tham khảo tiếng Anh THPT 2025Đáp án chi tiết đề tham khảo tiếng Anh THPT 2025

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Giải Thích Đáp Án Các Câu Hỏi Ngữ Pháp và Từ Vựng

Phần này tập trung vào việc áp dụng kiến thức ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh vào các tình huống cụ thể.

Giải Câu 1-14 trong đề thi tiếng Anh THPT 2025

Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 1-14Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 1-14

Đối với Câu 1, đáp án chính xác là A. Từ cần điền trong ngữ cảnh này đóng vai trò là tính từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “they” và đứng sau động từ “be” cùng trạng từ “really”. Cụ thể, tính từ “boring” ở dạng V-ing mô tả tính chất gây chán của sự vật, sự việc hoặc tính cách của một người, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh “họ thật sự là những người…”. Trong khi đó, “bored” là tính từ dạng V-ed thường diễn tả cảm giác bị chán nản của một người. Các lựa chọn khác như “boringly” (trạng từ) hay “boredom” (danh từ) không phù hợp với vị trí ngữ pháp này trong câu.

Ở Câu 2, đáp án đúng là B. Trật tự tính từ và danh từ trong cụm từ là một quy tắc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Tính từ “long” (lâu, dài) phải đứng trước danh từ “plane” (máy bay) và “journey” (chuyến đi). Danh từ “plane” ở đây đóng vai trò bổ nghĩa cho “journey”, làm rõ đây là một chuyến đi bằng máy bay. Do đó, trật tự chính xác phải là “long plane journey”.

Câu 3 có đáp án là D. Khi một câu đã có đầy đủ các thành phần chính như chủ ngữ (“An airline company”), động từ (“has introduced”) và tân ngữ (“a new system”), thì động từ theo sau “a new system” phải nằm trong một mệnh đề quan hệ. Với tân ngữ “Meet & Seat” đã có sẵn sau khoảng trống, đại từ quan hệ “which” sẽ đóng vai trò chủ ngữ. Vì hành động “call” không phải do “a new system” tự thực hiện mà là được gọi tên, động từ cần được chia ở dạng bị động. Từ đó, ta có mệnh đề quan hệ đầy đủ là “which is called” hoặc dạng rút gọn là “called”.

Đối với Câu 4, đáp án là D. Câu này mô tả hành động chia sẻ hồ sơ mạng xã hội (“show your media profile”) của bản thân cho người khác (“everyone”). Giới từ phù hợp nhất đi kèm với động từ “show” khi có tân ngữ chỉ người là “to”, tạo thành cụm “show something to someone”.

Ở Câu 5, đáp án đúng là B. Động từ cần điền phải thể hiện hành động đối với các mối quan hệ trong kinh doanh (“business contacts”), tương tự như việc trò chuyện về công việc (“talk about work”). Collocation “make contact with someone/something” mang ý nghĩa thiết lập hoặc duy trì liên lạc thành công với ai đó. Các động từ khác như “do”, “book”, “put” không kết hợp đúng với danh từ “contact” trong ngữ cảnh này.

Câu 6 có đáp án là D. Khi sử dụng động từ “prefer”, học sinh có thể dùng cấu trúc “prefer to V” hoặc “prefer V-ing”. Thông thường, dạng “V-ing” được sử dụng khi so sánh sở thích giữa hai hành động (ví dụ: “prefer V-ing to V-ing”). Còn dạng “to V” được dùng để thể hiện sở thích đối với một hành động cụ thể mà không có sự so sánh trực tiếp. Vì động từ còn lại trong câu sau “prefer” là “chat”, động từ cần điền thích hợp nhất là “to have”, tạo thành cấu trúc “prefer to have”.

Trong Câu 7, đáp án chính xác là B. Từ cần điền đứng trước danh từ số nhiều “animals”, do đó nó phải là một hạn định từ có thể đi kèm với danh từ số nhiều. Trong các lựa chọn, “other” là hạn định từ phù hợp, trong khi “others” (đại từ), “the others” (đại từ) và “another” (dùng với danh từ số ít) đều không thích hợp.

Câu 8 có đáp án là A. Đây là câu hỏi về phrasal verb. Câu này đề cập đến hành động đối với các vỏ lon (“cans”) và bao bì nhựa (“plastic packaging”). Dòng tiếp theo chỉ rõ rằng hành động này gây hại nghiêm trọng, dẫn đến cái chết của tới một triệu chim biển (“kill up to one million seabirds”). Vì vậy, phrasal verb có nghĩa phù hợp nhất là “throw away” (vứt bỏ, thải bỏ), miêu tả hành vi xả rác gây hại môi trường. Các lựa chọn khác như “give in” (nộp bài), “pass out” (phân phát), “put off” (hoãn lại) đều không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.

Ở Câu 9, đáp án là B. Câu này nói về một hành động liên quan đến thực phẩm (“food”) và khoảng cách xa (“long-distance”). Danh từ “transport” (vận chuyển) là từ có nghĩa phù hợp nhất trong bối cảnh này, chỉ quá trình di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Các lựa chọn “storage” (dự trữ), “preservation” (bảo quản), “preparation” (chuẩn bị) không bao hàm ý nghĩa di chuyển đường dài.

Câu 10 có đáp án là A. Mối quan hệ giữa hai hành động được đề cập: mua bánh mì kẹp đóng gói sẵn (“buying pre-packaged sandwich”) và tự làm đồ ăn (“make your own”). Đoạn trước đó đã khuyên rằng không nên luôn mua đồ ăn đóng hộp hay bao bì nhựa (“Don’t always buy food that comes in cans or plastic packaging”). Thông tin này ngụ ý rằng tác giả muốn khuyên nên tự làm đồ ăn thay vì mua sẵn. Do đó, liên từ “Instead of” (Thay vì) là lựa chọn có nghĩa phù hợp nhất để diễn đạt ý đối lập này.

Với Câu 11, đáp án đúng là C. Câu này nói về việc tự làm đồ ăn (“that”) giúp giảm (“reduce”) lượng rác mà chúng ta thải ra (“rubbish that we produce”). Danh từ “rubbish” là danh từ không đếm được. Trong các lựa chọn, “amount” (số lượng) được dùng với danh từ không đếm được, hoàn toàn phù hợp để diễn tả số lượng rác thải. Các từ “number” (dùng với danh từ đếm được), “level” (mức độ) và “quality” (chất lượng) không thích hợp.

Câu 12 có đáp án là A. Câu này đề cập đến việc phân loại những thứ làm từ giấy, nhựa, kim loại (“Separate paper, plastic, and metal”) và sau đó tái chế chúng (“recycle”). Trong các danh từ được đưa ra, “items” (vật dụng, món đồ) là từ chung nhất và chính xác nhất để chỉ những vật thể cụ thể cần được phân loại và tái chế. Các lựa chọn khác như “factors” (yếu tố), “resources” (nguồn), “substances” (chất) đều không phù hợp với ngữ cảnh.

Trong Câu 13, đáp án là D. Câu a và c chứa lời chào (“Hi”) nên phải xuất hiện trước câu b, nơi mà một người nói “Hi”. Câu c chứa lời cảm ơn (“Thanks”), là lời đáp lại cho lời khen trong câu a (“You look so good”). Vì vậy, thứ tự hợp lý cho đoạn hội thoại là a – c – b. Việc sắp xếp câu theo mạch đối thoại là một kỹ năng quan trọng trong bài thi.

Đối với Câu 14, đáp án là A. Câu c (“going to improve your English”) và b (“going to try online class”) đều nói về dự định học tiếng Anh, với câu b là lời đáp cho ý tưởng ở câu c. Câu a đặt ra câu hỏi về “online classes” vừa được nhắc đến trong câu b. Câu e là lời giải thích cho câu hỏi “Why” ở câu b (“improve our communication skills”, “have flexible schedules”). Cuối cùng, câu d thể hiện sự không đồng ý với ý kiến trong câu e (“too expensive”, “don’t think”). Do đó, thứ tự hợp lý của đoạn hội thoại là c – b – a – e – d, thể hiện sự trao đổi thông tin và ý kiến.

Giải Câu 15-20: Sắp Xếp Câu và Điền Câu Vào Văn Bản

Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 15-20Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 15-20

Ở Câu 15, đáp án là B. Đây là dạng bài sắp xếp câu trong một bức thư. Câu b thể hiện lời cảm ơn mở đầu của người viết thư (“Thanks so much for the guitar lesson videos”). Câu e tiếp tục đề cập rõ hơn về việc học guitar vừa được nhắc đến trong câu b (“play a new instrument like the guitar”). Câu a khẳng định lại việc người viết thích video dạy guitar (“it was interesting to watch these videos”) sau khi nói rằng mình đang tập trung học violin ở câu e (“focusing on my violin lessons”). Câu d thể hiện lời cảm ơn tiếp theo của người viết (“Thanks also for”). Cuối cùng, câu c là câu hỏi mà người viết đặt ra cho người nhận thư (“What do you think”) trước khi kết thư bằng lời nhắn mong sớm nhận được phản hồi (“Write back soon”). Vì vậy, cấu trúc bức thư hợp lý nhất là b – e – a – d – c.

Câu 16 có đáp án là A. Để sắp xếp một đoạn văn mạch lạc, cần xác định câu chủ đề và các câu hỗ trợ. Câu d đề cập công việc quản lý phương tiện truyền thông (“social media management”) là chủ đề chung của những câu sau đó. Câu c đề cập “this role” chỉ vai trò “social media management” vừa được nhắc đến trong câu d. Câu b và a lần lượt cung cấp thêm những thông tin chi tiết khác về công việc này. Câu e là lời kết luận tổng quát (“In conclusion”) về công việc. Do đó, đoạn văn có trật tự phù hợp là d – c – b – a – e.

Đối với Câu 17, đáp án là A. Trong dạng bài sắp xếp đoạn văn, việc xác định các từ nối và ý tưởng liên kết là rất quan trọng. Câu b giới thiệu về sự thay đổi theo hướng công nghiệp hoá (“a shift towards industrialisation”) giúp giải thích rõ hơn về sự thay đổi đáng kể (“has transformed significantly”) trong câu d. Câu c đề cập cụm “industrial shift” tương ứng với “a shift towards industrialisation” vừa được nhắc đến trong câu b, tiếp tục phát triển ý. Câu e đề cập cụm “industrial growth” tương ứng với việc “boosting the local economy” vừa được nhắc đến trong câu c. Cuối cùng, câu a đề cập cụm “this growth” tương ứng với “industrial growth” vừa được nhắc đến trong câu e, nhưng lại cung cấp thông tin đối lập, tạo nên sự chuyển ý. Vì vậy, đoạn văn có trật tự hợp lý là d – b – c – e – a.

Trong Câu 18, đáp án là B. Câu này chỉ chứa chủ ngữ “Sophia” nên cần một động từ chính để tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Các phương án A, C, D đều là mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ hoặc rút gọn, không thể là động từ chính của câu. Phương án B bắt đầu bằng động từ “was first activated” (được kích hoạt lần đầu) là một động từ chính được chia ở thể bị động, hoàn toàn phù hợp với cấu trúc của câu.

Câu 19 có đáp án là A. Câu này đã có đầy đủ chủ ngữ (“Sophia the Robot”) và động từ chính (“is”), do đó, phần theo sau “a Hong Kong-based company” phải thuộc về một mệnh đề quan hệ. Các phương án B và C không chứa động từ trong mệnh đề quan hệ, còn phương án D thiếu động từ. Phương án A cung cấp một mệnh đề quan hệ đầy đủ, với động từ “created” chia ở dạng bị động, bổ nghĩa cho “Sophia the Robot” và chỉ ra công ty đã tạo ra robot này.

Đối với Câu 20, đáp án là A. Việc tạo ra robot Sophia đã được đề cập trong câu đầu tiên của đoạn (“created by”). Câu thứ hai trong đoạn đã chuyển sang nội dung về những tiến bộ mà robot mang lại (“represents the rapid advancement”). Phương án B (“help create”) và C (“led to the creation of”) đều lặp lại ý về việc tạo ra Sophia, không phù hợp với mạch nội dung đang chuyển. Phương án C còn sử dụng cấu trúc rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ, nhưng hành động dự định (“intend”) không phải do robot Sophia tự thực hiện, nên không thể rút gọn thành dạng chủ động “intending”. Phương án A đề cập những vai trò và ứng dụng của Sophia (“assists human in healthcare, customer support, and education”), hoàn toàn phù hợp với mạch văn tiếp nối về các khả năng của robot.

Giải Câu 21-30: Đọc Điền Khuyết và Đọc Hiểu Văn Bản

Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 21-30Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 21-30

Trong Câu 21, đáp án là C. Cả bốn phương án đều đề cập đến các yếu tố như “cameras”, “microphones”, “eyes” và “ears”. Tuy nhiên, câu tiếp theo trong đoạn nói về điều gì khiến robot Sophia trở nên sống động hơn (“But what makes her more lifelike”), ám chỉ rằng câu trước đó phải đề cập một đặc điểm sống động khác của Sophia. Các phương án A, C, D đều có ý này (“like humans”, “like a human”, “as humans do”). Phương án A cho rằng Sophia không cần camera và microphone vẫn có thể nhìn và nghe, điều này không hợp lý. Phương án D cho rằng việc sử dụng camera và microphone là do người khác thực hiện (“they allow”), không sát nghĩa. Phương án C miêu tả rằng Sophia có camera cho mắt và microphone cho tai (“has cameras for eyes and microphones for ears”), và điều này cho phép cô ấy nhìn và nghe như con người (“allowing her to see and hear like a human”), hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh và thông tin.

Câu 22 có đáp án là A. Câu này sử dụng cấu trúc rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ. Mệnh đề đầu tiên được rút gọn thành dạng bị động “V3…” là “Equipped with…” (Được trang bị với…), cho biết đối tượng chủ ngữ được trang bị các thuật toán học máy (“machine learning algorithms”). Trong các phương án, “Sophia” là chủ ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh, là đối tượng được trang bị. Do đó, A là đáp án đúng.

Đối với Câu 23, đáp án là D. Để tìm thông tin này, chúng ta cần xem xét Đoạn 1, dòng 1-2 của bài đọc. Bài viết nêu rõ rằng hầu hết mọi người đều nói những ngôn ngữ phổ biến nhất (“most people speak the largest languages”) như “Chinese, Spanish, English, Hindi, Russian, Arabic”. Danh sách này không bao gồm Maori, điều đó có nghĩa là Maori không phải là một trong những ngôn ngữ phổ biến được nhắc đến.

Trong Câu 24, đáp án là A. Từ cần tìm là từ trái nghĩa với “extinct”. Từ “extinct” có nghĩa là tuyệt chủng. Chúng ta có thể suy luận nghĩa của “extinct” thông qua động từ “lose” (mất) trong câu trước đó. Trong các lựa chọn, “existent” (có tồn tại) là từ trái nghĩa chính xác với “extinct”. Các từ “native” (bản địa), “official” (chính thức) và “ancient” (cổ đại) không phải là trái nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.

Câu 25 có đáp án là B. Để xác định đại từ “Their” thay thế cho từ nào, ta cần xem vị trí thông tin ở Đoạn 2, dòng 3. Đại từ “Their” đứng trước danh từ “language”, tạo thành cụm “their language” (ngôn ngữ của họ). Câu trước đó đã đề cập đến “Tuvan language” (ngôn ngữ Tuvan). Điều này cho thấy “their” đang ám chỉ đến “Tuvan people” (người Tuvan). Việc xác định đại từ thay thế là một kỹ năng quan trọng trong đọc hiểu tiếng Anh.

Đối với Câu 26, đáp án là A. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 4, dòng 3. Từ “accessible” có nghĩa là có thể truy cập được, có thể tiếp cận được. Từ này đồng nghĩa với “available” (sẵn có), thể hiện rằng mọi người có thể xem và sử dụng những nguồn thông tin này một cách dễ dàng. Mặc dù “visible” (có thể nhìn thấy) và “audible” (có thể nghe thấy) có một phần nghĩa tương tự nhưng không thể hiện ý nghĩa đầy đủ của “accessible” trong ngữ cảnh này. “Dependable” (có thể dựa dẫm) hoàn toàn không phù hợp.

Ở Câu 27, đáp án là C. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 4, dòng 1. Trong phương án C, các cụm từ “technology” khớp với “technology” trong bài, “could be” khớp với “offer a possible”, “another way” khớp với “alternative to”, và “to save endangered languages” khớp với “saving endangered languages”. Điều này cho thấy công nghệ là một cách khác để cứu các ngôn ngữ bị đe dọa. Trong các phương án còn lại, những cụm như “only”, “no other way”, “the last resort” đã làm thay đổi ý nghĩa của câu gốc, không phản ánh đúng ý tác giả.

Câu 28 có đáp án là D. Để kiểm tra tính đúng sai của các phương án, ta cần xem Đoạn 3, dòng 2-3.

  • Phương án A không đúng vì tác giả cho biết số người nói tiếng Welsh sẽ tăng lên tới 1 triệu (“to one million”) trước năm 2050, chứ không phải tăng thêm 1 triệu (“by one million”) từ con số hiện tại 500.000 người.
  • Phương án B không đúng vì tác giả có đề cập “Talking Dictionaries” nhưng không cho rằng đây là cách duy nhất (“only”).
  • Phương án C không đúng vì tác giả cho biết có 230 ngôn ngữ (“230 languages”) đã biến mất (“extinct”) giữa năm 1950 và 2010, chứ không phải “less than 200 languages”.
  • Phương án D là đáp án đúng. Tác giả nêu rằng hiện tại có 500.000 người nói tiếng Welsh (“Welsh is spoken by around 500 000 people”) và chính phủ đang cố gắng để con số này tăng đến 1 triệu trước năm 2050 (“to one million”). Con số 1.000.000 chính xác gấp đôi 500.000, khớp với ý “double the number of Welsh speakers”.

Trong Câu 29, đáp án là B. Vị trí thông tin ở Đoạn 2, dòng 3-4. Đoạn văn thứ 2 đề cập đến mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và động vật (“close connection between people and animals”), điều này hoàn toàn phù hợp với ý “a casual relationship” (mối quan hệ gần gũi).

Đối với Câu 30, đáp án là D. Vị trí thông tin ở Đoạn 4, dòng 1-2. Đoạn 4 thảo luận về công nghệ (“technology” và “Talking Dictionaries”) như một phương tiện hiện đại (“modern methods”) có thể bảo vệ (“saving” khớp với “maintaining”) những ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất (“endangered languages”). Phương án D tóm tắt đúng ý chính này.

Giải Câu 31-40: Đọc Điền Khuyết và Đọc Hiểu Văn Bản Nâng Cao

Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 31-40Đề thi minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 phần câu 31-40

Ở Câu 31, đáp án là B. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 1, dòng 1-3. Câu đầu tiên của đoạn văn nói về cuộc di dân từ nông thôn (“rural migration”). Câu thứ 3 đề cập tỉ lệ dân số thành thị hiện tại (“already resides in cities”) và dự đoán tỉ lệ này sẽ tăng trong tương lai (“reach as high as two-thirds”). Nội dung “More and more people are moving to the city from the countryside each year” (Mỗi năm càng có nhiều người di chuyển từ nông thôn đến thành thị) mang tính cụ thể hóa ý của câu 1 và đồng thời khái quát hơn câu 3, nên rất phù hợp để đặt giữa hai câu này, giúp đoạn văn trở nên mạch lạc hơn.

Câu 32 có đáp án là B. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 1, dòng 3-4. Phrasal verb “give rise to” có nghĩa là gây ra, dẫn đến một điều gì đó. Từ đồng nghĩa chính xác nhất với nó là “results in” (dẫn đến kết quả). Các lựa chọn khác như “originates from” (bắt nguồn từ), “brings up” (đề cập), “carries out” (thực hiện) đều không mang ý nghĩa tương đương.

Trong Câu 33, đáp án là C. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 2, dòng 4-5. Câu này mô tả các tiện ích giải trí (“entertainment alternatives”) cho phép người thành thị tiếp cận hoạt động giải trí một cách dễ dàng (“allowing urban citizens to access leisure activities easily”). Do đó, đại từ “they” ở đây thay thế cho “urban areas” (khu vực thành thị), vốn đã được đề cập trong câu trước.

Đối với Câu 34, đáp án là B. Để đánh giá các phương án, chúng ta xem xét Đoạn 2, dòng 1-5.

  • Phương án A không chính xác. Tác giả đề cập “fewer employment options” (ít lựa chọn nghề nghiệp hơn) là một ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) khiến người nông thôn phải di cư, chứ không phải yếu tố kéo.
  • Phương án B là đáp án đúng. Tác giả chỉ ra “higher standard of living” (tiêu chuẩn sống cao hơn) là một ví dụ cho yếu tố kéo (“pull factor”) thu hút người nông thôn đến thành thị, điều này trái ngược với “push factor”.
  • Phương án C không chính xác. Tác giả cho biết “crop failures” (mất mùa) là một ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) người nông thôn di cư.
  • Phương án D không chính xác. Tác giả đề cập “difficult to earn a good living” (khó kiếm sống tốt) là một ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) người nông thôn di cư.

Câu 35 có đáp án là C. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 3, dòng 1-2. Đoạn này được tổ chức theo cấu trúc Câu chủ đề – Chi tiết 1 – Hậu quả 1 – Chi tiết 2 – Hậu quả 2. Vì vậy, nội dung tóm tắt chính được thể hiện rõ nhất trong câu chủ đề đầu tiên.

  • Phương án A không đúng. Tác giả không hề đề cập rằng đô thị hóa cải thiện mức sống của người thành thị.
  • Phương án B đúng một phần nhưng không thể hiện đầy đủ ý chính của đoạn văn, vốn tập trung vào các tác động tiêu cực.
  • Phương án C là đáp án đúng. Tác giả nêu rõ rằng việc di dân từ nông thôn (“rural migration”) gây ra tác động sâu rộng (“far-reaching impacts” khớp với “detrimental”) đối với môi trường và người dân thành thị (“the environment and urban citizens” khớp với “not only the environment but also urbanities’ health and life quality”). Tất cả các thông tin chi tiết sau đó trong đoạn đều nhấn mạnh những tác động tiêu cực này, như “harms the environment”, “reduces air quality”, “air quality worsens”, “health issues”, “struggling to offer”, “unable to obtain”, “quality of life is very poor”.
  • Phương án D đúng một phần nhưng cũng không bao quát được toàn bộ ý chính của đoạn văn.

Trong Câu 36, đáp án là B. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 3, dòng 1. Tính từ “far-reaching” có nghĩa là gây ra ảnh hưởng lớn hoặc sâu rộng. Từ trái nghĩa chính xác nhất với nó là “limited” (giới hạn), thể hiện phạm vi ảnh hưởng hẹp. Các lựa chọn khác như “expanded” (mở rộng), “negative” (tiêu cực) và “severe” (nghiêm trọng) không phải là trái nghĩa phù hợp.

Đối với Câu 37, đáp án là A. Để chọn được phương án đúng, ta phải xem xét toàn bộ Đoạn 2.

  • Phương án A là đáp án đúng. Tác giả đề cập rằng có nhiều yếu tố thúc đẩy (“push factors”) buộc người ta phải rời khỏi nông thôn (“force people away from rural life”), và đồng thời cũng có nhiều yếu tố lôi kéo (“pull factors”) thu hút người ta đến thành thị (“attract people to urban life”). Cả hai loại yếu tố này đều góp phần vào sự gia tăng di cư nông thôn.
  • Phương án B không đúng. Tác giả có nói rằng di dân là “one of the main drivers” (một trong những động lực chính) của quá trình đô thị hóa toàn cầu, chứ không phải “the most important driving force” (động lực quan trọng nhất).
  • Phương án C không đúng. Tác giả chỉ ra rằng “population expansion” (tăng dân số) khiến các thành phố phải chật vật mới có thể cung cấp đủ (“cities are struggling to offer adequate”) các tiện ích công cộng, điều này trái ngược với ý “easily accessible… thanks to governments’ effort”.
  • Phương án D không đúng. Tác giả đề cập “air quality worsens” (chất lượng không khí tệ đi) dẫn đến “health issues for residents” (các vấn đề sức khỏe cho người dân). Yếu tố “poor living conditions in the slums” (điều kiện sống tồi tệ ở khu ổ chuột) có được nhắc đến nhưng không được liên hệ trực tiếp đến “health issues” trong câu này.

Câu 38 có đáp án là D. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 4, dòng 1-2. Tác giả khẳng định rằng cuộc di dân từ nông thôn (“rural migration”) là một quá trình phức tạp (“a complicated process”) mà nguyên nhân và ảnh hưởng của nó (“of which the causes and effects”) nên được hiểu một cách trọn vẹn (“should be fully comprehended”). Các phương án A, B, C sử dụng các cấu trúc như nhượng bộ (“Despite”), điều kiện-kết quả (“Were”, “Not until”) không phản ánh đúng mối quan hệ nguyên nhân-kết quả và tầm quan trọng của việc hiểu rõ quá trình này. Phương án D truyền tải đúng nghĩa gốc.

Trong Câu 39, đáp án là C. Vị trí thông tin nằm ở Đoạn 4, dòng 2-3.

  • Phương án A không đúng. Tác giả có đề cập yếu tố thúc đẩy và yếu tố lôi kéo nhưng không hề so sánh tầm quan trọng giữa chúng.
  • Phương án B không đúng. Tác giả có đề cập tác động đối với môi trường và đời sống của người dân nhưng không so sánh mức độ ảnh hưởng giữa chúng.
  • Phương án C là đáp án đúng. Tác giả nêu rõ rằng việc lên kế hoạch cẩn thận (“By carefully planning”) có thể mang lại các dịch vụ công tốt (“good public services”), cơ hội việc làm hấp dẫn (“exciting job opportunities”) và chất lượng cuộc sống cao (“high quality of life”) mà không gây hại môi trường (“without harming the environment”). Điều này hoàn toàn đồng nghĩa với việc nếu không có (“without”) kế hoạch phù hợp (“proper planning”), sự mở rộng đô thị (“urban expansion”) sẽ buộc con người phải hy sinh (“come at the expense of”) môi trường và chất lượng cuộc sống của cư dân thành phố.
  • Phương án D không đúng. Tác giả có nhắc đến việc một số người sống ở khu ổ chuột nhưng không đưa ra con số ước lượng cụ thể.

Cuối cùng, Câu 40 có đáp án là A. Để xác định ý chính của cả bài viết, cần bao quát nội dung của tất cả các đoạn.

  • Phương án A bao hàm đầy đủ nội dung của cả 4 đoạn văn. Đoạn 1 giới thiệu về tình trạng di dân từ nông thôn đến đô thị trong quá trình đô thị hóa (“one of the main drivers of this growth has been rural migration”). Đoạn 2 phân tích các yếu tố thúc đẩy và kéo khiến người dân rời nông thôn và đến thành thị. Đoạn 3 nói về những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với môi trường và con người. Đoạn 4 kết luận về tầm quan trọng của việc lên kế hoạch cẩn thận để đạt được sự phát triển bền vững mà không gây hại môi trường.
  • Các phương án còn lại không thể hiện đủ các nội dung bao quát này, thường chỉ tập trung vào một khía cạnh hoặc đưa ra nhận định chưa chính xác.

Những Chiến Lược Ôn Luyện Hiệu Quả Cho Kỳ Thi Tiếng Anh THPT 2025

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tiếng Anh THPT 2025 với cấu trúc mới, học sinh cần áp dụng các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và chiến lược ôn luyện phù hợp. Việc luyện tập thường xuyên và có hệ thống là yếu tố then chốt giúp củng cố kiến thức tiếng Anh THPT của bạn.

Trước hết, hãy tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Vì phần đọc hiểu chiếm tỉ trọng lớn nhất trong đề thi mới, việc luyện đọc các loại văn bản khác nhau (báo chí, khoa học, xã hội) là cực kỳ quan trọng. Hãy thực hành tóm tắt ý chính, xác định ý tác giả, tìm kiếm thông tin cụ thể và suy luận từ ngữ cảnh. Điều này không chỉ giúp bạn làm tốt dạng bài đọc hiểu mà còn hỗ trợ các phần điền từ, sắp xếp câu vốn đòi hỏi sự hiểu biết về mạch văn.

Thứ hai, củng cố ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh theo hướng ứng dụng. Thay vì học các quy tắc riêng lẻ, hãy cố gắng hiểu cách các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Thực hành làm các bài tập điền từ, sửa lỗi sai, và đặc biệt là dạng sắp xếp câu, đoạn văn để nắm vững cách sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Việc học các collocation (cụm từ cố định) và phrasal verb (cụm động từ) cũng sẽ giúp bạn tăng cường khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.

Cuối cùng, đừng quên việc luyện đề thi tiếng Anh THPT 2025 thường xuyên. Giải các đề tham khảo, đề thi thử và đặc biệt là đề minh họa của Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, cấu trúc đề và các dạng câu hỏi khác nhau. Sau mỗi lần luyện đề, hãy dành thời gian phân tích đáp án đề thi tiếng Anh THPT 2025 một cách kỹ lưỡng, tìm hiểu lý do đúng/sai của từng câu để rút ra kinh nghiệm và lấp đầy lỗ hổng kiến thức.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đề Thi Tiếng Anh THPT 2025

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về đề thi tiếng Anh THPT 2025 và kỳ thi sắp tới, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.

Cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT 2025 có gì khác biệt so với các năm trước?

Đề thi tiếng Anh THPT 2025 thay đổi đáng kể khi giảm số lượng câu hỏi từ 50 xuống 40, và thời gian làm bài từ 60 phút xuống 50 phút. Đặc biệt, đề thi mới tập trung sâu hơn vào các kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản, thay vì chỉ kiểm tra ngữ pháp và từ vựng riêng lẻ như trước đây. Các dạng bài điền từ, sắp xếp câu, và đọc hiểu được điều chỉnh để đánh giá năng lực toàn diện hơn.

Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho kỳ thi tiếng Anh THPT 2025?

Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho kỳ thi tiếng Anh THPT 2025, bạn nên đọc đa dạng các loại tài liệu tiếng Anh như báo, tạp chí, truyện ngắn, và các bài viết học thuật. Thực hành các kỹ thuật đọc nhanh (skimming) để nắm ý chính và đọc lướt (scanning) để tìm thông tin cụ thể. Đồng thời, hãy chú ý đến việc mở rộng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề và luyện tập suy luận ý nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh.

Ngữ pháp tiếng Anh nào là trọng tâm trong đề thi THPT 2025?

Trong đề thi tiếng Anh THPT 2025, các chuyên đề ngữ pháp vẫn rất quan trọng nhưng được lồng ghép vào ngữ cảnh. Các chủ điểm thường gặp bao gồm thì của động từ, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, liên từ, giới từ, trật tự tính từ, và các cấu trúc so sánh. Việc nắm vững cách ứng dụng những quy tắc ngữ pháp tiếng Anh này trong câu và đoạn văn là rất cần thiết.

Có cần học thêm từ vựng mới nào ngoài sách giáo khoa cho đề thi tiếng Anh THPT 2025 không?

Có, việc học thêm từ vựng tiếng Anh ngoài sách giáo khoa là rất cần thiết cho đề thi tiếng Anh THPT 2025. Đề thi có thể sử dụng các từ vựng học thuật, chuyên ngành hoặc các cụm từ cố định (collocation) thường dùng trong các bài đọc hiểu. Bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách đọc sách báo tiếng Anh, xem các chương trình truyền hình tiếng Anh, và ghi chép các từ mới theo chủ đề.

Cách quản lý thời gian hiệu quả khi làm bài thi tiếng Anh THPT 2025?

Với 40 câu hỏi trong 50 phút, bạn cần quản lý thời gian rất chặt chẽ. Hãy dành khoảng 1-1.5 phút cho mỗi câu hỏi ngữ pháp/từ vựng và khoảng 1.5-2 phút cho mỗi câu hỏi đọc hiểu. Nên đọc lướt qua toàn bộ đề để nắm cấu trúc, sau đó bắt đầu từ những câu dễ, làm nhanh các phần bạn tự tin. Dành thời gian còn lại cho các câu khó hơn và kiểm tra lại toàn bộ bài trước khi hết giờ.

Đề thi tiếng Anh THPT 2025 có dạng bài mới nào không?

Về cơ bản, các dạng bài của đề thi tiếng Anh THPT 2025 vẫn quen thuộc nhưng có sự điều chỉnh về tỉ lệ và độ khó. Dạng điền từ vào văn bản được tách thành điền từ/cụm từ ngắn và điền câu/cụm từ dài, đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn về mạch lạc văn bản. Dạng sắp xếp câu cũng yêu cầu thí sinh sắp xếp cả đoạn hội thoại hoặc đoạn văn ngắn, nhấn mạnh kỹ năng tư duy logic.

Bài viết tiếng Anh THPT 2025 có yêu cầu về kỹ năng viết không?

Đề thi tiếng Anh THPT 2025 tập trung vào các kỹ năng đọc hiểu, ngữ pháp và từ vựng thông qua các câu hỏi trắc nghiệm. Hiện tại, không có dạng bài yêu cầu kỹ năng viết tự luận. Tuy nhiên, việc luyện viết (dù không phải để thi trực tiếp) vẫn rất hữu ích để củng cố ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh của bạn.

Nên ôn luyện ngữ pháp và từ vựng theo chuyên đề hay theo dạng bài?

Để tối ưu hiệu quả ôn luyện cho đề thi tiếng Anh THPT 2025, bạn nên kết hợp cả hai phương pháp. Đầu tiên, củng cố các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anhtừ vựng tiếng Anh cơ bản để xây dựng nền tảng vững chắc. Sau đó, áp dụng kiến thức này vào việc luyện giải các dạng bài cụ thể trong đề thi (điền từ, sắp xếp câu, đọc hiểu) để làm quen với cách ra đề và rèn luyện kỹ năng làm bài dưới áp lực thời gian.

Làm sao để tránh lỗi sai thường gặp khi làm bài tiếng Anh THPT 2025?

Để tránh các lỗi sai thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT 2025, bạn cần đọc kỹ đề bài và tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định. Đặc biệt chú ý đến các từ khóa, cấu trúc ngữ pháp, và ngữ cảnh của câu. Trong phần đọc hiểu, tránh suy luận quá xa thông tin cho sẵn. Khi học từ vựng tiếng Anh, hãy học cả cách dùng, các collocation và giới từ đi kèm để tránh nhầm lẫn.

Vai trò của từ đồng nghĩa và từ liên quan trong bài thi là gì?

Từ đồng nghĩa và từ liên quan đóng vai trò quan trọng trong đề thi tiếng Anh THPT 2025, đặc biệt là trong các dạng bài tìm từ đồng/trái nghĩa và đọc hiểu. Việc nắm vững các cặp từ này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của văn bản và chọn đáp án chính xác. Hơn nữa, việc sử dụng các từ đồng nghĩa trong quá trình học và luyện tập cũng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt.


Việc chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh THPT 2025 đòi hỏi sự nỗ lực và một phương pháp học tiếng Anh khoa học. Hy vọng rằng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những phân tích chi tiết và định hướng rõ ràng để chinh phục đề thi tiếng Anh THPT 2025. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn!