Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng các từ theo cụm (collocations) một cách chuẩn xác là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Tuy nhiên, việc nắm bắt và vận dụng chúng lại là một thách thức không nhỏ, đặc biệt với những động từ đa nghĩa như “Gain”. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các collocations phổ biến cùng động từ “Gain”, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Giới Thiệu Chung Về Collocations

Collocations là sự kết hợp tự nhiên của hai hay nhiều từ trong một ngôn ngữ, tạo thành một cụm từ mà người bản xứ thường xuyên sử dụng. Khác với việc chỉ đơn thuần ghép các từ riêng lẻ, collocations mang lại sắc thái ý nghĩa phong phú và giúp câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Ví dụ, chúng ta nói “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Việc học collocations là một bước tiến quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc nắm vững collocations có thể giúp người học tiếng Anh cải thiện đáng kể khả năng viết và nói. Thật vậy, một người học tiếng Anh thành công thường có vốn từ vựng phong phú không chỉ về nghĩa đơn mà còn về cách các từ kết hợp với nhau. Khoảng 70% các lỗi sai trong tiếng Anh của người học không phải do ngữ pháp mà do sử dụng collocations không tự nhiên.

Tầm Quan Trọng Của Collocations Với Gain

Động từ “Gain” mang ý nghĩa chung là “đạt được”, “thu được” hoặc “kiếm được”. Tuy nhiên, khi kết hợp với các danh từ khác, nó tạo ra những sắc thái ý nghĩa cụ thể và đa dạng. Ví dụ, “gain access” có nghĩa là “có quyền truy cập”, trong khi “gain weight” lại mang nghĩa “tăng cân”. Nếu không hiểu rõ các cụm từ này, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi diễn đạt, làm giảm sự tự nhiên và chính xác trong giao tiếp. Việc học các collocations với “Gain” không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt các ý tưởng liên quan đến sự thu nhận, phát triển, hay đạt được một điều gì đó.

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả Qua Ngữ Cảnh

Để ghi nhớ các collocations nói chung và các cụm với “Gain” nói riêng một cách hiệu quả, phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh được xem là một trong những cách tiếp cận tối ưu. Phương pháp này yêu cầu người học đặt từ mới vào một bối cảnh cụ thể, sử dụng những từ vựng đơn giản, quen thuộc để gợi mở ý nghĩa của cụm từ cần học. Nhờ đó, bạn không chỉ ghi nhớ nghĩa của từ mà còn hiểu sâu sắc cách nó được sử dụng trong các tình huống thực tế. Điều này vượt trội hơn hẳn so với việc chỉ học từ đơn lẻ hoặc ghi nhớ nghĩa dịch.

Các Yếu Tố Xây Dựng Ngữ Cảnh

Khi xây dựng một ngữ cảnh cho từ hoặc cụm từ bất kỳ, bạn có thể khai thác các yếu tố sau đây để làm cho bối cảnh trở nên sống động và dễ ghi nhớ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Tính chất liên quan: Mô tả đặc điểm, trạng thái của đối tượng hoặc hành động. Ví dụ, nếu học “gain confidence”, tính chất liên quan có thể là “complete” (hoàn toàn) hay “significant” (đáng kể).
  • Hành động liên quan: Các động từ hoặc cụm động từ có nghĩa tương tự hoặc giải thích cho hành động của cụm từ chính. Chẳng hạn, với “gain access”, các hành động liên quan có thể là “get near to” (tiến tới gần) hoặc “be allowed to enter” (được phép đi vào).
  • Đối tượng liên quan: Những danh từ hoặc cụm danh từ là chủ thể hoặc đối tượng của hành động. Ví dụ, khi học “gain experience”, đối tượng liên quan có thể là “students” (sinh viên) hay “field trips” (chuyến đi thực địa).

Lưu Ý Khi Áp Dụng Phương Pháp Ngữ Cảnh

Để phương pháp học qua ngữ cảnh phát huy tối đa hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Số lượng từ vựng vừa phải: Chỉ nên đưa vào ngữ cảnh một số lượng từ khóa vừa phải, khoảng 5-7 từ hoặc cụm từ để tránh gây mất tập trung vào từ cần ghi nhớ chính. Việc quá tải thông tin có thể làm giảm hiệu quả học tập.
  • Sử dụng từ đơn giản, quen thuộc: Các từ dùng để xây dựng bối cảnh nên là những từ đã quen thuộc và đơn giản với người học. Tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa biết, vì điều đó sẽ làm phân tán sự chú ý và khiến việc hiểu ngữ cảnh trở nên khó khăn.
  • Ngữ pháp đơn giản: Cấu trúc câu và ngữ pháp trong bối cảnh nên được giữ ở mức độ đơn giản. Phức tạp hóa câu văn sẽ khiến người học phải dành quá nhiều năng lượng để giải mã ngữ pháp thay vì tập trung vào ý nghĩa của từ mới.
  • Hành động giải thích rõ ràng: Các động từ hoặc cụm từ chỉ hành động trong bối cảnh nên có nghĩa gần tương đương hoặc có chức năng giải thích rõ ràng cho cụm từ cần học. Điều này giúp củng cố sự liên tưởng và ghi nhớ.

Cách vận dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ được minh họa rõ nét trong quá trình giải nghĩa và phân tích các collocations đi với động từ “Gain” dưới đây.

Các Collocations Thường Gặp Với Động Từ Gain

Động từ “Gain” có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các collocations mang ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là 6 cụm từ phổ biến nhất cùng với định nghĩa, lưu ý và cách ứng dụng phương pháp học qua ngữ cảnh.

Gain Access: Tiếp Cận Quyền Hạn

Định nghĩa: Có quyền tiếp cận hoặc sử dụng một thứ gì đó. Cụm từ này thường ám chỉ việc được cho phép vào một nơi, hoặc được phép sử dụng một hệ thống, thông tin.

Lưu ý: Cụm “Gain access” thường đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được tiếp cận hoặc sử dụng.

Ví dụ:

  • Unidentified cyberterrorists gained access to e-mails and financial details of customers. (Các tội phạm không gian mạng không rõ danh tính đã tiếp cận được với thư điện tử và thông tin tài chính của các khách hàng.)
  • Hackers gained complete access to the company files. (Hackers đã truy cập hoàn toàn và sử dụng các tệp tin của công ty.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để dễ dàng ghi nhớ “Gain access”, hãy thử hình dung một bối cảnh xoay quanh việc tiếp cận và đi vào một nơi nào đó hoặc truy cập một nguồn thông tin.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “difficult” (khó khăn), “easy” (dễ dàng)
  • Hành động liên quan: “get near to” (tiến tới gần), “be allowed to enter” (được cho phép đi vào), “use” (sử dụng), “change information” (thay đổi thông tin)
  • Đối tượng liên quan: “car drivers” (tài xế xe ô tô), “cities” (các thành phố), “users” (người dùng), “apps” (các ứng dụng)

Bối cảnh 1 (Tiếp cận vật lý):
In the future, car drivers may not gain access to big cities. This is because the current state of traffic congestion is getting worse, so car drivers will not be allowed to get near to populous residential areas in the future, and they might not even be allowed to enter the cities themselves due to strict regulations. This measure, though difficult for commuters, aims to alleviate urban gridlock, which has become a significant problem in many major metropolitan areas. For example, in cities like London or Singapore, strict entry rules have been implemented to reduce the number of vehicles.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm “gain access” (tiếp cận, đi vào) dựa vào các cụm từ “get near to” (tiến tới gần) và “be allowed to enter” (được cho phép đi vào) thể hiện tính chất tương tự. Bối cảnh được xây dựng từ tình trạng ùn tắc giao thông ngày càng nghiêm trọng tại các thành phố lớn, dẫn đến việc hạn chế ô tô vào khu vực trung tâm và đông dân cư.

Bối cảnh 2 (Truy cập thông tin):
Apps nowadays can help users gain access to various types of information in an easy way. In fact, searching apps such as Google Chrome can allow users to use different sources of information to satisfy their needs and can even change their own information in some certain cases. This has revolutionized how people acquire knowledge, moving from traditional libraries to instant online searches. Approximately 85% of global internet users now rely on search engines for daily information needs.

Giải thích: Trong bối cảnh thứ hai, người học có thể hiểu “gain access” (truy cập, sử dụng) qua các từ “use” (sử dụng) và “change information” (thay đổi thông tin) có ý nghĩa tương đồng. Bối cảnh miêu tả việc người dùng hiện nay có thể dễ dàng truy cập và thao tác với nhiều loại thông tin chỉ bằng các công cụ tìm kiếm hoặc ứng dụng chuyên biệt trên điện thoại, máy tính.

Người đang truy cập thông tin trên máy tính thể hiện việc đạt được quyền truy cậpNgười đang truy cập thông tin trên máy tính thể hiện việc đạt được quyền truy cập

Gain Experience: Tích Lũy Kinh Nghiệm

Định nghĩa: Tiếp thu kinh nghiệm, kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc thực hành hoặc trải nghiệm.

Lưu ý: Cụm “Gain experience” thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “in” + đối tượng hoặc lĩnh vực mang đến kinh nghiệm.

Ví dụ:

  • She has gained considerable professional experience of translation. (Cô ấy đã thu được kinh nghiệm đáng kể trong việc dịch thuật.)
  • Internships allow students to gain valuable experience in their chosen fields. (Các kỳ thực tập giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực mà họ lựa chọn.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Để dễ hình dung và ghi nhớ “Gain experience”, hãy tạo một ngữ cảnh về việc học hỏi và phát triển bản thân.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “considerable” (đáng kể), “valuable” (có giá trị)
  • Hành động liên quan: “get” (có được, thu được), “develop” (phát triển), “learn new skills” (học kỹ năng mới)
  • Đối tượng liên quan: “students” (sinh viên), “field trips” (đi thực địa), “skills and knowledge” (kỹ năng và kiến thức), “internship programs” (các chương trình thực tập)

Bối cảnh:
Students are supposed to gain a lot of experience when joining field trips to companies. Indeed, they will get considerable skills and knowledge from such activities and be able to develop themselves not only academically but also professionally. Approximately 90% of employers consider practical experience gained through internships or similar programs as a crucial factor when hiring fresh graduates. These opportunities allow individuals to learn new skills directly applicable to their future careers.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể liên hệ và ghi nhớ cụm “gain experience” (tiếp thu kinh nghiệm) dựa vào các cụm từ “get” (có được), “knowledge and skills” (kỹ năng và kiến thức) và “develop” (phát triển) thể hiện ý nghĩa tương tự. Bối cảnh miêu tả việc sinh viên có thể thu được nhiều kinh nghiệm quý báu thông qua các hoạt động thực tế như đi thực địa hoặc tham gia các chương trình thực tập tại các công ty.

Gain (in) Popularity: Trở Nên Nổi Tiếng

Định nghĩa: Trở nên phổ biến, được nhiều người biết đến hoặc yêu thích.

Lưu ý: Cụm “Gain (in) popularity” có thể đi kèm với giới từ “in” hoặc không. Cụm từ này thường đứng sau đối tượng được cho là trở nên nổi tiếng hoặc phổ biến.

Ví dụ:

  • Organic food has gained in popularity over the past decade. (Đồ ăn hữu cơ đã trở nên phổ biến trong thập kỷ qua.)
  • The new smartphone model quickly gained popularity among young consumers. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhanh chóng trở nên phổ biến với người tiêu dùng trẻ.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy xây dựng bối cảnh về sự nổi tiếng, sự đón nhận của công chúng.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “famous” (nổi tiếng), “beloved” (được yêu thích), “widespread” (phổ biến rộng rãi)
  • Hành động liên quan: “receive much attention” (nhận được nhiều quan tâm), “become well-known” (trở nên được biết đến rộng rãi), “be embraced by the public” (được công chúng đón nhận)
  • Đối tượng liên quan: “talented singers” (các ca sĩ tài năng), “the media” (giới truyền thông), “social media platforms” (các nền tảng mạng xã hội)

Bối cảnh:
It is easy for talented singers to gain in popularity. I mean, they can be famous very quick and beloved by everyone. Also, they will receive much attention from the public and the media, especially with the rise of social media platforms. For instance, a viral video can help an unknown artist become well-known almost overnight, leading to their music being embraced by the public and reaching millions of listeners worldwide. Data from a recent music industry report shows that digital platforms are responsible for over 60% of new artist discoveries.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “gain (in) popularity” (trở nên phổ biến/nổi tiếng) dựa vào các cụm từ “receive much attention” (nhận được nhiều sự chú ý), “famous” (nổi tiếng) và “beloved” (được yêu mến) thể hiện tính chất tương tự. Bối cảnh được xây dựng xoay quanh việc các ca sĩ tài năng dễ dàng đón nhận sự yêu mến và chú ý của công chúng và giới truyền thông, đặc biệt trong kỷ nguyên số.

Gain Confidence: Xây Dựng Sự Tự Tin

Định nghĩa: Trở nên tự tin hơn vào bản thân hoặc vào khả năng của mình trong một lĩnh vực nào đó.

Lưu ý: Cụm “Gain confidence” thường đi kèm giới từ “in” + đối tượng hoặc lĩnh vực mà chủ thể cảm thấy tự tin.

Ví dụ:

  • The training is designed to help staff gain confidence in managing problems. (Buổi huấn luyện được thiết kế để giúp nhân viên có thêm tự tin trong việc quản lí và giải quyết vấn đề.)
  • After mastering the basic skills, she began to gain confidence in playing the piano. (Sau khi thành thạo các kỹ năng cơ bản, cô ấy bắt đầu tự tin hơn khi chơi piano.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy tạo một bối cảnh về quá trình phát triển sự tự tin, đặc biệt trong học tập hoặc công việc.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “complete” (hoàn toàn), “steadily” (một cách vững chắc)
  • Hành động liên quan: “fully understand” (hoàn toàn hiểu), “trust” (tin tưởng), “be totally ready for sth” (hoàn toàn sẵn sàng cho điều gì đó), “believe in oneself” (tin tưởng vào bản thân)
  • Đối tượng liên quan: “students” (các học sinh), “teachers” (giáo viên), “Math problems” (bài toán)

Bối cảnh:
Teachers are supposed to help students gain complete confidence in learning. For example, when learning Math, they have to fully understand Math problems, trust in themselves, and be totally ready for solving them, even complex ones. This process often involves consistent practice and positive reinforcement from educators, which helps students believe in oneself and their capabilities. Research shows that students with higher levels of self-confidence tend to perform better academically, with an average score increase of 15-20% compared to their less confident peers.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể nắm bắt ý nghĩa của cụm “gain confidence” (trở nên tự tin) thông qua các cụm từ “fully understand” (hoàn toàn hiểu), “trust in themselves” (tin tưởng vào bản thân), và “be ready for sth” (sẵn sàng cho điều gì đó) thể hiện tính chất tương tự. Bối cảnh được xây dựng xoay quanh việc giáo viên giúp học sinh xây dựng sự tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập toán, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết và niềm tin vào bản thân.

Gain Weight: Tăng Cân Nặng

Định nghĩa: Tăng thêm cân nặng của cơ thể.

Lưu ý: Cụm “Gain weight” thường đứng sau đối tượng tăng cân. Đây là một cụm từ đơn giản và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống.

Ví dụ:

  • He has gained a lot of weight since he stopped exercising. (Anh ấy đã tăng rất nhiều cân kể từ khi anh ấy ngừng tập thể dục.)
  • Many people gain weight during the holiday season due to overeating. (Nhiều người tăng cân trong mùa lễ hội do ăn quá nhiều.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy hình dung một bối cảnh về thói quen ăn uống và ảnh hưởng của nó đến cân nặng.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “easily” (một cách dễ dàng), “quickly” (nhanh chóng)
  • Hành động liên quan: “get heavier” (trở nên nặng cân), “start to get fat” (bắt đầu trở nên béo phì), “clothes don’t fit” (quần áo không vừa)
  • Đối tượng liên quan: “fast food consumers” (người tiêu thụ đồ ăn nhanh), “children” (trẻ em), “unhealthy diets” (chế độ ăn uống không lành mạnh)

Bối cảnh:
Fast food consumers are thought to gain weight easily. In fact, children are the main consumers of this type of food, and they will get heavier and start to get fat if they continue eating this kind of food. This is often linked to unhealthy diets which are high in calories, sugar, and unhealthy fats. Statistics show that the prevalence of childhood obesity has nearly tripled since the 1970s, with fast food consumption being a significant contributing factor. When children gain weight quickly, their overall health can be negatively impacted, potentially leading to long-term issues like diabetes and heart disease.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể suy luận và ghi nhớ cụm “gain weight” (tăng cân) dựa vào các cụm từ “get heavier” (trở nên nặng cân) và “start to get fat” (bắt đầu trở nên béo phì) thể hiện tính chất gần tương tự. Bối cảnh miêu tả trường hợp những người tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh, đặc biệt là trẻ em, có thể tăng cân và trở nên béo phì một cách dễ dàng nếu không kiểm soát chế độ ăn uống của mình.

Gain Understanding: Đạt Được Sự Thấu Hiểu

Định nghĩa: Hiểu rõ, nắm bắt được một vấn đề, khái niệm hoặc tình huống một cách sâu sắc.

Lưu ý: Cụm “Gain understanding” thường đi kèm với giới từ “of” + đối tượng được hiểu rõ.

Ví dụ:

  • She has gained understanding of human nature through her extensive travels. (Cô ấy đã hiểu về bản chất con người thông qua những chuyến đi rộng khắp của mình.)
  • Reading widely can help you gain a deeper understanding of global issues. (Đọc nhiều có thể giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề toàn cầu.)

Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ:
Hãy xây dựng bối cảnh về việc học hỏi và nắm bắt kiến thức chuyên môn hoặc về thế giới xung quanh.

Từ vựng xây dựng bối cảnh:

  • Tính chất liên quan: “easily” (một cách dễ dàng), “deeper” (sâu sắc hơn)
  • Hành động liên quan: “have knowledge about sth” (có kiến thức về cái gì đó), “know how things work” (biết cách mọi thứ vận hành), “learn” (học được), “grasp the concepts” (nắm bắt các khái niệm)
  • Đối tượng liên quan: “managers” (các quản lí), “the company’s operations” (sự vận hành của công ty), “complex systems” (các hệ thống phức tạp)

Bối cảnh:
Managers are supposed to easily gain understanding of the operation of the company. In fact, they should have knowledge about managing the company, know how things work, and learn to solve all problems efficiently. This requires them to continually grasp the concepts behind various departments, from finance to human resources. A survey found that companies with highly knowledgeable managers often report 25% higher productivity and lower staff turnover rates. Therefore, achieving a deeper understanding of complex systems is vital for effective leadership and sustainable growth.

Giải thích: Trong bối cảnh này, người học có thể hiểu và ghi nhớ cụm “gain understanding” (hiểu rõ) dựa vào các cụm từ “have knowledge about” (có kiến thức), “know how things work” (biết cách mọi thứ vận hành), và “learn” (học được) thể hiện tính chất tương tự. Bối cảnh miêu tả trường hợp những người làm chức vụ quản lý cần phải hiểu sâu và nắm rõ cách thức vận hành công ty của họ để có thể đưa ra các quyết định sáng suốt và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Collocations Với Gain

Việc thành thạo các collocations với động từ “Gain” mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh. Đầu tiên, nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh được những cách nói “nghe không thuận tai” hoặc gây hiểu lầm cho người bản xứ. Thứ hai, vốn từ vựng của bạn sẽ được mở rộng một cách có hệ thống, không chỉ là các từ đơn lẻ mà là các cụm từ hoàn chỉnh, sẵn sàng để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thứ ba, việc sử dụng đúng collocations là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS hay TOEFL, đặc biệt ở các kỹ năng viết và nói. Cuối cùng, khi bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và chuẩn xác, động lực học tập của bạn cũng sẽ tăng lên đáng kể.

Bài Tập Vận Dụng

Điền từ phù hợp vào ô trống từ danh sách cho sẵn: Access, experience, popularity, confidence, weight, understanding

  1. During festival time, all kinds of vehicles are not allowed to get into the town. It will be impossible for car owners to gain (1) to this area.
  2. It is important to be sure about how to manage risks. You have to know how to deal with the problems and gain (2) of ways to stay profitable.
  3. Talented people are likely to gain (3) easily. In fact, people are always attracted by real talents, so there is no doubt that these talented people will receive a lot of attention and love.
  4. Gaining (4) in yourself when doing something difficult is very important. Having trust in yourself and being ready for all situations can be key factors for success.
  5. Having an internship can help students gain (5) of their future job. By working in a real company, students can get knowledge and skills from that job and develop themselves.
  6. I need to stop eating because I have gained a lot of (6). My clothes do not fit me anymore.

Đáp án:

  1. Access
  2. Understanding
  3. Popularity
  4. Confidence
  5. Experience
  6. Weight

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Collocation là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong tiếng Anh?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ mà người bản xứ thường dùng cùng nhau (ví dụ: “make a decision”, “take a shower”). Chúng quan trọng vì giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và trôi chảy hơn, giống như người bản xứ.

2. Làm thế nào để học các collocations với “Gain” hiệu quả?
Phương pháp hiệu quả nhất là học qua ngữ cảnh. Hãy đặt mỗi collocation vào một câu hoặc đoạn văn cụ thể, sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của chúng. Ngoài ra, luyện tập thường xuyên qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế cũng rất quan trọng.

3. Động từ “Gain” có ý nghĩa chung là gì khi đứng một mình?
Khi đứng một mình, “Gain” thường có nghĩa là “đạt được”, “thu được”, “kiếm được” một cái gì đó, thường là thông qua nỗ lực hoặc một quá trình nào đó. Ví dụ: “gain knowledge” (thu được kiến thức).

4. Có những collocations nào khác với “Gain” không?
Ngoài 6 collocations phổ biến được đề cập trong bài, “Gain” còn có thể kết hợp với một số từ khác như “gain speed” (tăng tốc), “gain momentum” (tăng đà), “gain control” (kiểm soát được), “gain ground” (tiến bộ, giành ưu thế).

5. “Gain (in) popularity” có bắt buộc phải có “in” không?
Không bắt buộc. Bạn có thể sử dụng “gain popularity” hoặc “gain in popularity” đều được. Cả hai cách dùng đều chính xác và mang cùng ý nghĩa “trở nên phổ biến/nổi tiếng”.

6. Sự khác biệt giữa “Gain access” và “Get access” là gì?
Cả hai cụm từ đều có nghĩa “có quyền truy cập”. Tuy nhiên, “gain access” thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh quá trình đạt được quyền truy cập, đôi khi là một cách khó khăn hoặc thông qua một nỗ lực nào đó. “Get access” thì thông thường và phổ biến hơn.

Bài viết trên từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp 6 collocations phổ biến và quan trọng đi với động từ “Gain”. Hy vọng sau bài viết này, người học sẽ ghi nhớ các collocations trên thật dễ dàng và vận dụng hợp lý để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.