Chủ đề thực phẩm, đặc biệt là các loại thịt, luôn là một phần không thể thiếu trong mọi nền văn hóa và ẩm thực. Để tự tin giao tiếp, du lịch hay thậm chí là nấu nướng trong môi trường tiếng Anh, việc nắm vững tên các loại thịt trong tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về từ vựng này, từ những loại thịt cơ bản đến các mẫu cắt phức tạp và cách chế biến đặc trưng, giúp bạn làm chủ chủ đề ẩm thực một cách thành thạo.

Tại Sao Học Tên Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh Lại Quan Trọng?

Việc học tên các loại thịt trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ vựng mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế. Tưởng tượng bạn đang ở một siêu thị quốc tế, một nhà hàng nước ngoài, hay thậm chí là đang xem một chương trình dạy nấu ăn bằng tiếng Anh; việc hiểu và gọi đúng tên các loại thịt sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn nguyên liệu, gọi món và theo dõi công thức. Đây là một kỹ năng thiết yếu giúp bạn tự tin hơn trong các hoạt động hàng ngày liên quan đến ẩm thực.

Nắm vững vốn từ vựng về thịt còn giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hóa ẩm thực của các quốc gia nói tiếng Anh. Mỗi loại thịt, mỗi lát cắt hay cách chế biến đều mang những đặc trưng riêng, gắn liền với thói quen ăn uống và phong tục tập quán. Hiểu được những điều này sẽ làm cho trải nghiệm học ngôn ngữ của bạn trở nên thú vị và phong phú hơn rất nhiều, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác.

Phân Loại Thịt Phổ Biến Theo Nguồn Gốc Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thịt thường được phân loại dựa trên nguồn gốc của con vật, chia thành ba nhóm chính là thịt đỏ (red meat), thịt trắng (white meat hay poultry) và hải sản (seafood). Sự phân loại này không chỉ giúp nhận diện mà còn liên quan đến hàm lượng dinh dưỡng và cách chế biến đặc trưng của từng loại. Thịt đỏ thường giàu sắt hơn, trong khi thịt trắng thường ít chất béo và dễ tiêu hóa. Theo thống kê của FAO, trung bình mỗi người trên thế giới tiêu thụ khoảng 34kg thịt mỗi năm, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ các loại thực phẩm này.

Từ Vựng Về Thịt Gia Súc (Red Meat)

Thịt gia súc hay còn gọi là red meat, là nguồn cung cấp protein và sắt dồi dào, thường có màu đỏ đậm khi sống. Nhóm này bao gồm nhiều loại phổ biến được tiêu thụ rộng rãi trên toàn cầu, mỗi loại mang một hương vị đặc trưng riêng biệt và được sử dụng trong vô số món ăn truyền thống. Việc nắm vững các tên gọi thịt tiếng Anh thuộc nhóm này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và mua sắm thực phẩm.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
beef n /biːf/ thịt bò
goat n /ɡoʊt/ thịt dê
lamb n /læm/ thịt cừu (non)
mutton n /ˈmʌtən/ thịt cừu già
pork n /pɔːrk/ thịt lợn (thịt heo)
veal n /viːl/ thịt bê
venison n /ˈvɛnɪsən/ thịt hươu
wild boar n /ˌwaɪld ˈbɔː(r)/ thịt lợn rừng

Thịt bò (beef) là một trong những loại thịt được ưa chuộng nhất thế giới, nổi tiếng với hương vị đậm đà và sự đa dạng trong cách chế biến như bít tết, hầm hay nướng. Thịt lợn (pork) lại nổi bật với tính linh hoạt, có thể được dùng để làm giăm bông, thịt xông khói hay các món kho truyền thống. Thịt cừu (lamb) mang hương vị đặc trưng, thường thấy trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải, trong khi thịt dê (goat) và thịt bê (veal) cũng có những ứng dụng riêng trong nhiều món ăn đặc biệt.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ Vựng Về Thịt Gia Cầm (White Meat/Poultry)

Nhóm thịt gia cầm (white meat hay poultry) bao gồm các loại thịt có màu nhạt hơn so với thịt đỏ, thường có hàm lượng chất béo thấp và là lựa chọn phổ biến cho chế độ ăn uống lành mạnh. Các loại thịt gia cầm tiếng Anh như gà, vịt, gà tây, và ngỗng là những nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình, dễ dàng chế biến thành nhiều món ăn khác nhau từ đơn giản đến phức tạp.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
chicken n /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
duck n /dʌk/ thịt vịt
goose n /ɡuːs/ thịt ngỗng
turkey n /ˈtɜːrki/ thịt gà tây

Thịt gà (chicken) là loại thịt gia cầm được tiêu thụ nhiều nhất, có thể chế biến thành vô số món như gà nướng, gà luộc, hay các món xào, chiên. Thịt vịt (duck) thường được dùng trong các món quay, áp chảo với hương vị béo ngậy đặc trưng. Gà tây (turkey) lại là biểu tượng của các dịp lễ lớn như Lễ Tạ Ơn ở phương Tây, thường được quay nguyên con. Việc phân biệt rõ ràng các tên loại thịt tiếng Anh này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc gọi món tại nhà hàng hoặc khi trao đổi công thức nấu ăn.

Từ Vựng Về Hải Sản (Seafood)

Hải sản (seafood) là một nhóm thực phẩm rộng lớn bao gồm cá, tôm, cua, mực, và nhiều loại sinh vật biển khác. Đây là nguồn cung cấp omega-3, protein và nhiều vitamin khoáng chất quan trọng. Các từ vựng về hải sản trong tiếng Anh rất đa dạng, phản ánh sự phong phú của thế giới dưới đại dương và cách con người khai thác chúng trong ẩm thực.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
fish n /fɪʃ/
seafood n /ˈsiːfuːd/ hải sản
shrimp n /ʃrɪmp/ tôm
crab n /kræb/ cua
squid n /skwɪd/ mực

Việc biết các tên loại hải sản tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích khi bạn đi chợ hải sản, gọi món ở nhà hàng biển, hoặc muốn tìm hiểu về các món ăn độc đáo từ biển cả. Mỗi loại hải sản lại có những cách chế biến đặc trưng riêng, từ hấp, nướng đến chiên xù, mang lại hương vị tươi ngon và độc đáo cho bữa ăn.

Hình ảnh: Tổng hợp các loại thịt phổ biến trong tiếng Anh

Tên Các Phần Thịt Cắt Ra Trong Tiếng Anh (Mẫu Cắt)

Trong ngành công nghiệp thịt và ẩm thực, thịt thường được chia nhỏ thành nhiều phần khác nhau, mỗi phần có một tên gọi riêng biệt trong tiếng Anh. Điều này là do mỗi phần thịt có cấu trúc, độ mềm, và hàm lượng chất béo khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị và cách chế biến phù hợp. Việc nắm vững tên các phần thịt cắt ra trong tiếng Anh giúp bạn chính xác hơn khi mua sắm tại cửa hàng thịt hay làm theo các công thức nấu ăn chuyên nghiệp.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
beef tripe n /biːf traɪp/ lá sách bò
brisket n /ˈbrɪskɪt/ ức
cutlet n /ˈkʌtlət/ thịt cốc-lết
fat adj /fæt/ mỡ
filet n /ˈfiːleɪ/ thịt phi lê
ham n /hæm/ thịt đùi (lợn đã xử lý)
lean adj /liːn/ nạc
pork side n /pɔːrk saɪd/ thịt ba chỉ heo
rib n /rɪb/ sườn
rib-eye n /ˈrɪbaɪ/ nạc lưng (bò)
shoulder blade n /ˈʃoʊldər bleɪd/ thịt nạc vai
spare rib n /speər rɪb/ sườn non
tenderloin (loin) n /ˈtɛndərˌlɔɪn/ thịt thăn
trotter n /ˈtrɒtər/ móng giò

Các Lát Cắt Phổ Biến Của Thịt Bò (Beef Cuts)

Thịt bò có rất nhiều lát cắt tiếng Anh khác nhau, mỗi phần mang đến hương vị và độ mềm độc đáo. Ví dụ, tenderloin (thịt thăn nội) là phần mềm nhất, thường dùng cho bít tết hảo hạng. Rib-eye (nạc lưng bò) nổi tiếng với những vân mỡ đều, tạo nên hương vị béo ngậy khi nướng. Brisket (ức bò) thường được dùng để hầm hoặc nướng chậm để đạt được độ mềm lý tưởng.

Các Phần Thịt Lợn Thông Dụng (Pork Cuts)

Tương tự như thịt bò, thịt lợn cũng có nhiều phần thịt tiếng Anh được cắt theo các tiêu chuẩn khác nhau. Pork loin (thăn lợn) là phần nạc, thường dùng để làm sườn cốt lết. Pork belly (thịt ba chỉ heo) được ưa chuộng nhờ sự cân bằng giữa nạc và mỡ, là nguyên liệu chính cho món thịt quay giòn bì hoặc thịt kho tàu. Spare rib (sườn non) rất phổ biến trong các món nướng hoặc sườn chua ngọt.

Từ Vựng Thịt Theo Phương Pháp Chế Biến Trong Tiếng Anh

Không chỉ phân loại theo nguồn gốc hay mẫu cắt, tên các loại thịt trong tiếng Anh còn có thể được gọi theo cách chúng được chế biến hoặc định hình. Các sản phẩm thịt chế biến sẵn ngày càng phổ biến trong bữa ăn hiện đại, mang lại sự tiện lợi và đa dạng cho người tiêu dùng. Việc hiểu các từ vựng về chế biến thịt này giúp bạn dễ dàng nhận diện sản phẩm và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Các Sản Phẩm Thịt Chế Biến Sẵn (Processed Meats)

Các sản phẩm thịt chế biến sẵn bao gồm những loại thịt đã qua xử lý như hun khói, ướp muối, hoặc xay nhuyễn để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Chúng thường có thời gian bảo quản lâu hơn và tiện lợi cho việc nấu nướng hàng ngày.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa
sausage n /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
steak n /steɪk/ bít tết
bacon n /ˈbeɪkən/ thịt lợn xông khói
meatball n /ˈmiːtbɔːl thịt viên
Chinese sausage n /ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ/ lạp xưởng

Sausage (xúc xích) là một trong những sản phẩm phổ biến nhất, với hàng trăm loại khác nhau trên thế giới, từ xúc xích tươi để nướng đến xúc xích hun khói ăn liền. Bacon (thịt lợn xông khói) thường được dùng trong bữa sáng hoặc thêm vào các món ăn khác để tăng hương vị. Meatball (thịt viên) là món ăn quen thuộc trong nhiều nền văn hóa, có thể làm từ thịt bò, lợn hoặc gà, thường được dùng kèm với mì Ý hoặc súp.

Ứng Dụng Từ Vựng Thịt Trong Giao Tiếp Thực Tế (Hội Thoại)

Việc học tên các loại thịt trong tiếng Anh sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Một trong những bối cảnh phổ biến nhất là khi mua sắm tại cửa hàng thịt hoặc đặt món tại nhà hàng. Đoạn hội thoại dưới đây mô phỏng một cuộc trò chuyện giữa khách hàng và người bán thịt, giúp bạn hình dung cách sử dụng các từ vựng đã học trong đời sống hàng ngày. Việc luyện tập những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các tình huống tương tự.

Tình Huống Mua Sắm Thịt Tại Cửa Hàng

In a butcher shop (Trong một cửa hàng thịt)

Customer (C): Good morning! I’m hosting a dinner party this weekend, and I’d like to get some fresh meat for the occasion.
→ (Khách hàng: Xin chào, tôi sắp tổ chức một buổi tiệc tối cuối tuần này và tôi muốn một ít thịt tươi cho dịp này.)

Butcher (B): Good morning! Sure, we have a variety of options. What type of meat are you looking for?
→ (Người bán thịt: Chào! Được rồi, chúng tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Quý khách đang tìm loại thịt nào vậy?)

C: I’m thinking of getting some beef and chicken. Can you recommend some cuts that are good for grilling?
→ (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một ít thịt bò và thịt gà. Bạn có đề xuất cho tôi một vài lát cắt phù hợp để nướng không?)

B: Of course! For beef, I’d suggest our ribeye or tenderloin steaks. They are tender and flavorful when grilled. And for chicken, our boneless, skinless chicken breasts are perfect for grilling too.
→ (Chắc chắn rồi! Về thịt bò thì tôi muốn giới thiệu bít tết sườn hoặc bít tết nạc lưng của cửa hàng chúng tôi. Chúng mềm và có mùi thơm khi nướng. Đối với thịt gà, ức gà không da, không xương cũng rất phù hợp để nướng.)

C: Sounds delicious! I’ll take a few of each. Oh, and do you have any specials today?
→ (Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi sẽ lấy mỗi thứ một ít. À, bạn có gì đặc biệt hôm nay không?)

B: Yes, we do! We have a special on our marinated pork chops. They’re pre-seasoned and ready to cook. Would you like to give them a try?
→ (Có ạ. Chúng tôi có món sườn heo ướp đặc biệt. Chúng đã được tẩm gia vị trước và sẵn sàng để nấu. Quý khách có muốn thử không ạ?)

C: That sounds great! I’ll take a few of those as well.
→ (Nghe hay đấy! Tôi cũng sẽ lấy một ít)

B: Perfect! Is there anything else I can help you with?
→ (Tuyệt vời. Tôi có thể giúp gì cho bạn được nữa không?)

C: Do you have any lean ground turkey?
→ (Bạn có thịt gà tây xay nạc nào không?)

B: Yes, we do. It’s right here. How much would you like?
→ (Vâng. chúng tôi có. Đây ạ. Quý khách muốn bao nhiêu nhỉ? )

C: I’ll take half a kilogram, please.
→ (Tôi sẽ lấy nửa kí)

B: Here you go.
→ (Của quý khách đây ạ)

C: That should be all for today. Thanks for your help!
→ (Chừng đấy đã đủ cho hôm nay rồi. Cảm ơn bạn nhé!)

B: You’re welcome! Enjoy your dinner party, and don’t hesitate to come back if you need anything else.
→ (Không có gì ạ! Thưởng thức bữa tiệc tối của bạn và đừng ngần ngại quay lại nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)

Hình ảnh: Một cuộc hội thoại về việc mua thịt

Miêu Tả Các Loại Thịt Bằng Tiếng Anh (Đoạn Văn Mẫu)

Việc không chỉ biết tên các loại thịt trong tiếng Anh mà còn có thể miêu tả chúng một cách chi tiết là một kỹ năng quan trọng. Khả năng này giúp bạn thể hiện sự am hiểu về ẩm thực, chia sẻ công thức nấu ăn hoặc thảo luận về khẩu vị một cách lưu loát. Đoạn văn dưới đây là một ví dụ về cách miêu tả các loại thịt phổ biến, nhấn mạnh hương vị, kết cấu và cách chế biến đặc trưng của từng loại.

Đặc Điểm và Cách Dùng Của Từng Loại Thịt

There are various types of meat favored in the culinary world, each distinguished by its unique flavor and cooking methods. Beef, one of the most popular meats, offers a diverse range of cuts such as tenderloin, rib, and brisket. These cuts present a rich taste and tender texture when grilled, roasted, or stewed to perfection. Beef is especially appreciated for its versatility, from juicy steaks to hearty stews, making it a staple in many cuisines worldwide.

Có nhiều loại thịt được ưa chuộng trong thế giới ẩm thực, mỗi loại được phân biệt bởi hương vị và phương pháp nấu nướng độc đáo. Thịt bò, một trong những loại thịt phổ biến nhất, có nhiều loại thịt khác nhau như thăn, sườn và ức. Những vết cắt này có hương vị đậm đà và kết cấu mềm khi nướng, quay hoặc hầm đến mức hoàn hảo. Thịt bò đặc biệt được đánh giá cao về tính linh hoạt, từ những miếng bít tết mọng nước đến các món hầm thịnh soạn, khiến nó trở thành một thực phẩm chủ yếu trong nhiều nền ẩm thực trên toàn thế giới.

Pork, renowned for its versatility, provides a wide array of parts like pork loin, shoulder, belly, and ham. From succulent pork chops to crispy bacon, pork delights taste buds with both sweet and savory dishes. Its rich flavor profile and adaptability make it a favorite for diverse culinary creations, from Asian stir-fries to European roasts.

Thịt lợn, nổi tiếng với tính linh hoạt, cung cấp nhiều loại phần như thăn lợn, vai, bụng và giăm bông. Từ những miếng sườn cốt lết mọng nước đến thịt xông khói giòn rụm, thịt lợn làm hài lòng vị giác với cả món ngọt và món mặn. Hương vị đậm đà và khả năng thích ứng khiến nó trở thành món ăn yêu thích cho nhiều sáng tạo ẩm thực đa dạng, từ món xào châu Á đến món quay châu Âu.

Chicken, a lean and healthy option, presents various parts like chicken breasts, thighs and wings. These parts are ideal for grilling, roasting, or frying, allowing for countless delicious chicken recipes. Chicken is a global favorite, often praised for its mild flavor that readily absorbs spices and marinades, making it suitable for a wide range of cooking styles, including stir-fries, soups, and fried dishes.

Thịt gà, một lựa chọn nhiều nạc và tốt cho sức khỏe, có nhiều bộ phận khác nhau như ức gà, đùi và cánh. Những bộ phận này rất lý tưởng để nướng, quay hoặc chiên, cho phép tạo ra vô số công thức nấu gà ngon. Thịt gà là món ăn được ưa chuộng trên toàn cầu, thường được ca ngợi vì hương vị nhẹ nhàng dễ dàng hấp thụ gia vị và nước ướp, làm cho nó phù hợp với nhiều phong cách nấu ăn, bao gồm các món xào, súp và món chiên.

Lamb, with its distinctive taste, offers cuts like lamb leg, shoulder, loin, and ribs. Lamb dishes, often seasoned with herbs and spices, are a delight in Mediterranean and Middle Eastern cuisines. Its unique aroma and tender texture, especially from younger lamb, make it a sought-after ingredient for festive occasions and gourmet meals.

Thịt cừu, với hương vị đặc biệt, cung cấp các phần thịt như đùi, vai, thăn và sườn cừu. Các món thịt cừu, thường được tẩm ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là một món ăn ngon trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông. Mùi thơm độc đáo và kết cấu mềm, đặc biệt từ thịt cừu non, khiến nó trở thành nguyên liệu được săn đón cho các dịp lễ hội và bữa ăn cao cấp.

Depending on culinary preferences and cultural influences, these meats are transformed into delectable dishes that cater to a wide range of tastes. Meat, a vital source of nutrition, continues to enrich our culinary experiences with its enticing flavors and varied cooking possibilities. The sheer diversity in tên các loại thịt trong tiếng Anh and their preparation methods ensures that the world of meat will always offer something new and exciting to explore.

Tùy thuộc vào sở thích ẩm thực và ảnh hưởng văn hóa, những loại thịt này được chế biến thành những món ăn ngon lành phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. Thịt, một nguồn dinh dưỡng quan trọng, tiếp tục làm phong phú trải nghiệm ẩm thực của chúng ta với hương vị hấp dẫn và khả năng nấu nướng đa dạng. Sự đa dạng tuyệt đối về các tên gọi thịt trong tiếng Anh và phương pháp chế biến của chúng đảm bảo rằng thế giới thịt sẽ luôn mang đến những điều mới mẻ và thú vị để khám phá.

Hình ảnh: Một món ăn ngon từ thịt cừu

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. “Meat” có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
“Meat” là một từ tiếng Anh chỉ chung các loại thịt động vật dùng làm thực phẩm, bao gồm thịt bò, thịt lợn, thịt gà, và các loại thịt gia súc, gia cầm khác. Đây là thuật ngữ tổng quát để chỉ thịt trong tiếng Anh.

2. Làm thế nào để phân biệt “lamb” và “mutton”?
“Lamb” là thịt cừu non, thường có màu hồng nhạt và mềm hơn, hương vị nhẹ nhàng. “Mutton” là thịt cừu già, có màu đậm hơn, dai hơn và hương vị đậm đà, đặc trưng hơn. Cả hai đều là tên các loại thịt trong tiếng Anh từ cừu nhưng khác biệt về độ tuổi và đặc tính.

3. “Steak” là gì và nó có phải là một loại thịt không?
“Steak” không phải là một loại thịt mà là một lát cắt dày của thịt (thường là thịt bò, nhưng cũng có thể là cá hồi, thịt lợn) được nướng hoặc chiên. Nó là một cách chế biến phổ biến được gọi bằng một từ vựng về thịt chế biến trong tiếng Anh.

4. Tại sao cần biết tên các phần thịt cắt ra?
Việc biết tên các phần thịt cắt ra trong tiếng Anh rất quan trọng khi bạn mua sắm tại cửa hàng thịt (butcher shop) để đảm bảo bạn mua đúng loại mình cần cho món ăn, hoặc khi làm theo công thức nấu ăn chuyên nghiệp yêu cầu một phần thịt cụ thể.

5. Từ “poultry” dùng để chỉ loại thịt nào?
“Poultry” là từ tiếng Anh dùng để chỉ các loại gia cầm như gà (chicken), vịt (duck), gà tây (turkey) và ngỗng (goose) khi nói về thịt của chúng. Đây là một nhóm quan trọng khi học tên các loại thịt trong tiếng Anh.

6. Có bao nhiêu loại “cut” của thịt bò phổ biến?
Thịt bò có rất nhiều loại cắt khác nhau, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm tenderloin (thăn nội), ribeye (thăn ngoại), sirloin (thăn trên), brisket (ức), và chuck (thịt vai). Mỗi loại có đặc tính và cách nấu riêng.

7. “Bacon” được làm từ loại thịt nào?
“Bacon” là sản phẩm thịt lợn được ướp muối và thường hun khói, chủ yếu làm từ phần bụng (pork belly) hoặc phần lưng của con lợn. Đây là một tên gọi thịt chế biến phổ biến trong ẩm thực phương Tây.

8. Học từ vựng về thịt có giúp ích gì khi đi du lịch không?
Chắc chắn rồi. Biết tên các loại thịt trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng gọi món tại nhà hàng, hỏi mua thực phẩm tại siêu thị hoặc chợ địa phương, và hiểu được các thực đơn ở nước ngoài, làm cho trải nghiệm ẩm thực khi du lịch của bạn trở nên thuận tiện và thú vị hơn rất nhiều.

9. “Lean meat” có nghĩa là gì?
“Lean meat” là thuật ngữ chỉ các loại thịt nạc, có hàm lượng chất béo thấp. Đây là lựa chọn phổ biến cho những người muốn duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Ví dụ như ức gà không da không xương là một loại “lean meat”.

10. Có nguồn tài liệu nào uy tín để học thêm về từ vựng thịt không?
Ngoài các sách giáo trình và từ điển, bạn có thể tham khảo các website chuyên về ẩm thực quốc tế, kênh YouTube dạy nấu ăn bằng tiếng Anh, hoặc các trang web học từ vựng chuyên biệt để mở rộng vốn tên các loại thịt trong tiếng Anh và ngữ cảnh sử dụng của chúng.


Bài viết đã cung cấp cho người học tên các loại thịt trong tiếng Anh theo tên của con vật, mẫu thịt được cắt ra và tên thịt theo cách chế biến một cách chi tiết và toàn diện. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn có thể tự tin gọi đúng tên các loại thịt và áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống liên quan đến chủ đề thực phẩm và nấu nướng. Việc làm chủ vốn từ vựng này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của bạn. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy truy cập Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé.