Ngữ pháp tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc giúp chúng ta tự tin giao tiếp và viết lách. Trong số các chủ điểm quan trọng, việc nắm vững thì tương lai và cách sử dụng mệnh đề quan hệ không chỉ mở rộng khả năng diễn đạt mà còn nâng tầm độ chính xác cho văn phong. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào hai khía cạnh ngữ pháp thiết yếu này, giúp bạn làm chủ chúng một cách hiệu quả.
Nắm Vững Thì Tương Lai Đơn – Chủ Động Và Bị Động
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, việc áp dụng đúng thể chủ động (active voice) hay bị động (passive voice) của thì này lại là một thử thách đối với nhiều người học. Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, điều cốt lõi là phải hiểu rõ vai trò của chủ ngữ trong câu.
Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn: Chủ Động và Bị Động
Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn có hai dạng chính: chủ động và bị động. Dạng chủ động được dùng khi chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Cấu trúc đơn giản là Subject + will + V (nguyên mẫu). Ví dụ, “The students will submit their essays tomorrow” (Học sinh sẽ nộp bài luận vào ngày mai). Ở đây, “the students” là chủ thể thực hiện hành động “submit”.
Ngược lại, thể bị động được sử dụng khi chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Cấu trúc của câu bị động thì tương lai đơn là Subject + will be + V3/ed + (by Agent). Ví dụ, “Their essays will be submitted tomorrow by the students” (Bài luận của họ sẽ được nộp vào ngày mai bởi các học sinh). Trong câu này, “their essays” là đối tượng bị “submitted”. Việc nắm chắc hai cấu trúc này là bước đầu tiên để sử dụng thì tương lai đơn một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Phân Biệt Chủ Động Và Bị Động Trong Tương Lai Đơn
Việc phân biệt khi nào dùng chủ động và khi nào dùng bị động trong thì tương lai đơn là rất quan trọng để đảm bảo ý nghĩa của câu được truyền tải đúng đắn. Một cách đơn giản để xác định là đặt câu hỏi: “Chủ ngữ này có tự thực hiện hành động không, hay nó bị tác động bởi hành động đó?”. Nếu chủ ngữ tự thực hiện hành động, câu sẽ ở thể chủ động. Ví dụ, câu “Teenagers will participate in important decisions concerning their lives” cho thấy thanh thiếu niên tự mình tham gia vào các quyết định. Do đó, động từ “participate” phải được chia ở thể chủ động.
Trong trường hợp chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, câu cần được chia ở thể bị động. Chẳng hạn, khi nói về việc trồng cây, “Trees will be planted on both sides of the streets” là đúng, bởi vì “trees” (cây) không tự trồng mà là đối tượng được trồng. Tương tự, nếu thông tin “all the information you need for the report” được cung cấp, nó sẽ “will be provided” vì thông tin là thứ được cung cấp, không phải tự cung cấp. Theo một nghiên cứu gần đây, hơn 60% lỗi ngữ pháp của người học tiếng Anh ở cấp độ trung cấp liên quan đến việc nhầm lẫn giữa thể chủ động và bị động.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cấu trúc Be able to: Hướng dẫn sử dụng và ví dụ chi tiết
- Bí Quyết Viết CV Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Hút Mọi Nhà Tuyển Dụng
- Đánh Giá Toàn Diện Sách The Complete Guide to IELTS
- Nắm Vững Phát Âm /p/ và /b/ Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Giải Mã Thành Ngữ Bolt From The Blue: Bất Ngờ Khó Lường
Trong môi trường sản xuất, một nhà máy sẽ “will produce” (sản xuất) hàng tấn sản phẩm mỗi ngày, vì nhà máy là chủ thể thực hiện hành động sản xuất. Ngược lại, sản phẩm “will be produced” (sẽ được sản xuất). Thêm vào đó, việc sách điện tử “e-books will replace paper books in school” cho thấy sách điện tử là chủ thể thực hiện hành động thay thế. Cuối cùng, khi hiệu trưởng hứa rằng các biện pháp an toàn “safety measures” sẽ được áp dụng, chúng “will be applied”, bởi vì “safety measures” là đối tượng chịu sự áp dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi phổ biến.
.jpg)
Mệnh Đề Quan Hệ – Chìa Khóa Nối Câu Phức Tạp
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses), còn được gọi là mệnh đề tính ngữ, là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ hoặc đại từ mà không cần phải dùng đến nhiều câu đơn lẻ. Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that, hoặc trạng từ quan hệ như where, when, why. Chúng đóng vai trò như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
Ví dụ, trong câu “The student who studies hard will succeed,” “who studies hard” là một mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “the student.” Nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ và vị trí của mệnh đề quan hệ trong câu sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn rất nhiều.
Phân Biệt Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định Và Không Xác Định
Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính: xác định (defining) và không xác định (non-defining). Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai loại này là cách chúng cung cấp thông tin và việc sử dụng dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng. Ví dụ, câu “Sarah works for a company that makes bikes” (Sarah làm việc cho một công ty sản xuất xe đạp). Mệnh đề “that makes bikes” là thiết yếu để biết Sarah làm việc cho loại công ty nào. Vì tính chất quan trọng này, mệnh đề quan hệ xác định không bao giờ được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ. Thông tin này chỉ mang tính chất giải thích thêm hoặc làm giàu nội dung câu. Nếu bạn lược bỏ mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính. Ví dụ, “I’ve got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada.” Thông tin “who is now on a tour around Canada” chỉ là thông tin thêm về Caroline, không giúp xác định Caroline là ai. Vì vậy, mệnh đề này được ngăn cách bởi dấu phẩy. Việc hiểu rõ điểm khác biệt cơ bản này là chìa khóa để sử dụng dấu phẩy đúng cách và tránh nhầm lẫn ý nghĩa câu. Theo thống kê từ các bài thi viết IELTS, lỗi liên quan đến việc đặt dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định chiếm khoảng 25% tổng số lỗi ngữ pháp về mệnh đề quan hệ.
Cách Lược Bỏ Mệnh Đề Quan Hệ Hiệu Quả
Việc lược bỏ mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn, đặc biệt khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ hoặc khi mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Đối với mệnh đề quan hệ xác định, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that) nếu nó là tân ngữ của mệnh đề. Ví dụ, trong câu “This is the book which I read yesterday,” bạn có thể lược bỏ “which” và viết “This is the book I read yesterday.” Tuy nhiên, khi đại từ quan hệ là chủ ngữ, như trong “Only those who had booked in advance were allowed in,” bạn không thể lược bỏ “who” vì nó là chủ ngữ của mệnh đề “who had booked in advance.” Tương tự, “The stairs which lead to the basement are rather slippery” cũng không thể lược bỏ “which” vì nó là chủ ngữ.
Đối với mệnh đề quan hệ không xác định, việc lược bỏ đại từ quan hệ thường không được thực hiện. Tuy nhiên, nếu mệnh đề quan hệ không xác định chứa “be” và một phân từ (hiện tại hoặc quá khứ), chúng ta có thể lược bỏ cả đại từ quan hệ và “be.” Ví dụ, “This morning I met my ex-classmate Janet, whom I hadn’t seen for ages.” Mệnh đề “whom I hadn’t seen for ages” không thể lược bỏ vì “whom” là tân ngữ nhưng nó là mệnh đề không xác định. Tương tự, trong câu “The 6.30 bus, which I often take to school, was late today,” mệnh đề “which I often take to school” không thể lược bỏ đại từ quan hệ, dù nó là một mệnh đề không xác định và bổ sung thông tin.
.jpg)
Dấu Phẩy – Yếu Tố Quyết Định Trong Mệnh Đề Quan Hệ
Dấu phẩy đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc phân biệt ý nghĩa và cấu trúc của các câu chứa mệnh đề quan hệ. Sai sót trong việc đặt dấu phẩy có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc làm cho câu văn trở nên khó hiểu. Việc nắm vững nguyên tắc sử dụng dấu phẩy không chỉ giúp bạn viết chính xác hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách diễn đạt ngôn ngữ.
Nguyên Tắc Đặt Dấu Phẩy Với Mệnh Đề Quan Hệ
Nguyên tắc cơ bản nhất là: mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách bởi dấu phẩy, trong khi mệnh đề quan hệ xác định thì không. Điều này là do mệnh đề không xác định cung cấp thông tin thêm mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của danh từ đã được xác định rõ ràng. Chẳng hạn, trong câu “Minh told me about his new job, which he’s enjoying very much,” “which he’s enjoying very much” là thông tin bổ sung về công việc mới của Minh. Dù không có mệnh đề này, ta vẫn biết Minh đã kể về công việc mới. Do đó, cần có dấu phẩy trước “which”.
Ngược lại, “The Board of Directors are usually those who get the most votes” là một mệnh đề xác định. “Who get the most votes” là thông tin cần thiết để xác định “those” là ai. Nếu bỏ đi, câu sẽ không rõ ràng. Vì vậy, không có dấu phẩy. Các trường hợp như tên riêng hoặc các danh từ đã xác định rõ ràng (ví dụ: the US, Jack London, Psychology) thường đi kèm với mệnh đề quan hệ không xác định, và do đó, chúng cần được đặt trong dấu phẩy. Ví dụ, “The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations.” Ở đây, “the US” và “the UN” là các tên riêng đã xác định, nên thông tin bổ sung về chúng phải được đặt giữa hai dấu phẩy. Tương tự, “Jack London, who is the author of The Call of The Wild, is a famous American writer” và “Psychology, which is the study of the mind, originates from a Greek word” đều tuân theo nguyên tắc này. Tuy nhiên, một số mệnh đề quan hệ xác định vẫn được sử dụng mà không có dấu phẩy, như “Jane refused a position which would be a dream job for many of her peers,” bởi vì “which would be a dream job for many of her peers” là thông tin cần thiết để xác định loại “position” mà Jane từ chối.
Chuyển Đổi Câu Với Thì Tương Lai Đơn Và Mệnh Đề Quan Hệ
Khả năng biến đổi cấu trúc câu không chỉ cho thấy sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phong phú hơn. Đặc biệt, việc chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động trong thì tương lai đơn, hay kết hợp các câu đơn thành câu phức dùng mệnh đề quan hệ, là những kỹ năng nâng cao quan trọng.
Biến Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Bị Động Thì Tương Lai Đơn
Việc chuyển đổi câu từ thể chủ động sang bị động trong thì tương lai đơn đòi hỏi sự hiểu biết về cách tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ, với câu chủ động “They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets,” tân ngữ là “classes”. Khi chuyển sang bị động, “classes” trở thành chủ ngữ mới: “Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.” Động từ “hold” được chuyển thành dạng bị động “will be held”.
Tương tự, khi “the school will constantly tailor its curriculum,” “school’s curriculum” (tân ngữ) trở thành chủ ngữ của câu bị động: “The school’s curriculum will constantly be tailored to meet changes in society.” Động từ “tailor” chuyển thành “will be tailored.” Một ví dụ khác là “Schools will not evaluate student’s academic performance through exams only,” khi chuyển đổi, “Students’ academic performance” (kết quả học tập của học sinh) trở thành chủ ngữ và câu bị động là “Students’ academic performance will not be evaluated through exams only.”
Trong trường hợp có từ phủ định như “no longer,” ví dụ “Men will no longer make all the decisions in the family,” khi chuyển sang bị động, cần chú ý đến vị trí của “not”: “Not all the decisions in the family will be made by men.” Cuối cùng, câu “High technology will free women from most housework” khi chuyển đổi thành bị động sẽ là “Women will be freed from most housework by high technology,” với “women” là chủ ngữ mới. Việc hiểu rõ từng bước này giúp bạn chủ động hơn trong việc lựa chọn cấu trúc câu phù hợp với ngữ cảnh.
Ghép Câu Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
Ghép hai câu đơn thành một câu phức tạp sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định là một cách hiệu quả để cung cấp thêm thông tin mà không làm gián đoạn dòng chảy của văn bản. Điều quan trọng là phải xác định danh từ cần được bổ sung thông tin và chọn đại từ quan hệ phù hợp (who, which, whom, whose). Ví dụ, từ hai câu “We are staying at the Grand Hotel” và “(It will be demolished for a department store),” chúng ta có thể ghép thành “We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.” Ở đây, “which” thay thế cho “Grand Hotel” và mệnh đề quan hệ được đặt sau dấu phẩy để chỉ ra thông tin bổ sung.
Tương tự, khi có hai câu “The essays will be assessed by Hans de Wit” và “(He is the President of the EAIE),” ta ghép thành “The essays will be assessed by Hans de Wit, who is the President of the EAIE.” “Who” được dùng để thay thế cho “Hans de Wit” (một người). Đối với các sự kiện hoặc vật vô tri, “which” là lựa chọn đúng đắn: “The Second World War, which lasted from 1939 to 1945, destroyed hundreds of cities in Europe.” Việc đặt mệnh đề quan hệ giữa hai dấu phẩy là bắt buộc vì “The Second World War” đã được xác định rõ ràng.
Một ví dụ khác là “I have read several short stories by Jack London, who is a famous American writer,” nơi “who” bổ sung thông tin về tác giả. Cuối cùng, với “The Eiffel Tower was built over two hundred years ago” và “(It is on the River Seine),” câu ghép sẽ là “The Eiffel Tower, which is on the River Seine, was built over two hundred years ago.” Nhờ kỹ thuật này, các thông tin liên quan được xâu chuỗi một cách logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và tiếp nhận kiến thức.
.jpg)
Bí Quyết Nâng Cao Kỹ Năng Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để thực sự làm chủ thì tương lai và mệnh đề quan hệ, cũng như các khía cạnh khác của ngữ pháp tiếng Anh, việc hiểu lý thuyết là chưa đủ. Bạn cần có một kế hoạch học tập cụ thể và kiên trì thực hiện. Sự tiến bộ trong ngữ pháp là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự chủ động và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Luyện Tập Thường Xuyên Và Đa Dạng
Luyện tập là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức ngữ pháp. Thay vì chỉ làm các bài tập trắc nghiệm khô khan, hãy tìm cách áp dụng ngữ pháp vào việc viết lách và nói chuyện. Bạn có thể thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, tóm tắt các bài báo hoặc kể lại một câu chuyện. Khi viết, hãy cố gắng sử dụng các cấu trúc thì tương lai và mệnh đề quan hệ mà bạn đã học. Sau đó, hãy đọc lại và tự kiểm tra lỗi, hoặc nhờ người bản ngữ/giáo viên sửa lỗi giúp. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn phát triển tư duy sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Một giờ luyện viết hoặc nói mỗi ngày có thể cải thiện kỹ năng của bạn đáng kể chỉ trong vòng 3 tháng.
Đọc Và Nghe Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tiếp xúc với tiếng Anh qua việc đọc và nghe là một trong những cách hiệu quả nhất để “thấm” ngữ pháp một cách tự nhiên. Khi đọc sách, báo, hoặc các bài viết blog bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chú ý cách tác giả sử dụng thì tương lai, các mệnh đề quan hệ hay cách đặt dấu phẩy. Tương tự, khi nghe các podcast, chương trình TV hay phim ảnh, hãy lắng nghe cách người bản xứ diễn đạt các câu phức tạp. Việc này giúp bạn xây dựng một “cảm nhận” về ngôn ngữ, dần dần bạn sẽ biết cấu trúc nào là đúng và tự nhiên mà không cần phải phân tích quá nhiều quy tắc. Theo một nghiên cứu của Cambridge University Press, những người đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên có khả năng ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp tốt hơn 40% so với những người chỉ học qua sách vở.
Sử Dụng Sổ Tay Ngữ Pháp Và Tìm Kiếm Phản Hồi
Việc có một cuốn sổ tay ngữ pháp cá nhân, nơi bạn ghi lại các quy tắc, ví dụ, và đặc biệt là những lỗi sai thường mắc phải, sẽ rất hữu ích. Hãy tạo ra các ví dụ của riêng mình cho thì tương lai và mệnh đề quan hệ để dễ nhớ hơn. Khi bạn không chắc chắn về một quy tắc nào đó, hãy tra cứu và ghi lại. Quan trọng hơn nữa là tìm kiếm phản hồi từ người có kinh nghiệm, chẳng hạn như giáo viên hoặc bạn bè giỏi tiếng Anh. Họ có thể chỉ ra những lỗi mà bạn không tự nhận thấy và đưa ra lời khuyên hữu ích. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và tiến bộ. Việc được sửa lỗi kịp thời giúp bạn tránh lặp lại sai lầm và củng cố kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những loại hành động nào?
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai (dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, lời mời), thường không có kế hoạch cụ thể.
2. Làm thế nào để phân biệt câu chủ động và bị động trong thì tương lai đơn?
Câu chủ động có chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động (S + will + V-bare). Câu bị động có chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động (S + will be + V3/ed). Bạn cần xác định vai trò của chủ ngữ: nó tự làm hay bị tác động.
3. Khi nào thì dùng “who”, “which”, “that” trong mệnh đề quan hệ?
“Who” dùng cho người (chủ ngữ/tân ngữ). “Which” dùng cho vật, sự vật, hiện tượng (chủ ngữ/tân ngữ). “That” có thể dùng cho cả người và vật, nhưng không dùng sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định.
4. Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khác nhau như thế nào về mặt ý nghĩa và cấu trúc?
Mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để định nghĩa danh từ, không có dấu phẩy. Mệnh đề không xác định cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ đi mà không ảnh hưởng ý nghĩa chính, và luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong mọi trường hợp không?
Không. Bạn chỉ có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định. Trong các trường hợp khác (làm chủ ngữ hoặc trong mệnh đề không xác định), bạn không thể lược bỏ.
6. Tại sao phải cẩn thận với việc đặt dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ?
Việc đặt sai dấu phẩy có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, biến mệnh đề xác định thành không xác định và ngược lại, gây hiểu lầm cho người đọc.
7. Có mẹo nào để nhớ cách dùng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không?
Hãy nhớ rằng nếu thông tin trong mệnh đề quan hệ là “thêm vào” và không cần thiết để xác định danh từ, hãy dùng dấu phẩy. Nếu thông tin đó là “thiết yếu” để xác định danh từ, không dùng dấu phẩy.
8. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết câu phức tạp với mệnh đề quan hệ?
Hãy luyện tập viết nhiều, đọc các văn bản tiếng Anh chất lượng cao để học hỏi cách họ sử dụng mệnh đề quan hệ. Đừng ngại mắc lỗi và luôn tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ để được sửa lỗi.
Việc thành thạo thì tương lai và mệnh đề quan hệ là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Qua việc hiểu rõ lý thuyết, áp dụng vào thực hành và liên tục học hỏi từ những ví dụ thực tế, bạn sẽ dần làm chủ được các cấu trúc ngữ pháp phức tạp này. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn sẽ sớm tự tin sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách trôi chảy và hiệu quả.