Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng đóng vai trò thiết yếu, không chỉ là lợi thế mà còn là kỹ năng bắt buộc đối với bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan sâu rộng về các thuật ngữ quan trọng, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường tài chính.
Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Trong Ngành Tài Chính Ngân Hàng
Ngành tài chính ngân hàng là một trong những lĩnh vực có tính quốc tế cao nhất, nơi các giao dịch xuyên biên giới diễn ra hàng ngày và thông tin tài chính được chia sẻ trên phạm vi toàn cầu. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng không chỉ giúp các cá nhân tiếp cận được nguồn tài liệu phong phú từ các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hay Ngân hàng Thế giới (World Bank), mà còn mở ra cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức tài chính lớn. Khả năng đọc hiểu báo cáo tài chính, phân tích thị trường hoặc tham gia các cuộc họp đầu tư bằng tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh cá nhân và đóng góp vào sự phát triển của ngành.
Không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu tài liệu, khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh còn là yếu tố quyết định sự thành công trong các cuộc đàm phán thương mại, giao dịch quốc tế hoặc tư vấn tài chính cho khách hàng nước ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng khi 70% các tổ chức tài chính hàng đầu thế giới có trụ sở tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính hoặc ngôn ngữ kinh doanh. Việc thành thạo ngôn ngữ này giúp các chuyên gia tài chính và ngân hàng xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác và khách hàng, từ đó tạo ra những giá trị bền vững cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
Nền Tảng Từ Vựng Tiếng Anh Về Vị Trí Và Chức Năng Ngân Hàng
Để hoạt động hiệu quả trong môi trường ngân hàng, việc hiểu rõ các chức danh và vai trò công việc là vô cùng cần thiết. Các vị trí trong ngành tài chính ngân hàng rất đa dạng, từ những người trực tiếp tương tác với khách hàng cho đến các chuyên gia phân tích và quản lý rủi ro.
Các Chức Danh Quan Trọng Trong Ngân Hàng
Trong một ngân hàng, bạn có thể gặp gỡ một Bank Teller (nhân viên giao dịch ngân hàng) tại quầy, người trực tiếp hỗ trợ các giao dịch hàng ngày như gửi tiền hay rút tiền. Để quản lý một chi nhánh ngân hàng, vị trí Branch Manager (quản lý chi nhánh) đóng vai trò điều hành toàn bộ hoạt động, đảm bảo hiệu suất và sự hài lòng của khách hàng. Ở một cấp độ rộng hơn, Operations Manager (quản lý hoạt động) chịu trách nhiệm về các quy trình vận hành nội bộ, tối ưu hóa hiệu quả làm việc của toàn bộ hệ thống. Các chuyên gia như Auditor (kiểm toán viên) có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá tính chính xác của các báo cáo tài chính, trong khi Information Security Officer (nhân viên bảo mật thông tin) bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của ngân hàng khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Vai Trò Của Chuyên Viên Tài Chính Và Đầu Tư
Bên cạnh các vị trí vận hành, ngành tài chính ngân hàng còn có nhiều chuyên gia tập trung vào phân tích và đầu tư. Một Analyst (nhà phân tích) sẽ nghiên cứu thị trường và đưa ra các dự báo, còn Credit Analyst (nhân viên phân tích tín dụng) đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng để đưa ra quyết định cho vay. Financial Advisor (tư vấn tài chính) là người cung cấp lời khuyên cho cá nhân hoặc doanh nghiệp về việc quản lý tài sản và lập kế hoạch tài chính. Các vị trí chuyên sâu hơn bao gồm Investment Banker (nhân viên ngân hàng đầu tư), người tư vấn về các thương vụ sáp nhập và mua lại, hoặc Portfolio Manager (quản lý danh mục đầu tư), người chịu trách nhiệm tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư cho khách hàng. Những chuyên gia như Risk Analyst (nhân viên phân tích rủi ro) đóng vai trò then chốt trong việc nhận diện và giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm ẩn, đảm bảo sự ổn định của ngân hàng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Từ Vựng IELTS: Luật Bảo Vệ Môi Trường
- Giải Thích Đáp Án IELTS Listening Part 1 Cambridge 15 Test 3
- Giải Mã “Catch Up With” Trong Tiếng Anh Hoàn Chỉnh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Về Nhà Hàng Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng **Arrive** Đi Kèm Giới Từ
Hiểu Rõ Các Loại Tài Khoản Và Thẻ Ngân Hàng
Các loại tài khoản và thẻ là những công cụ cơ bản mà khách hàng sử dụng để thực hiện các giao dịch tài chính hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Khám Phá Các Dạng Tài Khoản Phổ Biến
Ngân hàng cung cấp nhiều loại tài khoản phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Checking Account hay Current Account là tài khoản thanh toán được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, cho phép người dùng rút tiền, chuyển khoản và thanh toán hóa đơn một cách dễ dàng. Đối với mục đích tiết kiệm, Savings Account (tài khoản tiết kiệm) là lựa chọn phổ biến, nơi tiền gửi có thể sinh lời từ lãi suất. Nếu muốn gửi tiền với một kỳ hạn nhất định để nhận được lãi suất cao hơn, khách hàng có thể chọn Fixed Deposit Account (tài khoản tiền gửi có kỳ hạn). Ngoài ra, ngân hàng còn có các tài khoản chuyên biệt như Money Market Account (tài khoản thị trường tiền tệ) kết hợp giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời, hay Joint Account (tài khoản chung) dành cho hai hoặc nhiều người cùng quản lý.
Đa Dạng Thẻ Thanh Toán Trong Ngân Hàng
Trong hệ thống ngân hàng hiện đại, các loại thẻ thanh toán đóng vai trò không thể thiếu. Debit Card (thẻ ghi nợ) được liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán của bạn, cho phép chi tiêu số tiền có sẵn trong tài khoản. Trong khi đó, Credit Card (thẻ tín dụng) cung cấp một hạn mức tín dụng nhất định, cho phép bạn chi tiêu trước và thanh toán sau, thường đi kèm với các chương trình ưu đãi hoặc tích điểm. ATM Card (thẻ ATM) là thẻ cơ bản để rút tiền mặt tại các máy ATM và thực hiện một số giao dịch khác. Ngành tài chính ngân hàng cũng phát triển các loại thẻ chuyên biệt như Prepaid Card (thẻ trả trước) với số tiền được nạp sẵn, hoặc Rewards Card (thẻ tích điểm) nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ thông qua việc tích lũy điểm thưởng. Ngày càng có nhiều ngân hàng cung cấp Virtual Card (thẻ ảo) để tăng cường bảo mật cho các giao dịch trực tuyến.
Giải Mã Các Thuật Ngữ Viết Tắt Phổ Biến Trong Ngành Tài Chính Ngân Hàng
Trong ngành tài chính ngân hàng, các thuật ngữ viết tắt được sử dụng rất phổ biến để tăng tốc độ giao tiếp và thể hiện sự chuyên nghiệp. Việc nắm vững ý nghĩa của chúng là chìa khóa để hiểu các báo cáo, hợp đồng và cuộc đối thoại chuyên ngành.
Ví dụ, khi nói đến các khoản vay mua nhà, thuật ngữ ARM (Adjustable Rate Mortgage) chỉ khoản thế chấp có lãi suất điều chỉnh, khác với lãi suất cố định. Trong lĩnh vực chống tội phạm tài chính, AML (Anti-Money Laundering) là các quy định và quy trình nhằm phòng chống rửa tiền, một hoạt động phi pháp nghiêm trọng. Các giao dịch tài chính điện tử thường được đề cập thông qua EFT (Electronic Funds Transfer), chỉ việc chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản. Đối với thị trường chứng khoán, IPO (Initial Public Offering) là đợt chào bán công khai ban đầu của một công ty khi lần đầu tiên niêm yết cổ phiếu ra công chúng. Một khái niệm quan trọng khác là KYC (Know Your Customer), một quy trình bắt buộc các ngân hàng phải xác minh danh tính khách hàng để ngăn chặn gian lận và tài trợ khủng bố. Các chỉ số kinh tế vĩ mô như GDP (Gross Domestic Product) (Sản phẩm quốc nội chung) thường xuyên được sử dụng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế. Việc hiểu rõ những từ viết tắt này giúp các chuyên gia tài chính và ngân hàng theo dõi biến động thị trường, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Từ Vựng Chuyên Sâu Khác Và Ứng Dụng Trong Bối Cảnh Thực Tế
Ngoài các thuật ngữ cơ bản, ngành tài chính ngân hàng còn bao gồm nhiều từ vựng chuyên sâu liên quan đến thị trường, đầu tư, tín dụng và quản lý rủi ro.
Thuật Ngữ Về Thị Trường Và Đầu Tư
Trong lĩnh vực đầu tư, Stock (cổ phiếu) đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, trong khi Bond (trái phiếu) là một loại chứng khoán nợ. Các nhà đầu tư thường theo dõi Bull market (thị trường tăng giá) hoặc Bear market (thị trường giảm giá) để đưa ra quyết định mua bán. IPO (Initial Public Offering) là một sự kiện quan trọng khi một công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng. Mutual fund (quỹ đầu tư chung) là một loại hình đầu tư tập thể, nơi tiền của nhiều nhà đầu tư được gộp lại để đầu tư vào danh mục đa dạng các tài sản. Khi phân tích lợi nhuận, ROI (Return on Investment) (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư) là một chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như Dividend (cổ tức) là khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông, và Yield (lợi suất) là tỷ lệ lợi nhuận mà một khoản đầu tư tạo ra.
Khái Niệm Quan Trọng Về Tín Dụng Và Rủi Ro
Lĩnh vực tín dụng và quản lý rủi ro cũng chứa đựng nhiều từ vựng then chốt. Credit (tín dụng) là khả năng vay tiền với lời hứa sẽ hoàn trả trong tương lai, và Credit rating (xếp hạng tín dụng) đánh giá khả năng này của một cá nhân hoặc tổ chức. Một khoản vay thế chấp nhà được gọi là Mortgage, trong đó Collateral (tài sản đảm bảo) là tài sản được sử dụng để bảo đảm cho khoản vay. Debt (nợ) là số tiền phải trả, và khi một doanh nghiệp không thể trả được nợ, họ có thể rơi vào tình trạng Bankruptcy (phá sản). Risk management (quản lý rủi ro) là một quy trình quan trọng nhằm nhận diện, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tài chính tiềm ẩn. Inflation (lạm phát) là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ. Sự Volatility (biến động) của thị trường cũng là một yếu ngữ quan trọng, mô tả mức độ biến đổi của giá tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
Ứng Dụng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Ngân Hàng Hàng Ngày
Giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường ngân hàng đòi hỏi sự chính xác và lịch sự. Dưới đây là một số tình huống hội thoại thường gặp giúp bạn thực hành tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng.
Tình huống 1: Mở tài khoản tại Ngân hàng
Customer: Good morning. I would like to open a bank account.
Bank Teller: Good morning. Sure, I can assist you with that. Which particular type of account are you looking for?
Customer: I would like to open a checking account, please.
Bank Teller: Great. To open a checking account, I’ll need some documents from you, such as identification and proof of address. Do you have your ID and a recent utility bill with you?
Customer: Yes, here are my ID and the utility bill.
Bank Teller: Thank you. Now, please fill out this application form with your personal information, including your full name, address, and contact details.
Customer: Sure, I’ll complete it right away.
Bank Teller: Thank you. Once you’ve filled out the form, I will process your application and provide you with your account details and a debit card.
Customer: That sounds good. How long does the process usually take?
Bank Teller: It usually takes about 15-20 minutes. Please take a seat, and I will take care of the rest.
Tình huống 2: Rút tiền tại ngân hàng
Customer: Good afternoon. I would like to make a withdrawal from my savings account.
Bank Teller: Good afternoon. Certainly, I can assist you with that. May I have your account number and identification?
Customer: Here is my account number, and here is my ID.
Bank Teller: Thank you. How much would you like to withdraw?
Customer: I’d like to withdraw $500, please.
Bank Teller: Alright. Give me a moment to process the transaction. Would you like the cash in specific denominations?
Customer: No, any denomination is fine.
Bank Teller: Alright. Here is your $500.
Customer: Thank you.
Tình huống 3: Gửi tiền tại ngân hàng bằng tiếng Anh
Customer: Hello. I’d want to put money into my bank account.
Bank Teller: Hello. Certainly, I can assist you with making a deposit. Could I have your account number and identification?
Customer: Here is my account number, and here is my ID.
Bank Teller: Thank you. And how much are you thinking of putting in your account today?
Customer: I would like to deposit $1,000.
Bank Teller: Great. Let me process the deposit for you. Would you prefer a transaction receipt?
Customer: Yes, please. I would like a receipt.
Bank Teller: Alright. Here is your receipt, and your account has been credited with $1,000. Do you need any help sir?
Customer: No, that’s all for now. Thank you for your help.
Bank Teller: You’re welcome. Have a wonderful day!
Chiến Lược Hiệu Quả Để Nâng Cao Tiếng Anh Chuyên Ngành
Để thực sự thành thạo tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng, việc kết hợp nhiều phương pháp học tập là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tìm kiếm các nguồn tài liệu chất lượng và thực hành thường xuyên.
Các Nguồn Tài Liệu Tự Học Uy Tín
Việc lựa chọn các nguồn tài liệu đáng tin cậy là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc. Sách ‘Financial English with financial glossary’ của Ian MacKenzie là một tài liệu toàn diện, giới thiệu từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu về tài chính ngân hàng. Cuốn sách bao gồm các chủ đề như ngân hàng, tài chính, đầu tư, bảo hiểm và kế toán, cung cấp không chỉ từ vựng mà còn cả cấu trúc ngữ pháp và các bài tập thực hành. Nó phù hợp cho những người học tiếng Anh đã có kiến thức cơ bản và muốn chuyên sâu hơn vào lĩnh vực tài chính.
Một nguồn tài nguyên trực tuyến không thể bỏ qua là trang web chính thức của Investopedia (www.investopedia.com). Đây là một thư viện khổng lồ về tài chính và đầu tư, cung cấp thông tin chi tiết về hàng ngàn thuật ngữ và khái niệm. Trang web này có các bài viết, bài giảng, video và bài kiểm tra, phù hợp cho mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia. Điểm mạnh của Investopedia là sự cập nhật liên tục về các thuật ngữ tài chính ngân hàng và xu hướng thị trường, mặc dù đôi khi nội dung có thể khá kỹ thuật.
Ngoài ra, sách ‘English for the Financial Sector Student’s Book’ của Ian MacKenzie (Cambridge University Press) cũng là một lựa chọn tốt, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh tài chính ngân hàng thực tế. Cuốn sách này cung cấp các bài đọc, bài tập và hoạt động thực tế về ngân hàng, thị trường tài chính, quản lý rủi ro và giao dịch, rất hữu ích cho những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong ngành này.
Thực Hành Qua Bài Tập Và Tình Huống Giao Tiếp
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố từ vựng và ngữ pháp liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
- A ____________ is a financial institution that provides various banking services to customers.
- I need to transfer money to my friend, so I’ll use the ____________ service.
- The bank offers different types of ____________, such as savings accounts and checking accounts.
- To apply for a loan, you usually need to provide ____________ such as your income and credit history.
- The bank provides ____________ to help customers manage their money and make payments.
- When you make a purchase using a credit card, you need to enter the ____________ to authorize the transaction.
- ____________ are financial instruments that represent ownership in a company or organization.
- I deposited my salary into my ____________ account for safekeeping.
- The ____________ rate is the annual interest rate charged on a loan or credit card.
- The bank’s ____________ department handles investments and financial planning.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. Which type of account allows you to earn interest on your deposited money? | ||
---|---|---|
a) Checking account | b) Savings account | c) Credit card account |
2. What does the abbreviation “ATM” stand for? | ||
---|---|---|
a) Automated Teller Machine | b) Account Tracking Method | c) Advanced Transaction Management |
3. Which of the following is a common type of investment? | ||
---|---|---|
a) Mortgage | b) Loan | c) Stocks |
4. What is the purpose of a financial statement? | ||
---|---|---|
a) To track monthly expenses | b) To calculate taxes | c) To show the financial position of a company |
5. What does the term “APR” represent? | ||
---|---|---|
a) Annual Percentage Rate | b) Average Payment Receipt | c) Account Personalization Request |
6. What is the main function of a credit union? | ||
---|---|---|
a) Provide mortgage loans | b) Issue credit cards | c) Offer financial services to members |
7. Which of the following is an example of a liability? | ||
---|---|---|
a) Stocks | b) Savings account | c) Credit card debt |
8. What is the role of a financial advisor? | ||
---|---|---|
a) Manage online banking transactions | b) Provide investment advice | c) Process loan applications |
9. What is the term for the amount of money borrowed from a financial institution? | ||
---|---|---|
a) Principal | b) Interest | c) Equity |
10. What does the abbreviation “FDIC” stand for? | ||
---|---|---|
a) Federal Deposit Insurance Corporation | b) Financial Disclosure and Information Committee | c) Fixed Deposit Investment Corporation |
Đáp án
Bài 1:
- bank
- transfer
- accounts
- information
- services
- PIN (Personal Identification Number)
- Stocks
- savings
- interest
- finance
Bài 2:
- b) Savings account
- a) Automated Teller Machine
- c) Stocks
- c) To display a company’s financial status
- a) Annual Percentage Rate
- c) Provide financial services to members
- c) Credit card debt
- b) Offer investment advice
- a) Principal
- a) Federal Deposit Insurance Corporation
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng có khó học không?
Việc học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn. Mặc dù có nhiều thuật ngữ mới và phức tạp, nhưng nếu bạn bắt đầu từ các khái niệm cơ bản, luyện tập thường xuyên và sử dụng các nguồn tài liệu phù hợp, việc học sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
2. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh trong lĩnh vực ngân hàng?
Để cải thiện kỹ năng nghe và nói, bạn nên thường xuyên lắng nghe các podcast, xem các bản tin tài chính bằng tiếng Anh như Bloomberg, CNBC hoặc đọc các báo cáo tài chính. Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành có tình huống thực tế hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói cũng là cách rất hiệu quả để áp dụng từ vựng và cấu trúc câu vào ngữ cảnh giao tiếp.
3. Tôi nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng từ đâu?
Bạn nên bắt đầu bằng việc làm quen với các từ vựng cơ bản về các loại tài khoản, thẻ, các dịch vụ ngân hàng phổ biến và các chức danh công việc trong ngành. Sau đó, dần dần mở rộng sang các lĩnh vực phức tạp hơn như thị trường chứng khoán, đầu tư, tín dụng và quản lý rủi ro.
4. Có cần phải hiểu sâu về kinh tế để học tốt tiếng Anh tài chính không?
Mặc dù việc có kiến thức nền tảng về kinh tế sẽ hỗ trợ rất nhiều, nhưng bạn không nhất thiết phải là một chuyên gia kinh tế. Quan trọng là bạn sẵn sàng học hỏi cả về ngôn ngữ và các khái niệm tài chính song song, vì hai yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng.
5. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ viết tắt trong ngành tài chính?
Để ghi nhớ các từ viết tắt, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ. Hãy thử tạo ra flashcards, sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc đọc các bài báo, báo cáo tài chính nơi các từ viết tắt này được sử dụng thường xuyên. Hiểu rõ ý nghĩa đầy đủ của chúng và cách chúng được áp dụng sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên bền vững hơn.
6. Học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng có giúp ích gì cho sự nghiệp của tôi?
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng mở ra rất nhiều cơ hội nghề nghiệp. Nó giúp bạn tiếp cận các vị trí cao hơn tại các ngân hàng quốc tế, công ty tài chính đa quốc gia, hoặc thậm chí là làm việc ở nước ngoài. Kỹ năng này còn giúp bạn tự tin hơn trong việc đàm phán, phân tích và đưa ra các quyết định quan trọng trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu sâu rộng về tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng, từ các vị trí công việc, loại tài khoản, các loại thẻ phổ biến, cho đến những từ viết tắt và thuật ngữ chuyên sâu khác. Bên cạnh đó là các đoạn hội thoại thực tế, nguồn tài liệu tự học uy tín và bài tập củng cố giúp bạn đọc luyện tập hiệu quả. Việc nắm vững lĩnh vực này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng cánh cửa cơ hội trong ngành tài chính ngân hàng đầy tiềm năng. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao năng lực tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.