Unit 1: Life Stories trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 mở ra cánh cửa tri thức về những câu chuyện cuộc đời đầy cảm hứng của các nhân vật kiệt xuất. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên biệt thuộc chủ đề này không chỉ giúp bạn đọc hiểu sâu sắc hơn về ngữ cảnh mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh lưu loát, tự tin.

Xem Nội Dung Bài Viết

Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa Unit 1: Life Stories

Phần này tập trung vào các từ vựng tiếng Anh được giới thiệu trong sách giáo khoa, cung cấp nền tảng vững chắc cho chủ đề “Life Stories”. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa và các dạng từ liên quan, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào các tình huống thực tế. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy chú ý đến cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các Danh Từ Thiết Yếu Trong Chủ Đề “Life Stories”

“Innovation” (đổi mới) là một danh từ quan trọng, thể hiện sự sáng tạo và phát triển mới mẻ. Ví dụ, “Continuous innovation is essential for a company to stay competitive in the market” (Sự đổi mới liên tục là điều quan trọng để một công ty có thể cạnh tranh trong thị trường). Từ này thường đi kèm với tính từ “innovative” (sáng tạo) và danh từ chỉ người “innovator” (người sáng tạo). Một tác động tích cực từ những phát minh lớn có thể truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.

“Career” (sự nghiệp) là con đường chuyên môn mà một người theo đuổi suốt đời. “Building a successful career often requires dedication and continuous learning” (Xây dựng một sự nghiệp thành công thường đòi hỏi sự tận tụy và học hỏi liên tục). Khái niệm này liên quan mật thiết đến “careerist” (người theo đuổi sự nghiệp) hoặc “career-oriented” (có hướng nghiệp vụ), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định hướng và nỗ lực bền bỉ trong công việc.

“The needy” (người nghèo, người có nhu cầu) là cụm danh từ chỉ những cá nhân hoặc nhóm người đang cần sự giúp đỡ về tài chính hoặc vật chất. “The charity organization provides assistance to the needy in the community” (Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho người nghèo trong cộng đồng). Việc hiểu và sử dụng cụm từ này giúp chúng ta miêu tả chính xác các hoạt động xã hội và công việc từ thiện, thể hiện sự đồng cảm và trách nhiệm cộng đồng.

“Dedication” (sự tận tụy, sự cống hiến) là một phẩm chất đáng quý, thể hiện sự hết lòng vì một mục tiêu hay công việc nào đó. “Her dedication to her job earned her the respect of her colleagues” (Sự tận tụy của cô ấy đối với công việc đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp). Đây là yếu tố then chốt dẫn đến thành tựu lớn, phản ánh sự kiên trì và cam kết của mỗi người. Từ “dedicate” (cống hiến) và tính từ “dedicated” (tận tụy, cống hiến) là những từ phái sinh thường gặp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

“Reputation” (danh tiếng) đề cập đến ý kiến chung mà mọi người có về một người, một tổ chức, hoặc một vật gì đó. “Her reputation as a talented artist has spread worldwide” (Danh tiếng của cô ấy như một nghệ sĩ tài năng đã lan rộng trên toàn thế giới). Danh tiếng là tài sản vô hình nhưng có tác động lớn đến sự nghiệp và cuộc sống của mỗi cá nhân. Ngược lại với “repute” (danh tiếng) là “disrepute” (sự mất danh tiếng).

“Ambition” (sự tham vọng) là khát vọng mạnh mẽ muốn đạt được điều gì đó, đặc biệt là thành công, quyền lực hoặc danh tiếng. “His ambition to become a successful entrepreneur drove him to work tirelessly” (Sự tham vọng của anh ấy để trở thành một doanh nhân thành công đã thúc đẩy anh ấy làm việc không mệt mỏi). Sự tham vọng là động lực thúc đẩy nhiều nhân vật kiệt xuất đạt được những thành tựu lớn trong câu chuyện cuộc đời của họ.

Động Từ Miêu Tả Hành Động Và Tinh Thần

“Waver” (do dự, phân vân) là động từ mô tả trạng thái lưỡng lự, không chắc chắn khi đưa ra quyết định. “She couldn’t decide whether to accept the job offer or not, so she continued to waver” (Cô ấy không thể quyết định liệu có chấp nhận đề nghị công việc hay không, nên cô ấy tiếp tục do dự). Trong hành trình cuộc đời, việc do dự có thể cản trở sự tiến bộ, nhưng đôi khi cũng cần thiết để suy xét kỹ lưỡng.

“Admire sb” (ngưỡng mộ ai đó) là động từ thể hiện sự kính trọng, khâm phục trước phẩm chất, tài năng hay thành tựu của người khác. “I admire her dedication and hard work in pursuing her dreams” (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến và sự làm việc chăm chỉ của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ của mình). Cảm giác ngưỡng mộ này thường truyền cảm hứng cho chúng ta nỗ lực và học hỏi theo những tấm gương tài năng.

“Stimulate” (kích thích) có nghĩa là làm cho một cái gì đó phát triển hoặc hoạt động mạnh hơn. “The caffeine in coffee can stimulate alertness and keep you awake” (Caffeine trong cà phê có thể kích thích sự tỉnh táo và giữ bạn tỉnh). Trong bối cảnh “Life Stories”, những sự kiện hoặc ý tưởng có thể kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của một người.

“Inspire” (truyền cảm hứng) là động từ mạnh mẽ, mang ý nghĩa khơi dậy niềm tin, động lực hoặc sự sáng tạo trong ai đó. “Her story of perseverance and success inspired many young entrepreneurs” (Câu chuyện về sự kiên trì và thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ). Các nhân vật có ảnh hưởng thường là nguồn truyền cảm hứng bất tận cho cộng đồng.

“Take advantage of st” (tận dụng điều gì đó) là một cụm động từ thường dùng để chỉ việc sử dụng một cơ hội hoặc lợi thế một cách hiệu quả. “It’s essential to take advantage of your skills and opportunities to succeed in life” (Việc tận dụng kỹ năng và cơ hội của bạn là quan trọng để thành công trong cuộc sống). Khả năng tận dụng cơ hội là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công trong mọi lĩnh vực.

“Devote” (hiến dâng, dành hết tâm huyết) là một động từ diễn tả sự cam kết và tập trung toàn bộ thời gian, năng lượng vào một mục đích cao cả. “She decided to devote her time and energy to helping those in need” (Cô ấy quyết định dành thời gian và năng lượng của mình để giúp đỡ những người cần). Sự tận tụy này là một đặc điểm nổi bật của nhiều nhân vật kiệt xuất trong lịch sử, những người đã hiến dâng cuộc đời mình vì công việc từ thiện hay khoa học.

“Starve for” (khao khát, thèm muốn) là một cụm động từ mạnh, biểu thị sự mong muốn mãnh liệt đối với một điều gì đó, thường là phi vật chất. “He has always starved for knowledge and never stopped learning” (Anh ấy luôn khao khát kiến thức và không bao giờ ngừng học hỏi). Sự khao khát này là động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình học hỏi và phát triển bản thân.

“Vow to V” (tuyên thệ làm điều gì đó) là một cụm động từ chỉ hành động hứa hẹn một cách nghiêm túc và trang trọng. “They vowed to protect the environment and reduce their carbon footprint” (Họ đã tuyên thệ bảo vệ môi trường và giảm lượng khí thải carbon của họ). Lời tuyên thệ này thường đi kèm với sự quyết tâm cao độ và sự kiên trì để thực hiện.

“Reveal” (tiết lộ, làm sáng tỏ) là động từ chỉ việc bộc lộ một sự thật hoặc thông tin đã được che giấu. “The detective was able to reveal the truth behind the mysterious disappearance” (Thám tử đã có thể tiết lộ sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn). Trong các tiểu sửhồi ký, việc tiết lộ những chi tiết quan trọng giúp người đọc hiểu rõ hơn về câu chuyện cuộc đời của nhân vật.

“Diagnose” (chẩn đoán) là động từ y học, dùng để xác định bản chất của một bệnh hoặc vấn đề thông qua các triệu chứng. “The doctor will diagnose your condition and recommend a suitable treatment” (Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp). Đây là một quá trình quan trọng trong y học, nơi sự chính xác có tác động lớn đến kết quả điều trị.

“Pass away” (qua đời) là một cụm động từ lịch sự và trang trọng để nói về cái chết của một người. “My grandfather passed away peacefully in his sleep” (Ông nội của tôi đã qua đời một cách thanh bình trong giấc ngủ của mình). Đây là một từ vựng cần thiết khi thảo luận về câu chuyện cuộc đời của một người, đặc biệt là khi kể về sự kết thúc cuộc hành trình của họ.

“To be awarded” (được trao giải) là cấu trúc bị động chỉ việc một người nhận được một giải thưởng, danh hiệu hoặc bằng khen. “She was awarded the Nobel Prize for her contributions to science” (Cô ấy đã được trao giải Nobel vì những đóng góp của mình trong lĩnh vực khoa học). Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự công nhận cho những thành tựu nổi bật.

“Amputate” (cắt cụt, cắt bỏ) là động từ y học, chỉ việc phẫu thuật loại bỏ một phần chi hoặc cơ thể. “The surgeon had to amputate the injured soldier’s leg to save his life” (Bác sĩ phẫu thuật phải cắt cụt chân của binh sĩ bị thương để cứu mạng anh ấy). Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện cuộc đời về sự hy sinh hay vượt qua nghịch cảnh.

“Nominate” (đề cử) là động từ chỉ việc chính thức đề xuất một người cho một vị trí, giải thưởng hoặc chức vụ. “The committee decided to nominate her as the next chairperson of the organization” (Ủy ban quyết định đề cử cô ấy làm chủ tịch tổ chức). Việc đề cử là bước đầu tiên để một cá nhân được công nhận tài năngcống hiến.

“Initiate” (khởi đầu, bắt đầu) là động từ chỉ việc bắt đầu một điều gì đó, thường là một dự án, kế hoạch hoặc quá trình. “She wanted to initiate a new project that would benefit the local community” (Cô ấy muốn khởi đầu một dự án mới có lợi cho cộng đồng địa phương). Khả năng khởi xướng các dự án mới là một dấu hiệu của tài năng lãnh đạosự sáng tạo.

“Suffer” (chịu đựng, gánh chịu) là động từ diễn tả trạng thái trải qua khó khăn, đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. “Many people suffer from allergies during the pollen season” (Nhiều người phải chịu đựng dị ứng trong mùa phấn hoa). Trong các câu chuyện cuộc đời, việc chịu đựng và vượt qua khó khăn thường là yếu tố làm nên sự kiên trì của nhân vật.

“Make judgments” (đánh giá) là cụm động từ chỉ hành động đưa ra nhận định hoặc ý kiến về một người hay một tình huống. “It’s important not to make judgments about people based solely on their appearance” (Quan trọng là không nên đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ). Việc đưa ra đánh giá công bằng và khách quan là một kỹ năng sống quan trọng.

“Make criticisms” (khiển trách, chỉ trích) là cụm động từ mô tả hành động đưa ra những lời nhận xét tiêu cực hoặc bày tỏ sự không hài lòng. “Constructive feedback is better than simply making criticisms without offering solutions” (Phản hồi xây dựng tốt hơn là chỉ đơn giản là khiển trách mà không đưa ra giải pháp). Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, chúng ta cần tránh những lời chỉ trích vô cớ và thiếu tính xây dựng.

“Bring sb up” (nuôi dạy, giáo dục ai đó) là một phrasal verb chỉ quá trình chăm sóc và dạy dỗ một đứa trẻ lớn lên. “Her parents worked hard to bring her up with strong values and a good education” (Bố mẹ cô ấy đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy cô ấy với những giá trị mạnh mẽ và một sự giáo dục tốt). Việc nuôi dạytác động lớn đến sự hình thành nhân cách và sự nghiệp tương lai của mỗi người.

“Spark one’s imagination” (kích thích trí tưởng tượng của ai đó) là một cụm động từ thú vị, mô tả việc khơi gợi khả năng sáng tạo và tư duy hình ảnh. “The beautiful artwork in the museum can spark anyone’s imagination” (Bức tranh đẹp trong bảo tàng có thể kích thích trí tưởng tượng của bất kỳ ai). Những câu chuyện cuộc đời đầy cảm hứng thường có khả năng kích thích trí tưởng tượng và hoài bão của người đọc.

Tính Từ Đặc Trưng Về Con Người Và Cuộc Đời

“Talented” (tài năng) là tính từ miêu tả người có khả năng bẩm sinh hoặc được rèn luyện tốt trong một lĩnh vực nào đó. “She is a talented musician who can play multiple instruments with ease” (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng). Sự tài năng thường là nền tảng cho nhiều thành tựu lớn trong câu chuyện cuộc đời của các nhân vật nổi tiếng.

“Influential” (có ảnh hưởng) là tính từ chỉ người hoặc vật có khả năng tác động mạnh mẽ đến người khác hoặc một tình huống. “His influential speeches have inspired positive change in society” (Những bài phát biểu có ảnh hưởng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội). Các nhân vật có ảnh hưởng thường để lại một di sản đáng kể cho xã hội.

“Determined” (quyết tâm) là tính từ mô tả một người kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. “Despite facing many obstacles, she remained determined to achieve her goals” (Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình). Sự quyết tâm là yếu tố then chốt giúp vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

“Gifted” (tài năng) là một tính từ khác đồng nghĩa với “talented”, thường dùng để chỉ những người có khả năng đặc biệt vượt trội so với tuổi hoặc mặt bằng chung. “The school provides special programs for gifted students who excel in various subjects” (Trường học cung cấp các chương trình đặc biệt cho những học sinh tài năng xuất sắc trong nhiều môn học). Đây là một phẩm chất bẩm sinh, thường được phát hiện và nuôi dưỡng từ sớm.

“Anonymous” (ẩn danh, không nêu tên) là tính từ chỉ việc không tiết lộ danh tính của mình. “The generous donor wished to remain anonymous and not be publicly recognized” (Người hiến tặng hào phóng muốn giữ ẩn danh và không muốn được công nhận trước công chúng). Hành động ẩn danh thường đi kèm với lòng tốt và sự khiêm tốn.

“Charitable” (có tính từ thiện) là tính từ liên quan đến các hoạt động giúp đỡ người khác, đặc biệt là người nghèo hoặc gặp khó khăn. “Many volunteers engage in charitable work to support underprivileged communities” (Nhiều tình nguyện viên tham gia vào công việc từ thiện để hỗ trợ cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn). Đây là một phẩm chất đáng khen ngợi, thể hiện sự quan tâm đến xã hội.

“Distinguished” (nổi bật, xuất sắc) là tính từ dùng để miêu tả một người có thành tích đáng nể, được nhiều người biết đến và kính trọng. “The professor was a distinguished scholar in the field of literature” (Giáo sư là một học giả nổi bật trong lĩnh vực văn học). Một người nổi bật thường có danh tiếng tốt và thành tựu đáng kể.

“Merit” (giá trị, xứng đáng) là một danh từ chỉ phẩm chất tốt hoặc thành tích khiến một người xứng đáng được khen ngợi. “The promotion was based on merit and performance rather than favoritism” (Sự thăng tiến dựa trên giá trị và hiệu suất chứ không dựa vào sự thiên vị). Đánh giá dựa trên giá trị thực sự là chìa khóa cho sự công bằng và phát triển bền vững.

“Known for” (nổi tiếng về điều gì) là một cụm tính từ chỉ việc một người hoặc vật được biết đến rộng rãi vì một đặc điểm hoặc thành tựu cụ thể. “She is known for her generosity and philanthropic efforts in the community” (Cô ấy nổi tiếng về lòng hào phóng và những nỗ lực từ thiện trong cộng đồng). Việc nổi tiếng về điều gì đó thường góp phần tạo nên danh tiếng của một người.

“Prosperous family” (gia đình thịnh vượng) là cụm danh từ chỉ một gia đình giàu có và thành công. “They come from a prosperous family with a long history of success in business” (Họ đến từ một gia đình thịnh vượng có lịch sử dài trong kinh doanh). Nền tảng gia đình có tác động lớn đến sự phát triển và sự nghiệp của mỗi cá nhân.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Thuật Ngữ Nâng Cao Về “Life Stories”

Để thực sự làm chủ chủ đề “Life Stories”, việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh ngoài sách giáo khoa là điều cần thiết. Các từ và cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn mô tả sâu sắc hơn các khía cạnh của cuộc đời, từ những hồi ức cá nhân đến các cột mốc quan trọngdi sản để lại. Đây là những từ ngữ giúp bạn diễn đạt một cách phong phú và chi tiết hơn về câu chuyện cuộc đời của chính mình hoặc của người khác.

Khám Phá Các Dạng Tiểu Sử Và Ký Ức

“Biography” (tiểu sử) là một câu chuyện về cuộc đời của một người, do người khác viết. “The biography of the famous author provided insights into his life and inspirations” (Cuốn tiểu sử về tác giả nổi tiếng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và nguồn cảm hứng của ông). Tiểu sử là một thể loại văn học phổ biến, giúp chúng ta hiểu hơn về nhân vật kiệt xuất.

“Autobiography” (tự truyện) là câu chuyện về cuộc đời của một người, do chính người đó viết. “Her autobiography detailed the challenges and triumphs of her life journey” (Cuốn tự truyện của cô ấy miêu tả chi tiết những thách thức và thành công trong cuộc hành trình cuộc đời của cô). Viết tự truyện là một cách để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và truyền cảm hứng cho người đọc.

“Memoir” (hồi ký) là một dạng văn học ghi lại những ký ức, trải nghiệm cá nhân của tác giả về một giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể trong cuộc đời họ. “The memoir of the war veteran offered a firsthand account of the battlefield” (Cuốn hồi ký của cựu binh chiến tranh cung cấp một bản báo cáo trực tiếp về chiến trường). Khác với tiểu sử toàn diện, hồi ký thường tập trung vào một phần nhỏ trong câu chuyện cuộc đời.

“Narrative” (câu chuyện) đề cập đến cách kể một chuỗi các sự kiện. “The narrative of his life was filled with unexpected twists and turns” (Câu chuyện về cuộc đời của anh ấy tràn ngập những sự thay đổi và bất ngờ không ngờ). Câu chuyện cuộc đời của mỗi người là một narrative độc đáo, với những thành tựukhó khăn riêng.

“Anecdote” (chuyện vặt, câu chuyện ngắn) là một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện có thật hoặc một người. “She shared an amusing anecdote from her childhood during the family gathering” (Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vặt hài hước từ thời thơ ấu của mình trong buổi tụ tập gia đình). Những câu chuyện ngắn này thường làm phong phú thêm câu chuyện cuộc đời của một người.

“Reminiscence” (sự hồi tưởng) là hành động nhớ lại và kể về những kỷ niệm trong quá khứ. “The old man’s reminiscences of his youth were filled with nostalgia” (Sự hồi tưởng về tuổi trẻ của người đàn ông già tràn đầy hơi ức). Sự hồi tưởng là một phần quan trọng của quá trình tự khám phá và hiểu về lịch sử cá nhân.

“Chronicle” (sử sách, biên niên sử) là một bản ghi chép chi tiết các sự kiện theo thứ tự thời gian. “The chronicle of the ancient civilization provided valuable insights into their culture” (Sử sách về nền văn hóa cổ đại cung cấp cái nhìn quý báu về văn hóa của họ). Đối với câu chuyện cuộc đời của các nhân vật có ảnh hưởng, biên niên sử giúp tái hiện lại những cột mốc quan trọng.

“Recollection” (sự nhớ lại, hồi tưởng) đồng nghĩa với reminiscence, nhấn mạnh khả năng nhớ lại một điều gì đó. “Her recollection of the accident was vivid, and she could remember every detail” (Sự hồi tưởng về tai nạn của cô ấy rất sống động, và cô ấy có thể nhớ mọi chi tiết). Khả năng nhớ lại các sự kiện trong cuộc đời là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng tiểu sửtự truyện.

Từ Vựng Về Quá Trình Phát Triển Và Kinh Nghiệm Sống

“Childhood” (tuổi thơ) là giai đoạn đầu tiên và hình thành nhất trong cuộc đời của một người. “Her childhood memories were filled with laughter and innocence” (Ký ức về tuổi thơ của cô ấy đầy tiếng cười và trong sáng). Tuổi thơ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhân cách và sự nghiệp sau này.

“Journey” (hành trình) là một chuyến đi dài hoặc một quá trình phát triển, thay đổi. “His journey from a small town to a big city was a tale of determination and ambition” (Hành trình của anh ấy từ một thị trấn nhỏ đến một thành phố lớn là một câu chuyện về sự quyết tâm và tham vọng). Hành trình cuộc đời của mỗi người là độc nhất, đầy ắp những kinh nghiệmcột mốc quan trọng.

“Adventure” (cuộc phiêu lưu) là một trải nghiệm thú vị hoặc liều lĩnh, thường liên quan đến những điều mới mẻ và không quen thuộc. “Their adventurous spirit led them to explore remote and exciting places” (Tinh thần phiêu lưu của họ đã dẫn họ khám phá những nơi xa xôi và thú vị). Những cuộc phiêu lưu thường là yếu tố tạo nên những câu chuyện cuộc đời đầy kịch tính và đáng nhớ.

“Legacy” (di sản, tài sản kế thừa) là những gì một người để lại sau khi qua đời, thường là những đóng góp tích cực cho xã hội, văn hóa hoặc tri thức. “The philanthropist’s legacy of charitable work continued to benefit society” (Di sản của nhà từ thiện trong việc từ thiện tiếp tục mang lại lợi ích cho xã hội). Di sản của các nhân vật kiệt xuất là nguồn truyền cảm hứng bất tận.

“Experience” (kinh nghiệm) là kiến thức hoặc kỹ năng có được qua thời gian thực hiện một điều gì đó. “Her experience as a nurse taught her compassion and empathy” (Kinh nghiệm của cô ấy trong vai trò y tá đã giúp cô ấy thấu hiểu và đồng cảm). Kinh nghiệm sống là tài sản quý giá, giúp mỗi người trưởng thành và vượt qua khó khăn.

“Milestone” (cột mốc quan trọng) là một sự kiện hoặc điểm đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời hoặc một quá trình. “Graduating from college was a significant milestone in her life” (Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời của cô). Các cột mốc quan trọng định hình nên câu chuyện cuộc đời của mỗi cá nhân.

“Turning point” (điểm bùng phát, điểm quyết định) là một thời điểm hoặc sự kiện mà tại đó một sự thay đổi quan trọng xảy ra, định hình hướng đi tương lai. “Meeting her mentor was a turning point in her career, leading to new opportunities” (Việc gặp gỡ người hướng dẫn của cô là một điểm quyết định trong sự nghiệp của cô, dẫn đến cơ hội mới). Đây là một trong những khái niệm quan trọng khi phân tích cuộc đời của một nhân vật nổi tiếng.

“Reflection” (sự suy tư, sự phản chiếu) là hành động xem xét kỹ lưỡng các ý nghĩ, cảm xúc hoặc kinh nghiệm của mình. “The retreat in the mountains provided a peaceful environment for self-reflection” (Cuộc rút lui trong núi cung cấp môi trường yên bình để tự suy tư). Sự suy tư giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử cá nhân và định hướng tương lai.

“Personal history” (sử sách cá nhân) là tổng hợp các sự kiện, trải nghiệm và hoàn cảnh đã định hình cuộc đời của một người. “Learning about one’s personal history can help with self-discovery” (Tìm hiểu về sử sách cá nhân có thể giúp trong việc tự khám phá). Việc nắm vững lịch sử cá nhân là chìa khóa để hiểu về bản thân và di sản của mình.

“Life events” (các sự kiện trong cuộc đời) là những sự kiện quan trọng xảy ra trong cuộc đời của một người, có thể là vui vẻ hoặc đau buồn. “Celebrating life events such as weddings and graduations brings joy to families” (Chào mừng các sự kiện trong cuộc đời như đám cưới và tốt nghiệp mang lại niềm vui cho gia đình). Những sự kiện trong cuộc đời tạo nên bức tranh đầy màu sắc cho câu chuyện cuộc đời.

“Struggles” (cuộc chiến đấu, khó khăn) là những thử thách hoặc trở ngại mà một người phải đối mặt. “The struggles she faced in her early career only made her stronger and more determined” (Những cuộc chiến đấu mà cô ấy phải đối mặt ở đầu sự nghiệp chỉ làm cho cô ấy mạnh mẽ và quyết tâm hơn). Việc vượt qua khó khăn là minh chứng cho sự kiên trìsự quyết tâm.

Chiến Lược Hiệu Quả Để Nắm Vững Từ Vựng Unit 1

Để thành thạo từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories, việc học thuộc lòng thôi là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các chiến lược học tập thông minh và sáng tạo. Các nghiên cứu chỉ ra rằng học từ vựng theo ngữ cảnh và kết nối với kiến thức đã biết sẽ tăng khả năng ghi nhớ lên đến 70%.

Kỹ Thuật Học Từ Vựng “Life Stories” Qua Ngữ Cảnh

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu chuyện hoặc tình huống có ý nghĩa. Ví dụ, khi học từ “devote” (hiến dâng), hãy hình dung một câu chuyện về một nhà khoa học tận tụy nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa bệnh. Việc đọc tiểu sử của các nhân vật có ảnh hưởng cũng là một cách tuyệt vời để tiếp thu các từ vựng như “legacy“, “achievement“, “perseverance” một cách tự nhiên. Bạn có thể tìm đọc các bài viết, xem phim tài liệu hoặc nghe podcast về những câu chuyện cuộc đời để thấy các từ vựng này được sử dụng trong thực tế.

Ứng Dụng Từ Vựng “Life Stories” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Việc vận dụng từ vựng tiếng Anh vào giao tiếp và viết lách là bước cuối cùng để củng cố kiến thức. Sau khi học một nhóm từ liên quan đến Life Stories, hãy thử viết một đoạn văn ngắn về một nhân vật nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ, sử dụng ít nhất 5-7 từ đã học. Ví dụ, bạn có thể miêu tả về sự cống hiến (“dedication“) của họ, những khó khăn (“hardships“) họ phải đối mặt, hay những thành tựu (“achievements“) họ đã đạt được. Hơn 85% người học tiếng Anh cho biết việc luyện nói và viết thường xuyên giúp họ ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách kể lại câu chuyện cuộc đời của chính mình hoặc của một người thân, sử dụng các từ như “childhood“, “turning point“, “milestones“.

Vượt Qua Thử Thách Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh

Nhiều người học gặp phải tình trạng nhanh chóng quên từ vựng tiếng Anh sau khi học. Đây là một thử thách phổ biến. Để khắc phục, bạn có thể áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki hoặc Quizlet. Ngoài ra, việc nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa như “talented” và “gifted” cũng là một vấn đề. Hãy chú ý đến sắc thái nghĩa và cách dùng cụ thể của từng từ thông qua các ví dụ thực tế. Tạo ra bản đồ tư duy (mind map) cho chủ đề “Life Stories” cũng là một cách trực quan để kết nối các từ vựng liên quan và ghi nhớ chúng một cách logic. Theo thống kê, việc học từ vựng theo chủ đề có thể tăng hiệu quả ghi nhớ lên đến 40% so với việc học ngẫu nhiên.

Thực Hành Vận Dụng Từ Vựng Unit 1 Life Stories

Thực hành là chìa khóa để nắm vững từ vựng tiếng Anh. Phần này cung cấp các bài tập đa dạng giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập một cách độc lập trước khi xem đáp án để đánh giá chính xác khả năng của mình.

Bài Tập Nối Từ Vựng Với Định Nghĩa

Hãy nối mỗi từ vựng tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt phù hợp ở cột B.

A. Từ vựng B. Ý nghĩa
1. Recollection a. Sự tận tụy, sự cống hiến
2. Ambition b. Khó khăn, gian khổ
3. Reputation c. Sự tham vọng
4. Hardship d. Sự nhớ lại, hồi tưởng
5. Dedication e. Danh tiếng

Bài Tập Điền Từ Hoàn Chỉnh Câu

Sử dụng các từ vựng tiếng Anh trong hộp để điền vào chỗ trống, đảm bảo câu có nghĩa và ngữ pháp chính xác.

recollect vow advantage influential impact inspire
legacy diagnose wavered devote passed needy
  1. Despite the challenges she faced, her determination never ………………, and she achieved her goals.
  2. His groundbreaking research in medicine had a great ……………… on improving healthcare worldwide.
  3. Her story of overcoming adversity continues to ……………… people to pursue their dreams.
  4. As a respected professor, she was highly ……………… in shaping the minds of her students.
  5. He decided to take ……………… of the opportunity to study abroad and expand his horizons.
  6. She decided to ……………… her life to helping underprivileged children access quality education.
  7. They made a solemn ……………… to support each other through thick and thin in their marriage.
  8. The charity organization provides food and shelter to the ……………… in the community.
  9. The doctor was able to ……………… the patient’s condition and prescribe the appropriate treatment.
  10. Despite his illness, he continued to smile until he peacefully ……………… away surrounded by loved ones.

Bài Tập Đặt Câu Với Từ Vựng Đã Học

Sử dụng mỗi từ vựng tiếng Anh dưới đây để đặt một câu hoàn chỉnh, phản ánh đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh về câu chuyện cuộc đời.

  1. To be awarded
  2. Dedication
  3. Nominate
  4. Initiate
  5. Perseverance
  6. Reputation
  7. Make judgments
  8. Ambition
  9. Spark one’s imagination
  10. Legacy

Đáp án và Giải thích chi tiết

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 – d (Recollection: Sự nhớ lại, hồi tưởng)
2 – c (Ambition: Sự tham vọng)
3 – e (Reputation: Danh tiếng)
4 – b (Hardship: Khó khăn, gian khổ)
5 – a (Dedication: Sự tận tụy, sự cống hiến)

Bài 2: Điền từ vào ô trống

  1. Đáp án: wavered.
    Giải thích: Từ “waver” (verb) có nghĩa là do dự, không lung lay. Trong ngữ cảnh câu, “her determination never wavered” ý chỉ sự quyết tâm của cô ấy không bao giờ dao động, rất phù hợp với việc đạt được mục tiêu dù đối mặt với thách thức.
  2. Đáp án: impact.
    Giải thích: Từ “impact” (noun) thường dùng trong cụm “have a great impact on somebody/something” (có tác động lớn đến ai/cái gì). Nghiên cứu đột phá của anh ấy đã có tác động lớn đến việc cải thiện chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
  3. Đáp án: inspire.
    Giải thích: Từ “inspire” (verb) mang nghĩa truyền cảm hứng. Câu chuyện vượt qua nghịch cảnh của cô ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người theo đuổi ước mơ.
  4. Đáp án: influential.
    Giải thích: Từ “influential” (adjective) có nghĩa là có ảnh hưởng. Là một giáo sư được tôn trọng, cô ấy có ảnh hưởng lớn trong việc định hình tư duy của học sinh.
  5. Đáp án: advantage.
    Giải thích: Cụm từ “take advantage of something” có nghĩa là tận dụng một cái gì đó. Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội để du học và mở rộng tầm nhìn của mình.
  6. Đáp án: devote.
    Giải thích: Động từ “devote” có nghĩa là cống hiến, dành hết tâm huyết. Cô ấy quyết định cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục chất lượng.
  7. Đáp án: vow.
    Giải thích: Từ “vow” (noun) có nghĩa là lời thề. Họ đã long trọng tuyên thệ sẽ hỗ trợ lẫn nhau vượt qua mọi khó khăn trong cuộc hôn nhân.
  8. Đáp án: needy.
    Giải thích: Cụm danh từ “the needy” dùng để chỉ những người có nhu cầu, người nghèo. Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và nơi ở cho người nghèo trong cộng đồng.
  9. Đáp án: diagnose.
    Giải thích: Động từ “diagnose” có nghĩa là chẩn đoán. Bác sĩ đã có thể chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân và kê đơn điều trị phù hợp.
  10. Đáp án: passed.
    Giải thích: Cụm động từ “pass away” là một cách nói lịch sự cho “qua đời”. Mặc dù bị bệnh, anh ấy vẫn tiếp tục mỉm cười cho đến khi anh ấy yên bình qua đời, được bao quanh bởi người thân yêu.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. To be awarded: After years of dedicated research, the scientist was awarded a prestigious prize for her breakthroughs in quantum physics.
    (Sau nhiều năm nghiên cứu tận tâm, nhà khoa học đã được trao giải thưởng danh giá cho những đột phá của mình trong vật lý lượng tử.)
  2. Dedication: Her unwavering dedication to environmental protection inspired thousands to join the conservation movement.
    (Sự tận tụy không ngừng của cô ấy đối với việc bảo vệ môi trường đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn người tham gia phong trào bảo tồn.)
  3. Nominate: The school board decided to nominate Ms. Lan for the “Teacher of the Year” award due to her exceptional teaching methods.
    (Hội đồng trường quyết định đề cử cô Lan cho giải thưởng “Giáo viên của năm” nhờ phương pháp giảng dạy xuất sắc của cô.)
  4. Initiate: The CEO decided to initiate a new corporate social responsibility program aimed at supporting local communities.
    (Giám đốc điều hành quyết định khởi động một chương trình trách nhiệm xã hội mới của công ty nhằm hỗ trợ cộng đồng địa phương.)
  5. Perseverance: Despite numerous rejections, her perseverance in finding a cure for the rare disease eventually led to a groundbreaking discovery.
    (Mặc dù bị từ chối nhiều lần, sự kiên trì của cô ấy trong việc tìm kiếm phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm đã cuối cùng dẫn đến một khám phá đột phá.)
  6. Reputation: Dr. Long built an impeccable reputation as a compassionate and highly skilled surgeon over his 30-year career.
    (Tiến sĩ Long đã xây dựng được một danh tiếng hoàn hảo là một bác sĩ phẫu thuật nhân ái và có tay nghề cao trong suốt 30 năm sự nghiệp của mình.)
  7. Make judgments: It’s unfair to make judgments about someone’s character based solely on their social media presence without knowing them personally.
    (Thật không công bằng khi đưa ra những đánh giá về tính cách của một người chỉ dựa trên sự hiện diện của họ trên mạng xã hội mà không quen biết họ.)
  8. Ambition: His ambition to reach the summit of Mount Everest pushed him through years of rigorous training and challenging expeditions.
    (Sự tham vọng chinh phục đỉnh Everest đã thúc đẩy anh ấy vượt qua nhiều năm tập luyện khắc nghiệt và các chuyến thám hiểm đầy thử thách.)
  9. Spark one’s imagination: The vivid descriptions in the novel were enough to spark anyone’s imagination, transporting readers to a fantastical world.
    (Những miêu tả sống động trong cuốn tiểu thuyết đủ để khơi gợi trí tưởng tượng của bất kỳ ai, đưa độc giả đến một thế giới kỳ ảo.)
  10. Legacy: The philanthropist’s legacy of establishing countless schools and hospitals continues to benefit generations in developing countries.
    (Di sản của nhà từ thiện trong việc thành lập vô số trường học và bệnh viện vẫn tiếp tục mang lại lợi ích cho nhiều thế hệ ở các nước đang phát triển.)

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Học Từ Vựng Unit 1 Life Stories

1. Tại sao Unit 1 “Life Stories” lại quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 12?

Unit 1 “Life Stories” cung cấp từ vựng tiếng Anh và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để thảo luận về các câu chuyện cuộc đời, tiểu sử, và những thành tựu của các nhân vật kiệt xuất. Chủ đề này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, kỹ năng đọc hiểu và phân tích các văn bản liên quan đến lịch sử và xã hội.

2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả số lượng lớn từ vựng trong Unit 1?

Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp như học theo cụm từ (collocations), đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế, sử dụng flashcards, và đặc biệt là phương pháp lặp lại ngắt quãng. Việc xem phim, đọc sách hoặc nghe podcast về câu chuyện cuộc đời cũng giúp bạn tiếp xúc và củng cố từ vựng một cách tự nhiên.

3. Có sự khác biệt nào giữa “biography”, “autobiography” và “memoir” không?

Có. “Biography” là tiểu sử về cuộc đời của một người do người khác viết. “Autobiography” là tự truyện, do chính tác giả viết về cuộc đời mình. Trong khi đó, “memoir” là hồi ký, thường tập trung vào một giai đoạn, sự kiện cụ thể hoặc một mối quan hệ quan trọng trong cuộc đời của tác giả, chứ không phải toàn bộ câu chuyện cuộc đời.

4. Làm thế nào để phân biệt “talented” và “gifted”?

Cả “talented” và “gifted” đều dùng để chỉ người có năng khiếu, tài năng. Tuy nhiên, “gifted” thường ám chỉ một khả năng bẩm sinh, vượt trội một cách đáng kinh ngạc, đặc biệt là trong học tập hoặc nghệ thuật. “Talented” có nghĩa rộng hơn, có thể là khả năng bẩm sinh hoặc được phát triển qua luyện tập chăm chỉ. Cả hai từ đều có thể dùng để miêu tả các nhân vật kiệt xuất.

5. Từ vựng về “hardship” và “struggles” có ý nghĩa gì trong chủ đề này?

Hardship” (khó khăn, gian khổ) và “struggles” (cuộc chiến đấu, khó khăn) là những từ khóa quan trọng để mô tả những thách thức, trở ngại mà các nhân vật có ảnh hưởng phải đối mặt trong câu chuyện cuộc đời của họ. Việc hiểu và sử dụng những từ này giúp chúng ta phân tích sâu sắc hơn về sự kiên trì, quyết tâm và cách họ vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành tựu.

6. Tôi có thể tìm tài liệu học thêm về từ vựng Unit 1 “Life Stories” ở đâu?

Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu bổ trợ trên các website học tiếng Anh uy tín, sách bài tập nâng cao, hoặc các cuốn từ điển Anh-Việt/Anh-Anh. Ngoài ra, việc đọc các bài báo, xem tin tức hoặc nghe các bài diễn thuyết TED Talk về nhân vật nổi tiếng cũng là nguồn tài liệu phong phú để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

7. Việc học từ vựng theo chủ đề như “Life Stories” có lợi ích gì?

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn tạo ra các kết nối ngữ nghĩa giữa các từ, dễ dàng ghi nhớ hơn và vận dụng linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Phương pháp này cũng giúp xây dựng một vốn từ vựng hệ thống, cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và mạch lạc về một chủ đề nhất định như câu chuyện cuộc đời hay thành tựu của con người.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories là một bước quan trọng giúp bạn không chỉ đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn có khả năng kể và phân tích những câu chuyện cuộc đời đầy ý nghĩa. Việc kiên trì luyện tập và ứng dụng các chiến lược học từ vựng hiệu quả sẽ mở ra nhiều cơ hội để bạn phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự tận tụy và phương pháp đúng đắn, mọi người học đều có thể chinh phục được những thử thách này.