Việc thành thạo kỹ năng rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp bạn viết tiếng Anh mạch lạc, ngắn gọn hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong phong cách diễn đạt. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp học thuật. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khái niệm, 5 cách rút gọn phổ biến và những lưu ý cần thiết để bạn tự tin áp dụng.

Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?

Khái niệm cơ bản về rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ là quá trình giản lược hình thức của một mệnh đề quan hệ mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu. Về cơ bản, điều này được thực hiện bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ (who, which, that, whom, whose) và động từ “to be” hoặc chuyển động từ chính sang dạng phân từ (V-ing, V-ed) hoặc động từ nguyên mẫu có “to” (To-V). Mục đích chính của việc rút gọn là làm cho câu văn trở nên cô đọng, tránh sự lặp từ và giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin hơn, tương tự như việc giản lược câu trong tiếng Việt.

Ví dụ minh họa:

  • The girl who is studying next to Rhode is Jules. (Cô gái đang ngồi học cạnh Rhode là Jules.)
    • Sau khi rút gọn: The girl studying next to Rhode is Jules.
  • Minh, who is the best student in my class, is very intelligent and handsome. (Minh, người học giỏi nhất lớp tôi, thì rất thông minh và đẹp trai.)
    • Sau khi rút gọn: Minh, the best student in my class, is very intelligent and handsome.

Lợi ích khi sử dụng rút gọn mệnh đề quan hệ

Việc nắm vững cách rút gọn mệnh đề quan hệ mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Đầu tiên, nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn, đặc biệt quan trọng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, nơi sự rõ ràng và hiệu quả là yếu tố then chốt. Thay vì những câu dài dòng với nhiều mệnh đề, bạn có thể truyền tải cùng một thông tin một cách trực tiếp và mạnh mẽ hơn.

Thứ hai, việc sử dụng các cấu trúc rút gọn giúp tăng tính tự nhiên và linh hoạt cho ngôn ngữ. Người bản xứ thường xuyên sử dụng các hình thức rút gọn này trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết, khiến việc thành thạo chúng giúp bạn nghe và đọc hiểu tốt hơn, đồng thời viết tiếng Anh trôi chảy và “thuần Anh” hơn. Cuối cùng, khả năng rút gọn mệnh đề quan hệ còn là một tiêu chí đánh giá cao trong các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS, TOEFL, thể hiện năng lực ngữ pháp nâng cao của thí sinh.

Các Phương Pháp Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Hiệu Quả Nhất

Có năm phương pháp chính để rút gọn mệnh đề quan hệ, mỗi phương pháp áp dụng cho những ngữ cảnh và loại động từ khác nhau trong câu. Việc hiểu rõ từng cách sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt và chính xác, tránh các lỗi sai phổ biến.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing (Hiện tại phân từ)

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động (active voice), chúng ta có thể sử dụng cụm hiện tại phân từ (V-ing) để rút gọn. Đây là một trong những cách rút gọn mệnh đề quan hệ phổ biến nhất, giúp câu văn trở nên gọn gàng mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc mang tính thường xuyên.

  • Trường hợp 1: Mệnh đề quan hệ có động từ “to be” và V-ing (thì tiếp diễn)
    Bạn chỉ cần bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) và động từ “to be”, giữ nguyên động từ V-ing.

    • Ví dụ: Do you know the girl who is talking to our teacher? (Bạn có biết cô gái đang nói chuyện với cô giáo chúng ta là ai không?)
      • Rút gọn: Do you know the girl talking to our teacher?
    • Ví dụ: The students who are sitting in the library are preparing for exams. (Các sinh viên đang ngồi trong thư viện đang ôn thi.)
      • Rút gọn: The students sitting in the library are preparing for exams.
  • Trường hợp 2: Mệnh đề quan hệ có động từ thường ở dạng chủ động
    Khi động từ chính trong mệnh đề quan hệ là động từ thường ở dạng chủ động (thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, v.v.), bạn bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ chính đó thành dạng V-ing.

    • Ví dụ: The woman who lives next to my apartment is my aunt. (Người phụ nữ sống cạnh căn hộ của tôi là dì của tôi.)
      • Rút gọn: The woman living next to my apartment is my aunt.
    • Ví dụ: Anyone who wants to join the club should register online. (Bất cứ ai muốn tham gia câu lạc bộ nên đăng ký trực tuyến.)
      • Rút gọn: Anyone wanting to join the club should register online.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed (Quá khứ phân từ)

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động (passive voice), chúng ta sẽ sử dụng cụm quá khứ phân từ (V-ed hoặc cột 3 của động từ bất quy tắc) để rút gọn mệnh đề quan hệ. Quy tắc rất đơn giản: loại bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, sau đó giữ nguyên quá khứ phân từ. Điều này làm cho câu văn trở nên cô đọng mà vẫn thể hiện rõ hành động bị tác động.

Ví dụ:

  • The book which was published by AC magazine is the best-seller of this month. (Cuốn sách được xuất bản bởi tạp chí AC là sản phẩm bán chạy nhất tháng này.)
    • Rút gọn: The book published by AC magazine is the best-seller of this month.
  • The car that was damaged in the accident needs to be repaired. (Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn cần được sửa chữa.)
    • Rút gọn: The car damaged in the accident needs to be repaired.
  • The problems which were discussed at the meeting will be resolved soon. (Các vấn đề được thảo luận tại cuộc họp sẽ sớm được giải quyết.)
    • Rút gọn: The problems discussed at the meeting will be resolved soon.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To-V (Động từ nguyên mẫu có To)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To-V thường được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể, đặc biệt khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích, sự cần thiết hoặc thứ tự. Đây là một cấu trúc mạnh mẽ giúp câu văn trở nên trang trọng và chính xác hơn.

  • Khi danh từ đứng trước có các từ bổ nghĩa như: the only, the last, the first, the second, the next, hoặc các số thứ tự.

    • Ví dụ: She was the last person who left the room. (Cô ấy là người cuối cùng rời phòng.)
      • Rút gọn: She was the last person to leave the room.
    • Ví dụ: Neil Armstrong was the first man who walked on the moon. (Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.)
      • Rút gọn: Neil Armstrong was the first man to walk on the moon.
  • Khi trong câu có các cụm từ chỉ mục đích hoặc sự cần thiết, thường đi với “have/had”:

    • Ví dụ: I had some exercises that I needed to do. (Tôi có một số bài tập cần phải làm.)
      • Rút gọn: I had some exercises to do.
    • Ví dụ: He has a lot of responsibilities that he must fulfill. (Anh ấy có nhiều trách nhiệm mà anh ấy phải hoàn thành.)
      • Rút gọn: He has a lot of responsibilities to fulfill.
  • Khi đầu câu là “Here (be)” hoặc “There (be)”:

    • Ví dụ: There is the application form that you need to fill in. (Đây là mẫu đăng kí mà bạn cần điền.)
      • Rút gọn: There is the application form for you to fill in. (Lưu ý: “for you” được thêm vào nếu chủ ngữ của hành động khác với chủ ngữ của câu chính).
    • Ví dụ: Here is a book that you can read. (Đây là một cuốn sách bạn có thể đọc.)
      • Rút gọn: Here is a book to read.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng Cụm Danh Từ (Noun Phrase)

Phương pháp này chỉ áp dụng cho mệnh đề quan hệ không hạn định (Non-defining relative clause). Đây là loại mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung, không thiết yếu cho việc xác định danh từ phía trước, và thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

  • Định nghĩa mệnh đề quan hệ không hạn định:
    Mệnh đề quan hệ không hạn định là mệnh đề cung cấp thông tin thêm về tiền ngữ, nhưng nếu bỏ đi, nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Tiền ngữ của chúng thường là tên riêng, hoặc danh từ đã được xác định rõ ràng bởi các từ như this, that, these, those, my, his, v.v.

    • Ví dụ: That man, whom you saw yesterday, is Mr Pike.
    • Ví dụ: Mary, whose sister I know, has won an Oscar.
  • Cách rút gọn bằng cụm danh từ:
    Khi rút gọn mệnh đề quan hệ không hạn định, chúng ta bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, chỉ giữ lại cụm danh từ ở trong câu. Cụm danh từ này sẽ đóng vai trò như một appositive (cụm bổ nghĩa) cho danh từ chính.

    • Ví dụ: Taylor Swift, who is a popular singer, has just broken up with her boyfriend. (Taylor Swift, một ca sĩ nổi tiếng, vừa mới chia tay bạn trai của cô ấy.)
      • Rút gọn: Taylor Swift, a popular singer, has just broken up with her boyfriend.
    • Ví dụ: Miss Julie, who is a new English teacher, has just got married. (Cô Julie, một giáo viên tiếng Anh mới, vừa kết hôn.)
      • Rút gọn: Miss Julie, a new English teacher, has just got married.
    • Ví dụ: London, which is the capital city of England, is famous for its historical landmarks. (London, thủ đô của Anh, nổi tiếng với các địa danh lịch sử.)
      • Rút gọn: London, the capital city of England, is famous for its historical landmarks.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng Cụm Tính Từ (Adjective Phrase)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm tính từ là một cách linh hoạt để làm cho câu văn trở nên gọn gàng hơn, tùy thuộc vào vị trí và số lượng tính từ. Có ba trường hợp chính để áp dụng phương pháp này.

  • Trường hợp 1: Lược bỏ đại từ quan hệ và “to be”, giữ nguyên tính từ phía sau.

    • Điều kiện 1: Nếu phía trước mệnh đề quan hệ là một đại từ bất định (indefinite pronoun) như something, anything, anybody, somebody, nowhere, v.v.
      • Ví dụ: There is something that is wrong. (Có điều gì đó sai.)
        • Rút gọn: There is something wrong.
      • Ví dụ: I have nothing that is interesting to tell you. (Tôi không có gì thú vị để kể cho bạn.)
        • Rút gọn: I have nothing interesting to tell you.
    • Điều kiện 2: Có hai hoặc nhiều hơn hai tính từ, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy, bổ nghĩa cho danh từ chính.
      • Ví dụ: Mary, who is beautiful and intelligent, is the best girl in my class. (Mary, vừa đẹp vừa thông minh, chính là cô gái tuyệt nhất lớp tôi.)
        • Rút gọn: Mary, beautiful and intelligent, is the best girl in my class.
      • Ví dụ: The old house, which was dark and spooky, stood on the hill. (Ngôi nhà cũ, tối tăm và đáng sợ, nằm trên đồi.)
        • Rút gọn: The old house, dark and spooky, stood on the hill.
  • Trường hợp 2: Chuyển vị trí tính từ lên trước danh từ.
    Áp dụng khi chỉ có một tính từ duy nhất bổ nghĩa cho danh từ và tính từ đó có thể đứng trước danh từ mà không làm thay đổi nghĩa hoặc cấu trúc câu.

    • Ví dụ: My friend, who is beautiful, is the best girl in my class. (Người bạn xinh đẹp của tôi chính là cô gái tuyệt nhất lớp tôi.)
      • Rút gọn: My beautiful friend is the best girl in my class.
    • Ví dụ: The dog that is black is mine. (Con chó màu đen là của tôi.)
      • Rút gọn: The black dog is mine.
  • Trường hợp 3: Khi cụm tính từ gồm cả danh từ bên trong, sử dụng cụm hiện tại phân từ (V-ing) để giản lược.
    Đây là trường hợp ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng. Khi tính từ đi kèm với một danh từ hoặc cụm giới từ để tạo thành một cụm nghĩa hoàn chỉnh, ta dùng “being” + cụm tính từ.

    • Ví dụ: My best friend, who is interested in Math, is living next to my house. (Bạn thân của tôi, người rất thích môn toán, thì đang sống bên cạnh nhà tôi.)
      • Rút gọn: My best friend, being interested in Math, is living next to my house.
    • Ví dụ: The students, who are responsible for organizing the event, worked hard. (Các sinh viên, người chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện, đã làm việc chăm chỉ.)
      • Rút gọn: The students, being responsible for organizing the event, worked hard.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Khi áp dụng các cách rút gọn mệnh đề quan hệ, có một số điểm quan trọng cần ghi nhớ để tránh sai sót và đảm bảo câu văn vẫn giữ được ý nghĩa chính xác. Việc hiểu rõ những ngoại lệ và quy tắc đặc biệt sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp này một cách thành thạo hơn.

Quy tắc đặc biệt với To-V

Trong mệnh đề rút gọn bằng To-V, có hai lưu ý chính về chủ ngữ của hành động được rút gọn:

  • Bổ sung cụm “for + somebody” nếu chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau:
    Nếu chủ ngữ của hành động trong mệnh đề quan hệ gốc khác với chủ ngữ của mệnh đề chính, bạn cần thêm “for + somebody” (dạng tân ngữ) trước To-V để làm rõ người thực hiện hành động.

    • Ví dụ: Do you have some candies that I can eat?
      • Rút gọn: Do you have some candies for me to eat? (Bạn có cái kẹo nào để tôi ăn không?)
    • Ví dụ: This is a difficult task that he has to complete.
      • Rút gọn: This is a difficult task for him to complete.
  • Không cần bổ sung “for + somebody” nếu chủ ngữ mang nghĩa chung chung:
    Nếu chủ ngữ của mệnh đề quan hệ là một đại từ có nghĩa chung chung như we, you, one, people, v.v., thì không cần thiết phải thêm cụm “for + somebody” vì ý nghĩa đã đủ rõ ràng.

    • Ví dụ: Studying in a famous university is a great thing that you should dream about.
      • Rút gọn: Studying in a famous university is a great thing to dream about. (Học tập tại trường đại học nổi tiếng là một điều tuyệt vời để mơ ước về.)
    • Ví dụ: This is the best way that one can learn English.
      • Rút gọn: This is the best way to learn English.
  • Xử lý giới từ cuối câu:
    Nếu trước đại từ quan hệ có giới từ (ví dụ: on which, with whom, to whom, in which), khi rút gọn, giới từ đó phải được đặt xuống cuối câu hoặc cụm từ rút gọn. Điều này giúp duy trì cấu trúc tự nhiên của tiếng Anh.

    • Ví dụ: My grandmother has a garden that we can play in.
      • Rút gọn: My grandmother has a garden to play in. (Bà tôi có một khu vườn mà chúng ta có thể chơi trong đó.)
    • Ví dụ: This is the pen with which I write.
      • Rút gọn: This is the pen to write with.

Các trường hợp không nên rút gọn mệnh đề quan hệ

Mặc dù việc rút gọn mệnh đề quan hệ mang lại nhiều lợi ích, nhưng không phải lúc nào cũng nên áp dụng. Có những trường hợp việc rút gọn có thể gây nhầm lẫn, làm mất đi sắc thái nghĩa hoặc khiến câu văn trở nên tối nghĩa.

  • Khi việc rút gọn gây nhầm lẫn về chủ thể hành động:
    Nếu việc bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” làm cho chủ ngữ của hành động không rõ ràng, bạn không nên rút gọn. Điều này thường xảy ra khi mệnh đề quan hệ không theo các cấu trúc V-ing, V-ed, To-V rõ ràng hoặc khi có nhiều chủ thể tiềm năng.

    • Ví dụ: The doctor who treated the patient was very skilled. (Rút gọn “The doctor treating the patient was very skilled” vẫn rõ nghĩa, nhưng nếu câu phức tạp hơn có thể cần giữ nguyên.)
  • Khi mệnh đề quan hệ mang thông tin thiết yếu không thể giản lược và không theo khuôn mẫu rút gọn:
    Trong một số trường hợp, mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cốt lõi để xác định danh từ và không phù hợp với các quy tắc rút gọn V-ing, V-ed, hay To-V. Việc cố gắng rút gọn có thể dẫn đến một câu không chính xác về ngữ pháp hoặc khó hiểu.

    • Ví dụ: I like the house that has a red roof. (Không thể rút gọn thành “I like the house having a red roof” vì “having” ở đây không diễn tả hành động chủ động.)
  • Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ và không có “to be”:
    Các trường hợp mệnh đề quan hệ rút gọn chủ yếu áp dụng khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ và đi kèm với động từ “to be” hoặc động từ chủ động/bị động. Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ và không có “to be”, việc rút gọn thường không khả thi theo các phương pháp trên.

    • Ví dụ: The man whom I met yesterday is my boss. (Câu này không thể rút gọn theo V-ing, V-ed, To-V. Chỉ có thể bỏ “whom” thành “The man I met yesterday is my boss” nếu ngữ cảnh cho phép, nhưng đây không phải là một trong 5 cách rút gọn chính được trình bày.)

Các Lỗi Thường Gặp Khi Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Và Cách Khắc Phục

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ năng quan trọng, nhưng cũng dễ mắc lỗi nếu không nắm vững nguyên tắc. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp phải cùng với cách khắc phục hiệu quả.

  • Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động)
    Đây là lỗi cơ bản nhất. Nhiều người học thường không phân biệt được khi nào nên dùng hiện tại phân từ (V-ing) cho hành động chủ động và khi nào nên dùng quá khứ phân từ (V-ed) cho hành động bị động.

    • Ví dụ sai: The book writing by the famous author is interesting. (Quyển sách không thể tự “viết”.)
    • Khắc phục: Xác định rõ mối quan hệ giữa danh từ và hành động. Nếu danh từ thực hiện hành động, dùng V-ing. Nếu danh từ chịu tác động của hành động, dùng V-ed.
    • Ví dụ đúng: The book written by the famous author is interesting.
  • Lỗi 2: Thiếu hoặc thừa giới từ khi rút gọn bằng To-V
    Khi rút gọn mệnh đề quan hệ có giới từ (thường là trường hợp To-V), việc quên đưa giới từ xuống cuối câu hoặc đặt sai vị trí giới từ là một lỗi phổ biến.

    • Ví dụ sai: I need a pen to write. (Câu này có thể gây hiểu lầm là “viết một cây bút.”)
    • Khắc phục: Luôn nhớ kiểm tra xem động từ trong mệnh đề quan hệ gốc có đi kèm giới từ hay không. Nếu có, hãy đặt giới từ đó ở cuối cụm To-V.
    • Ví dụ đúng: I need a pen to write with. (Tôi cần một cây bút để viết bằng.)
  • Lỗi 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ không hạn định bằng cách chuyển tính từ lên trước danh từ khi có nhiều tính từ.
    Như đã đề cập ở phần cụm tính từ, nếu có nhiều hơn một tính từ bổ nghĩa cho danh từ trong mệnh đề không hạn định, chúng ta không thể đơn giản chuyển tất cả tính từ lên trước danh từ.

    • Ví dụ sai: Mary is a beautiful and intelligent girl, who is the best in my class. (Không thể chuyển thành “Mary is a beautiful and intelligent best girl in my class.”)
    • Khắc phục: Với mệnh đề quan hệ không hạn định có nhiều tính từ, hãy rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và “to be” và giữ nguyên cụm tính từ sau dấu phẩy.
    • Ví dụ đúng: Mary, beautiful and intelligent, is the best girl in my class.
  • Lỗi 4: Rút gọn khi không cần thiết hoặc làm câu văn trở nên khó hiểu
    Không phải mọi mệnh đề quan hệ đều cần hoặc nên được rút gọn. Đôi khi, việc giữ nguyên mệnh đề quan hệ đầy đủ sẽ giúp câu văn rõ ràng hơn, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc khi mệnh đề đó chứa thông tin quan trọng.

    • Khắc phục: Hãy xem xét ngữ cảnh và mục đích của câu. Nếu việc rút gọn làm mất đi sự rõ ràng hoặc gây mơ hồ, hãy giữ nguyên mệnh đề quan hệ. Sử dụng rút gọn khi muốn tăng tính súc tích, tránh lặp từ và tạo phong cách chuyên nghiệp.

Bảng Hướng Dẫn Nhanh Các Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Cách Rút Gọn Điều Kiện Áp Dụng Ví Dụ Gốc Ví Dụ Rút Gọn
V-ing (Hiện tại phân từ) Động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động. The boy who is playing football is my brother. The boy playing football is my brother.
V-ed (Quá khứ phân từ) Động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động. The car which was stolen was found yesterday. The car stolen was found yesterday.
To-V (Động từ nguyên mẫu) Đi sau the first, the last, the only; có have/had; bắt đầu bằng There/Here (be). She was the last person who arrived. She was the last person to arrive.
Cụm Danh Từ Mệnh đề quan hệ không hạn định, sau tên riêng hoặc danh từ xác định. Mr. Brown, who is a doctor, lives next door. Mr. Brown, a doctor, lives next door.
Cụm Tính Từ Sau đại từ bất định; nhiều tính từ; hoặc khi tính từ có thể chuyển lên trước danh từ. There is something that is strange. / The girl, who is kind, smiled. There is something strange. / The kind girl smiled.

Thực Hành Ngữ Pháp: Bài Tập Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Việc thực hành là chìa khóa để nắm vững kỹ năng rút gọn mệnh đề quan hệ. Hãy áp dụng các quy tắc đã học vào các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

Bài 1: Khoanh vào các câu chứa mệnh đề đã được rút gọn đúng theo ngữ pháp:

1. My friends who are studying in Italy will be at the party.
A. My friends who studying in Italy will be at the party.
B. My friends studying in Italy will be at the party.
C. My studying in Italy friends will be at the party.

2. The students who study at our school come from all over the world.
A. The studying students at our school from all over the world.
B. The students studying at our school come from all over the world.
C. The studying at our school students come from all over the world.

3. The cake that was selected came from an Italian bakery.
A. The that selected cake came from an Italian bakery.
B. The cake selected came from an Italian bakery.
C. The cake was selected came from an Italian bakery.

4. Seattle, which is famous for its seafood, is a beautiful city.
A. Seattle famous for it’s seafood is a beautiful city.
B. Seattle, famous for its seafood, is a beautiful city.
C. Seattle is famous for its seafood is a beautiful city.

5. The towels that are on the chair can be used in the club showers.
A. The on the chair towels can be used in the club showers.
B. The towels on the chair can be used in the club showers.
C. The chaired towels can be used in the club showers.

Bài 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau đây:

1. I need something that I can put out the fire with.


2. There’s a hurricane outside which is strong enough to rip trees from the ground.


3. The glacier which is next to the mainland is moving quickly.


4. The woman who is talking about climate change is a professor from the USA.


5. Mount Vesuvius, which is still regarded as an active volcano, is situated in Italy.


  1. The man who fell on the floor was a worker at the factory.

7. The rain which was pouring down like tropical rain devastated the sports facilities.


8. He, who was once lost in a flood, is a student at high school now.


9. Anyone who is interested in the environment should read this book.


10. I need a phone that I can call the emergency service with.


Đáp án:

Bài 1: 1-B / 2-B / 3-B / 4-B / 5-B

Bài 2:

  1. I need something to put out the fire with.
  2. There’s a hurricane outside strong enough to rip trees from the ground.
  3. The glacier next to the mainland is moving quickly. (Lưu ý: “next to the mainland” là cụm giới từ đóng vai trò như cụm tính từ)
  4. The woman talking about climate change is a professor from the USA.
  5. Mount Vesuvius, regarded as an active volcano, is situated in Italy.
  6. The man falling on the floor was a worker at the factory.
  7. The rain pouring down like tropical rain devastated the sports facilities.
  8. He, once lost in a flood, is a student at high school now.
  9. Anyone interested in the environment should read this book.
  10. I need a phone to call the emergency service with.

Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp (FAQs)

  • Rút gọn mệnh đề quan hệ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Rút gọn mệnh đề quan hệ là việc lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (hoặc chuyển đổi động từ chính) để làm câu văn ngắn gọn, súc tích hơn mà không làm thay đổi nghĩa. Nó quan trọng vì giúp câu văn trở nên mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp, đặc biệt trong văn viết học thuật.

  • Có bao nhiêu cách chính để rút gọn mệnh đề quan hệ?
    Có 5 cách chính: rút gọn bằng V-ing (hiện tại phân từ), V-ed (quá khứ phân từ), To-V (động từ nguyên mẫu có To), cụm danh từ và cụm tính từ.

  • Khi nào thì dùng V-ing và khi nào dùng V-ed để rút gọn?
    Dùng V-ing khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động (active voice) hoặc diễn tả hành động đang diễn ra. Dùng V-ed khi động từ ở dạng bị động (passive voice), tức là danh từ chịu tác động của hành động.

  • Mệnh đề quan hệ không hạn định có thể rút gọn bằng những cách nào?
    Mệnh đề quan hệ không hạn định thường có thể rút gọn bằng cụm danh từ hoặc cụm tính từ, và đôi khi bằng V-ing/V-ed nếu phù hợp với ngữ cảnh chủ động/bị động.

  • Làm sao để biết khi nào nên thêm “for + somebody” khi rút gọn bằng To-V?
    Bạn nên thêm “for + somebody” khi chủ ngữ của hành động trong mệnh đề quan hệ gốc khác với chủ ngữ của mệnh đề chính, nhằm làm rõ đối tượng thực hiện hành động. Nếu chủ ngữ mang nghĩa chung chung (we, you, one), thì không cần thêm.

  • Rút gọn mệnh đề quan hệ có ảnh hưởng đến nghĩa của câu không?
    Nếu rút gọn đúng ngữ pháp, nghĩa của câu không thay đổi. Tuy nhiên, nếu rút gọn sai cách hoặc trong trường hợp không phù hợp, nó có thể làm thay đổi nghĩa hoặc gây nhầm lẫn.

  • Có phải mọi mệnh đề quan hệ đều có thể rút gọn không?
    Không phải mọi mệnh đề quan hệ đều có thể rút gọn. Những mệnh đề quan hệ mà đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ và không có “to be” thường không thể rút gọn theo các cách trên. Ngoài ra, cần tránh rút gọn nếu làm mất đi sự rõ ràng hoặc gây mơ hồ.

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn có thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày không?
    Có, các cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết hàng ngày của người bản xứ, giúp giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.

  • Làm thế nào để tránh các lỗi phổ biến khi rút gọn?
    Để tránh lỗi, hãy luôn xác định rõ mối quan hệ chủ động/bị động của động từ, kiểm tra vị trí giới từ, và đảm bảo rằng việc rút gọn không gây mơ hồ về chủ thể hành động hoặc nghĩa của câu. Thực hành thường xuyên với các bài tập đa dạng cũng rất quan trọng.

Việc thành thạo các cách rút gọn mệnh đề quan hệ là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tạo ra những câu văn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp. Nắm vững kỹ năng này sẽ mở ra nhiều cơ hội để bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn trong cả giao tiếp và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện cùng Anh ngữ Oxford.