Chào mừng quý vị độc giả đến với chuyên mục ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Bài viết này sẽ mở ra cánh cửa kiến thức về chủ đề “Inventions” (Các phát minh) trong Unit 5 sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success, một trong những chủ đề thú vị và thiết yếu. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng từ vựng trọng tâm, từ đó mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng vận dụng tiếng Anh hiệu quả.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10 Unit 5 “Inventions”

Chủ đề “Inventions” không chỉ cung cấp kiến thức về những phát minh vĩ đại mà còn là cơ hội tuyệt vời để học sinh mở rộng vốn từ vựng liên quan đến khoa học, công nghệ và sự sáng tạo. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp các em tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề thời sự, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, và viết các bài luận tiếng Anh về những đổi mới trong cuộc sống.

Tổng Hợp Từ Vựng Trọng Tâm Từ Sách Giáo Khoa

Trong Unit 5 của sách Tiếng Anh lớp 10 Global Success, có hơn 30 từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions được giới thiệu, mỗi từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa về các phát minh và công nghệ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từng từ, giúp học sinh dễ dàng nắm bắt cách sử dụng và các dạng từ liên quan.

  • Apply /əˈplaɪ/ (động từ): có nghĩa là áp dụng, ứng dụng một cái gì đó vào thực tế. Ví dụ, công nghệ tiên tiến đã được áp dụng (applied) vào nhiều lĩnh vực như y tế và nông nghiệp. Từ này cũng có thể là tính từ applied (ứng dụng) và danh từ application (sự ứng dụng, ứng dụng).
  • Button /ˈbʌtn/ (danh từ): là nút, thường dùng để chỉ nút bấm trên các thiết bị điện tử hoặc quần áo. Bạn chỉ cần nhấn nút (button) để khởi động máy. Các từ liên quan bao gồm buttoner (thợ khuy áo) và unbutton (mở nút).
  • Charge /tʃɑːrdʒ/ (động từ): mang ý nghĩa sạc điện, nạp năng lượng. Việc sạc (charge) điện thoại là điều cần thiết trước khi ra ngoài. Từ này có danh từ charger (bộ sạc) và động từ trái nghĩa discharge (giải phóng, xả).
  • Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (động từ): là hành động giao tiếp, trao đổi thông tin. Con người có thể giao tiếp (communicate) thông qua ngôn ngữ, cử chỉ hoặc các thiết bị điện tử. Danh từ của từ này là communication (sự giao tiếp) và tính từ communicative (thích giao tiếp).
  • Computer /kəmˈpjuːtər/ (danh từ): là máy tính, một trong những phát minh vĩ đại nhất của thế kỷ 20. Chúng ta sử dụng máy tính (computer) cho công việc, học tập và giải trí. Các từ phái sinh bao gồm computing (hoạt động của máy tính) và computational (thuộc về tính toán).
  • Driverless /ˈdraɪvərləs/ (tính từ): chỉ trạng thái không có tài xế, thường dùng cho xe cộ. Chiếc xe không người lái (driverless) này được trang bị công nghệ tự động hóa hiện đại. Từ này có nguồn gốc từ danh từ driver (tài xế) và động từ drive (lái xe).
  • Experiment /ɪkˈsperəmənt/ (danh từ): là cuộc thử nghiệm, thí nghiệm. Các nhà khoa học thường tiến hành nhiều thử nghiệm (experiment) để kiểm chứng giả thuyết. Tính từ liên quan là experimental (mang tính thử nghiệm) và danh từ experimentation (sự thử nghiệm).
  • Install /ɪnˈstɔːl/ (động từ): có nghĩa là cài đặt, lắp đặt. Tôi sẽ cài đặt (install) phần mềm mới cho bạn ngay bây giờ. Các dạng từ khác là installation (sự cài đặt) và installer (người cài đặt).
  • Invention /ɪnˈvɛnʃən/ (danh từ): là sự phát minh, một khám phá hoặc sáng tạo mới. Sự phát minh (invention) ra Internet đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống và làm việc. Tính từ liên quan là inventive (sáng tạo) và danh từ inventor (nhà phát minh).
  • Processor /ˈprəʊsɛsə/ (danh từ): là bộ xử lý, thường là bộ phận trung tâm của máy tính. Bộ xử lý (processor) là “bộ não” giúp máy tính hoạt động trơn tru. Từ này bắt nguồn từ động từ process (xử lý) và danh từ processing (quá trình xử lý).
  • Stain /steɪn/ (danh từ): là vết bẩn. Tôi vô tình làm đổ cà phê và để lại một vết bẩn (stain) lớn trên áo. Từ này cũng có thể là động từ stain (làm bẩn) và tính từ stained (bị bẩn).
  • Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (danh từ): là sự lưu trữ, không gian lưu trữ. Tôi cần thêm không gian lưu trữ (storage) cho tất cả các tệp của mình. Động từ liên quan là store (lưu trữ) và tính từ storable (có thể lưu trữ).
  • Suitable /ˈsuːtəbl/ (tính từ): nghĩa là thích hợp, phù hợp. Trang phục này không phù hợp (suitable) cho một sự kiện trang trọng. Các dạng từ khác là suitability (tính thích hợp) và trạng từ suitably (một cách thích hợp).
  • Valuable /ˈvæljuəbl/ (tính từ): có nghĩa là có giá trị, quý giá. Chiếc bình cổ này cực kỳ có giá trị (valuable) về mặt lịch sử và nghệ thuật. Danh từ value (giá trị) và valuables (những vật quý giá) là các từ liên quan.
  • Useful /ˈjuːsfl/ (tính từ): là hữu ích, có ích. Thông tin trong cuốn sách này rất hữu ích (useful) cho dự án của bạn. Động từ use (sử dụng) và trạng từ usefully (một cách hữu ích) là các từ phái sinh.
  • Allow /əˈlaʊ/ (động từ): có nghĩa là cho phép. Xin hãy cho phép (allow) tôi giải thích rõ hơn về vấn đề này. Danh từ allowance (sự cho phép) và tính từ allowable (có thể cho phép) là các từ liên quan.
  • Completely /kəmˈpliːtli/ (trạng từ): là hoàn toàn, toàn bộ. Tôi đã hoàn toàn (completely) quên mất cuộc họp quan trọng của chúng ta. Tính từ complete (hoàn thành) và danh từ completion (sự hoàn thành) là các từ đồng nghĩa.
  • Convenient /kənˈviːniənt/ (tính từ): có nghĩa là tiện lợi, thuận tiện. Vị trí này rất tiện lợi (convenient) cho việc đi lại hàng ngày. Từ này có danh từ convenience (tiện ích) và trạng từ conveniently (một cách tiện lợi).
  • Discuss /dɪˈskʌs/ (động từ): là thảo luận, bàn bạc. Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai để thảo luận (discuss) chi tiết về dự án. Danh từ discussion (cuộc thảo luận) và tính từ discussable (có thể thảo luận) là các dạng từ liên quan.
  • Amaze /əˈmeɪz/ (động từ): có nghĩa là làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc. Màn trình diễn của cô ấy luôn khiến khán giả kinh ngạc (amaze). Danh từ amazement (sự kinh ngạc) và tính từ amazing (kinh ngạc) là các từ liên quan.
  • Express /ɪkˈsprɛs/ (động từ): là diễn đạt, thể hiện. Cô ấy sử dụng nghệ thuật để diễn đạt (express) cảm xúc của mình một cách sâu sắc. Danh từ expression (sự diễn đạt) và tính từ expressive (diễn cảm) là các dạng từ liên quan.
  • Development /dɪˈvɛləpmənt/ (danh từ): là sự phát triển. Thành phố đã chứng kiến sự phát triển (development) nhanh chóng trong những năm gần đây. Động từ develop (phát triển) và danh từ developer (người phát triển) là các từ liên quan.
  • Intelligence /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ (danh từ): là trí tuệ, sự thông minh. Trí tuệ (intelligence) của anh ấy thể hiện rõ qua khả năng giải quyết vấn đề phức tạp. Từ này có tính từ intelligent (thông minh) và trạng từ intelligently (một cách thông minh).
  • Various /ˈvɛəriəs/ (tính từ): có nghĩa là đa dạng, nhiều loại. Có nhiều lựa chọn đa dạng (various options) để bạn cân nhắc. Danh từ variety (sự đa dạng) và động từ vary (thay đổi) là các từ liên quan.
  • Recognise /ˈrɛkəgnaɪz/ (động từ): là nhận biết, thừa nhận. Tôi thừa nhận (recognise) tài năng và sự chăm chỉ của cô ấy. Danh từ recognition (sự nhận biết) và tính từ recognizable (có thể nhận biết) là các dạng từ liên quan.
  • Effective /ɪˈfɛktɪv/ (tính từ): có nghĩa là hiệu quả. Chiến lược mới đã chứng minh rất hiệu quả (effective) trong việc cải thiện doanh số. Danh từ effect (hiệu ứng, tác động) và trạng từ effectively (một cách hiệu quả) là các từ liên quan.
  • Dimensional /daɪˈmɛnʃənl/ (tính từ): thuộc về chiều, liên quan đến kích thước. Bản thiết kế cung cấp các thông số kích thước (dimensional) của tòa nhà. Danh từ dimension (kích thước, chiều) và trạng từ dimensionally (theo chiều) là các dạng từ liên quan.
  • Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (tính từ): là nguy hiểm. Bơi trong vùng nước xoáy có thể rất nguy hiểm (dangerous). Danh từ danger (nguy cơ, sự nguy hiểm) và trạng từ dangerously (một cách nguy hiểm) là các từ liên quan.
  • Machine /məˈʃiːn/ (danh từ): là máy móc. Nhà máy này sử dụng rất nhiều máy móc (machine) tự động trong quá trình sản xuất. Tính từ mechanical (thuộc cơ khí) và danh từ machinist (thợ cơ khí) là các từ liên quan.
  • Educational /ˌɛdʒuˈkeɪʃənl/ (tính từ): thuộc về giáo dục. Các tổ chức giáo dục (educational) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của xã hội. Danh từ education (sự giáo dục) và động từ educate (giáo dục) là các từ liên quan.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Phát Minh

Ngoài các từ vựng chính trong sách giáo khoa, việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề phát minhcông nghệ sẽ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn và linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng mở rộng hữu ích:

  • Telephone /ˈtɛlɪfoʊn/ (danh từ): là điện thoại, một phát minh cách mạng trong lịch sử giao tiếp. Bạn có thể gọi cho tôi qua điện thoại (telephone) bất cứ lúc nào. Các từ liên quan bao gồm telephony (kỹ thuật viễn thông) và telephonic (liên quan đến điện thoại).
  • Printer /ˈprɪntər/ (danh từ): là máy in, thiết bị không thể thiếu trong văn phòng hiện đại. Tôi cần sử dụng máy in (printer) để xuất tài liệu này ra giấy. Động từ print (in) và danh từ printing (sự in ấn) là các dạng từ liên quan.
  • Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ (tính từ): có nghĩa là đổi mới, sáng tạo, mang tính cách tân. Công ty này nổi tiếng với cách tiếp cận sáng tạo (innovative) trong thiết kế sản phẩm. Danh từ innovation (sự đổi mới) và động từ innovate (sáng tạo, đổi mới) là các từ liên quan.
  • Revolutionary /ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri/ (tính từ): mang tính cách mạng, tạo ra sự thay đổi lớn. Sự phát minh của Internet là một bước phát triển mang tính cách mạng (revolutionary development). Danh từ revolution (cuộc cách mạng) và động từ revolutionize (cách mạng hóa) là các từ liên quan.
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ (tính từ): là sáng tạo, có khả năng tạo ra những điều mới mẻ. Tác phẩm sáng tạo (creative) của nghệ sĩ này được nhiều người ngưỡng mộ. Danh từ creativity (sự sáng tạo) và động từ create (tạo ra) là các từ liên quan.
  • Advanced /ədˈvænst/ (tính từ): là tiên tiến, cao cấp, vượt trội. Công nghệ tiên tiến (advanced) trong chiếc xe này giúp nó hoạt động hiệu quả hơn. Danh từ advancement (sự tiến bộ) và động từ advance (tiến bộ) là các từ liên quan.
  • Design /dɪˈzaɪn/ (danh từ): là thiết kế. Thiết kế (design) của tòa nhà này thực sự ấn tượng và độc đáo. Từ này cũng có thể là động từ design (thiết kế), danh từ designer (nhà thiết kế) và động từ designate (chỉ định).
  • Discover /dɪˈskʌvər/ (động từ): là khám phá, tìm ra. Columbus nổi tiếng vì đã khám phá (discover) ra châu Mỹ. Danh từ discovery (sự khám phá) và danh từ discoverer (người khám phá) là các từ liên quan.
  • Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (động từ): có nghĩa là giới thiệu, đưa vào sử dụng lần đầu tiên. Hãy để tôi giới thiệu (introduce) bạn với người bạn của tôi. Danh từ introduction (sự giới thiệu) và tính từ introductory (mở đầu, giới thiệu) là các từ liên quan.
  • Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/ (danh từ): là người tiên phong, người đi đầu. Marie Curie là một người tiên phong (pioneer) trong lĩnh vực phóng xạ. Từ này cũng có thể là tính từ pioneering (mang tính tiên phong) và động từ pioneer (đi tiên phong).
  • Breakthrough /ˈbreɪkθruː/ (danh từ): là một phát minh hoặc phát triển quan trọng, một bước đột phá. Phát minh vắc-xin COVID-19 là một bước đột phá (breakthrough) y học vĩ đại.
  • Gizmo /ˈɡɪzmoʊ/ (danh từ): một thiết bị nhỏ, thường là điện tử, có chức năng độc đáo hoặc mới lạ. Chiếc thiết bị nhỏ (gizmo) này giúp bạn điều khiển tất cả các thiết bị thông minh trong nhà.
  • Patent /ˈpætnt/ (danh từ): là bằng sáng chế, văn bằng công nhận quyền sở hữu trí tuệ đối với một phát minh. Anh ấy đã nộp đơn xin bằng sáng chế (patent) cho ý tưởng mới của mình. Từ này cũng có thể là động từ patent (cấp bằng sáng chế).
  • Prototype /ˈproʊtətaɪp/ (danh từ): là mẫu thử nghiệm đầu tiên của một sản phẩm, thiết bị. Nhóm nghiên cứu đang phát triển mẫu thử nghiệm (prototype) của chiếc xe điện mới.
  • Technological /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl/ (tính từ): thuộc về công nghệ. Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên công nghệ (technological) phát triển nhanh chóng. Danh từ technology (công nghệ) là từ liên quan.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Phát Minh

Việc học và hiểu sâu các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions không chỉ dừng lại ở việc hoàn thành bài tập trong sách giáo khoa. Nó còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp học sinh phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh và mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.

Phát Triển Kỹ Năng Đọc Hiểu và Nghe

Khi nắm vững vốn từ vựng về chủ đề phát minh và công nghệ, học sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các bài báo khoa học, tin tức công nghệ, hoặc các đoạn văn liên quan. Điều này giúp các em tiếp cận được nguồn thông tin phong phú bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao kiến thức tổng quát và khả năng tư duy phản biện. Hơn nữa, việc hiểu từ vựng chuyên ngành cũng cải thiện đáng kể khả năng nghe các bài giảng, phỏng vấn, hay phim tài liệu khoa học bằng tiếng Anh, giúp việc tiếp thu thông tin trở nên trôi chảy và hiệu quả hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cải Thiện Kỹ Năng Nói và Viết về Khoa Học

Với vốn từ vựng phong phú về phát minh và đổi mới, học sinh có thể tự tin hơn khi thảo luận, thuyết trình hoặc viết luận về các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Các em sẽ có đủ công cụ ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và chuyên nghiệp. Ví dụ, khi muốn nói về một thiết bị mới, các em có thể sử dụng các từ như “innovative feature”, “advanced technology”, hay “revolutionary design”, thay vì chỉ dùng những từ chung chung. Khả năng này đặc biệt quan trọng cho những học sinh có định hướng theo các ngành khoa học, kỹ thuật trong tương lai.

Phương Pháp Học Từ Vựng “Inventions” Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 10

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions, việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số chiến lược đã được chứng minh là có thể giúp học sinh tối ưu hóa quá trình học tập của mình.

Học Từ Vựng Qua Ngữ Cảnh và Ví Dụ Thực Tế

Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt từ vựng vào các câu hoặc đoạn văn có ý nghĩa. Việc này giúp học sinh hiểu rõ cách từ được sử dụng trong tình huống thực tế, cũng như mối quan hệ giữa từ đó với các từ khác. Ví dụ, khi học từ “invention“, bạn có thể nghĩ về câu “The invention of the light bulb changed the world.” (Sự phát minh ra bóng đèn đã thay đổi thế giới.) Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ tốt hơn mà còn phát triển khả năng xây dựng câu và ý tưởng mạch lạc. Hãy tìm đọc các bài báo, xem video hoặc phim tài liệu về các phát minh để thấy từ vựng xuất hiện tự nhiên trong các ngữ cảnh đa dạng.

Sử Dụng Kỹ Thuật Ghi Nhớ Sáng Tạo

Học sinh có thể áp dụng các kỹ thuật ghi nhớ sáng tạo như flashcards (thẻ học từ vựng), bản đồ tư duy (mind map), hoặc kết nối từ vựng với hình ảnh/âm thanh. Ví dụ, để nhớ từ “driverless“, bạn có thể vẽ một chiếc xe không có người lái. Hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tích hợp trò chơi, giúp quá trình học trở nên thú vị và ít nhàm chán hơn. Việc lặp lại từ vựng theo chu kỳ nhất định (spaced repetition) cũng là một phương pháp khoa học giúp củng cố trí nhớ dài hạn.

Ứng Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng về phát minh là sử dụng chúng thường xuyên. Học sinh có thể chủ động tìm cơ hội để nói về các phát minh, công nghệ mới với bạn bè, giáo viên hoặc thậm chí là tự nói chuyện với chính mình. Viết nhật ký, blog hoặc các đoạn văn ngắn về những phát minh mà bạn yêu thích cũng là một cách hiệu quả để thực hành từ vựng. Càng áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, chúng ta càng dễ dàng biến chúng thành kiến thức chủ động của mình.

Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh Unit 5 “Inventions”

Để củng cố và kiểm tra mức độ nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions, các em học sinh có thể thực hành với ba dạng bài tập dưới đây. Mỗi bài tập đều được thiết kế để rèn luyện các khía cạnh khác nhau của việc sử dụng từ vựng.

Bài Tập 1: Nối Từ Với Định Nghĩa Phù Hợp

Nối các từ vựng sau đây với ý nghĩa chính xác của chúng. Mục tiêu của bài tập này là giúp bạn kiểm tra khả năng nhận biết và ghi nhớ nghĩa cơ bản của từ.

Từ vựng Ý nghĩa
1. apply a. đa dạng
2. various b. mang tính cách mạng
3. processor c. giới thiệu
4. introduce d. áp dụng
5. revolutionary e. bộ xử lí

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Từ Cho Sẵn

Sử dụng các từ trong hộp để điền vào chỗ trống trong các câu sau sao cho phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa. Bài tập này rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng vào câu hoàn chỉnh.

button communicate advanced driverless machines
printer dangerous experiment valuable pioneer
  1. Sweden has a reputation for ______ and stylish design.
  2. The book provides ______ information on recent trends.
  3. A _____ is a machine used for printing text on paper.
  4. Dolphins use sound to _____ with each other.
  5. Facts can be established by observation and _____.
  6. _____ cars are used for traveling around without a person in control.
  7. Who was a _____ in the field of microsurgery?
  8. He pressed a _____ and waited for the lift.
  9. The prisoners who escaped are violent and _____.
  10. _____ have replaced human labour in many industries.

Bài Tập 3: Đặt Câu Với Từ Vựng Đã Học

Viết một câu hoàn chỉnh cho mỗi từ hoặc cụm từ được cho sẵn dưới đây. Bài tập này khuyến khích sự sáng tạo và khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh tự tạo.

  1. Telephone.
  2. Educational apps.
  3. Useful.
  4. Allow.
  5. Dimensional.
  6. Charge.
  7. Machine.
  8. Important inventions.
  9. Communicate.
  10. Apply to.

Đáp Án Chi Tiết Các Bài Tập Vận Dụng

Sau khi hoàn thành các bài tập trên, bạn có thể tham khảo phần đáp án và giải thích chi tiết dưới đây để kiểm tra và củng cố kiến thức.

Giải Đáp Bài Tập Nối Từ

Đáp án chính xác cho bài tập nối từ là: 1-d, 2-a, 3-e, 4-c, 5-b. Mỗi cặp từ và nghĩa đều thể hiện sự tương đồng ngữ nghĩa rõ ràng, giúp củng cố việc nhận diện từ vựng.

Giải Đáp Bài Tập Điền Từ

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu trong bài tập điền từ:

  1. Đáp án: advanced. Giải thích: Vị trí trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho “design”. Câu muốn nói Thụy Điển nổi tiếng với thiết kế “tiên tiến” và phong cách.
  2. Đáp án: valuable. Giải thích: Tương tự, một tính từ cần thiết để mô tả “information”. Thông tin về xu hướng gần đây thường là “có giá trị”.
  3. Đáp án: printer. Giải thích: Câu này là định nghĩa của một thiết bị dùng để in văn bản. “Printer” (máy in) là lựa chọn phù hợp nhất.
  4. Đáp án: communicate. Giải thích: “Use sound to…” thường đi với động từ thể hiện mục đích, ở đây là “giao tiếp” với nhau bằng âm thanh.
  5. Đáp án: experiment. Giải thích: Sự thật có thể được xác định bằng quan sát và “thử nghiệm”. Đây là hai yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
  6. Đáp án: Driverless. Giải thích: Mô tả xe “traveling around without a person in control” chỉ rõ đây là xe “không người lái”.
  7. Đáp án: pioneer. Giải thích: “In the field of microsurgery” (trong lĩnh vực vi phẫu thuật) gợi ý một người “tiên phong” đã mở đường cho lĩnh vực này.
  8. Đáp án: button. Giải thích: Hành động “press” (nhấn) thường đi kèm với “button” (nút bấm) trên các thiết bị, như thang máy.
  9. Đáp án: dangerous. Giải thích: Những tù nhân đã trốn thoát và được mô tả là “bạo lực” chắc chắn là “nguy hiểm”.
  10. Đáp án: Machines. Giải thích: “Have replaced human labour” (đã thay thế sức lao động của con người) trong nhiều ngành công nghiệp thường là “máy móc”.

Gợi Ý Đáp Án Bài Tập Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ câu gợi ý cho bài tập đặt câu. Học sinh có thể có những câu trả lời khác nhau nhưng vẫn đúng ngữ pháp và phù hợp với nghĩa của từ.

  1. Many young people today rarely use a telephone for calls, preferring messaging apps. (Nhiều người trẻ ngày nay hiếm khi dùng điện thoại để gọi, thích ứng dụng nhắn tin hơn.)
  2. Educational apps on smartphones make learning much more accessible and engaging for students. (Các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận và thú vị hơn nhiều đối với học sinh.)
  3. This new feature is incredibly useful for managing complex projects and saving time. (Tính năng mới này cực kỳ hữu ích để quản lý các dự án phức tạp và tiết kiệm thời gian.)
  4. The new regulations allow for greater flexibility in working hours for employees. (Các quy định mới cho phép linh hoạt hơn trong giờ làm việc cho nhân viên.)
  5. 3D printing technology is revolutionizing the creation of multi-dimensional objects with intricate designs. (Công nghệ in 3D đang cách mạng hóa việc tạo ra các vật thể đa chiều với thiết kế phức tạp.)
  6. Before you leave, remember to charge your laptop fully so it doesn’t run out of battery. (Trước khi rời đi, hãy nhớ sạc đầy máy tính xách tay của bạn để không bị hết pin.)
  7. Modern factories rely heavily on automated machines to increase production efficiency and reduce costs. (Các nhà máy hiện đại phụ thuộc nhiều vào máy móc tự động để tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.)
  8. The Internet and smartphones are among the most important inventions that have shaped the 21st century. (Internet và điện thoại thông minh là một trong những phát minh quan trọng nhất đã định hình thế kỷ 21.)
  9. In today’s globalized world, it’s essential to be able to communicate effectively across different cultures. (Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, điều cần thiết là có thể giao tiếp hiệu quả giữa các nền văn hóa khác nhau.)
  10. Artificial intelligence has been successfully applied to various sectors, from healthcare to finance. (Trí tuệ nhân tạo đã được áp dụng thành công vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến tài chính.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Chủ Đề Phát Minh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và giải đáp những thắc mắc thường gặp về từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết.

  1. Tại sao chủ đề “Inventions” lại quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 10?
    Chủ đề này rất quan trọng vì nó không chỉ cung cấp các từ vựng thiết yếu về khoa học và công nghệ, mà còn giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng thảo luận về những tiến bộ trong cuộc sống và tác động của chúng. Đây là một chủ đề hiện đại, gần gũi và có tính ứng dụng cao trong nhiều ngữ cảnh thực tế.
  2. Làm thế nào để ghi nhớ số lượng lớn từ vựng trong Unit 5 một cách hiệu quả?
    Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ vựng trong ngữ cảnh câu văn, sử dụng flashcards và các ứng dụng học từ, luyện tập viết và nói sử dụng từ mới, và thường xuyên ôn tập theo chu kỳ. Việc tạo ra các câu chuyện hoặc hình ảnh liên tưởng cũng rất hữu ích.
  3. Có cách nào để phân biệt các từ vựng có ý nghĩa gần giống nhau trong chủ đề này không?
    Để phân biệt các từ có nghĩa gần giống, bạn nên chú ý đến sắc thái nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, và các từ đi kèm (collocations) phổ biến. Ví dụ, “discover” (khám phá những gì đã tồn tại) khác với “invent” (tạo ra cái mới hoàn toàn). Luyện tập với nhiều ví dụ và đọc các văn bản gốc sẽ giúp bạn nắm vững sự khác biệt này.
  4. Làm thế nào để áp dụng các từ vựng này vào bài nói và bài viết của tôi?
    Cách tốt nhất để áp dụng từ vựng là chủ động sử dụng chúng. Khi nói, hãy cố gắng đưa từ mới vào các cuộc hội thoại hàng ngày. Khi viết, hãy thử viết các đoạn văn ngắn, bài luận, hoặc nhật ký về các phát minh hoặc công nghệ mà bạn quan tâm. Đặt mục tiêu sử dụng một số từ mới nhất định trong mỗi bài tập hoặc đoạn văn bạn tạo ra.
  5. Tôi có thể tìm thêm tài liệu để luyện tập từ vựng Unit 5 ở đâu?
    Bạn có thể tìm thêm tài liệu từ các nguồn đáng tin cậy như sách giáo trình bổ trợ, các trang web học tiếng Anh uy tín, báo chí khoa học (ví dụ: National Geographic, New Scientist), hoặc các kênh YouTube chuyên về khoa học và công nghệ. Việc đọc và nghe đa dạng sẽ giúp bạn gặp lại từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Với bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng các bạn học sinh đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Inventions. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt những từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn mở rộng cánh cửa kiến thức, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận và thảo luận về thế giới công nghệ và khoa học đầy thú vị. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá để làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả nhất!