Trong tiếng Anh, việc phân biệt Raise và Rise là một trong những thử thách phổ biến đối với nhiều người học, đặc biệt khi cả hai từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến sự “tăng lên” hay “nâng lên”. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất ngữ pháp của chúng, một từ là ngoại động từ cần tân ngữ và một từ là nội động từ không cần tân ngữ. Nắm vững điều này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra ngữ pháp.
Raise: Ngoại Động Từ Với Ý Nghĩa Đa Dạng
Động từ raise là một ngoại động từ (transitive verb), điều này có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ (object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Raise diễn tả hành động của chủ thể tác động lên một đối tượng khác, khiến đối tượng đó được nâng lên, tăng lên hoặc di chuyển đến một vị trí cao hơn.
Định nghĩa chi tiết của Raise
Theo từ điển Oxford, raise có nhiều ý nghĩa phong phú. Đầu tiên, nó dùng để chỉ hành động “nâng hoặc di chuyển vật gì đó lên một cấp độ cao hơn” hay “di chuyển ai đó/cái gì đó/chính bạn đến vị trí đứng, ngồi hoặc thẳng đứng”. Thứ hai, raise còn mang nghĩa “tăng số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó”, chẳng hạn như tăng giá, tăng lương hay tăng nhận thức. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để nói về việc nuôi dưỡng con cái hoặc động vật, gây quỹ, hoặc nêu lên một vấn đề hay câu hỏi.
Các cấu trúc phổ biến của Raise
Khi sử dụng raise, bạn sẽ thường gặp các cấu trúc sau, luôn kèm theo một tân ngữ:
- raise somebody/something: Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động nâng ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ, bạn có thể raise your hand (giơ tay của bạn) hoặc raise a flag (nâng một lá cờ).
- raise somebody/something/yourself + adv./prep: Cấu trúc này mở rộng hơn, chỉ rõ vị trí hoặc hướng mà tân ngữ được nâng lên hoặc di chuyển đến. Chẳng hạn, She raised her head from the pillow (Cô ấy ngẩng đầu lên khỏi gối).
- raise something to something: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc tăng cái gì đó đến một mức độ hoặc con số cụ thể. Ví dụ, They raised their investment to $1200 (Họ đã tăng khoản đầu tư của mình lên 1200 đô la).
Việc hiểu rõ các cấu trúc này giúp bạn dùng raise một cách tự nhiên và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ minh họa và cách dùng Raise trong ngữ cảnh
Raise được ứng dụng rộng rãi trong đời sống với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, Jack raised his eyes from his favorite book diễn tả hành động Jack tự nâng mắt mình lên khỏi cuốn sách. Trong lĩnh vực kinh tế, The company decided to raise prices by 5% due to increasing costs (Công ty quyết định tăng giá 5% do chi phí gia tăng) thể hiện việc tăng mức độ. Ngoài ra, It’s important to raise awareness about environmental protection (Quan trọng là phải nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường) minh họa ý nghĩa gây quỹ hoặc nâng cao nhận thức.
Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa động từ raise và rise trong tiếng Anh
- Đề thi tiếng Anh lớp 10 giữa kì 1 Global Success chi tiết
- Nắm Vững Cấu Trúc Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường
- Giải Chi Tiết IELTS 19 Test 2 Listening Part 4: Tardigrades
- Luyện Phát Âm Tiếng Anh Với Tongue Twisters Đỉnh Cao
- Nắm Vững Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
Rise: Nội Động Từ Biểu Thị Sự Tự Thân Vận Động
Ngược lại với raise, động từ rise là một nội động từ (intransitive verb). Điều này có nghĩa là nó không cần một tân ngữ đi kèm. Rise mô tả một hành động mà chủ thể tự thực hiện, tự thân vận động để di chuyển lên hoặc tăng lên mà không cần tác động từ bên ngoài.
Định nghĩa sâu sắc của Rise
Theo từ điển Oxford, rise có nghĩa là “đi hoặc lên trên; đạt đến một cấp độ hoặc vị trí cao hơn”. Nó cũng có thể diễn tả sự “tăng về số lượng hoặc số lượng”. Một trong những ví dụ điển hình nhất là khi “mặt trời, mặt trăng, v.v. mọc lên, nó xuất hiện phía trên đường chân trời”. Rise thường gắn liền với những hiện tượng tự nhiên, sự tăng trưởng tự thân hoặc sự di chuyển của một vật thể mà không có tác nhân bên ngoài trực tiếp.
Các cấu trúc và tình huống áp dụng của Rise
Rise thường được dùng với các giới từ hoặc trạng từ để chỉ hướng hoặc mức độ tăng lên:
- Rise + adv./prep: Cấu trúc này chỉ sự tăng lên, trồi lên hoặc mọc lên khỏi một vị trí nào đó. Ví dụ: The smoke rose from the chimney (Khói bốc lên từ ống khói).
- Rise in something: Dùng để chỉ sự tăng lên trong một lĩnh vực hoặc một loại hình nào đó. Chẳng hạn, There has been a sharp rise in crime rates recently (Gần đây có sự gia tăng mạnh mẽ về tỷ lệ tội phạm).
- Rise by something: Cấu trúc này diễn tả mức độ tăng lên thêm bao nhiêu. Ví dụ: The number of inexperienced workers rose by 10 per cent (Số lượng công nhân thiếu kinh nghiệm tăng 10%).
- Rise to something: Chỉ sự tăng lên đến một mức độ hoặc đỉnh điểm nào đó. Ví dụ: The water level rose to the bridge (Mực nước dâng lên đến cầu).
Đáng lưu ý, rise là một động từ bất quy tắc với các dạng quá khứ là rose và phân từ hai là risen.
Ví dụ minh họa và cách dùng Rise trong ngữ cảnh
Rise được dùng khi một vật thể hoặc một trạng thái tự nó thay đổi, tự nó tăng lên. Ví dụ, The sea level has risen by several metres over the past century (Mực nước biển đã tăng vài mét trong thế kỷ qua) cho thấy sự tăng tự nhiên của mực nước. The moon was just rising after everything got dark (Mặt trăng vừa mọc sau khi mọi thứ trở nên tối tăm) là một ví dụ kinh điển về hiện tượng tự nhiên. Hoặc khi nói về một người, She rose from her chair and walked towards the door (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế và đi về phía cửa) diễn tả hành động tự thân.
Sơ đồ giải thích cách phân biệt raise và rise dễ hiểu
Điểm Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Raise Và Rise
Để phân biệt Raise và Rise một cách rõ ràng, chúng ta cần tập trung vào bản chất ngữ pháp và ý nghĩa của chúng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng nắm bắt sự khác biệt:
Tiêu chí | Raise (Ngoại động từ) | Rise (Nội động từ) |
---|---|---|
Bản chất ngữ pháp | Luôn cần tân ngữ (object) đi kèm. Hành động tác động lên người/vật khác. | Không cần tân ngữ. Hành động tự thân vận động của chủ thể. |
Ý nghĩa chính | Nâng cái gì đó lên, tăng mức độ/số lượng, nuôi dưỡng, gây quỹ, nêu vấn đề, xây dựng. | Tự mình tăng lên, mọc lên, đứng dậy, trỗi dậy, giá trị tự tăng. |
Dạng quá khứ | Có quy tắc: Raised | Bất quy tắc: Rose (quá khứ đơn), Risen (quá khứ phân từ). |
Ví dụ điển hình | Please raise your hand. (Làm ơn giơ tay lên.) They raised funds for charity. (Họ gây quỹ từ thiện.) He was raised in the countryside. (Anh ấy được nuôi dưỡng ở nông thôn.) |
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) Prices rose sharply last month. (Giá tăng mạnh vào tháng trước.) She rose from her bed. (Cô ấy rời giường.) |
Mẹo ghi nhớ | Thường có nghĩa là “khiến cái gì đó/ai đó di chuyển lên”. | Thường có nghĩa là “tự di chuyển lên”. |
Các Lỗi Thường Gặp Khi Phân Biệt Raise Và Rise
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng Raise và Rise là nhầm lẫn giữa việc có tân ngữ hay không. Người học thường cố gắng thêm tân ngữ vào sau rise hoặc bỏ quên tân ngữ khi dùng raise. Ví dụ, câu “The company will rise salaries next year” là sai, vì rise là nội động từ, không thể tác động lên “salaries”. Đúng phải là “The company will raise salaries next year”. Ngược lại, câu “The moon raises” cũng không chính xác, bởi vì mặt trăng tự nó mọc lên mà không cần tác động từ bên ngoài, nên phải là “The moon rises“. Việc không nắm vững dạng quá khứ của rise (rose và risen) cũng là một lỗi sai thường thấy, dẫn đến việc dùng raised thay vì rose trong các ngữ cảnh tự thân vận động.
Mẹo Ghi Nhớ Hiệu Quả Raise Và Rise
Để ghi nhớ sự phân biệt Raise và Rise một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản sau:
- Mẹo chữ ‘A’ và ‘I’: Hãy nhớ rằng R-a-ise có chữ ‘A’ giống như ‘Action’ (hành động) hoặc ‘Agent’ (tác nhân) tác động lên một tân ngữ (object). Ngược lại, R-i-se có chữ ‘I’ giống như ‘Itself’ (tự thân) hoặc ‘Internal’ (bên trong), nghĩa là hành động tự xảy ra mà không cần tác động bên ngoài.
- Mẹo “giơ tay” và “mặt trời mọc”: Hãy hình dung bạn raise your hand (giơ tay của bạn) – bạn là người chủ động tác động lên bàn tay. Còn the sun rises (mặt trời mọc) – mặt trời tự nó mọc lên theo quy luật tự nhiên. Hai hình ảnh này là ví dụ kinh điển giúp bạn nhanh chóng xác định đúng động từ cần dùng.
- Nhớ cặp từ cố định: Ghi nhớ các cụm từ phổ biến như raise a child (nuôi dạy một đứa trẻ), raise a question (đặt ra một câu hỏi), raise money (gây quỹ) để củng cố việc sử dụng raise. Tương tự, nhớ prices rise (giá tăng), water levels rise (mực nước dâng), get up and rise (đứng dậy) cho rise.
Bài Tập Thực Hành: Nắm Vững Cách Dùng Raise và Rise
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và phân biệt Raise và Rise một cách thành thạo. Hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền rise hoặc raise với đúng loại từ vào những chỗ trống.
- The river was ______ fast.
- The temperatures could _____ four degrees or more in the summer.
- John _____ a hand to say hi.
- The number of waiters has been _____ steadily.
- The government should _____ public awareness about the environment.
- This article _____ many interesting questions.
- My dad _____ my brother up.
Đáp án:
- rising
- rise
- raises
- rising
- raise
- raises
- raised
Bài tập 2: Lựa chọn đúng đáp án trong mỗi câu sau:
- Helen’s (RAISED/ RISEN) four children without her husband’s support since their divorce.
- The moon has not (RISEN/ RAISED) yet. It is just 5 o’clock.
- The teacher asks her students to (RISE/ RAISE) their hands to answer the question.
- Lise (RAISES/ RISES) her voice when she speaks about her dream.
- This financial support (RISES/ RAISES) to a new future in the company.
- Some zoos commercially (RISE/ RAISE) wild animals today.
- These flowers are (ROSE/ RAISED) early so that they bloom earlier than the others.
- Prices of petrol have been (RISING/ RAISING) since last year.
- This restaurant (RAISED/ ROSE) the price last week.
- Andy had lost his parents last year and had to quit college to (RISE/ RAISE) his little brother.
- He (ROSE/ RAISED) his legs from the chair.
- It was time for John to (RAISE/ RISE) a family like his father used to.
Đáp án:
- raised
- risen
- raise
- raises
- raises
- raise
- raised
- rising
- raised
- raise
- raised
- raise
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Raise Và Rise
1. Điểm khác biệt chính giữa Raise và Rise là gì?
Điểm khác biệt chính là Raise là ngoại động từ (transitive verb), luôn cần một tân ngữ đi kèm và diễn tả hành động tác động lên đối tượng khác. Ngược lại, Rise là nội động từ (intransitive verb), không cần tân ngữ và diễn tả hành động tự thân vận động của chủ thể.
2. Làm thế nào để biết khi nào dùng Raise và khi nào dùng Rise?
Bạn hãy xác định xem hành động có tác động trực tiếp lên một đối tượng khác hay không. Nếu có một tân ngữ nhận tác động, hãy dùng Raise. Nếu chủ thể tự nó thực hiện hành động, không cần tác động bên ngoài, hãy dùng Rise.
3. Raise có thể là danh từ không?
Có, raise có thể được dùng như một danh từ, thường có nghĩa là “sự tăng lương” hoặc “sự tăng mức độ”. Ví dụ: She asked for a pay raise (Cô ấy yêu cầu được tăng lương).
4. Rise có thể là danh từ không?
Tương tự, rise cũng có thể là danh từ, mang nghĩa “sự tăng lên” hoặc “sự trỗi dậy”. Ví dụ: There was a sharp rise in temperature (Có sự tăng mạnh về nhiệt độ).
5. Quá khứ của Rise là gì?
Rise là một động từ bất quy tắc. Dạng quá khứ đơn của nó là rose, và phân từ hai là risen. Ví dụ: The sun rose at 6 AM today (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng nay).
6. Ngoài “nâng lên/tăng lên”, Raise còn có nghĩa nào khác?
Ngoài các nghĩa cơ bản, raise còn có thể có nghĩa là “nuôi dưỡng” (ví dụ: raise a child), “gây quỹ” (raise money for charity), “nêu lên vấn đề” (raise a question), hoặc “xây dựng” (raise a building).
7. “The sun rises” hay “The sun raises”?
Câu đúng là “The sun rises” vì mặt trời tự nó mọc lên mà không cần bất kỳ tác động nào từ bên ngoài.
8. “Raise your hand” có đúng không?
Hoàn toàn đúng. Khi bạn nói “raise your hand”, bạn đang tác động lên chính bàn tay của mình để nâng nó lên, do đó cần dùng ngoại động từ raise.
Việc phân biệt Raise và Rise là một bước quan trọng để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ bản chất ngoại động từ và nội động từ của hai từ này, cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng chúng một cách thành thạo. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cách tiếp cận hiệu quả để chinh phục cặp từ dễ gây nhầm lẫn này.