Chứng chỉ tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu trong môi trường học tập và làm việc tại Việt Nam, mở ra nhiều cơ hội phát triển. Trong số các lựa chọn đa dạng, VSTEP nổi bật như một chứng chỉ tiếng Anh nội địa được đông đảo người học quan tâm, nhờ tính ứng dụng cao trong hệ thống giáo dục và hành chính của Việt Nam. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kỳ thi VSTEP, giúp bạn nắm vững kiến thức để tự tin chinh phục mục tiêu.
VSTEP là gì và tầm quan trọng của nó?
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là một hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam thiết kế và phát triển. Hệ thống này tuân thủ Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, tương ứng với Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Việc sở hữu chứng chỉ VSTEP không chỉ khẳng định trình độ tiếng Anh của cá nhân mà còn đáp ứng các yêu cầu chuẩn đầu ra ngoại ngữ tại nhiều trường đại học, quy định về chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên các cấp, hoặc điều kiện xét tuyển, thi công chức, viên chức. VSTEP mang giá trị pháp lý và được công nhận rộng rãi trong phạm vi quốc gia, trở thành công cụ đo lường quan trọng cho người Việt.
Đối tượng phù hợp với các cấp độ VSTEP (A2, B1, B2, C1)
Kỳ thi VSTEP được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của nhiều đối tượng khác nhau, từ sinh viên, giáo viên cho đến cán bộ, công chức. Mỗi cấp độ chứng chỉ VSTEP (từ A2 đến C1) lại phù hợp với những yêu cầu và mục đích sử dụng riêng biệt, giúp người học có thể định hướng và lựa chọn mục tiêu phù hợp với bản thân. Việc xác định đúng trình độ VSTEP cần đạt là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình ôn luyện và đăng ký thi.
Đối với VSTEP A2, đây thường là yêu cầu đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, hoặc các công chức hạng chuyên viên. Chứng chỉ VSTEP A2 giúp họ đáp ứng các tiêu chuẩn về năng lực tiếng Anh trong công việc và quy định của nhà nước.
Trong khi đó, VSTEP B1 là mức điểm phổ biến cho sinh viên đại học, cao đẳng cần chứng chỉ tiếng Anh để xét tốt nghiệp, hoặc sinh viên học thạc sĩ được miễn học phần tiếng Anh. Mức B1 VSTEP cũng áp dụng cho các nghiên cứu sinh chuẩn bị bảo vệ luận văn thạc sĩ hoặc cán bộ, công chức hạng chuyên viên chính.
Trình độ VSTEP B2 thường được yêu cầu ở giáo viên tiếng Anh cấp 1 và 2, sinh viên học hệ chất lượng cao của các trường đại học lớn như Đại học Quốc gia Hà Nội, hoặc sinh viên chuẩn bị làm đầu ra nghiên cứu sinh. Mức độ B2 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh chuyên sâu.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Hợp Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
- Phân Biệt Giới Từ Above và Over Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Cấu Trúc The More: Bí Quyết Diễn Đạt Tương Quan
- Hiểu Rõ Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Toàn Diện
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng **Arrive** Đi Kèm Giới Từ
Cuối cùng, VSTEP C1 là trình độ cao nhất trong khung VSTEP, thường dành cho giáo viên tiếng Anh cấp THPT hoặc sinh viên chuyên ngành ngoại ngữ tại các trường đại học hàng đầu. Chứng chỉ C1 VSTEP minh chứng khả năng thành thạo tiếng Anh ở mức độ chuyên nghiệp, có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường học thuật, chuyên môn cao.
Thang điểm VSTEP và cách quy đổi chi tiết
Thang điểm VSTEP được quy định rõ ràng, giúp thí sinh biết được trình độ của mình sau bài thi. Đối với bài thi VSTEP A2, tổng thang điểm là 100, với mỗi kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói đóng góp 25 điểm. Điểm tổng sẽ được quy đổi về thang điểm 10. Để đạt trình độ A2, thí sinh cần đạt 6.5/10 hoặc tương đương 65/100 điểm.
Đối với các bài thi VSTEP B1, B2, C1, thang điểm tổng là từ 0 đến 10, với các bước nhảy 0.5. Điểm VSTEP để xét bậc là điểm trung bình cộng của cả 4 kỹ năng (Nghe, Đọc, Viết, Nói), được làm tròn đến 0.5. Cụ thể, thí sinh đạt từ 4.0 đến 5.5 điểm được công nhận Bậc 3 (B1), có khả năng hiểu các nội dung chính và giao tiếp cơ bản trong tình huống quen thuộc. Mức điểm từ 6.0 đến 8.0 tương ứng với Bậc 4 (B2), cho thấy khả năng hiểu các văn bản phức tạp hơn và giao tiếp khá trôi chảy. Điểm VSTEP từ 8.5 đến 10 là Bậc 5 (C1), minh chứng khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, hiểu sâu các văn bản chuyên môn và giao tiếp linh hoạt, chuẩn xác.
Cấu trúc đề thi VSTEP chuẩn Bộ GD&ĐT
Kỳ thi VSTEP đánh giá toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Cấu trúc đề thi VSTEP được thiết kế riêng biệt cho nhóm A2 và nhóm B1, B2, C1, phản ánh độ khó và yêu cầu năng lực tiếng Anh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc này là yếu tố then chốt giúp thí sinh xây dựng chiến lược ôn luyện và làm bài hiệu quả. Thời gian làm bài cho mỗi kỹ năng được phân bổ hợp lý, yêu cầu thí sinh quản lý thời gian một cách khoa học để hoàn thành tất cả các phần thi.
Tổng quan cấu trúc bài thi VSTEP 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết
Cấu trúc VSTEP A2 chi tiết từng kỹ năng
Đề thi VSTEP A2 bao gồm 4 kỹ năng với thời lượng và số lượng câu hỏi cụ thể. Phần Nghe kéo dài 25 phút, yêu cầu thí sinh lắng nghe 5 đoạn hội thoại hoặc thông báo ngắn về các chủ đề thường ngày và trả lời 25 câu hỏi. Kỹ năng Đọc có thời lượng 40 phút, bao gồm 4 bài đọc với 30 câu hỏi, kiểm tra khả năng hiểu thông tin cơ bản từ các văn bản đơn giản. Phần Viết kéo dài 35 phút, với 3 phần thi từ viết câu hoàn chỉnh đến viết email hoặc thư ngắn. Cuối cùng, phần Nói kéo dài khoảng 10 phút, gồm 4 phần: hỏi đáp cá nhân, giao tiếp hàng ngày, miêu tả đối tượng và thảo luận vấn đề, nhằm đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh.
Cấu trúc VSTEP B1, B2, C1 chuyên sâu
Đối với nhóm trình độ B1, B2, C1, cấu trúc đề thi VSTEP phức tạp và đòi hỏi năng lực tiếng Anh cao hơn.
Kỹ năng nghe (Listening): Phần thi này kéo dài 40 phút, bao gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm chia thành 3 phần. Thí sinh sẽ nghe các đoạn audio đa dạng, từ hướng dẫn, thông báo ngắn đến các đoạn hội thoại chuyên sâu và bài thuyết trình, bài giảng dài hơn. Thí sinh cần nắm bắt thông tin chính, chi tiết, suy luận ý nghĩa và mục đích của người nói.
Kỹ năng đọc (Reading): Thời gian làm bài cho phần Đọc là 60 phút, gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên 4 bài đọc có độ dài từ 1500-2000 từ. Các bài đọc có thể thuộc nhiều chủ đề khác nhau, từ phổ thông đến chuyên ngành. Dạng câu hỏi rất đa dạng, bao gồm đoán nghĩa từ, nhận biết đại từ, diễn giải nội dung chính, điền thông tin, đọc thông tin chi tiết phủ định, suy luận và hiểu ý kiến, thái độ của tác giả.
Kỹ năng viết (Writing): Phần thi Viết kéo dài 60 phút và gồm 2 bài. Bài 1 là viết thư hoặc email (khoảng 120 từ), chiếm 1/3 tổng điểm Viết. Bài 2 là viết một bài luận khoảng 250 từ để đưa ra quan điểm về một chủ đề xã hội hoặc học thuật, chiếm 2/3 số điểm. Thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc, logic, sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng.
Kỹ năng nói (Speaking): Với thời lượng 12 phút, phần thi Nói có 3 phần. Phần 1 là trả lời các câu hỏi cá nhân về cuộc sống hàng ngày và sở thích. Phần 2 yêu cầu thí sinh lựa chọn một trong ba giải pháp cho một vấn đề được đưa ra và lập luận chứng minh giải pháp đó là tốt nhất. Phần 3 là phát triển ý kiến về một vấn đề cụ thể từ các gợi ý có sẵn và mở rộng bằng cách trả lời các câu hỏi phụ của giám khảo. Phần này đánh giá khả năng lập luận, diễn đạt và tương tác của thí sinh.
Lệ phí thi VSTEP cập nhật và những lưu ý quan trọng
Lệ phí thi VSTEP là một yếu tố quan trọng mà thí sinh cần nắm rõ khi chuẩn bị tham gia kỳ thi. Mức lệ phí thi có thể dao động tùy thuộc vào từng trường đại học hoặc đơn vị tổ chức thi, cũng như đối tượng dự thi (sinh viên của trường, học viên, hay thí sinh tự do). Theo cập nhật mới nhất cho năm 2025, lệ phí thi VSTEP thường nằm trong khoảng từ 500.000 đến 1.800.000 đồng.
Để có thông tin chính xác nhất về lệ phí thi VSTEP, thí sinh nên truy cập trực tiếp trang web chính thức của các trường đại học được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép tổ chức thi VSTEP hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh/đào tạo của các đơn vị này. Một số trường có chính sách ưu đãi lệ phí cho sinh viên nội bộ hoặc các đối tượng đặc biệt, vì vậy việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp thí sinh chuẩn bị tốt nhất về mặt tài chính và tránh các thông tin không chính xác.
Các địa điểm tổ chức thi VSTEP uy tín trên toàn quốc
Kỳ thi VSTEP được tổ chức tại nhiều địa điểm trên cả nước, chủ yếu là các trường đại học uy tín được Bộ Giáo dục và Đào tạo ủy quyền. Việc lựa chọn địa điểm thi phù hợp không chỉ thuận tiện cho việc di chuyển mà còn đảm bảo chất lượng và uy tín của chứng chỉ VSTEP. Hiện nay, có hàng chục địa điểm tổ chức thi VSTEP trải dài từ Bắc vào Nam, mang lại sự linh hoạt cho thí sinh ở các khu vực khác nhau.
Tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ, thí sinh có nhiều lựa chọn về địa điểm thi. Ví dụ, ở Hà Nội, bạn có thể đăng ký thi VSTEP tại Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Hà Nội, Đại học Bách Khoa Hà Nội, hoặc Đại học Sư phạm Hà Nội. Mỗi địa điểm có lịch thi và quy trình đăng ký riêng, vì vậy thí sinh nên truy cập website của từng trường để cập nhật thông tin chính xác nhất về lịch thi, thời gian mở cổng đăng ký và các thủ tục liên quan.
Các trường đại học lớn khác như Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia TPHCM, Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng, và Đại học Cần Thơ cũng là những trung tâm tổ chức thi VSTEP thường xuyên. Việc phân bố rộng khắp các địa điểm thi này giúp thí sinh dễ dàng tiếp cận và tham gia kỳ thi VSTEP một cách thuận lợi nhất.
Lợi ích vượt trội khi sở hữu chứng chỉ VSTEP
Sở hữu chứng chỉ VSTEP mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh tại Việt Nam. Đầu tiên, VSTEP là điều kiện tiên quyết để xét chuẩn đầu ra ngoại ngữ tại nhiều trường đại học và cao đẳng, giúp sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp. Thống kê cho thấy, hơn 80% các trường đại học tại Việt Nam hiện nay chấp nhận hoặc yêu cầu chứng chỉ VSTEP cho đầu ra.
Ngoài ra, chứng chỉ VSTEP còn là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Các giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông cần đạt trình độ VSTEP tương ứng với bậc giảng dạy của mình để được cấp chứng chỉ hành nghề hoặc thăng hạng. Đối với cán bộ, công chức, VSTEP cũng là một tiêu chí quan trọng trong các kỳ thi tuyển dụng, xét nâng ngạch, hoặc bổ nhiệm.
Bên cạnh các lợi ích về công việc và học tập, việc ôn luyện và đạt chứng chỉ VSTEP còn giúp người học nâng cao toàn diện bốn kỹ năng tiếng Anh: Nghe, Đọc, Viết, Nói. Quá trình này không chỉ trang bị kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự tin trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
Quy trình đăng ký và những giấy tờ cần thiết cho kỳ thi VSTEP
Để tham gia kỳ thi VSTEP, thí sinh cần tuân thủ một quy trình đăng ký cụ thể và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết. Thông thường, quy trình này bao gồm việc đăng ký trực tuyến hoặc trực tiếp tại các trung tâm tổ chức thi, nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí. Việc nắm rõ các bước sẽ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và tránh những sai sót không đáng có.
Các giấy tờ bắt buộc khi đăng ký thi VSTEP bao gồm: Đơn đăng ký dự thi theo mẫu của đơn vị tổ chức, có dán ảnh chân dung 4cm x 6cm (ảnh chụp không quá 6 tháng trước ngày thi). Thí sinh cũng cần chuẩn bị 01 bản sao công chứng của Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực. Bản gốc cần mang theo để đối chiếu khi cần thiết. Ngoài ra, một số trung tâm có thể yêu cầu thêm 02 ảnh 4cm x 6cm chụp không quá 6 tháng trước ngày dự thi và phiếu báo danh (nếu đăng ký trực tuyến).
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký và thanh toán lệ phí, thí sinh sẽ nhận được thông tin về số báo danh, phòng thi và thời gian thi. Việc kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin này trước ngày thi là rất quan trọng để đảm bảo quá trình dự thi diễn ra suôn sẻ.
Phân biệt VSTEP và Khung CEFR: Giá trị và ứng dụng
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa VSTEP và Khung tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là rất quan trọng để thí sinh có cái nhìn tổng thể về giá trị và ứng dụng của mỗi loại chứng chỉ. Mặc dù VSTEP được xây dựng dựa trên CEFR, nhưng có những điểm khác biệt cốt lõi về phạm vi đánh giá và giá trị sử dụng.
CEFR đánh giá năng lực tiếng Anh của người học trên 6 cấp độ tổng quát, từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo). Trong khi đó, VSTEP tập trung vào việc đánh giá trình độ từ Bậc 3 (B1) đến Bậc 5 (C1) theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam, tương ứng với B1, B2, C1 của CEFR. Điều này có nghĩa là VSTEP không bao gồm các cấp độ cơ bản A1, A2 và cấp độ cao nhất C2 trong phạm vi đánh giá chính thức của mình, mặc dù có bài thi VSTEP A2 riêng biệt.
Về giá trị sử dụng, chứng chỉ VSTEP được tổ chức và cấp tại Việt Nam, do đó chỉ có giá trị pháp lý và được công nhận rộng rãi trong phạm vi quốc gia. Nó chủ yếu phục vụ các yêu cầu về học thuật và hành chính tại Việt Nam. Ngược lại, CEFR là một khung tham chiếu quốc tế, được công nhận và áp dụng trên toàn cầu. Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, Cambridge English đều được quy đổi sang khung CEFR, mang lại giá trị quốc tế cao hơn. Do đó, nếu mục tiêu của bạn là du học, định cư hoặc làm việc tại nước ngoài, các chứng chỉ quốc tế sẽ phù hợp hơn. Tuy nhiên, nếu nhu cầu chỉ dừng lại ở các yêu cầu trong nước, VSTEP là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn.
Bí quyết ôn luyện VSTEP đạt điểm cao
Để đạt được điểm VSTEP mong muốn, một chiến lược ôn luyện bài bản và hiệu quả là vô cùng cần thiết. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự chăm chỉ mà còn cần áp dụng đúng phương pháp và tận dụng tối đa các nguồn tài liệu có sẵn.
Chuẩn bị tâm lý và tài liệu ôn thi VSTEP
Trước khi bắt đầu ôn luyện VSTEP, việc chuẩn bị tâm lý vững vàng là rất quan trọng. Thí sinh cần xác định rõ mục tiêu trình độ VSTEP (A2, B1, B2, C1) và có một lịch trình ôn tập khoa học, tránh tình trạng học dồn ép. Về tài liệu, hãy tìm kiếm các sách luyện thi VSTEP chuyên biệt, đề thi mẫu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc các trung tâm khảo thí uy tín. Ngoài ra, việc luyện nghe các chương trình tiếng Anh, đọc báo tiếng Anh, và xem phim có phụ đề cũng giúp nâng cao từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên.
Chiến lược làm bài cho từng kỹ năng VSTEP
Đối với kỹ năng Nghe, luyện tập thường xuyên với các dạng bài thi VSTEP qua các nguồn nghe đa dạng như podcast, tin tức, bài giảng. Hãy chú ý đến từ khóa và ý chính, đồng thời thực hành ghi chú nhanh. Với kỹ năng Đọc, tập trung vào việc đọc hiểu các đoạn văn dài, rèn luyện kỹ năng tìm kiếm thông tin, suy luận và đoán nghĩa từ mới dựa vào ngữ cảnh. Đối với Viết, thực hành viết thư/email và bài luận thường xuyên, chú ý đến cấu trúc, ngữ pháp, từ vựng và sự mạch lạc trong ý tưởng. Cuối cùng, với kỹ năng Nói, tìm kiếm bạn bè hoặc giáo viên để thực hành giao tiếp, ghi âm giọng nói của mình để tự đánh giá và sửa lỗi, đồng thời chuẩn bị câu trả lời cho các chủ đề phổ biến trong đời sống.
Lời khuyên từ chuyên gia Anh ngữ Oxford
Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi nhận thấy rằng việc luyện tập đúng trọng tâm và thường xuyên là chìa khóa để thành công trong kỳ thi VSTEP. Một trong những lời khuyên quan trọng là hãy làm quen với áp lực thời gian của bài thi bằng cách thực hành giải các đề thi thử dưới điều kiện như thi thật. Điều này giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả và không bị bỡ ngỡ trong phòng thi. Hơn nữa, việc tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc những người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn nhận diện những điểm yếu và cải thiện chúng một cách nhanh chóng. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ.
Câu hỏi thường gặp về kỳ thi VSTEP
1. Chứng chỉ VSTEP có thời hạn sử dụng bao lâu?
Chứng chỉ VSTEP không ghi cụ thể thời hạn sử dụng trên văn bằng, về lý thuyết có thể được sử dụng vĩnh viễn. Tuy nhiên, nhiều cơ quan, tổ chức hoặc trường học có thể có quy định riêng về thời hạn chấp nhận chứng chỉ, thường là trong vòng 1-2 năm kể từ ngày cấp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Do đó, bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của đơn vị bạn nộp chứng chỉ để đảm bảo hiệu lực.
2. Đề thi VSTEP có bao nhiêu dạng đề khác nhau?
Đề thi VSTEP được phân chia thành hai nhóm chính: một dạng đề dành cho trình độ VSTEP A2 và một dạng đề chung cho nhóm trình độ VSTEP B1, B2, C1. Mỗi dạng đề có cấu trúc và mức độ khó khác nhau để phù hợp với năng lực tiếng Anh của từng bậc.
3. Kỳ thi VSTEP được tổ chức dưới hình thức nào?
Kỳ thi VSTEP thường được tổ chức dưới hình thức thi trên máy tính, đặc biệt là đối với các kỹ năng Nói và Viết, giúp tăng tốc độ và tính tiện lợi. Tuy nhiên, một số kỹ năng như Nghe và Đọc vẫn có thể được tổ chức trên giấy tại một số trung tâm. Hình thức thi cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào đơn vị tổ chức, vì vậy thí sinh nên kiểm tra thông tin chi tiết trước khi đăng ký.
4. Sau bao lâu thì có kết quả thi VSTEP?
Thời gian công bố kết quả thi VSTEP phụ thuộc vào đơn vị tổ chức. Với một số trường như Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, thí sinh có thể nhận được kết quả (bao gồm cả chứng chỉ giấy) sau khoảng 10 ngày làm việc. Các đơn vị khác có thể mất khoảng 2 tuần (14 ngày làm việc) để có kết quả và cấp chứng chỉ. Lưu ý rằng thời gian này chỉ tính các ngày làm việc, không bao gồm cuối tuần và ngày lễ.
5. Có giới hạn số lần thi VSTEP không?
Không có giới hạn về số lần thí sinh có thể tham gia kỳ thi VSTEP. Bạn có thể đăng ký thi lại bao nhiêu lần tùy theo nhu cầu và mục tiêu cải thiện điểm. Tuy nhiên, do lệ phí thi không hề thấp, đặc biệt đối với sinh viên, bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng và ôn tập nghiêm túc trước khi dự thi để tránh lãng phí chi phí và thời gian.
6. Hồ sơ đăng ký thi VSTEP cần những gì?
Khi đăng ký hồ sơ dự thi VSTEP, thí sinh cần chuẩn bị các tài liệu cơ bản sau:
- Đơn đăng ký thi theo mẫu của trung tâm khảo thí, có dán ảnh 4x6cm (chụp không quá 6 tháng).
- Một bản sao công chứng Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực. (Mang theo bản gốc để đối chiếu).
- Hai ảnh 4x6cm mới nhất (chụp không quá 6 tháng).
- Phiếu báo danh (nếu đăng ký trực tuyến, cần in ra từ website của VSTEP sau khi đăng ký thành công).
7. VSTEP có khó hơn các chứng chỉ quốc tế khác không?
Mức độ khó của VSTEP được thiết kế để phù hợp với khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam và có sự tương đồng với các trình độ tương ứng trong CEFR. So với các chứng chỉ quốc tế như IELTS hay TOEFL, VSTEP thường được đánh giá là dễ tiếp cận hơn về mặt nội dung và yêu cầu kỹ năng, đặc biệt là ở các cấp độ B1 và B2, do tập trung vào ngữ cảnh và chủ đề quen thuộc với người Việt Nam. Tuy nhiên, việc đạt được trình độ C1 VSTEP vẫn đòi hỏi năng lực tiếng Anh rất tốt.
8. Tôi nên chọn VSTEP hay IELTS/TOEIC?
Việc lựa chọn giữa VSTEP và các chứng chỉ quốc tế như IELTS/TOEIC phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Nếu bạn cần chứng chỉ để đáp ứng các yêu cầu chuẩn đầu ra trong nước (tốt nghiệp đại học, công chức, giáo viên) thì VSTEP là lựa chọn tối ưu về chi phí và tính ứng dụng. Nếu bạn có ý định du học, làm việc tại nước ngoài, hoặc cần một chứng chỉ được công nhận toàn cầu, thì IELTS hoặc TOEFL sẽ phù hợp hơn. TOEIC thường được ưu tiên trong môi trường làm việc kinh doanh quốc tế, tập trung vào tiếng Anh giao tiếp và công sở.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về kỳ thi VSTEP, từ định nghĩa, đối tượng dự thi các cấp độ A2, B1, B2, C1, cấu trúc chi tiết của bài thi bốn kỹ năng, thang điểm đánh giá, đến lệ phí và các địa điểm tổ chức thi uy tín. Việc hiểu rõ những đặc điểm này của VSTEP sẽ giúp bạn so sánh với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác, từ đó đưa ra quyết định phù hợp về lộ trình ôn luyện nhằm đạt mục tiêu học tập, nghiên cứu hoặc phát triển nghề nghiệp. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi VSTEP hiệu quả, Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với các chương trình học chất lượng cao, giúp bạn tự tin đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình.