Phần thi IELTS Listening đòi hỏi thí sinh phải có khả năng nghe hiểu đa dạng các ngữ cảnh, từ hội thoại hàng ngày đến các bài giảng học thuật. Trong số đó, Section 2 thường là một bài nói độc thoại về một chủ đề xã hội hoặc thông tin, thách thức người nghe với tốc độ vừa phải và lượng thông tin chi tiết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích và giải thích đáp án của Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 2, giúp bạn nắm vững chiến lược làm bài hiệu quả.
Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Với IELTS Listening Section 2
Section 2 của bài thi IELTS Listening thường là một đoạn độc thoại hoặc thông báo về một chủ đề quen thuộc, chẳng hạn như hướng dẫn, thông tin du lịch, hoặc một cuộc nói chuyện mang tính cung cấp. Mục tiêu chính của phần này là kiểm tra khả năng của bạn trong việc hiểu thông tin cụ thể, nhận diện quan điểm của người nói và theo dõi một dòng lập luận. Để làm tốt Section 2, việc luyện tập nhận diện từ khóa đồng nghĩa và các bẫy thông tin là vô cùng quan trọng.
Để đạt được kết quả cao trong phần nghe IELTS Listening, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa. Hiểu rõ cấu trúc bài thi, các dạng câu hỏi thường gặp và áp dụng chiến lược nghe hợp lý sẽ giúp bạn vượt qua thử thách một cách tự tin. Phần “Induction talk for new apprentices” trong Cambridge IELTS 14 Test 1 là một ví dụ điển hình, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng xử lý thông tin nhanh chóng.
Chiến Lược Xử Lý Dạng Câu Hỏi Trắc Nghiệm và Ghép Nối
Phần Listening Section 2 thường chứa các dạng câu hỏi trắc nghiệm (multiple choice) và ghép nối (matching information). Để xử lý hiệu quả, bạn cần đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước khi nghe. Gạch chân các từ khóa chính trong câu hỏi để biết mình cần tìm thông tin gì. Đồng thời, hãy dự đoán các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác mà người nói có thể sử dụng. Điều này giúp bạn không bị bối rối khi gặp các từ vựng không chính xác như trong câu hỏi.
Khi nghe, hãy tập trung vào những thông tin liên quan đến các từ khóa đã gạch chân. Thận trọng với các bẫy thông tin mà đề bài thường đưa ra, ví dụ như thông tin ban đầu có vẻ đúng nhưng sau đó bị phủ định hoặc có điều kiện kèm theo. Việc hiểu ngữ cảnh và mục đích của người nói sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc loại bỏ các đáp án sai và chọn ra lựa chọn chính xác nhất cho từng câu hỏi.
Giải Thích Đáp Án Chi Tiết: Cambridge IELTS 14, Test 1, Listening Section 2
Dưới đây là bảng tổng hợp đáp án cho 10 câu hỏi của phần thi này, từ câu 11 đến câu 20. Bảng này sẽ là công cụ hữu ích để bạn dễ dàng tra cứu và kiểm tra lại kết quả của mình sau khi luyện tập.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cải Thiện Từ Vựng Chủ Đề Gift Trong IELTS Speaking Hiệu Quả
- Nâng Tầm Từ Vựng VSTEP Chủ Đề Technology Hiệu Quả
- Be Detrimental To: Tác Động Tiêu Cực Cần Ghi Nhớ
- Khám phá Sức Mạnh của Câu Hỏi Tu Từ Tiếng Anh Trong Giao Tiếp
- Cấu Trúc “Coming Soon”: Nắm Vững Cách Dùng Trong Tiếng Anh
Question | Đáp án |
---|---|
11 | C |
12 | A |
13 | E |
14 | B |
15 | B |
16 | B |
17 | C |
18 | A |
19 | A |
20 | C |
Phân Tích Câu Hỏi 11-12: Lời Khuyên Chung Cho Người Học Việc
Phần đầu tiên của bài nghe tập trung vào những lời khuyên chung dành cho các nhân viên học việc mới. Đây là những câu hỏi trắc nghiệm đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt được ý chính và những chi tiết quan trọng trong lời khuyên. Sự chú ý đến các cụm từ giới thiệu và nhấn mạnh của người nói sẽ giúp bạn xác định được đáp án.
Câu Hỏi 11: Lời Khuyên Quan Trọng Khi Bắt Đầu Làm Việc
Đáp án: C
Giải thích chi tiết:
Người nói bắt đầu đoạn này bằng lời khuyên tổng quát cho nhân viên thử việc: “I’d like to start with some general advice about being an apprentice.” (Tôi muốn bắt đầu bằng một vài lời khuyên về nhân viên thử việc). Sau đó, người nói nhấn mạnh điều quan trọng nhất: “The important thing is…” (Điều quan trọng là…). Đáp án C, “ask lots of questions” (hỏi nhiều câu hỏi), được thể hiện rõ ràng qua cụm từ “check with someone if you’re not sure what to do” (kiểm tra với mọi người nếu bạn không biết phải làm gì). Điều này ngụ ý rằng việc đặt câu hỏi là cách tốt nhất để đảm bảo bạn làm đúng và hiểu rõ công việc. Người nghe cần nhận diện từ đồng nghĩa giữa “ask questions” và “check with someone”.
Câu Hỏi 12: Hành Động Cần Làm Trong Tuần Đầu Tiên
Đáp án: A
Giải thích chi tiết:
Khi đề cập đến tuần đầu tiên, người nói tập trung vào các hành động cần thiết. Cụm từ “during the first week” (trong suốt tuần đầu tiên) là từ khóa để bạn tập trung lắng nghe. Người nói khuyên “make an effort to…” (nỗ lực làm…), và đưa ra câu trả lời “talk to as many people as possible” (nói chuyện với nhiều người nhất có thể). Điều này hoàn toàn khớp với đáp án A: “get to know colleagues” (làm quen với đồng nghiệp). Đây là một lời khuyên thiết thực về việc hòa nhập vào môi trường làm việc mới, và khả năng nhận diện từ đồng nghĩa là chìa khóa để chọn đáp án đúng.
Phân Tích Câu Hỏi 13-14: Vai Trò Của Người Hướng Dẫn (Mentor)
Hai câu hỏi tiếp theo tập trung vào vai trò và trách nhiệm của người hướng dẫn (mentor) đối với các nhân viên học việc. Đây là dạng câu hỏi ghép nối, đòi hỏi bạn phải kết nối đúng vai trò với chức năng cụ thể được nhắc đến trong bài nghe. Sự phân biệt rõ ràng giữa các nhiệm vụ khác nhau của mentor là cần thiết.
Câu Hỏi 13: Một Trong Những Nhiệm Vụ Của Mentor
Đáp án: E
Giải thích chi tiết:
Người nói chuyển chủ đề sang vai trò của người hướng dẫn bằng câu “As well as having a supervisor, you’ll each be assigned a mentor” (Ngay khi có người giám sát, bạn sẽ được chỉ định người hướng dẫn). Một trong những trách nhiệm của họ được mô tả qua các cụm từ “they’ll be asking you about what goals you’ve achieved so far” (họ sẽ hỏi bạn về những mục tiêu mà bạn đã đạt được) và “identify any areas for improvement” (tìm ra những phần cần cải thiện). Những cụm từ này đều chỉ đến việc “reviewing progress” (xem lại quá trình), khớp với đáp án E. Đây là việc đánh giá tổng thể sự tiến bộ và xác định những điểm cần cải thiện.
Câu Hỏi 14: Nhiệm Vụ Khác Của Mentor
Đáp án: B
Giải thích chi tiết:
Nhiệm vụ thứ hai của người hướng dẫn được nhắc đến là việc hỗ trợ nhân viên học việc trong việc “making career plans” (có kế hoạch nghề nghiệp). Điều này được xác nhận qua cụm từ “long-term ambitions” (hoài bão lâu dài) trong bài nghe, ám chỉ đến những mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển sự nghiệp. Việc người hướng dẫn giúp đỡ các học viên định hình tương lai chuyên nghiệp của họ là một phần quan trọng trong vai trò của họ.
Phân Tích Câu Hỏi 15-20: Chính Sách Công Ty Cho Chương Trình Học Việc
Phần cuối cùng của Section 2 xoay quanh các chính sách và quy định của công ty đối với chương trình học việc. Các câu hỏi này yêu cầu người nghe phải chú ý đến các chi tiết cụ thể về quy định sử dụng máy tính, lịch làm việc linh hoạt, chính sách nghỉ phép, làm thêm giờ, trang phục và bữa ăn. Đây là dạng câu hỏi trắc nghiệm đòi hỏi sự chính xác cao trong việc nắm bắt thông tin.
Câu Hỏi 15: Chính Sách Sử Dụng Máy Tính
Đáp án: B
Giải thích chi tiết:
Người nói bắt đầu thảo luận về các chính sách công ty: “Now I just want to run through a few company policies for our apprenticeship scheme…” (Bây giờ tôi muốn thông qua một vài chính sách công ty đối với nhân viên thử việc). Đối với việc sử dụng máy tính, người nói cảnh báo “don’t use it for personal use” (đừng dùng cho mục đích cá nhân). Điều này trực tiếp khẳng định đáp án B: “there are some restrictions” (có một vài hạn chế). Mặc dù có “unlimited access” (không hạn chế truy cập), nhưng truy cập này chỉ dành cho “research online” (nghiên cứu online), chứ không phải cho mục đích cá nhân. Đây là một bẫy thông tin mà nhiều thí sinh dễ mắc phải.
Câu Hỏi 16: Chính Sách Làm Việc Linh Hoạt
Đáp án: B
Giải thích chi tiết:
Chính sách làm việc linh hoạt được nhắc đến khi người nói nói rằng “some of you have already asked me about flexible working” (một vài bạn đã hỏi tôi về lịch đi làm linh động). Đáp án B, “there are some restrictions” (có một vài hạn chế), được làm rõ qua nhiều chi tiết: “some of you will be eligible for this” (chỉ vài người thích hợp) và “depend on which department…what your personal circumstances are” (phụ thuộc vào phòng ban…tình huống cá nhân). Điều này cho thấy không phải ai cũng được áp dụng chính sách này và có nhiều điều kiện ràng buộc.
Câu Hỏi 17: Chính Sách Nghỉ Phép
Đáp án: C
Giải thích chi tiết:
Để tránh nhầm lẫn về chính sách nghỉ lễ, người nói nhấn mạnh: “no confusion about our holiday policy” (không có nhầm lẫn về chính sách nghỉ lễ). Đáp án C, “it is against the rules” (đi ngược lại với luật), được chứng minh bằng lời dặn dò rõ ràng: “don’t book any holidays until after your six-month apprenticeship has finished” (không được xin nghỉ cho đến khi 6 tháng học việc kết thúc). Điều này có nghĩa là trong 6 tháng đầu tiên, việc đăng ký ngày nghỉ là không được phép.
Câu Hỏi 18: Cơ Hội Làm Thêm Giờ (Overtime)
Đáp án: A
Giải thích chi tiết:
Người nói đề cập đến “opportunities to do overtime…” (cơ hội để làm tăng ca). Đáp án A, “it is encouraged” (điều này được khuyến khích), được ngụ ý thông qua từ “advise” (khuyên). Khi người nói khuyên học viên nên tận dụng cơ hội làm thêm giờ, điều đó đồng nghĩa với việc họ khuyến khích hành động này để học viên có thể học hỏi và đóng góp nhiều hơn cho công ty.
Câu Hỏi 19: Quy Định Về Giày Dép
Đáp án: A
Giải thích chi tiết:
Về trang phục, người nói chỉ ra “the only restriction for shoes” (nghiêm cấm duy nhất đối với giày). Tuy nhiên, đối với loại giày thể thao, người nói lại khẳng định “trainers are preferable” (giày thể thao được ưa thích). Do đó, đáp án A: “it is encouraged” (điều này được khuyến khích) là chính xác, vì công ty khuyến khích việc mang giày thể thao để đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
Câu Hỏi 20: Chính Sách Bữa Trưa Mang Theo
Đáp án: C
Giải thích chi tiết:
Câu cuối cùng liên quan đến việc ăn uống tại nơi làm việc, cụ thể là “meals or salads” (bữa ăn và salad). Đáp án C, “it is against the rules” (đi ngược lại với luật), được khẳng định rõ ràng bằng cụm từ “no packed lunch policy” (không có chính sách bữa trưa theo phần). Điều này có nghĩa là nhân viên không được phép mang bữa trưa đóng gói từ nhà đến công ty, có thể do công ty cung cấp bữa ăn hoặc có căng tin riêng.
Tối Ưu Hóa Kỹ Năng Nghe Hiểu IELTS
Để tối ưu hóa kỹ năng nghe hiểu cho bài thi IELTS Listening, đặc biệt là Section 2, bạn cần thường xuyên luyện tập với nhiều dạng bài khác nhau. Tập trung vào việc nhận diện từ khóa trong câu hỏi, hiểu rõ các từ đồng nghĩa và cách paraphrasing trong bài nghe, cũng như cẩn trọng với các bẫy thông tin. Hãy luyện nghe chủ động, ghi chú lại những thông tin quan trọng và sau đó so sánh với transcript để rút kinh nghiệm.
Ngoài ra, việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề xã hội, môi trường làm việc và các thông báo công cộng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu nội dung bài nghe. Thực hành kỹ năng nghe dự đoán thông tin cũng là một yếu tố quan trọng, giúp bạn định hướng được những gì sắp nghe và không bị bỡ ngỡ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng IELTS Listening Section 2?
Để cải thiện Section 2, bạn nên luyện nghe các bài độc thoại về chủ đề quen thuộc (thông báo, hướng dẫn), tập trung vào việc hiểu ý chính, các chi tiết cụ thể và nhận diện quan điểm của người nói. Luyện tập nhận biết từ đồng nghĩa và paraphrase là rất quan trọng.
Những thách thức phổ biến nào trong IELTS Listening Section 2?
Các thách thức phổ biến bao gồm tốc độ nói nhanh, sự xuất hiện của các từ khóa gây nhiễu (distractors) và việc người nói sử dụng ngôn ngữ gián tiếp hoặc paraphrase thay vì các từ ngữ trực tiếp trong câu hỏi.
Làm thế nào để xác định các yếu tố gây nhiễu (distractors) một cách hiệu quả?
Distractors thường là những thông tin được nhắc đến nhưng không khớp hoàn toàn với câu hỏi hoặc bị phủ định ngay sau đó. Hãy nghe kỹ toàn bộ câu và chú ý đến các từ phủ định (not, no), từ nối (but, however) hoặc điều kiện (only if).
Tôi có nên ghi chú trong khi nghe phần IELTS Listening không?
Có, việc ghi chú các từ khóa chính, số liệu hoặc ý tưởng quan trọng có thể giúp bạn theo dõi thông tin và ghi nhớ các chi tiết cần thiết để trả lời câu hỏi, đặc biệt là trong các bài nghe dài hoặc có nhiều thông tin.
Từ đồng nghĩa quan trọng như thế nào trong IELTS Listening?
Từ đồng nghĩa là cực kỳ quan trọng. Các câu hỏi và đáp án thường sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa (synonyms) so với những gì bạn nghe trong bài. Khả năng nhận diện chúng là chìa khóa để chọn đáp án đúng.
Tôi có thể tìm tài liệu bổ sung để luyện tập IELTS Listening Section 2 ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu luyện tập từ các sách Cambridge IELTS (như Cambridge IELTS 15, 16, 17), các trang web học tiếng Anh uy tín, hoặc các podcast và chương trình radio tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên. Anh ngữ Oxford cũng cung cấp nhiều tài liệu và khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cách tiếp cận và giải quyết các câu hỏi trong phần IELTS Listening Section 2 của Cambridge IELTS 14, Test 1. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng những chiến lược đã được chia sẻ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi IELTS. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh.