Trong kỳ thi IELTS Writing, việc làm chủ vốn từ vựng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Thay vì chỉ lặp lại những tính từ cơ bản như ‘old’ hay ‘run-down’ khi mô tả các công trình, thí sinh có thể sử dụng những từ ngữ phong phú và sắc thái hơn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc khám phá các từ đồng nghĩa thay thế ‘old’ và ‘run-down’, giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và ấn tượng hơn với giám khảo.
Sức mạnh của Lexical Resource trong IELTS Writing
Trong quá trình thực hiện các bài thi IELTS Writing Task 1 và Task 2, thí sinh cần nắm vững bốn tiêu chí đánh giá quan trọng. Bên cạnh việc đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài (Task Achievement/Response), sắp xếp ý tưởng logic (Coherence and Cohesion), và sử dụng ngữ pháp chính xác cùng đa dạng cấu trúc câu (Grammatical Range and Accuracy), khả năng sử dụng từ vựng phong phú (Lexical Resource) và chính xác ngữ cảnh đóng vai trò quyết định để tối đa hóa điểm số.
Vai trò của từ vựng trong việc truyền tải ý nghĩa
Vốn từ vựng không chỉ là công cụ để diễn đạt suy nghĩ mà còn là yếu tố thể hiện chiều sâu và sự tinh tế trong ngôn ngữ của người viết. Việc lựa chọn từ ngữ phù hợp có thể làm cho một câu văn trở nên sống động, rõ ràng và có sức thuyết phục hơn. Ví dụ, thay vì nói chung chung một ngôi nhà “cũ”, việc sử dụng một tính từ đồng nghĩa cụ thể hơn sẽ giúp người đọc hình dung rõ ràng tình trạng của ngôi nhà đó, tạo nên sự khác biệt đáng kể về mặt diễn đạt. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing, nơi mỗi từ bạn chọn đều có thể ảnh hưởng đến ấn tượng tổng thể về khả năng ngôn ngữ của bạn.
Tránh lặp từ: Chìa khóa cho band điểm cao
Một trong những lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh mắc phải là lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ nhất định trong suốt bài viết. Một đoạn văn chứa sự lặp lại quá mức sẽ không được đánh giá cao, bởi nó cho thấy người viết thiếu kỹ năng diễn đạt lại (paraphrasing) và có vốn từ vựng tiếng Anh còn hạn chế. Việc mở rộng vốn từ thông qua các giáo trình IELTS, Internet, báo chí và các nguồn học liệu uy tín khác là vô cùng cần thiết. Thực tế cho thấy, các thí sinh đạt band điểm cao (ví dụ, band 7.0 trở lên) thường có khả năng sử dụng linh hoạt và đa dạng các từ vựng cao cấp, bao gồm cả các từ đồng nghĩa và collocation, giúp bài viết tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Khám phá các tính từ đồng nghĩa với ‘old’ và ‘run-down’
Trong IELTS Writing, tính từ ‘old’ thường được sử dụng một cách đơn giản khi mô tả các công trình kiến trúc. Tuy nhiên, nếu đi sâu vào ngữ nghĩa, ‘old’ (cũ) và ‘run-down’ (xuống cấp) mang những sắc thái khác nhau. ‘Old’ thường chỉ thời gian tồn tại của công trình và vẻ ngoài cũ kỹ (màu sơn phai, rêu bám), trong khi ‘run-down’ tập trung vào tình trạng tồi tệ về độ vững chắc và an toàn. Đôi khi, một công trình “xuống cấp” cũng ngụ ý nó đã “cũ” hoặc “lâu năm” dưới tác động của thời gian. Để nâng cao band điểm từ vựng, chúng ta có thể sử dụng các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’ sau đây:
“Dilapidated”: Công trình xuống cấp nhưng còn sử dụng
Tính từ dilapidated được hiểu là xuống cấp, khi các bộ phận trong ngôi nhà không còn chắc chắn do tác động của thời gian và điều kiện thời tiết. Tuy nhiên, điểm khác biệt là con người vẫn có thể sống hoặc sử dụng những công trình này. Điều này phân biệt nó với các công trình bị bỏ hoang hoàn toàn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Đồ Uống
- Nắm Vững Cấu Trúc Without Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc Afraid Of Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
- “Kick the Bucket”: Giải Mã Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến
- Bí Quyết Chinh Phục IELTS Reading Passage 2 Từ Cambridge 14
Ví dụ, khi trình bày ý tưởng về việc chính phủ hỗ trợ tài chính để tháo dỡ và xây dựng lại các ngôi nhà cũ cho người thu nhập thấp, thay vì viết “Thanks to the financial support from the government, some old houses which belong to low-income workers are now rebuilt”, bạn có thể thay thế cụm “some old houses” bằng “some dilapidated houses”. Hơn nữa, các cụm từ như “financial support” và “are now rebuilt” có thể được nâng cấp thành “financial assistance” và “are now constructed”, tạo nên một câu văn có giá trị từ vựng cao hơn, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh đa dạng.
“Tumbledown”: Hình ảnh đổ nát, rời rạc
Tính từ tumbledown mang ý nghĩa tượng hình mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh các bộ phận nhỏ của ngôi nhà như mảng tường, mái hiên, hoặc ngói bị rơi rụng xuống nền do tác động của ngoại cảnh và thời gian. Nó không chỉ đơn thuần là cũ mà còn là sự đổ nát, mất đi sự nguyên vẹn.
Hãy xem xét ví dụ: “Anh ấy sống trong một ngôi nhà đang xuống cấp và thiếu điện. Mặc dù sống trong cảnh nghèo khó, anh ta vẫn cố gắng nỗ lực để tiếp tục chặn đường học tập”. Nếu sử dụng cụm từ “an old house”, người đọc sẽ có một hình dung chung chung. Tuy nhiên, khi thay thế bằng “a tumbledown house”, người đọc sẽ ngay lập tức liên tưởng đến một hoàn cảnh sống khó khăn hơn, với ngôi nhà đổ nát và thiếu thốn, giúp truyền tải cảm xúc và tình trạng thực tế một cách hiệu quả hơn. Điều này chứng tỏ việc chọn lựa từ vựng chính xác có thể tăng cường tính biểu cảm của bài viết.
“Derelict”: Bị bỏ hoang và xuống cấp nghiêm trọng
Tính từ derelict bao hàm cả nghĩa của “old” và “abandoned” (bỏ hoang), được dùng để diễn tả một ngôi nhà hoặc công trình không có người ở và trong tình trạng xuống cấp trầm trọng, thường là do bị bỏ phế trong một thời gian dài. Từ này gợi lên một cảm giác hoang tàn, không còn mục đích sử dụng.
Khi muốn đưa ra dẫn chứng về lợi ích của việc đầu tư cải tạo các khu nhà bị bỏ hoang ở khu công nghiệp thành nhà ở xã hội, tính từ derelict là lựa chọn hoàn hảo. Thay vì dùng “old and abandoned buildings”, bạn có thể viết: “Financial investments must be thoroughly aiming to support moderate-income workers. More specifically, to tackle accommodation issues for factory employees, it is suggested that derelict buildings located near industrial zones should be demolished to leave spaces for new social ones. As a result, workers can find safe and affordable rental houses near their workplaces and they are willing to commit to prolonged employment”. Cách dùng này không chỉ chính xác mà còn thể hiện vốn từ vựng chuyên sâu của người viết.
Phân biệt sắc thái ý nghĩa để dùng chuẩn xác
Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa là yếu tố then chốt để sử dụng chúng một cách hiệu quả. Dilapidated nhấn mạnh sự xuống cấp về cấu trúc nhưng vẫn có thể có người ở; tumbledown gợi hình ảnh các bộ phận của công trình đang rơi rụng, sắp sụp đổ; còn derelict mô tả một công trình đã bị bỏ hoang hoàn toàn và đang trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng. Trung bình, việc lựa chọn được từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh có thể nâng cao điểm tiêu chí Lexical Resource của bạn thêm 0.5 đến 1 band điểm trong phần thi IELTS Writing.
Ứng dụng thực tế và ví dụ minh họa
Để củng cố kiến thức về các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’, hãy cùng thực hành với một đoạn văn cụ thể. Đoạn văn dưới đây có sự lặp lại của từ “old”, chúng ta sẽ vận dụng các từ đồng nghĩa đã học để thay thế sao cho phù hợp và tăng tính học thuật cho bài viết.
“It is apparent that some places in the suburbs are still unoccupied so they offer plenty of room for new construction projects to accommodate social housing problems. Instead of building new houses, restoring old buildings can be a pragmatic solution, which is more economical and promising. It is because demolishing an old house is time-consuming and pricey. Specifically, it requires countless hours in which constructors and heavy machinery such as cranes and bulldozers have to work around the clock on the site. In addition, the building owners need to purchase new construction materials and pay for builders, which usually costs an excessive amount of money. Another point to make is that some old houses are not in bad condition and they just need maintenance and fixing to become safe and habitable again. If they are pulled down, it will be such a massive waste of public funds.”
Bằng cách áp dụng kiến thức về các từ đồng nghĩa đã phân tích, đoạn văn trên có thể được cải thiện đáng kể về mặt Lexical Resource như sau:
“It is apparent that some places in the suburbs are still unoccupied so they offer plenty of room for new construction projects to accommodate social housing problems. Instead of building new houses, restoring derelict buildings can be a pragmatic solution, which is more economical and promising. It is because demolishing a run-down/ derelict house is time-consuming and pricey. Specifically, it requires countless hours in which constructors and heavy machinery such as cranes and bulldozers have to work around the clock on the site. In addition, the building owners need to purchase new construction materials and pay for builders, which usually costs an excessive amount of money. Another point to make is that some dilapidated houses are not in bad condition and they just need maintenance and fixing to become safe and habitable again. If they are pulled down, it will be such a massive waste of public funds.”
Sự thay đổi này không chỉ loại bỏ sự lặp từ mà còn truyền tải ý nghĩa chính xác và tinh tế hơn về tình trạng của các công trình, giúp bài viết đạt được điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource.
Luyện tập và củng cố kiến thức
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’, việc luyện tập thường xuyên là rất quan trọng. Bạn có thể tự tạo các bài tập điền từ, viết câu hoặc tham gia các hoạt động luyện viết để ứng dụng trực tiếp các từ đã học vào ngữ cảnh thực tế. Đây là phương pháp hiệu quả giúp bạn biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động, sẵn sàng cho mọi tình huống trong kỳ thi IELTS.
Bảng Hướng Dẫn Sử Dụng Tính Từ
Để tiện theo dõi và sử dụng, dưới đây là bảng tóm tắt các tính từ đồng nghĩa cùng với sắc thái ý nghĩa và ví dụ minh họa của chúng:
Tính từ | Ý nghĩa chính | Sắc thái/Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ (Tiếng Anh) | Ví dụ (Tiếng Việt) |
---|---|---|---|---|
Dilapidated | Xuống cấp, hư hại | Công trình còn người ở, nhưng cấu trúc yếu, cần sửa chữa do thời gian/thời tiết. | The government provided funds to renovate dilapidated schools in rural areas. | Chính phủ đã cấp quỹ để cải tạo các trường học xuống cấp ở khu vực nông thôn. |
Tumbledown | Đổ nát, các bộ phận rời ra | Gợi hình ảnh sụp đổ, các mảnh vỡ của công trình đang rơi rụng. | They had to abandon their tumbledown cottage after the storm. | Họ phải bỏ lại ngôi nhà tranh đổ nát của mình sau cơn bão. |
Derelict | Bị bỏ hoang, vô chủ và xuống cấp nghiêm trọng | Công trình không còn người ở, bị bỏ phế trong thời gian dài, hoang tàn. | The city plans to redevelop the area with many derelict factories. | Thành phố dự định tái phát triển khu vực với nhiều nhà máy bỏ hoang và xuống cấp. |
Thực hành áp dụng từ vựng
Hãy vận dụng các kiến thức đã học để hoàn thành các bài tập dưới đây. Điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng từng tính từ vào đúng ngữ cảnh.
1/ Dựa vào nội dung các từ đồng nghĩa với tính từ “old” và “run-down”. Đọc và điền từ thích hợp vào khoảng trống:
a/ There are numerous … buildings in this region which are now shelters for stray cats, dogs, and mice.
b/ The great flood happening last year was disastrous because it destroyed all the rice and other agricultural produce of the residents. As a result, people have been still suffering from living in … houses with poor sanitary conditions.
c/ I witnessed some parts of the roof falling to the ground. I am worried about their safety because they still reside in that … building.
2/ Bổ sung các từ còn thiếu để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
a/ Underprivileged/ people/ usually/ suffer/ live/ poor/ housing/,especially/ dilapidated/ building.
b/ Due/ lack/ restoration/ maintenance/this/ building/ fall/ disrepair/ be/ derelict/ for/ 3/ decade.
c/ Hue Citadel/ always/ offer/ historical/ atmosphere/ tourists/ thank/ ancient/ temples.
Đáp án
1/
a) derelict b) dilapidated c) tumbledown.
2/
a) Underprivileged people usually suffer from living in poor housing, especially in dilapidated buildings.
b) Due to a lack of restoration and maintenance, this building has fallen into disrepair and has been derelict for 3 decades.
c) Hue Citadel always offers a historical atmosphere to tourists thanks to ancient temples.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Tại sao tôi cần học các tính từ thay thế cho ‘old’ và ‘run-down’ trong IELTS Writing?
Việc học các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ (Lexical Resource), tránh lặp từ, và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Điều này rất quan trọng để đạt được band điểm cao trong tiêu chí từ vựng của IELTS Writing.
2. Sự khác biệt chính giữa ‘dilapidated’ và ‘derelict’ là gì?
Dilapidated mô tả một công trình xuống cấp, hư hỏng nhưng vẫn có thể có người ở hoặc đang được sử dụng. Trong khi đó, derelict ám chỉ một công trình đã bị bỏ hoang, vô chủ và ở trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng.
3. ‘Tumbledown’ có thể dùng thay thế cho ‘dilapidated’ trong mọi trường hợp không?
Không hoàn toàn. Tumbledown thường gợi hình ảnh cụ thể hơn về các bộ phận của công trình đang bị rơi rụng hoặc sắp sụp đổ, mang tính chất hình ảnh và gợi cảm xúc mạnh hơn so với dilapidated – vốn chỉ đơn thuần là xuống cấp.
4. Làm thế nào để luyện tập hiệu quả việc sử dụng các từ đồng nghĩa này?
Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ sử dụng các tính từ này trong ngữ cảnh, sau đó tự viết các câu hoặc đoạn văn, thay thế các từ quen thuộc bằng các từ đồng nghĩa đã học. Ngoài ra, việc sử dụng flashcards và ôn tập thường xuyên cũng rất hữu ích.
5. Ngoài các tính từ này, còn từ nào khác có thể mô tả công trình cũ hoặc xuống cấp không?
Có, một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan khác bao gồm ‘crumbling’ (đổ nát, mục nát), ‘decaying’ (phân hủy, mục rữa), ‘ruined’ (bị hủy hoại), ‘decrepit’ (già nua, yếu ớt – thường dùng cho người nhưng đôi khi áp dụng cho vật thể rất cũ và yếu), hoặc ‘worn-out’ (sờn cũ). Tuy nhiên, cần cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
6. Việc sử dụng từ vựng cao cấp có đảm bảo điểm cao không?
Việc sử dụng từ vựng cao cấp một cách chính xác và phù hợp ngữ cảnh chắc chắn sẽ giúp cải thiện điểm số. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải kết hợp với ngữ pháp chính xác, sự mạch lạc và tính liên kết trong bài viết để đạt được tổng thể cao. Tránh việc dùng từ cao cấp sai ngữ cảnh hoặc cố nhồi nhét.
Việc nắm vững các tính từ thay thế ‘old’ và ‘run-down’ như dilapidated, tumbledown, và derelict sẽ giúp bài viết IELTS của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn, thể hiện khả năng làm chủ từ vựng tiếng Anh ở một cấp độ cao. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ cùng Anh ngữ Oxford để tự tin chinh phục mọi thử thách trong kỳ thi và trong giao tiếp hàng ngày.