Trong hành trình học tiếng Anh để đạt trình độ B1, việc xây dựng một nền tảng từ vựng Destination B1 vững chắc đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan sâu rộng về các chủ đề từ vựng Destination B1 thiết yếu, đồng thời chia sẻ những phương pháp học hiệu quả và các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức một cách tối ưu.
Tại Sao Từ Vựng Destination B1 Quan Trọng Với Người Học?
Sách Destination B1 là một tài liệu học tập nổi tiếng, được thiết kế đặc biệt để giúp người học củng cố cả ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh ở cấp độ trung cấp. Đối với những ai đặt mục tiêu đạt chứng chỉ B1 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR) hoặc đơn giản là muốn nâng cao khả năng giao tiếp, việc nắm vững từ vựng Destination B1 là bước đi không thể thiếu. Khung CEFR B1 yêu cầu người học có thể hiểu các ý chính khi gặp các thông tin rõ ràng về các vấn đề quen thuộc, đối phó với hầu hết các tình huống có thể phát sinh khi đi du lịch, và tạo ra các văn bản đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân. Điều này đòi hỏi một vốn từ vựng tiếng Anh đủ rộng và linh hoạt để diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác.
Các chủ đề từ vựng Destination B1 được biên soạn rất sát với thực tế cuộc sống, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ việc nói về các hoạt động học tập, công việc, du lịch cho đến các mối quan hệ xã hội và cảm xúc cá nhân, Destination B1 bao trọn những khía cạnh thiết yếu nhất của cuộc sống. Điều này đảm bảo rằng người học có thể tự tin sử dụng từ vựng tiếng Anh đã học để mô tả, giải thích và tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
Tổng Quan Các Chủ Đề Từ Vựng Destination B1 Thực Tế
Bộ sách Destination B1 đặc biệt chú trọng vào việc trang bị cho người học những từ vựng tiếng Anh cần thiết cho giao tiếp hàng ngày, cùng với các cụm từ và thành ngữ giúp họ sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy hơn ở trình độ B1. Các chủ đề này được lựa chọn kỹ lưỡng, phản ánh những tình huống và nội dung mà một người học ở cấp độ này thường xuyên gặp phải, từ đó giúp họ xây dựng một nền tảng từ vựng B1 vững chắc và sẵn sàng cho các tình huống thực tế. Mỗi đơn vị bài học (Unit) trong sách đều tập trung vào một chủ đề cụ thể, đảm bảo sự toàn diện và có hệ thống trong việc tiếp thu vốn từ vựng.
Nghiên cứu cho thấy, việc học từ vựng theo chủ đề giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 40% so với việc học từ vựng ngẫu nhiên. Destination B1 đã áp dụng hiệu quả phương pháp này bằng cách phân chia rõ ràng các chủ đề, giúp người học dễ dàng liên kết các từ với nhau và hình thành sơ đồ tư duy trong tâm trí. Điều này không chỉ giúp việc học trở nên dễ dàng hơn mà còn thúc đẩy khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Unit 6: Học Tập Và Hoạt Động (Learning and Doing)
Đơn vị bài học này tập trung vào các từ vựng Destination B1 liên quan đến lĩnh vực giáo dục, học tập và các hoạt động thường ngày. Nắm vững nhóm từ này giúp người học dễ dàng trò chuyện về kinh nghiệm học tập, các kỹ năng đã đạt được, hay những thách thức trong quá trình học tập và làm việc. Đây là những từ ngữ cơ bản nhưng vô cùng cần thiết để diễn tả các hành động và trạng thái tinh thần khi chúng ta đối mặt với việc học và thực hiện các nhiệm vụ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Miêu Tả Phim Tiếng Anh Hiệu Quả
- Bài tập Verb form lớp 12: Nắm vững chia động từ hiệu quả
- Chinh Phục IELTS Speaking: Mô Tả Quốc Gia Muốn Ghé Thăm
- Cấu Trúc Start: Hướng Dẫn Sử Dụng Đúng Cách
- Phân Biệt Cấu Trúc Much as và As much as Trong Tiếng Anh
Việc hiểu và sử dụng chính xác những từ ngữ như “concentrate” (tập trung), “revise” (ôn tập), hay “achieve” (đạt được) là nền tảng để mô tả quá trình học hỏi và phát triển bản thân. Người học cũng sẽ làm quen với các cụm động từ như “cope with” (đối phó) hoặc “look up” (tra cứu), giúp họ diễn đạt các hoạt động học tập và giải quyết vấn đề một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh B1.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
concentrate | Động từ | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | Tập trung |
hesitate | Động từ | /ˈhɛz.ɪ.teɪt/ | Chần chừ |
look up | Cụm động từ | /lʊk ʌp/ | Tra từ |
cheat at/in | Cụm động từ | /tʃiːt æt/ /tʃiːt ɪn/ | Gian lận |
capable of | Cụm tính từ | /ˈkeɪ.pə.bəl ʌv/ | Có thể |
talented at | Cụm tính từ | /ˈtæl.ən.tɪd æt/ | Giỏi ở lĩnh vực |
succeed in | Cụm động từ | /səkˈsiːd ɪn/ | Thành công |
achieve | Động từ | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
revise | Động từ | /rɪˈvaɪz/ | Ôn tập lại |
cope with | Cụm động từ | /koʊp wɪð/ | Đối phó |
simplify | Động từ | /ˈsɪm.plɪ.faɪ/ | Đơn giản hoá |
Unit 9: Du Lịch Và Di Chuyển (Coming and Going)
Chủ đề này cung cấp một lượng lớn từ vựng Destination B1 thiết yếu cho các cuộc trò chuyện về du lịch, các phương tiện di chuyển và những trải nghiệm khi khám phá các địa điểm mới. Từ việc đặt chỗ ở (accommodation) cho đến các khái niệm như điểm đến (destination) hay hành lý (luggage), đây là những từ khóa quan trọng giúp người học tự tin khi lập kế hoạch chuyến đi hay kể lại những chuyến phiêu lưu của mình. Sự hiểu biết về những từ này là chìa khóa để xử lý các tình huống thực tế khi đi lại, chẳng hạn như khi ở sân bay, ga tàu hoặc khách sạn.
Các cụm động từ như “take off” (cất cánh) hay “set off” (bắt đầu hành trình) cũng là một phần không thể thiếu của nhóm từ vựng này, giúp diễn tả các hành động liên quan đến di chuyển một cách chính xác. Nắm vững từ vựng B1 về chủ đề du lịch không chỉ mở ra cánh cửa giao tiếp mà còn giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho những chuyến đi thực tế, từ đó nâng cao trải nghiệm ngôn ngữ.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
accommodation | Danh từ | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | Nơi ở |
cancel | Động từ | /ˈkæn.səl/ | Huỷ bỏ |
convenient | Tính từ | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi |
harbour | Danh từ | /ˈhɑːr.bɚ/ | Cảng |
take off | Cụm động từ | /teɪk ɑːf/ | Cất cánh |
attraction | Danh từ | /əˈtræk.ʃən/ | Điểm hút du khách |
departure | Danh từ | /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ | Điểm xuất phát |
set off | Cụm động từ | /set ɑːf/ | Bắt đầu hành trình |
luggage | Danh từ | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
destination | Danh từ | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
platform | Danh từ | /ˈplæt.fɔːrm/ | Sảnh |
cruise | Danh từ | /kruːz/ | Du thuyền |
arrive at | Cụm động từ | /əˈraɪv ət/ | Đến nơi nào đó |
Unit 12: Bạn Bè Và Mối Quan Hệ (Friends and Relations)
Đây là chủ đề tập trung vào các từ vựng Destination B1 dùng để mô tả các mối quan hệ xã hội, từ tình bạn, tình thân cho đến các tương tác hàng ngày. Việc nắm vững những từ như “loyal” (trung thành), “divorced” (ly hôn), hay “stranger” (người lạ) giúp người học có thể dễ dàng diễn đạt về các loại mối quan hệ, các trạng thái của chúng, và cách mọi người tương tác với nhau trong cuộc sống. Đây là nhóm từ rất hữu ích khi bạn muốn chia sẻ về gia đình, bạn bè hoặc những người xung quanh mình.
Thêm vào đó, các cụm động từ như “bring up” (nuôi dưỡng) hoặc “split up” (chia tay) cung cấp khả năng diễn tả các hành động và thay đổi trong mối quan hệ. Những cụm từ này, cùng với các giới từ như “in contact with” (giữ liên lạc với) hay “married to” (kết hôn với), là những công cụ ngôn ngữ quan trọng để mô tả chi tiết và sâu sắc hơn về thế giới xung quanh chúng ta, giúp tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh B1.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
apologize | Động từ | /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ | Xin lỗi |
divorced | Tính từ | /dɪˈvɔːrst/ | Ly hôn, li dị |
neighborhood | Danh từ | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | Hàng xóm |
stranger | Danh từ | /ˈstreɪn.dʒɚ/ | Người lạ |
bring up | Cụm động từ | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi lớn |
split up | Cụm động từ | /splɪt ʌp/ | Chia tay, kết thúc một mối quan hệ |
in contact with | Cụm từ | /ɪn ˈkɑːn.tækt wɪð/ | Giữ liên lạc với ai đó |
married to | Cụm tính từ | /ˈmer.id tə/ | Kết hôn với ai đó |
relation | Danh từ | /rɪˈleɪ.ʃən/ | Mối quan hệ |
loyal | Tính từ | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
guest | Danh từ | /ɡest/ | Khách |
Unit 24: Con Người Và Đời Sống Hàng Ngày (People and Daily Life)
Trong đơn vị này, người học sẽ được tiếp xúc với những từ vựng Destination B1 có liên quan đến các khái niệm xã hội rộng lớn hơn, bao gồm cộng đồng, luật pháp và các tổ chức chính phủ. Các từ như “community” (cộng đồng), “society” (xã hội), “government” (chính phủ) hay “court” (tòa án) là những từ ngữ cơ bản để thảo luận về cấu trúc xã hội và các vấn đề công cộng. Đây là nhóm từ thiết yếu để diễn đạt các ý kiến về chính trị, xã hội hoặc các tin tức thời sự.
Bên cạnh đó, các từ và cụm từ liên quan đến pháp luật như “illegal” (bất hợp pháp), “commit” (phạm tội), “protest” (biểu tình), hay “against the law” (trái pháp luật) giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt về các vấn đề đạo đức và pháp lý. Nắm vững những từ vựng B1 này không chỉ củng cố vốn từ mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về các khía cạnh của đời sống xã hội, từ đó tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
community | Danh từ | /kəˈmjuː.nə.t̬i/ | Cộng đồng |
identity card | Cụm danh từ | /aɪˈden.t̬ə.t̬i kɑːrd/ | Căn cước công dân |
society | Danh từ | /səˈsaɪ.ə.ti/ | Xã hội |
government | Danh từ | /ˈɡʌv.ə.mənt/ | Chính phủ |
court | Danh từ | /kɔːrt/ | Toà án |
illegal | Tính từ | /ɪˈliː.ɡəl/ | Bất hợp pháp |
commit | Động từ | /kəˈmɪt/ | Phạm tội |
protest | Động từ, danh từ | /prəˈtɛst/ (verb) /ˈprəʊ.tɛst/ (noun) | Biểu tình, cuộc biểu tình |
break in | Cụm động từ | /ˈbreɪk ɪn/ | Đột nhập bất hợp pháp |
against the law | Cụm giới từ | /əˈɡɛnst ðə lɔː/ | Trái với luật |
Unit 27: Công Việc Và Thu Nhập (Working and Earning)
Đơn vị này tập trung vào từ vựng Destination B1 liên quan đến thế giới công việc, nghề nghiệp và tài chính cá nhân. Các từ như “income” (thu nhập), “profession” (nghề nghiệp), “salary” (tiền lương), hay “retire” (nghỉ hưu) là những từ ngữ không thể thiếu khi bạn muốn nói về công việc, quá trình tìm kiếm việc làm, hoặc các vấn đề tài chính. Đây là nhóm từ vô cùng hữu ích trong các cuộc phỏng vấn, các cuộc trò chuyện về sự nghiệp hoặc khi bạn muốn chia sẻ về tình hình tài chính của mình.
Các cụm động từ như “apply for” (ứng tuyển cho), “call off” (hủy bỏ), “put off” (trì hoãn) hay “take over” (quản lý) cũng được giới thiệu, giúp người học diễn đạt các hành động và quyết định liên quan đến công việc một cách chi tiết và chuyên nghiệp. Nắm vững những từ vựng B1 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc và thu nhập, một trong những chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
income | Danh từ | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập |
profession | Danh từ | /prəˈfɛʃ.ən/ | Nghề nghiệp |
contract | Danh từ | /ˈkɒn.trækt/ (noun) | Hợp đồng |
earn | Động từ | /ɜːrn/ | Kiếm tiền |
salary | Danh từ | /ˈsæl.ə.ri/ | Tiền lương |
retire | Động từ | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
call off | Cụm động từ | /kɔːl ɔf/ | Hủy bỏ |
put off | Cụm động từ | /pʊt ɔf/ | Lùi lịch, trì hoãn |
apply for | Cụm động từ | /əˈplaɪ fɔːr/ | Ứng tuyển cho vị trí |
take over | Cụm động từ | /ˈteɪk ˈoʊ.vər/ | Quản lý (doanh nghiệp) |
on/off duty | Cụm giới từ | /ɒnˈdjuːti/ /ɔf ˈdjuːti/ | Trong giờ làm/ Hết giờ làm |
Unit 30: Cơ Thể Và Lối Sống (Body and Lifestyle)
Chủ đề này trang bị từ vựng Destination B1 liên quan đến sức khỏe, cơ thể và các thói quen sinh hoạt hàng ngày. Các từ như “affect” (ảnh hưởng), “balance” (cân bằng), “treatment” (phương pháp điều trị) hay “infection” (sự nhiễm trùng) là những từ ngữ quan trọng để bạn có thể thảo luận về tình trạng sức khỏe, các triệu chứng hoặc các biện pháp phòng ngừa. Việc nắm vững nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện về những vấn đề cá nhân hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế khi cần thiết.
Ngoài ra, các cụm động từ như “cut down” (cắt giảm), “get over” (phục hồi) hay các tính từ đi kèm giới từ như “allergic to” (dị ứng với), “addicted to” (nghiện) giúp người học diễn đạt chi tiết hơn về các khía cạnh của lối sống và sức khỏe. Đây là những từ vựng B1 thiết yếu để mô tả thói quen, đưa ra lời khuyên hoặc chia sẻ kinh nghiệm về việc duy trì một lối sống lành mạnh.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
affect | Động từ | /əˈfɛkt/ | Ảnh hưởng |
balance | Danh từ/ Động từ | /ˈbæl.əns/ | Cân bằng |
have an operation | Cụm động từ | /hæv ən ˌɒpəˈreɪʃən/ | Trải qua cuộc phẫu thuật |
treatment | Danh từ | /ˈtriːt.mənt/ | Phương pháp điều trị |
infection | Danh từ | /ɪnˈfɛk.ʃən/ | Sự nhiễm trùng |
ignore | Động từ | /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua/ phớt lờ |
injury | Danh từ | /ˈɪn.dʒər.i/ | Chấn thương |
cut down | Cụm động từ | /kʌt daʊn/ | Giảm bớt/ Cắt giảm |
get over | Cụm động từ | /ɡɛt ˈoʊ.vər/ | Phục hồi |
allergic to | Cụm tính từ | /əˈlɜːrdʒɪk tə/ | Dị ứng với |
addicted to | Cụm tính từ | /əˈdɪk.tɪd tə/ | Nghiện |
Unit 39: Cảm Xúc Và Biểu Đạt (Laughing and Crying)
Đơn vị bài học cuối cùng trong danh sách này tập trung vào các từ vựng Destination B1 mô tả cảm xúc và cách biểu đạt chúng. Việc hiểu và sử dụng các tính từ như “bad-tempered” (nóng giận), “amusing” (thú vị), “depressed” (chán nản), “embarrassing” (ngại ngùng) hay “enthusiastic” (nhiệt tình) là rất quan trọng để người học có thể diễn tả trạng thái cảm xúc của bản thân và hiểu được cảm xúc của người khác. Đây là những từ ngữ giúp làm phong phú thêm cuộc trò chuyện và tạo sự kết nối sâu sắc hơn trong giao tiếp.
Ngoài ra, các cụm động từ như “calm down” (bình tĩnh lại) hay các giới từ như “in tears” (òa khóc) cung cấp khả năng diễn đạt các hành động và phản ứng cảm xúc. Những từ như “sympathy” (sự thông cảm) và “sense of humor” (khiếu hài hước) cũng là những khái niệm quan trọng để hiểu rõ hơn về tính cách và tương tác xã hội. Nắm vững những từ vựng B1 này giúp người học tự tin thể hiện bản thân và thấu hiểu hơn trong mọi tình huống giao tiếp.
Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
bad-tempered | Tính từ | /ˌbædˈtemp.ɚd/ | Nóng giận/ tính khí không tốt |
behave | Động từ | /bɪˈheɪv/ | Hành xử |
amusing | Tính từ | /əˈmjuːzɪŋ/ | Thú vị |
annoy | Động từ | /əˈnɔɪ/ | Làm phiền |
depressed | Tính từ | /dɪˈprest/ | Chán nản |
embarrassing | Tính từ | /ɪmˈber.ə.sɪŋ/ | Ngại ngùng |
enthusiastic | Tính từ | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình, năng nổ |
miserable | Tính từ | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | Khổ sở |
sense of humor | Cụm danh từ | /sɛns əv ˈhjuː.mər/ | Khiếu hài hước |
sympathy | Danh từ | /ˈsɪm.pə.θi/ | Sự thông cảm |
calm down | Cụm động từ | /kɑːm daʊn/ | Bình tĩnh lại |
ashamed of | Cụm tính từ | /əˈʃeɪmd əv/ | Cảm thấy xấu hổ bởi |
frightened of | Cụm tính từ | /ˈfraɪ.tənd əv/ | Bị dọa sợ bởi |
in tears | Giới từ | /ɪn tɪrz/ | Òa khóc |
Phương Pháp Học Từ Vựng Destination B1 Hiệu Quả Nhất
Để có thể nắm vững và sử dụng linh hoạt các nhóm từ vựng quan trọng trong Destination B1, người học cần áp dụng những phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa, mà còn phải bao gồm cách sử dụng, ngữ cảnh và các biến thể của từ. Dưới đây là một số cách tiếp cận được Anh ngữ Oxford khuyến nghị để tối ưu hóa quá trình học từ vựng B1 của bạn.
Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh Và Ví Dụ Thực Tế
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng Destination B1 là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ. Khi bạn gặp một từ mới, hãy tìm hiểu cách nó được sử dụng trong câu, trong các đoạn văn hoặc hội thoại. Ví dụ, thay vì chỉ ghi nhớ “accommodation” là “nơi ở”, hãy tìm các câu ví dụ như “We booked our accommodation for the trip online” hoặc “The hotel offers excellent accommodation”. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của từ và cách nó kết nối với các từ khác trong câu.
Việc xem xét các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hình thành một bức tranh toàn diện về cách sử dụng từ vựng. Bạn có thể tự đặt câu hoặc tìm kiếm các ví dụ trong từ điển hoặc các tài liệu tiếng Anh để củng cố kiến thức. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu hơn mà còn phát triển kỹ năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Mở Rộng Vốn Từ Với Word Family
Word family (họ từ) là một kỹ thuật mạnh mẽ để mở rộng vốn từ vựng Destination B1 một cách có hệ thống. Khi học một từ gốc, hãy tìm hiểu các dạng từ khác của nó (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và các từ phái sinh có liên quan. Ví dụ, từ động từ “achieve” (đạt được), bạn có thể biết thêm danh từ “achievement” (thành tựu), tính từ “achievable” (có thể đạt được), hay trạng từ “achievably”.
Việc hiểu mối quan hệ giữa các từ trong cùng một họ giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng chặt chẽ. Nó không chỉ giúp bạn ghi nhớ số lượng từ lớn hơn mà còn tăng cường khả năng nhận diện và sử dụng các biến thể của từ trong các tình huống khác nhau. Áp dụng phương pháp này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh B1 một cách đáng kể mà không cảm thấy quá tải.
Áp Dụng Kỹ Thuật Spaced Repetition (Lặp Lại Ngắt Quãng)
Để ghi nhớ từ vựng Destination B1 lâu dài, kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) là một phương pháp khoa học đã được chứng minh hiệu quả. Thay vì học dồn dập, bạn nên ôn tập từ vựng theo một lịch trình nhất định, với khoảng thời gian giữa các lần ôn tập ngày càng dài ra. Ví dụ, ôn tập từ mới sau 1 ngày, rồi 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, v.v. Điều này giúp củng cố thông tin trong bộ nhớ dài hạn của bạn.
Có nhiều ứng dụng và công cụ hỗ trợ spaced repetition như Anki hoặc Quizlet. Việc sử dụng những công cụ này sẽ giúp bạn tự động hóa quá trình ôn tập và đảm bảo rằng bạn luôn ôn lại những từ mà bạn sắp quên, từ đó tối đa hóa hiệu quả ghi nhớ từ vựng B1. Đây là một chiến lược học tập thông minh giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả tốt nhất.
Vận Dụng Từ Vựng Vào Giao Tiếp Hàng Ngày
Học từ vựng mà không sử dụng chúng thì sẽ rất dễ quên. Để thực sự làm chủ từ vựng Destination B1, hãy tích cực vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, dù là nói chuyện với bạn bè, viết nhật ký bằng tiếng Anh, hay tham gia các diễn đàn trực tuyến. Cố gắng sử dụng các từ mới bạn học được trong các câu của riêng mình, trong các tình huống mà bạn gặp phải.
Bạn có thể tự luyện tập bằng cách mô tả các sự vật, hiện tượng xung quanh bạn bằng tiếng Anh, hoặc kể lại một câu chuyện sử dụng các từ vựng B1 đã học. Việc áp dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách sâu sắc và biến những từ ngữ khô khan thành một phần tự nhiên trong khả năng ngôn ngữ của bạn. Hãy biến việc học từ vựng thành một thói quen tích cực, liên tục được thực hành và cải thiện.
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Destination B1
Để củng cố kiến thức từ vựng Destination B1 và kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn, việc thực hành thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn áp dụng các từ vựng đã học vào các ngữ cảnh cụ thể, từ đó ghi nhớ chúng sâu hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng. Hãy thử sức với các bài tập này để đánh giá khả năng của mình.
Bài 1: Sử dụng những từ thuộc Unit 12: Friends and Relations, điền vào chỗ trống:
- After years of disagreements, she and her husband decided to __________.
- He’s __________ his childhood friend who now lives in another city.
- Living in a friendly __________ makes a big difference in feeling at home.
- When I first met him, he was a complete __________, but now we’re good friends.
- It’s important to __________ issues instead of avoiding them in a conversation.
- They were forced to __________ due to their differing priorities in life.
- She is currently __________ someone who supports her in every way.
- Many people in the __________ often come together for community events.
- His uncle is a great __________, always helping the family when needed.
- When I stay over at my friend’s place, I feel like a special __________.
Bài 2: Trắc nghiệm hiểu biết từ vựng
- If someone is feeling bad-tempered, they are usually:
a) Happy
b) Angry
c) Sad
d) Excited - When a person is enthusiastic, they are:
a) Disinterested
b) Unhappy
c) Excited
d) Indifferent - To behave means to:
a) Act inappropriately
b) Conduct oneself in a certain manner
c) Ignore social norms
d) Follow rules blindly - A situation is considered embarrassing when:
a) It makes you laugh
b) It causes you to feel awkward
c) It is very easy
d) It’s unpredictable - If someone is in tears, they are likely:
a) Crying
b) Laughing
c) Calm
d) Ignoring - If a joke is amusing, it is:
a) Boring
b) Funny
c) Confusing
d) Insulting - Sometimes people can be miserable because of:
a) Celebrating a success
b) Working on a fun project
c) Enjoying a fun event
d) Experiencing a loss - Feeling depressed may lead someone to:
a) Feel highly motivated
b) Socialize with friends
c) Isolate themselves
d) Be overly active - When trying to calm down, someone might:
a) Go for a run
b) Yell louder
c) Ignore the issue
d) Increase their frustration - If you feel ashamed of something, you might:
a) Share it openly
b) Hide it from others
c) Laugh about it
d) Criticize others
Bài 3: Nối từ với định nghĩa
Vocabulary | Definition |
---|---|
A. Community | 1. A gathering to express disapproval of something, often in a public manner. |
B. Identity Card | 2. A legal institution responsible for administering justice. |
C. Society | 3. A group of individuals living together in a defined area, sharing common interests. |
D. Government | 4. An official document used to verify a person’s identity. |
E. Court | 5. The system of governing a state or community. |
F. Illegal | 6. Actions that are not permitted by law. |
G. Commit | 7. To carry out or perpetrate an act. |
H. Protest | 8. A serious offense that violates laws and regulations. |
I. Break In | 9. Entering a building unlawfully with the intent to commit a crime. |
J. Against the Law | 10. Conduct that goes contrary to established legal standards. |
Đáp Án Bài Tập
Dưới đây là đáp án cho các bài tập thực hành từ vựng Destination B1 đã được cung cấp ở trên. Hãy tự kiểm tra và đánh giá lại phần trả lời của mình để xem bạn đã nắm vững kiến thức đến đâu.
Bài 1:
- Split up
- In contact with
- Neighborhood
- Stranger
- Bring up
- Divorce
- Married to
- Neighborhood
- Relation
- Guest
Bài 2:
1. B | 2. C | 3. B | 4. B | 5. A |
---|---|---|---|---|
6. B | 7. D | 8. C | 9. A | 10. B |
Bài 3:
- A – 3 (Community)
- B – 4 (Identity Card)
- C – 3 (Society)
- D – 5 (Government)
- E – 2 (Court)
- F – 6 (Illegal)
- G – 7 (Commit)
- H – 1 (Protest)
- I – 9 (Break In)
- J – 10 (Against the Law)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Destination B1 (FAQs)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và cách học từ vựng Destination B1, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp dưới đây.
1. Từ vựng Destination B1 có phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh không?
Sách Destination B1 được thiết kế cho người học ở trình độ trung cấp (Intermediate), tương đương với cấp độ B1 theo khung CEFR. Do đó, nếu bạn là người mới bắt đầu, có thể sẽ cảm thấy khó khăn. Người học nên có một nền tảng cơ bản về ngữ pháp và từ vựng trước khi tiếp cận từ vựng Destination B1 để đạt hiệu quả tốt nhất.
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Destination B1 hiệu quả và lâu dài?
Để ghi nhớ từ vựng Destination B1 hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như học theo ngữ cảnh, sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), tạo flashcards, và đặc biệt là vận dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày. Việc ôn tập thường xuyên và sử dụng thực tế sẽ giúp củng cố trí nhớ lâu dài.
3. Ngoài các chủ đề được liệt kê, còn chủ đề nào quan trọng trong từ vựng Destination B1 không?
Destination B1 bao gồm tổng cộng 42 đơn vị bài học, trong đó có cả ngữ pháp và từ vựng. Các chủ đề được liệt kê trong bài viết này là những chủ đề từ vựng Destination B1 cốt lõi và phổ biến nhất trong giao tiếp. Tuy nhiên, sách còn đề cập đến nhiều chủ đề khác như môi trường, công nghệ, giải trí, và các vấn đề xã hội rộng hơn, tất cả đều góp phần xây dựng vốn từ vựng B1 toàn diện.
4. Từ vựng Destination B1 có đủ để giao tiếp trôi chảy ở trình độ B1 không?
Từ vựng Destination B1 cung cấp một nền tảng vững chắc và rất đầy đủ cho các tình huống giao tiếp ở trình độ B1. Tuy nhiên, để giao tiếp thực sự trôi chảy, bạn cần kết hợp thêm kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và quan trọng nhất là thực hành thường xuyên. Từ vựng chỉ là một phần của bức tranh tổng thể về khả năng ngôn ngữ.
5. Có nên học ngữ pháp và từ vựng Destination B1 cùng lúc không?
Hoàn toàn nên. Sách Destination B1 được biên soạn để ngữ pháp và từ vựng bổ trợ lẫn nhau. Việc học song song giúp bạn hiểu cách các từ được sử dụng trong cấu trúc câu chính xác, từ đó nâng cao cả hai kỹ năng một cách đồng bộ và hiệu quả hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh B1.
Việc nắm vững từ vựng Destination B1 là bước đi quan trọng để người học tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và các phương pháp hiệu quả để bạn cải thiện vốn từ. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt được mục tiêu học tập của mình cùng Anh ngữ Oxford.