Ngữ pháp tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả, và việc nắm vững các thì là điều cốt yếu. Trong số đó, thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc, cách dùng cùng các dạng bài tập thực hành giúp bạn làm chủ thì quan trọng này.
Định Nghĩa Và Vai Trò Của Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense), hay còn được gọi là Future Simple Tense, là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, giúp người học thể hiện ý định, dự đoán hoặc lời hứa về những điều chưa diễn ra ở hiện tại. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác thì này sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Thì này thường được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với động từ nguyên thể không “to”. Mặc dù “shall” ít được dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở Mỹ, nhưng nó vẫn xuất hiện trong một số trường hợp cụ thể như đưa ra lời đề nghị hoặc câu hỏi mang tính trang trọng. Việc thành thạo thì tương lai đơn không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn tạo nền tảng vững chắc để học các thì phức tạp hơn trong tương lai.
Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn: Chi Tiết Và Ví Dụ Rõ Ràng
Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, việc nắm vững công thức của nó là điều kiện tiên quyết. Thì này có cấu trúc khá đơn giản, bao gồm trợ động từ “will” (hoặc “shall”) và động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”. Các hình thức khẳng định, phủ định và nghi vấn đều tuân theo quy tắc rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau.
Công Thức Chung Và Câu Khẳng Định
Trong câu khẳng định, thì tương lai đơn được hình thành bằng cách kết hợp chủ ngữ với trợ động từ “will” (hoặc “shall”) và động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Dạng rút gọn của “will” là “‘ll”, giúp câu nói trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
- Công thức: S + will / shall + V (bare infinitive)
- Ví dụ:
- They will start their new project next Monday. (Họ sẽ bắt đầu dự án mới vào thứ Hai tới.)
- I will call you back in a few minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong vài phút nữa.)
- She will be a successful doctor someday. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ thành công vào một ngày nào đó.)
- We‘ll meet at the cafe at 7 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê lúc 7 giờ tối.)
Câu Phủ Định
Khi muốn diễn đạt một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai, chúng ta sử dụng thể phủ định của thì tương lai đơn. Đơn giản chỉ cần thêm “not” vào sau “will” hoặc “shall”. Dạng rút gọn của “will not” là “won’t” và của “shall not” là “shan’t”. “Won’t” được sử dụng phổ biến hơn nhiều so với “shan’t” trong văn nói và văn viết hiện đại, với tần suất sử dụng lên tới hơn 95% trong các ngữ cảnh thông thường.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Qua Phim Hoạt Hình Disney Chuẩn Nhất
- Khám Phá Các Trang Web Kiểm Tra Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Thành Ngữ Chủ Đề Quần Áo: Bí Quyết Nâng Tầm IELTS Speaking
- Lời Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh: Trao Gửi Yêu Thương Đầy Ấm Áp
- Công thức: S + will / shall + not + V (bare infinitive)
- Ví dụ:
- He will not (won’t) forget your birthday. (Anh ấy sẽ không quên sinh nhật bạn.)
- They will not (won’t) arrive late for the meeting. (Họ sẽ không đến muộn cuộc họp.)
- I shan’t be able to attend the conference. (Tôi sẽ không thể tham dự hội nghị.)
Câu Nghi Vấn (Yes/No và Wh-questions)
Để đặt câu hỏi trong thì tương lai đơn, chúng ta đảo trợ động từ “will” (hoặc “shall”) lên trước chủ ngữ. Với câu hỏi Yes/No, câu trả lời sẽ là “Yes, S + will” hoặc “No, S + won’t”. Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions), từ để hỏi sẽ đứng ở đầu câu, sau đó là “will/shall” rồi đến chủ ngữ và động từ nguyên thể.
- Công thức Yes/No: Will / Shall + S + V (bare infinitive)?
- Ví dụ:
- Will she help you with your homework? (Cô ấy sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà chứ?)
- Shall we go to the cinema tonight? (Tối nay chúng ta đi xem phim nhé?)
- Ví dụ:
- Công thức Wh-question: Wh-question + will / shall + S + V (bare infinitive)?
- Ví dụ:
- When will they finish the construction? (Khi nào họ sẽ hoàn thành công trình?)
- What will you do tomorrow evening? (Bạn sẽ làm gì vào tối mai?)
- Ví dụ:
Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Hiệu Quả
Thì tương lai đơn là một thì đa năng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến tương lai. Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật.
Diễn Tả Hành Động Sẽ Xảy Ra Trong Tương Lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai đơn. Thì này dùng để nói về một hành động, sự kiện chưa xảy ra ở hiện tại nhưng được dự kiến sẽ diễn ra và kết thúc trong tương lai. Hành động này thường không có sự chuẩn bị hay kế hoạch cụ thể từ trước, chỉ đơn thuần là một dự báo hoặc một lời cam kết.
- Ví dụ:
- The store will open at 9 AM tomorrow. (Cửa hàng sẽ mở cửa lúc 9 giờ sáng mai.)
- He will move to a new city next year. (Anh ấy sẽ chuyển đến một thành phố mới vào năm tới.)
- I think it will rain later this afternoon. (Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa.)
Đưa Ra Dự Đoán Hoặc Quan Điểm
Thì tương lai đơn thường được dùng để đưa ra dự đoán hoặc ý kiến cá nhân về một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Những dự đoán này thường dựa trên niềm tin, suy nghĩ, hoặc cảm giác chủ quan của người nói, chứ không phải dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Các trạng từ như “probably,” “perhaps,” “maybe,” “possibly” hay các động từ “think,” “believe,” “hope,” “expect” thường đi kèm trong trường hợp này.
- Ví dụ:
- I believe she will pass the exam easily. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
- They probably won’t come to the party. (Họ có lẽ sẽ không đến bữa tiệc.)
- He hopes the economy will improve soon. (Anh ấy hy vọng nền kinh tế sẽ cải thiện sớm.)
Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói (Spontaneous Decisions)
Một trong những cách dùng đặc trưng của thì tương lai đơn là diễn tả một quyết định được đưa ra đột ngột, ngay tại thời điểm nói mà không có kế hoạch từ trước. Đây là những quyết định tự phát, thường là phản ứng trước một tình huống cụ thể hoặc một đề nghị nào đó.
- Ví dụ:
- “I’m thirsty.” – “I will get you some water.” (“Tôi khát.” – “Tôi sẽ lấy cho bạn ít nước.”)
- “The phone is ringing.” – “I will answer it.” (“Điện thoại đang reo.” – “Tôi sẽ nghe máy.”)
- “I forgot my wallet.” – “Don’t worry, I will lend you some money.” (“Tôi quên ví rồi.” – “Đừng lo, tôi sẽ cho bạn mượn ít tiền.”)
Thể Hiện Lời Hứa, Lời Mời, Lời Yêu Cầu Và Đề Nghị
Thì tương lai đơn cũng được dùng để diễn đạt các lời hứa, lời mời, yêu cầu lịch sự, hoặc đề nghị giúp đỡ. Trong ngữ cảnh này, “will” thường được dùng cho lời hứa, yêu cầu và lời mời, trong khi “shall” (đặc biệt với chủ ngữ “I” và “we”) thường xuất hiện trong các câu hỏi đề nghị hoặc gợi ý.
- Ví dụ:
- Lời hứa: I will never tell anyone your secret. (Tôi sẽ không bao giờ kể bí mật của bạn cho ai cả.)
- Lời mời: Will you join us for dinner tonight? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?)
- Yêu cầu: Will you please close the door? (Bạn làm ơn đóng cửa giúp tôi được không?)
- Đề nghị: Shall I help you carry those bags? (Tôi giúp bạn mang những cái túi đó nhé?)
Trong Mệnh Đề Chính Của Câu Điều Kiện Loại 1
Trong câu điều kiện loại 1, thì tương lai đơn được sử dụng trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện ở mệnh đề “if” (được chia ở thì hiện tại đơn) được đáp ứng. Đây là những tình huống có thật và có khả năng xảy ra.
- Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- If she comes late, I will be angry. (Nếu cô ấy đến muộn, tôi sẽ tức giận.)
Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn Qua Các Dấu Hiệu Quan Trọng
Việc nhận biết thì tương lai đơn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn nắm vững các dấu hiệu đi kèm. Các dấu hiệu này thường là các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai hoặc những cụm từ thể hiện quan điểm, dự đoán của người nói, giúp bạn xác định và sử dụng thì này một cách chính xác trong các bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Trạng Từ Chỉ Thời Gian Tương Lai
Các trạng từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc báo hiệu thì tương lai đơn. Những từ này cho biết hành động sẽ diễn ra vào một thời điểm nào đó trong tương lai, từ ngày mai, tuần tới cho đến nhiều năm sau. Việc ghi nhớ các trạng từ này sẽ giúp bạn nhận diện thì một cách nhanh chóng.
-
tomorrow: ngày mai
-
next + thời điểm: (next week/month/year/Sunday) – tuần tới/tháng tới/năm tới/Chủ nhật tới
-
in + khoảng thời gian: (in 3 days/weeks/months) – trong 3 ngày/tuần/tháng nữa
-
tonight: tối nay
-
soon: sớm thôi
-
someday: một ngày nào đó
-
this + thời điểm: (this evening/week/month) – tối nay/tuần này/tháng này
-
in the future: trong tương lai
-
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- She will graduate from university in two years. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học trong hai năm nữa.)
- They will have a meeting tomorrow morning. (Họ sẽ có một cuộc họp vào sáng mai.)
Các Cụm Từ Thể Hiện Quan Điểm Và Dự Đoán
Ngoài các trạng từ chỉ thời gian, thì tương lai đơn cũng thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ thể hiện sự dự đoán, ý kiến hoặc niềm tin của người nói về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Đây là những từ mang tính chủ quan, phản ánh góc nhìn cá nhân.
-
think / believe / hope / expect: nghĩ rằng, tin rằng, mong rằng, mong đợi
-
perhaps / maybe / probably / possibly: có lẽ, có thể
-
I’m sure / I’m certain: Tôi chắc chắn
-
I wonder: Tôi tự hỏi
-
predict: dự đoán
-
assume: giả định
-
Ví dụ:
- I think he will accept the job offer. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ chấp nhận lời đề nghị công việc.)
- Perhaps they won’t come because of the weather. (Có lẽ họ sẽ không đến vì thời tiết.)
- We hope she will recover soon. (Chúng tôi mong cô ấy sẽ hồi phục sớm.)
- I’m sure you will do well in the competition. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt trong cuộc thi.)
Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Với Các Cấu Trúc Tương Lai Khác
Trong tiếng Anh, không chỉ có thì tương lai đơn để diễn tả hành động trong tương lai. Có một số cấu trúc khác cũng có chức năng tương tự, nhưng mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái ý nghĩa và được dùng trong những ngữ cảnh cụ thể. Việc phân biệt rõ ràng giữa thì tương lai đơn với “be going to”, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) và thì hiện tại đơn (Simple Present) khi nói về tương lai là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.
Khi so sánh “will” và “be going to”, điểm khác biệt chính nằm ở tính chất của hành động. “Will” thường được dùng cho các quyết định tức thời, dự đoán không dựa trên bằng chứng rõ ràng, lời hứa hoặc sự sẵn lòng. Ví dụ, nếu bạn nói “I will call her”, đó có thể là một quyết định bạn vừa đưa ra. Ngược lại, “be going to” diễn tả các kế hoạch đã được định sẵn hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Chẳng hạn, “I am going to visit my aunt next week” cho thấy một kế hoạch đã được sắp xếp từ trước. Khi bạn thấy bầu trời đầy mây đen và nói “It’s going to rain”, đó là dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để nói về tương lai, nhưng chỉ dành cho các kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn và có thời gian, địa điểm cụ thể. Ví dụ: “We are meeting at 7 PM tomorrow” (Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối mai) mang ý nghĩa rằng cuộc hẹn đã được lên lịch và xác nhận. Cuối cùng, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các sự kiện tương lai theo lịch trình cố định, chẳng hạn như lịch tàu xe, giờ chiếu phim, hoặc các chương trình sự kiện. Ví dụ: “The train leaves at 8 AM” (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng) là một sự thật theo lịch trình. Việc nắm vững các sắc thái này giúp bạn chọn đúng thì để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác nhất.
Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Thì Tương Lai Đơn
Mặc dù thì tương lai đơn có cấu trúc khá đơn giản, người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những sai lầm này sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách trôi chảy và tự nhiên hơn, nâng cao đáng kể độ chính xác trong giao tiếp và viết lách. Theo thống kê từ các bài thi ngữ pháp, khoảng 20% học viên thường gặp khó khăn trong việc phân biệt “will” và “be going to”, và 15% sử dụng sai dạng động từ sau “will”.
Một lỗi thường gặp là sử dụng sai dạng động từ sau “will” hoặc “shall”. Quy tắc cơ bản là động từ chính phải ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Nhiều người học đôi khi nhầm lẫn và thêm “to”, sử dụng dạng quá khứ, hoặc thêm “-ing” sau “will”. Ví dụ, thay vì nói “He will go”, một số người có thể nói “He will to go” hoặc “He will going”. Để tránh lỗi này, hãy luôn nhớ rằng “will” và “shall” là trợ động từ khuyết thiếu, và động từ theo sau chúng luôn là nguyên thể.
Một sai lầm khác là sử dụng “will” trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian hoặc điều kiện (các mệnh đề bắt đầu bằng “when,” “if,” “as soon as,” “before,” “after,” “until,” v.v.). Trong những mệnh đề này, chúng ta phải sử dụng thì hiện tại đơn, không phải thì tương lai đơn. Ví dụ, thay vì nói “When I will come home, I will call you”, câu đúng phải là “When I come home, I will call you”. Mặc dù cả hai hành động đều ở tương lai, mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề thời gian/điều kiện) luôn dùng thì hiện tại đơn. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn khắc phục triệt để những lỗi này.
Bài Tập Thực Hành Thì Tương Lai Đơn Có Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức về thì tương lai đơn, việc thực hành thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn vận dụng công thức và cách dùng đã học vào thực tế, từ đó nắm vững thì này một cách hiệu quả nhất.
Bài tập thực hành thì tương lai đơn giúp củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh
Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Cơ Bản
Các bài tập này tập trung vào việc nhận diện và chia động từ đúng theo công thức của thì tương lai đơn trong các tình huống quen thuộc.
Bài Tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng thì tương lai đơn.
Câu 1: He (start) his new job next month.
Câu 2: He probably (forget) his keys again.
Câu 3: They likely (win) the game tonight.
Câu 4: I (call) you back in a few minutes.
Câu 5: By putting all my items in the bag today, I (not forget) to bring my passport tomorrow.
Câu 6: Sorry, we (able) to attend the party if the weather is not favorable.
Câu 7: I (take) the train to the city tomorrow since my bike broke down this morning.
Câu 8: The plane is delayed for 1 hour so they likely (arrive) at the airport late.
Câu 9: They (plant) a garden in the spring.
Câu 10: He (contact) you later this evening.
Bài Tập 2: Viết các câu sau sang tiếng Anh
Câu 1: Anh trai tôi sẽ tốt nghiệp đại học trong 2 năm nữa.
Câu 2: Tôi nghĩ là tôi sẽ không đi biển cuối tuần sau.
Câu 3: Khi nào họ sẽ bắt đầu xây dựng cây cầu mới?
Câu 4: Tôi mong họ sẽ có thời gian vui vẻ ở buổi tiệc.
Câu 5: Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn trong vài phút nữa.
Bài Tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
Câu 1: The concert tickets ____ be sold out soon.
A. do
B. will
C. are
Câu 2: I don’t think ____ win the election.
A. he will
B. he do
C. he is
Câu 3: I hope you will ____ better soon.
A. getting
B. got
C. get
Câu 4: He ____ probably be back next Sunday.
A. is
B. will
C. does
Câu 5: I ____ from university in 3 years.
A. will graduate
B. graduate
C. am get
Câu 6: _____ we clean the car this weekend?
A. Do
B. Shall
C. Are
Câu 7: I’m sure she ___ to bring her umbrella again.
A. will forget
B. do forget
C. is forget
Câu 8: The company expects that their sales ____.
A. will not increase
B. do increase
C. will increase
Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Nâng Cao
Các bài tập này đòi hỏi khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức về thì tương lai đơn, bao gồm cả việc đặt câu, tìm lỗi sai và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Bài Tập 1: Viết câu với các từ cho sẵn sử dụng thì tương lai đơn
Câu 1: you / attend / party / next weekend?
Câu 2: when / movie / be released?
Câu 3: it / rain / tomorrow?
Câu 4: you / help / me / decorate / house / next month?
Câu 5: when / she / start / new job?
Câu 6: what time / train / arrive / at / station?
Câu 7: I / sure / he / win / election / this year.
Câu 8: I / take / you / supermarket.
Câu 9: we / eat out / tonight?
Câu 10: you / able / meet / deadlines?
Bài Tập 2: Tìm và sửa lỗi sai ở các câu sau
Câu 1: Do the company launch a new product next year?
Câu 2: Will the project completed on time?
Câu 3: I think the new policy shall affecting the company’s profits.
Câu 4: Artificial intelligence does revolutionize many industries in the coming years.
Câu 5: Will I lend you a hand with your homework?
Câu 6: The project will be cancelled despite the setbacks.
Bài Tập 3: Điền vào chỗ trống với các động từ trong bảng, sử dụng thì tương lai đơn
improve | disrupt | continue |
---|---|---|
be | become | lead |
Câu 1: In the future, space travel ____ more accessible to the general public.
Câu 2: In the next decade, technology ____ to advance at an incredible pace.
Câu 3: We ____ able to meet the deadline for the project since there are a lot of mistakes in the preparation step.
Câu 4: ____ the new software update ____ the performance of the system?
Câu 5: The increasing adoption of automation and artificial intelligence ____ to significant changes in the job market, with some jobs becoming obsolete.
Câu 6: The growth of e-commerce and digital payments ____ traditional retail and banking industries.
Đáp Án Bài Tập Thì Tương Lai Đơn
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy kiểm tra đáp án dưới đây để đánh giá mức độ hiểu bài của bạn về thì tương lai đơn.
Đáp Án Bài Tập Cơ Bản
Bài Tập 1:
Câu 1: will start
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng sau.
Câu 2: will probably forget
Dịch nghĩa: Anh ấy có thể sẽ lại quên chìa khóa.
Câu 3: will likely win
Dịch nghĩa: Họ có thể sẽ thắng trò chơi tối nay.
Câu 4: will call
Dịch nghĩa: Tôi sẽ gọi lại trong vài phút nữa.
Câu 5: will not forget
Dịch nghĩa: Bằng cách để tất cả đồ của tôi trong túi tối nay, tôi sẽ không quên mang hộ chiếu vào ngày mai.
Câu 6: will not be able
Dịch nghĩa: Xin lỗi, chúng tôi sẽ không thể đến dự buổi tiệc nếu thời tiết không thuận lợi.
Câu 7: will take
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đi tàu đến thành phố vào ngày mai vì xe đạp của tôi bị hư sáng nay.
Câu 8: will likely arrive
Dịch nghĩa: Chuyến bay bị hoãn 1 tiếng đồng hồ nên họ có thể sẽ đáp xuống sân bay muộn.
Câu 9: will plant
Dịch nghĩa: Họ sẽ trồng một khu vườn vào mùa xuân.
Câu 10: will contact
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ liên lạc với cô sau trong tối nay.
Bài Tập 2:
Câu 1: My brother will graduate from university in 2 years.
Câu 2: I think I will not go to the beach next weekend.
Câu 3: When will they start to build a new bridge?
Câu 4: I hope they will have a good time at the party.
Câu 5: She will call you back in a few minutes.
Bài Tập 3:
Câu 1: B. will
Dịch nghĩa: Vé đêm nhạc sẽ được bán hết nhanh thôi.
Câu 2: A. he will
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ thắng cuộc bầu cử.
Câu 3: C. get
Dịch nghĩa: Tôi mong rằng bạn sẽ cảm thấy khỏe sớm.
Câu 4: B. will
Dịch nghĩa: Anh ấy có thể sẽ quay lại vào Chủ nhật tuần tới.
Câu 5: A. will graduate
Dịch nghĩa: Tôi sẽ tốt nghiệp đại học trong 3 năm tới.
Câu 6: B. Shall
Dịch nghĩa: Chúng ta rửa xe vào cuối tuần này nhé?
Câu 7: A. will forget
Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn cô ấy sẽ lại quên mang theo dù.
Câu 8: C. will increase
Dịch nghĩa: Công ty mong đợi rằng số lượng bán hàng của họ sẽ tăng.
Đáp Án Bài Tập Nâng Cao
Bài Tập 1:
Câu 1: Will you attend the party next weekend?
Dịch nghĩa: Bạn sẽ tham dự buổi tiệc vào cuối tuần sau chứ?
Câu 2: When will the movie be released?
Dịch nghĩa: Khi nào bộ phim sẽ được công chiếu?
Câu 3: Will it rain tomorrow?
Dịch nghĩa: Ngày mai liệu trời sẽ mưa chứ?
Câu 4: Will you help me decorate the house next month?
Dịch nghĩa: Bạn sẽ giúp tôi trang trí căn nhà vào tháng sau chứ?
Câu 5: When will she start her new job?
Dịch nghĩa: Khi nào cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới?
Câu 6: What time will the train arrive at the station?
Dịch nghĩa: Tàu sẽ đến ga vào lúc mấy giờ?
Câu 7: I am sure he will win the election this year.
Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn ông ấy sẽ thắng cuộc bầu cử năm nay.
Câu 8: I will take you to the supermarket.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đưa bạn đến siêu thị.
Câu 9: Shall we eat out tonight?
Dịch nghĩa: Tối nay chúng ta ăn ngoài nhé?
Câu 10: Will you be able to meet the deadlines?
Dịch nghĩa: Bạn sẽ hoàn thành kịp thời hạn chứ?
Bài Tập 2:
Câu 1: Do the company launch a new product next year? —> Will the company launch a new product next year?
Giải thích: Trong câu có sử dụng trạng từ “next year“ nên câu phải chia ở thì tương lai đơn.
Dịch nghĩa: Công ty sẽ cho ra mắt sản phẩm mới vào năm sau phải không?
Câu 2: Will the project completed on time? —> Will the project be completed on time?
Giải thích: Câu được chia ở thể bị động nhưng thiếu động từ to be nên phải thêm “be“.
Dịch nghĩa: Dự án sẽ được hoàn thành đúng thời gian chứ?
Câu 3: I think the new policy shall affecting the company’s profits. —> I think the new policy shall affect the company’s profits.
Giải thích: Sau will/shall động từ chia ở dạng nguyên mẫu.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.
Câu 4: Artificial intelligence does revolutionize many industries in the coming years. —> Artificial intelligence will revolutionize many industries in the coming years.
Giải thích: Trong câu có sử dụng trạng từ “in the coming years“ nên câu phải chia ở thì tương lai đơn.
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp trong những năm tới.
Câu 5: Will I lend you a hand with your homework? —> Shall I lend you a hand with your homework?
Giải thích: Câu mang ý nghĩa đưa ra lời đề nghị nên dùng “shall“ với đại từ “I“.
Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp bạn làm bài tập được chứ?
Câu 6: The project will be cancelled despite the setbacks. —> The project will not be cancelled despite the setbacks.
Giải thích: Dựa vào ý nghĩa của câu thì câu nên được chia ở thể phủ định.
Dịch nghĩa: Dự án sẽ không bị hủy mặc dù có nhiều thất bại.
Bài Tập 3:
Câu 1: will become
Dịch nghĩa: Trong tương lai, du hành vũ trụ sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn đối với công chúng.
Câu 2: will continue
Dịch nghĩa: Trong thập kỷ tới, công nghệ sẽ tiếp tục phát triển với tốc độ chóng mặt.
Câu 3: will not be
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ không thể hoàn thành công việc cho dự án đúng hạn vì có rất nhiều lỗi ở khâu chuẩn bị.
Câu 4: Will – improve
Dịch nghĩa: Liệu cập nhật phần mềm mới có cải thiện hoạt động của hệ thống không?
Câu 5: will lead
Dịch nghĩa: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa ngày càng tăng sẽ dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong thị trường lao động, với một vài công việc trở nên lỗi thời.
Câu 6: will disrupt
Dịch nghĩa: Sự phát triển của thương mại điện tử và thanh toán kỹ thuật số sẽ làm gián đoạn nền công nghiệp bán lẻ truyền thống và ngành ngân hàng.
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
1. Thì tương lai đơn là gì và khi nào nên sử dụng?
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Bạn nên sử dụng khi muốn nói về các quyết định tức thời, dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể, lời hứa, đề nghị, hoặc trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1. -
2. Sự khác biệt giữa “will” và “be going to” là gì?
“Will” dùng cho quyết định tại thời điểm nói, dự đoán chủ quan, lời hứa. “Be going to” dùng cho kế hoạch đã định sẵn từ trước hoặc dự đoán có bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Ví dụ, “I will open the door” (tức thời) khác với “I am going to study tonight” (kế hoạch). -
3. Có nên dùng “shall” trong tiếng Anh hiện đại không?
Trong tiếng Anh hiện đại, “shall” ít được dùng hơn “will”, đặc biệt ở Mỹ. “Will” được dùng rộng rãi cho mọi chủ ngữ. “Shall” thường chỉ còn xuất hiện với chủ ngữ “I” và “we” để đưa ra lời đề nghị, gợi ý hoặc câu hỏi mang tính trang trọng. -
4. Động từ sau “will” chia như thế nào?
Động từ sau “will” (hoặc “shall”) luôn ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “will go”, “will be”, “will do”, chứ không phải “will to go” hay “will going”. -
5. Làm thế nào để nhận biết thì tương lai đơn trong câu?
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thường là các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow”, “next week/month/year”, “in + khoảng thời gian”, “soon”, hoặc các cụm từ thể hiện quan điểm, dự đoán như “I think”, “I believe”, “probably”, “perhaps”. -
6. Thì tương lai đơn có thể dùng trong mệnh đề phụ không?
Không. Thì tương lai đơn không được dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian hoặc điều kiện (bắt đầu bằng “when”, “if”, “as soon as”, “before”, “after”, “until”,…). Trong những mệnh đề này, chúng ta phải sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ: “If it rains, I will stay home.”
Việc nắm vững thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một bước quan trọng trong hành trình học ngữ pháp tiếng Anh. Từ công thức cơ bản đến các trường hợp sử dụng đa dạng, và đặc biệt là thông qua việc luyện tập với các dạng bài tập có đáp án chi tiết, bạn sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc để tự tin diễn đạt các ý tưởng về tương lai. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy đủ, giúp bạn học tập và vận dụng thì này một cách hiệu quả nhất.