Chào mừng quý độc giả đến với chuyên mục kiến thức tiếng Anh từ Anh ngữ Oxford! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về những kiến thức trọng tâm trong Tiếng Anh 7 Unit 1: Looking back, đặc biệt là phần từ vựng về sở thích và ngữ pháp thì hiện tại đơn. Đây là những nền tảng quan trọng giúp các bạn học sinh tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ đó xây dựng một nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn.
Tổng Quan Từ Vựng Tiếng Anh 7 Về Sở Thích
Từ vựng về sở thích (hobbies) là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta dễ dàng chia sẻ về bản thân và kết nối với những người xung quanh. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên. Trong chương trình Tiếng Anh 7 Unit 1, các bạn đã được làm quen với một loạt các hoạt động giải trí phổ biến, từ những thú vui nhẹ nhàng đến các bộ môn thể thao năng động.
Khám Phá Các Hoạt Động Giải Trí Phổ Biến
Có rất nhiều hoạt động có thể được coi là sở thích, tùy thuộc vào sở thích cá nhân và điều kiện mỗi người. Chẳng hạn, sưu tầm tiền xu (collecting coins) là một thú vui thú vị, nơi người thực hiện tìm kiếm, sắp xếp và bảo quản những đồng tiền từ nhiều quốc gia hay thời kỳ khác nhau. Đây không chỉ là việc tích lũy mà còn là hành trình khám phá lịch sử, địa lý qua từng mảnh kim loại. Ngược lại, tập nhu đạo (doing judo) lại là một bộ môn thể thao rèn luyện cả thể chất lẫn tinh thần, đòi hỏi sự kỷ luật và kiên trì. Hoạt động này giúp người học phát triển sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng tự vệ hiệu quả.
Bên cạnh đó, dựng mô hình (making models) cũng là một sở thích đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn. Từ việc lắp ráp các chi tiết nhỏ của ô tô hay máy bay, người chơi không chỉ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ mà còn rèn luyện khả năng tập trung và tư duy logic. Hoạt động này mang lại cảm giác thỏa mãn khi hoàn thành một sản phẩm đẹp mắt. Đối với những ai yêu thiên nhiên, làm vườn (gardening) là một lựa chọn tuyệt vời. Việc dành thời gian chăm sóc cây cối, hoa lá trong vườn không chỉ giúp thư giãn đầu óc mà còn mang lại không gian xanh mát, trong lành cho ngôi nhà. Nhiều người tìm thấy niềm vui trong việc gieo trồng, theo dõi sự phát triển của cây và thu hoạch thành quả. Cuối cùng, chơi bóng đá (playing football) là một sở thích năng động, phổ biến toàn cầu. Môn thể thao này không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn tăng cường tinh thần đồng đội, khả năng phối hợp và tư duy chiến thuật. Hàng tỷ người trên thế giới theo dõi và tham gia bóng đá, biến nó thành một trong những sở thích được yêu thích nhất.
Học từ vựng về sở thích
Cách Mô Tả Sở Thích Cá Nhân Trong Tiếng Anh
Khi muốn nói về sở thích của bản thân hoặc người khác trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các động từ chỉ sự yêu thích hoặc không thích đi kèm với danh động từ (V-ing) hoặc danh từ. Ví dụ, để nói “tôi thích sưu tầm gấu bông”, chúng ta có thể dùng câu “I like collecting teddy bears“. Động từ “like” thể hiện sự yêu thích và “collecting” là danh động từ chỉ hoạt động. Tương tự, nếu muốn diễn đạt rằng bố mình rất hứng thú với việc sưu tầm tem (collecting stamps), bạn có thể nói “My dad enjoys collecting stamps“. Động từ “enjoy” mang sắc thái hưởng thụ, yêu thích một cách sâu sắc hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cấp Kỹ Năng Giao Tiếp Với Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng
- Nắm Vững Phrasal Verb Thông Dụng Qua Cách Học Theo Chủ Đề
- Giải Mã Giọng Văn Tác Giả IELTS Reading Hiệu Quả
- Tổng Hợp Tên Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất
- Đại Từ Hỏi Tiếng Anh: Nắm Vững Cách Dùng Hiệu Quả
Ngược lại, để thể hiện sự không thích, chúng ta sử dụng các cấu trúc phủ định. Chẳng hạn, “Mẹ tôi không thích làm vườn” sẽ được diễn đạt là “My mum doesn’t like gardening“. Việc này giúp bạn mô tả chính xác cảm nhận của mình về các hoạt động. Đối với những sở thích mãnh liệt, từ “love” là lựa chọn phù hợp, như “Bà tôi yêu thích nấu ăn” được diễn đạt thành “My grandmother loves cooking“. Ngược lại, “Ông tôi ghét tập nhu đạo” có thể được nói là “My grandfather hates doing judo“, thể hiện một mức độ không thích rất mạnh mẽ. Việc nắm vững các động từ chỉ cảm xúc và cách kết hợp chúng với các danh động từ sẽ giúp bạn giao tiếp về sở thích một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong mọi tình huống.
Củng Cố Ngữ Pháp Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình hoặc các hành động lặp đi lặp lại. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của thì này là chìa khóa để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho học sinh Tiếng Anh 7. Trong Tiếng Anh 7 Unit 1, thì hiện tại đơn được ôn tập và củng cố thông qua nhiều dạng bài tập khác nhau, giúp học sinh thực hành và áp dụng vào thực tế.
Hiểu Rõ Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Cấu trúc của thì hiện tại đơn khá đơn giản nhưng lại có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào chủ ngữ. Đối với các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it hoặc danh từ số ít như “Mi”, “Mark”, “Our class”), động từ thường được thêm -s hoặc -es. Ví dụ, câu “Mi yêu thích vẽ tranh” được viết là “Mi loves drawing.” Động từ “love” được thêm -s vì chủ ngữ “Mi” là danh từ số ít. Tương tự, “Mark có một sở thích khác” sẽ là “Mark has a different hobby”, với động từ “have” chuyển thành “has” khi đi với chủ ngữ số ít. Hay khi nói về lịch trình, “Lớp của chúng tôi bắt đầu lúc 9 giờ sáng Chủ Nhật” là “Our class begins at 9 a.m. on Sundays.”
Đối với các chủ ngữ số nhiều (we, you, they, hoặc danh từ số nhiều) và chủ ngữ “I”, động từ được giữ nguyên thể không chia. Chẳng hạn, “Anh ấy hứng thú với việc chơi thể thao” là “He enjoys playing sport.” Trong câu này, “enjoy” được thêm -s vì “He” là ngôi thứ ba số ít. Tuy nhiên, khi chủ ngữ là “I” hoặc “We”, động từ giữ nguyên, ví dụ: “Tôi không thích chơi thể thao” là “I don’t/do not like playing sport.” Và “Chúng tôi cùng tham gia một lớp nấu ăn” là “We all go to the same cooking class.” Thậm chí, với động từ “to be”, khi chủ ngữ là “It” hoặc danh từ số ít, nó sẽ là “is”, như trong “Tuy nhiên, chúng tôi có một sở thích chung. Đó là nấu ăn” được viết là “However, there is one hobby we share. It is cooking.” Nắm vững quy tắc chia động từ này là bước đầu tiên để sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác.
Cấu trúc thì hiện tại đơn
Biến Đổi Câu Với Thì Hiện Tại Đơn: Khẳng Định, Phủ Định, Nghi Vấn
Thì hiện tại đơn không chỉ dùng để khẳng định thông tin mà còn có thể biến đổi linh hoạt thành dạng phủ định và nghi vấn, giúp chúng ta đặt câu hỏi hoặc phủ nhận một sự thật. Để chuyển một câu khẳng định sang dạng nghi vấn, chúng ta thường sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” đặt ở đầu câu, và động từ chính sẽ trở về dạng nguyên mẫu. Ví dụ, từ câu khẳng định “Con sông này chảy qua quê hương của bạn” có thể thành câu hỏi “Does this river run through your home town?”. Trợ động từ “does” được dùng vì chủ ngữ “this river” là danh từ số ít. Tương tự, “Lớp học vẽ của bạn bắt đầu lúc 8 giờ sáng Chủ Nhật hàng tuần” sẽ trở thành câu hỏi “Does your drawing class start at 8 a.m. every Sunday?”.
Đối với câu phủ định, chúng ta cũng sử dụng “do not” (don’t) hoặc “does not” (doesn’t) đứng trước động từ chính ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ, để nói “Con sông này không chảy qua quê hương tôi”, chúng ta sẽ viết “This river doesn’t/does not run through my home town.” Hoặc “Lớp học vẽ của tôi không bắt đầu lúc 8 giờ sáng Chủ Nhật hàng tuần” sẽ là “My drawing class doesn’t/does not start at 8 a.m. every Sunday.” Với chủ ngữ số nhiều như “they” hay “you”, trợ động từ “do” được sử dụng. Ví dụ, “Họ có thích sưu tầm tem không?” là “Do they enjoy collecting stamps?” và phủ định là “They don’t/do not enjoy collecting stamps.” Tương tự, “Bạn có tập nhu đạo vào thứ Ba hàng tuần không?” là “Do you do judo every Tuesday?” và phủ định là “I don’t/do not do judo every Tuesday.” Việc luyện tập chuyển đổi các dạng câu này sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng thì hiện tại đơn một cách tự tin.
Các Lưu Ý Khi Dùng Thì Hiện Tại Đơn
Khi sử dụng thì hiện tại đơn, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác. Một trong số đó là việc nhận biết các trạng từ chỉ tần suất như “every day”, “every weekend”, “every Sunday”, “every Tuesday” hoặc “always”, “often”, “sometimes”, “never”. Những trạng từ này thường đi kèm với thì hiện tại đơn để chỉ ra sự lặp lại của hành động. Ví dụ, trong câu “Minh chơi bóng đá với bạn bè mỗi ngày”, từ “every day” là dấu hiệu rõ ràng cho thì này.
Ngoài ra, cần phân biệt rõ ràng giữa việc dùng trợ động từ “do/does” trong câu hỏi và phủ định với việc dùng động từ “to do” như một động từ chính. Ví dụ, trong câu “Do you do judo every Tuesday?”, “Do” đầu tiên là trợ động từ, còn “do” thứ hai là động từ chính có nghĩa là “tập luyện”. Việc hiểu rõ vai trò của từng từ trong câu sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành như trong Tiếng Anh 7 Unit 1 sẽ giúp củng cố kiến thức và kỹ năng áp dụng thì hiện tại đơn vào các tình huống giao tiếp khác nhau một cách tự nhiên và hiệu quả.
Ứng Dụng Thực Tế Từ Vựng và Ngữ Pháp
Việc học từ vựng và ngữ pháp sẽ trở nên ý nghĩa hơn khi chúng ta biết cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Các bài tập trong Tiếng Anh 7 Unit 1: Looking back đã cung cấp những ví dụ cụ thể về cách dùng từ vựng sở thích và thì hiện tại đơn để mô tả các hoạt động hàng ngày của bản thân và gia đình. Khi bạn có thể tự tin nói về sở thích của mình, ví dụ như “I like collecting teddy bears” (Tôi thích sưu tầm gấu bông) hoặc mô tả thói quen của người thân, “My dad enjoys collecting stamps” (Bố tôi hứng thú với việc sưu tầm tem), điều đó chứng tỏ bạn đã nắm vững kiến thức và có thể vận dụng linh hoạt.
Bằng cách luyện tập đặt câu hỏi như “Does your brother love making model cars?” (Anh trai của bạn có thích chế tạo ô tô mô hình không?) và trả lời bằng các câu phủ định “My brother doesn’t/does not love making model cars.” (Anh trai tôi không thích chế tạo ô tô mô hình.), bạn không chỉ củng cố ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tương tác. Điều này đặc biệt quan trọng vì giao tiếp là mục tiêu cuối cùng của việc học một ngôn ngữ. Hơn nữa, việc hiểu biết về các sở thích khác nhau cũng mở ra cánh cửa để bạn hiểu thêm về văn hóa và con người, giúp các cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sâu sắc hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để diễn tả những điều gì?
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, các chân lý khoa học, thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, các lịch trình cố định (xe buýt, máy bay, chương trình TV), và các sự kiện trong tương lai theo lịch trình.
2. Làm thế nào để phân biệt cách chia động từ ở thì hiện tại đơn cho chủ ngữ số ít và số nhiều?
Đối với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it, danh từ số ít), động từ thường thêm -s hoặc -es. Đối với chủ ngữ số nhiều (we, you, they, danh từ số nhiều) và chủ ngữ “I”, động từ được giữ nguyên mẫu.
3. Những từ nào thường là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn?
Các trạng từ chỉ tần suất như “always”, “often”, “usually”, “sometimes”, “rarely”, “never”, “every day/week/month/year”, “on Mondays/Tuesdays” là những dấu hiệu phổ biến.
4. Ngoài “like”, “love”, “enjoy”, còn những động từ nào khác dùng để diễn tả sở thích không?
Có, bạn có thể dùng “be interested in”, “be keen on”, “be fond of”, “prefer”, “hate”, “dislike”, “can’t stand” để diễn tả mức độ yêu thích hoặc không thích đối với một sở thích.
5. Tại sao cần học từ vựng về sở thích trong Tiếng Anh 7 Unit 1?
Học từ vựng sở thích giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân, hỏi về người khác, và tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đây là chủ đề quen thuộc và dễ dàng để thực hành giao tiếp cơ bản.
6. Cần lưu ý gì khi thêm -s/-es vào động từ ở thì hiện tại đơn?
Đa số động từ thêm -s. Các động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -s, -x, -z, -o thì thêm -es. Động từ kết thúc bằng phụ âm + y thì đổi y thành i rồi thêm -es (trừ nguyên âm + y).
7. Có bao nhiêu loại sở thích phổ biến trên thế giới?
Mặc dù rất khó để đưa ra một con số chính xác, nhưng ước tính có hàng trăm loại sở thích khác nhau được hàng tỷ người trên thế giới theo đuổi, từ các hoạt động thể chất đến các hoạt động sáng tạo hay trí tuệ.
8. Việc luyện tập thì hiện tại đơn có lợi ích gì cho học sinh lớp 7?
Luyện tập thì hiện tại đơn giúp học sinh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, cải thiện khả năng diễn đạt các sự kiện hàng ngày, thói quen và sự thật, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và các bài kiểm tra.
9. Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng sở thích là gì?
Cách tốt nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh, tạo câu ví dụ của riêng bạn, sử dụng flashcards, và thực hành nói về sở thích của mình cũng như hỏi về sở thích của người khác thường xuyên.
10. “Looking back” trong tiêu đề Unit 1 có ý nghĩa gì?
“Looking back” thường có nghĩa là ôn tập, nhìn lại những kiến thức đã học trước đó để củng cố và hệ thống hóa, đảm bảo học sinh nắm vững các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng trước khi chuyển sang bài mới.
Với những kiến thức và hướng dẫn chi tiết về Tiếng Anh 7 Unit 1: Looking back, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng các bạn học sinh đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng sở thích và cách sử dụng thì hiện tại đơn. Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này sẽ là bước đệm vững chắc cho hành trình học tập tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập để ngày càng tự tin hơn với khả năng tiếng Anh của mình nhé!