Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động đang xảy ra tức thời hoặc những kế hoạch trong tương lai gần. Việc nắm vững thì này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách người bản xứ diễn đạt suy nghĩ của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn để áp dụng thành thạo trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Khái Quát Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một công cụ mạnh mẽ để mô tả những gì đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc những hành động mang tính tạm thời. Không giống như thì hiện tại đơn thường dùng cho thói quen hay sự thật hiển nhiên, cấu trúc ngữ pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt sự sống động của một sự kiện hay tình huống đang phát triển. Việc hiểu rõ bản chất của thì này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp trôi chảy hơn.

Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Chính Yếu

Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, vượt xa việc chỉ mô tả hành động tại thời điểm nói. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh này giúp bạn sử dụng thì một cách tự nhiên và chính xác.

Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Nó mô tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trực tiếp vào khoảnh khắc bạn nói. Các trạng từ chỉ thời gian như “now”, “right now”, “at the moment” thường đi kèm để nhấn mạnh tính tức thời của hành động.

Ví dụ: Tôi đang viết một bài viết về ngữ pháp tiếng Anh lúc này. Các biên tập viên của Anh ngữ Oxford đang làm việc tại văn phòng một cách tập trung.

Mô tả sự việc diễn ra xung quanh thời điểm nói

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống đang xảy ra trong một giai đoạn kéo dài quanh thời điểm hiện tại, nhưng không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói. Hành động này được coi là tạm thời và chưa hoàn thành.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ: Cô ấy đang học tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Kế hoạch và sự sắp đặt trong tương lai gần

Khi bạn muốn nói về một kế hoạch hoặc sự sắp đặt đã được chuẩn bị kỹ lưỡng và chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thì hiện tại tiếp diễn là lựa chọn phù hợp. Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.

Ví dụ: Chúng tôi sẽ đi du lịch Đà Lạt vào cuối tuần này. Họ sẽ gặp gỡ đối tác vào chiều mai tại trụ sở chính.

Sự than phiền, bộc lộ sự khó chịu (với ‘always’)

Thì hiện tại tiếp diễn kết hợp với trạng từ “always” (luôn luôn) được dùng để bày tỏ sự than phiền, khó chịu về một thói quen tiêu cực hoặc hành vi lặp đi lặp lại của ai đó. Điều này cho thấy sự phiền lòng của người nói đối với hành động đó.

Ví dụ: Anh ấy luôn luôn nói về vấn đề của mình mà không bao giờ lắng nghe người khác. Cô ấy luôn luôn kể những câu chuyện cũ rích, thật nhàm chán.

Diễn tả sự thay đổi và phát triển

Để miêu tả một tình huống đang thay đổi, phát triển hoặc tiến triển theo thời gian, thì hiện tại tiếp diễn là cấu trúc phù hợp. Điều này cho thấy một quá trình đang diễn ra chứ không phải một trạng thái cố định.

Ví dụ: Khí hậu trái đất đang thay đổi nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây. Nền kinh tế toàn cầu đang phát triển theo một hướng tích cực hơn sau đại dịch.

Giới thiệu tình huống mới đối lập

Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để giới thiệu một tình huống mới, đối lập với một trạng thái hoặc thói quen trước đó. Điều này giúp làm nổi bật sự chuyển đổi hoặc sự khác biệt.

Ví dụ: Trước đây tôi thường đọc sách giấy, nhưng bây giờ tôi đang sử dụng ứng dụng đọc sách điện tử nhiều hơn.

Cấu Trúc Chi Tiết Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là nền tảng để bạn có thể xây dựng câu đúng ngữ pháp. Nó bao gồm động từ “to be” được chia theo chủ ngữ và động từ chính thêm đuôi “-ing”.

Thể khẳng định

Ở thể khẳng định, cấu trúc cơ bản là “Chủ ngữ + am/is/are + Động từ + -ing”. Động từ “to be” được chia như sau: “am” đi với chủ ngữ “I”; “is” đi với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít); và “are” đi với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều).

Ví dụ: Tôi đang làm việc tại Anh ngữ Oxford. Anh ấy đang tìm kiếm một phần mềm học tiếng Anh hiệu quả. Họ đang chơi cờ vua một cách say mê.

Thể phủ định

Để biến câu khẳng định thành câu phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”. Cấu trúc sẽ là “Chủ ngữ + am/is/are + not + Động từ + -ing”. Các hình thức rút gọn phổ biến là “isn’t” và “aren’t”.

Ví dụ: Tôi không đang làm việc tại Anh ngữ Oxford hiện tại. Anh ấy không đang học lúc này mà đang nghỉ ngơi. Họ không đang chơi cờ mà đang xem phim.

Thể nghi vấn

Khi muốn đặt câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta đảo động từ “to be” lên đầu câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc là “Am/Is/Are + Chủ ngữ + Động từ + -ing?”. Đối với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions), từ để hỏi sẽ đứng đầu câu.

Ví dụ: Bạn đang làm việc tại Anh ngữ Oxford phải không? Anh ấy có đang tìm kiếm một phần mềm học tiếng Anh không? Họ có đang chơi cờ không?

Hướng Dẫn Thêm Đuôi ‘-ing’ Vào Động Từ Chuẩn Xác

Việc thêm đuôi “-ing” vào động từ để hình thành thì hiện tại tiếp diễn có những quy tắc cụ thể. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi chính tả không đáng có và sử dụng từ vựng một cách chính xác.

Quy tắc cơ bản

Thông thường, đối với hầu hết các động từ, chúng ta chỉ cần thêm trực tiếp đuôi “-ing” vào cuối động từ gốc. Đây là quy tắc đơn giản nhất và áp dụng cho số lượng lớn động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: speak – speaking (nói), read – reading (đọc), watch – watching (xem), learn – learning (học).

Quy tắc với động từ kết thúc bằng ‘e’

Đối với những động từ kết thúc bằng một chữ “e” câm (silent ‘e’), ta phải bỏ chữ “e” đó đi trước khi thêm đuôi “-ing”. Quy tắc này giúp duy trì âm thanh và hình thức tự nhiên của từ.

Ví dụ: write – writing (viết), come – coming (đến), use – using (sử dụng), make – making (làm), take – taking (lấy).

Quy tắc với động từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm

Đối với các động từ có một âm tiết (hoặc từ hai âm tiết trở lên nhưng trọng âm rơi vào âm tiết cuối) kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước là một nguyên âm đơn, và đứng trước nguyên âm đó là một phụ âm (CVC), chúng ta cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.

Ví dụ: run – running (chạy), stop – stopping (dừng), cut – cutting (cắt), begin – beginning (bắt đầu – trọng âm rơi vào ‘gin’).

Ngoại lệ cần lưu ý

Có một số động từ là ngoại lệ không tuân theo các quy tắc trên hoặc có cách thêm “-ing” đặc biệt. Ví dụ, động từ kết thúc bằng “ie” thì đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”. Ngoài ra, một số động từ kết thúc bằng “y” vẫn giữ nguyên “y” và thêm “-ing”.

Ví dụ: lie – lying (nằm), die – dying (chết). Play – playing (chơi), study – studying (học).

Cách Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Qua Dấu Hiệu

Để nhanh chóng xác định và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các bài tập hay giao tiếp, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết phổ biến. Những dấu hiệu này thường là các trạng từ chỉ thời gian hoặc các mệnh lệnh có tính chất kêu gọi sự chú ý.

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như “now” (bây giờ), “at the moment” (lúc này), “right now” (ngay bây giờ), “at present” (hiện tại), hoặc cụm từ “at + giờ cụ thể” (vào lúc mấy giờ) là những chỉ báo rõ ràng cho thì hiện tại tiếp diễn. Những từ này đều nhấn mạnh rằng hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.

Ví dụ: Bây giờ, tôi đang làm việc tại Anh ngữ Oxford. Anh ấy đang chơi trò chơi ngay bây giờ.

Ngoài ra, khi câu bắt đầu bằng các động từ mệnh lệnh như “Look!” (Nhìn kìa!), “Listen!” (Hãy nghe đây!), hoặc “Keep silent!” / “Be quiet!” (Hãy giữ im lặng!), đó cũng là dấu hiệu cho thấy một hành động đang diễn ra và thu hút sự chú ý của người nghe.

Ví dụ: Nhìn! Cô ấy đang nhảy múa một cách duyên dáng! Nghe! Có ai đó đang thì thầm một điều gì đó. Giữ im lặng! Em bé đang ngủ ngon lành.

Các Động Từ Không Dùng Với Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Trong tiếng Anh, không phải tất cả động từ đều có thể sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Một số động từ, thường là động từ chỉ trạng thái (stative verbs), không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu hay nhận thức. Những động từ này thường được dùng ở thì hiện tại đơn ngay cả khi nói về điều đang diễn ra.

Động từ chỉ giác quan và nhận thức

Các động từ liên quan đến năm giác quan (ngoại trừ khi chúng diễn tả một hành động có chủ ý) và các hoạt động trí tuệ thường không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. Chúng mô tả một trạng thái tồn tại.

Ví dụ: hear (nghe), see (nhìn), smell (có mùi), taste (có vị), know (biết), understand (hiểu), believe (tin), remember (nhớ), forget (quên), mean (có nghĩa là). Bạn không nói “I am knowing” mà là “I know”.

Động từ chỉ cảm xúc và ý muốn

Các động từ thể hiện cảm xúc, mong muốn, hoặc sở thích cá nhân cũng thuộc nhóm không chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Chúng diễn tả một trạng thái cảm xúc cố định hoặc một sở thích lâu dài.

Ví dụ: love (yêu), hate (ghét), like (thích), dislike (không thích), want (muốn), wish (ước), prefer (thích hơn), need (cần). Bạn nói “She loves chocolate,” không phải “She is loving chocolate.”

Động từ chỉ sự sở hữu và trạng thái

Những động từ diễn tả quyền sở hữu hoặc một trạng thái tồn tại cũng không được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn. Chúng thường miêu tả một điều gì đó thuộc về ai đó hoặc một tình trạng hiện tại.

Ví dụ: have (có, sở hữu), own (sở hữu), belong to (thuộc về), possess (sở hữu), seem (có vẻ), appear (có vẻ), cost (giá), weigh (nặng), consist of (bao gồm). Bạn nói “He has a car,” không phải “He is having a car” (trừ trường hợp “have” mang nghĩa “ăn”, “uống”, “trải nghiệm”).

Mẹo Học Và Thực Hành Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững thì hiện tại tiếp diễn và sử dụng nó một cách tự tin, việc học lý thuyết cần đi đôi với thực hành thường xuyên. Có một số mẹo nhỏ có thể giúp quá trình học của bạn hiệu quả hơn.

Đầu tiên, hãy tạo thói quen quan sát các hành động xung quanh bạn và cố gắng mô tả chúng bằng thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy ai đó đang đọc sách, hãy tự nhủ: “He is reading a book.” Thứ hai, luyện tập với các bài tập điền từ, chia động từ trực tuyến hoặc trong sách giáo trình. Điều này giúp củng cố cấu trúc và cách thêm đuôi “-ing”. Cuối cùng, hãy cố gắng áp dụng thì hiện tại tiếp diễn vào các cuộc hội thoại hàng ngày của bạn. Bắt đầu bằng những câu đơn giản và dần dần tăng độ phức tạp. Việc sử dụng thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và phản xạ nhanh hơn.

Bài Tập Củng Cố Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Có Đáp Án

Sau khi đã thuần thục những kiến thức căn bản về thì hiện tại tiếp diễn, hãy cùng thực hiện một số bài tập dưới đây để củng cố chúng một cách sâu sắc hơn nhé! Ngay sau phần bài tập sẽ có đáp án để bạn kiểm tra kết quả và tự đánh giá khả năng của mình.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.

  1. My sister (listen) ____ to music now.
  2. They (play) ____ football at the moment.
  3. Look! The sun (shine) ____ brightly.
  4. She (not study) ____ English right now.
  5. What (you/do) ____ at present?

Đáp án bài tập 1:

  1. is listening
  2. are playing
  3. is shining
  4. is not studying (isn’t studying)
  5. are you doing

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

  1. He usually walks to school. (now)
  2. She watches TV every evening. (at this moment)
  3. I read a book once a week. (today)

Đáp án bài tập 2:

  1. He is walking to school now.
  2. She is watching TV at this moment.
  3. I am reading a book today.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (FAQs)

1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì?
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, các hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói mang tính tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần, sự than phiền lặp đi lặp lại hoặc sự thay đổi đang diễn ra.

2. Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là Chủ ngữ + am/is/are + Động từ + -ing. Ví dụ: I am reading (Tôi đang đọc).

3. Làm thế nào để thêm đuôi “-ing” vào động từ đúng cách?
Hầu hết các động từ chỉ cần thêm “-ing”. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng “e” câm thì bỏ “e” rồi thêm “-ing” (ví dụ: write -> writing). Nếu động từ có cấu trúc CVC và trọng âm rơi vào đó, thì nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing” (ví dụ: run -> running).

4. Có những từ nào thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn?
Các trạng từ như “now”, “at the moment”, “right now”, “at present”, và các câu mệnh lệnh như “Look!”, “Listen!”, “Be quiet!” là những dấu hiệu nhận biết phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn.

5. Những động từ nào không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn?
Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) thường không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. Chúng bao gồm các động từ chỉ giác quan (see, hear), nhận thức (know, understand), cảm xúc (love, hate), và sở hữu (have, own).

6. Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen và lịch trình cố định. Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc mang tính tạm thời, hoặc kế hoạch trong tương lai gần.

Hy vọng rằng với các thông tin chi tiết về cách sử dụng, cấu trúc, quy tắc thêm đuôi “-ing”, dấu hiệu nhận biết, và những lưu ý về động từ không chia, bạn đã hiểu và nắm vững mọi chi tiết liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn. Việc thực hành thường xuyên các bài tập sẽ giúp bạn áp dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và học tập tại Anh ngữ Oxford, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách đáng kể.