Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2, dạng bài “Agree or Disagree” luôn là một thách thức đáng kể đối với nhiều thí sinh. Đặc biệt, câu hỏi “To what extent do you agree or disagree?” thường gây nhầm lẫn nếu không được hiểu rõ bản chất. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích và hướng dẫn chi tiết cách xử lý hiệu quả dạng đề quan điểm này, giúp bạn xây dựng một bài luận chặt chẽ và đạt điểm cao.
Giải mã “To what extent”: Khái niệm và ý nghĩa
Theo từ điển Cambridge, cụm từ “to what extent?” có ý nghĩa tương đương với câu hỏi “How much?” – tức là “Ở mức độ nào?” hoặc “Đến mức nào?”. Tương tự, từ điển Longman giải thích rằng “to what extent?” được sử dụng để diễn tả mức độ đúng của một nhận định, hoặc quy mô, tác động của một sự thay đổi hay tình huống cụ thể. Như vậy, mục đích chính của câu hỏi này là yêu cầu người viết không chỉ đưa ra quan điểm cá nhân mà còn phải đánh giá mức độ hoặc phạm vi mà họ đồng ý hay không đồng ý với một ý kiến, hành động, hoặc tình huống được đưa ra trong đề bài.
Ví dụ, khi đề bài hỏi “To what extent does government policy influence public health?”, người viết không chỉ đơn thuần nói “có” hoặc “không” mà cần phải phân tích chính sách đó ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở mức độ nào, nó tác động mạnh mẽ hay chỉ một phần, và trong những khía cạnh nào. Việc hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này là nền tảng quan trọng để thí sinh có thể trả lời đúng trọng tâm và thể hiện khả năng lập luận sắc bén trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Khác biệt cốt lõi giữa “To what extent” và “Do you agree or disagree”
Mặc dù cả hai dạng câu hỏi “Do you agree or disagree?” và “To what extent do you agree or disagree?” đều yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân, nhưng chúng lại có sự khác biệt rõ rệt về mức độ yêu cầu trong lập luận. Sự nhầm lẫn giữa hai dạng này là một trong những lỗi phổ biến nhất, có thể khiến bài viết không đáp ứng đủ tiêu chí Task Response (phản hồi nhiệm vụ).
Dạng “Do you agree or disagree?” thường chỉ yêu cầu người viết chọn một trong hai lập trường rõ ràng: hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý với nhận định của đề. Khi đã chọn một phía, toàn bộ bài luận sẽ tập trung vào việc bảo vệ và phát triển quan điểm đó. Điều này đòi hỏi sự nhất quán tuyệt đối trong xuyên suốt bài viết, không nên có sự dao động hay đề cập đến quan điểm đối lập. Thí sinh chỉ cần tập trung vào việc đưa ra các luận điểm và ví dụ củng cố cho lập trường đã chọn.
Ngược lại, dạng “To what extent do you agree or disagree?” yêu cầu sự đánh giá mức độ đồng tình hoặc phản đối. Điều này mở ra nhiều lựa chọn hơn cho thí sinh, bao gồm: hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, đồng ý một phần, hoặc không đồng ý một phần. Khi chọn lập trường “đồng ý một phần” hoặc “không đồng ý một phần”, thí sinh bắt buộc phải trình bày cả hai mặt của vấn đề, giải thích lý do vì sao mình không hoàn toàn đồng ý hoặc không hoàn toàn phản đối. Việc này đòi hỏi kỹ năng lập luận phức tạp hơn, thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều và cân nhắc các yếu tố khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh cụ thể:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Miêu Tả Phòng Ốc Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Hiệu Quả
- Đọc Muôn Kiếp Nhân Sinh Tiếng Anh: Chìa Khóa Vàng Nâng Tầm Anh Ngữ
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng Was và Were Trong Tiếng Anh
- Chinh phục từ vựng **các loại chè trong tiếng Anh** hiệu quả
Tiêu chí | “Do you agree or disagree?” | “To what extent do you agree or disagree?” |
---|---|---|
Mục đích câu hỏi | Hỏi về sự đồng ý hay không đồng ý hoàn toàn. | Hỏi về mức độ đồng ý/không đồng ý, yêu cầu đánh giá phạm vi tác động hoặc tính đúng đắn. |
Mức độ quan điểm | Hoàn toàn đồng ý HOẶC Hoàn toàn không đồng ý. Không nên có sự pha trộn quan điểm. | Có thể là hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, đồng ý một phần, hoặc không đồng ý một phần. |
Yêu cầu lập luận | Tập trung xây dựng và hỗ trợ một phía quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết. | Cần thể hiện sự cân nhắc, đánh giá các mặt của vấn đề. Nếu “partly”, phải trình bày lý do không hoàn toàn đồng ý/không đồng ý. |
Số lượng luận điểm | Thường phát triển 2-3 luận điểm chính để củng cố cho một quan điểm duy nhất. | Có thể phát triển luận điểm cho cả hai mặt của vấn đề (mặt đồng ý và mặt không đồng ý) khi chọn lập trường “đồng ý/không đồng ý một phần”. |
Phân biệt cách trả lời dạng đề To what extent do you agree hoặc Do you agree trong IELTS
Lộ trình xây dựng bài viết “To what extent do you agree or disagree” hiệu quả
Để xây dựng một bài luận IELTS Writing Task 2 dạng “To what extent do you agree or disagree” một cách hiệu quả, thí sinh cần tuân thủ một quy trình viết bài có hệ thống, từ bước phân tích đề đến khi hoàn thiện và kiểm tra lại. Mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bài viết đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm của IELTS.
Bước 1: Phân tích đề bài và định hình lập trường rõ ràng
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đọc kỹ đề bài để nắm bắt vấn đề chính và xác định rõ yêu cầu của câu hỏi. Điều này bao gồm việc gạch chân các từ khóa quan trọng và hiểu đúng ý nghĩa của nhận định. Sau khi đã hiểu đề, thí sinh cần quyết định lập trường của mình: liệu mình sẽ hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hay chỉ đồng ý/không đồng ý một phần?
Việc xác định mức độ quan điểm này sẽ định hình toàn bộ cấu trúc và nội dung của bài viết. Nếu chọn “partly agree/disagree”, thí sinh cần suy nghĩ ngay về những lý do khiến mình không thể đồng ý hoặc không đồng ý hoàn toàn, đây sẽ là cơ sở để phát triển các luận điểm cân bằng trong phần thân bài. Khoảng 3-5 phút ở bước này là rất quan trọng để đảm bảo bạn đi đúng hướng.
Bước 2: Dàn bài chi tiết cho từng dạng quan điểm
Một dàn bài chi tiết là xương sống của một bài luận chặt chẽ và mạch lạc. Cấu trúc khuyến nghị cho dạng bài “To what extent do you agree or disagree?” thường bao gồm 4 đoạn văn: Mở bài (Introduction), Thân bài 1 (Body Paragraph 1), Thân bài 2 (Body Paragraph 2) và Kết bài (Conclusion). Tùy thuộc vào lập trường đã chọn, cách triển khai các đoạn thân bài sẽ có sự khác biệt rõ rệt.
Lập dàn ý cho quan điểm hoàn toàn đồng ý/không đồng ý
Khi bạn chọn lập trường hoàn toàn đồng ý (totally agree) hoặc hoàn toàn không đồng ý (totally disagree) với nhận định của đề, cấu trúc dàn bài sẽ tương đối thẳng thắn và tập trung vào việc củng cố một quan điểm duy nhất.
- Mở bài (Introduction): Bắt đầu bằng một câu giới thiệu chung về chủ đề (Background Sentence) bằng cách diễn giải lại đề bài (paraphrase). Sau đó, trình bày rõ ràng quan điểm của bản thân (Thesis Statement) là bạn hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý.
- Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Giới thiệu luận điểm đầu tiên để chứng minh cho quan điểm của bạn (Topic Sentence). Tiếp theo, giải thích sâu hơn luận điểm này, cung cấp lý do và lập luận logic để củng cố (Explanation). Cuối cùng, đưa ra một ví dụ cụ thể, minh họa để làm rõ luận điểm (Example). Luận điểm này nên mạnh mẽ và thuyết phục.
- Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Tương tự, giới thiệu luận điểm thứ hai để tiếp tục củng cố quan điểm đã nêu (Topic Sentence). Giải thích chi tiết luận điểm, làm rõ mối liên hệ với quan điểm tổng thể (Explanation). Đừng quên cung cấp một ví dụ minh họa khác để tăng tính thuyết phục (Example). Luận điểm thứ hai này nên khác biệt nhưng vẫn hỗ trợ mạnh mẽ cho luận điểm chính.
- Kết bài (Conclusion): Tóm tắt lại quan điểm của bản thân (hoàn toàn đồng ý/không đồng ý) và tổng hợp ngắn gọn hai ý chính đã trình bày trong phần thân bài. Tránh đưa ra thông tin mới ở đoạn kết.
Lập dàn ý cho quan điểm đồng ý một phần
Khi quyết định đồng ý một phần (partly agree), tức là bạn nhận thấy có những khía cạnh của vấn đề bạn đồng ý, nhưng cũng có những khía cạnh bạn không thể hoàn toàn tán thành. Cách tiếp cận này yêu cầu sự cân bằng trong lập luận.
- Mở bài (Introduction): Giới thiệu chủ đề bằng cách diễn giải đề bài. Sau đó, khẳng định rõ ràng quan điểm là bạn chỉ đồng ý một phần với nhận định được đưa ra.
- Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Nêu luận điểm hoặc khía cạnh mà bạn không đồng ý hoàn toàn với đề bài (Topic Sentence). Giải thích cặn kẽ lý do tại sao bạn không hoàn toàn tán thành (Explanation) và đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận này (Example). Đoạn này thể hiện sự cân nhắc của bạn.
- Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Nêu luận điểm hoặc khía cạnh mà bạn đồng ý với đề bài (Topic Sentence). Tiếp tục giải thích chi tiết luận điểm và cung cấp bằng chứng hoặc ví dụ cụ thể để làm rõ (Explanation & Example). Luận điểm này nên mạnh mẽ và làm nổi bật sự đồng tình của bạn.
- Kết bài (Conclusion): Nhắc lại quan điểm chỉ đồng ý một phần và tóm tắt các ý chính đã được phân tích ở phần thân bài, sử dụng cấu trúc thể hiện sự đối lập như “Mặc dù… nhưng…” để nhấn mạnh tính hai mặt của vấn đề.
Lập dàn ý cho quan điểm không đồng ý một phần
Tương tự như “đồng ý một phần”, khi bạn chọn không đồng ý một phần (partly disagree), bạn sẽ phải trình bày cả những điểm bạn đồng ý và những điểm bạn không đồng ý hoàn toàn.
- Mở bài (Introduction): Giới thiệu chủ đề bằng cách diễn giải đề bài. Nêu rõ quan điểm của bạn là chỉ không đồng ý một phần.
- Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Nêu luận điểm hoặc khía cạnh mà bạn đồng ý với đề bài (Topic Sentence). Giải thích lý do bạn đồng tình với khía cạnh này (Explanation) và đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa (Example). Đoạn này giúp bài viết có sự cân bằng.
- Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Nêu luận điểm hoặc khía cạnh mà bạn không đồng ý hoàn toàn với đề bài (Topic Sentence). Giải thích chi tiết lập luận phản đối của bạn (Explanation) và cung cấp ví dụ hoặc bằng chứng để củng cố (Example). Đây là trọng tâm chính của quan điểm “không đồng ý một phần”.
- Kết bài (Conclusion): Nhắc lại quan điểm chỉ không đồng ý một phần. Tóm tắt các luận điểm chính đã đề cập, sử dụng cấu trúc đối lập để thể hiện sự cân nhắc toàn diện của bạn.
Sơ đồ tư duy lập dàn bài IELTS Writing Task 2 dạng To what extent
Bước 3: Triển khai nội dung và tối ưu hóa ngôn ngữ
Khi đã có dàn ý, việc triển khai nội dung đòi hỏi sự chú ý đến từng câu chữ để đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ và đạt điểm cao về từ vựng cũng như ngữ pháp. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính rõ ràng được trình bày ở câu chủ đề, sau đó được phát triển bằng các câu giải thích, phân tích và ví dụ minh họa. Hạn chế tối đa việc trình bày thông tin dưới dạng liệt kê gạch đầu dòng, thay vào đó hãy viết thành các đoạn văn hoàn chỉnh với câu cú phức tạp và liên kết logic.
Trong quá trình viết, hãy chú ý sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, câu ghép, câu phức) và từ vựng phong phú, phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tránh lặp lại quá nhiều một từ khóa chính; thay vào đó, sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ liên quan để làm cho bài viết tự nhiên và linh hoạt hơn. Mỗi đoạn văn nên có độ dài vừa phải, không quá 200 từ, để người đọc dễ theo dõi và không gây cảm giác nhàm chán. Việc ngắt đoạn hợp lý cũng giúp cải thiện tính dễ đọc của bài viết.
Bước 4: Hoàn thiện và kiểm tra lại bài viết kỹ lưỡng
Sau khi hoàn thành phần viết, dành khoảng 3-5 phút cuối cùng để đọc lại toàn bộ bài luận. Đây là bước vô cùng quan trọng để phát hiện và sửa chữa các lỗi sai sót không đáng có. Tập trung kiểm tra các lỗi về ngữ pháp (chia thì, cấu trúc câu, sự hòa hợp chủ vị), chính tả, và dấu câu. Đảm bảo rằng bài viết có sự liên kết mạch lạc giữa các câu và các đoạn văn, sử dụng các từ nối (linking words) một cách hợp lý để tạo sự trôi chảy.
Ngoài ra, hãy kiểm tra lại xem bạn đã trả lời đúng và đầy đủ yêu cầu của đề bài chưa (Task Response). Quan điểm của bạn đã được thể hiện rõ ràng và nhất quán chưa? Các luận điểm đã được phát triển đủ sâu và có ví dụ minh họa cụ thể chưa? Một bài viết không có lỗi và đáp ứng tốt các tiêu chí sẽ giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong phần thi IELTS Writing Task 2.
Những lỗi thường gặp khi làm bài “To what extent” trong IELTS Writing
Trong quá trình làm bài IELTS Writing Task 2 dạng “To what extent do you agree or disagree”, thí sinh thường mắc một số lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số. Một trong những lỗi phổ biến nhất là không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, tức là không thể hiện được mức độ đồng ý hay không đồng ý mà chỉ đưa ra một quan điểm hoàn toàn “có” hoặc “không”. Điều này khiến bài viết thiếu sự cân nhắc và phân tích đa chiều mà đề bài yêu cầu.
Một lỗi khác là việc thiếu sự nhất quán trong lập luận. Đôi khi thí sinh bắt đầu với quan điểm đồng ý một phần nhưng lại chỉ tập trung phát triển các luận điểm cho một phía, hoặc đưa ra các lý do không đủ thuyết phục cho quan điểm đối lập. Thêm vào đó, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp lặp đi lặp lại hoặc không chính xác cũng là điểm trừ lớn. Nhiều người học còn quên đưa ra ví dụ cụ thể hoặc các ví dụ không liên quan, làm cho lập luận trở nên yếu kém và thiếu tính thuyết phục.
Các chiến lược nâng cao điểm số Task Response và Coherence
Để đạt điểm cao trong Task Response và Coherence (mạch lạc và liên kết) đối với dạng bài “To what extent do you agree or disagree”, thí sinh cần áp dụng các chiến lược cụ thể. Đầu tiên và quan trọng nhất là phải có luận điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài, thể hiện chính xác mức độ đồng ý/không đồng ý. Khoảng 70-80% tổng số điểm Task Response phụ thuộc vào việc bạn đã trả lời đúng trọng tâm câu hỏi hay chưa.
Trong phần thân bài, mỗi đoạn cần có một câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng, giới thiệu ý chính của đoạn. Các câu tiếp theo phải phát triển và củng cố ý chính này bằng các lập luận, giải thích và ví dụ cụ thể. Để tăng cường sự mạch lạc, hãy sử dụng đa dạng các từ nối (linking words) và cụm từ chuyển tiếp (transition phrases) một cách tự nhiên. Ví dụ, sử dụng “On the one hand… On the other hand…” cho quan điểm partly, hoặc “However,” “Therefore,” “In addition,” để kết nối các ý. Một chiến lược hiệu quả là dành 1-2 phút sau khi viết mỗi đoạn để đọc lại, đảm bảo các ý được sắp xếp hợp lý và có sự liên kết chặt chẽ. Việc luyện tập viết thường xuyên với sự chú ý đến sự logic và trôi chảy của các ý tưởng sẽ giúp thí sinh cải thiện đáng kể kỹ năng này.
Hướng dẫn sử dụng cấu trúc và từ vựng biểu đạt mức độ
Việc sử dụng chính xác các cấu trúc và từ vựng để biểu đạt mức độ là yếu tố then chốt giúp bài viết dạng “To what extent” trở nên thuyết phục và đạt điểm cao. Thay vì chỉ nói “I agree” hay “I disagree”, thí sinh nên dùng các cụm từ thể hiện sự sắc thái. Ví dụ, để bày tỏ sự đồng ý hoàn toàn, bạn có thể dùng “I completely agree,” “I strongly believe that,” “I fully concur with the view that,” hoặc “There is no doubt that…”. Các cụm từ này thể hiện sự kiên định trong quan điểm của bạn.
Đối với quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý một phần, hãy sử dụng các cụm từ như “I partly agree,” “To a certain extent, I agree,” “While I acknowledge that…, I also believe that…,” “Although it is true that…, I would argue that…,” hoặc “I tend to agree with the notion, but only to a certain degree.” Việc lồng ghép khéo léo các từ như “somewhat,” “largely,” “primarily,” “to some extent,” “to a great extent” cũng giúp làm rõ mức độ quan điểm. Ví dụ, “The government’s policy is effective to some extent, but it largely overlooks certain social groups.” Việc luyện tập sử dụng các cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn, đáp ứng yêu cầu của một bài luận học thuật.
Bài mẫu minh họa ứng dụng dạng bài “To what extent do you agree or disagree”
Để giúp người học hình dung rõ hơn về cách vận dụng các chiến lược đã nêu, dưới đây là hai bài mẫu ứng dụng dạng đề “To what extent do you agree or disagree” trong IELTS Writing Task 2. Các bài mẫu này sẽ minh họa cách phát triển luận điểm, sử dụng ngôn ngữ học thuật và cấu trúc bài viết phù hợp với từng dạng quan điểm.
Đề bài mẫu
The government should invest in teaching science subjects rather than other subjects for a country’s development and progress. To what extent do you agree or disagree?
Phân tích và bài mẫu 1: Quan điểm hoàn toàn đồng ý
Trong đề bài này, người viết đã chọn lập trường hoàn toàn đồng ý với việc chính phủ nên ưu tiên đầu tư vào các môn khoa học. Bài viết tập trung hoàn toàn vào việc chứng minh tại sao khoa học lại quan trọng đối với sự phát triển quốc gia, không đề cập đến vai trò của các môn học khác.
In today’s rapidly developing world, the role of science in shaping a nation’s future is undeniable. Some believe that the government should focus its educational investments on science subjects rather than other subjects to enhance a country’s development and progress. I completely agree with this view for several compelling reasons.
The first reason I fully agree with prioritizing science education is that it directly fosters technological innovation, which drives economic growth. Subjects such as physics, engineering, and computer science equip students with the essential skills needed to develop new technologies that significantly increase productivity and global competitiveness. For instance, countries like South Korea and Germany, where science education is focused heavily, have achieved significant advancements in industries like electronics and automotive manufacturing. These advancements are directly linked to their robust scientific workforce and have contributed immeasurably to their sustained economic success over the past decades, proving the return on investment in scientific fields.
Another significant reason is that science subjects are key to solving pressing global issues, which is increasingly becoming a top priority for all nations. From healthcare to renewable energy, deep scientific knowledge is absolutely essential in addressing monumental challenges such as climate change, pandemics, and resource scarcity. A clear and recent example is the global response to the COVID-19 pandemic, where rapid scientific research and innovation played a crucial role in developing effective vaccines and treatments in record time, ultimately saving millions of lives and preventing widespread economic collapse. This demonstrates the critical societal value of scientific expertise in times of crisis.
In conclusion, I strongly believe that government investment in science subjects is undeniably vital for a country’s long-term development. Science not only drives technological progress and innovation, which are fundamental for economic prosperity, but it also provides crucial solutions to the most critical challenges faced by societies today. Therefore, governments should prioritize teaching science subjects to ensure comprehensive and sustainable national prosperity and progress, fostering a future that is both technologically advanced and resilient.
Phân tích và bài mẫu 2: Quan điểm đồng ý một phần
Với bài mẫu này, người viết chọn lập trường đồng ý một phần với nhận định của đề. Điều này có nghĩa là bài viết không chỉ ca ngợi vai trò của khoa học mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của các môn học khác, tạo nên sự cân bằng trong lập luận.
Some argue that governments should invest more in teaching science subjects than in other fields to ensure a country’s development. While I agree that science subjects are undeniably crucial for a nation’s advancement, I only partly agree with this view, as other subjects also contribute significantly to a country’s holistic progress and well-being.
One reason I partly disagree with an exclusive focus on science is that non-science subjects, such as literature, history, and social sciences, play a vital role in shaping a well-rounded, informed, and culturally rich society. These disciplines cultivate essential soft skills like critical thinking, ethical decision-making, and cultural awareness, which are indispensable for the social cohesion and political stability of any nation. For example, a profound understanding of history helps prevent the repetition of past mistakes and fosters national identity, while literature enhances empathy, communication skills, and creativity. A country that solely focuses on scientific and technical skills might eventually lack the social harmony, civic responsibility, and cultural depth needed for sustainable and human-centric progress.
However, I also agree that science subjects are absolutely fundamental to driving economic growth and solving major global challenges. Disciplines like engineering, medicine, environmental science, and computer science provide the necessary tools and knowledge to drive technological innovation and address critical issues such as climate change, public health crises, and food security. For instance, countries like Japan and Germany have thrived economically by heavily investing in scientific research and innovation, leading to groundbreaking advancements in various high-tech industries. Without this strong emphasis on science, many modern advancements that improve daily lives and safeguard the future would simply not exist, underscoring their irreplaceable contribution to national development.
In conclusion, while science subjects are undeniably important for a country’s development and progress, a well-rounded education system that includes a balanced investment in both science and non-science subjects is equally crucial. Governments should strive for a comprehensive approach to education to ensure holistic progress, fostering not only technological innovation and economic prosperity but also social stability, cultural richness, and overall human flourishing for all citizens.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về dạng bài “To what extent do you agree or disagree”
-
“To what extent do you agree or disagree” khác gì với “Do you agree or disagree”?
“Do you agree or disagree” yêu cầu chọn một trong hai lập trường (hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý). “To what extent do you agree or disagree” yêu cầu đánh giá mức độ đồng ý/không đồng ý, cho phép bạn chọn hoàn toàn, một phần, hoặc không đồng ý hoàn toàn. -
Tôi có nên trình bày cả hai mặt của vấn đề khi gặp dạng “To what extent”?
Chắc chắn rồi. Nếu bạn chọn quan điểm “đồng ý một phần” hoặc “không đồng ý một phần”, bạn bắt buộc phải trình bày cả những khía cạnh bạn đồng tình và những khía cạnh bạn không đồng tình. -
Làm thế nào để tránh bị lạc đề khi viết dạng bài này?
Luôn giữ vững luận điểm chính (thesis statement) đã nêu ở mở bài. Mỗi đoạn thân bài phải có câu chủ đề rõ ràng và các luận cứ, ví dụ phải xoay quanh câu chủ đề đó, liên kết trực tiếp đến mức độ quan điểm của bạn. -
Có cần đưa ra ví dụ cụ thể không?
Có, ví dụ là yếu tố quan trọng để củng cố luận điểm và giúp bài viết thuyết phục hơn. Ví dụ có thể là số liệu, sự kiện thực tế, hoặc các trường hợp giả định hợp lý. -
Tôi nên dùng bao nhiêu đoạn thân bài cho dạng “To what extent”?
Thông thường, 2 đoạn thân bài là đủ. Nếu chọn hoàn toàn đồng ý/không đồng ý, mỗi đoạn là một lý do. Nếu chọn đồng ý/không đồng ý một phần, mỗi đoạn có thể là một khía cạnh của vấn đề (một đoạn cho mặt đồng ý, một đoạn cho mặt không đồng ý). -
Cần bao nhiêu từ cho một bài Writing Task 2 dạng “To what extent”?
Bài viết nên dài khoảng 250-280 từ, nhưng nên cố gắng vượt quá mức tối thiểu để có thể phát triển ý đầy đủ và sâu sắc. -
Làm sao để kết bài hiệu quả mà không bị lặp ý?
Kết bài nên tóm tắt lại quan điểm chính và các luận điểm nổi bật mà không cần nêu chi tiết lại. Diễn đạt lại ý bằng từ ngữ khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề hoặc một cái nhìn rộng hơn. -
Có nên sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp không?
Nên sử dụng ngôn ngữ học thuật, chính xác và đa dạng, nhưng tránh dùng từ vựng quá phức tạp mà bạn không chắc chắn về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Sự rõ ràng và chính xác quan trọng hơn sự phức tạp. -
Làm sao để đảm bảo độ mạch lạc (Coherence and Cohesion)?
Sử dụng các từ nối (linking words) và cụm từ chuyển tiếp (transition phrases) một cách hợp lý giữa các câu và đoạn văn. Đảm bảo các ý tưởng được sắp xếp logic và có mối liên hệ rõ ràng với nhau. -
Điểm Task Response quan trọng như thế nào với dạng “To what extent”?
Task Response là tiêu chí đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Nếu không trả lời đúng trọng tâm về mức độ đồng ý/không đồng ý, điểm Task Response sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, kéo theo điểm tổng thể của bài viết.
Nắm vững cách xử lý dạng bài “To what extent do you agree or disagree” sẽ giúp thí sinh tự tin hơn và đạt được điểm số cao trong IELTS Writing Task 2. Với sự hướng dẫn từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức và chiến lược hiệu quả để chinh phục thử thách này.