Khám phá Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3 là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục IELTS của bạn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc vào phần nghe “Background on school marching band”, giúp bạn hiểu rõ từng câu hỏi và củng cố kiến thức làm bài, từ đó nâng cao kỹ năng nghe IELTS hiệu quả.

Bảng Đáp Án Nhanh Bài Nghe IELTS 14 Test 3 Phần 3

Để bạn tiện tra cứu, dưới đây là bảng đáp án tổng hợp cho Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3. Hãy đối chiếu với bài làm của mình trước khi đi vào phần giải thích chi tiết để đánh giá mức độ chính xác ban đầu.

Question Đáp án
21 50
22 regional
23 carnival
24 drummer
25 film
26 parade
27 D
28 B
29 E
30 F

Giới Thiệu Tổng Quan Về Bài Nghe IELTS Phần 3

Bài nghe IELTS phần 3 (Section 3) thường là một đoạn hội thoại dài giữa hai hoặc nhiều người trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như sinh viên thảo luận về một dự án, giáo sư hướng dẫn bài tập, hoặc một buổi tư vấn học thuật. Độ khó của phần này thường tăng lên so với Section 1 và 2 bởi tốc độ nói nhanh hơn và sự xuất hiện của nhiều từ vựng học thuật, chuyên ngành. Mục tiêu chính của Section 3 là kiểm tra khả năng theo dõi cuộc hội thoại phức tạp, nhận diện ý kiến, thái độ của người nói, cũng như hiểu các thông tin chi tiết và khái quát. Với bài nghe cụ thể trong Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3 này, bạn sẽ được nghe một cuộc trò chuyện về một ban nhạc diễu hành của trường, yêu cầu bạn nắm bắt các thông tin về số lượng thành viên, các sự kiện sắp tới, và những thách thức mà ban nhạc đang đối mặt.

Phương Pháp Tiếp Cận Hiệu Quả Với Dạng Điền Từ Và Ghép Nối

Để làm tốt bài nghe IELTS 14 Test 3 Phần 3 và các bài nghe Section 3 nói chung, việc áp dụng các chiến lược làm bài thông minh là vô cùng quan trọng, đặc biệt với hai dạng câu hỏi phổ biến là điền từ (completion) và ghép nối (matching). Đối với dạng điền từ, trước khi nghe, bạn nên đọc kỹ câu hỏi và xác định loại từ cần điền (danh từ, tính từ, số đếm). Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi để dễ dàng bắt kịp thông tin khi audio phát. Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa hoặc paraphrase vì chúng thường được sử dụng trong audio để đánh lừa thí sinh. Việc dự đoán nội dung của câu trả lời cũng là một kỹ năng hữu ích giúp bạn tập trung hơn vào thông tin cần tìm.

Với dạng ghép nối thông tin, bạn cần đọc lướt qua tất cả các lựa chọn và nhận diện điểm khác biệt chính giữa chúng. Thông thường, dạng này yêu cầu bạn ghép một danh sách các cá nhân, sự vật với một danh sách các đặc điểm, vấn đề hoặc ý kiến. Trong khi nghe, hãy cố gắng xác định từng đối tượng được nhắc đến và lắng nghe cẩn thận các thông tin liên quan đến họ. Lưu ý rằng thứ tự thông tin trong audio có thể không theo đúng thứ tự câu hỏi, vì vậy việc ghi chú nhanh (note-taking) các từ khóa quan trọng là rất cần thiết để bạn có thể đối chiếu và chọn đáp án chính xác sau này. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài này sẽ giúp bạn quen thuộc với cấu trúc và tốc độ của phần nghe Section 3, từ đó nâng cao hiệu suất làm bài.

Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3

Phần này sẽ đi sâu vào phân tích từng câu hỏi, cung cấp giải thích chi tiết về lý do lựa chọn đáp án, đồng thời chỉ ra các bẫy thường gặp trong bài nghe IELTS 14 Test 3 Phần 3.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân Tích Câu Hỏi 21-26: Dạng Hoàn Thành Tóm Tắt

Các câu hỏi từ 21 đến 26 yêu cầu bạn hoàn thành một tóm tắt về thông tin chung của ban nhạc diễu hành của trường. Đây là dạng câu hỏi thường xuất hiện trong phần nghe Section 3, đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt thông tin cụ thể và con số.

Câu Hỏi 21: “It consists of around … students.”
Đáp án: 50
Trong đoạn audio, người nói đề cập rằng ban nhạc có học sinh ở mọi lứa tuổi, từ 11 đến 18. Sau đó, họ nói rõ ràng: “there are about 50 of them altogether” (có khoảng 50 người tất cả). Điều này cho thấy con số chính xác cần điền là 50. Người nghe có thể bị phân tâm bởi các số tuổi 11 và 18, nhưng ngữ cảnh câu hỏi là về tổng số thành viên của ban nhạc. Việc xác định từ khóa “around” hoặc “about” rất quan trọng để tìm ra con số tổng thể thay vì các con số riêng lẻ khác.

Câu Hỏi 22: “It is due to play in a … band competition”
Đáp án: regional
Khi thảo luận về các cuộc thi, người nói đầu tiên phủ nhận việc ban nhạc đủ giỏi để tham gia “national band competitions” (cuộc thi ban nhạc quốc gia). Ngay sau đó, họ khẳng định: “but they’re in a regional one later in the term” (nhưng họ sẽ tham gia một cuộc thi khu vực vào cuối kỳ). Từ “regional” chính là từ khóa cần tìm, mô tả phạm vi của cuộc thi mà ban nhạc sẽ tham gia. Điều này yêu cầu thí sinh phải nghe kỹ để phân biệt giữa các cấp độ cuộc thi khác nhau.

Câu Hỏi 23: “It has been invited to play in the town’s…”
Đáp án: carnival
Thông tin về lời mời của ban nhạc được đưa ra một cách rõ ràng: “the town council’s organising a carnival in the summer, and the band has been asked to perform” (Hội đồng thị trấn đang tổ chức một lễ hội vào mùa hè, và ban nhạc đã được yêu cầu biểu diễn). Từ “carnival” (lễ hội) chính là sự kiện mà ban nhạc được mời đến biểu diễn. Câu hỏi này kiểm tra khả năng nhận diện danh từ chỉ sự kiện từ ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.

Câu Hỏi 24: “They have listened to a talk by a …”
Đáp án: drummer
Người nói đề cập đến một buổi nói chuyện mà họ đã phát cho các học sinh: “I played a recording I came across, of a drummer talking about how playing in a band had changed his life” (Tôi đã mở một bản ghi âm mà tôi bắt gặp, về một tay trống nói về cách chơi trong một ban nhạc đã thay đổi cuộc đời anh ta). “Drummer” (tay trống) là danh từ chỉ người đã nói chuyện, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi. Đây là một ví dụ về việc tìm kiếm danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò.

Câu Hỏi 25: “Joe will discuss a … with the band”
Đáp án: film
Về kế hoạch của Joe, người nói chia sẻ: “I’m planning to show them that old film …, and talk about it with the students” (Tôi dự định cho họ xem bộ phim cũ…, và nói về nó với các sinh viên). Từ “film” (bộ phim) là danh từ mà Joe sẽ thảo luận cùng ban nhạc. Dạng câu hỏi này thường yêu cầu sự chú ý đến các động từ như “discuss”, “show” để tìm ra đối tượng của hành động.

Câu Hỏi 26: “Joe hopes the band will attend a … next month.”
Đáp án: parade
Joe bày tỏ hy vọng của mình về một sự kiện sắp tới: “I’m hoping I can take some of the band to a parade that’s going to take place next month” (Tôi hy vọng tôi có thể đưa một số ban nhạc đến một cuộc diễu hành sẽ diễn ra vào tháng tới). “Parade” (cuộc diễu hành) là sự kiện mà Joe hy vọng ban nhạc sẽ tham gia vào tháng tới. Lời thoại này là một ví dụ điển hình về việc thông tin được đưa ra trực tiếp và rõ ràng.

Phân Tích Câu Hỏi 27-30: Dạng Nối Thông Tin

Các câu hỏi từ 27 đến 30 yêu cầu bạn ghép nối từng học sinh với một vấn đề hoặc đặc điểm cụ thể của họ. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin chi tiết và nhận diện các vấn đề được nêu ra.

Câu Hỏi 27:
Đáp án: D (doesn’t attend rehearsals regularly)
Khi người nói đề cập đến người thổi sáo (“a flautist”), họ ngay lập tức chỉ ra vấn đề: “We rehearse twice a week after school, but she’s hardly ever there” (Chúng tôi luyện tập hai lần một tuần sau giờ học, nhưng cô ấy hầu như không bao giờ có mặt). Cụm từ “hardly ever there” đồng nghĩa với việc không tham gia các buổi tập một cách thường xuyên, khớp với lựa chọn D. Đây là một ví dụ về việc sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt ý.

Câu Hỏi 28:
Đáp án: B (is too bossy)
Về người thổi kèn trumpet (“a trumpeter”), người nói phàn nàn: “She’s always saying what she thinks other people should do” (Cô ấy luôn nói những gì cô ấy nghĩ người khác nên làm). Điều này được củng cố bằng nhận định “which makes my job pretty difficult” (điều này khiến công việc của tôi khá khó khăn). Rõ ràng, việc “luôn nói người khác nên làm gì” thể hiện tính cách “too bossy” (quá hống hách, ra lệnh), phù hợp với lựa chọn B. Việc nhận diện thái độ và cách diễn đạt sự phàn nàn là chìa khóa ở câu này.

Câu Hỏi 29:
Đáp án: E (has difficulty with breathing)
Khi nói về một trong những người chơi kèn trombone (“one of the trombonists”), người nói nhận xét: “he has breathing difficulties, and he doesn’t really have enough breath for the trombone” (anh ta bị khó thở, và anh ta không thực sự có đủ hơi thở cho kèn trombone). Từ “breathing difficulties” trực tiếp khớp với lựa chọn E. Điều quan trọng là không bị nhầm lẫn với các đặc điểm tích cực khác như “impressive sense of rhythm” (có cảm nhịp ấn tượng) mà người nói cũng đề cập trước đó.

Câu Hỏi 30:
Đáp án: F (doesn’t socialise with others)
Đối với một trong những người chơi bộ gõ (“one of the percussionists”), người nói đưa ra nhận xét: “he never seems to interact with other people” (dường như anh ta không bao giờ tương tác với người khác). “Interact with other people” chính là việc giao tiếp xã hội, vì vậy việc “never interact” đồng nghĩa với “doesn’t socialise with others” (không giao tiếp với người khác), khớp với lựa chọn F. Câu này kiểm tra khả năng hiểu các từ và cụm từ liên quan đến giao tiếp xã hội.

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Trong Bài Nghe IELTS

Trong quá trình luyện nghe IELTS, đặc biệt là với phần nghe Section 3, thí sinh thường mắc phải một số sai lầm phổ biến có thể ảnh hưởng đến điểm số. Một trong những lỗi đó là mất tập trung khi gặp thông tin gây nhiễu. Các bài nghe IELTS thường chứa các thông tin thừa hoặc các lựa chọn sai được đề cập thoáng qua để kiểm tra khả năng phân biệt của người nghe. Để khắc phục, hãy luôn giữ sự tập trung vào từ khóa và ngữ cảnh của câu hỏi, không để những thông tin không liên quan làm bạn lạc hướng.

Một sai lầm khác là không kịp ghi chú hoặc ghi chú không hiệu quả. Tốc độ nói trong Section 3 khá nhanh, việc cố gắng nhớ mọi thứ có thể khiến bạn bỏ lỡ các thông tin quan trọng tiếp theo. Thay vào đó, hãy thực hành kỹ năng note-taking bằng cách chỉ ghi lại các từ khóa, tên riêng, con số hoặc ý chính. Việc này giúp bạn tiết kiệm thời gian và dễ dàng đối chiếu với các lựa chọn sau khi nghe xong. Ngoài ra, việc thiếu vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc thảo luận cũng là một rào cản lớn. Để cải thiện, hãy chủ động mở rộng từ vựng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, môi trường và xã hội, vì đây là những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài nghe IELTS.

Lời Khuyên Để Cải Thiện Kỹ Năng Nghe IELTS Hiệu Quả

Để nâng cao kỹ năng nghe IELTS và làm chủ Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3 cũng như các bài nghe khác, bạn cần có một chiến lược học tập toàn diện. Đầu tiên, hãy luyện nghe chủ động thay vì chỉ nghe thụ động. Điều này có nghĩa là bạn cần đặt mục tiêu cụ thể khi nghe, chẳng hạn như tìm kiếm một loại thông tin nhất định, nhận diện ý kiến của người nói, hay phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ. Việc dự đoán nội dung trước khi nghe cũng là một kỹ thuật mạnh mẽ. Dựa vào tiêu đề và các câu hỏi, bạn có thể hình dung được chủ đề và các từ vựng liên quan sẽ xuất hiện, giúp não bộ chuẩn bị tốt hơn để xử lý thông tin.

Bên cạnh đó, việc nghe các podcast, chương trình khoa học, tin tức và các bài giảng tiếng Anh về nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với ngữ điệu, tốc độ nói và từ vựng học thuật. Đặc biệt, hãy tập trung vào các đoạn hội thoại có nhiều người nói để rèn luyện khả năng theo dõi các quan điểm và sự chuyển đổi giữa các nhân vật. Đừng quên rèn luyện kỹ năng phân tích lỗi sau mỗi lần làm bài. Việc này bao gồm việc nghe lại phần audio và đọc lại audioscript để hiểu rõ lý do mình sai, nhận diện các bẫy thường gặp và học hỏi từ những lỗi đó. Áp dụng những phương pháp này một cách kiên trì chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe IELTS của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Bài Nghe IELTS

1. Thời lượng của Bài Nghe IELTS Phần 3 là bao lâu?
Bài nghe IELTS phần 3 thường kéo dài khoảng 3-4 phút, tập trung vào một cuộc hội thoại giữa ít nhất hai người về một chủ đề học thuật hoặc liên quan đến bối cảnh trường học.

2. Làm thế nào để phân biệt thông tin chính và phụ trong Section 3?
Bạn có thể phân biệt thông tin chính và phụ bằng cách chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi, giọng điệu nhấn mạnh của người nói, và cấu trúc lập luận. Thông tin chính thường trực tiếp trả lời câu hỏi hoặc hỗ trợ ý tưởng cốt lõi của cuộc hội thoại, trong khi thông tin phụ có thể là ví dụ, chi tiết bổ sung hoặc ý kiến không liên quan trực tiếp đến vấn đề chính.

3. Tôi có nên ghi chú toàn bộ những gì nghe được không?
Không, bạn không nên ghi chú toàn bộ. Điều này dễ dẫn đến việc bị quá tải thông tin và bỏ lỡ các chi tiết quan trọng. Thay vào đó, hãy thực hành kỹ năng note-taking bằng cách chỉ ghi lại các từ khóa, số liệu, tên riêng hoặc ý chính một cách ngắn gọn và có hệ thống.

4. Dạng bài điền từ trong Listening Section 3 có yêu cầu số lượng từ cụ thể không?
Thường thì hướng dẫn sẽ ghi rõ số lượng từ tối đa bạn được điền, ví dụ “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”. Hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn này trước khi làm bài để tránh mất điểm không đáng có.

5. Làm thế nào để cải thiện tốc độ xử lý thông tin khi nghe IELTS?
Để cải thiện tốc độ xử lý, hãy thường xuyên luyện nghe các tài liệu có tốc độ nói nhanh hơn tốc độ bài thi IELTS một chút. Luyện tập kỹ năng dự đoán, nhận diện từ khóa nhanh chóng và nắm bắt ý chính thay vì từng từ một. Việc này giúp não bộ bạn quen với việc xử lý thông tin nhanh và hiệu quả hơn.

6. Vocabulary học thuật có quan trọng trong Section 3 không?
Tuyệt đối quan trọng. Phần nghe Section 3 thường xoay quanh các chủ đề học thuật hoặc giáo dục, do đó, việc trang bị một vốn từ vựng phong phú trong các lĩnh vực này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung và làm bài tốt hơn.

Hy vọng với những phân tích chi tiết và lời khuyên hữu ích trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 3. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các chiến lược được chia sẻ để nâng cao kỹ năng nghe IELTS của mình. Đừng ngần ngại khám phá thêm các tài liệu luyện thi chất lượng tại Anh ngữ Oxford để đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.