Việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh là một kỹ năng nền tảng quan trọng, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn gặp nhiều bối rối khi đối mặt với các loại số khác nhau, từ số đếm đơn giản đến phân số hay số thập phân. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và những hướng dẫn cụ thể để bạn có thể đọc mọi loại số một cách chính xác nhất.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Các Loại Số Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các con số không chỉ đơn thuần là những ký hiệu toán học mà chúng còn đóng vai trò thiết yếu trong việc truyền đạt thông tin về số lượng, thứ tự, thời gian, giá cả và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Hiểu rõ các quy tắc đọc số không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn nâng cao đáng kể khả năng nghe và nói tiếng Anh của mình. Có nhiều loại số khác nhau, mỗi loại lại có những quy tắc phát âm và cách sử dụng riêng biệt, đòi hỏi người học cần có sự tìm hiểu kỹ lưỡng để áp dụng đúng ngữ cảnh.
Cách Đọc Số Đếm Cơ Bản (Cardinal Numbers)
Số đếm, hay còn gọi là cardinal numbers, là loại số phổ biến nhất và được dùng để chỉ số lượng. Việc nắm vững cách đọc số đếm là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục kỹ năng đọc các loại số phức tạp hơn.
Số Đếm Từ 1 Đến 20
Những con số nhỏ từ 1 đến 20 thường được học ngay từ những bài học tiếng Anh đầu tiên. Mỗi số có cách đọc riêng biệt và không theo quy tắc ghép nối nào, do đó bạn cần ghi nhớ chúng. Chẳng hạn, số 1 đọc là “one” /wʌn/, số 5 là “five” /faɪv/, số 10 là “ten” /ten/, và số 20 là “twenty” /ˈtwenti/. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ và phát âm chuẩn xác các con số cơ bản này.
Số | Số đếm | Phiên âm |
---|---|---|
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tuː/ |
3 | three | /θriː/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /ˈsevn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ |
16 | sixteen | /ˌsɪksˈtiːn/ |
17 | seventeen | /ˌsevnˈtiːn/ |
18 | eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ |
19 | nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ |
20 | twenty | /ˈtwenti/ |
Các Số Hàng Chục
Khi chuyển sang các số tròn chục, từ 20 đến 90, bạn sẽ nhận thấy một quy luật nhất định trong cấu trúc và cách phát âm của chúng. Hầu hết các số này đều kết thúc bằng âm “-ty”, ví dụ như “thirty” /ˈθɜːrti/, “forty” /ˈfɔːrti/, “fifty” /ˈfɪfti/. Việc làm quen với những âm tiết cuối này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và phát âm các số hàng chục một cách tự nhiên.
Số | Số đếm | Phiên âm |
---|---|---|
10 | ten | /ten/ |
20 | twenty | /ˈtwenti/ |
30 | thirty | /ˈθɜːrti/ |
40 | forty | /ˈfɔːrti/ |
50 | fifty | /ˈfɪfti/ |
60 | sixty | /sɪksti/ |
70 | seventy | /ˈsevnti/ |
80 | eighty | /eɪti/ |
90 | ninety | /naɪnti/ |
Số Đếm Từ 21 Đến 99
Để đọc các số từ 21 đến 99, chúng ta chỉ cần kết hợp số hàng chục với số đơn vị bằng cách sử dụng dấu gạch ngang (-). Ví dụ, số 21 sẽ được đọc là “twenty-one”, số 35 là “thirty-five”, và số 99 là “ninety-nine”. Quy tắc này áp dụng nhất quán cho tất cả các số trong phạm vi này, giúp việc đọc số đếm trở nên đơn giản và dễ nhớ hơn rất nhiều.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Về Cuộc Sống Thành Thị Bằng Tiếng Anh
- Tổng Hợp Các Cách Hỏi Và Trả Lời Bạn Có Khỏe Không Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Phương Pháp Shadowing: Chìa Khóa Luyện Phát Âm
- Khám Phá Các Loại Cá Trong Tiếng Anh Chuyên Sâu
- Nâng Cao Khả Năng Thảo Luận Tiếng Anh Về Bảo Vệ Môi Trường
Số Hàng Trăm
Khi đọc các số hàng trăm, chúng ta sử dụng từ “hundred”. Ví dụ, 100 là “one hundred”. Đối với các số có cả hàng chục và hàng đơn vị sau hàng trăm, chúng ta thường thêm từ “and” trước khi đọc phần số hàng chục và đơn vị. Chẳng hạn, 125 sẽ là “one hundred and twenty-five”, hoặc 480 là “four hundred and eighty”. Lưu ý rằng trong tiếng Anh Mỹ, từ “and” đôi khi được lược bỏ, nhưng việc sử dụng nó luôn được chấp nhận và làm cho cách đọc rõ ràng hơn.
Bảng các số đếm từ 1 đến 20 kèm phiên âm, giúp luyện cách đọc số trong tiếng Anh
Số Hàng Nghìn và Lớn Hơn
Đối với các số lớn hơn như hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, chúng ta sử dụng các từ “thousand”, “million”, “billion”. Tương tự như số hàng trăm, chúng ta cũng sử dụng “and” để nối giữa hàng trăm và phần còn lại của số khi có. Chẳng hạn, 1,234 được đọc là “one thousand, two hundred and thirty-four”. Một triệu đọc là “one million”, và mười triệu là “ten million”.
Số | Số đếm | Phiên âm |
---|---|---|
100 | one hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
1000 | one thousand | /wʌn ˈθaʊznd/ |
10.000 | ten thousand | /ten ˈθaʊznd/ |
100.000 | one hundred thousand | /wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊznd/ |
1.000.000 | one million | /wʌn ˈmɪljən/ |
10.000.000 | ten million | /ten ˈmɪljən/ |
100.000.000 | one hundred million | /wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ |
1.000.000.000 | one billion | /wʌn ˈbɪljən/ |
Lưu ý khi đọc số đếm lớn: dấu phẩy và “and”
Khi viết các số lớn, người ta thường dùng dấu phẩy (,) để phân tách các nhóm ba chữ số từ phải sang trái (ví dụ: 1,000; 1,000,000). Tuy nhiên, khi đọc các con số này, chúng ta không đọc dấu phẩy. Dấu phẩy chỉ mang tính chất phân tách nhóm số để dễ đọc hơn. Ví dụ, 2,100,009 sẽ được đọc là “two million one hundred thousand and nine”. Việc sử dụng “and” trước phần hàng chục và đơn vị (sau hàng trăm) là một đặc điểm quan trọng trong tiếng Anh-Anh và cũng được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh-Mỹ, giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn về mặt ngữ pháp.
Cách Đọc Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh (Ordinal Numbers)
Số thứ tự, hay ordinal numbers, dùng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng của một vật hay người trong một chuỗi. Khác với số đếm, số thứ tự có một số quy tắc đặc biệt để chuyển đổi từ số đếm. Việc thành thạo cách đọc số thứ tự là rất cần thiết khi bạn muốn nói về ngày tháng, tầng lầu, hoặc thứ hạng.
Quy tắc chung và các trường hợp ngoại lệ
Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối số đếm, ví dụ “fourth” (thứ tư), “sixth” (thứ sáu). Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt cần lưu ý: số 1, 2 và 3 chuyển thành “first” (thứ nhất), “second” (thứ hai), và “third” (thứ ba). Đối với các số có hai chữ số trở lên, chỉ có chữ số cuối cùng thay đổi để trở thành số thứ tự. Ví dụ, 21 là “twenty-first”, 32 là “thirty-second”. Điều này đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết để tránh nhầm lẫn khi phát âm số thứ tự.
Bảng số thứ tự và ví dụ
Bảng dưới đây minh họa cách đọc số thứ tự từ 1 đến 1 tỷ trong tiếng Anh, cùng với phiên âm và đuôi viết tắt thường dùng. Ví dụ, để nói “hôm nay là ngày thứ ba mươi mốt của tháng”, chúng ta sẽ nói “today is the thirty-first day of the month”. Việc luyện tập với bảng này và các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các số thứ tự trong mọi tình huống.
Số | Số thứ tự | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
1 | First | /fɜːrst/ | st |
2 | Second | /ˈsekənd/ | nd |
3 | Third | /θɜːrd/ | rd |
4 | Fourth | /fɔːrθ/ | th |
5 | Fifth | /fɪfθ/ | th |
6 | Sixth | /sɪksθ/ | th |
7 | Seventh | /ˈsevnθ/ | th |
8 | Eighth | /eɪθ/ | th |
9 | Ninth | /naɪnθ/ | th |
10 | Tenth | /tenθ/ | th |
11 | Eleventh | /ɪˈlevnθ/ | th |
12 | Twelfth | /twelfθ/ | th |
13 | Thirteenth | /ˌθɜːrˈtiːnθ/ | th |
14 | Fourteenth | /ˌfɔːrˈtiːnθ/ | th |
15 | Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | th |
16 | Sixteenth | /ˌsɪksˈtiːnθ/ | th |
17 | Seventeenth | /ˌsevnˈtiːnθ/ | th |
18 | Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | th |
19 | Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | th |
20 | Twentieth | /ˈtwentiəθ/ | th |
21 | Twenty-first | /ˈtwenti-fɜrst/ | st |
30 | Thirtieth | /ˈθɜːrtiəθ/ | th |
31 | Thirty-first | /ˈθɜːrti-fɜrst/ | st |
40 | Fortieth | /ˈfɔːrtiəθ/ | th |
50 | Fiftieth | /ˈfɪftiəθ/ | th |
60 | Sixtieth | /ˈsɪkstiəθ/ | th |
70 | Seventieth | /ˈsevntiəθ/ | th |
80 | Eightieth | /ˈeɪtiəθ/ | th |
90 | Ninetieth | /ˈnaɪntiəθ/ | th |
100 | One hundredth | /wʌn ˈhʌndrətθ/ | th |
1000 | One thousandth | /wʌn ˈθaʊznθ/ | th |
1 triệu | One millionth | /wʌn ˈmɪljənθ/ | th |
1 tỷ | One billionth | /wʌn ˈbɪljənθ/ | th |
Bảng số thứ tự từ 1 đến 1 tỷ trong tiếng Anh, minh họa cách đọc và viết tắt
Hướng Dẫn Cách Đọc Số 0 Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau
Số 0 có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, điều này thường gây nhầm lẫn cho người học. Việc hiểu rõ các cách đọc số 0 giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Zero, Oh, Nought, Nil và Love
Từ “zero” /ˈzɪrəʊ/ là cách đọc phổ biến nhất và được dùng trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là trong toán học hoặc khi đọc số thập phân. Ví dụ, 3.05 đọc là “three point zero five”. Trong số điện thoại, số 0 thường được đọc là “oh” /əʊ/, chẳng hạn 0913 đọc là “oh nine one three”. Trong thể thao, “nought” /nɔːt/ thường được dùng trong tiếng Anh-Anh để chỉ điểm 0, ví dụ “three nought” (3-0). Riêng trong môn tennis, điểm 0 được gọi là “love”, ví dụ “fifteen love” (15-0). Còn “nil” /nɪl/ được dùng để chỉ điểm số 0 trong các môn thể thao khác như bóng đá, ví dụ “two nil” (2-0).
Cách Đọc Số Điện Thoại và Địa Chỉ Trong Tiếng Anh
Đọc số điện thoại và địa chỉ là một phần thiết yếu của giao tiếp hàng ngày. Mặc dù có vẻ dài và phức tạp, nhưng có những mẹo nhỏ giúp bạn đọc chúng một cách dễ dàng và rõ ràng.
Khi đọc một dãy số điện thoại, bạn thường đọc từng số đơn lẻ. Để giúp người nghe dễ hiểu và ghi nhớ hơn, bạn nên chia dãy số thành các nhóm nhỏ, ví dụ 3-3-4 hoặc 2-3-3-2, tương tự như cách chúng ta thường nói trong tiếng Việt. Ví dụ, số 0913 307 864 có thể đọc là “oh nine one three, three oh seven, eight six four”. Nếu có hai số giống nhau liên tiếp, bạn có thể dùng “double” ví dụ 22 là “double two”. Ba số giống nhau thì dùng “triple”, ví dụ 222 là “triple two”.
Ví dụ:
- 0962 152 228: “oh nine six two one five two double two eight”
- 1-900-222 Ex 214: “one, nine hundred, triple two, extensions two one four”
Quy Tắc Đọc Ngày, Tháng, Năm Sinh Trong Tiếng Anh
Cách đọc ngày tháng năm có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, điều này đòi hỏi người học cần đặc biệt lưu ý để sử dụng đúng ngữ cảnh.
Đọc Năm Cụ Thể
Có nhiều cách để đọc năm trong tiếng Anh tùy thuộc vào cấu trúc của năm đó.
- Năm có hai chữ số: Đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: 10 = “ten”, 78 = “seventy-eight”.
- Năm có ba chữ số: Đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc hai số còn lại. Ví dụ: 545 = “five forty-five”.
- Năm có bốn chữ số:
- Đối với các năm từ 1001 đến 1999 (và một số năm đặc biệt), chúng ta thường chia năm thành hai cặp số. Ví dụ: 1999 = “nineteen ninety-nine”, 1820 = “eighteen twenty”.
- Đối với các năm có số 0 ở vị trí thứ hai, chúng ta đọc số đầu tiên, sau đó là “oh” và hai số cuối. Ví dụ: 1905 = “nineteen oh five”.
- Đối với các năm từ 2000 trở đi, chúng ta có thể đọc “two thousand and” cộng với hai số cuối, hoặc đọc như một số bình thường. Ví dụ: 2023 có thể là “two thousand and twenty-three” hoặc “twenty twenty-three”.
- Các năm tròn nghìn: “the year” + số đếm. Ví dụ: 3000 = “the year three thousand”.
Đọc Ngày và Tháng
Khi nói về ngày và tháng, chúng ta thường sử dụng số thứ tự cho ngày và tên tháng đầy đủ. Ví dụ, “Ngày 16 tháng 5” sẽ là “the sixteenth of May”. Tên các tháng như “January”, “February”, “March” cần được phát âm rõ ràng.
Sự Khác Biệt Giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ
Đây là điểm quan trọng nhất khi đọc ngày tháng năm.
- Theo tiếng Anh-Anh: Thứ tự là NGÀY + THÁNG + NĂM. Ví dụ: 01/11/2023 sẽ được đọc là “the first of November, two thousand and twenty-three”. Ngày được đọc bằng số thứ tự và đi kèm giới từ “of” trước tháng.
- Theo tiếng Anh-Mỹ: Thứ tự là THÁNG + NGÀY + NĂM. Ví dụ: 11/01/2023 (tháng 11 ngày 1) sẽ được đọc là “November the first, two thousand and twenty-three”. Ngày cũng được đọc bằng số thứ tự nhưng đứng sau tháng.
Ví dụ:
- Hôm nay là Chủ Nhật ngày 13 tháng 11 năm 2022 (theo Anh-Mỹ): “Today is Sunday, November the thirteenth, two thousand twenty-two.”
- Sinh nhật tôi vào ngày 18 tháng 9 năm 1999 (theo Anh-Anh): “My birthday is on the eighteenth of September, nineteen ninety-nine.”
Lịch minh họa cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh, bao gồm cả định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Đọc Số Tuổi Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
Khi diễn đạt số tuổi trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng cấu trúc “số đếm + years old”. Đây là một cách nói đơn giản và trực tiếp, áp dụng cho cả người, động vật hay vật vô tri. Ví dụ, “Tôi 16 tuổi” sẽ là “I am sixteen years old”. Tương tự, “Anh ấy 37 tuổi” là “He’s thirty-seven years old”. Bạn cũng có thể bỏ đi từ “years old” nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, chỉ cần nói “I am sixteen”.
Cách Đọc Phân Số Hiệu Quả Trong Tiếng Anh
Đọc phân số trong tiếng Anh đòi hỏi sự kết hợp giữa số đếm và số thứ tự. Có một số quy tắc cụ thể cần tuân theo để đảm bảo tính chính xác khi diễn đạt các giá trị này.
Phân số đơn giản và phức tạp
Đối với các phân số có tử số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, chúng ta đọc tử số bằng số đếm và mẫu số bằng số thứ tự. Ví dụ, 1/4 là “one-quarter” hoặc “a quarter”. Nếu tử số lớn hơn 1, chúng ta cần thêm “s” vào mẫu số (số thứ tự). Ví dụ, 5/4 sẽ là “five-quarters”.
Khi tử số lớn hơn 10 hoặc mẫu số lớn hơn 100, chúng ta đọc cả tử số và mẫu số bằng số đếm, và nối chúng bằng từ “over”. Ví dụ, 12/7 sẽ là “twelve over seven”. Tương tự, 3/132 được đọc là “three over one hundred thirty-two”.
Các trường hợp đặc biệt của phân số
Có một số phân số đặc biệt cần ghi nhớ:
- 1/2 có thể đọc là “one-half” hoặc “a half”.
- 1/4 cũng có thể là “one-fourth”, “one-quarter” hoặc “a quarter”.
- 3/4 thường được đọc là “three-quarters” hoặc “three-fourths”.
- 1/100 là “one-hundredth”.
- 1/1000 là “one-thousandth” hoặc “one over a thousand”.
Nguyên Tắc Đọc Số Thập Phân Đơn Giản và Chính Xác
Đọc số thập phân trong tiếng Anh khá đơn giản. Dấu chấm thập phân (.) được đọc là “point”. Các chữ số sau dấu chấm thường được đọc riêng lẻ từng chữ số một, chứ không đọc gộp thành một số như các số nguyên. Ví dụ:
- 10.31% được đọc là “ten point three one percent”.
- Số Pi (3.14159) được đọc là “three point one four one five nine”.
- 10.5kg là “ten point five kilograms”.
Đây là một quy tắc quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác các giá trị số liệu trong khoa học, tài chính hay các thông tin định lượng khác.
Phương Pháp Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh
Khi đọc số tiền trong tiếng Anh, chúng ta áp dụng quy tắc đọc số thập phân và kết hợp với tên loại tiền tệ. Cách tiếp cận này giúp việc diễn đạt giá cả trở nên rõ ràng và dễ hiểu.
Bạn đọc số nguyên trước, sau đó là tên loại tiền tệ. Nếu có phần lẻ (thập phân), bạn đọc “point” và các chữ số lẻ. Ví dụ:
- 5.000.000 VND sẽ là “five million Vietnamese dongs” (hoặc “five million dong”). Thường thêm “only” ở cuối khi nói số tiền chẵn trong ngữ cảnh trang trọng.
- 48$ là “forty-eight dollars”.
- 169€ là “one hundred and sixty-nine euros”.
- 47.82$ được đọc là “forty-seven dollars and eighty-two cents” hoặc “forty-seven point eighty-two dollars”.
Một số ngoại tệ phổ biến khác bao gồm:
- Pound (pound sterling): bảng Anh
- Yen: yên Nhật
- Swiss franc: franc Thụy Sĩ
- Rouble: đồng rúp
- Yuan (RMB): đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
Cách Đọc Số Mũ và Lũy Thừa Trong Tiếng Anh
Trong toán học, đọc số mũ và lũy thừa có những quy tắc riêng. Để diễn đạt một số mũ, bạn thường sử dụng cấu trúc “cơ số + to the power of + số mũ”. Ví dụ:
- 2^3 được đọc là “two to the power of three”.
- 6^7 được đọc là “six to the power of seven”.
Trong các trường hợp đặc biệt, số mũ 2 được gọi là “squared” (bình phương), và số mũ 3 được gọi là “cubed” (lập phương). Ví dụ:
- 11^2 là “eleven squared”.
- 15^3 là “fifteen cubed”.
Hướng Dẫn Đọc Hỗn Số Trong Tiếng Anh
Đọc hỗn số trong tiếng Anh là sự kết hợp của việc đọc số nguyên và phân số. Bạn đọc phần số nguyên trước, sau đó dùng từ “and” để nối với phần phân số. Ví dụ:
- 3 ⅘ được đọc là “three and four fifths”.
- 13 19/21 được đọc là “thirteen and nineteen over twenty-one”.
- 38 ⅓ được đọc là “thirty-eight and one third”.
Việc này giúp bạn diễn đạt các giá trị không nguyên một cách rõ ràng, thường gặp trong các công thức nấu ăn, kích thước hay đo lường.
Quy Tắc Đọc Phần Trăm (%) Trong Tiếng Anh
Để đọc số phần trăm trong tiếng Anh, bạn chỉ cần đọc số đếm hoặc số thập phân như bình thường, và sau đó thêm từ “percent” vào cuối. Đây là một trong những cách đọc số đơn giản nhất. Ví dụ:
- 10% được đọc là “ten percent”.
- 12% là “twelve percent”.
- 99.91% là “ninety-nine point ninety-one percent”.
Biểu đồ phần trăm thể hiện các quy tắc đọc số trong tiếng Anh, tối ưu kỹ năng giao tiếp
Đọc Số Trong Các Ngữ Cảnh Khác: Nhiệt Độ, Thể Thao
Ngoài các loại số cơ bản, có những ngữ cảnh đặc biệt khác mà cách đọc số cũng có những quy tắc riêng biệt, giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Nhiệt độ
Khi đọc nhiệt độ, chúng ta sử dụng số đếm và đơn vị đo là “degrees Celsius” hoặc “degrees Fahrenheit”. Đối với nhiệt độ dưới 0, chúng ta thêm từ “minus” hoặc “below zero” trước số. Ví dụ:
- 25°C được đọc là “twenty-five degrees Celsius”.
- -5°C được đọc là “minus five degrees Celsius” hoặc “five degrees Celsius below zero”.
Tỷ số thể thao
Trong các môn thể thao như bóng đá hay bóng rổ, cách đọc số tỷ số cũng có sự khác biệt. Đối với bóng đá, điểm 0 thường được đọc là “nil”. Ví dụ, 2-0 sẽ là “two nil”. Trong bóng rổ hoặc các môn thể thao khác, điểm 0 có thể đọc là “zero”. Ví dụ, trong bóng rổ, 105-90 sẽ là “one hundred and five to ninety”. Trong tennis, điểm 0 được đọc là “love”.
Việc nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh qua các ví dụ và quy tắc cụ thể từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng ngôn ngữ này trong đời sống hàng ngày, từ việc nói chuyện phiếm đến các cuộc thảo luận chuyên sâu. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để biến những con số khô khan thành ngôn ngữ sống động!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Làm thế nào để nhớ cách đọc số thứ tự đặc biệt?
Để nhớ các số thứ tự đặc biệt như “first”, “second”, “third”, bạn nên học thuộc lòng chúng và thường xuyên luyện tập bằng cách áp dụng vào các câu nói hàng ngày hoặc viết ngày tháng. Đối với các số còn lại, chỉ cần nhớ quy tắc thêm “-th” và chữ số cuối cùng thay đổi nếu là số lớn.
2. Khi nào dùng “and” khi đọc số lớn?
Từ “and” thường được dùng để nối giữa hàng trăm và phần số hàng chục/đơn vị trong các số từ 101 trở lên, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh-Anh. Ví dụ, 125 là “one hundred and twenty-five”. Trong tiếng Anh-Mỹ, “and” đôi khi được lược bỏ, nhưng việc sử dụng nó luôn đúng ngữ pháp và làm câu nói rõ ràng hơn.
3. Có phải số 0 luôn đọc là “zero” không?
Không phải lúc nào số 0 cũng đọc là “zero”. Tùy vào ngữ cảnh mà nó có thể được đọc là “oh” (trong số điện thoại, số năm), “nought” (trong tiếng Anh-Anh khi nói về điểm số 0), “nil” (trong các môn thể thao như bóng đá), hoặc “love” (trong tennis).
4. Sự khác biệt chính khi đọc ngày tháng Anh-Anh và Anh-Mỹ là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở thứ tự:
- Anh-Anh: Ngày + Tháng + Năm (ví dụ: the first of November).
- Anh-Mỹ: Tháng + Ngày + Năm (ví dụ: November the first).
5. Làm sao để đọc số điện thoại dễ nhớ?
Để đọc số điện thoại dễ nhớ, bạn nên đọc từng chữ số đơn lẻ và chia dãy số thành các nhóm nhỏ (ví dụ: 3-3-4 hoặc 2-3-3-2). Sử dụng “double” cho hai số giống nhau liên tiếp (ví dụ: “double two” cho 22) cũng giúp tăng tính dễ nhớ.
6. “Billion” và “Trillion” khác nhau thế nào?
“Billion” trong tiếng Anh-Mỹ (và hiện nay phổ biến toàn cầu) là một tỷ (1,000,000,000). “Trillion” là một nghìn tỷ (1,000,000,000,000). Đây là các đơn vị để đếm số lượng rất lớn.
7. Tại sao số tiền lại dùng “point” thay vì “dot”?
Khi đọc số tiền có phần thập phân, chúng ta dùng “point” để chỉ dấu phân cách giữa đô la và xu, hoặc giữa đồng và hào/xu. Ví dụ, $47.82 là “forty-seven point eighty-two dollars”, hoặc “forty-seven dollars and eighty-two cents”. “Dot” thường không được dùng trong ngữ cảnh này.
8. Có cách nào luyện đọc số hiệu quả không?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể nghe các bản tin, podcast, xem phim có phụ đề tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ đọc các con số. Thực hành đọc to các số điện thoại, ngày sinh, giá cả, và các số liệu thống kê.
9. Khi đọc số thập phân, có cần đọc từng chữ số sau dấu phẩy không?
Có, khi đọc số thập phân, các chữ số sau dấu chấm (“point”) được đọc riêng lẻ từng chữ số một. Ví dụ, 3.14159 đọc là “three point one four one five nine”, chứ không phải “three point fourteen fifteen ninety-nine”.
10. Đọc số hàng trăm ngàn như thế nào?
Số hàng trăm ngàn được đọc tương tự như số hàng trăm, sau đó thêm “thousand”. Ví dụ:
- 100,000 là “one hundred thousand”.
- 684,000 là “six hundred and eighty-four thousand”.