Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thị trường lao động ngày càng phát triển, chủ đề công việc (work) trở thành một phần không thể thiếu trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là TOEIC Writing Opinion Essay. Việc am hiểu sâu sắc về các khía cạnh liên quan đến sự nghiệp, môi trường làm việc, và cuộc sống công sở sẽ giúp thí sinh tự tin thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạch lạc và thuyết phục. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích và cung cấp các kiến thức cần thiết để bạn chinh phục chủ đề quan trọng này.

Giới Thiệu Chủ Đề Work Trong TOEIC Writing Opinion Essay (Question 8)

Chủ đề Work trong TOEIC Writing Opinion Essay (Question 8) tập trung vào nhiều khía cạnh đa dạng của công việc, từ sự hài lòng, cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đến tầm quan trọng của sự nghiệp đối với sự phát triển cá nhân và xã hội. Để đạt được điểm số mong muốn trong phần thi này, thí sinh cần không ngừng bổ sung vốn từ vựngngữ pháp, đồng thời kết hợp luyện tập và tham khảo nhiều nguồn tài liệu để trau dồi kiến thức. Điều này nhằm nắm vững thông tin và có được cái nhìn khách quan về chủ đề làm việc.

Một Số Đề Bài Liên Quan Đến Chủ Đề Work Thường Gặp

Thí sinh có thể tham khảo một số đề bài liên quan đến chủ đề Work thường gặp trong phần thi TOEIC Writing Opinion Essay để có cái nhìn tổng quát về đề bài và những chi tiết liên quan:

  • Đề bài mẫu 1: Do you agree or disagree with this statement: “Achieving work-life balance in today’s professional environment is important.”? Provide examples and reasons to support your viewpoint.
  • Đề bài mẫu 2: What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.
  • Đề bài mẫu 3: Some people like to work alone and some like to work with the team. What kind of working style do you prefer? Provide examples and reasons to support your preference.

Những Vấn Đề Thường Được Đề Cập Trong Chủ Đề Work

Tuy chủ đề làm việc là một chủ đề khá gần gũi và quen thuộc, thí sinh vẫn cần phải ôn tập và chuẩn bị kỹ lưỡng, trau dồi từ vựng và kiến thức liên quan đến chủ đề để bài viết giữ vững tính khách quan và rõ ràng. Dưới đây là một số vấn đề thường được đề cập tới trong đề bài thuộc chủ đề Work:

  • Cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
  • Thuận lợi và bất lợi của làm việc từ xa.
  • Tầm quan trọng của làm việc nhóm và sự hợp tác hiệu quả trong môi trường làm việc.
  • Cách phát triển sự nghiệp và đạt được mục tiêu cá nhân.
  • Môi trường làm việc tích cực và ảnh hưởng của môi trường đến hiệu suất làm việc.
  • Yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của nhân viên trong hoạt động chuyên môn.
  • Sự quan trọng của việc hài lòng với công việc và ảnh hưởng của nó đến hiệu suất làm việc và sự phát triển cá nhân.
  • Áp lực công việc và những tác động của nó lên sức khỏe cả về mặt thể chất lẫn tinh thần trong cuộc sống công sở.

Từ Vựng Chú Ý Khi Viết Về Topic Work

Để bài viết đạt chất lượng cao, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và phù hợp là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những từ vựng trọng tâm bạn cần ghi nhớ khi viết về chủ đề công việc:

  • Accountable (a): chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích. Ví dụ: Every employee is accountable for their assigned tasks.
  • Adaptability (n): Khả năng thích nghi. Trong môi trường làm việc hiện đại, adaptability là yếu tố then chốt.
  • Career development (n): Phát triển sự nghiệp. Nhiều công ty đầu tư vào career development cho nhân viên.
  • Collaboration (n): Sự hợp tác. Collaboration là yếu tố quan trọng trong làm việc nhóm.
  • Communication skill (n): Kỹ năng giao tiếp. Communication skills tốt giúp giảm thiểu xung đột tại nơi làm việc.
  • Company culture (n): Văn hóa công ty. Một company culture tích cực thúc đẩy sự hài lòng của nhân viên.
  • Diversity (n): Sự đa dạng. Diversity trong lực lượng lao động mang lại nhiều góc nhìn mới.
  • Employee satisfaction (n): Sự hài lòng của nhân viên. Employee satisfaction cao dẫn đến năng suất tốt hơn.
  • Empowerment (n): Quyền tự chủ. Empowerment giúp nhân viên cảm thấy được tin tưởng và có động lực làm việc.
  • Efficient (a): hiệu quả. Mục tiêu của mọi tổ chức là efficient operations.
  • Flexibility (n): Sự linh hoạt. Flexibility trong giờ làm việc là lợi ích của remote work.
  • Include (v): bao gồm. Bài báo này includes các chiến lược quản lý công việc.
  • Leadership (n): Lãnh đạo. Leadership tốt tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
  • Learning opportunity (n): Cơ hội học hỏi. Luôn tìm kiếm learning opportunities để phát triển sự nghiệp.
  • Motivated (a): có động lực. Nhân viên motivated thường đạt hiệu suất cao.
  • Manage (v): quản lý. Kỹ năng manage thời gian là cần thiết cho work-life balance.
  • Organizational success (n): Thành công của tổ chức. Organizational success phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
  • Productive (a): có năng suất. Một productive team hoàn thành công việc nhanh chóng.
  • Professional growth (n): Sự phát triển chuyên môn. Professional growth là mục tiêu dài hạn của nhiều người.
  • Remote work (n): Làm việc từ xa. Remote work đã trở thành xu hướng phổ biến.
  • Enhance (v): nâng cao. Đào tạo liên tục enhances kỹ năng làm việc.
  • Teamwork (n): Làm việc nhóm. Teamwork hiệu quả là chìa khóa cho organizational success.
  • Thrive (v): phát triển mạnh mẽ. Doanh nghiệp cần môi trường để thrive.
  • Well-being (n): Sự an lành, sự sung túc. Employee well-being ngày càng được chú trọng.
  • Work environment (n): Môi trường làm việc. Một work environment tốt thúc đẩy sự sáng tạo.
  • Overwork (v,n): làm việc quá sức. Overwork có thể dẫn đến kiệt sức.
  • Work-life balance (n): Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân. Work-life balance là điều nhiều người tìm kiếm.
  • Work satisfaction (n): Sự hài lòng với công việc. Work satisfaction ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Workforce (n): Lực lượng lao động. Đào tạo workforce là đầu tư cho tương lai.
  • Workload (n): Khối lượng công việc. Quản lý workload hiệu quả giúp tránh overwork.

Ideas Cho TOEIC Writing Opinion Essay Topic Work

Việc phát triển ý tưởng sáng tạo và logic là chìa khóa để bài viết Opinion Essay của bạn trở nên nổi bật. Dưới đây là những ý tưởng chuyên sâu cho các vấn đề thường gặp liên quan đến công việc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Vấn Đề 1: Cân Bằng Giữa Cuộc Sống Và Công Việc (Work-Life Balance)

Advantages:

  • Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển toàn diện và duy trì một lối sống lành mạnh. Điều này không chỉ giúp giảm mức độ căng thẳng mà còn nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của mỗi cá nhân.
  • Cân bằng cuộc sống cá nhân với các cam kết nghề nghiệp sẽ giúp tăng năng suất và sự hài lòng trong công việc. Khi nhân viên cảm thấy được hỗ trợ trong việc duy trì cuộc sống cá nhân, họ có xu hướng làm việc hiệu quả hơn, tận tâm hơn và ít có khả năng bị kiệt sức.

Disadvantages:

  • Nguy cơ giảm năng suất nếu các cá nhân không thể cống hiến hết mình cho trách nhiệm nghề nghiệp của mình. Đôi khi, việc quá chú trọng vào cuộc sống cá nhân có thể làm giảm sự tập trung và cam kết cần thiết cho các dự án công việc quan trọng, dẫn đến hiệu suất giảm sút.
  • Khả năng bị lỡ các cơ hội nghề nghiệp hoặc phát triển sự nghiệp chậm hơn do sự tập trung bị chia rẽ và khả năng thực hiện các cam kết liên quan đến công việc bị hạn chế. Trong một số ngành nghề cạnh tranh, việc không thể dành đủ thời gian hoặc nỗ lực cho sự nghiệp có thể cản trở sự thăng tiến.

Vấn Đề 2: Thuận Lợi Và Bất Lợi Của Làm Việc Từ Xa (Remote Work)

Advantages:

  • Tăng sự linh hoạt và sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc. Làm việc từ xa cho phép nhân viên tự quản lý lịch trình, giảm thời gian đi lại và có thể làm việc từ bất cứ đâu, mang lại sự tiện lợi và thoải mái tối đa.
  • Nâng cao năng suất và hiệu quả. Khi làm việc từ xa, cá nhân có thể tạo ra một không gian làm việc phù hợp với nhu cầu riêng, tránh xa những yếu tố gây xao nhãng thường thấy ở văn phòng, từ đó tăng cường sự tập trung và năng suất. Một nghiên cứu của Standford vào năm 2014 cho thấy những nhân viên làm việc từ xa tăng năng suất lên 13% so với đồng nghiệp tại văn phòng.

Disadvantages:

  • Giảm sự hợp tác và giao tiếp. Mặc dù có công nghệ hỗ trợ, việc thiếu tương tác trực tiếp hàng ngày có thể làm suy yếu các mối quan hệ đồng nghiệp, hạn chế sự trao đổi ý tưởng ngẫu nhiên và cản trở teamwork hiệu quả.
  • Khả năng mất cân bằng và bị cô lập giữa công việc và cuộc sống. Ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và công việc có thể trở nên mờ nhạt, dẫn đến việc làm việc quá giờ và cảm giác cô lập do thiếu tương tác xã hội ngoài đời thực.

Vấn Đề 3: Tầm Quan Trọng Của Làm Việc Nhóm Và Sự Hợp Tác Hiệu Quả Trong Môi Trường Công Việc (Teamwork and Collaboration)

Advantages:

  • Thúc đẩy tính sáng tạo và đổi mới. Khi các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau, họ có thể chia sẻ các góc nhìn đa dạng và xây dựng ý tưởng dựa trên những đóng góp của người khác, dẫn đến các giải pháp sáng tạo hơn.
  • Cải thiện năng suất và hiệu quả. Làm việc nhóm cho phép phân chia khối lượng công việc, tận dụng tối đa kỹ năng và thế mạnh của từng cá nhân, từ đó đạt được mục tiêu chung nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Disadvantages:

  • Khả năng xảy ra xung đột và bất đồng. Trong một nhóm, các ý kiến và tính cách khác nhau có thể dẫn đến mâu thuẫn, đòi hỏi kỹ năng giải quyết xung đột tốt để duy trì sự hài hòa trong môi trường làm việc.
  • Sự phụ thuộc vào người khác và đóng góp không đồng đều. Một số thành viên có thể không hoàn thành phần công việc của mình, hoặc workload không được phân chia công bằng, gây áp lực lên những người còn lại và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của nhóm.

Sinh viên đang tập trung làm bài thi TOEIC Writing về chủ đề WorkSinh viên đang tập trung làm bài thi TOEIC Writing về chủ đề Work

Những Sai Lầm Phổ Biến Cần Tránh Khi Viết Opinion Essay Về Work

Để tối ưu hóa điểm số trong bài thi TOEIC Writing, thí sinh cần nhận diện và tránh những lỗi thường gặp khi trình bày quan điểm về chủ đề Work. Việc này giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.

Sử Dụng Ngôn Ngữ Không Phù Hợp

Một trong những sai lầm lớn nhất là sử dụng ngôn ngữ quá thông tục hoặc không trang trọng. Bài viết Opinion Essay đòi hỏi văn phong học thuật và chuyên nghiệp. Ví dụ, thay vì dùng “stuff” (những thứ linh tinh) khi nói về công việc, hãy dùng “tasks,” “responsibilities,” hoặc “duties.” Tránh các từ lóng, viết tắt hay những cách diễn đạt mang tính cá nhân cao. Luôn giữ thái độ khách quan và lập luận sắc bén.

Thiếu Bằng Chứng Cụ Thể Và Ví Dụ Minh Họa

Một lập luận sẽ trở nên yếu ớt nếu không có dẫn chứng hoặc ví dụ cụ thể. Nhiều thí sinh chỉ đưa ra ý kiến chung chung mà không kèm theo minh họa thực tế. Khi nói về lợi ích của remote work, thay vì chỉ nói “nó tiện lợi”, hãy nêu ví dụ: “một người mẹ có thể dễ dàng quản lý lịch trình chăm sóc con cái mà không ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.” Điều này không chỉ củng cố lập luận mà còn giúp người đọc dễ hình dung và tin tưởng hơn vào quan điểm của bạn.

Lặp Lại Ý Tưởng Hoặc Từ Vựng

Việc lặp đi lặp lại cùng một ý tưởng hoặc từ khóa khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu tính mạch lạc. Thí sinh cần sử dụng đa dạng từ vựng đồng nghĩa và cấu trúc câu để thể hiện cùng một ý nghĩa. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “work” liên tục, có thể thay thế bằng “job,” “career,” “profession,” “employment,” “occupation,” “tasks,” hoặc “duties” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và vốn từ vựng phong phú.

Cấu Trúc Bài Viết Lỏng Lẻo

Một bài Opinion Essay chất lượng cần có cấu trúc rõ ràng: mở bài giới thiệu chủ đề và quan điểm, các đoạn thân bài phát triển luận điểm với bằng chứng và ví dụ, và kết luận tóm tắt lại quan điểm chính. Việc thiếu liên kết giữa các đoạn, hoặc các đoạn văn quá dài không có sự ngắt nghỉ hợp lý, có thể khiến bài viết khó đọc và mất điểm mạch lạc. Đảm bảo mỗi đoạn văn không quá 200 từ để duy trì sự hấp dẫn cho người đọc.

Áp Dụng Vào Bài Thi TOEIC Writing Opinion Essay

Khi áp dụng các kiến thức đã học vào bài thi thực tế, việc nắm vững cấu trúc và cách triển khai ý tưởng là vô cùng quan trọng.

Đề Bài

What are the advantages or disadvantages of remote work? Share your opinion and provide examples and reasons to support your viewpoint.

Phân Tích Đề Bài

Topic: Work (cụ thể là remote work)

Keywords: remote work, advantages, disadvantages

Dạng bài: advantage/disadvantage (dạng bài đưa ra quan điểm về lợi ích hoặc bất lợi của một vấn đề)

Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ đưa ra lựa chọn có lợi hay bất lợi, sau đó làm rõ quan điểm của mình bằng luận điểm, dẫn chứng, lí do hay ví dụ. Bài viết cần thể hiện rõ lập trường cá nhân và cung cấp các ví dụ cụ thể để thuyết phục người đọc.

Dàn Bài Gợi Ý Chi Tiết

Introduction:

  • Giới thiệu chủ đề: Bắt đầu bằng việc giới thiệu sự phổ biến của làm việc từ xa trong bối cảnh hiện đại, ví dụ như sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong môi trường làm việc.
  • Trình bày quan điểm của bản thân bằng cách paraphrase lại những cụm từ đã cho trong đề bài (Thesis statement): Nêu rõ liệu bạn sẽ tập trung vào lợi ích hay bất lợi của remote work, hoặc cả hai. Ví dụ: “Theo quan điểm của tôi, làm việc từ xa mang lại những lợi ích đáng kể, đặc biệt là về tính linh hoạt và năng suất.”

Body 1:

  • Topic sentence: Làm việc từ xa giúp nhân viên tăng tính linh hoạt trong việc quản lí công việc và các cam kết cá nhân, đây là một lợi ích lớn trong cuộc sống công sở hiện đại.
  • Reason/Explain: Làm việc từ xa giúp loại bỏ nhu cầu đi lại hàng ngày, cho phép các cá nhân tiết kiệm thời gian và có nhiều quyền kiểm soát hơn đối với giờ làm việc của mình. Sự linh hoạt này giúp họ dễ dàng cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và cuộc sống cá nhân, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng với công việc.
  • Example: Phụ huynh làm việc từ xa có thể điều chỉnh lịch trình của mình để đáp ứng nhu cầu của con cái họ, tham dự các sự kiện của trường hoặc các cuộc hẹn với bác sĩ mà không cần phải nghỉ làm. Điều này tạo ra một work-life balance tốt hơn.

Body 2:

  • Topic sentence: Làm việc từ xa có thể thúc đẩy đáng kể năng suất và hiệu quả làm việc của cá nhân, đóng góp vào thành công của tổ chức.
  • Reason/Explain: Làm việc từ xa cho phép các cá nhân tạo ra một không gian làm việc thoải mái và được cá nhân hóa, phù hợp với nhu cầu của họ và thúc đẩy sự tập trung. Việc loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng thường thấy ở văn phòng giúp họ tập trung cao độ, từ đó tăng hiệu suất và năng suất làm việc.
  • Example: Tôi từng làm việc trong một nhóm tiếp thị tại một công ty, nhóm chúng tôi chủ yếu làm việc từ xa. Không bị xao lãng bởi tiếng ồn hay các cuộc trò chuyện ngắt quãng ở văn phòng, chúng tôi cảm thấy rất thoải mái và có thể làm việc với sự tập trung mà không bị gián đoạn. Kết quả là, chúng tôi luôn hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và mang lại các chiến dịch tiếp thị thành công.

Conclusion:

  • Nhắc lại ý kiến/quan điểm/nhận định của bản thân: Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định quan điểm của bạn về lợi ích của remote work. Nhấn mạnh rằng làm việc từ xa là một xu hướng tích cực mang lại nhiều cơ hội cho người lao động và doanh nghiệp.

Bài Mẫu Hoàn Chỉnh

Working from home has become increasingly popular in today’s professional landscape, offering several advantages to both employees and employers. In my opinion, remote work offers significant benefits in terms of increased flexibility and work-life balance, as well as enhanced productivity and efficiency for individuals and teams.

One of the key advantages of working from home is the greater flexibility it provides, allowing for a more balanced approach to work and personal life. Working remotely eliminates the need for daily commuting, allowing individuals to save time and have more control over their working hours. This flexibility enables employees to better balance their professional responsibilities with personal obligations, such as taking care of family matters or pursuing personal interests. For instance, a remote working parent can adjust their schedule to accommodate their children’s needs, attending school events or doctor’s appointments without having to take time off work. This contributes significantly to overall well-being and job satisfaction.

Another significant advantage of remote work is its profound impact on boosting productivity and efficiency. By eliminating the distractions and interruptions commonly found in traditional office environments, employees can focus more effectively on their tasks. Working remotely allows individuals to create a personalized and comfortable workspace that suits their needs and promotes concentration. Take my personal experience, for example, I used to work in a marketing team that transitioned to remote work. Without the distractions of a busy office, team members can work without interruptions, resulting in focused and uninterrupted work sessions. As a result, they can complete tasks more efficiently, meet deadlines promptly, and deliver successful marketing campaigns, which often leads to organizational success.

In summary, working remotely presents two primary benefits, which are heightened flexibility and a healthier balance between work and life, as well as improved productivity and efficiency. It allows individuals to maintain a better work-life balance by providing autonomy over their schedules, while also promoting higher productivity levels through reduced distractions and a conducive work environment. These advantages underscore why remote work continues to be a preferred mode of operation for many modern professionals seeking effective work-life balance.

Từ vựng cần lưu ý trong bài mẫu:

  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • productivity (n): năng suất
  • efficiency (n): hiệu suất
  • commuting (n): việc đi chuyển từ nơi ở đến nơi làm hoặc ngược lại một cách thường xuyên
  • obligation (n): bổn phận, trách nhiệm
  • adjust (v): điều chỉnh
  • eliminate (v): loại bỏ, loại trừ
  • distraction (n): sự làm xao nhãng
  • interruption (n): sự ngắt quãng
  • promptly (adv): đúng giờ, không chậm trễ

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Chủ Đề Work Trong TOEIC Writing

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà thí sinh có thể có khi chuẩn bị cho phần thi TOEIC Writing Opinion Essay với chủ đề Work:

  1. Chủ đề Work trong TOEIC Writing thường tập trung vào những khía cạnh nào?
    Chủ đề Work thường xoay quanh các vấn đề như cân bằng công việc và cuộc sống, làm việc từ xa, làm việc nhóm, phát triển sự nghiệp, môi trường làm việc, áp lực công việc, và sự hài lòng với công việc.

  2. Làm thế nào để mở bài một bài Opinion Essay về chủ đề Work một cách ấn tượng?
    Bạn nên bắt đầu bằng một câu khái quát về sự thay đổi hoặc tầm quan trọng của công việc trong xã hội hiện đại, sau đó giới thiệu cụ thể vấn đề mà đề bài yêu cầu và nêu rõ quan điểm cá nhân (thesis statement).

  3. Có cần đưa ra cả ưu và nhược điểm khi viết về một vấn đề trong chủ đề Work không, hay chỉ cần một phía?
    Điều này phụ thuộc vào yêu cầu của đề bài. Nếu đề bài hỏi “advantages or disadvantages” (ưu hoặc nhược), bạn có thể chọn một phía để tập trung và phát triển sâu. Nếu đề bài yêu cầu “discuss both” (thảo luận cả hai), bạn cần trình bày cân bằng cả ưu và nhược điểm.

  4. Làm sao để đảm bảo từ vựng sử dụng phong phú và chính xác cho chủ đề Work?
    Nên học các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan đến công việc, sự nghiệp, môi trường làm việc, và quản lý thời gian. Thực hành đặt câu với các từ mới và sử dụng chúng trong các bài viết mẫu để củng cố.

  5. Nên đưa ra ví dụ cá nhân hay ví dụ chung chung khi minh họa cho luận điểm về Work?
    Ví dụ cá nhân (như “in my personal experience”) có thể giúp bài viết gần gũi và chân thực. Tuy nhiên, nếu bạn không có ví dụ cá nhân phù hợp, hãy sử dụng các ví dụ chung chung, logic và dễ hiểu để minh họa cho luận điểm của mình.

  6. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả trong bài thi TOEIC Writing với chủ đề Work?
    Phân bổ thời gian hợp lý: khoảng 5-7 phút cho việc đọc đề và lập dàn ý, 15-18 phút cho phần thân bài và kết luận, và 2-3 phút cuối để kiểm tra lại lỗi chính tả và ngữ pháp.

  7. Có nên sử dụng các số liệu hay nghiên cứu khi viết về Work không?
    Nếu bạn có thể nhớ các số liệu hoặc nghiên cứu đáng tin cậy (như “a recent study showed that…”), việc đưa vào sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục và khách quan hơn. Tuy nhiên, nếu không chắc chắn, đừng bịa đặt số liệu.

  8. Cách để kết bài một bài Opinion Essay về Work một cách hiệu quả?
    Kết bài nên tóm tắt lại các ý chính đã trình bày ở thân bài và tái khẳng định lại quan điểm của bạn một cách mạnh mẽ. Tránh đưa ra thông tin mới hoặc xin lỗi về những thiếu sót trong bài viết.

  9. Làm sao để tránh lặp lại từ khóa “Work” quá nhiều trong bài viết?
    Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan như: job, career, profession, employment, occupation, tasks, duties, professional life, workplace, corporate world, working environment, labor, workforce.

  10. Tầm quan trọng của việc ôn tập ngữ pháp đối với chủ đề Work là gì?
    Ngữ pháp chắc chắn giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp. Đặc biệt là các cấu trúc câu phức tạp để diễn đạt mối quan hệ nhân quả, đối lập hoặc đưa ra lời khuyên liên quan đến các vấn đề công việc.

Bài viết này cung cấp cho người đọc những thông tin liên quan cũng như gợi ý và bài mẫu cho chủ đề Work trong câu hỏi số 8 TOEIC Writing Opinion Essay. Hy vọng rằng những kiến thức bổ ích này sẽ là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho bạn trong quá trình ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi, giúp bạn chinh phục phần thi viết tiếng Anh một cách tự tin. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi cam kết mang đến những nội dung học thuật chất lượng để hỗ trợ tối đa cho hành trình học tiếng Anh của bạn.