Khi đối mặt với các bài đọc tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Reading, việc nắm vững các kỹ năng như skimmingscanning là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, để thực sự nâng cao hiệu quả và độ chính xác, một phương pháp học tập tiên tiến khác đang ngày càng được nhiều chuyên gia khuyên dùng: kỹ thuật Keyword Table hay còn gọi là bảng từ khóa. Đây không chỉ là công cụ giúp bạn tìm kiếm và xác nhận đáp án chuẩn xác, mà còn là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.

Bảng Từ Khóa (Keyword Table) Là Gì Và Tại Sao Quan Trọng?

Keyword table (bảng từ khóa) là một phương pháp học tập được đề cập rộng rãi bởi các chuyên gia luyện thi IELTS, điển hình như thầy Simon – cựu giám khảo IELTS nổi tiếng. Về bản chất, bảng từ khóa tổng hợp các từ khóa quan trọng xuất hiện trong câu hỏi và cách chúng được diễn giải (paraphrase) hoặc thay thế bằng các từ đồng nghĩa trong nội dung bài đọc. Mục tiêu chính của việc thiết lập một bảng từ khóa là rèn luyện khả năng nhận diện các cụm từ tương đương, một kỹ năng cốt lõi trong IELTS Reading.

Một bảng từ khóa tiêu chuẩn thường bao gồm hai cột chính: “Keywords in Questions” (Từ khóa trong câu hỏi) và “Similar words in the passage” (Từ đồng nghĩa trong bài đọc). Ở cột đầu tiên, người học sẽ liệt kê các từ khóa chính từ các câu hỏi đã được cung cấp. Tiếp theo, sử dụng kỹ năng scanning, bạn cần tìm kiếm những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương trong bài đọc và ghi chúng vào cột thứ hai. Quá trình này giúp bạn không chỉ tìm ra câu trả lời mà còn hiểu sâu sắc hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng để diễn giải ý tưởng.

Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Lập Bảng Keyword Table Hiệu Quả

Việc xây dựng một bảng từ khóa hiệu quả đòi hỏi sự tỉ mỉ và một quy trình rõ ràng. Áp dụng các bước sau đây sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của phương pháp này trong quá trình luyện thi IELTS Reading cũng như các bài đọc tiếng Anh nói chung. Đây là một quy trình đã được chứng minh về tính hiệu quả, giúp hàng ngàn thí sinh cải thiện điểm số và khả năng ngôn ngữ của mình.

Bước 1: Xác Định Các Từ Khóa Chủ Đạo Trong Câu Hỏi

Trước tiên, hãy đọc kỹ từng câu hỏi và gạch chân hoặc ghi chú lại các từ khóa chính và cụm từ quan trọng. Đây là những từ mang ý nghĩa cốt lõi, thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ, giúp bạn định vị thông tin trong bài đọc. Ví dụ, trong câu hỏi “The main cause of climate change is human activity”, các từ khóa chính có thể là “main cause”, “climate change”, và “human activity”. Đừng quên chú ý đến các từ hạn định hoặc số liệu nếu có, vì chúng cũng là những từ khóa quan trọng.

Bước 2: Tìm Từ Đồng Nghĩa Và Cách Diễn Giải Trong Bài Đọc

Sau khi đã xác định được các từ khóa chính trong câu hỏi, bước tiếp theo là quay lại bài đọc và tìm kiếm các từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu có ý nghĩa tương đương. Đây chính là lúc kỹ năng paraphrasing phát huy tác dụng. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật scanning để lướt nhanh qua bài đọc, tìm kiếm các từ có gốc tương tự hoặc các ý tưởng liên quan. Ví dụ, nếu từ khóa là “increase”, bạn có thể tìm “rise”, “grow”, “surge” hoặc “escalate” trong bài đọc. Đây là kỹ năng vô cùng quan trọng vì hiếm khi câu trả lời trong IELTS Reading được đưa ra nguyên văn từ câu hỏi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bước 3: Hoàn Thiện Bảng Và Phân Tích Câu Trả Lời

Cuối cùng, sau khi đã tìm được các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn giải tương ứng, hãy ghi chúng vào bảng từ khóa của bạn. Một cột bổ sung để ghi lại ý nghĩa hoặc ngữ cảnh của cặp từ khóa đó sẽ rất hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa câu hỏi và bài đọc. Ví dụ, bạn có thể ghi “children living in Asia” và “Asian kids” với nghĩa “trẻ em ở châu Á”. Việc này không chỉ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác cho bài tập hiện tại mà còn là một cách tuyệt vời để tích lũy từ vựng và nhận diện các cấu trúc paraphrase thường gặp trong tương lai.

Nâng Cao Kỹ Năng Paraphrasing Với Keyword Table

Kỹ năng paraphrasing (diễn giải lại) là một trong những yếu tố quyết định sự thành công trong IELTS Reading. Đề thi IELTS rất ít khi đưa ra câu trả lời trực tiếp mà thay vào đó, các thông tin sẽ được thể hiện qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cấu trúc câu bị động, hoặc thay đổi hình thái từ. Bảng từ khóa chính là công cụ hoàn hảo để rèn luyện kỹ năng này một cách có hệ thống. Khi bạn liên tục đối chiếu các từ khóa trong câu hỏi với các cách diễn giải trong bài đọc, bạn sẽ dần hình thành phản xạ nhận diện các mối liên kết ngữ nghĩa một cách nhanh chóng và chính xác.

Quá trình này giúp bạn không chỉ tìm ra câu trả lời mà còn xây dựng một ngân hàng kiến thức về các cách paraphrase phổ biến. Ví dụ, bạn sẽ học được rằng “have an impact on” thường được thay bằng “affect”, hay “accessible” có thể là “the availability of”. Sự lặp lại có ý thức này qua việc lập bảng từ khóa giúp củng cố bộ nhớ, khiến bạn dễ dàng nhận ra các cụm từ tương đương trong những lần làm bài sau, từ đó tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác đáng kể.

Lợi Ích Vượt Trội Khi Áp Dụng Keyword Table Trong Học Tiếng Anh

Ngoài việc hỗ trợ trực tiếp cho IELTS Reading, kỹ thuật Keyword Table mang lại nhiều lợi ích sâu rộng hơn cho quá trình học tiếng Anh tổng thể của người học. Phương pháp này không chỉ là một mẹo làm bài thi mà còn là một chiến lược học từ vựng và ngữ pháp có chiều sâu, giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.

Tăng Cường Vốn Từ Vựng Và Khả Năng Nhận Diện Từ Đồng Nghĩa

Mỗi lần bạn xây dựng một bảng từ khóa, bạn đang chủ động mở rộng vốn từ vựng của mình. Việc tìm kiếm và ghi lại các cặp từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ được diễn giải giúp bạn không chỉ biết một từ mà còn biết cách nó có thể được thay thế hoặc biểu đạt theo nhiều cách khác nhau. Đây là kỹ năng cực kỳ hữu ích không chỉ cho Reading mà còn cho Writing và Speaking, nơi bạn cần sử dụng đa dạng từ ngữ để bài viết/nói trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc học từ vựng trong ngữ cảnh và qua các mối quan hệ ngữ nghĩa giúp ghi nhớ tốt hơn tới 70% so với học riêng lẻ.

Cải Thiện Kỹ Năng Đọc Hiểu Tổng Thể

Keyword table buộc bạn phải đọc bài một cách chủ động và có mục đích. Thay vì chỉ đọc để hiểu chung chung, bạn sẽ tập trung vào việc tìm kiếm các mối liên hệ giữa câu hỏi và nội dung bài đọc. Điều này rèn luyện khả năng phân tích, tổng hợp thông tin và nắm bắt ý chính của đoạn văn một cách hiệu quả hơn. Dần dần, bạn sẽ phát triển được một “tầm nhìn” để nhanh chóng xác định vị trí của thông tin quan trọng, cải thiện tốc độ và độ chính xác khi đọc bất kỳ tài liệu tiếng Anh nào.

Hỗ Trợ Ghi Nhớ Từ Mới Hiệu Quả

Việc viết tay (hoặc gõ) các cặp từ khóa và nghĩa của chúng vào bảng là một hình thức học tập chủ động, giúp củng cố trí nhớ. Khi bạn ôn lại bảng từ khóa sau mỗi bài làm, bạn đang thực hiện nguyên lý ôn tập ngắt quãng (spaced repetition) và khơi gợi chủ động (active recall), hai kỹ thuật học tập được khoa học chứng minh là hiệu quả nhất để ghi nhớ lâu dài. Các số liệu cho thấy việc áp dụng các phương pháp ôn tập chủ động có thể tăng khả năng ghi nhớ thông tin lên đến 2-3 lần.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Keyword Table Và Cách Khắc Phục

Mặc dù kỹ thuật Keyword Table rất hiệu quả, người học vẫn có thể mắc một số sai lầm phổ biến khiến phương pháp này không đạt được hiệu quả tối ưu. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa công cụ học tập này.

Một sai lầm lớn là quá phụ thuộc vào việc tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoàn hảo. Trong nhiều trường hợp, bài đọc không sử dụng từ đồng nghĩa mà sử dụng cách diễn giải toàn bộ một cụm từ hoặc một ý tưởng. Để khắc phục, hãy tập trung vào ý nghĩa tổng thể của câu hỏi và tìm kiếm đoạn văn truyền tải ý nghĩa tương tự, thay vì chỉ chăm chăm vào từng từ riêng lẻ. Ví dụ, “environmental pollution” có thể được diễn giải thành “the degradation of natural habitats due to human activities”.

Sai lầm khác là bỏ qua việc ghi chú nghĩa hoặc ngữ cảnh của các cặp từ khóa. Việc này khiến bảng từ khóa trở thành một danh sách khô khan và khó nhớ. Luôn dành một cột để giải thích ngắn gọn ý nghĩa hoặc bối cảnh sử dụng của các từ đó. Điều này biến bảng từ khóa thành một công cụ học từ vựng sống động, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về sắc thái nghĩa của từng từ và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

Áp Dụng Keyword Table Vào Bài Thi IELTS Reading Thực Tế

Để minh họa rõ hơn cách áp dụng kỹ thuật Keyword Table, chúng ta hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể từ một bài thi IELTS Reading. Việc thực hành thường xuyên với các bài đọc từ sách luyện thi uy tín sẽ giúp bạn thuần thục phương pháp này.

Bài đọc được trích nguồn từ Practicing for IELTS (5 Tests) – Vol 1:

“…Perhaps this is just a blip driven by declines in the for-profit sector that will correct itself, or the consequence of a growing economy in which more people choose jobs over school. More optimistically, maybe higher education as an enterprise finds a way out of this problem. State legislatures could reverse course and shift more funding to higher education. Maybe colleges will wind up taking a proactive approach and innovate their way out, shifting, as some have already, to serve more adult students alongside recent high-school graduates, and moving more of their coursework and programs online to serve a wider audience of students and reduce campus cost.

It’s ironic, he says, that “we are living through the greatest time in history to be a learner,” with the availability of so many high-quality materials online. But at the same time, the institutions most affiliated with knowledge and learning are facing crisis.”

Questions 24–26

Complete the following sentences using NO MORE THAN THREE WORDS from the passage

24. Higher education is declining in consequence of an increasing number of people favoring …………………

25. Colleges will probably offer a wider range of ……………….. in order to benefit a greater number of students and lower the costs incurred in running campuses.

26. While ……………….. are conveniently accessible from the Internet, we are still struggling with our learning and higher education is in growing crisis.”

Hướng dẫn áp dụng Keyword Table:

Bước 1: Dựa trên các câu hỏi, bạn có thể gạch ra các từ khóa chính như sau:

  • Câu 24: Higher education, declining, consequence, an increasing number of people favoring.
  • Câu 25: Colleges, offer a wider range of, benefit a greater number of students, lower the costs, running campuses.
  • Câu 26: accessible from the Internet, struggling, growing crisis.

Bước 2: Tìm những từ đồng nghĩa hoặc cách diễn giải với những từ khóa đã gạch ra trong bài đọc.

Bước 3: Lập bảng từ khóa và giải thích nghĩa cho các cặp từ vựng đó.

Keywords in Questions Similar words in the passage Nghĩa
an increasing number of people favoring … more people choose jobs over school chọn cái gì thay cho cái gì/ thích cái gì hơn cái gì
offer a wider range of … (đưa ra nhiều lựa chọn) moving more of their coursework and programs online (chuyển đổi các khóa học sang hướng trực tuyến) cung cấp nhiều lựa chọn hơn qua các khóa học trực tuyến
benefit a greater number of students serve a wider audience đem lại lợi ích/ phục vụ cho lượng lớn sinh viên
lower the costs, running campuses reduce campus cost giảm thiểu chi phí cho khuôn viên trường
accessible the availability of … có thể tiếp cận được
from the Internet online trực tuyến
struggling, growing crisis facing crisis đối mặt với khủng hoảng

Dựa trên bảng từ khóa này, người học có thể đưa ra câu trả lời cho 3 câu hỏi trên một cách dễ dàng và chính xác:

24. jobs

25. coursework and programs

26. high-quality materials

Bên cạnh các từ khóa trong câu hỏi, người học cũng có thể liệt kê những cụm từ hay và hữu ích trong bài đọc vào bảng từ khóa để tra nghĩa và học dần. Nhờ vậy, thí sinh có thể hiểu được phần nào cách đề bài IELTS thường biến đổi và diễn giải các từ vựng để hỗ trợ cho các bài tập sau đó.

Thực Hành Với Bài Tập Ứng Dụng Keyword Table

Để củng cố kỹ năng, hãy cùng thực hành với một bài tập khác và áp dụng kỹ thuật Keyword Table để tìm kiếm câu trả lời. Bài tập này sẽ giúp bạn làm quen với việc xác định từ khóa và tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc diễn giải trong ngữ cảnh thực tế.

Bài đọc được trích nguồn từ Practicing for IELTS (5 Tests) – Vol 1:

“…Biologists know that the fertility of non-human mammals is influenced by day length, which may act like a reproductive calendar. For example, deer use the shortening days of autumn as a signal for timing reproduction. Females get pregnant in the fall and carry their pregnancy through winter. … Humans may not be so different from other mammals. Day length has the potential to influence human fertility and it does seem to explain the patterns of birth seasonality in some places, but not others. In addition to the length of a day, researchers have shown that social status and changes in the standard of living also affect birth seasonality. There seems to be no single driver for birth seasonality in people, with an array of social, environmental and cultural factors all playing a role.

The root of this change is likely tied to industrialization and its downstream societal effects, including indoor work, fewer seasonal jobs, access to family planning, and modern housing and artificial light that obscures the natural day length that could influence fertility. Whatever the cause of birth seasonality, one thing remains clear, at least here in the U.S. – right now remains the prime time for concept”

Questions 33-36

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 3?

In boxes 34-36 in your answer sheet, write.

YES If the statement agrees with the claims of the writer.

NO If the statement contradicts with the claims of the writer.

NOT GIVEN If it is impossible to say what the writer thinks about this.

34. Some animals are noticed to give birth upon a reduction in the length of the day, especially in fall.

35. Changes in social status affect birth seasonality to the same degree as changes in living standards.

36. Human fertility is also negatively influenced by modern lifestyles and inventions devised in recent centuries.

Bảng từ khóa minh họa bài tập thực hành IELTS ReadingBảng từ khóa minh họa bài tập thực hành IELTS Reading

Keyword table tham khảo cho bài tập trên:

Keywords in Questions Similar words in the passage Nghĩa
a reduction in the length of the day shortening days ngày bị ngắn lại
give birth reproduction sinh sản
fall autumn mùa thu
standard of living living standards điều kiện sống
modern lifestyles family planning cách sống hiện đại, ví dụ: kế hoạch hóa gia đình
inventions modern house and artificial light những phát minh, ví dụ: nhà ở hiện đại và ánh sáng nhân tạo

Đáp án:

34. YES

35. NOT GIVEN

36. YES

Câu hỏi thường gặp về Keyword Table (FAQs)

1. Keyword Table là gì và tại sao nó quan trọng trong IELTS Reading?
Keyword Table (bảng từ khóa) là một phương pháp ghi lại các từ khóa chính trong câu hỏi và các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn giải tương ứng của chúng trong bài đọc. Nó quan trọng vì giúp người học rèn luyện kỹ năng paraphrasing, vốn là yếu tố then chốt để tìm đáp án chính xác trong IELTS Reading, đồng thời mở rộng vốn từ vựng.

2. Làm thế nào để bắt đầu lập một Keyword Table?
Bạn bắt đầu bằng việc xác định các từ khóa chính trong câu hỏi. Sau đó, sử dụng kỹ năng scanning để tìm các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương trong bài đọc. Cuối cùng, ghi lại các cặp từ này vào một bảng, kèm theo nghĩa hoặc ngữ cảnh nếu cần.

3. Keyword Table có thể giúp cải thiện kỹ năng nào khác ngoài Reading?
Chắc chắn rồi. Việc thực hành tìm kiếm từ đồng nghĩa và cách diễn giải qua Keyword Table sẽ trực tiếp cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng paraphrasing của bạn, vốn rất hữu ích cho cả IELTS Writing và Speaking, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng hơn.

4. Có phải mọi câu trả lời trong IELTS Reading đều được paraphrase?
Phần lớn các câu trả lời trong IELTS Reading được diễn giải hoặc sử dụng từ đồng nghĩa. Rất hiếm khi thông tin được đưa ra y nguyên từ câu hỏi. Đây chính là lý do Keyword Table lại trở nên quan trọng để nhận diện những biến thể ngôn ngữ này.

5. Nên lập Keyword Table cho bao nhiêu từ khóa trong một bài đọc?
Không có con số cố định. Bạn nên lập bảng từ khóa cho tất cả các từ khóa chính và cụm từ quan trọng mà bạn cần tìm trong câu hỏi. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung những từ mới, cụm từ hay mà bạn muốn học thêm từ bài đọc.

6. Liệu việc lập Keyword Table có tốn nhiều thời gian không?
Ban đầu, việc lập Keyword Table có thể tốn một chút thời gian do bạn đang làm quen với phương pháp. Tuy nhiên, khi bạn thực hành thường xuyên, tốc độ của bạn sẽ cải thiện đáng kể. Hơn nữa, thời gian đầu tư này là xứng đáng vì nó mang lại lợi ích lâu dài cho kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

7. Có cần ghi nghĩa của từ vào Keyword Table không?
Có, việc ghi nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng của các cặp từ khóa sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về chúng và ghi nhớ tốt hơn. Điều này biến Keyword Table thành một công cụ học từ vựng hiệu quả hơn là chỉ một danh sách đơn thuần.

8. Keyword Table có áp dụng được cho tất cả các dạng bài IELTS Reading không?
Có, Keyword Table là một kỹ thuật linh hoạt và có thể áp dụng cho hầu hết các dạng bài trong IELTS Reading, từ Matching Headings, True/False/Not Given, Sentence Completion cho đến Summary Completion, vì tất cả đều yêu cầu kỹ năng nhận diện từ khóadiễn giải.

9. Khi nào nên lập Keyword Table, trong quá trình làm bài hay sau khi làm bài?
Keyword Table được khuyến nghị lập sau khi bạn đã hoàn thành bài làm. Việc này giúp bạn phân tích lỗi sai, hiểu rõ hơn về cách câu trả lời được diễn giải và củng cố từ vựng. Khi làm bài, bạn chỉ nên gạch chân từ khóa và tìm nhanh chóng.

Việc luyện tập với kỹ thuật Keyword Table không chỉ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác mà còn nâng cao vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu tổng thể. Hãy tích cực áp dụng phương pháp này vào quá trình học tập để thấy được sự tiến bộ rõ rệt của mình. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích các bạn học viên áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả như Keyword Table để tối ưu hóa quá trình học tiếng Anh.