Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với cặp từ MoreMost. Đây là hai yếu tố ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, thường xuất hiện trong các cấu trúc so sánh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo MoreMost sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng trường hợp sử dụng, giúp bạn nắm vững kiến thức và tránh những lỗi sai phổ biến.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khám Phá Các Cấu Trúc Thông Dụng Của “More”

Từ More trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, chủ yếu liên quan đến việc thể hiện sự tăng lên về số lượng, mức độ hoặc để tạo thành câu so sánh. Việc nắm vững các trường hợp này là chìa khóa để bạn giao tiếp một cách tự tin.

“More” Trong Cấu Trúc So Sánh Hơn Của Tính Từ/Trạng Từ Dài

So sánh hơn là một trong những cấu trúc cơ bản nhất, dùng để đối chiếu một đối tượng này với một đối tượng khác dựa trên một tính chất cụ thể. Khi tính từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên (được gọi là tính từ/trạng từ dài), chúng ta sẽ sử dụng More để hình thành cấu trúc so sánh. Từ More được đặt trước tính từ hoặc trạng từ đó, mang ý nghĩa “…hơn”.

Cấu trúc cơ bản cho dạng so sánh này là:
S + tobe/V + more + tính từ/trạng từ dài + than + N/Đại từ

Chẳng hạn, khi muốn nói mẹ bạn xinh đẹp hơn bất kỳ ai, bạn có thể nói: “My mom is more beautiful than anyone in the world.” (Mẹ tôi xinh đẹp hơn bất kỳ người phụ nữ nào trên thế giới.) Hoặc để diễn tả việc ai đó chạy nhanh hơn, bạn sẽ thấy câu: “My brother runs more quickly than me so he always gets the shotgun seat.” (Anh tôi chạy nhanh hơn tôi nên lúc nào anh ấy cũng giành được ghế trước.) Đây là những ví dụ minh họa rõ nét về cách sử dụng More trong so sánh hơn.

Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp với More trong tiếng AnhSơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp với More trong tiếng Anh

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

“More” Trong Cấu Trúc So Sánh Kép “The More… The More”

Cấu trúc so sánh kép “The more… The more” thường được dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, rằng một sự thay đổi (tăng hoặc giảm) ở đối tượng này sẽ dẫn đến một sự thay đổi tương ứng ở đối tượng khác. Đây là một cấu trúc rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh nâng cao, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.

Trong cấu trúc này, sau “the more” có thể là một tính từ dài, một trạng từ hoặc thậm chí là một danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Công thức chung là:
The more + tính từ/trạng từ/danh từ + S1 + V1, the more + tính từ/trạng từ/danh từ + S2 + V2.

Ví dụ điển hình là “The bigger the house is, the more expensive are the bills.” (Nhà càng rộng thì càng tốn phí duy trì.) hoặc “The more carefully he trains, the more successfully he will perform in the competition.” (Anh ấy được rèn luyện kỹ lưỡng thì sẽ càng thể hiện thành công trong cuộc thi.) Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể xuất hiện dưới dạng mệnh đề đơn giản hơn: “The more + S1 + V1, the more + S2 + V2”, như trong câu “The more you work, the more you get paid.” (Bạn làm việc càng chăm chỉ thì bạn càng được trả lương cao.) Sự linh hoạt này giúp cấu trúc so sánh kép trở nên vô cùng mạnh mẽ.

Các Biến Thể Của Cấu Trúc So Sánh Kép Với “More”

Cấu trúc so sánh kép không chỉ giới hạn ở “The more … the more …” mà còn có thể kết hợp với các dạng so sánh khác, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt. Bạn có thể kết hợp More với tính từ ngắn, hoặc sử dụng “The less…The less…”, “The more…The less…”, tùy thuộc vào loại từ hoặc ý nghĩa của câu mà bạn muốn diễn đạt. Đây là điểm mấu chốt để sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Ví dụ, để diễn tả mối quan hệ nghịch đảo, bạn có thể dùng “The less + S1 + V1, the more + S2 + V2”. Chẳng hạn: “The less you waste money buying crap, the more you save money.” (Bạn lãng phí càng ít tiền mua những thứ vớ vẩn, bạn càng tiết kiệm được nhiều tiền.) Hoặc, sự kết hợp giữa so sánh hơn với tính từ ngắn và More: “The more + S1 + V1, the + tính từ ngắn -er + S2 + V2”, như trong “The more you practice, the better and faster your dance moves will be.” (Bạn càng tập luyện nhiều, động tác múa của bạn sẽ càng đẹp và nhanh hơn.) Những biến thể này mở rộng khả năng diễn đạt của người học.

“More” Với Vai Trò Tính Từ Và Danh Từ

Ngoài vai trò trong so sánh, More còn có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với giới từ để thể hiện ý nghĩa số lượng hoặc sự bổ sung. Điều này cho thấy tính linh hoạt của từ More trong tiếng Anh.

Khi More đặt trước danh từ, nó mang ý nghĩa “thêm” hoặc “nhiều hơn” của một điều gì đó. Ví dụ: “I need more time to think about this relationship.” (Em cần thêm thời gian để suy nghĩ về mối quan hệ này.) Trong trường hợp này, More bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “time”.

Ngoài ra, More có thể kết hợp với giới từ “of” để chỉ “thêm số lượng của một thứ gì đó”, tương tự như một tính từ sở hữu. Ví dụ: “Could I have some more of that cake?” (Tôi có thể lấy thêm bánh được không?) Cách dùng này thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu thêm một phần của một vật phẩm đã được nhắc đến hoặc đang hiện diện.

Các Cụm Từ Phổ Biến Với “More”

Trong tiếng Anh, More còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định hoặc thành ngữ, mang những ý nghĩa đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Việc học các cụm từ này giúp bạn nghe nói tự nhiên hơn.

Một số cụm từ đáng chú ý bao gồm “more or less” (ít nhiều, đại khái), “no more” (không còn nữa, không hơn nữa), hay “furthermore” (hơn nữa, thêm vào đó). Ví dụ: “The project is more or less finished.” (Dự án ít nhiều đã hoàn thành.) hoặc “He decided he could take no more.” (Anh ấy quyết định anh ấy không thể chịu đựng thêm nữa.) Những cụm từ này làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.

Hiểu Rõ Các Cấu Trúc Và Cách Dùng Của “Most”

Tương tự như More, từ Most cũng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong các cấu trúc so sánh nhất và để chỉ số lượng lớn. Nắm vững cách dùng Most giúp bạn diễn đạt sự vượt trội hoặc đại đa số một cách chính xác.

“Most” Trong Cấu Trúc So Sánh Nhất Của Tính Từ Dài

So sánh nhất được sử dụng để chỉ ra một đối tượng có tính chất vượt trội nhất so với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm (ít nhất là ba đối tượng). Đây là cấu trúc không thể thiếu trong miêu tả và đánh giá.

Trong cấu trúc so sánh nhất, Most đứng sau mạo từ “the” và đi trước tính từ dài (có từ hai âm tiết trở lên). Công thức là:
S + V + the most + tính từ dài + N (trong nhóm)

Ví dụ điển hình là “Alex is the most intelligent person in her class.” (Alex là người thông minh nhất lớp.) Điều này ngụ ý rằng Alex vượt trội hơn tất cả các học sinh khác về trí thông minh. Hoặc: “This is the most beautiful painting I’ve ever seen.” (Đây là bức tranh đẹp nhất tôi từng thấy.) Việc sử dụng Most giúp nhấn mạnh tính chất độc đáo, nổi bật của đối tượng được nhắc đến.

Hình ảnh biểu diễn các cách sử dụng của Most trong ngữ cảnh tiếng AnhHình ảnh biểu diễn các cách sử dụng của Most trong ngữ cảnh tiếng Anh

“Most” Với Vai Trò Đại Từ Và Tính Từ

Ngoài việc dùng trong so sánh nhất, Most còn có những cách sử dụng khác, đặc biệt khi nó đóng vai trò là đại từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa “hầu hết” hoặc “phần lớn”.

Khi Most được sử dụng trong hình thức so sánh nhất của “much” và “many”, nó thể hiện sự ưu tiên cao nhất hoặc số lượng lớn nhất. Ví dụ: “I love my family the most.” (Tôi yêu gia đình tôi nhất.) Ở đây, Most đóng vai trò trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “love” và thể hiện mức độ cao nhất.

Most cũng có thể đóng vai trò là một tính từ với nghĩa “hầu hết”. Khi đó, nó bổ sung cho danh từ đang được nhắc đến. Danh từ theo sau Most thường là danh từ số nhiều không xác định, và chúng ta không dùng “the” trước Most trong trường hợp này. Ví dụ: “My brother doesn’t like most vegetables.” (Em trai tôi không thích hầu hết các loại rau.) hoặc “Most cheese is made from cow’s milk.” (Hầu hết phô mai được làm từ sữa bò.)

“Most Of” Trong Tiếng Anh

Tương tự như More of, Most cũng có thể đi kèm với giới từ “of” để chỉ “hầu hết” nhưng với một sắc thái cụ thể hơn. Cấu trúc “Most of” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về một phần lớn của một nhóm cụ thể, đã được xác định.

Cấu trúc là: most + of + từ chỉ định (a/ an/ the/ those/ my/ his…) + Danh từ.
Ví dụ: “Most of my time is spent in classroom teaching.” (Hầu hết thời gian của tôi dành cho việc dạy trên lớp.) Ở đây, “my time” là một khoảng thời gian cụ thể của người nói. Hoặc: “Most of the students passed the exam.” (Hầu hết các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.) Việc sử dụng “the” hoặc các từ chỉ định khác là cần thiết để xác định rõ nhóm đối tượng mà “hầu hết” đang được nhắc đến.

Phân Biệt “Most”, “Almost” Và “Mostly” Để Tránh Nhầm Lẫn

Trong tiếng Anh, ba từ Most, AlmostMostly có cách viết và phát âm khá tương tự, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, chúng lại mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng ba từ này là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác.

“Almost” – Trạng Từ Chỉ Mức Độ Gần Hoàn Thành

“Almost” được sử dụng như một trạng từ với nghĩa là “hầu như”, “gần như”, hoặc “gần hoàn thành một hành động nào đó”. Nó thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như “all”, “everybody”, “every” hoặc các đại từ như “anybody”, “anything”, “no one”, “nobody”. Đặc biệt, “almost” cũng có thể đi với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3) để diễn tả sự gần kết thúc của hành động.

Ví dụ: “Almost all Japanese (people) eat rice.” (Hầu hết người Nhật đều ăn cơm.) Cần lưu ý rằng không nên dùng “Almost students” hay “Almost people” mà hãy thay bằng Most trong trường hợp này. Một ví dụ khác là: “Give me a second. I’m almost done!” (Đợi em tí. Em sắp xong rồi ạ!) Từ này nhấn mạnh sự tiệm cận, suýt nữa thì đạt được một trạng thái hay hoàn thành một việc gì đó.

“Mostly” – Trạng Từ Chỉ Sự Chiếm Ưu Thế, Chủ Yếu

“Mostly” cũng là một trạng từ, nhưng mang ý nghĩa là “hầu hết”, “chủ yếu”. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ, diễn tả rằng một hành động hoặc tình trạng nào đó xảy ra chủ yếu hoặc phần lớn là như vậy. Từ này giúp bạn nói về khía cạnh chiếm ưu thế trong một tình huống.

Ví dụ: “My work is very varied. It’s mostly office work.” (Công việc của tôi không đa dạng lắm. Chỉ chủ yếu là công việc văn phòng.) Trong câu này, “mostly” bổ nghĩa cho “office work”, chỉ ra bản chất chính của công việc. Hoặc: “Her working experience results from her father mostly.” (Kinh nghiệm làm việc của cô ấy hầu hết đều bắt nguồn từ bố của cô ấy.) “Mostly” ở đây bổ nghĩa cho động từ “results”, cho thấy nguồn gốc chính của kinh nghiệm.

Biểu đồ so sánh và phân biệt Most, Almost, và Mostly rõ ràngBiểu đồ so sánh và phân biệt Most, Almost, và Mostly rõ ràng

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “More” Và “Most”

Mặc dù MoreMost là những từ cơ bản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi nhất định khi sử dụng chúng. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong ngữ pháp của bạn.

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa so sánh hơn của tính từ ngắn và tính từ dài. Ví dụ, thay vì nói “The house is bigger than the apartment”, nhiều người có thể nhầm lẫn nói “The house is more big than the apartment”. Cần nhớ, tính từ ngắn chỉ thêm “-er” ở cuối. Tương tự, trong so sánh nhất, không dùng “the most biggest” mà phải là “the biggest”.

Lỗi khác là đặt More hoặc Most ở vị trí không chính xác trong câu, hoặc sử dụng chúng khi không cần thiết. Chẳng hạn, đôi khi người học dùng “more better” thay vì “better” vì “better” đã là dạng so sánh hơn của “good”. Điều quan trọng là phải ghi nhớ quy tắc của tính từ bất quy tắc.

Cuối cùng, việc phân biệt ngữ cảnh sử dụng “Most” (hầu hết) và “Most of” là rất quan trọng. Như đã đề cập, “Most of” đi với các từ chỉ định hoặc đại từ sở hữu, trong khi “Most” đứng một mình trước danh từ số nhiều không xác định. Việc thực hành thường xuyên và chú ý đến các ví dụ sẽ giúp bạn làm chủ được những sắc thái ngữ pháp này.

Bài Tập Thực Hành Cách Dùng “More” Và “Most”

Để củng cố kiến thức về cấu trúc More Mostcách dùng More Most, việc luyện tập là không thể thiếu. Hãy cùng thực hiện các bài tập sau đây để kiểm tra và nâng cao khả năng sử dụng hai từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Học sinh đang làm bài tập thực hành về cách dùng More và MostHọc sinh đang làm bài tập thực hành về cách dùng More và Most

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống với “more”, “more of”, “most” hoặc “most of”

  1. ________ his time in France, John usually visits his parents.
  2. Sally looks very tired after coming back from work. She should rest ________.
  3. ________ my English skills are learned by watching movies and listening to music.
  4. “Did ________ you forget to bring extra water for our hike yesterday?”
  5. Have some ________ yogurt. It will be good for your stomach.
  6. You are the ________ wonderful person I’ve ever met.
  7. Of course you can come with your girlfriends to the party! The ________ the merrier!
  8. Dad, could I have some ________ that pork?

Bài Tập 2: Hoàn thành những câu sau

  1. We are very excited about the difficult game.
    • The more difficult _______, _____.
  2. This band are mostly teenagers.
    • __________ the members of this band ______________.
  3. The MC talked so much that he became bored.
    • The more _______, _____.
  4. Alan works too much. He will be exhausted.
    • The more _______, _____.
  5. Keep practising English and you can speak it fluently.
    • The more _______, _____.

Đáp Án Bài Tập

Bài tập 1:

  1. Most of
  2. more
  3. Most of
  4. most of
  5. more
  6. most
  7. more
  8. more of

Bài tập 2:

  1. The more difficult the game is, the more excited we are.
  2. Most of the members of this band are teenagers.
  3. The more the MC talked, the more bored he became.
  4. The more Alan works, the more exhausted he will be.
  5. The more you practice speaking English, the more fluently you can speak it.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về “More” và “Most”

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người học tiếng Anh thường thắc mắc khi sử dụng MoreMost, cùng với những giải đáp chi tiết.

1. Khi nào tôi dùng “more” và khi nào dùng “-er” cho tính từ/trạng từ?

Bạn dùng “more” cho các tính từ và trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như “happy”, “lovely”). Ví dụ: “more beautiful”, “more quickly”. Bạn dùng “-er” cho các tính từ và trạng từ ngắn (một âm tiết). Ví dụ: “taller”, “faster”.

2. “Most” có thể đứng một mình mà không cần “the” không?

Có, “Most” có thể đứng một mình mà không cần “the” khi nó có nghĩa là “hầu hết” và đi trước danh từ số nhiều không xác định. Ví dụ: “Most people enjoy music.” (Hầu hết mọi người đều thích âm nhạc.) Tuy nhiên, nếu dùng trong so sánh nhất, bắt buộc phải có “the”: “He is the most talented singer.”

3. “The more, the less” có phải là cấu trúc so sánh kép hợp lệ không?

Hoàn toàn hợp lệ. “The more… the less…” là một dạng của cấu trúc so sánh kép, diễn tả rằng khi một điều tăng lên, điều kia lại giảm xuống. Ví dụ: “The more you learn, the less you fear.” (Bạn càng học nhiều, bạn càng ít sợ hãi.)

4. “More of” và “Most of” khác nhau như thế nào?

“More of” có nghĩa là “thêm một lượng/phần nữa của cái gì đó đã được nhắc đến”. Ví dụ: “I want more of this delicious soup.” (Tôi muốn thêm một ít món súp ngon này.) “Most of” có nghĩa là “phần lớn/hầu hết của một nhóm cụ thể đã được xác định”. Ví dụ: “Most of the students passed the exam.” (Hầu hết các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.)

5. Có thể dùng “most” để so sánh nhất với tính từ ngắn không?

Không. Đối với tính từ ngắn trong so sánh nhất, bạn phải thêm “-est” vào cuối tính từ và dùng kèm với “the”. Ví dụ: “the tallest”, “the fastest”. Không dùng “the most tall” hoặc “the most fast”.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc More Most cũng như cách dùng More Most mà Anh ngữ Oxford đã tổng hợp và gửi đến bạn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh và giúp bạn có nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp và đạt được những mục tiêu học tập của mình.