Câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt ngôn ngữ một cách linh hoạt và chuyên nghiệp hơn. Mặc dù cấu trúc này có nhiều dạng và biến thể, thường gây nhầm lẫn cho học sinh, nhưng khi nắm vững, nó sẽ mở rộng đáng kể vốn từ và cách dùng câu.
Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng chi tiết, và cung cấp các ví dụ cùng bài tập thực hành về câu bị động trong tiếng Anh lớp 8, giúp bạn tự tin làm chủ cấu trúc này.
Định Nghĩa và Bản Chất Câu Bị Động
Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, nơi sự chú ý không tập trung vào người hoặc vật thực hiện hành động (chủ thể), mà lại dồn vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động đó (tân ngữ). Nói cách khác, khi sử dụng câu bị động, người nói và người nghe quan tâm nhiều hơn đến kết quả hoặc tác động của một sự việc, hơn là ai đã làm điều đó. Điều này đặc biệt hữu ích khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc muốn giữ sự khách quan.
Trong tiếng Anh, cấu trúc chung của câu bị động được xây dựng dựa trên động từ “to be” và quá khứ phân từ của động từ chính. Đây là nền tảng cốt lõi giúp bạn biến đổi bất kỳ câu chủ động nào sang dạng bị động một cách chính xác.
Ví dụ minh họa:
- Câu chủ động: The chef is preparing a delicious cake. (Người đầu bếp đang chuẩn bị một chiếc bánh ngon.)
→ Câu bị động: A delicious cake is being prepared by the chef. (Một chiếc bánh ngon đang được chuẩn bị bởi người đầu bếp.) - Câu chủ động: They are cleaning the house right now. (Họ đang dọn dẹp ngôi nhà ngay bây giờ.)
→ Câu bị động: The house is being cleaned right now by them. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp ngay bây giờ bởi họ.)
Quy Trình Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động Hiệu Quả
Việc chuyển đổi một câu từ thể chủ động sang thể bị động không quá phức tạp nếu bạn tuân thủ các bước sau. Đây là kỹ năng nền tảng cho câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 mà mỗi học sinh cần nắm vững để áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng phân tích ví dụ “She writes a letter” để hiểu rõ từng bước.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H Hay Nhất Cho Bạn
- Nâng Cao Từ Vựng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Số Đếm Tiếng Anh: Hiểu Rõ Cách Dùng Và Phân Biệt Số Thứ Tự
- Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4: Cẩm Nang Luyện Tập Toàn Diện
- Bí Quyết Nắm Vững Câu Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
Bước | Mô tả chi tiết | Ví dụ áp dụng (“She writes a letter”) |
---|---|---|
1 | Xác định Chủ từ, Động từ và Tân ngữ: Tìm ra thành phần chính của câu chủ động. | Chủ từ: She; Động từ chính: writes; Tân ngữ: a letter |
2 | Chuyển tân ngữ thành chủ từ mới: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ từ của câu bị động. | Tân ngữ “a letter” trở thành chủ từ mới: A letter |
3 | Chọn động từ “to be” phù hợp: Động từ “to be” phải chia theo thì của câu chủ động và phù hợp với chủ từ mới. | Câu chủ động ở hiện tại đơn, chủ từ mới là “A letter” (số ít) → sử dụng is. |
4 | Biến đổi động từ chính thành quá khứ phân từ (V3/ed): Đây là dạng thứ ba của động từ. | Động từ “writes” (write) → quá khứ phân từ: written. |
5 | Thêm “by” + chủ từ cũ (nếu cần): Chủ từ của câu chủ động sẽ trở thành tân ngữ của giới từ “by”. Có thể bỏ qua nếu người thực hiện không quan trọng hoặc không rõ. | Chủ từ cũ “She” trở thành “by her”. |
6 | Ghép các thành phần: Lắp ráp các phần đã biến đổi theo cấu trúc chung. | A letter is written by her. |
Áp dụng quy trình trên, câu chủ động “She writes a letter” đã được chuyển đổi thành câu bị động “A letter is written by her.” Việc luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn thành thạo quy trình này.
Các Dạng Câu Bị Động Theo Thì Trong Tiếng Anh Lớp 8
Câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 được áp dụng linh hoạt theo các thì khác nhau, giúp học sinh mở rộng khả năng diễn đạt. Việc hiểu rõ cấu trúc bị động của từng thì là nền tảng để bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Dưới đây là các cấu trúc bị động phổ biến theo từng thì ngữ pháp.
Thì Hiện Tại Đơn với Câu Bị Động
Khi hành động xảy ra thường xuyên hoặc là một sự thật hiển nhiên, cấu trúc bị động ở thì hiện tại đơn sẽ được sử dụng.
| Chủ từ + am/is/are + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: They water the plants every day. (Họ tưới cây mỗi ngày.)
→ Câu bị động: The plants are watered every day (by them). (Những cái cây được tưới mỗi ngày.)
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn với Câu Bị Động
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn nhất định.
| Chủ từ + am/is/are + being + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: She is cleaning the room right now. (Cô ấy đang dọn phòng ngay bây giờ.)
→ Câu bị động: The room is being cleaned right now (by her). (Căn phòng đang được dọn dẹp ngay bây giờ.)
Thì Quá Khứ Đơn với Câu Bị Động
Áp dụng khi hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định.
| Chủ từ + was/were + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: They repaired the car last week. (Họ đã sửa chiếc xe tuần trước.)
→ Câu bị động: The car was repaired last week (by them). (Chiếc xe đã được sửa tuần trước.)
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn với Câu Bị Động
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
| Chủ từ + was/were + being + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: She was cooking dinner at 7 PM yesterday. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối qua.)
→ Câu bị động: Dinner was being cooked at 7 PM yesterday (by her). (Bữa tối đang được nấu lúc 7 giờ tối qua.)
Thì Hiện Tại Hoàn Thành với Câu Bị Động
Sử dụng cho hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại.
| Chủ từ + have/has been + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: They have built a new bridge. (Họ đã xây một cây cầu mới.)
→ Câu bị động: A new bridge has been built (by them). (Một cây cầu mới đã được xây.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành với Câu Bị Động
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
| Chủ từ + had been + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: She had repaired the computer before the presentation. (Cô ấy đã sửa máy tính trước buổi thuyết trình.)
→ Câu bị động: The computer had been repaired before the presentation (by her). (Máy tính đã được sửa trước buổi thuyết trình.)
Câu Bị Động với Thì Tương Lai Đơn
Khi muốn diễn tả một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai.
| Chủ từ + will + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: They will announce the results tomorrow. (Họ sẽ công bố kết quả vào ngày mai.)
→ Câu bị động: The results will be announced tomorrow (by them). (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai.)
Câu Bị Động với Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, should, would thường đi kèm với cấu trúc bị động để diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên, hoặc dự đoán.
| Chủ từ + modal verb + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: You must finish this report by Friday. (Bạn phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
→ Câu bị động: This report must be finished by Friday (by you). (Báo cáo này phải được hoàn thành trước thứ Sáu.) - Câu chủ động: We can solve the problem. (Chúng ta có thể giải quyết vấn đề.)
→ Câu bị động: The problem can be solved (by us). (Vấn đề có thể được giải quyết.)
Lưu ý quan trọng: Cụm từ “by + người thực hiện hành động” là tùy chọn và thường được bỏ qua nếu người thực hiện không quan trọng, không xác định, hoặc đã được ngầm hiểu. Khoảng hơn 70% các câu bị động trong tiếng Anh thực tế bỏ qua phần này, tập trung hoàn toàn vào hành động.
Các Cấu Trúc Bị Động Nâng Cao và Trường Hợp Đặc Biệt
Ngoài các thì cơ bản, câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn để áp dụng đúng. Những cấu trúc này giúp câu văn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
Câu Bị Động Với Động Từ Nguyên Mẫu Có “To” (To-V)
Cấu trúc này thường được sử dụng với các động từ như need, want, expect, like, love, hate theo sau là một to-V.
| Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) + to + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: She needs to clean the room. (Cô ấy cần dọn dẹp căn phòng.)
→ Câu bị động: The room needs to be cleaned (by her). (Căn phòng cần được dọn dẹp.)
Câu Bị Động Với Danh Động Từ (V-ing) Sau Động Từ
Khi câu chủ động có động từ đi kèm với một danh động từ (V-ing), đặc biệt là sau các động từ như enjoy, like, dislike, mind, avoid, finish, v.v.
| Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) + being + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: He is watching the movie. (Anh ấy đang xem bộ phim.)
→ Câu bị động: The movie is being watched (by him). (Bộ phim đang được xem.)
Cấu Trúc Bị Động V-ing Sau Động Từ Giác Quan
Đối với các động từ chỉ giác quan như see, hear, watch, feel, khi tân ngữ của chúng đi kèm với một V-ing, dạng bị động sẽ giữ nguyên V-ing sau quá khứ phân từ.
| Chủ từ + be + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) + being + động từ (V-ing) (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: She saw him stealing the cookies. (Cô ấy nhìn thấy anh ta đang ăn cắp bánh quy.)
→ Câu bị động: He was seen stealing the cookies (by her). (Anh ta bị nhìn thấy đang ăn cắp bánh quy.)
Dạng Câu Bị Động Với Mệnh Đề Giả Định (“It is said that…”)
Cấu trúc này thường được dùng để truyền đạt thông tin, tin đồn, hoặc quan điểm chung mà không cần nêu rõ người nói. Các động từ phổ biến bao gồm say, believe, know, report, think, understand.
| It + be + quá khứ phân từ (V3/ed) + that + mệnh đề |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: People say that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
→ Câu bị động: It is said that he is a genius. (Được nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
Hoặc một dạng khác:
| Chủ từ + be + quá khứ phân từ (V3/ed) + to + V (nguyên mẫu) |
|—|
Ví dụ:
- He is said to be a genius. (Anh ấy được nói là một thiên tài.)
Cấu Trúc Bị Động “It + be + duty + to-V”
Khi câu chủ động bắt đầu bằng “It is someone’s duty to do something”, câu bị động có thể được biến đổi để nhấn mạnh nghĩa vụ đó.
| It + be + tân ngữ (possessive pronoun) + duty + to + have/get + tân ngữ + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: It is their duty to clean the classroom. (Nhiệm vụ của họ là dọn dẹp lớp học.)
→ Câu bị động: It is their duty to have the classroom cleaned. (Nhiệm vụ của họ là có lớp học được dọn dẹp.)
Cấu Trúc Bị Động Thay Thế “To Let” bằng “Allowed To”
Trong tiếng Anh, khi “let” (cho phép) được chuyển sang bị động, nó thường được thay thế bằng cấu trúc bị động của “allow”.
| Chủ từ + be + allowed to + động từ nguyên mẫu (+ by + người thực hiện hành động) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: They let her use the computer. (Họ cho phép cô ấy sử dụng máy tính.)
→ Câu bị động: She was allowed to use the computer by them. (Cô ấy được phép sử dụng máy tính bởi họ.)
Câu Bị Động Với Động Từ Causative (Have/Get Something Done)
Đây là cấu trúc dùng khi bạn muốn ai đó làm gì cho mình, thay vì tự mình làm. Dạng bị động của cấu trúc này nhấn mạnh việc hành động được thực hiện bởi người khác.
| Have/Get + tân ngữ + động từ quá khứ phân từ (V3/ed) |
|—|
Ví dụ:
- Câu chủ động: I will ask the mechanic to repair my car. (Tôi sẽ nhờ thợ sửa xe sửa xe cho tôi.)
→ Câu bị động: I will have my car repaired by the mechanic. (Tôi sẽ nhờ thợ sửa xe sửa xe cho tôi.)
→ Câu bị động: I will get my car repaired by the mechanic. (Tôi sẽ nhờ thợ sửa xe sửa xe cho tôi.)
Hình ảnh minh họa cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 với công thức và ví dụ
Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động Trong Văn Phong?
Việc lựa chọn giữa câu chủ động và câu bị động không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn là một quyết định phong cách. Dù câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 là một điểm ngữ pháp quan trọng, việc sử dụng nó cần có mục đích rõ ràng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến và hiệu quả để sử dụng câu bị động:
- Khi người thực hiện hành động không rõ, không quan trọng, hoặc không cần thiết phải nhắc đến: Đây là lý do phổ biến nhất. Ví dụ, “The window was broken” (Cái cửa sổ đã bị vỡ) – chúng ta không biết ai làm vỡ, hoặc người làm vỡ không quan trọng bằng việc cái cửa sổ bị vỡ. Khoảng 60-70% số lần câu bị động xuất hiện là vì lý do này.
- Khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động: Thay vì “The students submitted their essays,” bạn có thể nói “The essays were submitted by the students” nếu bạn muốn bài luận là trọng tâm của câu. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài báo khoa học, báo cáo, hoặc văn phong trang trọng, nơi tính khách quan được đề cao.
- Trong văn phong học thuật, khoa học, hoặc báo chí: Câu bị động thường được ưu tiên để duy trì tính khách quan, sự trang trọng và tập trung vào quá trình, kết quả, hoặc đối tượng nghiên cứu hơn là người thực hiện. Ví dụ, “Experiments were conducted to test the hypothesis” (Các thí nghiệm được tiến hành để kiểm tra giả thuyết) nghe khoa học hơn so với “We conducted experiments to test the hypothesis.”
- Để tránh nêu đích danh người thực hiện hành động (khi muốn lịch sự hoặc tế nhị): Nếu bạn muốn thông báo một tin xấu hoặc tránh đổ lỗi, câu bị động có thể giúp làm dịu nhẹ thông điệp. Ví dụ, thay vì “You made a mistake,” bạn có thể nói “A mistake was made.”
- Khi chủ từ của câu chủ động quá dài hoặc phức tạp: Việc chuyển tân ngữ dài hoặc phức tạp lên làm chủ từ có thể giúp câu dễ đọc và dễ hiểu hơn.
Sử dụng câu bị động một cách có ý thức sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn đã thành thạo câu bị động trong tiếng Anh lớp 8.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Bị Động và Cách Khắc Phục
Mặc dù câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 là một công cụ hữu ích, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách chính xác và tự nhiên hơn.
-
Sử dụng sai dạng của động từ “to be”: Đây là lỗi cơ bản nhất, thường liên quan đến việc chia “to be” không khớp với thì của câu chủ động hoặc không phù hợp với chủ từ mới (số ít/số nhiều).
- Sai: The report is wrote last night. (Thiếu dạng quá khứ phân từ đúng)
- Đúng: The report was written last night. (Chia was theo quá khứ đơn, written là V3 của write)
- Cách khắc phục: Luôn kiểm tra thì của câu chủ động và đảm bảo động từ “to be” trong câu bị động được chia đúng theo thì và chủ từ mới.
-
Dùng sai quá khứ phân từ (V3/ed): Nhiều động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ khác biệt. Nếu dùng sai, câu sẽ trở nên vô nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
- Sai: The food was eat quickly.
- Đúng: The food was eaten quickly. (Eaten là V3 của eat)
- Cách khắc phục: Học thuộc bảng động từ bất quy tắc. Với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm “-ed”.
-
Lạm dụng “by + agent” hoặc sử dụng “by + agent” khi không cần thiết: Việc thêm “by + agent” khi người thực hiện không quan trọng hoặc đã rõ ràng sẽ khiến câu văn trở nên rườm rà.
- Sai: The house was built by people many years ago. (Mọi người đều biết người xây nhà là con người)
- Đúng: The house was built many years ago.
- Cách khắc phục: Chỉ thêm “by + agent” khi muốn nhấn mạnh hoặc cung cấp thông tin cụ thể về người thực hiện hành động. Nếu không, hãy bỏ qua để câu gọn gàng hơn. Ước tính có tới hơn 80% trường hợp câu bị động không cần “by + agent”.
-
Sử dụng câu bị động trong mọi trường hợp: Mặc dù câu bị động hữu ích, việc lạm dụng nó có thể làm cho văn phong trở nên thụ động, thiếu sức sống và khó hiểu.
- Sai: The ball was kicked by the boy. (Khi muốn nhấn mạnh cậu bé)
- Đúng: The boy kicked the ball. (Câu chủ động mạnh mẽ và trực tiếp hơn)
- Cách khắc phục: Ưu tiên dùng câu chủ động khi người thực hiện hành động rõ ràng và bạn muốn nhấn mạnh hành động đó. Chỉ dùng câu bị động khi có mục đích rõ ràng (như các trường hợp đã nêu ở phần trước).
Bằng cách hiểu rõ những lỗi này và áp dụng các chiến lược khắc phục, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi vận dụng câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 vào thực tế.
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Complete the sentences using one of these verbs in the correct form, present or past
damage | hold | invite | make | overtake |
---|---|---|---|---|
show | surround | translate | write | repair |
1. Cheese…………………………… from milk.
2. The roof of the building …………………… in a storm a few days ago.
3. You …………………. to the wedding. Why didn’t you go?
4. A cinema is a place where films ………………………
5. In the United States, elections for president……………. every four years.
6. Originally the book . …. . . … .. ….. …………………. ……. ………… in Spanish.
7. Although we were driving fast, we ……….. ……… ………………… …. by a lot of other cars.
8. You can’t see the house from the road. lt …. ………………………… .. . …………………. by trees.
9. She had her car ……………….. yesterday.
10. Harry Potter has been ……………… into 88 languages.
Exercise 2: Rewrite these sentences
- The chef is cooking a delicious meal in the kitchen.
- The students are cleaning the classroom after school.
- The company designs innovative products for the market.
- The mechanic repaired my car yesterday.
- The gardener is planting flowers in the garden.
- The teacher teaches English grammar to the students.
- The team is developing a new software application.
- The artist is painting a beautiful landscape on the canvas.
- The waiter serves customers in the restaurant.
- The construction workers are building a new skyscraper downtown.
Exercise 3: Put the verb into the correct form, present simple or past simple, active or passive.
- How much of the earth’s surface ………………… (cover) by water?
- The park gates …………….. ……. …….. ……….. .. .. (lock) at 6.30 p.m. every evening.
- The letter ………………………. . . . . .. . (send) a week ago and it (arrive) …….. …….. ……… … … yesterday.
- The boat hit a rock and …………………………………………………. (sink) quickly. Fortunately everybody. …. …. . …… (rescue).
- Robert’s parents . . .. . .. . .. .. (die) when he was very young. He and his sister………… . ……….. (bring up) by their grandparents.
- I was born in London, but I …….. … (grow up) in Canada.
- While I was on holiday, my camera ………………………. (steal) from my hotel room.
- While I was on holiday, my camera ……………………… (disappear) from my hotel room.
- Why .. …… ………………… .. …………………… (Sue / resign) from her job? Didn’t she enjoy it?
- Why … …….. ……….. ….. ….. (Ben / fire) from his job? Did he do something wrong?
Exercise 4: Complete these sentences with the following verbs (in the correct form)
arrest | do | carry | send | cause | make | repair | spend | wake up |
---|
1. The situation is serious. Something must ……………………. before it’s too late.
2. I should have received the letter by now. It might ………………………… to the wrong address.
3. A decision will not ………………………………………………………………………………. until the next meeting.
4. Do you think that more money should……………………………………………….. on education?
5. This road is in very bad condition. lt should …………………………………… a long time ago.
6. The injured man couldn’t walk and had to ………………………………………………….
7. I told the hotel receptionist I wanted to …………………………………………. at 6.30 the next morning.
8. If you hadn’t pushed the policeman, you wouldn’t …………………………………………………..
9. It’s not certain how the fire started, but it might …………………………………………..by an electrical fault.
Exercise 5: Make sentences from the words in brackets. Sometimes the verb is active, sometimes passive.
1. My car has disappeared. (it / steal)
It ………………………………………………………………………………………
2. My umbrella has disappeared. (somebody / take)
Somebody…………………………………………………………………………….
3. Sam gets a higher salary now. (he / promote)
He………………………………………………………………………………………
4. When I went into the room, I saw that the table and chairs were not in the same place. (the furniture / move)
The ……………………………………………………………………………………….
5. A neighbor of mine disappeared six months ago. (he / not / see / since then)
He……………………………………………………………………………………………..
6. The supervisor let her use the computers in the library. (she / allow / use)
She……………………………………………………………………………………………..
7. It is the students’ duty to clean the classroom. (It / have / classroom / clean)
It……………………………………………………………………………………………..
8. The housekeeper saw the thief stealing the vase in the living room. (thief / seen / stealing)
The thief ………………………………………………………………………………………
9. The school organization is holding the ceremony in the hall. (ceremony / being / held)
The ceremony…………………………………………………………………………………….
10. My car was repaired by the mechanic yesterday. (had / car / repaired)
I had…………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
Exercise 1: Complete the sentences using one of these verbs in the correct form, present or past
1. is made
2. was damaged
3. were invited
4. are shown
5. are held
6. was written
7. were overtaken
8. is surrounded
9. repaired
10. translated
Exercise 2: Rewrite these sentences
-
A delicious meal is being cooked by the chef in the kitchen.
(Một bữa ăn ngon đang được đầu bếp nấu trong bếp.)
-
The classroom is being cleaned by the students after school.
(Phòng học đang được học sinh dọn dẹp sau giờ học.)
-
Innovative products for the market are designed by the company.
(Các sản phẩm đổi mới cho thị trường được thiết kế bởi công ty.)
-
My car was repaired by the mechanic yesterday.
(Xe của tôi đã được sửa chữa bởi thợ sửa xe hôm qua.)
-
Flowers are being planted in the garden by the gardener.
(Hoa đang được người làm vườn trồng trong khu vườn)
-
English grammar is taught to the students by the teacher.
(Ngữ pháp tiếng Anh đang được giảng dạy cho học sinh bởi giáo viên)
-
A new software application is being developed by the team.
(Một ứng dụng phần mềm mới đang được phát triển bởi đội ngũ)
-
A beautiful landscape is being painted on the canvas by the artist.
(Một bức tranh phong cảnh đẹp đang được vẽ trên bức vải sơn dầu bởi họa sĩ.)
-
Customers are served by the waiter in the restaurant.
(Khách hàng đang được phục vụ bởi người phục vụ trong nhà hàng.)
-
A new skyscraper is being built downtown by the construction workers.
(Một tòa nhà chọc trời mới đang được xây dựng ở trung tâm thành phố bởi các công nhân xây dựng.)
Exercise 3: Put the verb into the correct form, present simple or past simple, active or passive.
1. is covered
2. are locked
3. was sent – arrived
4. sank – was rescued
5. died – were brought up
6. grew up
7. was stolen
8. disappeared
9. did Sue resign
10. was Ben fired
Exercise 4: Complete these sentences with the following verbs (in the correct form)
1. be done
2. have been sent
3. be made
4. be spent
5. have been repaired
6. be carried
7. be woken up
8. have been arrested
9. have been caused
Exercise 5: Make sentences from the words in brackets. Sometimes the verb is active, sometimes passive.
1. My car has disappeared. (it / steal)
→ It has been stolen. (Chiếc xe hơi đã bị ăn trộm)
2. My umbrella has disappeared. (somebody / take)
→ Somebody has taken it. (Ai đó đã lấy chiếc dù)
3. Sam gets a higher salary now. (he / promote)
→ He has been promoted. (Sam đã được thăng chức)
4. When I went into the room, I saw that the table and chairs were not in the same place. (the furniture / move)
→ The furniture had been moved. (Nội thất đã bị di dời)
5. A neighbor of mine disappeared six months ago. (he / not / see / since then)
→ He has not been seen since then. (Anh ấy đã không ở đó được 6 tháng)
6. The supervisor let her use the computers in the library. (she / allow / use)
→ She was allowed to use them. (Cô ấy được cho phép sử dụng máy tính trong thư viện)
7. It is the students’ duty to clean the classroom. (It / have / classroom / clean)
→ It is the students’ duty to have the classroom cleaned. (Nhiệm vụ của học sinh là lau dọn lớp học)
8. The housekeeper saw the thief stealing the vase in the living room. (thief / seen / stealing)
→ The thief was seen stealing the vase. (Kẻ trộm bị nhìn thấy ăn trộm lọ hoa)
9. The school organization is holding the ceremony in the hall. (ceremony / being / held)
→ The ceremony is being held in the hall. (Lễ kỉ niệm đang được tổ chức tại sảnh)
10. My car was repaired by the mechanic yesterday. (had / car / repaired)
→ I had my car repaired yesterday. (Tôi đi sửa xe ngày hôm qua)
Câu hỏi thường gặp về Câu Bị Động Tiếng Anh Lớp 8 (FAQs)
1. Câu bị động (Passive Voice) là gì và khi nào nên dùng?
Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải người thực hiện hành động. Chúng ta dùng câu bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc khi muốn nhấn mạnh vào hành động hay đối tượng chịu tác động.
2. Công thức chung của câu bị động trong tiếng Anh là gì?
Công thức chung là: Chủ từ + động từ “to be” (chia theo thì) + quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động).
3. Làm thế nào để chuyển một câu chủ động sang bị động một cách hiệu quả?
Quy trình chuyển đổi bao gồm 6 bước: 1. Xác định chủ từ, động từ, tân ngữ trong câu chủ động. 2. Biến tân ngữ thành chủ từ mới. 3. Chia động từ “to be” phù hợp với thì và chủ từ mới. 4. Biến động từ chính thành quá khứ phân từ. 5. Thêm “by + chủ từ cũ” (nếu cần). 6. Lắp ráp các thành phần.
4. “By + người thực hiện hành động” có bắt buộc phải có trong câu bị động không?
Không. Cụm từ “by + người thực hiện hành động” là tùy chọn và thường được bỏ qua nếu người thực hiện không quan trọng, không rõ ràng, hoặc đã được ngầm hiểu.
5. Câu bị động có được dùng với tất cả các thì trong tiếng Anh không?
Hầu hết các thì trong tiếng Anh đều có dạng bị động, bao gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, và tương lai đơn. Tuy nhiên, một số thì hoàn thành tiếp diễn ít khi được sử dụng ở thể bị động.
6. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (modal verbs) có công thức như thế nào?
Công thức là: Chủ từ + động từ khuyết thiếu + be + quá khứ phân từ (V3/ed) (+ by + người thực hiện hành động). Ví dụ: The report must be finished.
7. Có những cấu trúc bị động đặc biệt nào mà học sinh lớp 8 nên biết?
Ngoài các thì cơ bản, học sinh lớp 8 nên làm quen với các cấu trúc bị động đặc biệt như: bị động với to-V (needs to be cleaned), bị động với V-ing sau động từ giác quan (was seen stealing), bị động với mệnh đề giả định (It is said that…), và bị động với động từ causative (have/get something done).
8. Lỗi phổ biến nhất khi dùng câu bị động là gì và cách tránh?
Lỗi phổ biến nhất là chia sai động từ “to be”, dùng sai dạng quá khứ phân từ, hoặc lạm dụng “by + agent”. Để tránh, hãy luôn kiểm tra thì và chủ từ, học thuộc bảng động từ bất quy tắc, và chỉ dùng “by + agent” khi thực sự cần thiết.
Tổng kết
Việc nắm vững câu bị động trong tiếng Anh lớp 8 là một bước tiến quan trọng giúp người học đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng diễn đạt. Cấu trúc này không chỉ giúp câu văn trở nên linh hoạt hơn mà còn cho phép người nói tập trung vào thông tin quan trọng nhất, thay vì luôn phải đề cập đến người thực hiện hành động. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo câu bị động trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.