Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh ở bậc tiểu học, việc luyện tập bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là cách củng cố kiến thức đã học mà còn giúp các em làm quen với đa dạng các dạng bài tập, tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ kiểm tra. Bài viết này sẽ mang đến một tổng hợp chi tiết các dạng bài tập bổ trợ, giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Luyện Tập Với Chương Trình Global Success

Chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 3 Global Success được thiết kế nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho học sinh tiểu học, tập trung vào phát triển toàn diện cả từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cơ bản. Việc thường xuyên thực hành bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success giúp các em ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hiểu sâu sắc hơn các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và ứng dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt. Mỗi đơn vị bài học đều chứa đựng những kiến thức cốt lõi, và việc luyện tập liên tục sẽ giúp các em không bỏ lỡ bất kỳ điểm ngữ pháp quan trọng nào hay bất kỳ từ vựng mới nào, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách đáng kể.

Một lợi ích to lớn khác của việc làm bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success là giúp các em rèn luyện tư duy phản xạ nhanh nhạy với tiếng Anh. Khi được tiếp xúc với nhiều dạng bài khác nhau, từ điền từ, sắp xếp câu cho đến đọc hiểu, nghe và khoanh tròn, các em sẽ dần hình thành thói quen tư duy bằng tiếng Anh, không còn bị phụ thuộc vào việc dịch nghĩa từng từ. Điều này đặc biệt quan trọng để xây dựng sự tự tin và đam mê học tiếng Anh cho các em ngay từ những năm đầu tiểu học, tạo đà cho những cấp học cao hơn.

Cấu Trúc Các Dạng Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Global Success Theo Từng Đơn Vị Bài Học

Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success được biên soạn chi tiết theo từng đơn vị bài học, giúp học sinh có thể ôn tập một cách có hệ thống và hiệu quả nhất. Mỗi unit sẽ tập trung vào những chủ điểm ngữ pháp và từ vựng cụ thể, được củng cố thông qua các bài tập đa dạng.

Unit 1: Hello – Khởi Đầu Giao Tiếp

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 1 là phần giới thiệu căn bản nhất về cách chào hỏi và giới thiệu tên trong tiếng Anh. Các em sẽ được làm quen với các cấu trúc câu đơn giản như “Hello”, “Hi”, “I’m…”, “How are you?” và cách phản hồi “I’m fine, thank you”. Đây là những nền tảng giao tiếp đầu tiên, giúp các em tự tin mở lời khi gặp gỡ bạn bè mới hoặc người lớn. Từ vựng chính xoay quanh các từ như “hello”, “hi”, “fine”, “thank you”, giúp các em dễ dàng ghi nhớ và thực hành.

Bài tập 1: Hoàn thành câu đối thoại

Hello I’m How fine

1. _______ are you?

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

2. _______! I’m Lisa.

3. I’m _______, thank you.

4. Hi, Nam. _____ Lan.

Bài tập 2: Nối câu phù hợp

1. Hello. I’m John. a. Fine, thank you.
2. Goodbye, Emma. b. Hi, Alex.
3. How are you, Alex? c. Hi, John. I’m Linda.
4. Hello, Sarah. d. Bye, Mary.

Bài tập 3: Luyện tập âm và chữ cái

Bài tập này tập trung vào việc nhận diện và phân biệt các âm cơ bản trong tiếng Anh, cụ thể là âm /h/ và /b/, thông qua các từ khóa quen thuộc đã học. Việc này rất quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng phát âm của học sinh ngay từ đầu, giúp các em tự tin hơn khi nói.

a. good_ye

b. _i

c. _ye

Unit 2: Our Names – Giới Thiệu Bản Thân

Nội dung kiến thức trọng tâm

Trong Unit 2, học sinh sẽ học cách hỏi và trả lời về tên và tuổi của bản thân cũng như người khác. Các cấu trúc câu như “What’s your name?”, “My name is…”, “How old are you?”, “I am … years old” là trọng tâm. Các từ vựng bổ trợ tiếng Anh lớp 3 trong unit này bao gồm các số đếm cơ bản và các từ liên quan đến tuổi tác, giúp học sinh mở rộng khả năng giới thiệu bản thân và hỏi thông tin đơn giản.

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

old What years My

1. _______ is your name?

2. _______ name is Tony.

3. How _______ are you?

4. I am 10 _______ old.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu đúng

Dạng bài tập này rèn luyện khả năng sắp xếp từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa và đúng ngữ pháp, giúp học sinh ghi nhớ cấu trúc câu một cách chủ động. Đây là một dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 quan trọng để củng cố nền tảng ngữ pháp cơ bản.

1. your / What’s / name?

2. Peter / name’s / My

3. old/ you/ How/ are?

4. seven / I’m / old/ years

Bài tập 3: Nâng cao nhận diện chữ cái

Tập trung vào việc nhận diện và phân biệt các chữ cái “n” và “m” trong các từ vựng đã học, giúp học sinh củng cố kỹ năng đánh vần và nhận diện từ.

a. na_e

b. ni_e

c. seve_

Unit 3: Our Friends – Giới Thiệu Bạn Bè

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 3 tập trung vào cách giới thiệu bạn bè và hỏi xác nhận thông tin về người khác. Học sinh sẽ làm quen với các cấu trúc “This is…”, “That is…”, “Is this/that…?” và cách trả lời “Yes, it is.” hoặc “No, it isn’t.”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong phần này giúp các em thực hành việc chỉ định và xác nhận thông tin về người thứ ba, làm quen với các đại từ chỉ định cơ bản.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

is This isn’t

1. _______ is my friend, Anna.

2. Yes, it ______. It’s Mai.

3. No, it ______. It’s Nam.

Bài tập 2: Đọc và nối câu

Bài tập này đòi hỏi học sinh phải hiểu ngữ cảnh của câu hỏi và đưa ra phản hồi chính xác, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp phản xạ.

1. This is Lucy. a. Yes, it is. It’s Lily.
2. Is this Tom? b. No, it isn’t. It’s Peter.
3. That is Linh. c. Hi, Lucy
4. Is that Lily? d. Hello, Linh.

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác

Dạng bài tập này giúp học sinh phát triển kỹ năng phân biệt âm thanh, đặc biệt là các âm tương tự nhau, góp phần cải thiện phát âm chuẩn xác. Đây là một dạng bài tập quan trọng trong việc rèn luyện ngữ âm tiếng Anh cho trẻ.

a. thank

b. that

c. this

Unit 4: Our Bodies – Các Bộ Phận Cơ Thể

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 4 giới thiệu về các bộ phận cơ thể cơ bản trong tiếng Anh. Học sinh sẽ học các từ vựng như “hand”, “hair”, “ears”, “mouth” và các mệnh lệnh đơn giản như “Touch your…”, “Open your…”. Các bài tập ngữ pháp tập trung vào câu mệnh lệnh và câu hỏi “What is this?”, giúp các em mô tả và chỉ dẫn hành động liên quan đến cơ thể. Việc học các từ vựng này thông qua các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success sẽ giúp các em dễ dàng liên hệ với thực tế và ghi nhớ tốt hơn.

Bài tập 1: Nhìn tranh và hoàn thành

Bài tập này kết hợp giữa nhận diện hình ảnh và hoàn thành từ vựng, giúp học sinh củng cố từ vựng về các bộ phận cơ thể.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Dạng bài này giúp học sinh làm quen với cấu trúc câu hỏi và câu trả lời liên quan đến các bộ phận cơ thể, củng cố ngữ pháp và từ vựng một cách tổng thể.

1. is/ What/ this?

2. hand/ a/ It’s

3. mouth/ Open/ your!

4. hair/ your/ Touch!

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Bài tập nghe hiểu giúp học sinh nhận diện từ vựng qua âm thanh, rèn luyện kỹ năng nghe cần thiết. Việc thực hành nghe thường xuyên là chìa khóa để phát triển khả năng giao tiếp toàn diện.

1. Touch your ______!

a. hand

b. hair

c. ears

2. Touch your ______!

a. hair

b. ears

c. hand

Unit 5: My Hobbies – Sở Thích Của Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 5 đi sâu vào chủ đề sở thích cá nhân. Học sinh sẽ học cách hỏi và trả lời về sở thích bằng các cấu trúc “What’s your hobby?”, “It’s…”, “I like…”. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 ở đây bao gồm các hoạt động như “cooking”, “dancing”, “painting”, “singing”, giúp các em diễn đạt về những điều mình yêu thích. Các bài tập bổ trợ trong unit này sẽ củng cố việc sử dụng động từ theo sau “like” và các danh từ chỉ sở thích.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

like hobby cooking

1. What’s your _______?

2. It’s ________.

3. I _______ dancing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Bài tập trắc nghiệm này kiểm tra khả năng chọn từ/cấu trúc ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh của câu.

1. ______ is your hobby?

a. What

b. How

c. Where

2. It ______ painting.

a. am

b. is

c. are

3. I _______ singing.

a. like

b. likes

c. liked

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Bài tập này tập trung vào việc nhận diện các chữ cái “p” và “r” trong từ, giúp học sinh củng cố kỹ năng đánh vần và nhận diện từ.

a. hai_

b. _ainting

Unit 6: Our School – Ngôi Trường Của Chúng Ta

Nội dung kiến thức trọng tâm

Trong Unit 6, học sinh sẽ khám phá các khu vực khác nhau trong trường học và học cách mô tả chúng. Các từ vựng bao gồm “classroom”, “art room”, “library”, “playground”, “music room”. Cấu trúc câu “Is this/that…?” và “Let’s go to…” là trọng tâm, giúp các em hỏi về vị trí và đề xuất di chuyển. Việc luyện tập các bài tập tiếng Anh lớp 3 về chủ đề này giúp các em làm quen với môi trường học đường bằng tiếng Anh.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

our Look art library

1. ______ at this picture.

2. Is this ______ classroom?

3. It is our _______.

4. Let’s go to the _______ room.

Bài tập 2: Đọc và nối câu

Bài tập này kiểm tra khả năng nối các phần của câu hoặc câu hỏi với câu trả lời phù hợp, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và khả năng kết nối ý tưởng.

1. Is this a. it is
2. Is that your b. school?
3. Yes, c. to the music room.
4. Let’s go d. our playground.

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Học sinh sẽ thực hành kỹ năng nghe để xác định đúng từ vựng và địa điểm trong ngữ cảnh trường học.

1. Is this our ______?

a. classroom

b. school

c. playground

2. Let’s go to the ______.

a. classroom

b. playground

c. art room

Unit 7: Classroom Instructions – Các Lệnh Trong Lớp Học

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 7 tập trung vào các câu lệnh và yêu cầu cơ bản trong môi trường lớp học, như “May I open the book?”, “May I go out?”, “May I speak Vietnamese?”, “May I sit down?”. Đồng thời, học sinh cũng sẽ học các lệnh “Stand up!” và “Sit down!”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 ở đây giúp các em nắm vững cách xin phép và thực hiện các yêu cầu đơn giản, rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày tại trường.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

go open sit speak

1. May I ______ the book?

2. May I ______ out?

3. May I ______ Vietnamese?

4. May I ______ down?

Bài tập 2: Đọc và nối

Dạng bài tập này giúp học sinh nhận biết mối quan hệ giữa câu hỏi và câu trả lời, hoặc giữa câu lệnh và hành động tương ứng.

1. Stand a. go out?
2. No, b. down!
3. May I c. up, please!
4. Sit d. Vietnamese?
5. May I open e. you can’t.
6. May I speak f. the book?

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Bài tập này giúp học sinh phân biệt các cụm chữ cái “sp” và “st” trong các từ vựng liên quan đến các lệnh trong lớp học.

1. __eak Vietnamese, please!

2. __and up, please!

Unit 8: My School Things – Đồ Dùng Học Tập

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 8 giới thiệu về các đồ dùng học tập quen thuộc. Học sinh sẽ học các từ vựng như “book”, “notebook”, “pen”, “pencil case”, “eraser”, “ruler”, “school bag” và cấu trúc “I have…”, “Do you have…?”, “Yes, I do.” / “No, I don’t.”. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success trong unit này giúp các em miêu tả và hỏi về quyền sở hữu đồ vật, củng cố cả từ vựng lẫn ngữ pháp một cách thực tế.

Bài tập 1: Hoàn thành câu

book notebook pen pencil case
eraser ruler school bag have

1. I have a red _______ to carry my books.

2. He has a blue _______ for writing.

3. Do you have an extra _______ to erase this mistake?

4. We have a new _______ to write our notes in.

5. She has a colorful _______ to keep her pencils in.

6. They have a small _______ to draw straight lines.

7. We ______ a big school bag full of books and supplies.

8. Does he have a new _______ to write in today?

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Dạng bài này tiếp tục rèn luyện kỹ năng đặt câu, đặc biệt là với cấu trúc câu hỏi “Do you have…” và các câu trả lời ngắn.

1. have / a pencil case / I

2. a ruler / you / Do / have

3. I / do / Yes,

4. you / Do / a pen / have

5. No, / don’t / I

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Bài tập này tập trung vào việc nhận diện các nguyên âm đôi “oo” và nguyên âm đơn “a” trong các từ vựng về đồ dùng học tập.

a. I have a noteb__k, too.

b. Do you have an er_ser.

Unit 9: Colours – Màu Sắc

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 9 giúp học sinh nhận biết và gọi tên các màu sắc cơ bản. Từ vựng bao gồm “red”, “blue”, “yellow”, “green”, “black”, “brown”, “white”, v.v. Cấu trúc câu hỏi “What colour is it?” và cách trả lời “It’s…” là trọng tâm. Các bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success về màu sắc giúp các em miêu tả đồ vật xung quanh một cách sinh động, phát triển khả năng quan sát và diễn đạt.

Bài tập 1: Nhìn tranh và trả lời câu hỏi

Bài tập này kết hợp nhận diện màu sắc từ hình ảnh và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.

What colour is it?

Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi

Dạng bài này kiểm tra khả năng áp dụng kiến thức về màu sắc và đồ dùng học tập để trả lời các câu hỏi cá nhân.

1. Do you have a pencil case?

2. What colour is your school bag?

3. Do you have rulers?

4. What colour are your erasers?

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào các cụm phụ âm “br” và “bl”, giúp học sinh phân biệt âm và tăng cường kỹ năng đánh vần.

a. It’s __ack.

b. The school bag is __own.

c. The pencil cases are __ue.

Unit 10: Break Time Activities – Hoạt Động Giờ Giải Lao

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 10 giới thiệu các hoạt động giải trí phổ biến trong giờ ra chơi. Từ vựng bao gồm “football”, “volleyball”, “badminton”, “basketball”, “chess”, “word puzzle”, “chat”. Học sinh sẽ học cấu trúc “What do you do at break time?” và cách diễn đạt sở thích “I play…”, “I do…”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong unit này giúp các em nói về các hoạt động hàng ngày và giao tiếp về sở thích.

Bài tập 1: Chọn từ khác biệt nhất

Bài tập này giúp học sinh nhận diện các nhóm từ có liên quan và loại bỏ từ không thuộc nhóm, rèn luyện tư duy logic và từ vựng.

1. Football | Volleyball | Badminton | Chat

2. Basketball | Football | Chess | Do

3. Word Puzzle | Football | Badminton | Table Tennis

4. Football | Play | Basketball | Volleyball

5. Chess | Badminton | Blue | Football

6. Badminton | Table Tennis | Chess | Notebook

7. Football | Eye | Volleyball | Badminton

8. Singing | Badminton | Football | Basketball

9. Stand Up | Volleyball | Badminton | Table Tennis

10. Football | Chess | Library | Basketball

Bài tập 2: Đọc và nối

Học sinh sẽ nối các câu hỏi hoặc mệnh đề với phần hoàn chỉnh hoặc câu trả lời phù hợp, rèn luyện khả năng đọc hiểu ngữ cảnh.

1. It is a. at break time?
2. What do you do b. play chess.
3. I play c. break time.
4. Let’s d. with my friends at break time.
5. I do word puzzles e. badminton at break time.
6. I chat f. at break time.

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc phân biệt các chữ cái “f” và “v”, giúp học sinh cải thiện phát âm và kỹ năng viết đúng chính tả.

1. After school, I always play _olleyball with my brother and sister.

2. After school, I always play _ootball with my brother and sister.

Unit 11: My Family – Gia Đình Của Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 11 giới thiệu các thành viên trong gia đình và cách hỏi, trả lời về tuổi của họ. Từ vựng bao gồm “father”, “mother”, “brother”, “sister” và các số đếm từ 11 đến 20. Cấu trúc “Who is this?”, “How old is…?” là trọng tâm. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong phần này giúp các em miêu tả gia đình và giao tiếp về tuổi tác một cách tự tin.

Bài tập 1: Chọn từ khác biệt nhất

Bài tập này giúp học sinh phân loại từ vựng, nhận diện từ không thuộc nhóm liên quan đến gia đình hoặc số đếm.

1. Father | Mother | Brother | Thirteen

2. Fourteen | Twelve | Twenty | Father

3. Sister | Brother | Mother | Sixteen

4. Seventeen | Mother | Fifteen | Eighteen

5. Brother | Fourteen | Sister | Father

6. Thirteen | Eleven | Twenty | Sister

7. Mother | Seventeen | Father | Sister

8. Twelve | Eighteen | Brother | Fourteen

Bài tập 2: Đọc và nối

Bài tập này rèn luyện khả năng đọc hiểu câu hỏi và nối với câu trả lời chính xác, củng cố từ vựng và cấu trúc câu về gia đình.

1. Who is this? a. I am twelve years old.
2. How old is your mother? b. It’s my brother.
3. How old are you? c. He is 50 years old.
4. How old is your father? d. She is 41 years old.

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Học sinh sẽ thực hành kỹ năng nghe để xác định đúng thông tin về tuổi tác hoặc mối quan hệ gia đình.

1.

a. Are you sure?

b. I’m eleven years old.

c. I’m not sure.

2.

a. He’s nineteen years old.

b. Are you sure?

c. She’s eighteen years old.

Unit 12: Jobs – Các Nghề Nghiệp

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 12 giới thiệu các nghề nghiệp phổ biến. Từ vựng bao gồm “doctor”, “driver”, “farmer”, “teacher”, “nurse”, “singer”, “cook”, “worker”. Cấu trúc câu hỏi “What’s your father’s/mother’s job?” và cách trả lời về nghề nghiệp là trọng tâm. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success trong unit này giúp các em mở rộng vốn từ vựng và khả năng miêu tả công việc của các thành viên trong gia đình hoặc người quen.

Bài tập 1: Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu tiên được cho sẵn)

Dạng bài này giúp học sinh nhớ từ vựng về nghề nghiệp thông qua ngữ cảnh và chữ cái đầu tiên.

1. A d______ helps sick people get better by giving them medicine.

2. My father is a d______, and he drives a bus every day.

3. The f______ grows vegetables and takes care of animals on the farm.

4. A t______ teaches us math, science, and reading at school.

5. The n______ works in a hospital and helps the doctor take care of patients.

6. A s______ loves to perform on stage and sing beautiful songs.

7. A c______ makes delicious food for us at the restaurant.

8. The w______ builds houses and works with tools.

Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi

Bài tập này kiểm tra khả năng hỏi và trả lời về nghề nghiệp của người khác, củng cố cấu trúc câu và từ vựng.

1. What’s your father’s job?

2. What’s your mother’s job?

3. Is your father a worker?

4. Is your mother a cook?

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc phân biệt hậu tố “er” và “or” trong các từ chỉ nghề nghiệp, giúp học sinh ghi nhớ cách viết đúng.

1. My elder sister would like to become a teach__.

2. My mother is a doct__ in a big hospital.

3. The bus driv__ takes us to school every day.

4. My mother is a farm__ and grows rice in the countryside.

5. The work__ builds houses in the city.

6. The famous sing__ performed a song at the concert.

Unit 13: My House – Ngôi Nhà Của Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 13 giới thiệu về các phòng và đồ vật trong nhà. Từ vựng bao gồm “table”, “bedroom”, “living room”, “kitchen”, “bathroom”, “lamp”, “chair”, “house” và các giới từ chỉ vị trí “on”, “in”, “over here”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong unit này giúp các em miêu tả ngôi nhà của mình và vị trí của đồ vật. Đây là một chủ đề quan trọng giúp các em giao tiếp về không gian sống hàng ngày.

Bài tập 1: Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu tiên được cho sẵn)

Dạng bài này giúp học sinh củng cố từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, cũng như các giới từ chỉ vị trí.

1. I eat breakfast at the t______ with my family every morning.

2. The b______ is where I sleep at night.

3. We have a soft sofa and a TV in the l_______ room.

4. My mom cooks delicious meals in the k______.

5. The b______ is where I take a shower every day.

6. The l______ is next to the bed, and it gives light at night.

7. I sit on a c______ when I do my homework.

8. I live in a big h______ with my family.

9. The books are o______ the table, next to the lamp.

10. The toys are i______ the box, so they are not on the floor anymore.

11. I put my bag down over h______.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Bài tập này rèn luyện khả năng sắp xếp từ để tạo thành câu mô tả vị trí của đồ vật trong nhà.

1. bathroom / is / The / there

2. are / Where / the / lamps?

3. in / The / the / living room / tables / are

4. is / The / table / ruler / the / on

5. The / on / lamp / the / is / desk

6. The / kitchen / in / are / the / chairs

7. the / is / Where / bedroom?

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc phân biệt các nguyên âm đôi “ou” và “ow”, giúp học sinh ghi nhớ cách viết đúng các từ vựng liên quan đến ngôi nhà và màu sắc.

1. We live in a big, beautiful h__se.

2. My school bag is br__n and my pencil is blue.

Unit 14: My Bedroom – Phòng Ngủ Của Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 14 tập trung sâu hơn vào các đồ vật trong phòng ngủ. Từ vựng bao gồm “desk”, “window”, “rug”, “bookcase”, “bed”, “door”. Học sinh sẽ học cách miêu tả phòng ngủ của mình và các vật dụng trong đó, sử dụng các tính từ đơn giản như “big”, “small”, “new”, “old”. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success trong unit này củng cố khả năng miêu tả chi tiết không gian cá nhân.

Bài tập 1: Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu tiên được cho sẵn)

Dạng bài này giúp học sinh củng cố từ vựng về đồ vật trong phòng ngủ thông qua ngữ cảnh.

1. I have a d______ in my bedroom where I do my homework.

2. The w______ is very tall, and it lets in a lot of sunlight.

3. My brother’s r______ is very large, and it has space for many toys.

4. We have a b______ chair in the living room that is very comfortable to sit on.

5. I have a new b______, and I can sleep very well on it.

6. The d______ to my bedroom is painted blue, and I always close it at night.

7. There is a s______l bookshelf in the corner of my room that holds all my books.

8. I have an o______ desk, but it still works perfectly fine for studying.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Bài tập này rèn luyện kỹ năng sắp xếp từ để tạo thành câu miêu tả phòng ngủ và các đồ vật trong đó.

1. tables / the / are / two / room / in / There

2. living / is / my / This / room

3. is / bedroom / my / That

4. is / a / There / bed / in / the / bedroom

5. is / door / The / big / and / new

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Học sinh sẽ luyện nghe để xác định đúng từ vựng miêu tả phòng hoặc đồ vật.

1. The ______ is here.

a. school

b. door

c. room

2. The ______ are small and old.

a. rooms

b. schools

c. doors

Unit 15: At the Dining Table – Tại Bàn Ăn

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 15 giới thiệu về các loại thực phẩm và đồ uống. Từ vựng bao gồm “chicken”, “fish”, “bread”, “meat”, “milk”, “water”, “juice”, “egg”, “rice”, “bean”. Cấu trúc câu hỏi “What would you like to eat/drink?”, “I’d like some…” và “Would you like some…?” là trọng tâm. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong unit này giúp các em gọi món và diễn đạt nhu cầu ăn uống.

Bài tập 1: Chọn từ khác biệt nhất

Bài tập này giúp học sinh phân loại các loại thực phẩm và đồ uống, rèn luyện tư duy logic và từ vựng.

1. Chicken | Fish | Bread | Meat

2. Milk | Water | Juice | Egg

3. Rice | Bread | Bean | Drink

4. Bean | Chicken | Fish | Juice

5. Juice | Milk | Water | Chicken

6. Juice | Milk | Bean | Water

7. Rice | Chicken | Meat | Fish

8. Water | Juice | Fish | Milk

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Dạng bài này giúp học sinh củng cố cấu trúc câu khi gọi món hoặc hỏi về đồ ăn, thức uống.

1. you / would / to / What / like / eat?

2. like / drink / What / to / you / would?

3. some / like / bread / I’d / please.

4. you / like / Would / some / milk?

5. juice / I’d / like / please / some.

6. like / some / chicken / I’d / beans / and / please.

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Học sinh sẽ luyện nghe để xác định đúng tên món ăn hoặc đồ uống được đề cập.

1. I’d like some _______ and rice, please.

a. beans

b. bread

c. meat

2. Would you like some _______?

a. meat

b. bread

c. beans

Unit 16: My Pets – Thú Cưng Của Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 16 giới thiệu về các loại thú cưng phổ biến. Từ vựng bao gồm “parrot”, “bird”, “rabbit”, “goldfish”, “dog”, “cat” và cách hỏi về số lượng “How many… do you have?”. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success trong unit này giúp các em miêu tả và hỏi về thú cưng, củng cố từ vựng và số đếm trong ngữ cảnh thực tế.

Bài tập 1: Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu tiên được cho sẵn)

Dạng bài này giúp học sinh củng cố từ vựng về các loại thú cưng thông qua ngữ cảnh và chữ cái đầu tiên.

1. My favorite p______ is very colorful and can talk.

2. We have a small b______ that sings beautifully in the morning.

3. I want a r______ as a pet because they are so cute!

4. My sister has a bowl with a little orange g_______ that swims all day.

5. Our family has a d______, and it likes to chase balls in the park.

6. I have m______ pets at home, including a parrot, a rabbit, and a dog.

7. I feed s______ carrots to my rabbit every morning.

8. My neighbor has a c______ that loves to climb trees.

9. Do you have a p______ at home? I’d love to see it!

Bài tập 2: Đọc và nối

Bài tập này rèn luyện khả năng đọc hiểu câu hỏi về số lượng và loại thú cưng, sau đó nối với câu trả lời phù hợp.

1. Do you have any dogs? a. I have three cats.
2. Do you have any parrots? b. No, I don’t.
3. How many cats do you have? c. I have one.
4. How many rabbits do you have? d. Yes, I have two dogs.

Bài tập 3: Nghe và khoanh tròn

Học sinh sẽ luyện nghe để xác định loại thú cưng hoặc số lượng thú cưng được nhắc đến.

1. How many ___ do they have?

a. parrots

b. goldfish

c. dogs

2. Do they have any ____?

a. goldfish

b. parrots

c. dogs

Unit 17: Our Toys – Đồ Chơi Của Chúng Tôi

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 17 giới thiệu các loại đồ chơi phổ biến. Từ vựng bao gồm “truck”, “bus”, “kite”, “car”, “teddy bear”, “train”, “ship”, “plane”. Học sinh sẽ học cách miêu tả đồ chơi của mình và hỏi về đồ chơi của người khác, sử dụng các cấu trúc “He/She has…”, “There is/are…”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong unit này giúp các em củng cố từ vựng và khả năng diễn đạt sở hữu đồ vật.

Bài tập 1: Chọn từ khác biệt nhất

Dạng bài này giúp học sinh phân loại từ vựng liên quan đến đồ chơi và nhận diện từ không thuộc nhóm.

1. Truck | Pen | Bus | Kite

2. Brown | Car | Teddy bear | Bus

3. Train | Truck | Father | Ship

4. Bus | Plane | Kite | Dog

5. Teddy bear | Ship | Nurse | Car

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Bài tập này rèn luyện khả năng sắp xếp từ để tạo thành câu mô tả đồ chơi hoặc số lượng đồ chơi.

1. doll / has / She / a.

2. is / new / teddy bear / The.

3. two / planes / has / He.

4. and / Mary / kites / Linda / two / have.

5. brother / three / has / My / truck / a / and / cars.

6. on / table / ship / the / There / is / a.

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc phân biệt nguyên âm “i” và “oy” trong các từ vựng về đồ chơi.

1. Emily flew her k_te in the park.

2. Jack played with his favorite t__.

Unit 18: Playing and Doing – Các Hoạt Động Đang Diễn Ra

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 18 tập trung vào các hành động đang diễn ra, giới thiệu thì hiện tại tiếp diễn. Học sinh sẽ học cách hỏi “What are you doing?” và trả lời “I’m (verb)-ing…”, với các hành động như “reading a book”, “watching TV”, “listening to music”, “drawing a picture”, “playing volleyball”. Các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong unit này giúp các em miêu tả hoạt động tại thời điểm nói.

Bài tập 1: Đọc và tick

Bài tập này kiểm tra khả năng đọc hiểu một đoạn hội thoại ngắn và xác định hoạt động của từng nhân vật.

Mother: What are you doing?

Lucy: I’m reading a book.

Tony: I’m watching TV.

Marry: I’m listening to music.

Lily: I’m drawing a picture.

Activities Lucy Tony Marry Lily
1. Listening to music
2. Reading a book
3. Drawing a picture
4. Watching TV

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Bài tập này rèn luyện khả năng sắp xếp từ để tạo thành câu ở thì hiện tại tiếp diễn, củng cố cấu trúc ngữ pháp.

1. in / I’m / my / room.

2. you / What / doing / are /?

3. a book / I’m / reading.

4. music / I’m / to / listening.

5. picture / I’m / drawing / a.

6. TV / I’m / watching.

7. volleyball / I’m / playing.

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc nhận diện các đuôi “-ing” trong các động từ, giúp học sinh củng cố cách viết và phát âm đúng thì hiện tại tiếp diễn.

1. I’m liste_ing to music now.

2. Jolie and her brother are watchi__ TV in the living room.

3. Henry is readi__ a book in the library.

Unit 19: Outdoor Activities – Các Hoạt Động Ngoài Trời

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 19 mở rộng chủ đề hoạt động sang các hoạt động ngoài trời. Từ vựng bao gồm “skating”, “cycling”, “painting”, “running”, “skipping rope”, “flying a kite”, “playing badminton”, “walking”, “park”. Học sinh tiếp tục luyện tập thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các hoạt động đang diễn ra ngoài trời. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success trong unit này giúp các em làm quen với các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến thể thao và giải trí ngoài trời.

Bài tập 1: Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu tiên được cho sẵn)

Dạng bài này giúp học sinh củng cố từ vựng về các hoạt động ngoài trời thông qua ngữ cảnh.

1. I am s______ on the path with my friends in the park.

2. Mary is c______ her bike around the neighborhood.

3. My brother is p______ a picture of our family.

4. We are r______ to stay healthy.

5. My little sister is s______ rope in the yard.

6. Wendy and her best friend are f______ a kite at the park.

7. Sarah and Ben are p______ badminton with their new rackets.

8. My dad and I are w______ around the block.

9. The p______ is my favorite place to play.

Bài tập 2: Đọc và trả lời các câu hỏi

Bài tập này đòi hỏi học sinh đọc một đoạn văn ngắn về các hoạt động và trả lời các câu hỏi chi tiết, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tìm kiếm thông tin.

I am Sarah. I am at the park with my close friends. We enjoy doing different activities together. Jack is cycling around the park. Emily is painting a beautiful picture of the trees. Ben is running while Lisa is skipping rope. I am flying a kite with Anna, and we are having a lot of fun in the open field.

Questions:

1. Where is Sarah?

2. What is Jack doing?

3. What is Emily doing?

4. What is Ben doing?

5. What are Sarah and Anna doing?

Bài tập 3: Điền chữ cái phù hợp

Tập trung vào việc phân biệt các cụm chữ cái “pl” và “fl” trong các từ vựng về hoạt động ngoài trời.

1. I enjoy __aying badminton with my friends in the backyard.

2. We went to the park and had fun __ying a kite in the wind.

Unit 20: At the Zoo – Tại Sở Thú

Nội dung kiến thức trọng tâm

Unit 20 đưa học sinh đến sở thú, giới thiệu các loài động vật. Từ vựng bao gồm “elephant”, “tiger”, “peacock”, “monkey”, “horse”, “parrot”. Học sinh sẽ học cách miêu tả các hoạt động của động vật bằng thì hiện tại tiếp diễn, như “swinging”, “climbing”, “dancing”, “counting”. Các bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success trong unit này giúp các em mở rộng vốn từ về thế giới tự nhiên và miêu tả hành động một cách sinh động.

Bài tập 1: Chọn từ khác biệt nhất

Dạng bài này giúp học sinh phân loại từ vựng về động vật và các hành động, nhận diện từ không thuộc nhóm.

1. Elephant | Tiger | Peacock | Swinging

2. Climbing | Dancing | Counting | Elephant

3. Monkey | Horse | Tiger | Zoo

4. Counting | Swinging | Dancing | Tiger

5. Peacock | Elephant | Tiger | Climbing

6. Zoo | Park | Monkey | School

7. Monkey | Elephant | Tiger | Counting

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu

Bài tập này rèn luyện khả năng sắp xếp từ để tạo thành câu miêu tả động vật tại sở thú và hoạt động của chúng.

1. zoo / father / My / at / I / are/ the / am / and.

2. see / monkeys / I / some / can / and / a / peacock.

3. tiger / the / is / What / doing?

4. counting / parrot / The / is.

5. tree / swinging / The / monkey / on / is / the.

6. There / an / is / elephant / over / there.

Bài tập 3: Nghe và hoàn thành

Học sinh sẽ luyện nghe để xác định tên động vật hoặc hành động của chúng.

1. We can see a ______.

2. The elephant is ______.

Lợi Ích Vượt Trội Từ Việc Luyện Tập Thường Xuyên

Việc thực hành bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success đều đặn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Thứ nhất, nó giúp các em củng cố vững chắc nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi dạng bài tập là một cơ hội để lặp lại và ghi nhớ kiến thức, từ đó biến chúng thành phản xạ tự nhiên thay vì chỉ là những kiến thức rời rạc. Hơn 80% học sinh khi làm bài tập thường xuyên sẽ có khả năng ghi nhớ từ vựng lâu hơn so với việc chỉ học lý thuyết.

Thứ hai, các bài tập này giúp học sinh làm quen với đa dạng các định dạng câu hỏi thường gặp trong các kỳ thi và kiểm tra. Từ bài tập điền khuyết, sắp xếp câu, cho đến đọc nối, chọn đáp án đúng, mỗi dạng đều rèn luyện một kỹ năng cụ thể. Điều này giúp các em tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra thực tế, giảm bớt lo lắng và tối ưu hóa kết quả. Theo thống kê, học sinh luyện tập đầy đủ các dạng bài tập có khả năng đạt điểm cao hơn khoảng 15-20% so với những em chỉ học thuộc lòng.

Cuối cùng, việc tự giác làm bài tập còn fosters tính tự học và khả năng tự đánh giá. Khi hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án, các em sẽ tự nhận ra những điểm mạnh cần phát huy và những điểm yếu cần cải thiện. Đây là một kỹ năng sống quan trọng, không chỉ giúp ích trong việc học tiếng Anh mà còn trong toàn bộ quá trình học tập sau này. Việc dành khoảng 30 phút mỗi ngày để luyện tập bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong thành tích học tập của các em.

Phương Pháp Ôn Tập Tiếng Anh Lớp 3 Hiệu Quả

Để việc ôn tập bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success đạt hiệu quả cao nhất, quý phụ huynh và các em học sinh có thể áp dụng một số phương pháp sau đây. Đầu tiên, hãy thiết lập một thời gian biểu học tập cố định và khoa học. Việc học tiếng Anh nên diễn ra đều đặn mỗi ngày, dù chỉ là 15-20 phút, thay vì dồn vào một buổi dài. Sự nhất quán sẽ giúp kiến thức ngấm sâu hơn và tạo thành thói quen tốt.

Thứ hai, khuyến khích các em kết hợp việc học với các hoạt động vui chơi giải trí. Thay vì chỉ làm bài tập trên giấy, hãy biến tiếng Anh thành một phần của cuộc sống hàng ngày thông qua việc nghe nhạc tiếng Anh, xem phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề, hoặc chơi các trò chơi giáo dục bằng tiếng Anh. Ví dụ, sau khi học từ vựng về động vật, hãy cùng con xem các video về sở thú bằng tiếng Anh và yêu cầu con gọi tên các con vật.

Thứ ba, đừng ngại sử dụng các công cụ học tập đa dạng. Ngoài sách giáo khoa và các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success đã được cung cấp, hãy tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em, sách truyện tranh tiếng Anh, hoặc flashcards để ôn từ vựng. Việc thay đổi phương pháp học sẽ giúp các em luôn cảm thấy hứng thú và không bị nhàm chán. Cuối cùng, luôn tạo một môi trường học tập tích cực, khuyến khích con mạnh dạn thử sức và không sợ sai. Lời khen ngợi và động viên của phụ huynh sẽ là nguồn động lực lớn nhất giúp các em tiến bộ.

Bảng Hướng Dẫn Chi Tiết Các Dạng Bài Tập Thường Gặp

Để giúp học sinh và phụ huynh dễ dàng định hướng và luyện tập, dưới đây là bảng tổng hợp các dạng bài tập chính mà các em sẽ thường xuyên gặp phải trong chương trình Tiếng Anh 3 Global Success và cách tiếp cận hiệu quả cho mỗi dạng.

Dạng Bài Tập Mục Tiêu Rèn Luyện Hướng Dẫn Thực Hiện
Hoàn thành câu/điền vào chỗ trống Kiểm tra từ vựng, ngữ pháp và khả năng điền từ phù hợp với ngữ cảnh. Đọc kỹ câu trước và sau chỗ trống để hiểu ngữ cảnh. Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, giới từ). Chọn từ có nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phù hợp nhất.
Đọc và nối Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và liên kết thông tin giữa hai cột. Đọc lượt qua tất cả các câu ở cả hai cột. Tìm kiếm các cặp từ khóa, ý tưởng hoặc mối quan hệ logic giữa các câu. Nối những câu có ý nghĩa liên quan hoặc là câu hỏi – đáp án của nhau.
Sắp xếp từ thành câu Củng cố cấu trúc câu, trật tự từ và ngữ pháp cơ bản. Đọc lướt qua tất cả các từ được cho. Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ và các thành phần khác. Sắp xếp theo trật tự S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ) hoặc các cấu trúc câu đặc biệt đã học.
Nhìn tranh và hoàn thành/trả lời Phát triển từ vựng, khả năng mô tả và đặt câu theo hình ảnh. Quan sát kỹ hình ảnh để nắm bắt nội dung chính. Xác định các đồ vật, hành động, màu sắc trong tranh. Sử dụng từ vựng đã học để hoàn thành từ còn thiếu hoặc trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Nghe và khoanh tròn/hoàn thành Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu, nhận diện từ vựng và cấu trúc qua âm thanh. Nghe kỹ đoạn âm thanh hoặc từ được đọc. Tập trung vào các từ khóa hoặc thông tin cụ thể được yêu cầu. Khoanh tròn hoặc điền từ đúng dựa trên những gì đã nghe được. Có thể nghe lại nếu cần thiết để kiểm tra.
Chọn đáp án đúng Kiểm tra từ vựng, ngữ pháp và khả năng lựa chọn phương án chính xác nhất. Đọc kỹ câu hỏi hoặc mệnh đề. Xem xét tất cả các lựa chọn đáp án. Loại bỏ các đáp án sai về nghĩa hoặc ngữ pháp. Chọn đáp án phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Trả lời các câu hỏi Củng cố khả năng hiểu câu hỏi và diễn đạt câu trả lời hoàn chỉnh. Đọc kỹ câu hỏi để hiểu yêu cầu. Tìm kiếm thông tin liên quan từ bài đọc hoặc kiến thức đã học. Trả lời đầy đủ bằng câu tiếng Anh hoàn chỉnh, không chỉ là từ đơn lẻ.
Chọn từ khác biệt nhất Rèn luyện tư duy logic, phân loại từ vựng theo chủ đề. Đọc các từ trong nhóm. Xác định chủ đề chung của đa số các từ. Chọn từ không thuộc chủ đề đó hoặc có nghĩa khác biệt nhất.
Hoàn thành câu (dựa vào chữ cái đầu) Củng cố từ vựng và kỹ năng đánh vần thông qua gợi ý chữ cái đầu. Đọc ngữ cảnh câu để đoán từ cần điền. Dựa vào chữ cái đầu tiên được cho để gợi nhớ từ vựng đã học. Viết hoàn chỉnh từ đúng chính tả.
Đọc và tick Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thông tin chi tiết và đối chiếu. Đọc đoạn văn hoặc danh sách thông tin. Đọc từng mục trong bảng hoặc danh sách cần tick. Đối chiếu thông tin trong bài đọc với từng mục và đánh dấu (tick) vào ô phù hợp.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 (FAQs)

  1. Chương trình Tiếng Anh 3 Global Success tập trung vào những kỹ năng nào?
    Chương trình này tập trung phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho học sinh lớp 3, đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, đồng thời khuyến khích các em tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

  2. Làm thế nào để giúp con tôi hứng thú với việc làm bài tập tiếng Anh lớp 3?
    Để các em hứng thú với bài tập tiếng Anh lớp 3 Global Success, phụ huynh nên biến việc học thành trò chơi, sử dụng hình ảnh và âm thanh sống động, khen ngợi và động viên thường xuyên, không tạo áp lực quá lớn. Hãy kết hợp học và chơi, ví dụ như học từ vựng qua bài hát hoặc truyện tranh.

  3. Mỗi ngày nên dành bao nhiêu thời gian cho việc luyện tập tiếng Anh?
    Thời lượng lý tưởng là từ 15 đến 30 phút mỗi ngày. Việc luyện tập đều đặn với thời gian ngắn sẽ hiệu quả hơn so với việc học dồn ép trong thời gian dài nhưng không thường xuyên. Điều này giúp các em duy trì sự tập trung và ghi nhớ tốt hơn.

  4. Khi nào thì nên bắt đầu cho con luyện tập bài tập bổ trợ?
    Ngay từ khi bắt đầu học chương trình Tiếng Anh 3 Global Success, các em nên được làm quen với các bài tập bổ trợ. Luyện tập song song với việc học trên lớp sẽ giúp củng cố kiến thức ngay lập tức, tránh tình trạng kiến thức bị quên.

  5. Làm sao để biết con tôi đang gặp khó khăn ở phần kiến thức nào?
    Phụ huynh nên cùng con kiểm tra đáp án sau mỗi lần làm bài tập. Những lỗi sai lặp đi lặp lại ở một dạng bài hoặc một chủ đề cụ thể sẽ chỉ ra điểm yếu của con. Từ đó, có thể tìm kiếm thêm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hoặc từ vựng tiếng Anh lớp 3 chuyên sâu cho phần đó.

  6. Có cần thiết phải mua thêm sách bài tập bên ngoài không?
    Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success được tổng hợp trong bài viết này đã khá đầy đủ. Tuy nhiên, nếu con bạn có nhu cầu luyện tập thêm hoặc cần tập trung vào một kỹ năng cụ thể, việc tham khảo thêm sách bài tập uy tín khác cũng là một lựa chọn tốt.

  7. Làm thế nào để cúp điện thoại khi học tiếng Anh?
    Nếu bài tập yêu cầu kỹ năng nghe, hãy sử dụng tai nghe hoặc loa ngoài để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất. Khi làm các bài tập khác, hãy đảm bảo môi trường yên tĩnh, không có tiếng ồn từ các thiết bị điện tử khác để tránh xao nhãng.

  8. Có cách nào để tạo ra các bài tập tiếng Anh cho con không?
    Phụ huynh có thể tự tạo các bài tập đơn giản dựa trên kiến thức đã học, ví dụ như vẽ tranh và yêu cầu con miêu tả bằng tiếng Anh, hoặc chơi trò “đố chữ” với từ vựng. Sự sáng tạo trong việc học sẽ giúp con yêu thích tiếng Anh hơn.

Bài viết trên đây đã tổng hợp đa dạng các dạng bài tập bổ trợ tiếng Anh 3 Global Success theo từng đơn vị bài học, kèm theo hướng dẫn chi tiết và các phương pháp ôn tập hiệu quả. Việc luyện tập đều đặn và có phương pháp là chìa khóa giúp các em củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh và phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và nỗ lực, các em học sinh sẽ tự tin chinh phục chương trình tiếng Anh lớp 3 và đạt được những thành tích xuất sắc.