Cấu trúc Keep là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Mặc dù có vẻ đơn giản, việc sử dụng chính xác động từ Keep cùng các cấu trúc liên quan thường khiến nhiều người học bối rối. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng các cấu trúc Keep phổ biến và nâng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Định Nghĩa Cơ Bản của Keep trong Tiếng Anh

Động từ Keep có nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cốt lõi thường xoay quanh việc “giữ” hoặc “duy trì”. Để hiểu sâu hơn về động từ này, chúng ta cần xem xét các vai trò chính của nó trong câu.

Keep với vai trò động từ chính

Khi được sử dụng như một động từ chính, Keep có thể mang nghĩa là giữ một vật gì đó, duy trì một trạng thái, hoặc thậm chí là giữ lời hứa, giữ bí mật. Ví dụ, bạn có thể giữ thuốc trong tủ có khóa để đảm bảo an toàn, hoặc giữ một cuộc hẹn quan trọng. Sự linh hoạt trong ý nghĩa này làm cho Keep trở thành một động từ đa năng trong tiếng Anh.

Ví dụ cụ thể:

  • Keep medicines in a locked cupboard for safety. (Cất thuốc trong tủ có khóa để an toàn.)
  • Jody will keep the children when I go shopping. (Jody sẽ trông bọn trẻ khi tôi đi mua sắm.)
  • Please keep quiet during the exam. (Làm ơn giữ im lặng trong suốt buổi thi.)

Lưu ý về Quá khứ của Keep

Một điểm quan trọng cần nhớ về động từ Keep là nó thuộc nhóm động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle) của nó không theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Thay vào đó, cả hai dạng này đều là kept. Việc ghi nhớ dạng bất quy tắc này là rất cần thiết để tránh sai sót trong các thì tiếng Anh.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Yesterday, I kept my promise to visit her. (Hôm qua, tôi đã giữ lời hứa đến thăm cô ấy.)
  • The secret has been kept for years. (Bí mật đã được giữ kín trong nhiều năm.)

Ý nghĩa và định nghĩa cơ bản của từ KeepÝ nghĩa và định nghĩa cơ bản của từ Keep

Các Cấu Trúc Keep Phổ Biến và Cách Ứng Dụng

Động từ Keep có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như danh từ, tính từ hoặc động từ dạng V-ing để tạo thành các cấu trúc Keep mang ý nghĩa đa dạng. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Cấu trúc Keep + Danh từ (N)

Cấu trúc Keep + Noun (danh từ) thường mang ý nghĩa là “giữ một cái gì đó” hoặc “duy trì sự sở hữu/kiểm soát đối với một vật phẩm”. Đây là một trong những cách dùng cơ bản nhất của Keep, tập trung vào việc bảo quản hoặc nắm giữ.

Công thức:
S + keep + N

Ví dụ minh họa:

  • I’ve kept all my grandma’s jewellery as precious mementos. (Tôi đã giữ toàn bộ trang sức của bà nội như những kỷ vật quý giá.)
  • My husband is always keeping my wallet in his bag. (Chồng tôi toàn giữ ví tiền của tôi trong túi của anh ấy.)
  • She always keeps her room tidy. (Cô ấy luôn giữ phòng mình gọn gàng.)

Cấu trúc Keep + Tân ngữ + Tính từ/V-ing

Cấu trúc Keep + someone/something + adjective (tính từ) / V-ing được dùng khi bạn muốn diễn đạt ý rằng ai đó hoặc cái gì đó tiếp tục ở một trạng thái, hoặc khiến ai đó/cái gì đó tiếp tục một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào việc duy trì một trạng thái hoặc hành động liên tục.

Công thức:
S + keep + sb/sth + adj/V-ing

Ví dụ:

  • The noise from their party keeps me awake half the night. (Tiếng ồn từ bữa tiệc của họ khiến tôi tỉnh giấc vào nửa đêm.)
  • Sorry to keep you waiting for so long. (Xin lỗi vì đã khiến bạn chờ lâu.)
  • He always keeps his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

Cấu trúc Keep (on) + V-ing

Cấu trúc Keep (on) + V-ing được sử dụng để diễn đạt hành động tiếp tục làm gì đó, thường là lặp đi lặp lại hoặc liên tục không ngừng. Từ “on” có thể được thêm vào để nhấn mạnh tính liên tục của hành động, nhưng nó không bắt buộc.

Công thức:
S + keep (on) + V-ing

Ví dụ:

  • I kept hoping that he’d phone to me, even after all this time. (Tôi đã giữ hy vọng rằng anh ta sẽ gọi cho tôi, ngay cả sau ngần ấy thời gian.)
  • He keeps on trying to distract me during class. (Anh ta tiếp tục cố gắng đánh lạc hướng tôi trong giờ học.)
  • She kept practicing until she mastered the song. (Cô ấy cứ tiếp tục luyện tập cho đến khi thành thạo bài hát.)

Các công thức và cách sử dụng cấu trúc KeepCác công thức và cách sử dụng cấu trúc Keep

Mở Rộng Cấu Trúc Keep Với Giới Từ và Cụm Động Từ

Ngoài các cách dùng cơ bản, Keep còn kết hợp với giới từ để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt, hoặc xuất hiện trong các thành ngữ mang tính biểu cảm cao.

Keep (something) from (someone)

Cấu trúc này mang ý nghĩa là “giấu giếm điều gì đó khỏi ai đó”, thể hiện hành động giữ một bí mật hoặc thông tin không cho người khác biết. Đây là một cấu trúc Keep thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến sự che giấu.

Công thức:
S + keep + N/V-ing + from + sb

Ví dụ:

  • He says everything’s alright, but I think he’s keeping something from me. (Anh ta bảo rằng mọi chuyện ổn rồi nhưng tôi nghĩ anh ta đang giấu tôi cái gì đó.)
  • We don’t keep anything from each other in this relationship. (Chúng tôi không giấu chuyện gì với nhau cả trong mối quan hệ này.)

Keep (someone) from (something/V-ing)

Khác với cấu trúc trên, cấu trúc Keep + sb + from + sth/V-ing có nghĩa là “ngăn cản ai đó làm việc gì”, thể hiện hành động ngăn chặn hoặc cấm đoán. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả việc cản trở một hành động hoặc một sự việc diễn ra.

Công thức:
S + keep + sb + from + sth/V-ing

Ví dụ:

  • The church bells keep me from sleeping soundly. (Chuông nhà thờ ngăn cản tôi ngủ ngon.)
  • Try to keep children from playing video games excessively. (Hãy cố gắng để ngăn cản trẻ em chơi trò chơi điện tử quá mức.)
  • Her illness kept her from attending the party. (Bệnh của cô ấy đã ngăn cô ấy tham dự bữa tiệc.)

Keep on at (someone) for/about (something/V-ing)

Cấu trúc này diễn đạt hành động “ai đó lải nhải, cằn nhằn với người khác về điều gì đó”, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phàn nàn dai dẳng. Đây là một cấu trúc Keep ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích để mô tả hành vi này.

Công thức:
S + keep on + at sb + for/about + sth/V-ing

Ví dụ:

  • He kept on at me about the money, even though I told him I hadn’t got it. (Anh ta luôn lải nhải với tôi về số tiền đó mặc dù tôi đã bảo là tôi không lấy nó.)
  • She keeps on at her children about cleaning their room. (Cô ấy cứ lải nhải với con cái về việc dọn phòng.)

Keep a tight rein on (someone/something)

Thành ngữ này có nghĩa là “kiểm soát cẩn thận ai hoặc cái gì đó”, thường là kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo mọi thứ đi đúng hướng hoặc không vượt quá giới hạn. Cấu trúc Keep này thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý, giáo dục.

Công thức:
S + keep a tight rein + on + sb/sth

Ví dụ:

  • My father is strict, he always keeps us a tight rein. (Ba tôi rất nghiêm khắc, ông ấy luôn giữ kiểm soát chúng tôi chặt chẽ.)
  • He doesn’t earn very much, but he keeps a tight rein on his budget. (Anh ta không kiếm được nhiều tiền, tuy nhiên anh ta quản lý chi tiêu rất chặt chẽ.)

Keep your nose to the grindstone

Cấu trúc thành ngữ này được dùng để khen ngợi hoặc đánh giá ai đó siêng năng, chăm chỉ làm việc một cách cần mẫn, không ngừng nghỉ. Nó gợi hình ảnh một người luôn cúi mình vào công việc.

E.g.: He always keeps his nose to the grindstone, working tirelessly on his projects. (Anh ta luôn làm việc chăm chỉ, không mệt mỏi với các dự án của mình.)

Keep track of (someone/something)

Keep track of (hoặc Keep tabs on) là một cụm từ thông dụng có nghĩa là “theo dõi sát sao ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin”. Cấu trúc này rất hữu ích trong các tình huống cần nắm bắt thông tin hoặc diễn biến liên tục.

E.g.: My sister has held so many different jobs, it’s hard for me to keep track of what she’s doing now. (Chị gái tôi đã từng làm rất nhiều công việc khác nhau, thật khó để tôi theo kịp những gì cô ấy đang làm hiện tại.)

Các Thành Ngữ (Idioms) Thường Gặp với Keep

Ngoài các cấu trúc Keep nêu trên, động từ này còn là một phần của nhiều thành ngữ phong phú trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt và thường không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ.

  • Keep body and soul together: Cố gắng để có thể sinh tồn, đủ ăn đủ mặc. (E.g., It’s hard to keep body and soul together on such a low salary.)
  • Keep up appearances: Cố gắng che giấu những khó khăn, vấn đề gặp phải để duy trì vẻ bề ngoài tốt đẹp. (E.g., Despite their financial troubles, they always tried to keep up appearances.)
  • Keep up with the Joneses: Luôn muốn mình theo kịp người khác, có được những thứ họ có, thành công ở mức như họ, thường ám chỉ sự chạy đua theo vật chất. (E.g., Many people feel pressured to keep up with the Joneses.)
  • Keep the wolf from the door: Có đủ tiền để trang trải cho cuộc sống, tránh khỏi cảnh nghèo đói. (E.g., His new job helps him to keep the wolf from the door.)
  • Keep a straight face: Giữ vẻ mặt nghiêm túc, không cười, đặc biệt khi có điều gì đó buồn cười xảy ra. (E.g., It was so funny, I could barely keep a straight face.)

Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) với Keep

Keep cũng là động từ gốc của nhiều cụm động từ (phrasal verbs) quan trọng, mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với nghĩa gốc của Keep. Việc học các cụm động từ này là cần thiết để tăng cường khả năng giao tiếp tự nhiên và chính xác.

Bảng tổng hợp Phrasal Verbs với Keep thông dụngBảng tổng hợp Phrasal Verbs với Keep thông dụng

Phrasal Verb Nghĩa Ví dụ minh họa
keep away cất đi, để ra xa, tránh xa Keep away from that dangerous area. (Tránh xa khu vực nguy hiểm đó.)
keep off tránh xa, rời xa, đừng lại gần Keep off the grass. (Không dẫm lên cỏ.)
keep back giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở The police kept back the crowd. (Cảnh sát chặn đám đông lại.)
keep down trấn an, nén lại, kiểm soát Try to keep down the noise. (Cố gắng giảm tiếng ồn.)
keep on tiếp tục (thường là liên tục) He kept on talking even after everyone left. (Anh ấy cứ tiếp tục nói dù mọi người đã rời đi.)
keep out ngăn cản không cho vào Keep out of the restricted area. (Không được vào khu vực cấm.)
keep up duy trì, bảo quản, giữ vững tốc độ/mức độ You need to keep up your efforts. (Bạn cần duy trì nỗ lực của mình.)
keep up with theo kịp, cố gắng ngang bằng It’s hard to keep up with the latest trends. (Rất khó để bắt kịp các xu hướng mới nhất.)
keep an eye on để mắt đến, trông giữ, theo dõi Could you keep an eye on my bag for a moment? (Bạn có thể trông túi giúp tôi một lát được không?)
keep peace with giữ mối quan hệ tốt với ai It’s important to keep peace with your neighbors. (Điều quan trọng là giữ hòa khí với hàng xóm.)
keep together gắn bó với nhau, duy trì sự đoàn kết The team needs to keep together to win. (Đội cần giữ vững sự đoàn kết để chiến thắng.)
keep in touch giữ liên lạc Let’s keep in touch after the conference. (Chúng ta hãy giữ liên lạc sau hội nghị nhé.)
keep the laws tuân thủ luật pháp Everyone must keep the laws of the country. (Mọi người phải tuân thủ luật pháp của đất nước.)
keep in mind ghi nhớ, nhớ rằng Please keep in mind the deadline. (Xin hãy ghi nhớ thời hạn chót.)
keep under kiểm soát, thống trị, kiềm chế He struggled to keep his emotions under control. (Anh ấy chật vật để kiềm chế cảm xúc của mình.)

Phân Biệt Keep Với Hold, Take và Catch

Các động từ Keep, Hold, Take, và Catch đôi khi gây nhầm lẫn vì chúng đều có thể liên quan đến hành động “giữ” hoặc “nắm”. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt trong các ngữ cảnh cụ thể.

So sánh sự khác biệt giữa Keep, Hold, Take và CatchSo sánh sự khác biệt giữa Keep, Hold, Take và Catch

  • Keep: Thường mang ý nghĩa là giữ một vật gì đó vĩnh viễn hoặc trong một khoảng thời gian dài, duy trì một trạng thái, hoặc giữ một lời hứa, bí mật. Nó thể hiện sự sở hữu hoặc sự liên tục.

    • E.g.: The doctor kept the patient in the hospital for observation. (Bác sĩ giữ bệnh nhân ở lại bệnh viện để theo dõi.)
    • E.g.: You can keep the change. (Bạn có thể giữ lại tiền thừa.)
  • Hold: Mang ý nghĩa là đang cầm/nắm thứ gì đó trong tay (đồ vật hoặc người) trong một khoảng thời gian ngắn hoặc tạm thời, giữ một vị trí, hoặc chứa đựng một thứ gì đó. Nó tập trung vào hành động nắm giữ vật lý.

    • E.g.: The police held the suspect for questioning. (Cảnh sát giữ nghi phạm để thẩm vấn.)
    • E.g.: Please hold my hand. (Làm ơn nắm tay tôi.)
  • Take: Mang ý nghĩa là lấy cái gì đó làm của mình, mang đi, nhận lấy, hoặc chịu trách nhiệm. Nó thường liên quan đến sự di chuyển hoặc sự chấp nhận.

    • E.g.: The company takes a lot of risks in its investments. (Công ty chịu rất nhiều rủi ro trong các khoản đầu tư của mình.)
    • E.g.: Can you take this book with you? (Bạn có thể mang cuốn sách này theo không?)
  • Catch: Mang ý nghĩa là bắt gặp, sự nắm bắt, hoặc chộp lấy một thứ gì đó đang chuyển động, thường là một vật được ném hoặc đang rơi. Nó nhấn mạnh vào tốc độ và sự bất ngờ của hành động.

    • E.g.: The fish caught the bait. (Con cá ngoạm mồi.)
    • E.g.: He caught the ball with one hand. (Anh ấy bắt được quả bóng bằng một tay.)

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Keep

Mặc dù cấu trúc Keep rất thông dụng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng Keep một cách chính xác hơn.

  • Nhầm lẫn giữa Keep + V-ing và Keep + to V: Lỗi thường gặp nhất là việc dùng “to V” thay vì “V-ing” sau Keep khi muốn diễn tả sự tiếp tục hành động. Hãy luôn nhớ rằng sau Keep (on) là V-ing.

    • Sai: He keeps to try to distract me.
    • Đúng: He keeps trying to distract me.
  • Sử dụng sai giới từ: Keep kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tạo nên ý nghĩa riêng biệt. Việc dùng nhầm giới từ sẽ làm thay đổi nghĩa của câu. Ví dụ, dùng “keep on” thay vì “keep from” khi muốn diễn tả sự ngăn cản.

    • Sai: Try to keep children on playing video games.
    • Đúng: Try to keep children from playing video games.
  • Quên chia động từ Keep theo thì và chủ ngữ: Giống như mọi động từ khác, Keep cần được chia đúng thì (ví dụ: kept ở thì quá khứ) và phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: keeps với chủ ngữ số ít ở thì hiện tại đơn).

    • Sai: He keep working hard.
    • Đúng: He keeps working hard.
  • Dùng sai thành ngữ hoặc cụm động từ: Các thành ngữ và cụm động từ với Keep có ý nghĩa cố định. Việc thay đổi từ trong cụm hoặc dùng sai cụm sẽ làm câu trở nên vô nghĩa. Ví dụ, thay “tight rein” bằng một từ khác sẽ làm mất đi ý nghĩa kiểm soát chặt chẽ.

    • Sai: She keeps a strong hand on her budget.
    • Đúng: She keeps a tight rein on her budget.

Mẹo Nhỏ Để Thành Thạo Cấu Trúc Keep

Để nắm vững cấu trúc Keep và các biến thể của nó, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả sau đây:

  • Học theo cụm và ngữ cảnh: Thay vì học từng nghĩa riêng lẻ của Keep, hãy cố gắng học các cụm từ cố định như “keep in touch”, “keep up with”, “keep an eye on”. Điều này giúp bạn ghi nhớ cách dùng tự nhiên và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh. Việc liên hệ các cấu trúc Keep với tình huống thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.

  • Tạo ví dụ của riêng mình: Sau khi học một cấu trúc Keep mới, hãy tự đặt ít nhất 2-3 câu ví dụ cho chính mình. Càng nhiều ví dụ do bạn tự nghĩ ra, khả năng ghi nhớ và vận dụng của bạn sẽ càng tốt. Đảm bảo các ví dụ này phù hợp với cuộc sống hàng ngày của bạn để dễ hình dung.

  • Luyện tập thường xuyên qua bài tập và giao tiếp: Ngữ pháp chỉ thực sự vững vàng khi được thực hành. Hãy làm các bài tập ngữ pháp về Keep, và quan trọng hơn, cố gắng sử dụng các cấu trúc Keep này trong các cuộc trò chuyện hoặc khi viết tiếng Anh. Thực hành lặp đi lặp lại giúp củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên.

  • Ghi chú các trường hợp đặc biệt: Keep có rất nhiều thành ngữ và phrasal verbs. Hãy tạo một danh sách riêng cho các trường hợp này và thường xuyên ôn lại. Bạn có thể dùng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để hỗ trợ việc này.

  • Đọc và nghe tiếng Anh đa dạng: Khi đọc sách, báo, hoặc xem phim tiếng Anh, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng Keep trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ sẽ giúp bạn “thấm” được cách dùng một cách tự nhiên và chính xác.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Keep

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Keep, hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Thực hành là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Bài tập thực hành củng cố cấu trúc Keep trong tiếng AnhBài tập thực hành củng cố cấu trúc Keep trong tiếng Anh

Bài Tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. Open the door to keep the room ………….

    • A. cool
    • B. being cool
    • C. be cool
  2. He continues ………..money from me.

    • A. to borrow
    • B. borrow
    • C. borrowing
  3. Although I moved to England, I strive to ……………with my old friends.

    • A. keep on
    • B. keep up with
    • C. keep in touch
  4. Despite facing criticism, he still …………..his job.

    • A. keeps in mind
    • B. keeps off
    • C. keeps on
  5. Lan always …………..about her husband’s success.

    • A. keeps on at
    • B. keeps an eye
    • C. keeps up
  6. John will ………….my children when I go shopping.

    • A. keep up
    • B. keep
    • C. keep peace with
  7. I believe that my husband ………something………. me.

    • A. keeps a tight rein …….on
    • B. keeps track
    • C. keeps………from
  8. My parents always ………me ……. finding a new job.

    • A. keep …….back
    • B. keep ….from
    • C. keep …..under

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

  1. Although she is rich, she keeps a tight rein for her budget.
  2. He keeps try to distract me.
  3. Although we haven’t seen each other, we have still kept up with each other.
  4. She keeps your nose to the grindstone.
  5. Linda always keeps at her children for their scores.
  6. Mina has tried her best to keep back her father.
  7. People will be punished if they don’t keep on the law.
  8. When we go out, our neighbors will keep our pets together.

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Keep hoặc thành ngữ phù hợp.

  1. Cố gắng để có thể sinh tồn.
  2. Cố để che giấu những khó khăn mà mình gặp phải.
  3. Luôn muốn mình theo kịp người khác, có được những thứ họ có, thành công ở mức như họ.
  4. Có đủ tiền để trang trải cho cuộc sống.

Đáp Án

Bài 1:

1. A 2. C 3. C 4. C
5. A 6. B 7. C 8. B

Bài 2:

  1. for → on (Sửa thành: Although she is rich, she keeps a tight rein on her budget.)
  2. try → trying (Sửa thành: He keeps trying to distract me.)
  3. kept up with → kept in touch (Sửa thành: Although we haven’t seen each other, we have still kept in touch with each other.)
  4. your → her (Sửa thành: She keeps her nose to the grindstone.)
  5. keeps at → keeps on at (Sửa thành: Linda always keeps on at her children for their scores.)
  6. keep back → keep up with (Sửa thành: Mina has tried her best to keep up with her father.)
  7. keep on → keep (Sửa thành: People will be punished if they don’t keep the law.)
  8. keep together → keep an eye on (Sửa thành: When we go out, our neighbors will keep an eye on our pets.)

Bài 3:

  1. Keep body and soul together.
  2. Keep up appearances.
  3. Keep up with the Joneses.
  4. Keep the wolf from the door.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cấu Trúc Keep

  1. Động từ “Keep” có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
    Động từ Keep có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu là “giữ”, “duy trì”, “tiếp tục”. Nó có thể ám chỉ việc giữ một vật thể, duy trì một trạng thái, hoặc tiếp tục một hành động nào đó.

  2. Làm thế nào để phân biệt “Keep” với “Hold”?
    Keep thường được dùng để chỉ việc giữ lâu dài hoặc duy trì trạng thái, sở hữu. Trong khi đó, Hold thường chỉ việc cầm nắm tạm thời, giữ vật trong tay hoặc giữ một vị trí nhất định.

  3. “Keep on V-ing” có khác gì với “Keep V-ing”?
    Về mặt ngữ pháp và ý nghĩa cơ bản, chúng không có sự khác biệt lớn. “On” chỉ là một từ bổ sung để nhấn mạnh tính liên tục, sự lặp đi lặp lại của hành động, nhưng nó có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi.

  4. Khi nào thì dùng “Keep from” và khi nào dùng “Keep on at”?
    Keep from” thường có nghĩa là “ngăn cản” ai đó làm gì (ví dụ: Keep him from going). Trong khi đó, “Keep on at” có nghĩa là “lải nhải, cằn nhằn” với ai đó về điều gì (ví dụ: She keeps on at me about money).

  5. Cấu trúc “Keep + adj” có ý nghĩa như thế nào?
    Cấu trúc Keep + adj (tính từ) có nghĩa là “giữ cho ai/cái gì ở một trạng thái nhất định”. Ví dụ: “The news kept me awake” (Tin tức khiến tôi không ngủ được, giữ tôi trong trạng thái thức).

  6. “Kept” là gì và dùng trong trường hợp nào?
    Kept” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ Keep. Nó được dùng trong các thì quá khứ đơn (Ví dụ: I kept my promise yesterday) và các thì hoàn thành (Ví dụ: She has kept the secret for years), cũng như trong các câu bị động.

  7. Có cách nào dễ nhớ các Phrasal Verbs với Keep không?
    Cách tốt nhất để nhớ các Phrasal Verbs là học chúng theo ngữ cảnh, tạo ra ví dụ thực tế cho mỗi cụm từ, và thường xuyên ôn luyện thông qua việc đọc, nghe và giao tiếp tiếng Anh. Bạn cũng có thể nhóm các cụm từ có giới từ tương tự để dễ nhớ hơn.

Với những kiến thức chi tiết về cấu trúc Keep này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về cách sử dụng một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững Keep không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức này thành kỹ năng của riêng bạn.