Phần Listening Section 4 trong bài thi IELTS luôn là thử thách đáng kể đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là khi đối mặt với một bài giảng học thuật dài không có đoạn nghỉ. Bài nghe Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 4 mang tên “Concerts in university arts festival” là một ví dụ điển hình, yêu cầu sự tập trung cao độ và kỹ năng ghi chú nhanh chóng. Để chinh phục phần này, việc nắm vững chiến lược làm bài và hiểu sâu từng đáp án là yếu tố then chốt.

Tổng Quan Về Listening Section 4 Trong IELTS

Section 4 của bài thi IELTS Listening thường là một đoạn độc thoại dài, có thể là một bài giảng, một buổi nói chuyện hoặc một cuộc thuyết trình về một chủ đề học thuật. Đây là phần không có thời gian nghỉ giữa chừng như các Section trước, đòi hỏi người học phải duy trì sự tập trung liên tục trong khoảng 5-6 phút. Các câu hỏi trong phần này thường ở dạng hoàn thành ghi chú, hoàn thành bảng biểu hoặc tóm tắt.

Thử thách chính của Section 4 nằm ở tốc độ nói thường nhanh hơn, vốn từ vựng chuyên ngành phong phú và việc thiếu các dấu hiệu chuyển đoạn rõ ràng. Tuy nhiên, phần này cũng là cơ hội để đạt điểm cao nếu bạn trang bị đầy đủ kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết, nhận diện từ khóa và xử lý thông tin nhanh chóng. Việc luyện tập với các đề thi Cambridge IELTS chính thống là cách hiệu quả nhất để làm quen với cấu trúc và độ khó của phần thi này.

Phân Tích Chi Tiết Đề Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 4: Concerts in university arts festival

Bài nghe này tập trung vào chủ đề “Lễ hội nghệ thuật đại học”, cụ thể là giới thiệu về các buổi hòa nhạc và những nhà soạn nhạc nổi bật. Đây là một chủ đề khá học thuật, với nhiều tên riêng, thuật ngữ âm nhạc và thông tin về tiểu sử nghệ sĩ. Để làm tốt phần này, việc đọc lướt nhanh các câu hỏi trước khi nghe là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn nắm bắt được bối cảnh tổng thể, dự đoán loại thông tin cần điền (tên nhạc cụ, đặc điểm âm nhạc, tên tác phẩm, v.v.) và chuẩn bị tinh thần cho các từ khóa chính.

Trong 10 câu hỏi của phần này, bạn sẽ phải điền vào chỗ trống dựa trên các thông tin được cung cấp. Các câu hỏi được sắp xếp theo thứ tự thông tin xuất hiện trong bài nghe. Mỗi câu hỏi đều có những từ khóa riêng, giúp bạn dễ dàng theo dõi dòng chảy của bài nói và xác định vị trí của đáp án. Việc luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa và cách diễn đạt lại (paraphrasing) là cực kỳ quan trọng, bởi vì rất hiếm khi từ trong bài nghe giống hệt từ trong câu hỏi.

Giải Thích Đáp Án Chi Tiết và Phương Pháp Làm Bài Hiệu Quả

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách xử lý từng câu hỏi trong bài Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 4, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết từng đáp án, đồng thời đưa ra những mẹo hữu ích để nâng cao kỹ năng nghe của bạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Question 31

Đáp án: violin

Người nói giới thiệu buổi trình diễn và người soạn nhạc ở câu đầu tiên “The first concert will include music by Liza Lim” (Buổi trình diễn đầu tiên sẽ bao gồm nhạc của Liza Lim). Khi giới thiệu về việc học của Liza Lim, bài nghe đề cập: “Lim originally learned to play the piano -like so many children -and also the violin” (Lim ban đầu học chơi đàn piano – giống như nhiều học sinh khác – và cũng học đàn vi-o-lông). Từ khóa trong câu hỏi là “studied piano and… before turning to composition”, yêu cầu điền tên một loại nhạc cụ. Từ “also the violin” trực tiếp cung cấp đáp án cần tìm. Để giải quyết câu này, bạn cần tập trung nghe những thông tin liên quan đến quá trình học tập của nhân vật chính.

Question 32

Đáp án: energy

Câu hỏi tập trung vào đặc điểm các tác phẩm của Liza Lim: “compositions show a great deal of …. and are drawn from various cultural sources” (các tác phẩm cho thấy rất nhiều …. và được rút ra từ nhiều nguồn văn hóa khác nhau). Từ khóa cần chú ý ở đây là “compositions show a great deal of”. Bài nghe diễn giải “Liza Lim’s compositions are vibrant and full of energy, and she often explores Asian and Australian Aboriginal cultural sources” (Các tác phẩm của Liza Lim rất sôi động và tràn đầy năng lượng, và cô thường khám phá các nguồn văn hóa thổ dân châu Á và Úc). Cụm từ “full of energy” chính là cách diễn đạt lại của “show a great deal of…” trong câu hỏi. Việc nhận diện các từ đồng nghĩa như “vibrant” (sôi động) và “full of” (tràn đầy) là chìa khóa để tìm ra đáp án chính xác là energy.

Question 33

Đáp án: complex

Câu hỏi này yêu cầu tìm một tính từ mô tả âm nhạc của Liza Lim: “her music is very expressive and also …” (âm nhạc của cô ấy rất biểu cảm và cũng – …). Bài nghe lặp lại vế đầu câu hỏi “Her music is very expressive” (âm nhạc của cô ấy rất biểu cảm) và sau đó tiếp tục “so although it is complex” (vì vậy mặc dù nó phức tạp). Từ “although” (mặc dù) ở đây là một dấu hiệu cho thấy có một sự tương phản hoặc bổ sung cho thông tin trước đó. Tính từ “complex” hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này và là đáp án duy nhất có thể điền vào chỗ trống. Kỹ năng nghe hiểu các mối quan hệ logic giữa các mệnh đề trong câu sẽ giúp bạn không bỏ lỡ những chi tiết quan trọng.

Question 34

Đáp án: opera

Để tìm đáp án cho câu hỏi “festival will include her …. called The Oresteia” (lễ hội sẽ bao gồm … của cô được gọi là The Oresteia), bạn cần tập trung vào từ khóa “The Oresteia”. Khi từ khóa này được nhắc đến trong bài nghe, người nói giới thiệu về nó: “This is an opera in seven parts” (Đây là một vở opera trong bảy phần). Ngay lập tức, từ “opera” xuất hiện và khớp hoàn toàn với ngữ cảnh của câu hỏi. Điều quan trọng là phải theo dõi tên riêng và các từ khóa đặc trưng để định vị thông tin nhanh chóng. Việc hiểu được các thuật ngữ âm nhạc như “opera” cũng là một lợi thế.

Question 35

Đáp án: disturbing

Câu hỏi “Lim described the sounds in The Oresteia as…” (Lim miêu tả âm thanh trong The Oresteia như là…) yêu cầu một tính từ miêu tả âm thanh. Trong phần mô tả chi tiết về vở opera The Oresteia, bài nghe có đoạn “the sounds she creates are also disturbing” (âm thanh cô ấy tạo ra cũng khá lộn xộn). Tính từ “disturbing” (gây khó chịu, lộn xộn) chính xác là từ cần tìm. Đây là một ví dụ về việc cần nghe các tính từ miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm của một đối tượng cụ thể. Hãy cẩn thận lắng nghe các từ miêu tả và tính từ vì chúng thường là đáp án cho các câu hỏi về mô tả.

Question 36

Đáp án: clarinet

Bài nghe chuyển sang phần “Concert 2” với câu “Moving on now to our second concert” (Chuyển sang buổi hòa nhạc thứ hai của chúng tôi). Câu hỏi 36 liên quan đến cách biểu diễn của tác phẩm “The Tower of Remoteness”: “The Tower of Remoteness is performed by piano and…” (The Tower of Remoteness được biểu diễn bởi đàn piano và…). Bài nghe dẫn vào câu hỏi bằng câu “The Tower of Remoteness is scored for piano and clarinet” (The Tower of Remoteness được soạn cho đàn piano và kèn clarinet). Từ “performed” trong câu hỏi đã được diễn đạt lại thành “scored” (soạn cho) trong bài nghe, nhưng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên. Vì vậy, “clarinet” là đáp án chính xác. Đây là một ví dụ điển hình về việc sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Listening Section 4.

Question 37

Đáp án: diversity

Câu hỏi “celebrates Australia’s cultural…” (tôn vinh sự… của văn hóa Úc) yêu cầu một danh từ. Đáp án được tìm thấy trong câu: “it can be regarded as a celebration of the diversity of cultures that Australia can be proud of.” (nó có thể được coi là một kỷ niệm về sự đa dạng của các nền văn hóa mà Úc có thể tự hào). Cụm từ “a celebration of the diversity of cultures” trùng khớp hoàn hảo với “celebrates Australia’s cultural…”. Danh từ “diversity” (sự đa dạng) là từ duy nhất phù hợp với ngữ cảnh này và là đáp án chính xác. Việc hiểu rõ các cụm từ cố định và cách diễn đạt ý nghĩa là cực kỳ quan trọng.

Question 38

Đáp án: physics

Câu hỏi 38 nằm trong phần “Concert 3” và hỏi về ngành học trước khi chuyển sang âm nhạc: “studied…before studying music” (học .. trước khi học nhạc). Bài nghe giới thiệu “The last of the three Australian composers to be represented in our festival is Carl Vine.” (Người cuối cùng trong ba nhà soạn nhạc người Úc được đại diện trong lễ hội của chúng tôi là Carl Vine). Sau đó, đáp án xuất hiện: “However, he went to university to study physics, before changing to composition” (Tuy nhiên, ông học đại học ngành vật lý, trước khi chuyển sang soạn nhạc). Từ “before changing to composition” tương ứng với “before studying music” trong câu hỏi. Do đó, “physics” là đáp án cần điền. Đây là một câu hỏi trực tiếp yêu cầu thông tin chi tiết về tiểu sử.

Question 39

Đáp án: dance

Câu hỏi này liên quan đến sự nổi tiếng của Carl Vine: “became well known as composer of music for …” (trở nên nổi tiếng là nhà soạn nhạc cho…). Bài nghe nói: “Before long he had become prominent in Australia as a composer for dance” (Không lâu sau, anh trở nên nổi tiếng ở Úc với tư cách là nhà soạn nhạc cho điệu nhảy). Từ “well-known” trong câu hỏi đã được thay thế bằng “prominent” (nổi bật, nổi tiếng) trong bài nghe. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương đồng. Vì vậy, “dance” (điệu nhảy) là đáp án chính xác. Việc nhận diện các từ đồng nghĩa hay cách diễn đạt tương tự sẽ giúp bạn tìm ra đáp án nhanh chóng.

Question 40

Đáp án: Olympics

Câu hỏi cuối cùng của phần này hỏi về một sự kiện âm nhạc của Carl Vine: “festival will include his music for the 1996 …)”. Từ khóa chính là năm “1996”. Bài nghe đưa ra câu nói “Vine will be represented by his music for the flag hand-over ceremony of the Olympics held in 1996” (Vine sẽ được đại diện bởi âm nhạc của mình cho lễ trao cờ Thế vận hội được tổ chức vào năm 1996). Rõ ràng, sự kiện được nhắc đến là “Olympics” (Thế vận hội). Câu hỏi này đòi hỏi bạn phải kết nối thông tin về năm và sự kiện. Đây là một ví dụ điển hình về việc bạn cần nghe kỹ các chi tiết cụ thể như ngày tháng, tên sự kiện.

Chiến Lược Tối Ưu Cho Section 4 Listening IELTS

Để nâng cao khả năng làm bài Section 4 trong phần IELTS Listening, việc áp dụng các chiến lược hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Đầu tiên, hãy tận dụng tối đa thời gian đọc trước câu hỏi. Với 10 câu hỏi, bạn nên đọc lướt qua để hiểu ngữ cảnh chung của bài nghe, gạch chân các từ khóa chính, tên riêng, con số và cố gắng dự đoán loại thông tin cần điền (danh từ, tính từ, số lượng, v.v.).

Khi nghe, hãy tập trung vào việc nhận diện các từ khóa bạn đã gạch chân. Tuy nhiên, đừng chỉ tìm kiếm những từ chính xác đó, mà hãy chủ động lắng nghe các từ đồng nghĩa (synonyms) và các cụm từ được diễn đạt lại (paraphrases). Đây là một kỹ thuật thường được sử dụng trong bài thi IELTS để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh. Hãy ghi chú nhanh các thông tin quan trọng ngay khi chúng xuất hiện, bởi vì bài nói ở Section 4 sẽ diễn ra liên tục và không có đoạn nghỉ để bạn xem lại. Thực hành ghi chú bằng các ký hiệu tắt hoặc từ rút gọn sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Tầm Quan Trọng Của Việc Luyện Đề Cambridge IELTS

Bộ sách Cambridge IELTS là tài liệu luyện thi chính thống và đáng tin cậy nhất cho kỳ thi IELTS. Việc luyện tập thường xuyên với các đề thi trong bộ sách này, bao gồm cả Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 4, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đầu tiên, nó giúp bạn làm quen với cấu trúc, định dạng và các dạng câu hỏi khác nhau của bài thi thực tế. Mỗi bài test đều được thiết kế để mô phỏng chính xác trải nghiệm phòng thi.

Thứ hai, luyện đề giúp bạn làm quen với các giọng điệu (accents) khác nhau (Anh, Mỹ, Úc, Canada, v.v.) và tốc độ nói đa dạng. Điều này cực kỳ quan trọng để cải thiện khả năng nghe hiểu của bạn trong các tình huống thực tế. Cuối cùng, việc kiểm tra đáp án và phân tích chi tiết các lỗi sai sau mỗi lần luyện tập là yếu tố then chốt để tiến bộ. Đừng chỉ dừng lại ở việc xem đáp án đúng, mà hãy dành thời gian nghe lại những đoạn bạn đã bỏ lỡ, tìm hiểu lý do vì sao mình lại mắc lỗi và học cách nhận diện các bẫy thường gặp. Việc phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn củng cố từ vựng, ngữ pháp và cải thiện chiến lược làm bài, từ đó nâng cao điểm số của mình.


Việc làm chủ kỹ năng nghe hiểu trong Cambridge IELTS 14 Test 3 Listening Section 4 nói riêng và toàn bộ phần Listening nói chung là mục tiêu hoàn toàn khả thi với sự luyện tập kiên trì và đúng phương pháp. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên tận dụng tối đa các tài liệu chính thống như bộ đề Cambridge IELTS, đồng thời áp dụng những chiến lược làm bài thông minh để đạt được kết quả tốt nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. IELTS Listening Section 4 thường nói về chủ đề gì?
    Section 4 thường là một bài nói chuyện hoặc bài giảng học thuật, bao gồm các chủ đề như khoa học, xã hội học, môi trường, nghệ thuật, lịch sử hoặc kinh doanh. Nội dung thường mang tính chuyên sâu và có thể có nhiều thuật ngữ.

  2. Làm sao để chuẩn bị hiệu quả cho Listening Section 4?
    Bạn nên luyện tập nghe các bài nói chuyện, podcast, hoặc bài giảng học thuật tiếng Anh. Tập trung vào việc nắm bắt ý chính, ghi chú từ khóa và nhận diện các từ đồng nghĩa. Luyện tập với các đề thi Cambridge IELTS là cách tốt nhất để làm quen với định dạng và tốc độ.

  3. Có mẹo nào để không bị lạc khi nghe Section 4 không?
    Trước khi nghe, hãy đọc kỹ câu hỏi để định hình các từ khóa và thông tin cần tìm. Khi nghe, hãy tập trung vào các từ khóa chính, tên riêng, số liệu và các cụm từ chỉ sự chuyển đổi (transition words). Nếu bạn bỏ lỡ một câu, hãy tiếp tục di chuyển sang câu tiếp theo để tránh bị mất thêm thông tin.

  4. Tần suất từ khóa chính trong bài nghe có quan trọng không?
    Trong bài nghe IELTS Listening, từ khóa chính trong câu hỏi thường được diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ paraphrase, chứ ít khi lặp lại chính xác. Điều quan trọng là khả năng nhận diện các cách diễn đạt này.

  5. Tại sao nên luyện tập với bộ đề Cambridge IELTS?
    Bộ đề Cambridge IELTS được phát hành bởi chính tổ chức Cambridge English Language Assessment, là tài liệu chính thống và phản ánh chân thực nhất cấu trúc, định dạng và độ khó của kỳ thi thực tế. Luyện tập với bộ đề này giúp bạn làm quen với các loại giọng điệu và kiểm soát thời gian hiệu quả.

  6. Việc ghi chú trong Section 4 có cần thiết không?
    Ghi chú là kỹ năng rất quan trọng trong Section 4. Vì đây là một đoạn độc thoại dài và không có nghỉ, việc ghi lại các từ khóa, số liệu hoặc ý chính giúp bạn theo dõi thông tin và ghi nhớ các chi tiết quan trọng để trả lời câu hỏi.

  7. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrase?
    Để cải thiện kỹ năng này, hãy đọc các bài viết học thuật và văn bản tiếng Anh, sau đó thử tìm các cách khác nhau để diễn đạt cùng một ý. Khi luyện đề IELTS, sau khi kiểm tra đáp án, hãy xem lại audio script và ghi chú lại tất cả các cặp từ/cụm từ đồng nghĩa và paraphrase được sử dụng.