Để chinh phục tiếng Anh ở trình độ cao, việc thấu hiểu các cấu trúc ngữ pháp nâng cao là điều không thể thiếu. Trong số đó, đảo ngữ và câu chẻ nổi bật như những công cụ mạnh mẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách ấn tượng và chính xác hơn, đặc biệt trong văn viết và giao tiếp trang trọng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách sử dụng những cấu trúc này để nâng tầm khả năng Anh ngữ của bạn.
Đảo Ngữ (Inversion): Bí Quyết Nhấn Mạnh Sắc Thái Câu
Đảo ngữ trong tiếng Anh là một kỹ thuật ngữ pháp đặc biệt, trong đó vị trí của động từ (hoặc trợ động từ) được đảo lên trước chủ ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng cấu trúc đảo ngữ là để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tăng tính biểu cảm, hoặc tạo ra một phong cách văn phong trang trọng, ấn tượng hơn. Nó thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn học và các tình huống giao tiếp đòi hỏi sự tinh tế. Khoảng 70% các trường hợp đảo ngữ thường liên quan đến các trạng từ phủ định hoặc hạn định, thể hiện sự hiếm gặp hoặc bất ngờ của hành động.
Đảo Ngữ Với Các Trạng Từ Phủ Định Và Hạn Định
Khi các trạng từ phủ định hoặc hạn định như Hardly, Scarcely, Barely, No sooner, At no time/point/stage, On no account, Little, Never, Rarely, Seldom, Not until/till đứng ở đầu câu, cấu trúc đảo ngữ sẽ được áp dụng. Điều này giúp làm nổi bật ý nghĩa phủ định hoặc sự hạn chế của hành động. Việc sử dụng chính xác các trạng từ này cùng với cấu trúc đảo ngữ là chìa khóa để thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ.
- Hardly / Scarcely / Barely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed: Thể hiện hành động này vừa xảy ra thì hành động kia tiếp nối.
- Ví dụ: Hardly had she finished speaking when the phone rang. (Cô ấy vừa dứt lời thì điện thoại reo.)
- No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed: Tương tự như trên, nhấn mạnh sự liền mạch của hai hành động.
- Ví dụ: No sooner had the game started than it began to rain heavily. (Trận đấu vừa bắt đầu thì trời đổ mưa lớn.)
- At no time/point/stage + trợ động từ + S + V: Không bao giờ, chưa bao giờ tại thời điểm nào đó.
- Ví dụ: At no point did I agree to that arrangement. (Không lúc nào tôi đồng ý với sự sắp xếp đó.)
- On no account + trợ động từ + S + V: Tuyệt đối không, trong bất kỳ trường hợp nào cũng không.
- Ví dụ: On no account should you reveal this secret. (Bạn tuyệt đối không được tiết lộ bí mật này.)
- Little + trợ động từ + S + V: Hầu như không.
- Ví dụ: Little did I know that he was lying. (Tôi hầu như không biết anh ta đang nói dối.)
- Never / Rarely / Seldom + trợ động từ + S + V: Hiếm khi, hầu như không bao giờ.
- Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy một cảnh hoàng hôn đẹp đến thế.)
Đảo Ngữ Trong Cụm Trạng Ngữ Chỉ Nơi Chốn Và Chuyển Động
Khi một cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn hoặc hướng di chuyển đứng ở đầu câu, động từ chính (thường là động từ chỉ vị trí hoặc chuyển động) có thể được đảo lên trước chủ ngữ. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả một cảnh tượng hoặc sự kiện diễn ra tại một địa điểm cụ thể. Lưu ý rằng đảo ngữ trong trường hợp này không sử dụng trợ động từ mà đảo trực tiếp động từ chính.
- Here/There + V + S:
- Ví dụ: Here comes the bus. (Xe buýt tới rồi.)
- Ví dụ: There goes the bell. (Chuông reo rồi kìa.)
- Cụm phó từ chỉ địa điểm/phương hướng + V + S: (Thường là các cụm giới từ như On the table, Under the tree, In front of the house…)
- Ví dụ: On the top of the hill stood an old castle. (Trên đỉnh đồi có một lâu đài cổ.)
- Ví dụ: Down the street walked a lonely man. (Một người đàn ông cô đơn đi bộ xuống phố.)
Đảo Ngữ Với “So…that” và “Such…that”
Cấu trúc đảo ngữ với So…that và Such…that được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất, trạng thái hoặc sự vật, biểu đạt ý “quá… đến nỗi mà”. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên mạnh mẽ và biểu cảm hơn. Cấu trúc “So” thường đi với tính từ/trạng từ, trong khi “Such” đi với danh từ.
- So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + V + that + clause:
- Ví dụ: So quickly did he run that he broke the world record. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi phá kỷ lục thế giới.)
- Ví dụ: So beautiful was the scenery that we decided to stay longer. (Cảnh vật đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định ở lại lâu hơn.)
- Such + (a/an) + tính từ + N + that + clause (hoặc Such + a lot of + N + that + clause):
- Ví dụ: Such a terrible storm was it that all flights were cancelled. (Đó là một cơn bão kinh hoàng đến nỗi tất cả các chuyến bay đều bị hủy.)
- Ví dụ: Such a lot of work did I have that I couldn’t go out. (Tôi có quá nhiều việc đến nỗi không thể đi chơi.)
Đảo Ngữ Với “Only” Và Các Cụm Từ Bắt Đầu Bằng “Only”
Khi “Only” kết hợp với các cụm trạng ngữ chỉ thời gian, cách thức, hoặc điều kiện đứng ở đầu câu, chúng ta cũng áp dụng cấu trúc đảo ngữ. Đây là cách để nhấn mạnh rằng chỉ khi điều kiện đó xảy ra, hành động mới diễn ra, hoặc chỉ theo cách đó mới đạt được kết quả. Điều này tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ, làm nổi bật tính duy nhất của điều kiện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Trung Tâm Tiếng Anh Đà Nẵng Chất Lượng
- Nắm Vững Uyển Ngữ Tiếng Anh: Kỹ Năng Giao Tiếp Tinh Tế
- Khám phá Chủ Đề Động Vật Hoang Dã Trong IELTS Speaking Part 1
- Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn Âm /ɒ/ Và /ɔː/ Trong Tiếng Anh
- Bí quyết Chinh phục IELTS Speaking Part 1 Chủ đề Science
- Only after / Only when / Only if / Only by + clause/phrase + trợ động từ + S + V:
- Ví dụ: Only after completing the form can you proceed. (Chỉ sau khi hoàn thành mẫu đơn bạn mới có thể tiếp tục.)
- Ví dụ: Only when she apologized did he forgive her. (Chỉ khi cô ấy xin lỗi thì anh ấy mới tha thứ.)
- Ví dụ: Only by working hard will you succeed. (Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ bạn mới thành công.)
- Ví dụ: Only if you study regularly will you pass the exam. (Chỉ khi bạn học đều đặn thì bạn mới đậu kỳ thi.)
- Only in/on/at + place/time + trợ động từ + S + V:
- Ví dụ: Only in this hospital can you find such specialized treatment. (Chỉ ở bệnh viện này bạn mới tìm thấy phương pháp điều trị chuyên biệt như vậy.)
- Ví dụ: Only at night did the mysterious creature appear. (Chỉ vào ban đêm sinh vật bí ẩn đó mới xuất hiện.)
Đảo Ngữ Trong Câu Điều Kiện (Conditional Inversion)
Đảo ngữ trong câu điều kiện là một kỹ thuật nâng cao, cho phép lược bỏ liên từ “if” và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Cách dùng này không chỉ giúp câu văn trở nên ngắn gọn mà còn mang lại vẻ trang trọng, học thuật, thường thấy trong văn viết. Có ba loại câu điều kiện chính có thể áp dụng đảo ngữ.
- Câu điều kiện loại 1 (Hiện tại): Should + S + V (nguyên mẫu) + , + S + will/can/may + V:
- Ví dụ: Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.) (Thay vì “If you should need…”)
- Câu điều kiện loại 2 (Quá khứ giả định): Were + S + to V (nguyên mẫu) / Were + S + N/adj + , + S + would/could/might + V:
- Ví dụ: Were I you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.) (Thay vì “If I were you…”)
- Ví dụ: Were he to arrive late, he would miss the presentation. (Nếu anh ấy đến muộn, anh ấy sẽ bỏ lỡ buổi thuyết trình.)
- Câu điều kiện loại 3 (Quá khứ hoàn thành giả định): Had + S + V3/ed + , + S + would/could/might + have + V3/ed:
- Ví dụ: Had I known about it, I would have told you. (Nếu tôi biết về điều đó, tôi đã nói cho bạn rồi.) (Thay vì “If I had known…”)
Đảo Ngữ Với “So”, “Neither”, “Nor”
Đảo ngữ với So, Neither, Nor được sử dụng để bày tỏ sự đồng tình hoặc không đồng tình với một phát biểu trước đó. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp, đồng thời cũng rất hữu ích trong văn viết để liên kết ý tưởng. Đây là một trong những dạng đảo ngữ cơ bản nhưng hiệu quả trong việc tạo sự tương tác.
- So + trợ động từ + S: Thể hiện sự đồng tình với một khẳng định.
- Ví dụ: I like coffee, and so does my sister. (Tôi thích cà phê, và chị tôi cũng vậy.)
- Ví dụ: She can sing, and so can he. (Cô ấy có thể hát, và anh ấy cũng vậy.)
- Neither / Nor + trợ động từ + S: Thể hiện sự đồng tình với một phủ định.
- Ví dụ: I don’t like natto, and neither does my brother. (Tôi không thích natto, và em trai tôi cũng không.)
- Ví dụ: He hasn’t finished his homework, and nor has she. (Anh ấy chưa làm xong bài tập, và cô ấy cũng vậy.)
Câu Chẻ (Cleft Sentences): Công Cụ Tạo Điểm Nhấn Hiệu Quả
Câu chẻ, hay còn gọi là Cleft Sentences, là một dạng câu phức được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Mục đích chính của cấu trúc câu chẻ là để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ) mà người nói/viết muốn làm nổi bật. Bằng cách chia câu thành hai mệnh đề, câu chẻ thu hút sự chú ý của người nghe/đọc vào thông tin quan trọng nhất, tạo ra một tác động mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Ước tính khoảng 15-20% các câu phức trong giao tiếp thường ngày có thể được chuyển đổi thành câu chẻ để tăng hiệu quả nhấn mạnh.
Câu Chẻ Với Cấu Trúc “It + be”
Cấu trúc câu chẻ phổ biến nhất là với “It + be”, cho phép nhấn mạnh hầu hết các thành phần trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ). Cấu trúc chung là: It is/was + thành phần cần nhấn mạnh + that/who/whom/where/when/why + S + V (+ O). Việc lựa chọn đại từ quan hệ (that, who, whom,…) phụ thuộc vào thành phần được nhấn mạnh.
Nhấn Mạnh Chủ Ngữ Với “It + be”
Khi muốn làm nổi bật người hoặc vật thực hiện hành động, chúng ta sử dụng cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ. Đây là một cách hiệu quả để chỉ ra đối tượng chịu trách nhiệm chính hoặc là nguồn gốc của hành động.
- It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V + O:
- Ví dụ: It was Tom who broke the window. (Chính Tom là người đã làm vỡ cửa sổ.)
- It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V + O:
- Ví dụ: It is the heavy rain that caused the flood. (Chính trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt.)
Nhấn Mạnh Tân Ngữ Với “It + be”
Để tập trung sự chú ý vào đối tượng chịu tác động của hành động (tân ngữ), cấu trúc này sẽ rất hữu ích. Nó giúp người đọc/nghe biết được hành động đang tác động lên ai hoặc cái gì.
- It is/was + tân ngữ (chỉ người) + that/whom + S + V:
- Ví dụ: It was John that/whom I met yesterday. (Chính John là người tôi đã gặp hôm qua.)
- It is/was + tân ngữ (chỉ vật) + that + S + V:
- Ví dụ: It was the book that he recommended. (Chính cuốn sách đó là thứ anh ấy đã giới thiệu.)
Nhấn Mạnh Trạng Ngữ Với “It + be” (Địa điểm, thời gian, cách thức, lý do)
Cấu trúc câu chẻ này được dùng để nhấn mạnh các thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc lý do của một hành động. Nó làm cho thông tin trạng ngữ trở nên nổi bật hơn so với các thành phần khác trong câu.
- It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O:
- Ví dụ: It was in Paris that they first met. (Chính ở Paris là nơi họ gặp nhau lần đầu tiên.)
- Ví dụ: It was last night that the accident happened. (Chính tối qua là lúc vụ tai nạn xảy ra.)
- Ví dụ: It was by accident that I discovered this. (Chính do tình cờ mà tôi đã phát hiện ra điều này.)
- Ví dụ: It was because of her hard work that she succeeded. (Chính vì sự chăm chỉ của cô ấy mà cô ấy đã thành công.)
Câu Chẻ “It + be” Trong Cấu Trúc Bị Động
Khi muốn nhấn mạnh vật hoặc người chịu tác động của hành động trong câu bị động, chúng ta vẫn có thể sử dụng cấu trúc câu chẻ với “It + be”. Điều này giúp làm rõ đối tượng chính của hành động mà không cần quá tập trung vào người thực hiện.
- It + is/was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle):
- Ví dụ: It is this problem that is often discussed. (Chính vấn đề này thường được thảo luận.)
- It + is/was + Noun/pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle):
- Ví dụ: It was the manager who was blamed for the error. (Chính người quản lý là người bị đổ lỗi cho sai sót.)
Câu Chẻ Với “What” (Pseudo-Cleft Sentences)
Cấu trúc câu chẻ với “What” (còn gọi là Pseudo-Cleft Sentences) có một đặc điểm khác biệt: thông tin được nhấn mạnh thường được đặt ở cuối câu. Mệnh đề bắt đầu bằng “What” đóng vai trò như chủ ngữ, tạo ra một sự tập trung vào hành động hoặc điều gì đó cụ thể. Loại câu chẻ này thường được dùng để nhấn mạnh một ý tưởng, một hoạt động hoặc một sự vật cụ thể mà chủ ngữ muốn làm hoặc có được. Khoảng 40% các câu chẻ trong văn nói là dạng “what-clefts”.
- What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh:
- Ví dụ: What she needs is a long vacation. (Điều cô ấy cần là một kỳ nghỉ dài.)
- Ví dụ: What I hate most is injustice. (Điều tôi ghét nhất là sự bất công.)
Câu Chẻ Với “All”
Tương tự như cấu trúc với “What”, cấu trúc câu chẻ với “All” cũng đặt thông tin nhấn mạnh ở cuối câu, nhưng nó có ý nghĩa “tất cả những gì” hoặc “chỉ cái gì đó”. Đây là một cách để nhấn mạnh sự giới hạn hoặc toàn bộ phạm vi của một mong muốn, nhu cầu, hoặc hành động. Nó thường mang sắc thái đơn giản hóa hoặc tập trung hóa mọi thứ vào một điểm duy nhất.
- All clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh:
- Ví dụ: All I want for Christmas is you. (Tất cả những gì tôi muốn vào Giáng sinh là bạn.)
- Ví dụ: All that matters is your happiness. (Tất cả những gì quan trọng là hạnh phúc của bạn.)
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Câu Chẻ Trong Giao Tiếp Và Viết Lách
Việc thành thạo cấu trúc câu chẻ không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Trong văn viết, đặc biệt là các bài luận học thuật hoặc bài thi IELTS Writing, sử dụng câu chẻ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong cấu trúc câu, làm nổi bật luận điểm chính và đạt được điểm cao về độ phức tạp ngữ pháp. Trong giao tiếp, câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo sự rõ ràng và tự nhiên trong lời nói, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý chính của bạn.
Bài tập thực hành
Bài 1: If a phrase in bold is correct, put a tick. If it is incorrect, rewrite it correctly.
- Hardly I had sat down when the doorbell rang.
- Scarcely had Julian finished writing when the teacher told the students to put their pens down.
- We had barely set off on our journey when the kids started asking when we would get there.
- No sooner the government changes the tax laws than business find a way around them.
- Scarcely they had finished painting the house when it started to rain.
- Hardly the new computer system had been installed when it started to go wrong.
- It’s true that no sooner we had started eating than we realized we had forgotten the potatoes.
- Barely had the politician started to speak when began the crowd to boo.
- Hardly the new park was finished when vandals destroyed the flowerbeds.
- Scarcely Keith had arrived in Argentina when he was arrested.
Bai 2: Write so, such, too or enough in each gap.
- It was _________ good a meal that we left the waiter quite a large tip.
- It’s becoming increasingly clear that there just aren’t _____________ people willing to buy our products online.
- I’m quite enjoying my math degree, but I just find statistics ____________ boring!
- Angela seemed to be having _______________ a good time at the party that I decided not to tell her how late it was.
- We’ve all been working ________________ hard on the latest project the manager gave us a couple of extra days off.
- I worry about my grandparents because they have _______________ a lot of health problems.
- It’s _______________ early to tell whether the business is going to succeed or not.
- Set the alarm or we’ll never wake up early ____________ to catch the first train.
- I never knew that Andrew had _____________ few friends.
- Everyone was surprised when Dan failed because he’s _______________ a good student.
- A year after losing my job, I had ____________________ many debts that I was really beginning to panic.
- I was hoping to have a word with Alan before he left, but it seems to be __________ late now.
Bài 3: Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence, using the word given. Do not change the word given. You must use between three and eight words, including the word given.
- I had to clear the spare room before I could start decorating. cleared
=> Only when ___________________________________ start decorating. - The phone rang again as soon as I put it down. had
=> Hardly ______________________________________ it rang again. - The Watsons moved to London and very soon after they decided to get divorced. had
=> No sooner ____________________________________ they decided to get divorced. - I had no idea the manager wanted to see me to fire me. realize
=> Little _________________________________________ the manager wanted to see me to fire me. - I was told about the website by Charlie. who
=> It ____________________________________________ me about the website.
Đáp án
Bài 1:
- Hardly I had sat down when the doorbell rang.
=> Hardly had I sat down when the doorbell rang. - Scarcely had Julian finished writing when the teacher told the students to put their pens down.
=> correct. - We had barely set off on our journey when the kids started asking when we would get there.
=> correct. - No sooner the government changes the tax laws than business find a way around them.
=> No sooner does the government change the tax laws than business find a way around them. - Scarcely they had finished painting the house when it started to rain.
=> Scarcely had they finished painting the house when it started to rain. - Hardly the new computer system had been installed when it started to go wrong.
=> Hardly had the new computer system been installed when it started to go wrong. - It’s true that no sooner we had started eating than we realized we had forgotten the potatoes.
=> It’s true that no sooner had we started eating than we realized we had forgotten the potatoes. - Barely had the politician started to speak when began the crowd to boo.
=> Barely had the politician started to speak when the crowd began to boo. - Hardly the new park was finished when vandals destroyed the flowerbeds.
=> Hardly was the new park finished/ had the new park been finished when vandals destroyed the flowerbeds. - Scarcely Keith had arrived in Argentina when he was arrested
=> Scarcely had Keith arrived in Argentina when he was arrested
Bài 2:
- It was SO good a meal that we left the waiter quite a large tip.
- It’s becoming increasingly clear that there just aren’t ENOUGH people willing to buy our products online.
- I’m quite enjoying my math degree, but I just find statistics SO boring!
- Angela seemed to be having SUCH a good time at the party that I decided not to tell her how late it was.
- We’ve all been working SO hard on the latest project the manager gave us a couple of extra days off.
- I worry about my grandparents because they have SUCH a lot of health problems.
- It’s TOO early to tell whether the business is going to succeed or not.
- Set the alarm or we’ll never wake up early ENOUGH to catch the first train.
- I never knew that Andrew had SO few friends.
- Everyone was surprised when Dan failed because he’s SUCH a good student.
- A year after losing my job, I had SO many debts that I was really beginning to panic.
- I was hoping to have a word with Alan before he left, but it seems to be TOO late now.
Bài 3:
- I had to clear the spare room before I could start decorating. cleared
=> Only when I had cleared the spare room could I start decorating. - The phone rang again as soon as I put it down. had
=> Hardly had I put the phone down when it rang again. - The Watsons moved to London and very soon after they decided to get divorced. had
=> No sooner had the Watsons moved to London than they decided to get divorced. - I had no idea the manager wanted to see me to fire me. realize
=> Little did I realize that the manager wanted to see me to fire me. - I was told about the website by Charlie. who
=> It was Charlie who told me about the website.
FAQs
- Đảo ngữ có thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
Mặc dù đảo ngữ chủ yếu được dùng để tăng tính trang trọng hoặc nhấn mạnh trong văn viết, một số dạng đảo ngữ như “So do I” hoặc “Neither do I” rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình. Các dạng đảo ngữ phức tạp hơn thường ít xuất hiện trong hội thoại thông thường. - Khi nào tôi nên dùng câu chẻ thay vì một câu đơn giản hơn?
Bạn nên dùng câu chẻ khi muốn đặc biệt nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ) để thông điệp trở nên rõ ràng và có trọng tâm hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật thông tin quan trọng nhất mà không cần thay đổi quá nhiều về ngữ nghĩa tổng thể của câu. - Có phải tất cả các trường hợp đảo ngữ đều cần trợ động từ không?
Không phải tất cả các trường hợp đảo ngữ đều yêu cầu trợ động từ. Các trường hợp như đảo ngữ với cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn và chuyển động (ví dụ: “Here comes the bus”) thường đảo trực tiếp động từ chính lên trước chủ ngữ. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp đảo ngữ, đặc biệt là với trạng từ phủ định, đều cần có trợ động từ đứng trước chủ ngữ. - Sự khác biệt chính giữa câu chẻ “It is…” và “What…” là gì?
Câu chẻ “It is…” (It-cleft) được dùng để nhấn mạnh nhiều thành phần khác nhau của câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ) bằng cách đặt chúng ngay sau “It is/was”. Trong khi đó, câu chẻ “What…” (Pseudo-cleft) sử dụng mệnh đề “what” làm chủ ngữ và thông tin được nhấn mạnh sẽ nằm ở cuối câu, thường là một danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm tập trung vào ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. - Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng đảo ngữ và câu chẻ?
Các lỗi phổ biến bao gồm quên đảo trợ động từ (đặc biệt với thì hiện tại đơn/quá khứ đơn), nhầm lẫn giữa các loại trạng từ gây đảo ngữ, và sử dụng cấu trúc đảo ngữ hoặc câu chẻ quá mức, làm cho văn phong trở nên cứng nhắc hoặc không tự nhiên. Việc luyện tập thường xuyên và đọc nhiều văn bản tiếng Anh chất thống sẽ giúp bạn tránh những lỗi này. - Việc học đảo ngữ và câu chẻ giúp ích gì cho kỹ năng viết IELTS?
Học và sử dụng thành thạo đảo ngữ và câu chẻ là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy của bài thi IELTS Writing. Các cấu trúc này thể hiện sự linh hoạt và độ phức tạp trong ngữ pháp, giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn, từ đó tăng cơ hội đạt band điểm 7.0+ về kỹ năng viết.
Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như đảo ngữ và câu chẻ là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh. Không chỉ giúp bạn viết và nói chuẩn xác hơn, mà còn cho phép bạn thể hiện ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe và người đọc. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và công cụ cần thiết để tự tin áp dụng những cấu trúc này vào thực tế.