Động từ là hạt nhân của mọi câu tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả hành động, trạng thái hay sự kiện một cách rõ ràng và chính xác. Để giao tiếp hiệu quả, việc chia động từ đúng cách là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các quy tắc và phương pháp giúp bạn làm chủ kỹ năng ngữ pháp thiết yếu này.

Chia Động Từ Là Gì Và Vì Sao Quan Trọng?

Chia động từ trong tiếng Anh là quá trình biến đổi hình thái của một động từ nguyên thể để phù hợp với chủ ngữ, thì của câu hoặc cấu trúc ngữ pháp cụ thể mà nó đứng sau. Điều này mang lại sự rõ ràng về thời gian diễn ra hành động, số lượng chủ thể thực hiện và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Khi động từ được chia đúng, người nghe hoặc người đọc có thể dễ dàng nắm bắt ngữ cảnh và ý nghĩa trọn vẹn của câu nói. Ví dụ, câu “She works at a hospital” cho thấy hành động làm việc diễn ra thường xuyên ở hiện tại và chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Ngược lại, “Nam is watching TV right now” lại chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Sự biến đổi này không chỉ là quy tắc ngữ pháp mà còn là yếu tố then chốt giúp thông điệp được truyền tải một cách mạch lạc và tự nhiên, tương tự như cách người bản xứ sử dụng tiếng Anh.

Các Yếu Tố Quyết Định Cách Chia Động Từ Phổ Biến

Để chia động từ một cách chính xác, bạn cần xem xét nhiều yếu tố ngữ pháp khác nhau. Mỗi yếu tố này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hình thức đúng của động từ, từ đó tạo nên một câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Chia Động Từ Theo Ngôi Chủ Ngữ

Một trong những quy tắc cơ bản nhất khi chia động từ là phải phù hợp với ngôi và số của chủ ngữ. Điều này đặc biệt rõ ràng với động từ “to be” và các động từ thường ở thì hiện tại đơn. Với động từ “to be”, khi chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít), động từ sẽ là “am” ở hiện tại đơn hoặc “was” ở quá khứ đơn. Đối với các chủ ngữ số nhiều như “You, We, They”, động từ “to be” sẽ là “are” ở hiện tại đơn và “were” ở quá khứ đơn.

Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít như “He, She, It” có sự khác biệt rõ rệt khi chia động từ. Động từ “to be” sẽ biến thành “is” ở hiện tại đơn và “was” ở quá khứ đơn. Đối với động từ thường, chúng ta thường thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn. Ví dụ, “She watches TV every evening” hoặc “He works in a big office.” Các chủ ngữ còn lại như “I, You, We, They” sẽ giữ động từ ở dạng nguyên thể.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Chia Động Từ Theo Thì Của Câu

Thì của câu là yếu tố quan trọng nhất để xác định cách chia động từ. Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, mỗi thì lại có cấu trúc động từ riêng biệt, giúp diễn tả thời gian và khía cạnh của hành động. Nắm vững các cấu trúc thì là nền tảng để bạn có thể sử dụng động từ một cách linh hoạt và chính xác.

Các Dạng Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại

Ở nhóm thì hiện tại, động từ được biến đổi để diễn tả các hành động xảy ra ở hiện tại. Thì hiện tại đơn dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình. Động từ “to be” sẽ là “am/is/are”, còn động từ thường sẽ thêm “s/es” với chủ ngữ số ít hoặc giữ nguyên thể với chủ ngữ số nhiều. Chẳng hạn, “The sun rises in the east” là một sự thật luôn đúng.

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng cho các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một giai đoạn nhất định. Cấu trúc của thì này là “am/is/are + V-ing”. Ví dụ: “We are eating dinner at the restaurant right now.” Tiếp theo là thì hiện tại hoàn thành, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại. Động từ sẽ được chia thành “have/has + V-ed/PII”. “Nam has lived in this city for five years” thể hiện Nam đã sống ở đây và vẫn đang sống. Cuối cùng, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào khoảng thời gian hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại, với cấu trúc “have/has + been + V-ing”. “I have been reading this book for hours” nhấn mạnh quá trình đọc kéo dài.

Các Dạng Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ

Nhóm thì quá khứ giúp chúng ta kể lại những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. Thì quá khứ đơn là thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Động từ “to be” sẽ là “was/were”, còn động từ thường sẽ ở dạng quá khứ đơn (V-ed đối với động từ có quy tắc hoặc dạng bất quy tắc PI). Ví dụ, “Hoang played the piano when he was a child” chỉ một thói quen trong quá khứ đã kết thúc.

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. Cấu trúc là “was/were + V-ing”. “They were playing outside in the rain at 9pm last night” mô tả hành động đang tiếp diễn vào một thời điểm xác định. Thì quá khứ hoàn thành dùng cho hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm trong quá khứ. Cấu trúc là “had + V-ed/PII”. Câu “Nhi had finished her homework before dinner” cho thấy việc làm bài tập hoàn thành trước bữa tối. Cuối cùng, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn tập trung vào khoảng thời gian một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ, với cấu trúc “had + been + V-ing”. “I had been working at a multinational company for five years before I went abroad” nhấn mạnh quá trình làm việc liên tục.

Các Dạng Chia Động Từ Ở Thì Tương Lai

Nhóm thì tương lai được sử dụng để nói về các sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Thì tương lai đơn dùng để diễn tả dự định, quyết định tức thời, lời hứa hoặc dự đoán không có căn cứ. Động từ sẽ có cấu trúc “will + be/V-nguyên thể”. Ví dụ, “She will visit her grandparents next month” là một kế hoạch trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc của thì này là “will + be + V-ing”. Câu “They will be celebrating their anniversary on Saturday” cho thấy một hoạt động sẽ diễn ra liên tục vào thứ Bảy. Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai, với cấu trúc “will + have + V-ed/PII”. “They will have completed the construction project before the deadline” có nghĩa là dự án sẽ hoàn tất trước thời hạn. Cuối cùng, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian một hành động đã diễn ra liên tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai, với cấu trúc “will + have + been + V-ing”. “They will have been working on the project for three months by the time it’s done” tập trung vào tổng thời gian làm việc.

Chia Động Từ Khi Có Động Từ Đứng Trước

Trong ngữ pháp tiếng Anh, hình thái của động từ theo sau cũng thường phụ thuộc vào động từ đi trước nó. Đây là một khía cạnh quan trọng khi bạn muốn chia động từ một cách tự nhiên và chính xác, đặc biệt là trong các câu phức tạp hơn. Việc nhận diện các cấu trúc này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

Động Từ Theo Sau Bởi To V

Nhiều động từ trong tiếng Anh yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng “to V” (động từ nguyên thể có “to”). Cấu trúc này thường diễn tả mục đích, ý định hoặc một hành động chưa xảy ra. Ví dụ, động từ “decide” (quyết định) thường đi kèm với “to V”, như trong câu “After much consideration, they decided to move to a smaller town for a quieter lifestyle.”

Một số động từ phổ biến khác theo sau bởi “to V” bao gồm “afford” (có khả năng chi trả), “choose” (lựa chọn), “fail” (thất bại/không làm được), “hope” (hy vọng), “learn” (học hỏi), “manage” (xoay sở), “prepare” (chuẩn bị), “pretend” (giả vờ), “promise” (hứa) và “seem” (có vẻ). Mỗi động từ này khi kết hợp với “to V” đều tạo nên một ý nghĩa cụ thể. Chẳng hạn, “He wants to learn to play the guitar” thể hiện mong muốn học chơi đàn.

Động Từ Theo Sau Bởi V-ing

Ngược lại với cấu trúc “V + to V”, có nhiều động từ khác yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng “V-ing” (danh động từ). Dạng này thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, một sở thích hoặc một hành động đã xảy ra. Ví dụ, động từ “enjoy” (thích thú) thường đi kèm với “V-ing”, như trong câu “She enjoys reading novels in her free time.”

Các động từ phổ biến khác theo sau bởi “V-ing” bao gồm “admit” (thừa nhận), “avoid” (né tránh), “can’t help” (không thể kiềm chế), “consider” (xem xét), “delay” (hoãn lại), “deny” (từ chối), “finish” (hoàn thành), “imagine” (tưởng tượng), “keep” (tiếp tục), “mind” (phiền/lưu tâm) và “risk” (liều mình). Mỗi động từ này khi kết hợp với “V-ing” sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau. Chẳng hạn, “He avoids eating sugary foods” thể hiện sự tránh né một hành động cụ thể.

Động Từ Theo Sau Bởi To V Hoặc V-ing

Một số động từ đặc biệt có thể theo sau bởi cả “to V” và “V-ing”, nhưng ý nghĩa của câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào dạng động từ được sử dụng. Đây là điểm ngữ pháp tinh tế mà người học cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Ví dụ điển hình là động từ “stop”. Nếu bạn “stop to V”, nghĩa là bạn dừng một hành động đang làm để thực hiện một hành động khác (mục đích). Ngược lại, nếu bạn “stop V-ing”, nghĩa là bạn dừng hẳn một hành động đang diễn ra. “She stopped to talk to her neighbor” (cô ấy dừng lại để nói chuyện) khác với “She stopped talking” (cô ấy ngừng nói chuyện).

Các động từ khác thuộc nhóm này bao gồm “forget”, “remember”, “regret”, “try”, “need” và “mean”. Khi “forget to V” nghĩa là quên làm một việc cần làm, còn “forget V-ing” nghĩa là quên rằng mình đã từng làm việc gì đó. Tương tự, “remember to V” là nhớ làm việc gì đó, còn “remember V-ing” là nhớ về việc đã làm. “Regret to V” bày tỏ sự tiếc nuối về một thông tin, còn “regret V-ing” là hối hận về một việc đã làm. “Try to V” là cố gắng làm gì, trong khi “try V-ing” là thử làm gì. Với “need”, “need to V” là chủ động cần làm, còn “need V-ing” (mang nghĩa bị động) là cần được làm. Cuối cùng, “mean to V” là có ý định làm gì, còn “mean V-ing” là việc gì đó có nghĩa là gì. Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chia động từ một cách linh hoạt và chính xác hơn trong mọi tình huống.

Động Từ Bất Quy Tắc: Trường Hợp Đặc Biệt Cần Lưu Ý

Khi chia động từ trong tiếng Anh, đặc biệt là ở các thì quá khứ và hoàn thành, bạn sẽ gặp phải một nhóm động từ đặc biệt gọi là động từ bất quy tắc. Không giống như động từ có quy tắc chỉ cần thêm “ed” vào cuối để tạo thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, động từ bất quy tắc có sự thay đổi hoàn toàn về hình thái. Đây là một thử thách đáng kể đối với nhiều người học tiếng Anh, nhưng việc nắm vững chúng là điều bắt buộc để giao tiếp trôi chảy và chính xác.

Ví dụ, động từ “go” sẽ biến thành “went” ở thì quá khứ đơn và “gone” ở thì quá khứ phân từ. Tương tự, “see” thành “saw” và “seen”, “eat” thành “ate” và “eaten”. Có hàng trăm động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và khoảng 100 động từ thông dụng nhất trong số đó lại chiếm phần lớn trong giao tiếp hàng ngày. Để chinh phục nhóm động từ này, cách hiệu quả nhất là học thuộc lòng theo từng nhóm hoặc theo các mẫu biến đổi, đồng thời thực hành thường xuyên qua việc đọc, nghe và làm bài tập. Việc ôn luyện liên tục sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Mẹo Vượt Qua Thử Thách Chia Động Từ Hiệu Quả

Học cách chia động từ tiếng Anh có thể gây khó khăn lúc đầu, nhưng với những chiến lược đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kỹ năng này. Một trong những mẹo hiệu quả là học các động từ theo từng nhóm hoặc theo các mẫu biến đổi tương tự. Ví dụ, các động từ kết thúc bằng “y” sau một phụ âm thường chuyển “y” thành “i” rồi thêm “es” ở ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn.

Bên cạnh đó, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể tự đặt câu với các động từ khác nhau, viết nhật ký hoặc tham gia các diễn đàn tiếng Anh. Sử dụng flashcard hoặc các ứng dụng học từ vựng có tích hợp tính năng ôn luyện động từ cũng là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức. Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh và xem phim, nghe nhạc có phụ đề tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách động từ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ.

Bài Tập Vận Dụng Chia Động Từ Và Đáp Án Chi Tiết

Để củng cố kiến thức về chia động từ, việc thực hành qua các bài tập là không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập được thiết kế để bạn có thể áp dụng ngay những gì đã học và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Hãy cố gắng hoàn thành chúng trước khi xem đáp án để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo thì thích hợp.

  1. I (eat) breakfast every morning.
  2. They (study) for their exams now.
  3. She already (visit) that museum twice.
  4. I (read) this book for hours.
  5. He (play) the piano when he was a child.
  6. She (study) when the phone rang.
  7. By the time we arrived, they already (leave).
  8. I (wait) for hours before the bus finally came.
  9. She (visit) her grandparents next month.
  10. They (celebrate) their anniversary this Saturday.

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng (to V hoặc V-ing).

  1. He stopped _____ last year for the sake of his health.
    1. Smoking
    2. To smoke
  2. She regretted _____ her candidate that he did not pass the interview.
    1. To inform
    2. Informing
  3. She forgot _____ her umbrella, and it started raining heavily.
    1. Bringing
    2. To bring
  4. He remembered _____ flowers for his wife on their anniversary which made her happy.
    1. Buying
    2. To buy
  5. He regrets _____ so much junk food now that he’s dealing with health issues.
    1. Eating
    2. To eat

Đáp Án Tham Khảo

Bài tập 1: Chia động từ theo thì

  1. eat
  2. are studying
  3. has already visited
  4. have been reading
  5. played
  6. was studying
  7. had already left
  8. had been waiting
  9. will visit/is going to visit
  10. will be celebrating

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

  1. A (Smoking – dừng hẳn hành động hút thuốc)
  2. A (To inform – lấy làm tiếc khi phải thông báo)
  3. B (To bring – quên việc cần làm là mang theo ô)
  4. B (To buy – nhớ việc cần làm là mua hoa)
  5. A (Eating – hối hận về việc đã ăn quá nhiều đồ ăn vặt)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Chia Động Từ

  1. Chia động từ trong tiếng Anh là gì và tại sao nó lại quan trọng?
    Chia động từ là việc thay đổi hình thái của động từ để phù hợp với chủ ngữ (ngôi, số), thì (thời gian diễn ra hành động) và các động từ đi kèm. Nó quan trọng vì giúp câu truyền tải ý nghĩa chính xác về thời gian và ngữ cảnh, làm cho lời nói và bài viết mạch lạc hơn.

  2. Động từ có quy tắc và bất quy tắc khác nhau như thế nào khi chia thì?
    Động từ có quy tắc chỉ cần thêm “ed” vào cuối ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ (ví dụ: play – played – played). Trong khi đó, động từ bất quy tắc có sự thay đổi hoàn toàn về hình thái hoặc không theo một quy tắc nào (ví dụ: go – went – gone; see – saw – seen), đòi hỏi người học phải ghi nhớ.

  3. Làm thế nào để biết khi nào dùng V-ing và khi nào dùng To V sau một động từ khác?
    Việc sử dụng V-ing hay To V phụ thuộc vào động từ đi trước nó. Một số động từ chỉ đi với To V (ví dụ: decide to do), một số chỉ đi với V-ing (ví dụ: enjoy doing), và một số khác có thể đi với cả hai nhưng mang ý nghĩa khác nhau (ví dụ: stop to do vs. stop doing). Cần học thuộc các nhóm động từ này.

  4. Có mẹo nào để ghi nhớ cách chia động từ theo thì không?
    Bạn có thể học các thì theo nhóm (hiện tại, quá khứ, tương lai), tập trung vào các công thức chung và dấu hiệu nhận biết. Thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu, làm bài tập và đọc các văn bản tiếng Anh sẽ giúp củng cố kiến thức và hình thành phản xạ.

  5. Nếu động từ là “to be”, cách chia có gì đặc biệt?
    Động từ “to be” là động từ đặc biệt nhất trong tiếng Anh. Ở hiện tại đơn, nó có ba dạng (am, is, are) tùy thuộc vào chủ ngữ. Ở quá khứ đơn, nó có hai dạng (was, were). Với các thì hoàn thành, nó sẽ là “been”.

  6. Động từ chia thì có ảnh hưởng đến câu điều kiện hay câu bị động không?
    Có. Trong câu điều kiện, cách chia động từ trong mệnh đề “if” và mệnh đề chính phụ thuộc vào loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3). Trong câu bị động, động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (V-ed/PII) và đi kèm với động từ “to be” được chia theo thì của câu.

  7. Làm sao để tránh lỗi sai phổ biến khi chia động từ?
    Để tránh lỗi sai, hãy luôn xác định rõ chủ ngữ của câu (ngôi, số) và thì của hành động. Đối với động từ bất quy tắc và các động từ theo sau bởi To V/V-ing, cần ghi nhớ các mẫu phổ biến. Việc kiểm tra lại bài viết hoặc nhờ người có kinh nghiệm sửa lỗi cũng rất hữu ích.

Hy vọng những kiến thức chuyên sâu về cách chia động từAnh ngữ Oxford chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các quy tắc phân loại động từ không chỉ giúp bạn tránh những lỗi cơ bản mà còn mở ra cánh cửa để giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và hiệu quả. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc học tập hàng ngày nhé.