Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững danh từ sở hữu (possessive nouns) là một yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Đây là một phần ngữ pháp vô cùng phổ biến, giúp chúng ta thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa các sự vật, hiện tượng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khái niệm, các loại, cách dùng và những lưu ý quan trọng về sở hữu cách trong tiếng Anh, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành hữu ích.
Danh từ sở hữu là gì? Khái niệm cơ bản và vai trò
Danh từ sở hữu là những từ dùng để chỉ quyền sở hữu, mối quan hệ, hoặc liên kết mật thiết giữa một người, vật, hoặc địa điểm với một đối tượng khác. Chúng cho phép chúng ta nói về “cái gì của ai” hoặc “cái gì thuộc về cái gì” một cách ngắn gọn và hiệu quả. Việc sử dụng sở hữu cách giúp câu văn trở nên tự nhiên và mượt mà hơn rất nhiều so với việc dùng các cụm giới từ rườm rà.
Để một danh từ trở thành danh từ sở hữu, chúng ta thường thêm dấu nháy đơn ('
) và chữ “s” (s
), hoặc đôi khi chỉ dấu nháy đơn, vào sau danh từ đó. Danh từ đứng trước dấu nháy là chủ thể sở hữu, còn danh từ theo sau là đối tượng được sở hữu. Ví dụ, trong cụm từ “Annie’s house”, Annie là người sở hữu và ngôi nhà là thứ thuộc quyền sở hữu của Annie.
Khái niệm danh từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh
Hãy xem xét ví dụ cụ thể này để hiểu rõ hơn về cách danh từ sở hữu hoạt động: “My dog’s favorite toy is a squeaky ball that he never gets tired of chasing.” (Đồ chơi yêu thích của chú chó của tôi là một quả bóng kêu cót két mà nó đuổi theo không bao giờ chán.) Trong câu này, “My dog’s” là danh từ sở hữu thể hiện rằng quả bóng (favorite toy) thuộc về chú chó. Việc sử dụng cấu trúc này giúp câu gọn gàng và dễ hiểu hơn.
Các loại danh từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào số lượng và đặc điểm của danh từ gốc. Việc nắm vững các loại này là cần thiết để áp dụng chính xác sở hữu cách trong mọi ngữ cảnh. Mỗi loại sẽ có quy tắc thêm dấu sở hữu cách riêng biệt, đảm bảo tính rõ ràng và đúng đắn về mặt ngữ pháp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Chinh Phục Chủ Đề IELTS Speaking Part 1 Names
- Phương pháp giảng dạy rõ ràng và ngầm: Lựa chọn tối ưu
- Khám Phá Chủ Đề Lối Sống Trong TOEIC Speaking
- Tối Ưu Phản Xạ Nói TOEFL iBT Với Neuro-Linguistic Programming (NLP)
- Tối Ưu Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Với Các App Hàng Đầu
Danh từ sở hữu số ít: Cấu trúc và ví dụ
Đối với các danh từ số ít, quy tắc chung là thêm 's
vào cuối danh từ. Cấu trúc này áp dụng cho hầu hết các trường hợp, từ tên người cho đến các vật thể đơn lẻ, để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ độc nhất. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận biết chủ thể của hành động sở hữu.
Ví dụ:
- Sarah’s new car, a sleek and elegant sedan, turned heads as she drove it down the city streets. (Chiếc xe mới của Sarah, một chiếc sedan bóng bẩy và thanh lịch, đã thu hút nhiều sự chú ý khi cô lái nó trên đường phố.) Ở đây, “Sarah’s” chỉ rõ chiếc xe thuộc về Sarah.
- My school’s mascot is a fierce and proud eagle. (Linh vật của trường tôi là một con đại bàng hung dữ và kiêu hãnh.) Cụm từ “My school’s” cho thấy linh vật này thuộc về ngôi trường.
Danh từ sở hữu số nhiều kết thúc bằng ‘s’: Quy tắc và ứng dụng
Khi một danh từ số nhiều đã kết thúc bằng chữ s
, chúng ta chỉ cần thêm dấu nháy đơn ('
) vào sau chữ s
đó để tạo thành danh từ sở hữu. Quy tắc này giúp tránh sự lặp lại của âm /s/
và giữ cho từ ngữ dễ đọc, dễ nghe hơn. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần nhớ để tránh nhầm lẫn trong văn viết.
Ví dụ:
- Her parents’ garden is full of roses. (Khu vườn của cha mẹ cô đầy hoa hồng.) Trong trường hợp này, “parents” là danh từ số nhiều đã có
s
, nên chỉ cần thêm dấu'
vào sau. - The students’ projects were all displayed in the exhibition hall. (Các dự án của học sinh đều được trưng bày trong phòng triển lãm.) “Students” là danh từ số nhiều, và việc thêm
'
saus
biểu thị rằng các dự án này thuộc về tất cả các học sinh.
Danh từ sở hữu số nhiều bất quy tắc: Trường hợp đặc biệt
Các danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ không kết thúc bằng s
ở dạng số nhiều (ví dụ: children
, men
, women
, people
). Đối với những trường hợp này, chúng ta thêm 's
như danh từ số ít. Đây là một điểm đặc biệt cần lưu ý để tránh nhầm lẫn, vì quy tắc này khác với danh từ số nhiều thông thường.
Ví dụ:
- The children’s mom went shopping at a local market. (Mẹ của bọn trẻ đi mua sắm ở khu chợ địa phương.) “Children” là danh từ số nhiều bất quy tắc, nên cần thêm
's
. - People’s opinion on the matter varies widely, reflecting the diversity of perspectives in our society. (Ý kiến của mọi người về vấn đề này rất khác nhau, phản ánh sự đa dạng về quan điểm trong xã hội chúng ta.) “People” cũng là một danh từ số nhiều bất quy tắc.
Danh từ sở hữu với tên riêng hoặc âm “s” đặc biệt
Khi một tên riêng hoặc một danh từ đã có nhiều âm s
ở cuối, có hai cách phổ biến để tạo thành danh từ sở hữu: thêm 's
hoặc chỉ thêm dấu '
. Cả hai cách này đều được chấp nhận trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù việc thêm 's
có xu hướng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, để đảm bảo tính nhất quán, bạn nên chọn một trong hai phong cách và áp dụng xuyên suốt bài viết của mình.
Ví dụ:
- My boss’s/boss’ presentation impressed both the team and the clients. (Bài thuyết trình của sếp/sếp tôi đã gây ấn tượng với cả nhóm và khách hàng.)
- Chris’s/Chris’ project received praise from both his peers and his supervisor for its innovative approach and impressive results. (Dự án của Chris đã nhận được lời khen ngợi từ cả đồng nghiệp và người giám sát của anh ấy vì cách tiếp cận sáng tạo và kết quả ấn tượng.)
Phân biệt danh từ sở hữu với tính từ sở hữu
Việc phân biệt danh từ sở hữu và tính từ sở hữu là rất quan trọng để sử dụng đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Mặc dù cả hai đều thể hiện mối quan hệ sở hữu, nhưng chúng có chức năng và vị trí khác nhau trong câu. Tính từ sở hữu (possessive adjectives) bao gồm my, your, his, her, its, our, their
luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa và cho biết danh từ đó thuộc về ai. Chúng hoạt động như một tính từ, mô tả danh từ theo sau.
Ngược lại, danh từ sở hữu ('s
hoặc s'
) chính là một danh từ đã được biến đổi để thể hiện quyền sở hữu, và bản thân nó thường đi kèm với một danh từ khác. Cụm danh từ sở hữu có thể đóng vai trò như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc thành phần bổ ngữ trong câu. Ví dụ, thay vì nói “This is my book” (sử dụng tính từ sở hữu my
), bạn có thể nói “This is John’s book” (sử dụng danh từ sở hữu John's
), trong đó “John’s” không chỉ là tính từ mà là một phần của cụm danh từ “John’s book”.
Các trường hợp đặc biệt của danh từ sở hữu
Ngoài các quy tắc cơ bản, danh từ sở hữu còn có những trường hợp sử dụng đặc biệt mà người học cần lưu ý để nắm vững cách dùng của chúng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng. Việc hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn sử dụng sở hữu cách một cách linh hoạt và chính xác hơn, tránh mắc lỗi thường gặp.
Sở hữu cách với danh từ chỉ thời gian, địa danh, và khoảng cách
Danh từ sở hữu không chỉ dùng cho người hay vật mà còn có thể áp dụng cho các đối tượng trừu tượng như địa danh, quốc gia, thời gian và khoảng cách. Khi sử dụng với các danh từ này, sở hữu cách giúp diễn tả một đặc điểm, sự kiện, hoặc một khoảng cách liên quan đến đối tượng đó.
Ví dụ:
- Vietnam’s attractions range from the bustling streets of Hanoi to the serene beauty of Ha Long Bay, offering diverse experiences for travelers. (Các điểm tham quan của Việt Nam bao gồm từ đường phố nhộn nhịp của Hà Nội đến vẻ đẹp thanh bình của Vịnh Hạ Long, mang đến những trải nghiệm đa dạng cho du khách.) “Vietnam’s” ở đây chỉ các điểm tham quan thuộc về Việt Nam.
- This year’s Christmas will be spent with family and filled with joy. (Giáng sinh năm nay sẽ được trải qua cùng gia đình và tràn ngập niềm vui.) “This year’s” thể hiện một sự kiện xảy ra trong năm nay.
- A mile’s journey often starts with a single step. (Một hành trình dài một dặm thường bắt đầu bằng một bước chân.) “A mile’s” ở đây dùng để chỉ một khoảng cách.
Sở hữu chung và sở hữu riêng: Quy tắc áp dụng
Khi có hai hay nhiều danh từ cùng sở hữu chung một đối tượng, sở hữu cách chỉ được thêm vào danh từ cuối cùng. Điều này ngụ ý rằng đối tượng được sở hữu thuộc về tất cả các chủ thể được liệt kê. Đây là một quy tắc quan trọng để tránh sự rườm rà và làm rõ ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Jim and Charlotte’s dad is an electrical engineer. (Cha của Jim và Charlotte là kỹ sư điện.) Điều này có nghĩa là Jim và Charlotte có cùng một người cha.
- David and Maria’s new restaurant has quickly become popular in the city. (Nhà hàng mới của David và Maria đã nhanh chóng trở nên nổi tiếng trong thành phố.) Cả David và Maria cùng sở hữu một nhà hàng.
Ngược lại, khi có hai hay nhiều danh từ trong câu sở hữu riêng các đối tượng khác nhau, sở hữu cách phải được dùng cho từng danh từ sở hữu. Điều này làm rõ rằng mỗi chủ thể sở hữu một đối tượng riêng biệt, ngay cả khi đối tượng đó có cùng loại.
Ví dụ:
- Jenny’s and Kim’s midterm scores were both impressive. (Điểm thi giữa kỳ của Jenny và Kim đều rất ấn tượng.) Câu này ngụ ý Jenny có điểm thi riêng của mình và Kim cũng có điểm thi riêng của mình.
- John’s and Sarah’s cars are parked side by side. (Xe của John và xe của Sarah đậu cạnh nhau.) Điều này có nghĩa là John có một chiếc xe riêng và Sarah cũng có một chiếc xe riêng.
Danh từ sở hữu với đại từ bất định và danh từ ghép
Đối với các đại từ bất định như everyone, everybody, no one, nobody, someone, somebody, anybody, something, nothing, everything
, chúng ta thêm 's
vào cuối để tạo sở hữu cách. Quy tắc này giúp diễn đạt quyền sở hữu một cách linh hoạt khi không chỉ đích danh chủ thể.
Ví dụ:
- Somebody’s question about the meaning of life sparked a deep philosophical discussion among the group of friends gathered around the campfire. (Câu hỏi của ai đó về ý nghĩa cuộc sống đã khơi dậy một cuộc thảo luận triết học sâu sắc giữa nhóm bạn quây quần bên đống lửa trại.)
- Everyone’s participation is crucial for the success of the project. (Sự tham gia của mọi người là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Đối với các danh từ ghép mở (ví dụ: black box
) hoặc danh từ ghép có dấu gạch nối (ví dụ: mother-in-law
, go-between
), cần thêm sở hữu cách vào danh từ cuối cùng của cụm. Quy tắc này đảm bảo rằng toàn bộ cụm từ được xem là một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất khi biểu thị quyền sở hữu.
Ví dụ:
- The black box’s data provided crucial information about the accident. (Dữ liệu hộp đen cung cấp thông tin quan trọng về vụ tai nạn.) “Black box” là một cụm danh từ ghép mở.
- The go-between’s suggestion sounded quite persuasive. (Lời đề nghị của người môi giới nghe có vẻ khá thuyết phục.) “Go-between” là danh từ ghép có dấu gạch nối.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng danh từ sở hữu
Mặc dù danh từ sở hữu là một phần ngữ pháp cơ bản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong giao tiếp và văn viết của bạn.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa 's
của sở hữu cách với 's
là viết tắt của is
hoặc has
. Ví dụ, “It’s a beautiful day” có nghĩa là “It is a beautiful day”, trong khi “Its fur is soft” sử dụng its
như một tính từ sở hữu (không có dấu '
) để chỉ bộ lông của nó. Hãy luôn cẩn thận với vị trí của dấu nháy đơn để tránh gây nhầm lẫn về ý nghĩa.
Một lỗi khác là quên không sử dụng mạo từ (a/an/the) cho các danh từ đã thuộc sở hữu. Danh từ sở hữu tự nó đã làm rõ đối tượng đang được đề cập, nên không cần thiết thêm mạo từ. Ví dụ, thay vì nói “The new contract of the company”, hãy viết gọn hơn và chính xác hơn là “The company’s new contract” (Hợp đồng mới của công ty).
Tầm quan trọng của danh từ sở hữu trong giao tiếp
Việc thành thạo danh từ sở hữu không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Khi sử dụng sở hữu cách một cách tự tin, bạn có thể diễn đạt các mối quan hệ phức tạp và thông tin cụ thể một cách ngắn gọn, rõ ràng và tự nhiên hơn.
Danh từ sở hữu giúp tránh sự mơ hồ và làm cho thông điệp của bạn trở nên mạch lạc. Thay vì phải dùng các cụm từ dài dòng như “the car that belongs to John”, bạn có thể đơn giản hóa thành “John’s car”. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tăng tốc độ xử lý thông tin trong giao tiếp hàng ngày và tạo ra một phong cách nói chuyện lưu loát hơn.
Bài tập thực hành danh từ sở hữu: Củng cố kiến thức
Để củng cố kiến thức về danh từ sở hữu, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng sở hữu cách trong các tình huống giao tiếp và văn viết.
Bài 1: Lựa chọn các danh từ sở hữu phù hợp để tạo câu có ý nghĩa tương tự với đề bài.
- The bicycle belonged to my friend was stolen. → My _____ bicycle was stolen.
- friend’s
- friends’
- The restaurant is owned by the Johnsons. → It is the _____ restaurant.
- Johnsons’
- Johnson’s
- Leon asked his professor for feedback on the thesis. → Leon asked for his _____ feedback on the thesis.
- professors’
- professor’s
- The success of the project was impressive. → The _____ success was impressive.
- projects’
- project’s
- The family next door has a yellow wooden swing. → It is my _____ yellow wooden swing.
- neighbor’s
- neighbors’
- My cousins study in that 12-storey building. → That 12-storey building is my _____ school.
- cousin’s
- cousins’
- The keys belong to his teacher. → They are his _____ keys.
- teacher’s
- teachers’
- Ha Long Bay is one of the UNESCO World Heritage Sites in Vietnam. → Ha Long Bay is one of _____ UNESCO World Heritage Sites.
- Vietnam’
- Vietnam’s
- My sister really enjoys the love songs written by Taylor Swift. → My sister really enjoys _____ love songs.
- Taylor Swift’s
- Taylor Swifts’
- The autumn in Hanoi is preferred by tourists due to its special romantic beauty. → _____ autumn is preferred by tourists due to its special romantic beauty.
- Hanoi’
- Hanoi’s
Bài 2: Điền vào các ô trống các danh từ sở hữu đúng cho từ đã được cung cấp trong ngoặc đơn
- She admired ____________ (John/painting) in the art gallery.
- Please pass me ____________ (my son/suitcase) from the shelf.
- They enjoyed ____________ (Maria/cooking) at the party.
- I need to return ____________ (my friend/umbrella) that I borrowed last week.
- ____________ (The Wilsons/children) played in the park all day.
- I borrowed ____________ (Tom/books) to read over the weekend.
- ____________ (The teachers/instructions) were clear and easy to follow.
- We celebrated ____________ (Lisa/birthday) with a surprise party.
- The concert featured ____________ (the band/greatest hits) from their entire career.
- ____________ (The company/profit) increased significantly this year.
Bài 3: Viết lại từng cụm danh từ sở hữu theo yêu cầu.
- The new villa of John
- The car of my sister
- The email from her boss
- The cat of the children
- The achievements of the team
- The restaurant of my parents
- The dream of an astronaut
- The advice from their friends
- The garden in front of the school
- The ideas of the students
Đáp án chi tiết cho bài tập danh từ sở hữu
Dưới đây là đáp án chi tiết cho các bài tập về danh từ sở hữu đã được cung cấp. Hãy kiểm tra lại câu trả lời của bạn để đánh giá mức độ hiểu bài và xác định những phần cần ôn tập thêm.
Bài 1
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
a | a | b | b | b | b | a | b | a | b |
Bài 2
- She admired John’s painting in the art gallery. (Cô ấy ngưỡng mộ bức tranh của John trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
- Please pass me my son’s suitcase from the shelf. (Làm ơn đưa giúp tôi chiếc vali của con trai tôi trên ngăn kệ.)
- They enjoyed Maria’s cooking at the party. (Họ rất thích món ăn của Maria trong bữa tiệc.)
- I need to return my friend’s umbrella that I borrowed last week. (Tôi cần trả lại bạn tôi chiếc ô đã mượn tuần trước.)
- The Wilsons’ children played in the park all day. (Bọn trẻ nhà Wilsons chơi ở công viên cả ngày.)
- I borrowed Tom’s books to read over the weekend. (Tôi mượn những quyển sách của Tom để đọc vào cuối tuần.)
- The teachers’ instructions were clear and easy to follow. (Hướng dẫn của giáo viên rất rõ ràng và dễ làm theo.)
- We celebrated Lisa’s birthday with a surprise party. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho Lisa bằng một bữa tiệc bất ngờ.)
- The concert featured the band’s greatest hits from their entire career. (Buổi hòa nhạc giới thiệu những bản hit hay nhất của ban nhạc trong toàn bộ sự nghiệp của họ.)
- The company’s profit increased significantly this year. (Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể trong năm nay.)
Bài 3
- John’s new villa
- My sister’s car
- Her boss’s email
- The children’s cat
- The team’s achievements
- My parents’ restaurant
- An astronaut’s dream
- Their friends’ advice
- The school’s garden
- The students’ ideas
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về danh từ sở hữu
Việc tìm hiểu các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn tổng hợp và củng cố kiến thức về danh từ sở hữu một cách hiệu quả nhất, giải đáp những thắc mắc còn sót lại.
- Danh từ sở hữu dùng để làm gì?
Danh từ sở hữu dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa các đối tượng (người, vật, địa điểm) trong câu, ví dụ: “quyển sách của Mary” (Mary's book
). - Làm sao để biết khi nào dùng ‘s hay chỉ ‘?
Sử dụng's
cho danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc (ví dụ:child's
,men's
). Chỉ dùng dấu'
cho danh từ số nhiều đã kết thúc bằngs
(ví dụ:students'
). - Danh từ sở hữu có dùng được với vật vô tri không?
Có, danh từ sở hữu có thể dùng với vật vô tri, đặc biệt là khi nói về các đặc điểm của chúng hoặc trong các thành ngữ. Ví dụ:the sun's rays
(tia nắng mặt trời). Tuy nhiên, với vật vô tri, cụmof
thường được ưu tiên hơn (the roof of the house
thay vìthe house's roof
). - Sự khác biệt giữa “its” và “it’s” là gì?
“Its” là một tính từ sở hữu (không có dấu'
) có nghĩa là “của nó”. Ví dụ:The dog wagged its tail
. “It’s” là dạng viết tắt củait is
hoặcit has
. Ví dụ:It's a beautiful day
. - Có thể có nhiều hơn một danh từ sở hữu trong một câu không?
Hoàn toàn có thể. Khi nhiều người sở hữu chung một đối tượng, sở hữu cách chỉ thêm vào danh từ cuối cùng (ví dụ:John and Mary's car
). Nếu họ sở hữu riêng, mỗi danh từ đều có sở hữu cách (ví dụ:John's and Mary's cars
). - Làm thế nào để phân biệt danh từ sở hữu và tính từ sở hữu?
Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their
) đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Danh từ sở hữu (thường kết thúc bằng's
hoặcs'
) bản thân nó là một danh từ hoặc cụm danh từ thể hiện quyền sở hữu, có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. - Danh từ sở hữu có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
Cụm danh từ sở hữu có thể đóng vai trò như chủ ngữ (The **doctor's** advice was helpful
), tân ngữ (I read **John's** book
), hoặc bổ ngữ trong câu. - Có cần dùng mạo từ (a/an/the) trước danh từ sở hữu không?
Không cần thiết. Danh từ sở hữu tự nó đã xác định đối tượng đang được nhắc đến, nên không cần thêm mạo từ. Ví dụ:The company's new policy
(không phảiThe the company's new policy
).
Hiểu rõ danh từ sở hữu là một yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về sở hữu cách, từ khái niệm cơ bản đến các trường hợp đặc biệt và những lỗi thường gặp. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thuần thục phần ngữ pháp quan trọng này, mở rộng khả năng diễn đạt của mình trong mọi tình huống.