Động từ “apply” là một phần quen thuộc và thường gặp trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, việc “apply đi với giới từ gì” và cách sử dụng các cụm từ này một cách chính xác lại thường gây bối rối cho nhiều người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu giải thích mọi thắc mắc về động từ “apply” một cách rõ ràng, đầy đủ và dễ hiểu nhất, giúp bạn tự tin vận dụng vào giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.
Các Ý Nghĩa Chính Của Động Từ “Apply”
Trước khi đi sâu vào việc “apply đi với giới từ gì”, điều quan trọng là chúng ta cần nắm vững các ý nghĩa cốt lõi của động từ “apply”. Đây là một động từ thường trong tiếng Anh, có thể hoạt động như một nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ), xuất hiện sau chủ ngữ và thường kết hợp với trạng từ hoặc tân ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Động từ “apply” được phát âm là /əˈplaɪ/.
“Apply” là một từ đa nghĩa, linh hoạt và được sử dụng rộng rãi, mang các nghĩa chính sau:
-
Áp dụng, vận dụng: Đây là nghĩa thường gặp khi chúng ta muốn nói về việc đưa một quy tắc, lý thuyết, phương pháp, hoặc công nghệ vào thực tiễn hoặc một tình huống cụ thể. Sự áp dụng này thường nhằm mục đích giải quyết một vấn đề hoặc cải thiện một quy trình.
Ví dụ: The company decided to apply new safety standards to all its factories. (Công ty quyết định áp dụng các tiêu chuẩn an toàn mới cho tất cả các nhà máy của mình.)
-
Ứng tuyển, nộp đơn: Nghĩa này đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực công việc và học tập. “Apply” được dùng khi ai đó chính thức yêu cầu một vị trí, một công việc, một khóa học, một học bổng, hoặc một loại giấy phép nào đó. Quá trình này thường bao gồm việc điền đơn, nộp hồ sơ, và đôi khi là phỏng vấn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Dùng Câu Nhắc Nhở Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Nắm Vững Cấu Trúc During: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Anh Ngữ Oxford
- Tiếng Anh: Ngôn Ngữ Phổ Biến Toàn Cầu
- Bí Quyết Hỗ Trợ Cộng Đồng Hiệu Quả: Giá Trị Của Việc Giúp Đỡ Người Khác
- Cẩm Nang Ngữ Pháp và Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 6 Hiệu Quả
Ví dụ: Thousands of candidates apply for this prestigious scholarship every year. (Hàng ngàn ứng viên ứng tuyển cho học bổng danh giá này mỗi năm.)
-
Thoa, bôi, phết: Khi “apply” được sử dụng với ý nghĩa này, nó thường liên quan đến việc phủ một chất lỏng, kem, sơn, hoặc vật liệu nào đó lên một bề mặt. Đây là một hành động vật lý trực tiếp, đòi hỏi sự chính xác để đạt được hiệu quả mong muốn.
Ví dụ: Remember to apply sunscreen generously before going out in the sun. (Hãy nhớ thoa kem chống nắng thật nhiều trước khi ra nắng.)
Người phụ nữ trẻ đang thoa kem chống nắng, thể hiện ý nghĩa "thoa" của động từ apply trong ngữ cảnh thực tế.
Các Giới Từ Chính Đi Kèm Với Động Từ “Apply”
Để giải đáp câu hỏi “apply đi với giới từ gì” một cách chi tiết, chúng ta sẽ xem xét ba giới từ phổ biến nhất thường đi kèm với “apply”: “to”, “for”, và “with”. Mỗi giới từ này sẽ mang lại sắc thái ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững cách kết hợp này là chìa khóa để sử dụng động từ “apply” một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.
Apply To – Hướng Đến Đối Tượng Cụ Thể
Cụm từ “apply to” được sử dụng chủ yếu trong hai trường hợp chính, tập trung vào việc định hướng hành động đến một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.
-
Apply something to something/somebody: Diễn tả hành động áp dụng, vận dụng một cái gì đó (kiến thức, quy tắc, phương pháp, công nghệ) vào một cái gì đó khác hoặc đối với một người nào đó. Điều này nhấn mạnh sự tác động từ vật này lên vật kia, hoặc từ một khái niệm trừu tượng lên một tình huống thực tế. Chẳng hạn, trong lĩnh vực khoa học, việc áp dụng các nguyên lý vật lý vào thiết kế máy móc là một ví dụ điển hình cho cách dùng này.
Ví dụ: The new algorithm needs to be applied to all incoming data to ensure accuracy. (Thuật toán mới cần được áp dụng vào tất cả dữ liệu đầu vào để đảm bảo độ chính xác.)
Ví dụ: These safety regulations apply to all employees, regardless of their position. (Những quy định an toàn này áp dụng cho tất cả nhân viên, bất kể vị trí của họ.)
-
Apply to do something / Apply to a place/organization: Thể hiện hành động ứng tuyển, nộp đơn vào một vị trí công việc, một khóa học, một trường học, hoặc một tổ chức cụ thể. Cách dùng này thường đi kèm với việc mong muốn trở thành một phần của nơi đó hoặc đạt được một vị trí trong đó. Đây là một bước quan trọng trong quá trình tìm kiếm cơ hội học tập hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ: She decided to apply to several universities abroad for her master’s degree. (Cô ấy quyết định nộp đơn vào một vài trường đại học nước ngoài cho bằng thạc sĩ của mình.)
Ví dụ: Many graduates are eager to apply to leading technology companies. (Nhiều sinh viên tốt nghiệp mong muốn được ứng tuyển vào các công ty công nghệ hàng đầu.)
Apply For – Nhấn Mạnh Mục Đích Đạt Được
“Apply for” là cụm từ thứ hai quan trọng khi bàn về các giới từ đi kèm với “apply”. Cụm này thường được sử dụng để nói về việc yêu cầu, xin hoặc đăng ký để đạt được một mục đích, một quyền lợi, một vật phẩm, hoặc một dịch vụ cụ thể. Điểm khác biệt chính so với “apply to” là “apply for” tập trung vào mục tiêu bạn muốn nhận được hoặc lợi ích bạn đang tìm kiếm.
Cấu trúc phổ biến: S + apply for + (noun/noun phrase).
Ví dụ: Thousands of students apply for scholarships to pursue higher education each year. (Hàng ngàn sinh viên nộp đơn xin học bổng để theo đuổi giáo dục bậc cao mỗi năm.)
Ví dụ: He had to apply for a new passport before his international trip. (Anh ấy phải xin hộ chiếu mới trước chuyến đi quốc tế của mình.)
Ví dụ: Businesses often apply for loans to expand their operations. (Các doanh nghiệp thường xin vay vốn để mở rộng hoạt động.)
Apply With – Diễn Đạt Phương Thức Hoặc Công Cụ
Giới từ “with” khi kết hợp với “apply” thường được dùng để mô tả phương tiện trung gian, công cụ, hoặc hình thức mà qua đó một hành động được thực hiện. Điều này có thể là cách bạn nộp đơn, hoặc vật liệu được sử dụng để thoa/bôi cái gì đó.
-
Be applied with (something): Diễn tả việc một thứ gì đó được thoa, bôi, hoặc gắn lên bằng một phương thức hoặc một công cụ cụ thể. Đây là cấu trúc bị động, nhấn mạnh công cụ được dùng.
Ví dụ: The adhesive was carefully applied with a small brush to ensure precision. (Chất kết dính được cẩn thận phết bằng một chiếc cọ nhỏ để đảm bảo độ chính xác.)
-
Apply with (something): Diễn tả việc ứng tuyển dưới một hình thức hoặc kèm theo một loại tài liệu cụ thể. Đây là cách bạn thực hiện quá trình nộp đơn.
Ví dụ: Many companies now prefer candidates to apply with an online resume rather than a paper one. (Nhiều công ty hiện nay thích ứng viên nộp đơn với một hồ sơ trực tuyến hơn là hồ sơ giấy.)
Ví dụ: She decided to apply with a comprehensive portfolio showcasing her previous works. (Cô ấy quyết định nộp đơn với một danh mục đầu tư toàn diện thể hiện các tác phẩm trước đây của mình.)
Nhiều sinh viên đang ngồi trong lớp học, chăm chú nghe giảng, minh họa cho việc áp dụng kiến thức hoặc ứng tuyển vào một chương trình học.
Phân Biệt “Apply To”, “Apply For” và “Apply With”
Việc nắm rõ sự khác biệt giữa “apply to”, “apply for”, và “apply with” là vô cùng quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh. Sau khi đã tìm hiểu chi tiết từng trường hợp, Anh ngữ Oxford sẽ tổng kết lại những điểm chính yếu dưới dạng bảng để bạn dễ dàng so sánh và phân biệt. Bảng này sẽ giúp bạn hình thành một cái nhìn tổng quan, tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào các tình huống thực tế hoặc trong các bài tập ngữ pháp.
Cụm từ “Apply” + Giới từ | Cách sử dụng chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Apply to | Diễn tả việc áp dụng một cái gì đó (luật, nguyên tắc, kiến thức) đối với một đối tượng (vấn đề, tình huống, người) hoặc hành động ứng tuyển, nộp đơn vào một địa điểm, tổ chức, trường học cụ thể. Nó nhấn mạnh đối tượng mà hành động hướng tới. | – The new policy applies to all departments within the company. (Chính sách mới áp dụng cho tất cả các phòng ban trong công ty.) – He applied to Oxford University for his postgraduate studies. (Anh ấy nộp đơn vào Đại học Oxford để học sau đại học.) |
Apply for | Diễn tả việc yêu cầu, xin hoặc đăng ký để đạt được một mục đích cụ thể, một quyền lợi (ví dụ: học bổng, việc làm, visa, khoản vay, trợ cấp). Nó nhấn mạnh mục tiêu hoặc kết quả bạn mong muốn đạt được. | – She wants to apply for a scholarship to study abroad next year. (Cô ấy muốn xin học bổng đi du học vào năm sau.) – You need to apply for a visa before traveling to certain countries. (Bạn cần xin thị thực trước khi đi du lịch đến một số quốc gia.) |
Apply with | Diễn tả việc sử dụng một công cụ, phương tiện trung gian, hoặc hình thức cụ thể để thực hiện hành động “apply” (ví dụ: nộp đơn bằng cách nào, thoa bằng cái gì). Nó nhấn mạnh cách thức hoặc phương tiện. | – You can apply with an online form on our website. (Bạn có thể nộp đơn bằng mẫu trực tuyến trên trang web của chúng tôi.) – The artist applied the paint with a palette knife. (Người nghệ sĩ phết sơn bằng một con dao bảng màu.) |
Các Dạng Từ Khác Của “Apply” và Cách Sử Dụng
Bên cạnh động từ gốc “apply”, có nhiều dạng từ phái sinh khác cũng được sử dụng rộng rãi và mang lại sự đa dạng, linh hoạt cho câu văn. Việc hiểu rõ các dạng danh từ, tính từ liên quan đến “apply” sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Anh ngữ Oxford sẽ giới thiệu một số từ vựng quan trọng sau đây:
1. Applicant (Danh từ)
- Phát âm: /ˈæplɪkənt/
- Nghĩa: Người nộp đơn, người ứng tuyển. Đây là danh từ chỉ người thực hiện hành động “apply” cho một vị trí, một khóa học, hoặc một loại giấy tờ nào đó.
- Ví dụ: The company received hundreds of applicants for the marketing manager position. (Công ty đã nhận được hàng trăm người nộp đơn cho vị trí giám đốc marketing.)
- Ví dụ: All applicants must submit their documents by the end of the month. (Tất cả người ứng tuyển phải nộp hồ sơ của họ trước cuối tháng.)
2. Application (Danh từ)
- Phát âm: /ˌæplɪˈkeɪʃn/
- Nghĩa: Danh từ này có nhiều nghĩa phong phú:
- Sự nộp đơn, đơn xin: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ hành động nộp đơn hoặc chính tờ đơn xin việc, học bổng, giấy phép.
- Sự áp dụng, sự ứng dụng: Chỉ hành động đưa một nguyên tắc, lý thuyết vào thực tiễn, hoặc chỉ công dụng, sự thích hợp của một cái gì đó.
- Ứng dụng (phần mềm): Trong ngữ cảnh công nghệ, “application” thường được rút gọn thành “app”, chỉ các chương trình phần mềm trên điện thoại, máy tính.
- Giới từ đi kèm: “Application” thường đi với giới từ “of” (sự ứng dụng của cái gì đó) hoặc “for” (đơn xin cái gì đó).
- Ví dụ: The deadline for scholarship applications is next Friday. (Hạn chót nộp đơn xin học bổng là thứ Sáu tuần tới.)
- Ví dụ: The application of renewable energy sources is crucial for sustainable development. (Việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
- Ví dụ: I downloaded a new language learning application on my phone. (Tôi đã tải một ứng dụng học ngôn ngữ mới trên điện thoại của mình.)
Một nhóm sinh viên năng động đang tương tác và học hỏi, hình ảnh này gợi liên tưởng đến quá trình nộp đơn hoặc việc áp dụng kiến thức trong học tập.
3. Appliance (Danh từ)
- Phát âm: /əˈplaɪəns/
- Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ (thường là thiết bị điện gia dụng). Từ này có mối liên hệ với nghĩa “áp dụng” hoặc “sử dụng” một cách thực tiễn.
- Ví dụ: Modern kitchen appliances can save a lot of time and effort. (Các thiết bị nhà bếp hiện đại có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức.)
- Ví dụ: Always unplug electrical appliances when not in use to save energy. (Luôn rút phích cắm các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.)
4. Applicable (Tính từ)
- Phát âm: /ˈæplɪkəbl/
- Nghĩa: Có thể áp dụng được, thích hợp, phù hợp. Tính từ này mô tả một cái gì đó có thể được sử dụng hoặc có liên quan đến một tình huống hoặc quy tắc cụ thể.
- Ví dụ: The new rules are applicable to all members of the club. (Các quy tắc mới có thể áp dụng được cho tất cả thành viên của câu lạc bộ.)
- Ví dụ: Please read the terms and conditions to see if they are applicable to your situation. (Vui lòng đọc các điều khoản và điều kiện để xem chúng có thích hợp với tình huống của bạn không.)
Các Từ Đồng Nghĩa Thay Thế “Apply” Trong Ngữ Cảnh Khác Nhau
Để tránh lặp từ và làm cho văn phong tiếng Anh của bạn trở nên phong phú, tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế “apply” trong các ngữ cảnh cụ thể. Việc lựa chọn từ phù hợp đòi hỏi sự hiểu biết về sắc thái nghĩa của từng từ. Dưới đây là một số từ bạn có thể cân nhắc, phân loại theo ý nghĩa tương đồng với “apply”:
Nhóm 1: Áp dụng, Sử dụng, Thực hiện
Khi “apply” mang nghĩa áp dụng, sử dụng một cái gì đó, bạn có thể dùng các từ sau:
- Utilize: /ˈjuːtɪlaɪz/ (Sử dụng, tận dụng một tài nguyên hoặc công cụ một cách hiệu quả để đạt được mục đích cụ thể.)
- Ví dụ: We need to utilize our resources effectively to maximize productivity. (Chúng ta cần tận dụng nguồn lực một cách hiệu quả để tối đa hóa năng suất.)
- Employ: /ɪmˈplɔɪ/ (Sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công nghệ hoặc nguyên tắc để đạt được mục tiêu cụ thể; đôi khi cũng có nghĩa là thuê người.)
- Ví dụ: The company decided to employ a new marketing strategy to reach a broader audience. (Công ty quyết định áp dụng một chiến lược marketing mới để tiếp cận đối tượng rộng hơn.)
- Use: /juːz/ (Sử dụng một vật, công cụ hoặc phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Đây là từ mang nghĩa rộng và phổ biến nhất.)
- Ví dụ: You can use this software to create professional presentations. (Bạn có thể sử dụng phần mềm này để tạo các bài thuyết trình chuyên nghiệp.)
- Implement: /ˈɪmplɪment/ (Đưa vào thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, chương trình hoặc phương pháp một cách chính thức và có hệ thống.)
- Ví dụ: The authorities intend to implement new policies to reduce pollution. (Các nhà chức trách có ý định thực hiện các chính sách mới để giảm ô nhiễm.)
- Administer: /ədˈmɪnɪstər/ (Tiến hành hoặc thực hiện một quy trình, phương pháp, hoặc thuốc; quản lý hoặc điều hành.)
- Ví dụ: The nurse will administer the medication to the patient. (Y tá sẽ cho bệnh nhân uống thuốc.)
- Execute: /ˈeksɪkjuːt/ (Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hành động một cách chính xác và quyết đoán, thường liên quan đến mệnh lệnh hoặc kế hoạch đã định.)
- Ví dụ: The project manager will execute the plan according to the established timeline. (Quản lý dự án sẽ thực hiện kế hoạch theo tiến độ đã định.)
- Practice: /ˈpræktɪs/ (Thực hiện một hoạt động, phương pháp hoặc quy trình trong thực tế hoặc thường xuyên để cải thiện kỹ năng.)
- Ví dụ: It’s crucial to practice good hygiene to prevent the spread of germs. (Điều quan trọng là phải thực hành vệ sinh tốt để ngăn chặn sự lây lan của vi trùng.)
- Exercise: /ˈeksərsaɪz/ (Áp dụng hoặc thực hiện một kỹ năng, quyền hạn, hoặc quy trình để phát triển nó hoặc sử dụng nó một cách chính thức.)
- Ví dụ: You should exercise your problem-solving skills regularly to enhance them. (Bạn nên rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề của mình thường xuyên để nâng cao chúng.)
- Adopt: /əˈdɒpt/ (Chấp nhận hoặc sử dụng một ý tưởng, phương pháp, chính sách hoặc tên cụ thể một cách chính thức.)
- Ví dụ: The company has adopted a new approach to customer service. (Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận mới đối với dịch vụ khách hàng.)
- Harness: /ˈhɑːrnɪs/ (Sử dụng hoặc khai thác một nguồn năng lượng, tài nguyên hoặc tiềm năng một cách hiệu quả để đạt được lợi ích.)
- Ví dụ: The organization intends to harness renewable energy sources to reduce its carbon footprint. (Tổ chức có ý định khai thác các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon.)
Nhóm 2: Tham gia, Bổ nhiệm, Đưa vào hành động
Khi “apply” có ý nghĩa liên quan đến việc tham gia hoặc đưa vào thực thi, bạn có thể cân nhắc:
- Engage: /ɪnˈɡeɪdʒ/ (Tham gia vào một hoạt động, sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công cụ hoặc tư duy; khiến ai đó tham gia vào điều gì.)
- Ví dụ: The educator engaged students in the learning process through interactive activities. (Người giáo dục đã thu hút học sinh vào quá trình học tập thông qua các hoạt động tương tác.)
- Appoint: /əˈpɔɪnt/ (Bổ nhiệm hoặc chỉ định ai đó cho một vị trí, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.)
- Ví dụ: The company will appoint a new manager to supervise the project. (Công ty sẽ bổ nhiệm một quản lý mới để giám sát dự án.)
- Put into action / Put to use: (Các cụm động từ này có nghĩa là thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp trong thực tế.)
- Ví dụ: It’s time to put our marketing plan into action and start promoting the product. (Đã đến lúc thực hiện kế hoạch tiếp thị của chúng ta và bắt đầu quảng bá sản phẩm.)
- Ví dụ: We have gathered valuable data that we can put to use in our market analysis. (Chúng tôi đã thu thập được dữ liệu có giá trị mà chúng tôi có thể sử dụng trong phân tích thị trường của mình.)
Người phụ nữ làm việc trên máy tính xách tay với biểu đồ và đồ thị, biểu thị việc áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng vào công việc phân tích, quản lý.
Điều quan trọng cần nhớ là mặc dù các từ này có thể thay thế “apply” trong một số ngữ cảnh, mỗi từ lại mang một sắc thái nghĩa và cách dùng riêng. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cần dựa trên ngữ cảnh cụ thể của câu để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của văn bản.
Sự Kết Hợp Của Động Từ “Apply” Với Trạng Từ
Động từ “apply” có thể kết hợp với nhiều trạng từ khác nhau để diễn tả cách thức hoặc mức độ của hành động. Việc sử dụng trạng từ phù hợp sẽ làm cho câu văn trở nên rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số trạng từ thường đi kèm với “apply” và cách sử dụng chúng:
- Apply diligently: /dɪlɪdʒəntli/ (Áp dụng, nỗ lực một cách siêng năng, chăm chỉ, tỉ mỉ.)
- Ví dụ: She diligently applied herself to mastering the new software. (Cô ấy siêng năng áp dụng bản thân để thành thạo phần mềm mới.)
- Apply carefully: /ˈkeərfəli/ (Áp dụng một cách cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ để tránh sai sót.)
- Ví dụ: It’s crucial to carefully apply the adhesive to ensure a strong bond. (Điều quan trọng là phải cẩn thận thoa chất kết dính để đảm bảo độ bám dính chắc chắn.)
- Apply extensively: /ɪkˈstensɪvli/ (Áp dụng rộng rãi, sử dụng một cách toàn diện hoặc phổ biến trong nhiều trường hợp hoặc lĩnh vực.)
- Ví dụ: The company extensively applied market research findings to develop its new product. (Công ty đã áp dụng rộng rãi các kết quả nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm mới của mình.)
- Apply strategically: /strəˈtiːdʒɪkli/ (Áp dụng một cách chiến lược, có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng, thường là để đạt được lợi thế hoặc hiệu quả tối ưu.)
- Ví dụ: The manager strategically applied the team’s strengths to overcome project challenges. (Người quản lý đã áp dụng một cách chiến lược thế mạnh của đội để vượt qua các thách thức của dự án.)
Một kỹ sư đang làm việc trên máy móc phức tạp, tượng trưng cho việc áp dụng kiến thức kỹ thuật hoặc vận hành máy móc một cách hiệu quả.
- Apply effectively: /ɪˈfektɪvli/ (Áp dụng một cách hiệu quả, đạt được kết quả mong muốn hoặc có tác động tích cực.)
- Ví dụ: The teacher effectively applied various teaching methods to engage the students. (Giáo viên đã áp dụng hiệu quả nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để thu hút học sinh.)
- Apply innovatively: /ˈɪnəveɪtɪvli/ (Áp dụng một cách sáng tạo, sử dụng những phương pháp hoặc ý tưởng mới mẻ, độc đáo.)
- Ví dụ: The designer innovatively applied recycled materials in their latest collection. (Nhà thiết kế đã áp dụng một cách sáng tạo vật liệu tái chế trong bộ sưu tập mới nhất của họ.)
- Apply consistently: /kənˈsɪstəntli/ (Áp dụng một cách nhất quán, liên tục và không thay đổi theo thời gian.)
- Ví dụ: To achieve long-term success, it is crucial to consistently apply best practices. (Để đạt được thành công lâu dài, điều quan trọng là phải nhất quán áp dụng các phương pháp tốt nhất.)
- Apply appropriately: /əˈprəʊpriətli/ (Áp dụng một cách phù hợp, đúng với ngữ cảnh và mục đích cụ thể.)
- Ví dụ: It’s essential to appropriately apply the correct tone in professional correspondence. (Điều cần thiết là phải áp dụng một cách phù hợp giọng điệu chính xác trong thư từ chuyên nghiệp.)
Bài Tập Rèn Luyện Phân Biệt “Apply To”, “Apply With”, “Apply For”
Để củng cố kiến thức về cách “apply đi với giới từ gì”, Anh ngữ Oxford đã chuẩn bị một số bài tập luyện tập. Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành mỗi câu, sau đó kiểm tra đáp án để xem mình đã hiểu bài đến đâu.
1. She __________ three different universities for her undergraduate studies.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
2. He __________ a strong portfolio of his previous design work for the graphic design position.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
3. They __________ a grant to fund their research project.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
4. I’m planning to __________ a scholarship to study abroad.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
5. The company requires all applicants to __________ their resume and cover letter.
a) apply with
b) apply for
c) submit
6. Students must __________ the program before the deadline.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
7. He __________ his application along with a letter of recommendation from his previous employer.
a) applied for
b) applied for
c) applied with
8. The candidate __________ the position with extensive experience in the industry.
a) applied for
b) applied for
c) applied with
Đáp án:
- a) applied to
- c) applied with
- b) applied for
- b) apply for
- a) apply with (cũng có thể là submit, nhưng trong ngữ cảnh của bài học về apply, “apply with” là lựa chọn tốt nhất để nhấn mạnh phương thức nộp)
- a) apply to
- c) applied with
- c) applied with
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ “Apply”
Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải quyết những thắc mắc thường gặp về động từ “apply” và cách “apply đi với giới từ gì”, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi và trả lời chi tiết.
1. Sự khác biệt cơ bản giữa “apply to” và “apply for” là gì?
“Apply to” thường dùng để chỉ đối tượng hoặc tổ chức mà bạn nộp đơn vào (ví dụ: trường đại học, công ty). Trong khi đó, “apply for” chỉ mục đích hoặc điều bạn muốn nhận được (ví dụ: một vị trí công việc, học bổng, visa).
Ví dụ: You apply to a university (nộp đơn vào trường) but apply for a scholarship (xin học bổng).
2. Khi nào nên dùng “apply with”?
“Apply with” được sử dụng khi bạn muốn nói về phương tiện, công cụ, hoặc hình thức mà bạn sử dụng để thực hiện việc “apply” (ví dụ: apply with a brush – thoa bằng cọ; apply with an online form – nộp đơn bằng mẫu trực tuyến) hoặc những tài liệu đi kèm (apply with a strong portfolio).
3. “Applied” là quá khứ của “apply”, vậy nó có tuân theo quy tắc giới từ tương tự không?
Có, “applied” là dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ của “apply” và hoàn toàn tuân thủ các quy tắc về giới từ giống như “apply”.
Ví dụ: She applied for the job last week (cô ấy đã nộp đơn xin việc tuần trước). The paint was applied with a roller (sơn được quét bằng con lăn).
4. “Application” có đi với giới từ nào khác ngoài “of” và “for” không?
Ngoài “application of” (sự ứng dụng của) và “application for” (đơn xin), “application” đôi khi còn có thể đi với “to” khi nói về việc ứng dụng một thứ gì đó vào một lĩnh vực cụ thể, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ví dụ: The application to this problem requires careful consideration.
5. Liệu tôi có thể dùng “apply” mà không cần giới từ nào không?
Có, bạn có thể dùng “apply” như một ngoại động từ trực tiếp nếu nó mang nghĩa “thoa/bôi” và có tân ngữ trực tiếp là chất được thoa.
Ví dụ: She applied the cream to her skin (cô ấy thoa kem lên da). Ở đây “the cream” là tân ngữ trực tiếp, và “to her skin” chỉ địa điểm thoa. Tuy nhiên, nếu không có tân ngữ là chất thoa, “apply” thường cần giới từ.
6. Có cụm từ cố định nào khác với “apply” mà tôi nên biết không?
Một số cụm từ cố định khác bao gồm:
- Apply yourself to something: Cố gắng, dồn sức vào việc gì đó.
Ví dụ: You must apply yourself to your studies if you want to succeed. - Apply pressure to something/somebody: Gây áp lực lên ai/cái gì.
Ví dụ: The government applied pressure to the company to reduce emissions.
7. “Apply” có nghĩa là “phù hợp” không?
Đúng vậy, ở dạng tính từ “applicable” (có thể áp dụng được, phù hợp), nó mang ý nghĩa này. Tuy nhiên, động từ “apply” tự thân nó không trực tiếp có nghĩa là “phù hợp” mà là “áp dụng” (và từ đó dẫn đến việc “phù hợp” khi được áp dụng đúng).
8. Làm sao để dễ nhớ các giới từ của “apply”?
Bạn có thể nhớ mẹo sau:
- Apply TO location/organization: Nộp đơn VÀO một nơi.
- Apply FOR a thing/goal: Xin ĐỂ ĐƯỢC một thứ/mục tiêu.
- Apply WITH a tool/method: Nộp đơn BẰNG một công cụ/phương thức.
Thực hành với nhiều ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
Tổng kết lại, động từ “apply” là một từ vựng đa nghĩa và rất linh hoạt trong tiếng Anh, đặc biệt khi kết hợp với các giới từ “to,” “for,” và “with”. Sự lựa chọn giữa các giới từ này phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải, cho dù là áp dụng một nguyên tắc, nộp đơn xin việc, hay thoa một chất lên bề mặt. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ “apply” với các giới từ, cũng như mở rộng kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết và khóa học tại Anh ngữ Oxford. Với tiêu chí chất lượng giảng dạy hàng đầu, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học đa dạng, Anh ngữ Oxford cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập hiệu quả và thú vị.